Chắc hẳn bạn đã từng nhận được lời chào từ ai đó với cụm từ take care. Dường như cụm từ này trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ ý nghĩa và tầm quan trọng của take care là gì?
Trong bài viết này, Vietop sẽ đào sâu vào ý nghĩa thực sự của take care là gì và sự khác biệt giữa take care và take care of, ví dụ cũng như từ đồng nghĩa, cụm từ thông dụng với cụm từ này.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Take care trong tiếng Anh có nghĩa là nhắn nhủ ai đó hãy cẩn thận, bảo trọng hoặc giữ gìn sức khỏe. Cụm từ này thường được dùng để chào tạm biệt một cách thân thiện, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến người khác. *Những nghĩa khác của take care: – Quan tâm đếnGiữ gìn, bảo vệ – Đảm bảoLàm việc chăm chỉ – Lưu ý, quan tâm – Hãy cẩn thận – Đề phòng *Ví dụ: – Take care when crossing the busy street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đoạn đường đông đúc.) – Before leaving the office, he waved to his colleagues and said, take care, see you tomorrow. (Trước khi rời khỏi văn phòng, anh ấy vẫy tay chào đồng nghiệp và nói, “tạm biệt, gặp lại bạn vào ngày mai.) |
1. Take care là gì?
Take care trong tiếng Anh có nghĩa là nhắn nhủ ai đó hãy cẩn thận, bảo trọng hoặc giữ gìn sức khỏe. Cụm từ này thường được dùng để chào tạm biệt một cách thân thiện, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến người khác.

Take care là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được dùng như một lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp khi chia tay người khác. Ngoài ra, take care còn mang nghĩa chăm sóc, trông nom một người hoặc một vấn đề.
Trong từ điển, take care được định nghĩa là một cách diễn tả lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp, thể hiện sự quan tâm và lo lắng đối với người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, nhưng cũng có thể xuất hiện trong một số tình huống chuyên nghiệp tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
E.g:
- She told her little brother, take care, and don’t forget your umbrella. (Anh ấy nói với em trai nhỏ của mình, hãy chăm sóc bản thân và đừng quên mang ô.)
- After the surgery, the nurse reminded the patient to take care of the wound properly. (Sau ca phẫu thuật, y tá nhắc nhở bệnh nhân chăm sóc vết thương một cách đúng đắn.)
- As the parents left for their trip, they hugged their children and said, take care, we’ll be back soon. (Khi cha mẹ lên đường đi du lịch, họ ôm con cái và nói, hãy bảo trọng và chúng ta sẽ trở về sớm thôi.)
- The coach advised the athlete to take care of his diet and get enough rest before the competition. (Huấn luyện viên khuyên vận động viên chăm sóc chế độ ăn uống và có đủ giấc ngủ trước khi thi đấu.)
- When someone is feeling down, a simple take care can be a comforting gesture. (Khi ai đó cảm thấy buồn, một câu nói đơn giản như hãy bảo trọng có thể làm an ủi họ.)
- Before leaving the office, he waved to his colleagues and said, take care, see you tomorrow. (Trước khi rời khỏi văn phòng, anh ấy vẫy tay chào đồng nghiệp và nói, “tạm biệt, gặp lại bạn vào ngày mai.)
- As the elderly woman bid farewell to her friends, she smiled and said, take care, my dear, until we meet again. (Khi người phụ nữ già chào tạm biệt bạn bè, cô cười và nói, “Bảo trọng, bạn thân yêu, đến khi ta gặp lại nhau.)
- When traveling to a new city, locals often say take care to visitors, showing hospitality and concern for their well-being. (Khi đi du lịch đến một thành phố mới, người dân địa phương thường nói bảo trọng với du khách, thể hiện lòng mến khách và quan tâm đến sức khỏe của họ.)
- Before the online meeting ended, the team leader reminded everyone, take care and stay safe, especially during these challenging times. (Trước khi cuộc họp trực tuyến kết thúc, trưởng nhóm nhắc nhở mọi người, hãy cẩn thận và giữ an toàn, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn này.)
- The heartfelt take care from friends and family provided a sense of warmth and support during his difficult moments. (Câu nói chân thành hãy bảo trọng từ bạn bè và gia đình mang lại cảm giác ấm áp và sự hỗ trợ trong những khoảnh khắc khó khăn của anh ấy.)
Xem thêm:
Take over là gì? Cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh
[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh
Take away là gì? Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
2. Take care of là gì? Phân biệt giữa take care và take care of trong tiếng Anh
Take care of trong tiếng Anh có nghĩa là chăm sóc, trông nom hoặc lo liệu một người, một vật hay một vấn đề. Cụm từ này luôn đi kèm với tân ngữ phía sau.
Khác với take care thường dùng như một lời chào hay lời chúc, take care of luôn đi kèm với tân ngữ phía sau để chỉ rõ đối tượng được chăm sóc.
E.g:
- The nurse takes care of the patient every day. (Y tá chăm sóc bệnh nhân mỗi ngày.)
- He takes care of his younger sister when their parents are away. (Anh ấy chăm sóc em gái khi bố mẹ vắng nhà.)
3. Những cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh
Ngoài cách dùng quen thuộc, take care còn xuất hiện trong nhiều cụm từ khác nhau như:
- Take care of
- Take care of yourself
- Take care of the details
- Take care of someone’s needs
- …
Vẫn còn nhiều cụm từ khác với take care đang chờ bạn khám phá, đọc ngay nội dung bên dưới để mở rộng thêm vốn từ nào:

Cụm từ thông dụng | Ví dụ |
Take care of: Chăm sóc, giữ gìn, lo liệu cho ai hoặc cái gì. | E.g: She takes care of her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ trong lúc bố mẹ họ đang đi làm.) Please take care of my plants while I’m on vacation. (Xin hãy chăm sóc cây cảnh của tôi trong khi tôi đi nghỉ.) |
Take care of yourself: Chăm sóc bản thân, giữ gìn sức khỏe. → Khuyên người khác hãy chăm sóc bản thân và giữ gìn sức khỏe, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn hoặc khi có nguy cơ gặp rủi ro. | E.g: You’ve been working hard lately, make sure to take care of yourself and get some rest. (Gần đây bạn đã làm việc chăm chỉ, hãy chắc chắn chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi một chút.) During flu season, it’s important to take care of yourself and wash your hands frequently. (Trong mùa cúm, việc chăm sóc bản thân và rửa tay thường xuyên là rất quan trọng.) |
Take care of the details: Chú ý đến chi tiết. → Khuyên người khác hãy chú ý và quan tâm đến những chi tiết nhỏ trong công việc hoặc hoạt động. | E.g: If you want the event to be successful, you need to take care of the details. (Nếu bạn muốn sự kiện thành công, bạn cần chú ý đến những chi tiết.) The architect is known for taking care of the details in every building design. (Kiến trúc sư được biết đến vì chú ý đến những chi tiết trong mỗi thiết kế kiến trúc.) |
Take care of someone’s needs: Đáp ứng nhu cầu của ai đó. | E.g: The hotel staff took care of all our needs during our stay. (Nhân viên khách sạn đã đáp ứng tất cả nhu cầu của chúng tôi trong suốt thời gian lưu trú.) As a nurse, her main duty is to take care of the patients’ needs and well-being. (Là một y tá, nhiệm vụ chính của cô ấy là đáp ứng nhu cầu và sức khỏe của bệnh nhân.) |
Take good care of: Chăm sóc tốt, giữ gìn cẩn thận. → Diễn tả việc chăm sóc và bảo vệ một người hoặc một vật thể một cách tốt nhất, đảm bảo rằng họ được giữ gìn cẩn thận. | E.g: The grandparents always take good care of their grandchildren when they visit. (Các ông bà luôn chăm sóc tốt cháu nội khi chúng đến thăm.) He takes good care of his car, making sure it’s always clean and well-maintained. (Anh ấy giữ gìn cẩn thận chiếc xe hơi của mình, đảm bảo nó luôn sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.) |
Take care package: Gói quà tặng, gói quà chăm sóc. → Chỉ một gói quà được chuẩn bị và gửi đi nhằm chăm sóc và động viên người nhận trong những thời điểm khó khăn hoặc đặc biệt. | E.g: His friends sent him a take care package filled with his favorite snacks and heartfelt notes. (Các bạn của anh ấy đã gửi cho anh một gói quà tặng chăm sóc, đầy đủ các loại bánh ngon mà anh yêu thích và những lời chúc tâm tình.) |
Take care with words: Cẩn thận, cẩn trọng trong lời nói. → Khuyên người khác nên cẩn trọng và cẩn thận trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ để tránh gây hiểu nhầm hoặc tổn thương người khác. | E.g: When discussing sensitive topics, it’s important to take care with words to avoid conflicts. (Khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm, việc cẩn trọng trong lời nói là quan trọng để tránh xung đột.) |
Xem thêm:
Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh
Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh
Take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa với take care là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take care cũng không ngoại lệ: Look after, care for, watch over, attend to, guard.
Dưới đây là định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:tự nhiên hơn:

Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Look after: Chăm sóc, trông nom, giữ gìn. | E.g: She looks after her younger sister while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em gái nhỏ trong lúc bố mẹ họ đang đi làm.) The pet sitter will look after our cats while we’re on vacation. (Người trông giữ thú cưng sẽ chăm sóc mèo của chúng tôi trong lúc chúng tôi đi nghỉ.) |
Care for: Chăm sóc, quan tâm đến, yêu thương. | E.g: The nurse cares for the patients with great compassion. (Y tá chăm sóc bệnh nhân với lòng trắc ẩn rất lớn.) He cares for his plants, making sure they get enough sunlight and water. (Anh ấy chăm sóc cây cảnh của mình, đảm bảo chúng nhận đủ ánh nắng mặt trời và nước.) |
Watch over: Trông nom, coi chừng, bảo vệ. | E.g: The security guard watches over the building during the night. (Bảo vệ giám sát toà nhà trong suốt đêm.) The lifeguard watches over swimmers at the pool to prevent accidents. (Nhân viên cứu hộ giám sát người bơi tại hồ bơi để ngăn ngừa tai nạn.) |
Attend to: Chăm sóc, giải quyết, xử lý. | E.g: The nurse quickly attended to the patient’s needs. (Y tá nhanh chóng chăm sóc nhu cầu của bệnh nhân.) The IT team is attending to the technical issues with the computer network. (Nhóm công nghệ thông tin đang giải quyết các vấn đề kỹ thuật với mạng máy tính.) |
Guard: Bảo vệ, chăm sóc, giữ gìn. | E.g: The soldier guards the entrance to the military base. (Lính bảo vệ lối vào căn cứ quân sự.) The parents guard their children’s safety and well-being. (Cha mẹ bảo vệ an toàn và sức khỏe của con cái họ.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
5. Những nghĩa khác của take care trong tiếng Anh
Có thể bạn thường chỉ biết take care như một lời chào tạm biệt, nhưng thật ra cụm từ này còn có nhiều cách dùng thú vị khác như:
- Quan tâm đến
- Giữ gìn, bảo vệ
- Đảm bảo
- Làm việc chăm chỉ
- Lưu ý, quan tâm
- Hãy cẩn thận
- Đề phòng
Hãy khám phá sâu hơn những ý nghĩa này qua bảng dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và dùng tiếng Anh tự nhiên hơn:

Nghĩa khác của take care | Ví dụ |
Quan tâm đến, giữ gìn, bảo vệ: Chăm sóc và bảo vệ một người, vật hoặc tình huống nào đó để đảm bảo an toàn và tránh nguy hiểm. | E.g: The mother always takes care of her children’s safety. (Mẹ luôn luôn quan tâm đến sự an toàn của con cái cô ấy.) |
Đảm bảo: Đảm bảo việc gì đó được thực hiện đúng cách hoặc không gặp vấn đề gì. | E.g: The IT department will take care of the software installation for you. (Bộ phận Công nghệ thông tin sẽ đảm bảo việc cài đặt phần mềm cho bạn.) |
Làm việc chăm chỉ | E.g: He always takes care in completing his assignments. (Anh ấy luôn luôn làm việc chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ của mình.) |
Lưu ý, quan tâm: Lắng nghe và quan tâm đến những gì đang xảy ra hoặc những gì người khác đang nói. | E.g: Please take care of what I’m going to say next, it’s important. (Xin hãy lưu ý những gì tôi sắp nói, nó quan trọng.) |
Hãy cẩn thận, đề phòng: Được sử dụng như một lời khuyên để cảnh báo người khác cẩn thận để tránh rủi ro. | E.g: Take care when crossing the busy street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đoạn đường đông đúc.) |
Tóm lại, take care không chỉ là một cụm từ thông thường trong tiếng Anh, mà nó chứa đựng nhiều ý nghĩa và tầm quan trọng đáng kể. Việc sử dụng đúng cụm từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn ghi điểm đáng kể đối với người đối diện. Vietop hi vọng bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cách dùng cũng như những từ đồng nghĩa của take care là gì và ứng dụng nó một cách phù hợp.
Đừng quên khám phá chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để trau dồi thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác.