Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

Talk about invention smartphones – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Talk about invention smartphones là một chủ đề về công nghệ khá dễ thấy trong phần thi Speaking. Câu hỏi chính là cơ hội để bạn bộc lộ kiến thức về công nghệ.

Để có thể trả lời trôi chảy với câu hỏi này, bạn cần sự tự tin, có khả năng sắp xếp ý tưởng và vốn từ vựng phong phú về smartphone để trình bày một cách rõ ràng và chi tiết. Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn những “bí kíp” để trả lời câu hỏi này:

  • Thảo luận về cách trả lời câu hỏi và cung cấp các ví dụ kèm theo file âm thanh để bạn có thể luyện nghe và thực hành.
  • Tập trung vào các từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề talk about invention smartphones.
  • Giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp cần thiết để giúp bạn tự tin hơn khi trả lời.

Cùng mình học ngay chủ đề Speaking thú vị trong bài viết sau!

1. Bài mẫu chủ đề Talk about invention smartphones

Talk about invention smartphones là chủ đề Speaking giúp bạn phát triển kỹ năng diễn đạt và mô tả về sự phát triển và ảnh hưởng của smartphone đối với cuộc sống hiện đại. Đồng thời, chủ đề này cũng cung cấp cơ hội cho bạn thể hiện quan điểm cá nhân và phản ứng đối với sự phát triển của smartphone.

Hãy tham khảo các bài mẫu dưới đây để có thể tự triển khai ý tưởng và các từ vựng ghi điểm trong bài thi Speaking!

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about invention smartphones

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about invention smartphones. 

One invention that has become an indispensable part of my daily life is the smartphone. And today, I will talk about the very first smart that debuted in 1992. 

The debut of the smartphone in 1992 marked a groundbreaking advancement in communication technology. Combining the features of a mobile phone with those of a personal digital assistant, the phone offered users unparalleled convenience and versatility. Its intuitive touchscreen interface empowered users to manage contacts, schedule appointments, and access vital information on the go, revolutionizing personal organization and productivity.

Furthermore, that smartphone helps to send and receive emails and faxes transforming remote communication, and enabling users to stay connected and conduct business from any location. 

Overall, the 1992 smartphone represented a pivotal moment in the evolution of communication and technology. Demonstrating the feasibility of integrating computing capabilities into a handheld device, it inspired further advancements that have reshaped the way we interact with technology today.

Từ vựng ghi điểm:

Groundbreaking
/ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/
(adjective). đột phá
E.g.: His latest movie is interesting, but not groundbreaking. (Bộ phim mới nhất của anh ấy thú vị nhưng không mang tính đột phá.)
Indispensable
/ˌɪndɪˈspɛnsəbəl/
(adjective). không thể thiếu
E.g.: Water is indispensable for human survival; without it, we cannot live for more than a few days. (Nước là điều không thể thiếu cho sự sống của con người; nếu thiếu nước, chúng ta không thể sống được quá vài ngày.)
Unparalleled
/ʌnˈpærəˌlɛld/
(adjective). không thể sánh bằng
E.g.: The Grand Canyon’s beauty is unparalleled; its vastness and majestic rock formations leave visitors in awe. (Vẻ đẹp của Vũng Grand Canyon là không thể sánh bằng; sự rộng lớn và những hình thành đá hoành tráng khiến du khách ngỡ ngàng.)
Revolutionizing
/ˌrɛvəˈluʃəˌnaɪzɪŋ/
(verb). thay đổi, cách mạng 
E.g.: The invention of the internet has been revolutionizing the way we access information; now we can find answers to almost any question within seconds. (Sự phát minh của internet đã thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin; bây giờ chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời cho gần như mọi câu hỏi trong vài giây.)
Pivotal 
/ˈpɪv.ə.təl/
(adjective). quan trọng
E.g.: She played a pivotal role in the civil rights movement. (Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong phong trào dân quyền.)
Feasibility
/ˌfiːzəˈbɪləti/
(noun). tính khả thi
E.g.: The feasibility of the project is being questioned due to budget constraints. Vietnamese translation. (Tính khả thi của dự án đang bị đặt câu hỏi do hạn chế về ngân sách.)
Handheld
/ˈhændˌhɛld/
(adjective). cầm tay
E.g.: She prefers using a handheld device for reading ebooks. (Cô ấy thích sử dụng thiết bị cầm tay để đọc sách điện tử.)

Dịch nghĩa:

Một phát minh đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi đó là điện thoại thông minh. Và hôm nay, tôi sẽ nói về chiếc điện thoại thông minh đầu tiên ra mắt vào năm 1992.

Sự ra mắt của điện thoại thông minh vào năm 1992 đánh dấu một bước tiến đột phá trong công nghệ truyền thông. Kết hợp các tính năng của điện thoại di động với các tính năng của trợ lý kỹ thuật số cá nhân, điện thoại mang đến cho người dùng sự tiện lợi và linh hoạt. Giao diện màn hình cảm ứng trực quan của nó cho phép người dùng quản lý danh bạ, lên lịch cuộc hẹn và truy cập thông tin quan trọng khi đang di chuyển, cách mạng hóa tổ chức cá nhân và năng suất.

Hơn nữa, điện thoại thông minh đó giúp gửi và nhận email và fax, chuyển đổi liên lạc từ xa, đồng thời cho phép người dùng duy trì kết nối và tiến hành kinh doanh từ bất kỳ địa điểm nào. 

Nhìn chung, điện thoại thông minh năm 1992 đại diện cho một thời điểm quan trọng trong quá trình phát triển của truyền thông và công nghệ. Chứng tỏ tính khả thi của việc tích hợp khả năng tính toán vào một thiết bị cầm tay, nó đã truyền cảm hứng cho những tiến bộ hơn nữa đã định hình lại cách chúng ta tương tác với công nghệ ngày nay.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about invention smartphones

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about invention smartphones.

Today, I am thrilled to delve into the captivating realm of mobile technology, with a specific focus on the revolutionary advancements in smartphones that unfolded in the year 2001. 

Before the year 2000, the smartphone was not even linked to a 3G network. Stated differently, a standard for mobile communications was developed to enable wireless Internet access for portable electronic devices.

This increased the bar for cell phones, enabling features like sending huge email attachments and participating in video conferences. However, the rapid pace of technological progress and the increasing demand for more sophisticated features spurred manufacturers to push the boundaries of mobile innovation. 

This expansion of network capabilities paved the way for faster data speeds and improved connectivity, enabling users to enjoy richer multimedia experiences and access the internet with greater ease on their mobile devices. In essence, the year 2001 represents a pivotal moment in the history of smartphones, as it marked the dawn of a new era of mobile technology. 

Từ vựng ghi điểm:

Delve
/delv/
(verb). khám phá
E.g.: Researchers delved into the ancient ruins to uncover hidden artifacts. (Các nhà nghiên cứu đã khám phá vào những tàn tích cổ để khám phá ra những hiện vật ẩn giấu.)
Captivating realm 
/relm/
(noun). lĩnh vực
E.g.: She is a leading expert in the realm of artificial intelligence. (Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
Unfolded
/ʌnˈfəʊld/
(verb). phát triển
E.g.: The plan unfolded gradually as they worked through each step. (Kế hoạch được phát triển dần dần khi họ hoàn thành từng bước.)
Increased the bar
/ɪnˈkriːst ðə bɑːr/
(verb phrase). nâng cao tiêu chuẩn
E.g.: The company increased the bar for customer service by implementing a 24/7 support hotline. (Công ty đã nâng cao tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng bằng cách triển khai đường dây nóng hỗ trợ 24/7.)
Sophisticated features
/səˈfɪstɪˌkeɪtɪd ˈfiːtʃərz/
(noun phrase). các tính năng tinh vi
E.g.: The new smartphone comes with sophisticated features such as facial recognition and augmented reality. (Điện thoại thông minh mới đi kèm với các tính năng phức tạp như nhận dạng khuôn mặt và thực tế tăng cường.)
Spurred
/spɜːrd/
(verb). kích thích, thúc đẩy
E.g.: The success of the previous campaign spurred the team to work even harder on the next project. (Thành công của chiến dịch trước đã thúc đẩy nhóm làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án tiếp theo.)
The dawn of
/ðə dɔːn ʌv/
(noun phrase). bình minh của
E.g.: The invention of the internet marked the dawn of a new era in communication. (Việc phát minh ra Internet đã đánh dấu buổi bình minh của một kỷ nguyên mới trong truyền thông.)

Dịch nghĩa:

Hôm nay, tôi rất vui mừng được đi sâu vào lĩnh vực công nghệ di động đầy sự thú vị, với trọng tâm là những tiến bộ mang tính cách mạng về điện thoại thông minh vào năm 2001.

Trước năm 2000, điện thoại thông minh thậm chí còn không được kết nối với mạng 3G. Nói cách khác, một tiêu chuẩn cho truyền thông di động đã được phát triển để cho phép các thiết bị điện tử cầm tay truy cập Internet không dây.

Điều này đã nâng cao tiêu chuẩn cho điện thoại di động, cho phép các tính năng như gửi tệp đính kèm email khổng lồ và tham gia hội nghị video. Tuy nhiên, tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng về các tính năng phức tạp hơn đã thúc đẩy các nhà sản xuất đẩy mạnh các giới hạn của đổi mới di động.

Việc mở rộng khả năng mạng này đã mở đường cho tốc độ dữ liệu nhanh hơn và khả năng kết nối được cải thiện, cho phép người dùng tận hưởng những trải nghiệm đa phương tiện phong phú hơn và truy cập Internet dễ dàng hơn trên thiết bị di động của họ. Về bản chất, năm 2001 đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lịch sử điện thoại thông minh, đánh dấu thời kỳ khởi đầu của một kỷ nguyên mới của công nghệ di động.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about invention smartphones 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about invention smartphones.

The development of smartphones, and especially Apple’s 2007 release of the original iPhone, represented a turning point in technological history. I must say that possessing at least an iPhone is the in thing today.

The iPhone, above all, brought a user-friendly interface that made standard mobile phone complexity easier to understand. Its elegant appearance and simple touch-screen operation made it easy to navigate through a wide range of features and apps. This accessibility made cutting-edge technology more accessible to a wider spectrum of users, from casual shoppers to tech fanatics.

In addition, the arrival of the iPhone caused a revolution in the mobile sector. Before they were released, calls and text messaging were the main forms of communication on cell phones. However, the iPhone brought new features like email access, multimedia entertainment, and internet browsing, which increased the potential of mobile devices. Users could now check emails, snap high-quality images, listen to music, and access the web all from a single, palm-sized gadget.

In addition, smartphones were made more adaptable to individual tastes and lifestyles by the App Store, which offered a wide range of apps including productivity tools, social networking sites, and gaming applications.

In summary, the 2007 release of the first iPhone completely changed the way that people think about mobile technology and communication. With its intuitive design, cutting-edge capabilities, and vast ecosystem, cell phones have become essential tools that have completely changed how we interact with one another, live, and work in the current digital era.

Từ vựng ghi điểm:

Cutting-edge 
/ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/
(noun). hiện đại, tiên tiến
E.g.: A company at the cutting edge of mobile communications technology. (Một công ty đi đầu trong công nghệ truyền thông di động.)
Spectrum
/ˈspek.trəm/
(noun). mọi mặt, mọi ý kiến
E.g.: He has support from across the whole political spectrum. (Ông ấy nhận được sự ủng hộ từ khắp mọi mặt chính trị.)
User-friendly
/ˈjuːzər ˈfrɛndli/
(adjective). dễ sử dụng
E.g.: The new software has a user-friendly interface that makes it easy for anyone to use. (Phần mềm mới có giao diện thân thiện với người dùng, giúp mọi người dễ dàng sử dụng.)
Touch-screen operation
/tʌtʃ skriːn ˌɒpəˈreɪʃən/
(noun phrase). hoạt động trên màn hình cảm ứng
E.g.: The smartphone allows for touch-screen operation, enabling users to interact directly with the device. (Điện thoại thông minh cho phép thao tác trên màn hình cảm ứng, giúp người dùng có thể tương tác trực tiếp với thiết bị.)
Navigate
/ˈnævɪˌɡeɪt/
(verb). điều hướng
E.g.: With GPS, it’s easier to navigate through unfamiliar streets. (Với GPS, việc điều hướng qua những con phố xa lạ sẽ dễ dàng hơn.)
Fanatic
/fəˈnætɪk/
(noun). người cuồng nhiệt
E.g.: She’s a fanatic when it comes to collecting vintage records. (Cô ấy là một người đam mê sưu tập đĩa hát cổ điển.)
Palm-sized gadget
/pɑːm-saɪzd ˈɡædʒɪt/
(noun phrase). thiết bị nhỏ gọn như lòng bàn tay
E.g.: The company released a new palm-sized gadget that fits perfectly in your hand. (Công ty đã phát hành một thiết bị mới có kích thước bằng lòng bàn tay, vừa vặn hoàn hảo trong lòng bàn tay của bạn.)
Adaptable 
/əˈdæptəbl/
(adjective). linh hoạt
E.g.: This software is adaptable to different operating systems. (Phần mềm này có khả năng thích ứng với các hệ điều hành khác nhau.)
Intuitive design
/ɪnˈtuːɪtɪv dɪˈzaɪn/
(noun phrase). thiết kế dễ hiểu, tự nhiên
E.g.: The app’s intuitive design makes it easy for first-time users to navigate. (Thiết kế trực quan của ứng dụng giúp người dùng lần đầu dễ dàng điều hướng.)
Vast ecosystem
/væst ˈiːkoʊˌsɪstəm/
(noun phrase). hệ sinh thái rộng lớn
E.g.: The Amazon rainforest is home to a vast ecosystem with diverse flora and fauna. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi có hệ sinh thái rộng lớn với hệ động thực vật đa dạng.)

Dịch nghĩa:

Sự phát triển của điện thoại thông minh và đặc biệt là việc Apple tung ra chiếc iPhone đầu tiên vào năm 2007 đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử công nghệ. Tôi có thể nói rằng, việc sở hữu cho mình ít nhất 1 chiếc Iphone là điều hoàn toàn bình thường ngày nay.

Trước hết, iPhone mang đến một giao diện thân thiện với người dùng khiến cho việc sử dụng điện thoại di động phức tạp trở nên dễ hiểu hơn. Vẻ ngoài thanh lịch và thao tác đơn giản trên màn hình cảm ứng giúp bạn dễ dàng điều hướng qua nhiều tính năng và ứng dụng. Khả năng tiếp cận này giúp công nghệ tiên tiến dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng người dùng, từ những người mua sắm bình thường đến những người đam mê công nghệ.

Ngoài ra, điện thoại thông minh đã được Apple làm cho phù hợp hơn với sở thích và lối sống cá nhân, nơi cung cấp nhiều loại ứng dụng bao gồm các công cụ năng suất, trang mạng xã hội và ứng dụng chơi game.

Tóm lại, việc phát hành chiếc iPhone đầu tiên vào năm 2007 đã thay đổi hoàn toàn cách mọi người nghĩ về công nghệ di động và truyền thông. Với thiết kế trực quan, khả năng tiên tiến và hệ sinh thái rộng lớn, điện thoại di động đã trở thành công cụ thiết yếu giúp thay đổi hoàn toàn cách chúng ta tương tác với nhau, sống và làm việc trong kỷ nguyên số hiện nay.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about invention smartphones

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about invention smartphones.

Frankly speaking, a major turning point in the history of technology was reached in 2022 with the development of smartphones, which allowed us to have the entire world at our fingertips. With their state-of-the-art features and functions, these sophisticated gadgets have completely changed how we interact, obtain information, and move around our environment.

By 2022, cell phones will be more than just a means of communication; they will be capable computers that we carry around with us all the time. With the entire world at our fingertips, we have rapid access to a multitude of information, including social media feeds, instructional materials, and news and weather updates.

The ease of use and accessibility provided by smartphones has revolutionized many facets of our lives, including socializing, working, and learning. Smartphones have dissolved the boundaries between physical and digital environments by allowing us to work remotely, participate in virtual classes, and communicate with friends and coworkers from anywhere. This has allowed us to remain connected and productive in a world where connectivity is growing.

Từ vựng ghi điểm:

State-of-the-art
/ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/
(noun). rất hiện đại
E.g.: The control panel uses all the newest technology and is considered state-of-the-art. (Bảng điều khiển sử dụng tất cả các công nghệ mới nhất và được coi là hiện đại nhất.)
Fingertips
/ˈfɪŋɡərtɪps/
(noun). tầm tay
E.g.: Information is at our fingertips with the internet. (Thông tin nằm trong tầm tay của chúng ta với Internet.)
Sophisticated gadgets
/ˈmʌltɪˌtud ʌv ˌɪnfərˈmeɪʃən/
(noun phrase). thiết bị tinh vi
E.g.: Modern smartphones are sophisticated gadgets. (Điện thoại thông minh hiện đại là các thiết bị công nghệ tinh vi.)
Instructional materials
/ɪnˈstrʌkʃənl məˈtɪriəlz/
(noun phrase). tài liệu hướng dẫn
E.g.: Teachers use various instructional materials in the classroom. (Giáo viên sử dụng nhiều tài liệu hướng dẫn trong lớp học.)
Facet
/ˈfæsɪt/ 
(noun). khía cạnh
E.g.: Smartphones have revolutionized various facets of our lives, including communication, entertainment, and productivity. (Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta, bao gồm liên lạc, giải trí và năng suất.)
Dissolved the boundaries
/dɪˈzɒlvd ðə ˈbaʊndəriz/
(verb phrase). hòa tan ranh giới
E.g.: The agreement dissolved the boundaries between the two countries, allowing for easier trade and travel. (Thỏa thuận đã tan rã ranh giới giữa hai quốc gia, cho phép thương mại và du lịch dễ dàng hơn.)
Virtual classes
/ˈvɜːrtʃuəl ˈklɑːsɪz/
(noun phrase). lớp học ảo
E.g.: Due to the pandemic, many schools shifted to virtual classes, conducted over video conferencing platforms. (Do đại dịch, nhiều trường học đã chuyển sang các lớp học ảo, được tiến hành qua các nền tảng hội nghị truyền hình.)

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, một bước ngoặt lớn trong lịch sử công nghệ đã đạt được vào năm 2022 với sự phát triển của điện thoại thông minh, cho phép chúng ta có cả thế giới trong tầm tay. Với những tính năng và chức năng tiên tiến, những thiết bị tinh vi này đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta tương tác, thu thập thông tin và di chuyển xung quanh môi trường của mình.

Đến năm 2022, điện thoại di động sẽ không chỉ là phương tiện truyền thông; chúng sẽ là những “máy tính” có khả năng mà chúng ta mang theo bên mình mọi lúc. Với cả thế giới trong tầm tay, chúng ta có thể truy cập nhanh chóng vào một loạt thông tin, bao gồm các dòng cập nhật trên mạng xã hội, tài liệu hướng dẫn và tin tức và cập nhật thời tiết.

Sự dễ sử dụng và tính khả dụng của điện thoại thông minh đã cách mạng hóa một số khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta, bao gồm việc giao tiếp, làm việc và học tập. Điện thoại thông minh đã phá vỡ ranh giới giữa môi trường vật lý và kỹ thuật số bằng cách cho phép chúng ta làm việc từ xa, tham gia các lớp học ảo và giao tiếp với bạn bè và đồng nghiệp từ bất kỳ nơi đâu. Điều này đã giúp chúng ta duy trì được kết nối và năng suất trong một thế giới nơi sự kết nối đang tăng lên.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about invention smartphones

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about invention smartphones.

Let’s talk about my smartphone, a need in my day-to-day activities. For nearly two years, my Samsung Galaxy S21 has been a dependable companion. Its tremendous performance and elegant style are what I adore most about it. The phone’s huge AMOLED display makes viewing videos and browsing the internet enjoyable, and its quick processor makes multitasking easy.

My smartphone is equipped with a top-notch camera system that lets me take amazing pictures and videos. I also value the security features since they reassure me that my data is secure, such as fingerprint scanning and face recognition.

My smartphone has exceeded my expectations in every way, and I rank it among my finest purchases. It has significantly improved my everyday life, and I can’t imagine living without it.

Từ vựng ghi điểm:

Dependable
/dɪˈpen.də.bəl/
(adjective). đáng tin cậy
E.g.: I need someone dependable to take care of the children while I’m at work. (Tôi cần một người đáng tin cậy để chăm sóc bọn trẻ khi tôi đi làm.)
Day-to-day activities
/deɪ tə deɪ ˈæk.tɪv.ɪ.tiz/
(noun phrase). hoạt động hàng ngày 
E.g.: Doing laundry and cooking are just a few of the day-to-day activities. (Việc giặt giũ và nấu ăn chỉ là một số trong các hoạt động hàng ngày.)
Tremendous performance
/trɪˈmɛn.dəs pərˈfɔːr.məns/
(noun phrase). hiệu suất dáng kinh ngạc 
E.g.: Her presentation received tremendous performance reviews from the audience. (Bài thuyết trình của cô ấy nhận được những đánh giá biểu diễn tuyệt vời từ khán giả.)
Top-notch
/ˌtɒpˈnɒtʃ/
(adjective). xuất sắc, đỉnh
E.g.: That restaurant’s really top-notch. (Nhà hàng đó thực sự rất đỉnh.)
Exceeded
/ɪkˈsiːdɪd/
(verb). vượt quá
E.g.: The company’s profits exceeded expectations. (Lợi nhuận của công ty vượt quá mong đợi.)

Dịch nghĩa:

Bây giờ chúng ta hãy nói về chiếc điện thoại thông minh của tôi, một vật dụng không thể thiếu trong các hoạt động hàng ngày của tôi. Gần hai năm nay, chiếc Samsung Galaxy S21 của tôi đã trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy. Điều tôi thích nhất ở nó là hiệu suất tuyệt vời và kiểu dáng thanh lịch. Màn hình AMOLED lớn của điện thoại giúp việc xem video và lướt web trở nên thú vị hơn, đồng thời bộ xử lý nhanh chóng giúp việc đa nhiệm trở nên dễ dàng.

Chiếc điện thoại của tôi được trang bị một hệ thống camera chất lượng cao cho phép tôi chụp ảnh và quay video tuyệt vời. Tôi cũng đánh giá cao các tính năng bảo mật như vân tay và nhận dạng khuôn mặt, vì chúng làm tôi cảm thấy an tâm về việc bảo vệ dữ liệu của mình.

Chiếc điện thoại của tôi đã vượt xa mong đợi của tôi trong mọi khía cạnh, và tôi xếp nó vào danh sách những món đồ mua sắm tốt nhất của mình. Cuộc sống hàng ngày của tôi đã được cải thiện đáng kể bởi nó, và tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu nó.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about invention smartphones

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about invention smartphones.

Let me start by talking about my phone, the iPhone 12 Pro. I use it extensively for both personal and work-related purposes. When I first received my iPhone, I was immediately drawn to its elegant appearance and high-quality construction. The phone feels opulent and is long-lasting thanks to its ceramic shield front cover and aerospace-grade aluminum frame.

My iPhone’s camera system is one of its best features. Having three lenses gives me great versatility in my photography, whether I’m shooting portraits, landscapes, or low-light scenes. I can now take beautiful pictures in any lighting situation thanks to features like Deep Fusion and Night mode.

Concerning software, iOS offers a smooth and intuitive interface. The App Store has a huge assortment of excellent apps for any use, and the UI is simple and easy to use. 

I was really impressed with the appearance, usefulness, and performance of my iPhone 12 Pro. I use it daily and have no qualms about recommending it to others.

Từ vựng ghi điểm:

Opulent
/ˈɒp.jə.lənt/
(adjective). sang trọng
E.g.: He lived an opulent lifestyle that included sports cars and enormous homes. (Anh ta sống một lối sống sang trọng bao gồm những chiếc xe thể thao và những ngôi nhà khổng lồ.)
High-quality construction
/haɪ ˈkwɒlɪti kənˈstrʌkʃən/
(noun phrase). công trình chất lượng
E.g.: The high-quality construction of the bridge ensures its durability for decades. (Việc xây dựng cầu chất lượng cao đảm bảo độ bền của nó trong nhiều thập kỷ.)
Long-lasting
/lɒŋ ˈlɑːstɪŋ/
(adjective). bền bỉ 
E.g.: This mattress is made of materials that guarantee long-lasting comfort. (Nệm này được làm bằng vật liệu đảm bảo sự thoải mái lâu dài.)
Aerospace-grade aluminum frame
/ˈeərəʊˌspeɪs-ɡreɪd əˈluːmɪnəm freɪm/
(noun phrase). khung nhôm cấp hàng không 
E.g.: The bicycle’s aerospace-grade aluminum frame makes it lightweight and durable. (Khung nhôm tiêu chuẩn hàng không vũ trụ của xe đạp giúp xe đạp nhẹ và bền.)
Assortment of/əˈsɔːtmənt ʌv/(noun phrase). sự phối hợp của 
E.g.: The store offers an assortment of fruits and vegetables. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại trái cây và rau quả.)
Qualms 
/kwɑːm/
(noun). lời phàn nàn
E.g.: She had no qualms about lying to the police. (Cô ấy không hề e ngại khi nói dối cảnh sát.)

Dịch nghĩa:

Hãy để tôi bắt đầu bằng cách nói về chiếc điện thoại của tôi, iPhone 12 Pro. Tôi sử dụng nó rất nhiều cho cả mục đích cá nhân và công việc. Khi tôi nhận được chiếc iPhone của mình lần đầu tiên, tôi ngay lập tức bị thu hút bởi vẻ ngoài tinh tế và chất lượng cao của nó. Chiếc điện thoại mang cảm giác sang trọng và bền bỉ nhờ vào lớp bảo vệ mặt trước bằng gốm và khung nhôm hợp kim.

Hệ thống camera của iPhone của tôi là một trong những tính năng tốt nhất của nó. Có ba ống kính cho tôi tính linh hoạt tuyệt vời trong việc chụp ảnh của mình, cho dù tôi đang chụp ảnh chân dung, phong cảnh, hoặc cảnh ánh sáng yếu. Bây giờ tôi có thể chụp những bức ảnh đẹp trong bất kỳ tình huống ánh sáng nào nhờ vào các tính năng như Deep Fusion và chế độ Night.

Với phần mềm, iOS cung cấp một giao diện mượt mà và trực quan. App Store có một loạt các ứng dụng tuyệt vời cho bất kỳ mục đích sử dụng nào, và giao diện người dùng đơn giản và dễ sử dụng.

Tôi thực sự ấn tượng với vẻ ngoài, tính hữu ích và hiệu suất của iPhone 12 Pro của tôi. Tôi sử dụng nó hàng ngày và không có gì phải phàn nàn khi giới thiệu cho người khác.

Xem thêm:

2. Từ vựng chủ đề talk about invention smartphones

Từ vựng ở những bài mẫu trên vẫn chưa đa dạng đối với bạn, vậy hãy cùng mình take note thêm bảng từ vựng bên dưới để mở rộng thêm vốn từ để diễn đạt chủ đề talk about invention smartphones .

Từ vựng talk about invention smartphones
Từ vựng talk about invention smartphones

2.1. Từ vựng chủ đề

Bên cạnh những từ vựng ghi điểm được tổng hợp ở mỗi bài mẫu, các bạn cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng chủ đề talk about invention smartphones để mở rộng thêm vốn từ cho bài nói.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Voice assistant integration/vɔɪs əˈsɪstənt ˌɪntɪˈɡreɪʃən/NounTích hợp trợ lý ảo
Multi-touch gestures/ˈmʌlti-tʌtʃ ˈdʒɛs.tʃərz/NounCử chỉ đa chạm
Near-field communication /nɪər-fiːld kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/NounKết nối không dây
Biometric sensors/baɪoʊˈmɛtrɪk ˈsɛnsərz/NounCảm biến sinh trắc học
Fast-charging technology/fæst-ˈtʃɑːrdʒɪŋ tɛkˈnɑːlədʒi/NounCông nghệ sạc nhanh
Haptic feedback/ˈhæptɪk ˈfiːdˌbæk/NounPhản hồi xúc giác
Mobile hotspot/ˈmoʊbəl ˈhɑtˌspɑt/NounĐiểm phát wifi di động
Screen mirroring/skriːn ˈmɪrərɪŋ/NounPhản chiếu màn hình
Optical zoom/ˈɒptɪkəl zuːm/NounZoom quang học
Mobile data plan/ˈmoʊbəl ˈdeɪtə plæn/NounGói dịch vụ dữ liệu di động
Gesture navigation/ˈdʒɛs.tʃər ˌnævɪˈɡeɪʃən/Noun Điều hướng cử chỉ
Voice recognition/vɔɪs ˌrekəɡˈnɪʃən/NounNhận dạng giọng nói

Xem thêm: IELTS Vocabulary Topic Invention – Từ vựng IELTS về sự phát minh

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Cụm từ chủ đề sẽ giúp bài nói của bạn thêm ấn tượng. Cùng học thêm một số cụm từ hay cho chủ đề talk about invention smartphones sau:

  • Accepting the versatility of smartphones in daily life: Chấp nhận tính linh hoạt của điện thoại thông minh đối với cuộc sống hàng ngày.
  • Challenging smartphone addiction by setting boundaries and prioritizing real-life interactions: Thách thức sự nghiện điện thoại thông minh bằng cách đặt ra ranh giới và ưu tiên giao tiếp thực tế.
  • Optimizing smartphone productivity through effective use of features and applications: Tối ưu hóa hiệu suất sử dụng điện thoại thông minh thông qua việc sử dụng hiệu quả các tính năng và ứng dụng.
  • Maximizing smartphone security by implementing strong passwords and biometric authentication: Tối đa hóa bảo mật cho điện thoại thông minh bằng cách triển khai mật khẩu mạnh và xác thực sinh học.
  • Exploring smartphone innovation by staying informed about the latest advancements and trends: Khám phá sự đổi mới của điện thoại thông minh bằng cách cập nhật thông tin về các tiến bộ và xu hướng mới nhất.
  • Promoting smartphone sustainability through friendly environment: Khuyến khích sự bền vững cho điện thoại thông minh thông qua môi trường  thân thiện.
  • Striving for a balanced smartphone usage by setting limits and prioritizing face-to-face interactions: Cân bằng việc sử dụng điện thoại thông minh bằng cách đặt ra giới hạn và ưu tiên gặp gỡ trực tiếp với người thân và bạn bè.

Xem thêm: 150+ collocation thông dụng trong tiếng Anh theo chủ đề

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about invention smartphones

Có thể bạn sẽ lo lắng khi không biết cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào sẽ phù hợp và tự nhiên khi nói về chủ đề này. Hãy cùng mình tham khảo 3 cấu trúc ngữ pháp đơn giản mà “đắt giá” cho bài nói này nhé.

Cấu trúc cho chủ đề talk about invention smartphones
Cấu trúc cho chủ đề talk about invention smartphones

3.1. Cấu trúc

Cấu trúc là một phần không thể thiếu khi bạn hình thành bài Speaking. Cùng mình tham khảo một số cấu trúc có thể giúp bạn triển khai bài nói tốt hơn.

3.1.1. Cấu trúc V-ing làm chủ ngữ 

Cấu trúc: V-ing + noun/ pronoun + verb

E.g.: Running through the forest, feeling the cool breeze on my skin, listening to the birds chirping in the trees, and inhaling the scent of pine needles fills me with a sense of freedom and exhilaration. (Chạy xuyên rừng, cảm nhận làn gió mát rượi trên da, nghe tiếng chim hót líu lo trên cây và hít mùi thơm của lá thông khiến tôi có cảm giác tự do, hồ hởi.)

3.1.2. Mệnh đề quá khứ phân từ

Cấu trúc: Past participle/ V3 + noun/ pronoun + verb

E.g.: Amazed by the breathtaking view, they couldn’t help but take numerous photos. (Ngạc nhiên trước khung cảnh ngoạn mục, họ không thể không chụp rất nhiều ảnh.)

3.1.3. Cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn tính từ ngắn: S + V + Adj/ Adv + -er + than
Cấu trúc so sánh hơn tính từ dài: S + V + more + Adj/ Adv + than

E.g.: In terms of efficiency, hybrid cars are often more fuel-efficient than traditional gasoline-powered vehicles. (Xét về hiệu quả, xe hybrid thường tiết kiệm nhiên liệu hơn xe chạy xăng truyền thống.)

3.2. Mẫu câu

Trong bảng sau, mình đã tổng hợp những mẫu câu thông dụng cho chủ đề talk about invention smartphones, cùng tham khảo thêm bạn nhé.

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệuIn my opinion, smartphones have ………
Sự phát triển– The development of smartphones has ……… over the years.
– I believe smartphones will continue to ……… in the future.
– I find the evolution of smartphone technology ………
Tính năng của điện thoại– One of the most useful features of smartphones is ……… has had a significant impact on how we use smartphones.
– When it comes to choosing a smartphone, ……… is/ are important to me.
– Smartphones have changed the way we ………
– In my experience, smartphones have made ……… easier/ more convenient ……… is a trend in smartphone design that I particularly like/ dislike.

Xem thêm các chủ đề Speaking thông dụng khác:

4. Download bài mẫu

Để có thể dễ dàng ôn luyện và take note ý tưởng một cách chi tiết, bạn có thể download trọn bộ tài liệu bài mẫu về chủ đề talk about invention smartphone bên dưới. Bạn chỉ cần nhấn vào nút download để tải bài mẫu về và học ở bất kỳ đâu!

5. Kết bài

Vậy bạn đã có thêm ý tưởng để chuẩn bị cho bài nói về chủ đề talk about invention smartphones? Bây giờ, hãy cùng mình tổng hợp lại những phương pháp giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này:

  • Ý tưởng và tư duy logic: Bạn hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu về chủ đề, sau đó chuyển sang thảo luận về các khía cạnh khác nhau của smartphones như lịch sử, ảnh hưởng đối với xã hội, các tính năng thú vị và quan điểm cá nhân của bạn.
  • Sử dụng từ vựng đặc sắc: Sử dụng từ ngữ ấn tượng có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ với ban giám khảo. Hãy cân nhắc sử dụng các từ như: Groundbreaking innovation, near-field communication, hoặc fast-charging technology để mô tả smartphones. 
  • Sử dụng câu trình bày tự nhiên: Đừng lo lắng quá nhiều về việc sử dụng cấu trúc câu phức tạp. Hãy thể hiện một cách thoải mái và tự nhiên nhất! 

Nếu bạn vẫn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc có những thắc mắc về những bài mẫu trên, đừng ngần ngại để lại trong phần bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất!

Chúc bạn luyện thi IELTS tốt! Nếu bạn muốn tìm thêm ý tưởng cho nhiều chủ đề bài nói, hãy tham khảo ngay chuyên mục IELTS Speaking sample để take note thêm nhiều ý tưởng hay nhé!

Tài liệu tham khảo: 

  • Smartphone history and evolution: https://simpletexting.com/blog/where-have-we-come-since-the-first-smartphone/ – Truy cập ngày 04.04.2024
  • DESCRIBE AN INVENTORY THAT IS USEFUL IN DAILY LIFE: https://ieltscoachingindia.com/describe-an-invention-that-is-useful-in-daily-life/ – Truy cập ngày 04.04.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h