Việt Nam, đất nước hình chữ S, không chỉ tự hào với những danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp mà còn sở hữu một nền văn hóa đa dạng và đặc sắc, được tạo nên bởi 54 dân tộc anh em. Mỗi dân tộc, với những nét riêng về ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội và nghệ thuật, đã cùng nhau góp phần tạo nên bức tranh văn hóa rực rỡ.
Talk about ethnic group in Vietnam là một chủ đề hấp dẫn trong bài thi Speaking, mang đến cho bạn cơ hội thể hiện sự am hiểu về văn hóa Việt Nam. Để ghi điểm trong phần thi này, bạn cần có vốn từ vựng phong phú về văn hóa, phong tục tập quán, và biết cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và lôi cuốn.
Hãy cùng khám phá thế giới đầy màu sắc của các dân tộc Việt Nam thông qua các bài mẫu, file audio và những từ vựng ghi điểm, từ đó bạn có thể luyện nghe, thực hành và tự tin thể hiện bản thân trong phần thi Speaking.
Bạn đã sẵn sàng cho chuyến hành trình khám phá văn hóa đầy thú vị này chưa? Hãy cùng bắt đầu ngay nào!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about ethnic group in Vietnam
Talk about ethnic group in Vietnam là một chủ đề Speaking thú vị, cho bạn cơ hội thể hiện sự am hiểu về văn hóa Việt Nam và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Các bài mẫu dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng và từ vựng hữu ích, giúp bạn tự tin diễn tả nét đẹp văn hóa của các dân tộc Việt Nam.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about ethnic group in Vietnam
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about ethnic group in Vietnam dưới đây:
Vietnam’s 54 officially recognized ethnic groups collectively represent a tapestry of remarkable diversity. Each group, with its own distinct language, customs, and traditions, contributes to the nation’s rich cultural heritage.
The ethnic groups are broadly classified into eight major groups based on linguistic and cultural similarities. While the Kinh people constitute the majority, the remaining groups, though smaller in population, play a vital role in shaping Vietnam’s cultural identity.
The geographical distribution of these groups reflects their historical origins and adaptation to different environments. The mountainous north is home to groups like the Hmong, Dao, and Thai, while the central highlands are inhabited by the Ede, Jarai, and Bahnar. The Mekong Delta region is home to the Khmer Krom and Cham people, reflecting the historical influence of neighboring cultures.
Each ethnic group boasts unique traditions in music, dance, crafts, and cuisine, showcasing the diverse artistic expressions within Vietnam. Traditional festivals and rituals offer glimpses into their beliefs, values, and connections to their ancestors and the natural world.
The preservation of this cultural diversity is crucial for Vietnam’s identity. Recognizing and respecting the unique contributions of each ethnic group fosters a sense of national unity while celebrating the rich tapestry of traditions that make Vietnam truly special.
Từ vựng ghi điểm:
Linguistic /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/ | (adjective). ngôn ngữ E.g.: I’m particularly interested in the linguistic development of young children. (Tôi đặc biệt quan tâm đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ nhỏ. ) |
Cultural identity /ˌkʌl.tʃɚ.əl aɪˈden.t̬ə.t̬i/ | (noun phrase). bản sắc văn hóa E.g.: A strong cultural identity can give people a sense of belonging and pride. (Một bản sắc văn hóa mạnh mẽ có thể mang lại cho người dân cảm giác thân thuộc và tự hào.) |
Geographical /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl/ | (adjective). địa lý E.g.: These differences may reflect variations in geographical factors. (Những khác biệt này có thể phản ánh sự khác biệt trong các yếu tố địa lý.) |
Neighboring culture /ˈneɪ.bər.ɪŋ ˈkʌl.tʃɚ/ | (noun phrase). nền văn hóa láng giềng E.g.: Studying abroad offers a opportunity to immerse oneself in a neighboring culture, fostering understanding and appreciation for diverse ways of life. (Du học mang đến cơ hội hòa mình vào nền văn hóa láng giềng, nuôi dưỡng sự hiểu biết và trân trọng những lối sống đa dạng.) |
Boast /boʊst/ | (verb). tự hào E.g.: Ireland boasts beautiful beaches, great restaurants, and friendly locals. (Ireland tự hào có những bãi biển đẹp, nhà hàng tuyệt vời và người dân địa phương thân thiện.) |
Glimpse /ɡlɪmps/ | (noun). cái nhìn thoáng qua E.g.: This biography offers a few glimpses of his life before he became famous. (Cuốn tiểu sử này cung cấp một vài cái nhìn thoáng qua về cuộc đời của ông trước khi trở nên nổi tiếng.) |
Tapestry /ˈtæp.ə.stri/ | (noun). bức tranh E.g.: They all have contributed to the rich tapestry of mankind. (Tất cả đều góp phần tạo nên bức tranh phong phú của nhân loại.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
54 dân tộc được công nhận chính thức của Việt Nam đại diện cho một bức tranh đa dạng đáng kinh ngạc. Mỗi nhóm, với ngôn ngữ, phong tục và truyền thống riêng biệt của mình, góp phần tạo nên di sản văn hóa phong phú của đất nước.
Các dân tộc được phân loại rộng rãi thành tám nhóm chính dựa trên sự tương đồng về ngôn ngữ và văn hóa. Trong khi người Kinh chiếm đa số, các nhóm còn lại, mặc dù ít dân số hơn, nhưng đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc văn hóa của Việt Nam.
Sự phân bố địa lý của các nhóm này phản ánh nguồn gốc lịch sử và sự thích nghi của họ với các môi trường khác nhau. Miền núi phía Bắc là nơi sinh sống của các nhóm như H’Mông, Dao và Thái, trong khi Tây Nguyên là nơi sinh sống của người Ê Đê, Gia Rai và Ba Na. Vùng đồng bằng sông Cửu Long là nơi sinh sống của người Khmer Krom và người Chăm, phản ánh ảnh hưởng lịch sử của các nền văn hóa láng giềng.
Mỗi dân tộc tự hào với những truyền thống độc đáo về âm nhạc, múa hát, thủ công mỹ nghệ và ẩm thực, thể hiện những biểu hiện nghệ thuật đa dạng trong lòng Việt Nam. Lễ hội và nghi lễ truyền thống mang đến cái nhìn thoáng qua về tín ngưỡng, giá trị và mối liên hệ của họ với tổ tiên và thế giới tự nhiên.
Việc gìn giữ sự đa dạng văn hóa này là rất quan trọng đối với bản sắc của Việt Nam. Công nhận và tôn trọng những đóng góp độc đáo của mỗi dân tộc thúc đẩy ý thức thống nhất dân tộc đồng thời tôn vinh bức tranh phong phú về truyền thống làm cho Việt Nam thực sự đặc biệt.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Tay
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about ethnic group in Vietnam dưới đây:
The Tay, the second largest ethnic group in Vietnam, constitute around 1.9% of the population. They predominantly reside in the mountainous northern provinces, living in harmony with nature.
The Tay language belongs to the Tai-Kadai language family, distinct from Vietnamese. Their traditional clothing emphasizes practicality, with women often wearing indigo-dyed shirts and skirts, while men don simple tunics and trousers.
Wet rice cultivation is their primary economic activity, often utilizing terraced fields carved into the mountainsides. They also practice forestry, hunting, and fishing, drawing sustenance from their surrounding environment.
The Tay celebrate numerous festivals, including the Long Tong festival, a springtime celebration focused on rainmakers and fertility. Ancestor worship and animistic beliefs are deeply ingrained in their culture, influencing their daily lives and rituals.
Traditional stilt houses, built on raised platforms to avoid flooding and provide ventilation, are characteristic of Tay architecture. Their rich musical tradition features unique instruments like the Khen (pan flute) and the Dan Tinh (long-necked lute), echoing the sounds of their mountainous homeland.
Từ vựng ghi điểm:
Mountainous /ˈmaʊn.tən.əs/ | (adjective). miền núi E.g.: The highly dissected mountainous terrain of the area also suggests ongoing uplift. (Địa hình đồi núi bị chia cắt mạnh của khu vực cũng cho thấy sự nâng cao đang diễn ra.) |
Indigo-dyed /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ daid/ | (adjective). màu chàm E.g.: Many ethnic groups in Vietnam wear indigo-dyed clothing as part of their traditional attire. (Nhiều dân tộc ở Việt Nam mặc quần áo nhuộm chàm như một phần trang phục truyền thống của họ.) |
Tunic /ˈtjuː.nɪk/ | (noun). áo choàng E.g.: The priest wore a white tunic during the ceremony. (Linh mục mặc áo choàng trắng trong buổi lễ.) |
Wet rice cultivation /wet rais ˌkʌlti’veiʃn/ | (noun phrase). trồng lúa nước E.g.: It was one of the earliest places to take advantage of the wet rice cultivation techniques imported from the continent. (Đây là một trong những nơi sớm nhất tận dụng được kỹ thuật trồng lúa nước du nhập từ lục địa.) |
Rainmaker /ˈreɪn.meɪ.kɚ/ | (noun). người/ vật tạo mưa E.g.: Some recent evidence affirms that the city is an important rainmaker for its neighbours. (Một số bằng chứng gần đây khẳng định rằng thành phố này là nơi tạo mưa quan trọng cho các nước láng giềng.) |
Animistic belief /ˌænɪˈmɪstɪk bɪˈliːf/ | (noun phrase). tín ngưỡng vật linh E.g.: Some people believe that animistic beliefs can help us to connect with the spiritual world. (Một số người tin rằng niềm tin vào thuyết vật linh có thể giúp chúng ta kết nối với thế giới tâm linh.) |
Ventilation /ˌven.t̬əlˈeɪ.ʃən/ | (noun). thông gió E.g.: The restaurant was closed down by the health department due to poor ventilation. (Nhà hàng đã bị sở y tế đóng cửa do hệ thống thông gió kém.) |
Long-necked lute /lɒŋ-nekt luːt/ | (noun). đàn tính E.g.: Then singing is often performed with a musical instrument called long-necked lute with a gourd body and three strings. (Sau đó ca hát thường được biểu diễn bằng một nhạc cụ gọi là đàn luýt cổ dài, thân bầu và ba dây.) |
Dịch nghĩa:
Người Tày, dân tộc lớn thứ hai ở Việt Nam, chiếm khoảng 1,9% dân số. Họ chủ yếu cư trú ở các tỉnh miền núi phía Bắc, sống hài hòa với thiên nhiên.
Tiếng Tày thuộc ngữ hệ Tai-Kadai, khác biệt với tiếng Việt. Trang phục truyền thống của họ chú trọng tính thực dụng, phụ nữ thường mặc áo và váy nhuộm chàm, còn nam giới mặc áo cánh và quần đơn giản.
Trồng lúa nước là hoạt động kinh tế chính của họ, thường sử dụng ruộng bậc thang được chạm khắc vào sườn núi. Họ cũng thực hành lâm nghiệp, săn bắn và đánh bắt cá, lấy thức ăn từ môi trường xung quanh.
Người Tày tổ chức nhiều lễ hội, bao gồm lễ hội Lồng Tồng, một lễ hội mùa xuân tập trung vào cầu mưa và cầu mong sự sinh sôi nảy nở. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và thuyết vật linh ăn sâu vào văn hóa của họ, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và các nghi lễ.
Nhà sàn truyền thống, được xây dựng trên nền đất cao để tránh lũ lụt và tạo sự thông thoáng, là đặc trưng của kiến trúc Tày. Truyền thống âm nhạc phong phú của họ có các nhạc cụ độc đáo như kèn và đàn tính, vang vọng âm thanh của quê hương núi rừng của họ.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Kinh
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your your ethnic group in Vietnam dưới đây:
The Kinh people, also known as the Vietnamese, are the largest ethnic group in Vietnam, constituting approximately eighty-six percent of the country’s total population. They are dispersed throughout Vietnam, with significant concentrations in the lowlands and deltas of the Red River Delta and the Mekong Delta.
The Kinh people predominantly engage in agriculture, with rice cultivation being their main occupation. They have developed intricate farming techniques over generations, contributing significantly to the agricultural sector of the country. Additionally, they partake in livestock and poultry farming to supplement their income.
The Kinh people have a distinct language, Vietnamese, which has its own unique script and pronunciation. Their traditional costume includes the elegant Ao Dai and the casual Ba Ba shirt for both women and men, often worn during special occasions or cultural events.
In terms of cuisine, Kinh cuisine is diverse and flavorful, characterized by fresh herbs, fish sauce, and a variety of vegetables. Some iconic dishes include pho, banh mi, and spring rolls.
The Kinh people boast a rich cultural heritage, evident in their historical relics and temples. One notable example is the Huong Pagoda, a sacred Buddhist site revered by locals and tourists alike, showcasing the spiritual practices and beliefs of the Kinh people.
Từ vựng ghi điểm:
Intricate /ˈɪn.trə.kət/ | (adjective). phức tạp E.g.: The intricate details of the ancient carvings were a testament to the skill of the artisans. (Những chi tiết phức tạp trên các tác phẩm điêu khắc cổ đại là minh chứng cho tay nghề của những người thợ thủ công.) |
Livestock /ˈlaɪv.stɑːk/ | (noun). chăn nuôi gia súc E.g.: Livestock farming is an important part of the agricultural industry. (Chăn nuôi gia súc là một phần quan trọng của ngành nông nghiệp.) |
Poultry /ˈpoʊl.tri/ | (noun). gia cầm E.g.: The farmer raises various types of poultry on his farm, including chickens, turkeys, ducks, and geese. (Người nông dân nuôi nhiều loại gia cầm trên trang trại của mình, bao gồm gà, gà tây, vịt và ngỗng.) |
Supplement /ˈsʌp.lə.ment/ | (verb). bổ sung E.g.: The company supplements its income by offering advertising space. (Công ty bổ sung thu nhập bằng cách cung cấp không gian quảng cáo.) |
Distinct /dɪˈstɪŋkt/ | (adjective). riêng biệt E.g.: The two groups have distinct cultures and languages. (Hai nhóm người có nền văn hóa và ngôn ngữ khác biệt.) |
Elegant /ˈel.ə.ɡənt/ | (adjective). thanh lịch E.g.: She wore an elegant dove-grey Ao Dai. (Cô mặc áo dài màu xám bồ câu thanh lịch.) |
Spiritual /ˈspɪr.ə.tʃu.əl/ | (adjective). tâm linh E.g.: The spiritual life is not about being perfect, it’s about being willing to change. (Đời sống tinh thần không phải là trở nên hoàn hảo mà là sẵn sàng thay đổi.) |
Dịch nghĩa:
Dân tộc Kinh, còn được biết đến là người Việt, là dân tộc lớn nhất tại Việt Nam, chiếm khoảng tám mươi sáu phần trăm tổng số dân của đất nước. Họ phân bố khắp nơi ở Vietnam, tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và đồng bằng sông Cửu Long.
Người Kinh chủ yếu tham gia vào nghề nông, với việc canh tác lúa là nghề chính của họ. Họ đã phát triển các kỹ thuật canh tác phức tạp qua các thế hệ, góp phần quan trọng vào nền kinh tế của đất nước. Ngoài ra, họ cũng tham gia vào chăn nuôi gia súc và gia cầm để bổ sung thu nhập.
Người Kinh có một ngôn ngữ riêng biệt, tiếng Việt, có chữ viết và cách phát âm riêng. Trang phục truyền thống của họ bao gồm áo dài thanh lịch và áo bà ba giản dị cho cả phụ nữ và nam giới, thường được mặc trong các dịp đặc biệt hoặc các sự kiện văn hóa.
Về ẩm thực, ẩm thực của người Kinh rất đa dạng và phong phú, với các loại gia vị tươi mới, nước mắm và đủ loại rau củ. Một số món ăn tiêu biểu bao gồm phở, bánh mì và nem cuốn.
Ngoài những truyền thống văn hóa, người Kinh sở hữu một di sản lịch sử và đền chùa phong phú được yêu thích bởi cả người dân địa phương và du khách. Một số ví dụ nổi tiếng bao gồm đền Hương, một nơi thờ phật thiêng liêng nằm trong cảnh đẹp tự nhiên. Những di tích lịch sử này là minh chứng cho di sản giàu có và các tín ngưỡng của người Kinh.
Xem thêm:
- Bài mẫu giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh
- Talk about a historical figure in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Talk about traditional clothes in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Khmer
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about ethnic group in Vietnam dưới đây:
The Khmer Krom, also known as Khmer people in Vietnam, comprise around 1.3% of the population. Concentrated in the Mekong Delta region, they maintain a strong connection to their Cambodian heritage.
Khmer, a language belonging to the Austroasiatic family, is their mother tongue, closely related to Cambodian. Traditional attire includes the sarong, a wraparound garment worn by both genders, often adorned with intricate patterns.
The Khmer Krom are predominantly rice farmers, utilizing the fertile lands of the Mekong Delta for cultivation. Fishing also plays a crucial role in their livelihood, as the Mekong River teems with aquatic life.
Buddhism plays a significant role in their lives, with ornate pagodas serving as centers of worship and community gatherings. Traditional Khmer dance, characterized by elaborate costumes and graceful movements, is a significant cultural expression, narrating stories from their folklore and mythology.
The Khmer New Year is their most important festival, marked by vibrant celebrations, family reunions, and religious ceremonies. Their cultural heritage, deeply rooted in the Mekong Delta, adds a unique dimension to Vietnam’s diversity.
Từ vựng ghi điểm:
Mother tongue /ˌmʌð.ɚ ˈtʌŋ/ | (noun). tiếng mẹ đẻ E.g.: Mother tongue plays an important role in shaping our identity and culture. (Tiếng mẹ đẻ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc và văn hóa của chúng ta.) |
Traditional attire /trə’diʃənl ə’taiər/ | (noun phrase). trang phục truyền thống E.g.: The colors and patterns used in traditional attire often have special meaning. (Màu sắc và hoa văn sử dụng trong trang phục truyền thống thường có ý nghĩa đặc biệt.) |
Wraparound /ˈræp.ə.raʊnd/ | (adjective). quấn quanh người E.g.: She wore a long, flowing wraparound skirt. (Cô ấy mặc một chiếc váy quấn dài và bồng bềnh.) |
Fertile land /’f3ːtail lænd/ | (noun phrase). đất đai màu mỡ E.g.: The Nile River Valley is one of the most fertile lands in the world. (Thung lũng sông Nile là một trong những vùng đất màu mỡ nhất thế giới.) |
Ornate /ɔːrˈneɪt/ | (adjective). trang trí công phu E.g.: The ornate carvings on the ancient temple walls depict scenes from mythology. (Những tác phẩm điêu khắc hoa mỹ trên những bức tường đền cổ miêu tả các cảnh trong thần thoại.) |
Folklore /ˈfoʊk.lɔːr/ | (noun). văn hóa dân gian E.g.: Many cultures have their own unique folklore. (Nhiều nền văn hóa có truyền thống riêng biệt của họ.) |
Mythologymɪ /ˈθɑː.lə.dʒi/ | (noun). thần thoại E.g.: She’s fascinated by the stories of classical mythology. (Cô ấy bị mê hoặc bởi những câu chuyện thần thoại cổ điển.) |
Dịch nghĩa:
Người Khmer, hay còn gọi là người Khmer Krom ở Việt Nam, chiếm khoảng 1,3% dân số. Tập trung ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, họ duy trì mối liên hệ chặt chẽ với di sản Campuchia.
Tiếng Khmer, một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Nam Á, là tiếng mẹ đẻ của họ, có liên quan chặt chẽ với tiếng Campuchia. Trang phục truyền thống bao gồm xà rông, một loại vải quấn quanh người được cả hai giới mặc, thường được trang trí bằng các họa tiết phức tạp.
Người Khmer chủ yếu là nông dân trồng lúa, sử dụng vùng đất màu mỡ của đồng bằng sông Cửu Long để canh tác. Đánh bắt cá cũng đóng một vai trò quan trọng trong sinh kế của họ, vì sông Mê Kông có rất nhiều thủy sản.
Phật giáo đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của họ, với những ngôi chùa được trang trí công phu đóng vai trò là trung tâm thờ cúng và sinh hoạt cộng đồng. Điệu múa truyền thống Khmer, đặc trưng bởi trang phục cầu kỳ và động tác uyển chuyển, là một hình thức biểu đạt văn hóa quan trọng, kể lại những câu chuyện từ văn hóa dân gian và thần thoại của họ.
Tết của người Khmer, là lễ hội quan trọng nhất, được đánh dấu bằng những lễ kỷ niệm sôi động, sum họp gia đình và các nghi lễ tôn giáo. Di sản văn hóa của họ, bắt nguồn sâu từ đồng bằng sông Cửu Long, góp phần tạo nên nét độc đáo cho sự đa dạng của Việt Nam.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Muong
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about ethnic group in Vietnam dưới đây:
The Muong, closely related to the Kinh people, constitute around 1.5% of the population. Primarily residing in the mountainous regions of northern Vietnam, their culture shares similarities with the Kinh, yet retains unique characteristics.
The Muong language is considered a dialect of Vietnamese, though differences in vocabulary and pronunciation exist. Their traditional attire resembles that of the Kinh people, with variations in patterns and styles.
Agriculture is their main economic activity, primarily focusing on rice cultivation and livestock rearing. Their close relationship with nature is reflected in their animistic beliefs and rituals, seeking harmony with the spirits of the environment.
The Muong celebrate various festivals, including the Giong festival, which honors a legendary hero, and the Going to the Fields festival, marking the beginning of the agricultural season. Folk songs and stories passed down through generations, preserve their history and cultural heritage.
Traditional stilt houses, built with bamboo and wood, are characteristic of Muong architecture. The gong, a large bronze percussion instrument, plays a central role in their music and rituals, its resonating sounds echoing through the valleys.
Từ vựng ghi điểm:
Dialect /ˈdaɪ.ə.lekt/ | (noun). ngôn ngữ của một vùng E.g.: The various regional dialects are still spoken locally. (Các phương ngữ khu vực khác nhau vẫn được nói ở địa phương.) |
Resemble /rɪˈzem.bəl/ | (verb). giống với E.g.: Rosy resembles her mother very closely. (Rosy rất giống mẹ của cô ấy.) |
Harmony /ˈhɑːr.mə.ni/ | (noun). hòa hợp E.g.: Imagine a society in which everyone lived together in harmony. (Hãy tưởng tượng một xã hội trong đó mọi người sống hòa thuận với nhau.) |
Legendary /ˈledʒ.der.i/ | (adjective). huyền thoại E.g.: He became a legendary hero for his good deeds. (Anh ấy đã trở thành một anh hùng huyền thoại vì những việc làm tốt của mình.) |
Folk song /ˈfoʊk ˌsɑːŋ/ | (noun). bài hát dân gian E.g.: Folk song texts were never wedded indissolubly to one tune, or vice versa. (Lời bài hát dân ca không bao giờ gắn bó chặt chẽ với một giai điệu hoặc ngược lại.) |
Cultural heritage /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ | (noun phrase). di sản văn hóa E.g.: These monuments are a vital part of the cultural heritage of Vietnam. (Những di tích này là một phần quan trọng của di sản văn hóa Vietnam.) |
Stilt house /stɪlts haʊs/ | (noun). nhà sàn E.g.: Stilt houses are houses raised on stilts over the surface of the soil or a body of water. (Nhà sàn là những ngôi nhà được dựng trên mặt đất hoặc trên mặt nước.) |
Dịch nghĩa:
Người Mường, có quan hệ gần gũi với người Kinh, chiếm khoảng 1.5% dân số. Chủ yếu cư trú ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam, văn hóa của họ có nhiều điểm tương đồng với người Kinh, nhưng vẫn giữ được những nét đặc trưng riêng.
Tiếng Mường được coi là một phương ngữ của tiếng Việt, mặc dù có sự khác biệt về từ vựng và cách phát âm. Trang phục truyền thống của họ giống với người Kinh, với sự khác biệt về hoa văn và kiểu dáng.
Nông nghiệp là hoạt động kinh tế chính của họ, chủ yếu tập trung vào trồng lúa nước và chăn nuôi gia súc. Mối quan hệ mật thiết của họ với thiên nhiên được phản ánh trong tín ngưỡng vật linh và các nghi lễ của họ, mong muốn hòa hợp với các linh hồn của môi trường.
Người Mường tổ chức nhiều lễ hội, bao gồm lễ hội Gióng, tôn vinh một vị anh hùng huyền thoại, và lễ hội Xuống đồng, đánh dấu sự khởi đầu của mùa vụ nông nghiệp. Những bài hát dân ca và câu chuyện được truyền lại qua nhiều thế hệ, lưu giữ lịch sử và di sản văn hóa của họ.
Nhà sàn truyền thống, được xây dựng bằng tre và gỗ, là đặc trưng của kiến trúc Mường. Cồng chiêng, một loại nhạc cụ gõ bằng đồng lớn, đóng vai trò trung tâm trong âm nhạc và nghi lễ của họ, âm thanh vang vọng của nó vang khắp các thung lũng.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Chinese
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about ethnic group in Vietnam dưới đây:
Not all Chinese people in Vietnam are recognized by the government as belonging to the Chinese ethnic community but they also constitute a significant part of the population. Concentrated primarily in urban areas, they have played a crucial role in Vietnam’s economic and cultural development.
Many retain Chinese as their primary language, with various dialects represented within the community. Their cultural practices, influenced by their Chinese heritage, are often blended with Vietnamese customs.
The Chinese community is known for its entrepreneurial spirit, contributing significantly to the nation’s trade. Traditional Chinese medicine, acupuncture, and culinary traditions are also widely practiced and appreciated in Vietnamese society.
The Lunar New Year, also known as Tet in Vietnam, is a major celebration for the Chinese community, marked by family gatherings, feasts, and traditional rituals. Temples and pagodas, adorned with intricate carvings and vibrant colors, serve as important cultural and religious centers.
The Chinese community in Vietnam exemplifies the nation’s openness to cultural exchange, demonstrating how different traditions can co-exist and enrich one another.
Từ vựng ghi điểm:
Entrepreneurial /ˌɑːn.trə.prəˈnʊr.i.əl/ | (adjective). kinh doanh, khởi nghiệp E.g.: The company must move from being an entrepreneurial startup to a more mature and steadily growing business. (Công ty phải chuyển từ một doanh nghiệp khởi nghiệp sang một doanh nghiệp trưởng thành hơn và phát triển ổn định hơn.) |
Acupuncture /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃɚ/ | (noun). châm cứu E.g.: The theory and practice of acupuncture originated in China. (Lý thuyết và thực hành châm cứu có nguồn gốc từ Trung Quốc.) |
Culinary /ˈkʌl.ə.ner.i/ | (adjective). ẩm thực E.g.: The culinary arts expanded to fast-food and the microwave oven. (Nghệ thuật ẩm thực mở rộng sang đồ ăn nhanh và lò vi sóng.) |
Feast /fiːst/ | (noun). tiệc tùng E.g.: We had a feast of fresh seafood. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc hải sản tươi sống.) |
Carving /ˈkɑːr.vɪŋ/ | (noun). chạm khắc E.g.: Carving is the act of using tools to shape something from a material by scraping away portions of that material. (Chạm khắc là hành động sử dụng các công cụ để tạo hình một vật gì đó từ vật liệu bằng cách cạo đi các phần của vật liệu đó.) |
Exemplify /ɪɡˈzem.plə.faɪ/ | (verb). minh chứng, thể hiện E.g.: This painting perfectly exemplifies the naturalistic style which was so popular at the time. (Bức tranh này thể hiện một cách hoàn hảo phong cách tự nhiên rất phổ biến vào thời điểm đó.) |
Openness /ˈoʊ.pən.nəs/ | (noun). sự cởi mở E.g.: If these discussions are to succeed, we’ll need openness from both sides. (Nếu những cuộc thảo luận này thành công, chúng ta sẽ cần sự cởi mở từ cả hai phía.) |
Dịch nghĩa:
Không phải tất cả người Hoa ở Việt Nam đều được chính phủ công nhận là thuộc cộng đồng người Hoa nhưng họ cũng chiếm một bộ phận đáng kể trong dân số. Tập trung chủ yếu ở các khu vực đô thị, họ đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và văn hóa của Việt Nam.
Nhiều người vẫn giữ tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ chính của họ, với nhiều phương ngữ khác nhau được đại diện trong cộng đồng. Các tập tục văn hóa của họ, chịu ảnh hưởng của di sản Trung Quốc của họ, thường được pha trộn với phong tục Việt Nam.
Cộng đồng người Hoa được biết đến với tinh thần kinh doanh, đóng góp đáng kể cho thương mại của đất nước. Y học cổ truyền Trung Quốc, châm cứu và các truyền thống ẩm thực cũng được thực hành rộng rãi và được đánh giá cao trong xã hội Việt Nam.
Tết Nguyên đán, hay còn gọi là Tết ở Việt Nam, là một lễ hội lớn của cộng đồng người Hoa, được đánh dấu bằng những buổi sum họp gia đình, tiệc tùng và các nghi lễ truyền thống. Đền chùa được trang trí bằng những bức chạm khắc tinh xảo và màu sắc rực rỡ, là trung tâm văn hóa và tôn giáo quan trọng.
Cộng đồng người Hoa ở Việt Nam là minh chứng cho sự cởi mở của đất nước đối với giao lưu văn hóa, chứng tỏ cách các truyền thống khác nhau có thể cùng tồn tại và làm phong phú lẫn nhau.
Xem thêm:
- Talk about the weather in Vietnam – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about Vietnamese gestures and customs – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about Vietnamese food – Bài mẫu IELTS Speaking
2. Từ vựng cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề talk about ethnic group in Vietnam để bạn mở rộng ý tưởng và không gặp khó khăn trong diễn đạt.
2.1. Từ vựng chủ đề
Những từ vựng này sẽ giúp bạn có một bài nói talk about ethnic group thành công hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Folklore | /ˈfoʊk.lɔːr/ | Noun | Văn hóa dân gian |
Ethnic Minority | /ˈɛθ.nɪk maɪˈnɒr.ɪ.ti/ | Noun phrase | Dân tộc thiểu số |
Cultivation | /ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/ | Verb | Canh tác |
Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Verb | Thêu, trang trí vải |
Weaving | /ˈwiːvɪŋ/ | Verb | Dệt |
Syncretic | /sɪŋˈkrɛtɪk/ | Adjective | Kết hợp các tín ngưỡng khác nhau |
Communal | /kəˈmjuː.nəl/ | Adjective | Cộng đồng |
Patriarchal | /ˌpeɪ.triˈɑːr.kəl/ | Adjective | Chế độ phụ hệ |
Matrilineal | /ˌmæt.rɪˈlɪ.ni.əl/ | Adjective | Chế độ mẫu hệ |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | Adjective | Bản địa |
Terraced Fields | /ˈtɛrəst fiːldz/ | Noun phrase | Ruộng bậc thang |
Animism | /ˈænɪmɪzəm/ | Noun | Thuyết vật linh |
Brocade | /broʊˈkeɪd/ | Noun | Gấm, loại vải dệt tho |
Sampot | /sæmˈpɒt/ | Noun | Xà rông |
Gong | /ɡɒŋ/ | Noun | Cồng chiêng |
Tribe | /traɪb/ | Noun | Bộ tộc |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Adjective | Đa văn hóa |
Assimilate | /əˈsɪməleɪt/ | Verb | Đồng hóa |
Intercultural | /ˌɪntəˈkʌltʃərəl/ | Adjective | Liên văn hóa |
Clan | /klæn/ | Noun | Thị tộc |
Cross-cultural | /ˌkrɔsˈkʌltʃərəl/ | Adjective | Giao thoa văn hóa |
Multiethnic | /ˌmʌltiˈɛθnɪk/ | Adjective | Đa sắc tộc |
Diaspora | /daɪˈæspərə/ | Noun | Sự di cư |
Xem thêm:
- Mở khóa band 8+ Scores với vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Đừng quên trang bị thêm những cụm từ thông dụng sau đây về chủ đề talk about ethnic group nữa nhé:
- A melting pot: Một nơi mà nhiều nền văn hóa và chủng tộc khác nhau cùng tồn tại và hòa nhập
- A tapestry of cultures: Một sự kết hợp đa dạng và phong phú của các nền văn hóa
- Bridging cultures: Kết nối và thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa khác nhau
- Guardians of tradition: Những người gìn giữ và truyền bá những phong tục tập quán
- Echoes of the past: Những dấu vết, ảnh hưởng của lịch sử
- Harmony with nature: Sống chan hòa với môi trường tự nhiên
- Cultural appropriation: Sử dụng các yếu tố văn hóa mà không tìm hiểu kĩ
- Cultural identity crisis: Cuộc khủng hoảng bản sắc văn hóa
- The fabric of society: Nền tảng, cấu trúc và bản chất của một xã hội
- A crossroads of cultures: Nơi nhiều nền văn hóa giao thoa
Xem thêm: Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam
Sau đây là một số cấu trúc câu gợi ý để bạn tham khảo và ứng dụng linh hoạt khi nói về chủ đề talk about ethnic group in Vietnam.
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Bạn có thể tham khảo những cấu trúc câu sau đây, giúp bạn thể hiện bản thân một cách rõ ràng, mạch lạc và thu hút người nghe. Hãy thực hành để có thể sử dụng khi cần.
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Nhấn mạnh đặc điểm, nét đặc trưng. | S+ V+ adverb (predominantly, primarily, mainly) + O | The Tay predominantly reside in the mountainous northern provinces. (Người Tày cư trú chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc.) |
Chỉ ra mối quan hệ, sự liên kết. | S + V + related to + N | The Muong, closely related to the Kinh people, constitute around 1.5% of the population. (Người Mường có quan hệ gần gũi với người Kinh, chiếm khoảng 1,5% dân số.) |
Đề cập đến vị trí, sự tập trung của nhóm dân tộc. | S + be+ concentrated/ located/ situated + in + location | They are concentrated in the Mekong Delta region. (Họ tập trung ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about ethnic group in Vietnam
Sau đây là các mẫu câu được tổng hợp để bạn có thể bàn luận về chủ đề một cách linh hoạt:
Mục đích | Mẫu câu |
Tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa. | Preserving the cultural heritage of Vietnam’s ethnic minorities is crucial for the nation’s identity. |
Giới thiệu chung về nhóm dân tộc ở Việt Nam. | – Vietnam is a country with a rich tapestry of cultures, comprising 54 officially recognized ethnic groups. – Ethnic minorities make up a significant portion of Vietnam’s population. |
Đề cập đến lễ hội đặc trưng. | The Lunar New Year is a significant festival celebrated by the Kinh, showcasing their cultural beliefs and values. |
Nói đến lối sống và văn hóa. | Their cultural practices, influenced by their Chinese heritage, are often blended with Vietnamese customs. |
Đề cập đến ẩm thực của mỗi nhóm dân tộc. | The cuisine of The Chinese is a testament to their resourcefulness and deep connection to the land, offering a unique culinary experience. |
Nêu ra một số khó khăn và thử thách. | Despite the richness of their cultures, many ethnic minorities in Vietnam face significant challenges, including poverty, discrimination, and loss of traditional lands. |
Xem thêm các bài mẫu Speaking:
- Talk about a country in ASEAN – Speaking sample & vocabulary
- Talk about one of the world heritage sites in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Talk about children’s pastimes in the past – Speaking sample & vocabulary
4. Download bài mẫu
Hãy click vào link dưới đây để sở hữu ngay trọn bộ tài liệu ôn tập đỉnh cao, bao gồm những bài mẫu hay và độc đáo về chủ đề talk about ethnic group in Vietnam. Ấn vào đường link bên dưới để tải ngay bạn nhé!
5. Kết bài
Bạn đã sẵn sàng trình bày chủ đề talk about ethnic group in Vietnam để ghi điểm ấn tượng trong bài thi Speaking? Cùng mình điểm lại bí kíp biến hóa bài nói của bạn thành một bản giao hưởng văn hóa đầy màu sắc:
- Nắm vững kiến thức: Tìm hiểu về các nhóm dân tộc tiêu biểu ở Việt Nam, bao gồm địa bàn cư trú, ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán, lễ hội, tín ngưỡng, …
- Làm giàu vốn từ vựng: Sưu tầm và ghi nhớ các từ vựng chuyên ngành về văn hóa, dân tộc, sử dụng linh hoạt các tính từ, trạng từ, và cụm từ để bài nói thêm sinh động và ấn tượng.
- Nâng cao kỹ năng diễn đạt: Luyện tập cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và lôi cuốn, kết hợp các cấu trúc câu nâng cao như câu điều kiện, câu bị động, câu nhấn mạnh, … để thể hiện sự lưu loát và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
- Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian luyện tập nói về các nhóm dân tộc, ghi âm lại bài nói và tự đánh giá để cải thiện dần. Tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking sample về chủ đề văn hóa, dân tộc để học hỏi cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.
Nếu bạn còn thắc mắc gì về cách trình bày cho chủ đề tương tự, đừng ngần ngại để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận, đội ngũ biên tập của Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp.
Chúc bạn chinh phục IELTS Speaking với điểm số ấn tượng nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Vietnam: https://www.oxfordreference.com/display/10.1093/oi/authority.20110803115730733 – Truy cập ngày 10.05.2024
- Chinese (Hoa) in Vietnam: https://minorityrights.org/communities/chinese-hoa/ – Truy cập 12.05.2024
- ETHNIC GROUPS IN VIET NAM: – UNFPA Vietnam: https://vietnam.unfpa.org/sites/default/files/pub-pdf/Ethnic_Group_ENG.pdf – Truy cập ngày 11.05.2024
- Active and passive voice | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/active-passive-voice – Truy cập ngày 12.05.2024