Modern là một tính từ trong tiếng Anh, với nghĩa là hiện đại, mới mẻ. Khi muốn so sánh thứ gì hiện đại hơn thứ khác, ta sử dụng dạng so sánh hơn của modern.
Modern là tính từ gồm có 2 âm tiết, nên ở dạng so sánh hơn, ta sẽ thêm more đằng trước như các dạng tính từ dài khác. Bên cạnh đó, bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn:
- Cấu trúc so sánh hơn của modern.
- Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng modern.
- Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của modern.
Hãy cùng theo dõi bài viết này để có thêm kiến thức ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– So sánh hơn của modern là more modern. – Cấu trúc so sánh hơn của modern: S + be + more + modern + than + O. – Modern là tính từ dài, không có dạng moderner hay more moderner trong tiếng Anh. – Có thể thêm các từ như much, a lot, … vào trước modern để thể hiện mức độ của so sánh. |
1. Modern là gì?
Phiên âm: /ˈmɒdn/
Modern là một tính từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Thuộc về hiện đại, hiện nay, thời gian gần đây. Nghĩa này chỉ được dùng khi đứng trước danh từ. | The modern industrial world. (Thế giới công nghiệp hiện đại.) The wonders of modern science. (Những kì quan của khoa học hiện đại.) Modern society. (Xã hội hiện đại.) |
Đương đại, mới mẻ và có chủ đích khác biệt so với các phong cách truyền thống. Nghĩa này được dùng đối với phong cách trong nghệ thuật, âm nhạc, thời trang, … | Modern architecture/ dance/ drama/ jazz. (Kiến trúc/ khiêu vũ/ kịch/ nhạc jazz đương đại.) |
Sử dụng công nghệ, thiết kế, vật liệu, ý tưởng, … mới nhất. | The company needs to invest in a modern computer system. (Công ty cần đầu tư vào một hệ thống máy tính hiện đại.) |
Có tư tưởng, lối sống tiến bộ, hiện đại. | She has very modern ideas about educating her children. (Cô ấy có những tư tưởng dạy con rất tiến bộ.) |
2. So sánh hơn là gì? Cấu trúc so sánh hơn của modern
So sánh hơn là cấu trúc so sánh hai đối tượng theo một tiêu chí nhất định. Ví dụ, A xinh đẹp hơn B, đó được gọi là so sánh hơn.
Cấu trúc so sánh hơn như sau:
Đối với tính từ hoặc trạng từ ngắn, là các từ có một âm tiết:
S + V/ be + adj/ adv + _er + than + O
Đối với các tính từ hoặc trạng từ dài, là các từ có hai âm tiết trở lên:
S + V/ be + more + adj/ adv + than + O
Modern là tính từ có hai âm tiết và không có trong số các tính từ bất quy tắc, vì vậy dạng so sánh hơn của modern sẽ là more modern.
Cấu trúc so sánh hơn của modern là:
S + be + more modern + than + O
E.g.:
- My house is more modern than yours. (Ngôi nhà của tôi hiện đại hơn ngôi nhà của bạn.)
- Her new car is more modern than my old one. (Chiếc xe mới của cô ấy hiện đại hơn chiếc xe cũ của tôi.)
- The technology used today is more modern than the technology used in the past. (Công nghệ được sử dụng ngày nay hiện đại hơn công nghệ được sử dụng trong quá khứ.)
Xem thêm:
- Boring là gì? So sánh hơn của boring và các cấu trúc so sánh khác
- Quick là gì? So sánh hơn của quick trong tiếng Anh
- So sánh hơn của nice là gì? Các dạng so sánh khác của nice trong tiếng Anh
3. Cấu trúc so sánh nhất của modern trong tiếng Anh
Khi muốn nói thứ gì là hiện đại nhất so với những thứ khác, ta sẽ dùng dạng so sánh nhất của modern trong tiếng Anh. Modern là tính từ dài, nên khi sử dụng ở dạng so sánh nhất, ta sẽ thêm the most ở trước.
Cấu trúc so sánh nhất của modern:
S + be + the most + modern + …
Ngoài cấu trúc trên, so sánh nhất của modern có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
E.g.:
- This is the most modern house in the street. (Đây là ngôi nhà hiện đại nhất trong khu phố.)
- She has the most modern car in the city. (Cô ấy có chiếc xe hiện đại nhất thành phố.)
- The most modern technology is used in this hospital. (Công nghệ hiện đại nhất được sử dụng trong bệnh viện này.)
4. Các cấu trúc so sánh hơn của modern khác được dùng trong tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng more modern để chỉ tính hiện đại hơn trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng một số cấu trúc khác.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S1 + be (not) + as/ so + modern + as + S2 | Dùng để so sánh hai đối tượng có mức độ hiện đại ngang nhau hoặc không bằng nhau. | This house is not as/ so modern as that one. (Ngôi nhà này không hiện đại bằng với ngôi nhà kia.) |
More and more modern | Dùng để so sánh mức độ ngày càng hiện đại của một đối tượng. | Smartphones are becoming more and more modern with each new release. (Điện thoại thông minh ngày càng trở nên hiện đại hơn với mỗi lần ra mắt mới.) |
The more modern of the two | Chỉ rõ đối tượng hiện đại hơn trong hai đối tượng. | I’m trying to decide between two new phones. I think the iPhone 14 is the more modern of the two, but I also like the features of the Samsung Galaxy S23. (Tôi đang phân vân giữa hai chiếc điện thoại mới. Tôi nghĩ iPhone 14 hiện đại hơn, nhưng tôi cũng thích các tính năng của Samsung Galaxy S23.) |
S + be + less + modern + than + O | Dùng để chỉ một đối tượng ít hiện đại hơn một đối tượng khác. | This house is much less modern than that one. (Ngôi nhà này ít hiện đại hơn nhiều so với ngôi nhà kia.) |
5. Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của modern
Khi sử dụng so sánh hơn của modern, các bạn cần lưu ý một số điểm sau để tránh bị mất điểm trong các bài thi.
5.1. Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất của modern
So sánh hơn của modern | So sánh nhất của modern | |
Cách sử dụng | So sánh hai đối tượng với nhau, thể hiện sự vượt trội của một đối tượng so với đối tượng còn lại | Thể hiện sự vượt trội nhất của một đối tượng so với các đối tượng còn lại, áp dụng với nhóm từ ba đối tượng trở lên. |
Cấu trúc | S + be + more modern + than + O | S + be + the most + modern |
Ví dụ | My house is more modern than yours. (Ngôi nhà của tôi hiện đại hơn ngôi nhà của bạn.) | This is the most modern house in the street. (Đây là ngôi nhà hiện đại nhất trong khu phố.) |
5.2. Thể hiện mức độ trong so sánh
Để thể hiện sự hiện đại ít hơn hay nhiều hơn trong tiếng Anh, ta có thể thêm các từ sau trước so sánh hơn của modern.
Much hoặc a lot:
E.g.: The technology used today is a lot more modern than the technology used in the past. (Công nghệ được sử dụng ngày nay hiện đại hơn nhiều so với công nghệ được sử dụng trong quá khứ.)
Sử dụng much/ a lot less modern than:
E.g.: My new car is not as much less modern as my old one. (Chiếc xe mới của tôi không ít hiện đại hơn nhiều so với chiếc xe cũ của tôi.)
Sử dụng times less modern than:
Cấu trúc: S1 is/ are X times less modern than S2
E.g.: The technology used today is many times more modern than the technology used in the past. (Công nghệ được sử dụng ngày nay hiện đại hơn nhiều lần so với công nghệ được sử dụng trong quá khứ.)
6. Bài tập với so sánh hơn của modern
Với so sánh hơn của modern, ta sẽ có các dạng bài tập sau:
- Chọn dạng so sánh phù hợp trong ngoặc.
- Viết câu so sánh sử dụng dạng so sánh hơn hoặc các dạng so sánh khác.
- Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Choose the correct comparative form in the brackets
(Bài tập 1: Chọn dạng so sánh thích hợp trong ngoặc)
- This car is (modern, more modern, the most modern) than that one.
- My new house is not as (modern, more modern, the most modern) as I expected.
- The technology used today is (modern, more modern, the most modern) than ever before.
- She is one of the (modern, more modern, the most modern) architects in the city.
- Which city do you think is (modern, more modern, the most modern): Hanoi, Ho Chi Minh City, or Da Nang?
Exercise 2: Write a comparative sentence using as … as or more/ much/ a lot … than
(Bài tập 2: Viết câu so sánh sử dụng as … as hoặc more/ much/ a lot … than)
- This computer is (fast) as that one.
=> …………………………………………………………………
- My brother is (intelligent) than me
=> …………………………………………………………………
- The weather today is (nice) than yesterday.
=> …………………………………………………………………
- This city is (expensive) to live in than that city.
=> …………………………………………………………………
- She speaks English (fluently) than I do.
=> …………………………………………………………………
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành
- Bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành
- Bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn
7. Kết luận
Vậy là đến đây, các bạn đã học xong được cấu trúc so sánh hơn của modern, cũng như các cách thể hiện khác nhau của nó. Bên cạnh đó còn có một số lưu ý giúp các bạn không bị mất điểm đối với các bài tập về so sánh:
- So sánh hơn của modern là more modern, không phải moderner hay more moderner.
- Để so sánh nhất với modern, ta sử dụng the most modern.
- Dựa vào ngữ cảnh để sử dụng cấu trúc phù hoặc thêm các từ chỉ mức độ vào cho phù hợp.
Chúng mình hy vọng, những thông tin được chúng mình tổng hợp trên đây sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn thắc mắc, đừng ngần ngại comment ở phần dưới đây để được chúng mình giải đáp sớm nhất nhé!
Đừng quên tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để có thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!