Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Take a dim view of là gì? Phân biệt take a dim view of và take a poor view of

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đang ở trình độ tiếng Anh cơ bản thì chắc hẳn cụm từ take a dim view of còn khá xa lạ. Vậy take a dim view of là gì? Cách sử dụng cụm từ này trong văn viết, văn nói như thế nào? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Take a dim view of là gì?

Cụm từ take a dim view of trong tiếng Anh mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tán thành hoặc không ủng hộ về vấn đề, tình huống hay hành vi nào đó.

Take a dim view of là gì
Take a dim view of là gì

E.g.:

  • I take a dim view of cheating on exams. (Tôi không tán thành về việc gian lận ở trong thi cử.)
  • My parents always took a dim view of lying. (Bố mẹ tôi luôn không tán thành về việc nói dối.)

Ngoài ra, cụm từ này còn có ý nghĩa là có cái nhìn mờ nhạt, bi quan. (Của ai đó hoặc cái gì đó)

E.g.: 

  • John’s father took a dim view of his wanting to borrow the car. (Bố của John có cái nhìn mờ nhạt về việc anh muốn mượn xe.)
  • The teacher took a dim view of the class’s behavior. (Giáo viên cảm thấy bi quan về hành vi của lớp.)

2. Take a dim view of something là gì?

Cụm từ Take a dim view of something thường được dùng khi người nói muốn diễn đạt sự không hài lòng, không chấp nhận hay phê phán điều gì đó, và thường đi kèm với các ý kiến tiêu cực hoặc quan điểm không tán thành.

E.g.: 

  • My mother takes a dim view of people who waste food. (Mẹ tôi không ủng hộ những người lãng phí thức ăn.)
  • My teacher takes a dim view of students arriving late to school. (Sếp của tôi không tán thành khi nhân viên đến làm muộn.)

Xem thêm:

3. Dim là gì?

Dim có nghĩa là mờ, tối, không rõ ràng hoặc ám chỉ sự không rõ ràng, không hiểu rõ

E.g.:

  • Her understanding of advanced mathematics was rather dim. (Sự hiểu biết của cô ấy về toán học cao cấp khá mờ nhạt.)
  • The room was dimly lit by a single candle. (Phòng được chiếu sáng mờ nhạt bởi một cây nến đơn.)

4. View of là gì?

View of trong tiếng Anh dùng để diễn tả ý kiến, quan điểm cá nhân về vấn đề nào đó.

E.g.:

  • What’s your view of the covid19 situation? (Ý kiến của bạn về tình hình dịch covid19 hiện tại là gì?)
  • She has a positive view of the benefits of going to bed early. (Cô ấy có quan điểm tích cực về lợi ích của việc đi ngủ sớm.)

5. Take a view of là gì?

Take a view of có nghĩa là đánh giá, xem xét hoặc hình thành quan điểm về một vấn đề nào đó dựa trên thông tin và tình huống cụ thể.

  • He took a positive view of the new project and decided to support it. (Anh ấy hình thành quan điểm tích cực về dự án mới và quyết định ủng hộ nó.)
  • We will take a view of the proposal and discuss it in the next meeting. (Chúng tôi sẽ xem xét đề xuất và thảo luận về nó trong cuộc họp tới.)

6. Phân biệt take a dim view of và take a poor view of

Phân biệt take a dim view of và take a poor view of
Phân biệt take a dim view of và take a poor view of

Hai cụm từ take a dim view of và take a poor view of đều diễn đạt sự không tán thành, tiêu cực về một tình huống, vấn đề nào đó. Tuy nhiên, cụm từ take a dim view of thì phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn.

E.g.: 

  • The teacher takes a dim view of students who don’t complete their assignments. (Giáo viên không ủng hộ những học sinh không hoàn thành bài tập.)
  • The company takes a poor view of employees who consistently arrive late to meetings. (Công ty không tán thành với những nhân viên thường xuyên đến muộn trong cuộc họp.)

Xem thêm:

7. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Take a dim view of

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Take a dim view of
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Take a dim view of

Cùng tìm hiểu về các cụm từ đồng nghĩa với cụm từ take a dim view of nhé!

  • Disapprove of: Không tán thành, không chấp thuận

E.g.: I strongly disapprove of underage drinking. (Tôi phản đối mạnh mẽ việc uống rượu khi chưa đủ tuổi vị thành niên.)

  • Frown upon: Từ chối, phản đối

E.g.: Many people frown upon littering in public places. (Nhiều người phản đối khi xả rác ở nơi công cộng.)

  • Look down on: Coi thường, khinh thường người khác

E.g.: He looks down on people whose families are poor. (Anh ta coi thường những người có gia đình nghèo khó.)

  • Have a negative opinion of: Có ý kiến tiêu cực về

E.g.: He has a negative opinion of the new policy changes. (Anh ấy có ý kiến tiêu cực về những thay đổi chính sách mới.)

  • Be critical of: Chỉ trích, phê phán về điều gì đó

E.g.: The comment on the internet is highly critical of his actions when he was in the pagoda. (Bình luận trên mạng internet chỉ trích hành động của anh ấy khi đi chùa.)

8. Các từ, cụm từ trái nghĩa với take a dim view of

  • Approve of: Tán thành, đồng ý, chấp thuận, bằng lòng

E.g.: She doesn’t approve of smoking. (Cô ấy không tán thành việc hút thuốc.)

  • Be in favor of: Có thiện ý, ủng hộ ai/ cái gì

E.g.: I am in favor of the proposal. (Tôi ủng hộ đề xuất này.)

  • Hold a positive opinion of: Giữ quan điểm tích cực về

E.g.: The company holds a positive opinion of employees who show initiative. (Công ty đánh giá tích cực về những nhân viên thể hiện sự chủ động.)

  • Support: Hỗ trợ, giúp đỡ

E.g.: My father supported the Labour Party all his life. (Cha tôi suốt đời ủng hộ Đảng Lao động.)

Xem thêm:

9. Bài tập take a dim view of trong tiếng Anh

Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh với cụm từ “take a dim view of”

  1. Ban quản lý trường không tán thành việc học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học
  2. Bố mẹ tôi không tán thành việc tôi thường thức khuya vào các ngày học.
  3. Công ty không tán thành việc nhân viên không tuân theo quy định về trang phục
  4. Giáo sư không tán thành với việc đạo văn và nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc gốc.
  5. Cộng đồng không tán thành với những người không tham gia các sự kiện địa phương.

Đáp án

  1. The school administration takes a dim view of students using their phones during class.
  2. My parents took a dim view of me staying out late on school nights.
  3. The company takes a dim view of employees not adhering to the dress code.
  4. The professor takes a dim view of plagiarism and emphasizes the importance of original work.
  5. The community takes a dim view of individuals who don’t participate in local events.

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn học đã hiểu rõ được khái niệm take a dim view of là gì. Nếu còn điều gì thắc mắc hãy để lại bình luận dưới bài viết để được Vietop English giải đáp nhanh chóng nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên