Trong giao tiếp hay viết tiếng Anh, đôi khi bạn muốn nói rằng “hãy cân nhắc điều này trước khi quyết định”, nhưng lại băn khoăn không biết diễn đạt sao cho tự nhiên. Cụm “take into consideration” chính là cách nói người bản ngữ thường dùng. Vậy take into consideration là gì, và khác gì với “take into account” mà bạn thường thấy?
Hãy cùng Vietop English khám phá bài viết dưới đây ngay nào!
| Nội dung trọng tâm |
| *Định nghĩa: Trong tiếng Anh, take into consideration nghĩa là xem xét kỹ lưỡng một tình huống hoặc một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. *Phân biệt take into consideration và take into account: – Take into consideration thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. – Take into account phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. *Từ/ cụm từ đồng nghĩa với take into consideration trong tiếng Anh: – Take into account – Bear in mind – Factor in – Weigh up *Ví dụ: – You must take her illness into consideration before dismissing her. (Bạn phải xem xét bệnh tật của cô ta trước khi sa thải cô ta.) – There are many options and many factors to take into consideration. (Có rất nhiều lựa chọn và nhiều yếu tố để xem xét.) |
1. Take into consideration là gì?
Trong tiếng Anh, take into consideration nghĩa là xem xét kỹ lưỡng một tình huống hoặc một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Cụm từ này nhấn mạnh sự cẩn trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng như công việc và học thuật.

Trong đó có danh từ consideration nghĩa là hành động suy nghĩ về một điều gì đó một cách cẩn thận.
E.g:
- You must take her illness into consideration before dismissing her. (Bạn phải xem xét bệnh tật của cô ta trước khi sa thải cô ta.)
- There are many options and many factors to take into consideration. (Có rất nhiều lựa chọn và nhiều yếu tố để xem xét.)
2. Cách dùng take into consideration
Cấu trúc: Take something into consideration

Dùng để biểu đạt suy nghĩ cẩn thận về một điều cụ thể khi quyết định hoặc đánh giá cái gì đó.
E.g:
- You have to take their worries into consideration. (Bạn phải xem xét những lo lắng của họ.)
- I’d like you to take the environmental impact into consideration. (Tôi muốn bạn xem xét đến tác động môi trường.)
3. Phân biệt take into consideration và take into account
Mặc dù cùng mang nghĩa cân nhắc, xem xét, “take into consideration” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, trong khi “take into account” lại phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cùng mình xem ngay bảng so sánh dưới đây để nắm rõ hơn về sự khác nhau này nhé:
| Ý nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ | |
| Take into consideration | Xem xét, cân nhắc, tính đến yếu tố cụ thể trong quá trình đưa ra quyết định. | Sử dụng trong văn viết và văn nói, nhấn mạnh việc xem xét kỹ lưỡng, chân thành. | E.g: When choosing a new car, you should take into consideration factors like fuel efficiency, safety features, and maintenance costs. (Khi chọn một chiếc ô tô mới, bạn nên cân nhắc các yếu tố như tiết kiệm nhiên liệu, các tính năng an toàn và chi phí bảo dưỡng.) |
| Take into account | Cân nhắc, xem xét. | Sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến hơn, trong giao tiếp hàng ngày. | E.g: His plan did not take into account the possibility of rain. (Kế hoạch của anh ấy đã không tính đến trường hợp trời mưa.) |
Xem thêm:
- In front of là gì? Cấu trúc In front of trong tiếng Anh
- Get away with nghĩa là gì? Cấu trúc get away with trong tiếng Anh
4. Các biến thể thường gặp của take into consideration
Bên cạnh cụm động từ take into consideration, bạn có thể bắt gặp một số biến thể quen thuộc của cụm động từ này như:
- Take the price into consideration
- Take something into account
Dưới đây là nghĩa và ví dụ cụ thể:
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Take the price into consideration | Cân nhắc, xem xét hoặc tính đến giá cả trước khi đưa ra quyết định. | E.g: When choosing a supplier, we should take price into consideration. (Khi lựa chọn người cung cấp, chúng ta nên quan tâm đến giá cả.) |
| Take something into account | Xem xét, tính đến một yếu tố hoặc thông tin cụ thể để đảm bảo quyết định hoặc đánh giá được chính xác và hợp lý. | E.g: When planning a vacation, it’s important to take the weather into account. (Khi lập kế hoạch cho kỳ nghỉ, quan trọng phải xem xét thời tiết.) |
5. Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với take into consideration
Bạn có thể dùng các từ/ cụm từ sau để thay thế cho cụm từ take into consideration:
- Take into account
- Bear in mind
- Factor in
- Weigh up

Cùng mình xem ngay ý nghĩa và ví dụ của từng từ/ cụm từ đồng nghĩa với take in to consideration sau đây:
| Từ/ Cụm từ | Ví dụ |
| Take into account: Xem xét, cân nhắc điều gì đó trước khi đưa ra quyết định. | E.g: A good architect takes into account the building’s surroundings. (Một kiến trúc sư giỏi sẽ tính đến môi trường xung quanh tòa nhà.) |
| Bear in mind: Ghi nhớ khi đưa ra quyết định. | E.g: When you’re driving a car, you must bear this in mind at all times: Keep your eyes on the road. (Khi bạn đang lái xe, phải luôn ghi nhớ điều này: Tập trung nhìn đường đi.) |
| Factor in: Tính đến hoặc xem xét yếu tố cụ thể trước khi quyết định. | E.g: You need to factor in the time required for preparation when planning an event. (Bạn cần tính đến thời gian cần thiết để chuẩn bị khi lên kế hoạch cho một sự kiện.) |
| Weigh up: Cân nhắc, xem xét yếu tố nào đó. | E.g: It’s important to weigh up the benefits and risks before investing. (Điều quan trọng là cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi đầu tư.) |
Xem thêm: Collocation with take
6. Từ trái nghĩa của take into consideration
Bạn có thể dùng các từ sau để biểu đạt nghĩa trái ngược với take into consideration: Disregard, ignore.

Dưới đây là cách dùng và ví dụ minh họa của những từ trái nghĩa với take into consideration:
| Từ | Ví dụ |
| Disregard: Không để ý, không đếm xỉa điều gì đó. | E.g: He told us to disregard everything we’d learned so far and start again. (Anh ấy bảo chúng tôi bỏ qua mọi thứ chúng tôi đã học cho đến nay và bắt đầu lại.) |
| Ignore: Phớt lờ đi, bỏ qua, không để ý đến. | E.g: The store owner ignored the employee’s offer to raise a salary. (Chủ cửa hàng phớt lờ đề nghị tăng lương của nhân viên.) |
7. Bài tập take into consideration là gì
Bài tập: Dịch lại chính xác nghĩa của các câu sau đây:
- When planning your wedding, make sure to take into consideration the preferences of both families to ensure a harmonious celebration.
- As a manager, it’s important to take into consideration the feedback from your team members before implementing any new policies.
- The architect took into consideration the local climate and natural surroundings when designing the eco-friendly building.
- Before signing the lease, be sure to take into consideration the location’s proximity to your workplace and the availability of public transportation.
- When choosing a college, students should take into consideration factors such as program offerings, campus facilities, and extracurricular opportunities.
Vietop English hy vọng sau bài viết này, bạn đã có thể tự tin hiểu take into consideration là gì và sử dụng cụm từ này đúng cách trong giao tiếp cũng như trong bài viết học thuật.
Nếu bạn muốn tiếp tục mở rộng vốn từ và nâng cao ngữ pháp, hãy truy cập chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English — nơi tổng hợp hàng trăm bài viết hữu ích giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả!
