Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Take for a ride là gì? Tất tần tật về cấu trúc take for a ride

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cụm từ nghe khá quen thuộc. Một trong số đó là take for a ride – thành ngữ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa cách dùng thú vị cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. 

Vậy take for a ride là gì và dùng thế nào cho đúng ngữ cảnh? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

Cùng bắt đầu thôi!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:Trong tiếng Anh take for a ride có nghĩa là bị lừa dối, đánh lừa, lừa gạt ai. Hoặc có nghĩa là chở ai đó đi dạo hoặc đi chơi. 

*Cách sử dụng cụm từ take for a ride:
– Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó.Lừa gạt trong tình cảm.
– Thực hiện chuyến đi chơi hoặc đi dạo.
– Trải qua một trải nghiệm không mong muốn.

*Ví dụ:
– I can’t believe I trusted him. He really took me for a ride with that investment scheme. (Tôi không thể tin là tôi đã tin tưởng anh ta. Anh ta đã thực sự lừa dối tôi với kế hoạch đầu tư đó.)
– Do you want me to take you for a ride around the city? (Bạn có muốn tôi chở bạn đi một vòng quanh thành phố không?)

1. Take for a ride là gì?

Trong tiếng Anh take for a ride có nghĩa là bị lừa dối, đánh lừa, lừa gạt ai. Hoặc có nghĩa là chở ai đó đi dạo hoặc đi chơi. 

Take for a ride là gì?
Take for a ride là gì?

Take for a ride được sử dụng để chỉ việc lừa dối, đánh lừa, hoặc lừa gạt ai đó để đạt được lợi ích cá nhân hoặc để thực hiện một hành động gian lận. Cụm từ này cũng có thể dùng theo nghĩa đen đơn giản là mời ai đó đi dạo, đi chơi.

E.g:

  • I can’t believe I trusted him. He really took me for a ride with that investment scheme. (Tôi không thể tin là tôi đã tin tưởng anh ta. Anh ta đã thực sự lừa dối tôi với kế hoạch đầu tư đó.)
  • Do you want me to take you for a ride around the city? (Bạn có muốn tôi chở bạn đi một vòng quanh thành phố không?)
  • Don’t let them take you for a ride. Ask for all the details before signing any contract. (Đừng để họ lừa dối bạn. Hãy yêu cầu tất cả các chi tiết trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào.)

2. Cách sử dụng take for a ride

Cụm từ take for a ride thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với các cách sử dụng như:

  • Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó.
  • Lừa gạt trong tình cảm.
  • Thực hiện chuyến đi chơi hoặc đi dạo.
  • Trải qua một trải nghiệm không mong muốn.

Dưới đây là các ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về các cách sử dụng cụm từ này:

Cách sử dụng take for a ride
Cách sử dụng take for a ride
Cách sử dụngVí dụ
Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó.E.g: The used car salesman took me for a ride by selling me a car with a hidden engine problem. (Người bán ô tô cũ đã lừa dối tôi bằng cách bán cho tôi một chiếc xe ô tô có vấn đề động cơ ẩn.)
Lừa gạt trong tình cảm.E.g: He took her for a ride by pretending to be deeply in love, but his intentions were purely selfish. (Anh ấy đã lừa dối cô ấy bằng cách giả vờ yêu đậm đà, nhưng ý định của anh ấy hoàn toàn ích kỷ.)
Thực hiện chuyến đi chơi hoặc đi dạo.E.g: Let’s take a break and take the kids for a ride in the park to enjoy the fresh air. (Hãy nghỉ một chút và đưa các em nhỏ đi chơi ở công viên để thưởng thức không khí trong lành.)
Trải qua một trải nghiệm không mong muốn.E.g: I didn’t know the event would be so boring; it felt like they took me for a ride. (Tôi không biết sự kiện sẽ nhàm chán đến vậy; cảm giác như họ đã khiến tôi trải qua một trải nghiệm không mong muốn.)

Xem thêm:

3. Các cụm từ tương tự take for a ride

Bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa để thay thế cụm từ take for a ride như:

  • Pull a fast one
  • Smoke and mirrors
  • Bait and switch

Dưới đây là các cụm từ tương tự take for a ride khác:

Các cụm từ tương tự take for a ride
Các cụm từ tương tự take for a ride
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Pull a fast oneLừa dối một cách nhanh chóng hoặc tinh vi.E.g: He tried to pull a fast one on the customers by overcharging them. (Anh ta đã cố gắng lừa khách hàng bằng cách tính giá quá cao.)
Smoke and mirrorsSự lừa dối hoặc trò đánh lừa bằng cách sử dụng phép thuật hoặc xử lý tạo hình.E.g: The politician’s speech was all smoke and mirrors; he didn’t address any real issues. (Bài phát biểu của chính trị gia toàn là chiêu trò che mắt; ông ta chẳng hề đề cập đến vấn đề thực sự nào.)
Bait and switchChiêu trò lừa đảo bằng cách quảng cáo một sản phẩm rồi sau đó thay đổi nó khi người mua đã cam kết.E.g: The company used a bait and switch tactic to sell their products. (Công ty đã sử dụng chiêu “treo đầu dê bán thịt chó” để bán sản phẩm.)
Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on meNếu bạn bị lừa một lần, thì lỗi do người lừa dối; nếu bạn bị lừa lần thứ hai, thì lỗi do bạn đã không cảnh giác đủ.E.g: I won’t trust him again; you know the saying, “Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.” (Tôi sẽ không tin anh ta nữa; bạn biết câu nói rồi đấy: “Một lần bị lừa thì là lỗi của kẻ lừa, bị lừa lần thứ hai thì là lỗi của chính mình.”)
Snake oil salesmanNgười bán hàng lừa đảo hoặc sản phẩm không hiệu quả.E.g: Be cautious of snake oil salesmen promising miracle cures. (Hãy cảnh giác với những kẻ bán thuốc dỏm hứa hẹn chữa bách bệnh.)
Wolves in sheep’s clothingNgười tỏ ra thân thiện hoặc vô hại nhưng thực ra là động cơ xấu.E.g: Be careful of wolves in sheep’s clothing who may try to take advantage of your trust. (Hãy cẩn thận với những kẻ đội lốt hiền lành nhưng thực chất muốn lợi dụng lòng tin của bạn.)
A sucker is born every minuteCó người sẵn sàng tin tưởng và bị lừa dối mọi lúc.E.g: The scammer knew that there would always be people who fall for his tricks; after all, a sucker is born every minute. (Tên lừa đảo biết rằng lúc nào cũng có người mắc bẫy; suy cho cùng thì “mỗi phút lại có một kẻ khờ được sinh ra”.)

4. Các cụm từ trái nghĩa với take for a ride

Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để diễn đạt trái ngược với cụm từ take for a ride:

  • Give someone a fair shake
  • Be upfront
  • Act in good faith

Cụ thể:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Give someone a fair shakeĐối xử công bằng, không lừa dối.E.g: He promised to give everyone a fair shake in the negotiation. (Anh ấy hứa sẽ đối xử công bằng với mọi người trong cuộc đàm phán.)
Be upfrontThẳng thắn, không giấu giếm thông tin hoặc ý đồ.E.g: She was upfront about her intentions from the beginning. (Ngay từ đầu, cô ấy đã thẳng thắn về ý định của mình.)
Act in good faithHành động với tinh thần tốt, không có mục đích lừa dối.E.g: We believe that they acted in good faith during the business deal. (Chúng tôi tin rằng họ đã hành động với thiện chí trong thỏa thuận kinh doanh.)
Keep one’s wordTuân thủ lời hứa, không phản bội.E.g: He always keeps his word, so you can trust him. (Anh ấy luôn giữ lời hứa, vì vậy bạn có thể tin tưởng.)
Play it straightHành động một cách trung thực và không tham lam.E.g: The team decided to play it straight and not cheat in the game. (Đội đã quyết định chơi công bằng và không gian lận trong trò chơi.)
Honesty is the best policyTrung thực là cách tốt nhất.E.g: In business, honesty is the best policy to build trust. (Trong kinh doanh, trung thực là chính sách tốt nhất để xây dựng niềm tin.)
AboveboardTrung thực và không bí mật, không lừa dối.E.g: They conducted the transaction above board to avoid any suspicion. (Họ đã thực hiện giao dịch một cách minh bạch để tránh mọi sự nghi ngờ.)
Keep one’s promisesTuân thủ các cam kết và lời hứa.E.g: She always keeps her promises and doesn’t deceive anyone. (Cô ấy luôn giữ lời hứa và không bao giờ lừa dối ai.)
Transparent dealingsCác giao dịch rõ ràng và không che đậy thông tin.E.g: The company is known for its transparent dealings with its customers. (Công ty được biết đến với cách làm việc minh bạch với khách hàng.)
Genuine intentionsÝ định chân thành và không giả tạo.E.g: We believe in their genuine intentions to help the community. (Chúng tôi tin vào ý định chân thành của họ trong việc giúp đỡ cộng đồng.)

Xem thêm:

5. Các cụm từ khác đi với take

Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ take for a ride, vẫn còn nhiều cụm từ thông dụng khác đi với take như: 

  • Take a break: Nghỉ giải lao, thời gian nghỉ ngắn.
  • Take a look: Nhìn vào, xem xét một cách ngắn gọn.
  • Take a chance: Tận dụng cơ hội, thử sức.

Xem ngay bảng tổng hợp dưới đây để mở rộng vốn từ nào!

Các cụm từ khác đi với take
Các cụm từ khác đi với take
Cụm từVí dụ
Take a break: Nghỉ giải lao, thời gian nghỉ ngắn.E.g: I need to take a break from work to recharge. (Tôi cần nghỉ giải lao khỏi công việc để nạp lại năng lượng.)
Take a look: Nhìn vào, xem xét một cách ngắn gọn.E.g: Can you take a look at this report and give me your opinion? (Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi ý kiến không?)
Take a chance: Tận dụng cơ hội, thử sức.E.g: I decided to take a chance and travel the world. (Tôi đã quyết định nắm lấy cơ hội và đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Take a seat: Ngồi xuống, tìm một chỗ ngồi.E.g: Please take a seat, and I’ll be with you shortly. (Xin mời ngồi, tôi sẽ đến ngay với bạn.)
Take a shower: Tắm rửa.E.g: After a long day, I like to take a shower to relax. (Sau một ngày dài, tôi thích tắm để thư giãn.)
Take a nap: Nằm ngủ, chợp mắt.E.g: I’ll take a nap to refresh my energy. (Tôi sẽ chợp mắt một lát để lấy lại năng lượng.)
Take a risk: Chấp nhận một rủi ro.E.g: Entrepreneurship often involves taking risks. (Khởi nghiệp thường gắn liền với việc chấp nhận rủi ro.)
Take a deep breath: Thở một hơi sâu, thư giãn.E.g: When you feel stressed, take a deep breath to calm down. (Khi cảm thấy căng thẳng, hãy hít một hơi thật sâu để bình tĩnh lại.)
Take a guess: Đoán một cách ước lượng.E.g: I can’t be sure; it’s just a take a guess. (Tôi không chắc; đó chỉ là đoán mò thôi.)
Take a stroll: Đi dạo, tản bộ.E.g: Let’s take a stroll in the park this evening. (Hãy đi dạo trong công viên tối nay nhé.)

Tóm lại, qua bài viết này của Vietop English, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng cụm từ take for a ride là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn sử dụng tốt cấu trúc này trong thực tế.đừng ngần ngại liên hệ ngay Vietop English để nhận được những tư vấn phù hợp nhất 

Nếu bạn muốn biết thêm nhiều cụm từ khác hoặc muốn học thêm tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng của mình để sử dụng cho các bài viết IELTS, đừng bỏ qua chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop English ngay hôm nay!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h