Trong quá trình học tiếng Anh, cụm từ take a walk xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp và cả trong tài liệu luyện thi. Nhiều người nghĩ nó chỉ đơn giản là “đi bộ”, nhưng thực tế cách dùng lại phong phú và linh hoạt hơn nhiều. Hiểu rõ take a walk là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và tự tin hơn trong các kỳ thi như IELTS Speaking hay Writing.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức liên quan tới cụm động từ take a walk như: Định nghĩa, cách dùng, phân biệt với go for a walk và đưa ra ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng.
Cùng mình tìm hiểu ngay!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh, cụm động từ take a walk có nghĩa là có nghĩa là đi dạo hoặc đi bộ nhằm thư giãn, hít thở không khí trong lành, tập thể dục hay suy nghĩ. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc đi dạo loanh quanh không có mục đích cụ thể chỉ đơn giản là đi bộ hoặc đi dạo. * Cách dùng cụm động từ take a walk: – Đề xuất ai đó đi bộ để tận hưởng không khí trong lành hoặc thư giãn. – Đề xuất một hoạt động giúp tăng cường sức khỏe và thể lực. – Đề nghị ai đó tạm gác công việc căng thẳng để thư giãn. – Idiom – US informal: Bảo ai đó hãy rời đi đi (một cách thô lỗ, không lịch sự lắm) *Ví dụ: – I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa đầu óc, tôi nghĩ mình sẽ đi dạo trong công viên.) – Taking a walk is a great way to stay active and improve your health. (Việc đi bộ là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và cải thiện thể lực của bạn.) |
1. Take a walk là gì?
Trong tiếng Việt, take a walk có nghĩa là có nghĩa là đi dạo hoặc đi bộ nhằm thư giãn, hít thở không khí trong lành, tập thể dục hay suy nghĩ. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc đi dạo loanh quanh không có mục đích cụ thể chỉ đơn giản là đi bộ hoặc đi dạo.

Take a walk là một trong những collocation with take được hình thành từ động từ take (lấy) và danh từ a walk (chuyến đi bộ).
E.g:
- I don’t feel like going to the movies. Let’s take a walk instead. (Tôi không thích đi xem phim. Thay vào đó, hãy đi dạo.)
- I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa căng thẳng, tôi nghĩ tôi sẽ đi bộ trong công viên.)
2. Take a walk và go for a walk trong tiếng Anh
Go for a walk mang nghĩa là đi bộ để thư giãn hoặc để rèn luyện sức khỏe.
E.g: I like to go for a walk in the park after work to clear my mind. (Tôi thích đi dạo trong công viên sau giờ làm việc để làm sạch tâm trí).

Thực chất, take a walk và go for a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp và không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa giữa chúng. Tuy nhiên, bạn có thể để ý rằng:
Take a walk thường được sử dụng khi ta muốn đề nghị cho ai đó đi bộ hoặc đề xuất cho mình một hoạt động giúp giải tỏa căng thẳng, thư giãn và tận hưởng không khí trong lành.
E.g: I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa đầu óc, tôi nghĩ mình sẽ đi dạo trong công viên.)
Go for a walk thường chỉ sự hành động của việc đi bộ, thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động của mình hoặc của ai đó khi đi bộ.
E.g: I often go for a walk in the morning to start my day off right. (Tôi thường đi dạo vào buổi sáng để bắt đầu một ngày mới.)
3. Cách sử dụng take a walk trong tiếng Anh
Take a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:
- Đề xuất ai đó đi bộ để tận hưởng không khí trong lành hoặc thư giãn.
- Đề xuất một hoạt động giúp tăng cường sức khỏe và thể lực.
- Đề nghị ai đó tạm gác công việc căng thẳng để thư giãn.
- Idiom – US informal: Bảo ai đó hãy rời đi đi (một cách thô lỗ, không lịch sự lắm)
Hãy xem ngay nội dung bên dưới để có thể phân biệt và hiểu rõ cách dùng của take a walk trong từng ngữ cảnh qua các ví dụ minh họa:

Cách sử dụng | Ví dụ |
Đề xuất ai đó đi bộ để tận hưởng không khí trong lành hoặc thư giãn. | E.g: Let’s take a walk around the park. (Hãy đi bộ quanh công viên với tôi.) I feel stressed, do you want to take a walk with me to clear our heads? (Tôi cảm thấy căng thẳng, bạn có muốn đi bộ với tôi để giải tỏa và thư giãn không?) |
Đề xuất một hoạt động giúp tăng cường sức khỏe và thể lực. | E.g: Taking a walk is a great way to stay active and improve your health. (Việc đi bộ là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và cải thiện thể lực của bạn.) I try to take a walk every day to get some exercise. (Tôi cố gắng đi bộ mỗi ngày để tập thể dục.) |
Đề nghị ai đó tạm gác công việc căng thẳng để thư giãn. | E.g: Why don’t you take a walk and clear your head? (Tại sao bạn không đi bộ để giải tỏa và thư giãn?) When I feel overwhelmed, I like to take a walk and think things through. (Khi tôi cảm thấy quá tải, tôi thường đi bộ và suy nghĩ để xử lý vấn đề.) |
Idiom – US informal: bảo ai đó hãy rời đi đi (một cách thô lỗ, không lịch sự lắm) | E.g: The guy kept pestering her, and finally she told him to take a walk. (Anh chàng cứ làm phiền cô, và cuối cùng cô bảo anh ta hãy đi ra chỗ khác.) |
Xem thêm:
Annoyed đi với giới từ gì? Tất tần tật cách sử dụng tính từ Annoyed
Take a break là gì? Sử dụng Take a break trong tiếng Anh
Take a look là gì? Phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh
4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take a walk trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với take a walk mang ý nghĩa đi bộ để thư giãn, hít thở nhẹ nhàng là: Go for a walk, take a stroll, take a hike, take a ramble, take a saunter, take a walkabout, take a promenade.
Tham khảo ngay các từ đồng nghĩa bên dưới để có nhiều sự lựa chọn thay thế với take a walk hơn:
Từ và cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Go for a walk: Đi bộ, đi dạo | E.g: I often go for a walk in the park after dinner. (Tôi thường đi dạo trong công viên sau bữa tối.) |
Take a stroll: Đi dạo, đi bộ | E.g: Let’s take a stroll along the beach. (Hãy đi dạo dọc theo bãi biển.) |
Take a hike: Đi bộ đường dài, đi trekking | E.g: We took a hike in the mountains for the weekend. (Chúng tôi đi trekking ở núi trong cuối tuần.) |
Take a ramble: Đi lang thang, đi bộ | E.g: I like to take a ramble through the countryside on weekends. (Tôi thích đi bộ qua các vùng quê vào cuối tuần.) |
Take a saunter: Đi dạo, đi bộ | E.g: We took a saunter through the park and enjoyed the sunshine. (Chúng tôi đi bộ trong công viên và thưởng thức ánh nắng.) |
Take a walkabout: Đi bộ khám phá, đi bộ dạo chơi | E.g: I took a walkabout in the city to explore the local culture. (Tôi đi bộ khám phá thành phố để tìm hiểu văn hóa địa phương.) |
Take a promenade: Đi bộ, đi dạo | E.g: We took a promenade along the river and enjoyed the scenery. (Chúng tôi đi bộ dọc theo sông và thưởng thức cảnh quan.) |
Xem thêm:
Take charge of là gì? Cấu trúc và cách sử dụng Take charge of trong tiếng Anh
Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh
Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh
5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với take a walk trong tiếng Anh là:
- Sit indoors
- Stay put
- Remain stationary
- Stand still
- …
Bạn muốn diễn đạt hành động ở yên, đứng yên hay ở trong nhà, hãy tham khảo các từ hoặc cụm từ trái nghĩa với take a walk dưới đây:

Các từ và cụm từ trái nghĩa | Ví dụ |
Sit indoors: Ngồi trong nhà | E.g: I’m tired of being outside, let’s sit indoors for a while. (Tôi mệt mỏi vì đã ở ngoài trời, hãy ngồi trong nhà một chút.) |
Stay put: Ở yên tại chỗ | E.g: I’m going to stay put and read a book. (Tôi sẽ ở yên tại chỗ và đọc sách.) |
Remain stationary: Vẫn đứng yên | E.g: The sign said to remain stationary while the ride was in motion. (Biển báo nói để vẫn đứng yên trong khi đang chạy.) |
Stand still: Đứng yên | E.g: Please stand still while I take your picture. (Xin hãy đứng yên trong khi tôi chụp ảnh của bạn.) |
Sit tight: Ngồi yên một chỗ | E.g: We just need to sit tight and wait for the storm to pass. (Chúng ta chỉ cần ngồi yên một chỗ và đợi cơn bão qua đi.) |
Stay inside: Ở trong nhà | E.g: It’s too hot to go outside, let’s stay inside where it’s cool. (Trời quá nóng để ra ngoài, hãy ở trong nhà nơi mát mẻ hơn.) |
Remain seated: Vẫn ngồi tại chỗ | E.g: Please remain seated until the plane has come to a complete stop. (Xin hãy ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay đã dừng hẳn.) |
Stay in one place: Ở một chỗ | E.g: I prefer to stay in one place and explore it thoroughly rather than rushing around to see everything. (Tôi thích ở một chỗ và khám phá kỹ hơn là chạy qua chạy lại để thấy tất cả mọi thứ.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
Như vậy qua bài viết trên Vietop English đã chia sẻ những kiến thức về take a walk là gì, cách dùng cũng như các ví dụ minh họa. Hy vọng qua bài viết bạn có thể diễn đạt cụm từ này một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hoặc tự tin hơn khi làm bài thi.
Take a walk chỉ là một trong rất nhiều cụm từ thú vị mà bạn có thể khám phá. Đừng bỏ lỡ cơ hội trau dồi thêm kiến thức tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để hành trình học tập của bạn ngày càng hiệu quả hơn.