Làm việc nhà là một khoản đầu tư cho sức khỏe tinh thần và sức khỏe thể chất của bạn. Không chỉ vậy mà còn rất nhiều lợi ích khác nữa, bạn có gặp lúng túng khi nói về những lợi ích của việc làm việc nhà không?
Talk about the benefits of doing housework là chủ đề rất gần gũi với chúng ta khi nói về công việc mà chúng ta có thể làm mỗi ngày. Chính vì vậy mà để “ghi điểm” với giám khảo ở chủ đề này, chúng ta sẽ cần những trường từ vựng nâng cao hơn cùng với những cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu phong phú để diễn đạt bài nói trôi chảy và độc đáo.
Bên dưới là những bài mẫu kèm audio và các từ vựng ghi điểm có liên quan đến chủ đề làm việc nhà hoặc lợi ích của việc làm việc nhà, đặc biệt là mình có gửi toàn bộ nội dung dưới dạng pdf để các bạn tải về tham khảo và làm tài liệu học tập.
Cùng học với mình ngay nhé!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about the benefits of doing housework
Bắt đầu với các bài mẫu Speaking chủ đề talk about the benefits of doing housework giới thiệu các công việc nhà và lợi ích khi làm những việc ấy đối với bản thân và gia đình.
Các bài viết mẫu sẽ khai thác một hoặc một vài khía cạnh của các công việc nhà cụ thể cùng với đa dạng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp giúp bạn diễn đạt bài nói về chủ đề talk about the benefits of doing housework mạch lạc nhất. Cùng tham khảo và chọn lọc để áp dụng cho bài nói của mình trong phần thi IELTS Speaking nhé.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about the benefits of doing housework
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about the benefits of doing housework của Vietop English:
Children benefit greatly from participating in age-appropriate chores, which not only maintain a clean house but also contribute significantly to their overall development.
Firstly, doing chores fosters a sense of responsibility in children. They learn that their actions have consequences and that their contribution is valued by the family. Secondly, chores teach valuable life skills. From basic tasks like putting away toys to more complex ones like helping with meals, children learn practical skills they’ll carry into adulthood.
Thirdly, chores promote teamwork and cooperation. When siblings or the family work together on household tasks, they learn to collaborate and share the workload. Fourthly, chores can even have a positive impact on a child’s academic performance. Studies have shown that children who contribute to household chores tend to be more organized and focused, which translates to better study habits.
In conclusion, involving children in household chores provides a wealth of benefits that extend far beyond a clean home. It builds responsibility, teaches life skills, fosters teamwork, and can even contribute to academic success. The next time you’re tackling chores, consider including your children – you might be surprised at how much they can learn and contribute.
Từ vựng ghi điểm:
Age-appropriate /ˈeɪdʒ əˈpruːpriət/ | (adjectives). phù hợp với độ tuổi E.g.: Assigning age-appropriate chores to children can help them develop a sense of accomplishment. (Giao việc nhà phù hợp với độ tuổi cho trẻ em có thể giúp trẻ phát triển ý thức hoàn thành công việc.) |
Consequence /ˈkɑːnsikwəns/ | (noun). kết quả E.g.: There are both positive and negative consequences to doing (or not doing) housework. (Làm hoặc không làm việc nhà có cả kết quả tích cực và tiêu cực.) |
Put away /ˈpuːtɪŋ əˈweɪ/ | (phrase verb). dọn dẹp, cất đi E.g.: Putting away toys and clothes can help keep a child’s bedroom clean and organized. (Dọn dẹp đồ chơi và quần áo có thể giúp giữ cho phòng ngủ của trẻ gọn gàng và ngăn nắp.) |
Adulthood /ˈædʌlthʊd/ | (noun). thời trưởng thành, tuổi trưởng thành E.g.: Doing chores can help prepare children for the responsibilities of adulthood. (Làm việc nhà có thể giúp chuẩn bị cho trẻ em những trách nhiệm của tuổi trưởng thành.) |
Dịch nghĩa:
Trẻ em được hưởng lợi rất nhiều khi tham gia làm việc nhà phù hợp với lứa tuổi, việc này không chỉ giữ nhà cửa sạch sẽ mà còn đóng góp đáng kể vào sự phát triển toàn diện của trẻ.
Thứ nhất, làm việc nhà nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm ở trẻ. Đứa trẻ sẽ biết rằng hành động đó sẽ tạo ra kết quả và sự đóng góp đó sẽ được gia đình khen ngợi. Thứ hai, việc nhà dạy những kỹ năng sống có giá trị. Từ những nhiệm vụ cơ bản như cất đồ chơi đến những nhiệm vụ phức tạp hơn như giúp dọn bữa ăn, trẻ học được những kỹ năng thực tế mà chúng sẽ cần khi trưởng thành.
Thứ ba, công việc nhà thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác. Khi anh chị em hoặc gia đình cùng làm việc nhà, trẻ sẽ học được cách cộng tác và chia sẻ khối lượng công việc. Thứ tư, việc nhà thậm chí có thể có tác động tích cực đến kết quả học tập của trẻ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những đứa trẻ tham gia làm việc nhà có xu hướng tổ chức tốt và tập trung hơn, điều này dẫn đến thói quen học tập tốt hơn.
Tóm lại, cho trẻ tham gia làm việc nhà mang lại rất nhiều lợi ích vượt xa việc có một ngôi nhà sạch sẽ. Nó xây dựng trách nhiệm, dạy kỹ năng sống, thúc đẩy tinh thần đồng đội và thậm chí có thể góp phần vào thành quả trong học tập. Vì vậy, lần tới khi bạn làm công việc nhà, hãy cân nhắc việc cho con bạn tham gia – bạn có thể ngạc nhiên về mức độ chúng có thể học hỏi và đóng góp đấy!
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about the benefits of doing housework
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about the benefits of doing housework của Vietop English:
Encouraging your children to participate in household chores can not only relieve some of your burden but also offer benefits to your kids.
It offers numerous benefits for their development and well-being. Firstly, it teaches essential life skills needed for independent living, such as tidying up and doing laundry. Secondly, it fosters responsibility by teaching them the importance of fulfilling commitments and contributing to the family’s well-being.
Participating in chores also promotes discipline and perseverance, as children learn to manage their time efficiently and persist through challenges. Moreover, it strengthens family bonds by encouraging teamwork and cooperation.
In conclusion, involving children in household chores offers a multitude of benefits that contribute to their holistic development. Through chores, children acquire essential life skills, cultivate responsibility and discipline, and strengthen family relationships. Therefore, encouraging children to participate in household tasks is not just about lightening the load for parents but also about nurturing capable, responsible, and well-rounded individuals.
Từ vựng ghi điểm:
Burden /ˈbɜːdn/ | (noun). gánh nặng, trách nhiệm E.g.: Doing chores can help children learn to share the burden of household responsibilities. (Làm việc nhà có thể giúp trẻ em học cách chia sẻ gánh nặng trách nhiệm gia đình.) |
Discipline /ˈdɪsɪplɪn/ | (noun). kỷ luật, sự kỷ luật E.g.: Doing chores can help children develop a sense of discipline and self-control. (Làm việc nhà có thể giúp trẻ em phát triển ý thức kỷ luật và tự chủ.) |
Perseverance /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ | (noun). sự kiên trì, lòng kiên trì E.g.: Doing chores can teach children the importance of perseverance and not giving up on tasks, even when they are challenging. (Làm việc nhà có thể dạy trẻ em tầm quan trọng của sự kiên trì và không bỏ cuộc trước những nhiệm vụ, ngay cả khi chúng khó khăn.) |
Multitude /ˈmʌltitjʊd/ | (noun). nhiều, vô số E.g.: There are a multitude of benefits to doing chores, both for children and adults. (Làm việc nhà mang lại vô số lợi ích cho cả trẻ em và người lớn.) |
Holistic development /hoʊˈlɪstɪk dɪˈvɛləpmənt/ | (noun). sự phát triển toàn diện E.g.: Doing chores can contribute to a child’s holistic development by fostering physical, mental, social, and emotional growth. (Làm việc nhà có thể góp phần vào sự phát triển toàn diện của trẻ bằng cách thúc đẩy sự phát triển thể chất, tinh thần, xã hội và cảm xúc.) |
Lightening the load /ˈlaɪtənɪŋ ðə ləʊd/ | (collocation). giảm bớt gánh nặng, chia sẻ gánh nặng E.g.: Children who learn to do chores at a young age can help lighten the load for their parents and other family members. (Những đứa trẻ học cách làm việc nhà từ khi còn nhỏ có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho cha mẹ và các thành viên gia đình khác.) |
Well-rounded /ˈwel ˈraʊndɪd/ | (adjectives). toàn diện, phát triển toàn diện E.g.: The skills and experiences gained from doing chores can support a child’s overall well-being and prepare them for a successful and fulfilling life. (Các kỹ năng và kinh nghiệm thu được từ việc làm việc nhà có thể hỗ trợ sức khỏe toàn diện của trẻ và chuẩn bị cho chúng một cuộc sống thành công và viên mãn.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Khuyến khích con tham gia làm việc nhà không chỉ có thể giảm bớt gánh nặng cho bạn mà còn mang lại lợi ích cho con bạn.
Nó mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển và hạnh phúc của trẻ em. Thứ nhất, nó dạy các kỹ năng sống thiết yếu cần thiết cho cuộc sống tự lập, chẳng hạn như dọn dẹp và giặt giũ. Thứ hai, nó nuôi dưỡng trách nhiệm bằng cách dạy cho trẻ tầm quan trọng của việc thực hiện các nghĩa vụ và đóng góp cho hạnh phúc gia đình.
Tham gia làm việc nhà cũng thúc đẩy tính kỷ luật và sự kiên trì, giúp trẻ học cách quản lý thời gian hiệu quả và kiên trì vượt qua thử thách. Hơn nữa, việc đó củng cố mối quan hệ gia đình bằng cách khuyến khích tinh thần đồng đội và hợp tác.
Tóm lại, cho trẻ tham gia làm việc nhà mang lại vô số lợi ích góp phần vào sự phát triển toàn diện của trẻ. Thông qua việc nhà, trẻ học được những kỹ năng sống thiết yếu, trau dồi trách nhiệm và tính kỷ luật cũng như củng cố mối quan hệ trong gia đình. Vì vậy, việc khuyến khích con tham gia vào công việc gia đình không chỉ nhằm giảm bớt gánh nặng cho cha mẹ mà còn là nuôi dưỡng những cá nhân có năng lực, trách nhiệm và toàn diện.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about the benefits of doing housework
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about the benefits of doing housework của Vietop English:
Engaging in housework provides numerous benefits for physical and mental well-being. Firstly, it promotes physical activity through tasks like cleaning, gardening, and organizing, contributing to overall health and fitness. Secondly, completing housework tasks offers a sense of accomplishment and boosts self-esteem by providing tangible results. This can reduce stress and enhance feelings of control over one’s environment.
Additionally, housework teaches essential life skills such as cooking, cleaning, and financial management, fostering independence and competence in everyday responsibilities. Moreover, sharing housework within a family promotes cooperation and unity, teaching valuable lessons in teamwork and consideration for others.
In summary, participating in housework not only contributes to physical fitness and a clean living environment but also cultivates important life skills, enhances self-esteem, and promotes family unity. Embracing housework as a meaningful activity can lead to a healthier, more fulfilling lifestyle and contribute to a positive household dynamic.
Từ vựng ghi điểm:
Self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ | (noun). lòng tự trọng, sự tự trọng E.g.: Maintaining a clean and organized home can boost self-esteem and create a more positive and productive living environment. (Duy trì một ngôi nhà sạch sẽ và ngăn nắp có thể nâng cao lòng tự trọng và tạo ra một môi trường sống tích cực và hiệu quả hơn.) |
Foster /ˈfɑːstər/ | (verb). thúc đẩy, khuyến khích E.g.: Taking pride in one’s home and maintaining it can foster a sense of accomplishment and ownership. (Cảm thấy tự hào về ngôi nhà của mình và duy trì nó có thể thúc đẩy cảm giác thành tựu và sở hữu.) |
Competence /kəmˈpɪtəns/ | (noun). khả năng, năng lực E.g.: A sense of competence in household tasks can boost confidence and self-efficacy in other areas of life. (Năng lực làm các công việc nhà có thể thúc đẩy sự tự tin và hiệu suất của bản thân trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.) |
Unity /ˈjuːnɪti/ | (noun). sự đoàn kết, thống nhất E.g.: Sharing household chores among roommates or partners can promote a sense of unity, cooperation, and shared responsibility. (Chia sẻ việc nhà giữa bạn cùng phòng hoặc bạn đời có thể thúc đẩy tinh thần đoàn kết, hợp tác và trách nhiệm chung.) |
Embracing /ɪmˈbreɪsɪŋ/ | (verb). vòng tay đón nhận, ôm ấp E.g.: Embracing a mindful approach to chores can cultivate a sense of peace, which can contribute to overall well-being. (Xem việc làm việc nhà như một cơ hội để thực hành chánh niệm có thể nuôi dưỡng cảm giác bình yên, điều này có thể góp phần vào hạnh phúc chung.) |
Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ | (verb). nuôi dưỡng, vun đắp E.g.: Doing chores can help cultivate positive habits and routines that can benefit other areas of life, such as time management and stress management. (Làm việc nhà có thể giúp nuôi dưỡng những thói quen tích cực có thể có lợi cho các lĩnh vực khác của cuộc sống, chẳng hạn như quản lý thời gian và quản lý căng thẳng.) |
Dịch nghĩa:
Tham gia làm việc nhà mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Thứ nhất, nó thúc đẩy hoạt động thể chất thông qua các công việc như dọn dẹp, làm vườn và sắp xếp đồ đạc, góp phần nâng cao sức khỏe và thể chất tổng thể. Thứ hai, hoàn thành công việc nhà mang lại cảm giác thành tựu và nâng cao lòng tự trọng bằng cách mang lại kết quả rõ ràng. Điều này có thể làm giảm căng thẳng và nâng cao cảm giác “kiểm soát” môi trường xung quanh của một người.
Ngoài ra, việc nhà còn dạy các kỹ năng sống thiết yếu như nấu ăn, dọn dẹp và quản lý tài chính, thúc đẩy tính độc lập và năng lực trong các công việc hàng ngày. Hơn nữa, việc chia sẻ công việc nhà trong gia đình thúc đẩy sự hợp tác và đoàn kết, dạy những bài học quý giá về tinh thần đồng đội và sự quan tâm đến người khác.
Tóm lại, tham gia làm việc nhà không chỉ góp phần rèn luyện thể chất, môi trường sống trong sạch mà còn rèn luyện những kỹ năng sống quan trọng, nâng cao lòng tự trọng, thúc đẩy sự đoàn kết gia đình. Khi xem công việc nhà như một hoạt động có ý nghĩa chúng ta sẽ có một lối sống lành mạnh hơn, trọn vẹn hơn và góp phần tạo nên sự năng động tích cực trong gia đình.
Xem thêm:
- Cách trả lời dạng Yes/ No Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
- Cách trả lời dạng Would Questions – IELTS Speaking Part 1
- Bỏ túi những linking words for IELTS Speaking hữu ích
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about the benefits of doing housework
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about the benefits of doing housework của Vietop English:
Don’t underestimate the power of picking up a broom! Doing housework offers a surprising array of benefits that extend far beyond a sparkling home.
Contrary to popular belief, cleaning house and laundry aren’t just about aesthetics; they’re a gateway to a healthier and more fulfilling life. Firstly, these tasks act as a potent stress reliever. The rhythmic motions of sweeping, scrubbing, or folding clothes can be surprisingly meditative, allowing your mind to enter a state of focused calm. This mental break from the constant demands of daily life can significantly reduce stress levels, leaving you feeling refreshed and centered.
The benefits extend beyond mental well-being, positively impacting your physical health as well. Engaging in housework elevates your heart rate and burns calories, functioning as a form of hidden exercise. Even seemingly mundane tasks like vacuuming or mopping can contribute to a daily fitness routine, promoting cardiovascular health and aiding in weight management.
The advantages transcend the individual, positively impacting your living environment. Regular cleaning minimizes the spread of germs and bacteria, creating a healthier space for you and your family. Furthermore, a well-maintained home is less susceptible to wear and tear, potentially saving you money on repairs down the line.
In conclusion, cleaning the house and laundry are more than just chores; they’re investments in your physical and mental well-being, your living environment, and even your wallet!
Từ vựng ghi điểm:
Underestimate /ˌʌndərˈɛstɪmeɪt/ | (verb). thấp, đánh giá thấp E.g.: Don’t underestimate the benefits of doing chores, even small tasks can make a big difference in your overall well-being. (Đừng đánh giá thấp lợi ích của việc làm việc nhà, ngay cả những công việc nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với hạnh phúc chung của bạn.) |
Sparkling /ˈspɑːklɪŋ/ | (adjectives). lấp lánh, sáng bóng E.g.: Doing chores can help keep your home sparkling clean and create a more inviting and enjoyable living space. (Làm việc nhà có thể giúp ngôi nhà của bạn lấp lánh sạch sẽ và tạo ra một không gian sống hấp dẫn và thú vị hơn.) |
Potent stress reliever /ˈpoʊtənt strɛs rɪˈliːvər/ | (compound noun). giảm căng thẳng hiệu quả E.g.: Doing chores can be a potent stress reliever, as it allows you to focus on the present moment and release pent-up energy. (Làm việc nhà có thể là một cách giảm căng thẳng hiệu quả, vì nó cho phép bạn tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và giải phóng năng lượng bị dồn nén.) |
Meditative /ˈmɛdɪteɪtɪv/ | (adjectives). tĩnh tâm, suy ngẫm E.g.: Some people find that doing chores can be a meditative experience, as it allows them to clear their minds and focus on the task at hand. (Một số người thấy rằng làm việc nhà có thể là một trải nghiệm tĩnh tâm, vì nó cho phép họ thanh lọc tâm trí và tập trung vào công việc trước mắt.) |
Mundane /ˈmʌndɛɪn/ | (adjectives). tầm thường, nhàm chán E.g.: While doing chores may seem mundane, it provides a sense of accomplishment and contributes to a more organized and peaceful living environment. (Mặc dù làm việc nhà có vẻ tầm thường, nhưng nó mang lại cảm giác hoàn thành và góp phần tạo ra một môi trường sống ngăn nắp và bình yên hơn.) |
Well-maintained /ˌwel meɪnˈteɪnd/ | (adjectives). được bảo trì tốt, được bảo dưỡng tốt E.g.: Doing chores regularly can help keep your home well-maintained and prevent costly repairs in the long run. (Làm việc nhà thường xuyên có thể giúp ngôi nhà của bạn được bảo trì tốt và ngăn ngừa việc sửa chữa tốn kém trong thời gian dài.) |
Wear and tear /ˈwɪər ænd ˈtɪər/ | (collocation). hao mòn, hư hỏng E.g.: Doing chores can help reduce the wear and tear on your home and extend the life of your appliances and furniture. (Làm việc nhà có thể giúp giảm hao mòn trong nhà và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và đồ đạc của bạn.) |
Dịch nghĩa:
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của việc cầm một cây chổi! Làm việc nhà mang lại nhiều lợi ích đáng ngạc nhiên vượt xa một ngôi nhà tươm tất.
Trái với suy nghĩ của nhiều người, việc dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ không chỉ mang tính thẩm mỹ; chúng là cửa ngõ dẫn đến một cuộc sống khỏe mạnh và trọn vẹn hơn. Thứ nhất, những nhiệm vụ này hoạt động như một liều thuốc giảm căng thẳng hiệu quả. Các chuyển động nhịp nhàng của việc quét, giặt hoặc gấp quần áo có thể mang tính thiền định một cách đáng ngạc nhiên, cho phép tâm trí bạn đi vào trạng thái tập trung tĩnh lặng. Việc thoát khỏi những nhu cầu thường xuyên của cuộc sống hàng ngày có thể làm giảm đáng kể mức độ căng thẳng, khiến bạn cảm thấy sảng khoái và tập trung hơn.
Những lợi ích này còn vượt xa cả sức khỏe tinh thần, tác động tích cực đến sức khỏe thể chất của bạn. Làm việc nhà giúp tăng nhịp tim và đốt cháy calo, hoạt động như một hình thức tập thể dục “trá hình”. Ngay cả những công việc tưởng chừng đơn giản như hút bụi hoặc lau nhà cũng có thể góp phần tạo nên thói quen tập thể dục hàng ngày, tăng cường sức khỏe tim mạch và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
Những lợi thế vượt lên trên cả cá nhân, tác động tích cực đến môi trường sống của bạn. Việc vệ sinh thường xuyên sẽ giảm thiểu sự lây lan của vi trùng và vi khuẩn, tạo ra một không gian trong lành hơn cho bạn và gia đình. Hơn nữa, một ngôi nhà được bảo trì tốt sẽ ít bị hao mòn hơn, có khả năng giúp bạn tiết kiệm tiền sửa chữa sau này.
Tóm lại, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ không chỉ là công việc vặt; chúng là những khoản đầu tư vào sức khỏe thể chất và tinh thần, môi trường sống và thậm chí cả ví tiền của bạn đấy!
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about the benefits of doing housework
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about the benefits of doing housework của Vietop English:
The allure of sinking into the couch and getting lost in a captivating TV show is undeniable. But before you reach for the remote, consider the hidden potential of housework. While both offer a temporary escape, the benefits of a clean environment go far deeper than fleeting entertainment.
Firstly, tackling chores can be a surprisingly effective stress reliever. The repetitive motions of cleaning or organizing provide a meditative focus, allowing your mind to quiet the constant mental chatter. This temporary escape demonstrably reduces stress levels, leaving you feeling refreshed and centered, in stark contrast to the passive absorption of a TV show.
The impact extends beyond the individual, positively influencing your living space. Regular cleaning minimizes the spread of germs and bacteria, creating a healthier environment for you and your loved ones. Think of it as building a shield against illness, a benefit far more substantial than the escapism offered by television.
In essence, choosing housework isn’t just about a tidy space. It’s an investment in your physical and mental well-being, your living environment, and even your wallet.
Từ vựng ghi điểm:
Undeniable /ˌʌndɪˈnaɪəbəl/ | (adjectives). không thể phủ nhận, rõ ràng E.g.: The undeniable benefits of doing chores extend beyond just a clean home. (Lợi ích không thể phủ nhận của việc làm việc nhà không chỉ dừng lại ở một ngôi nhà sạch sẽ.) |
Repetitive /rɪˈpɛtɪtɪv/ | (adjectives). lặp đi lặp lại, nhiều lần E.g.: While some may find repetitive tasks like vacuuming or dusting tedious, they can actually be a form of active meditation. (Mặc dù một số người có thể thấy những công việc lặp đi lặp lại như hút bụi hoặc phủi bụi là nhàm chán, nhưng chúng thực sự có thể là một hình thức thiền định tích cực.) |
Shield /ʃiːld/ | (noun). lá chắn, bảo vệ E.g.: Regular chores can act as a shield against dust and allergens, promoting a healthier indoor environment and reducing the risk of respiratory problems. (Việc làm việc nhà thường xuyên có thể đóng vai trò như lá chắn chống bụi bẩn và các chất gây dị ứng, thúc đẩy môi trường trong nhà lành mạnh hơn và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về hô hấp.) |
Substantial /səbˈstænʃəl/ | (adjectives). đáng kể, quan trọng E.g.: The substantial benefits of doing chores extend beyond physical cleanliness. It can also contribute to improved clarity. (Lợi ích đáng kể của việc làm việc nhà không chỉ dừng lại ở sự sạch sẽ về mặt thể chất. Nó cũng có thể góp phần cải thiện sự minh mẫn.) |
Escapism /ɪˈskeɪpɪzəm/ | (noun). sự trốn thoát, né tránh thực tế E.g.: Doing chores can provide a temporary sense of escapism, allowing you to step away from your daily worries and focus on a different task. (Làm việc nhà có thể mang lại cảm giác trốn thoát tạm thời, cho phép bạn tạm rời xa những lo lắng hàng ngày và tập trung vào một nhiệm vụ khác.) |
Dịch nghĩa:
Sức hấp dẫn của việc đắm mình vào chiếc ghế dài và lạc vào một chương trình truyền hình lôi cuốn là không thể phủ nhận. Nhưng trước khi bạn với tới chiếc điều khiển TV, hãy xem xét tiềm năng tiềm ẩn của việc làm việc nhà. Mặc dù cả hai đều là những cách xả stress tạm thời nhưng lợi ích của một không gian trong sạch còn sâu sắc hơn nhiều so với những hoạt động giải trí thoáng qua.
Thứ nhất, giải quyết công việc nhà có thể là liều thuốc giảm căng thẳng hiệu quả đáng ngạc nhiên. Các chuyển động lặp đi lặp lại của việc dọn dẹp hoặc sắp xếp mang lại sự tập trung thiền định, cho phép tâm trí của bạn làm dịu đi những cuộc trò chuyện liên tục trong đầu. Lối thoát tạm thời này làm giảm đáng kể mức độ căng thẳng, khiến bạn cảm thấy sảng khoái và tập trung, trái ngược hoàn toàn với việc thụ động xem một chương trình truyền hình.
Tác động vượt ra ngoài phạm vi cá nhân, ảnh hưởng tích cực đến không gian sống của bạn. Việc vệ sinh thường xuyên sẽ giảm thiểu sự lây lan của vi trùng và vi khuẩn, tạo ra một môi trường lành mạnh hơn cho bạn và những người thân yêu. Hãy coi nó như việc xây dựng một lá chắn chống lại bệnh tật, một lợi ích đáng kể hơn nhiều so với niềm vui mà việc xem TV mang lại.
Thực chất, việc lựa chọn việc nhà không chỉ là việc có một không gian ngăn nắp. Đó là khoản đầu tư cho sức khỏe thể chất và tinh thần, môi trường sống và thậm chí cả ví tiền của bạn. Vì vậy, lần tới khi bạn khao khát được thư giãn, hãy xem xét sức mạnh của một buổi dọn dẹp đang chờ đợi – một tâm trí bình tĩnh hơn, một cơ thể khỏe mạnh hơn và một thiên đường cho bản thân và những người thân yêu.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about the benefits of doing housework
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about the benefits of doing housework của Vietop English:
The adage “cleanliness is next to godliness” holds more truth than you might think. While the immediate gratification of a spotless home is undeniable, the real benefits of consistent housework extend far beyond aesthetics and contribute significantly to a healthier lifestyle.
The more housework you do, the more you become attuned to the rhythm and flow of your living space. This heightened awareness can have surprising benefits for your sleep quality. A clean and organized environment fosters a sense of calm and reduces visual clutter, which can interfere with restful sleep.
Additionally, the physical exertion involved in housework can help to tire your body in a healthy way, making it easier to fall asleep and stay asleep throughout the night. This improved sleep, in turn, contributes to better focus, increased energy levels, and a stronger immune system – all factors that contribute to a healthier overall lifestyle.
In conclusion, the correlation between housework and a healthier lifestyle is evident through the sleep quality benefits it enhances. Therefore, incorporating housework into daily routines is not just about maintaining a home, it is an investment in your life quality in general and your sleep quality in particular.
Từ vựng ghi điểm:
Spotless /spɑːtləs/ | (adjectives). không tì vết, sạch bong E.g.: A spotless home can boost your mood and reduce stress. (Một ngôi nhà sạch không tì vết có thể nâng cao tâm trạng và giảm căng thẳng.) |
Heightened /haɪtənd/ | (adjectives). tăng cao, gia tăng E.g.: Doing chores can lead to heightened levels of endorphins, which can improve mood and reduce stress. (Làm việc nhà có thể dẫn đến tăng mức endorphin, có thể cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.) |
Clutter /klʌtər/ | (noun). lộn xộn, bừa bộn E.g.: Decluttering your home can create a more peaceful and relaxing environment. (Giảm bớt sự lộn xộn trong nhà có thể tạo ra một môi trường yên bình và thư giãn hơn.) |
Interfere with /ɪntəˈfɪər wɪð/ | (phrase verb). can thiệp vào, cản trở E.g.: A cluttered home can interfere with your sleep and concentration. (Một ngôi nhà lộn xộn có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và sự tập trung của bạn.) |
Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | (compound nouns). hệ miễn dịch E.g.: Keeping your home clean can help strengthen your immune system. (Giữ nhà cửa sạch sẽ có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.) |
Correlation /ˌkɒrəˈleɪʃən/ | (noun). tương quan, mối liên hệ E.g.: There is a correlation between doing chores and improved mental health. (Có mối tương quan giữa việc làm việc nhà và cải thiện sức khỏe tinh thần.) |
Dịch nghĩa:
Câu ngạn ngữ “sự sạch sẽ bên cạnh sự tin kính” chứa đựng nhiều sự thật hơn bạn nghĩ. Mặc dù không thể phủ nhận sự hài lòng trước mắt về một ngôi nhà sạch sẽ, nhưng lợi ích thực sự của việc làm việc nhà vượt xa tính thẩm mỹ và đóng góp đáng kể cho lối sống lành mạnh hơn.
Càng làm nhiều việc nhà, bạn càng trở nên hòa hợp với nhịp điệu và dòng chảy trong không gian sống của mình. Nhận thức được nâng cao này có thể mang lại những lợi ích đáng ngạc nhiên cho chất lượng giấc ngủ của bạn. Một môi trường sạch sẽ và ngăn nắp sẽ nuôi dưỡng cảm giác bình tĩnh và giảm bớt sự lộn xộn về thị giác, những yếu tố có thể cản trở giấc ngủ ngon.
Ngoài ra, việc gắng sức khi làm việc nhà có thể giúp cơ thể bạn mệt mỏi một cách lành mạnh, giúp bạn dễ đi vào giấc ngủ và ngủ suốt đêm. Giấc ngủ được cải thiện này sẽ góp phần trở lại trong việc giúp tập trung tốt hơn, tăng năng lượng và hệ thống miễn dịch mạnh hơn – tất cả các yếu tố góp phần vào lối sống tổng thể lành mạnh hơn.
Tóm lại, mối tương quan giữa công việc nhà và lối sống lành mạnh hơn được thể hiện rõ qua những lợi ích về chất lượng giấc ngủ mà nó mang lại. Vì vậy, việc kết hợp công việc nhà vào sinh hoạt hàng ngày không chỉ là việc duy trì tổ ấm, đó là sự đầu tư cho chất lượng cuộc sống nói chung và chất lượng giấc ngủ của bạn nói riêng.
Xem thêm:
- Talk about your household chores – Bài mẫu IELTS Speaking
- Bài mẫu topic House and Cooking IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Food & Cooking – IELTS Speaking part 1, 2, 3
2. Từ vựng chủ đề talk about the benefits of doing housework
Tiếp theo sẽ là phần gợi ý những từ vựng và mẫu câu “ăn điểm” giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề talk about the benefits of doing housework.
2.1. Từ vựng chủ đề
Một số từ vựng đơn giản giúp bạn thực hành bài nói trôi chảy hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Homemaking | /ˈhoʊmˌmeɪkɪŋ/ | Noun | Việc nội trợ |
Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | Noun | Giữ nhà |
Housekeeper | /ˈhaʊskiːpər/ | Noun | Người giúp việc nhà |
Maid | /meɪd/ | Noun | Người giúp việc nhà (nữ) |
Butler | /ˈbʌtlər/ | Noun | Quản gia (nam) |
Handyman | /ˈhændimæn/ | Noun | Thợ sửa chữa |
Interior design | /ˈɪntɪˌriər dɪˈzaɪn/ | Noun | Thiết kế nội thất |
Exterior design | /ɪkˈstiːriər dɪˈzaɪn/ | Noun | Thiết kế ngoại thất |
Landscaping | /ˈlænskeɪpɪŋ/ | Noun | Cảnh quan hóa |
Decluttering | /diːˈklʌtərɪŋ/ | Noun | Giảm bớt sự lộn xộn |
Organizing | /ɔːrɡəˈnaɪzɪŋ/ | Noun | Sắp xếp |
Hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | Noun | Vệ sinh, sự sạch sẽ |
Cleaning | /ˈkliːnɪŋ/ | Noun | Việc dọn dẹp |
Dusting | /ˈdʌstɪŋ/ | Verb | Lau bụi đồ đạc |
Sweeping | /ˈswiːpɪŋ/ | Verb | Quét sàn |
Mopping | /ˈmɒpɪŋ/ | Verb | Lau sàn bằng cây lau đất |
Vacuuming | /ˈvækjuːmɪŋ/ | Verb | Hút bụi trên thảm |
Wiping | /ˈwaɪpɪŋ/ | Verb | Lau chùi các bề mặt |
Decluttering | /diːˈklʌtərɪŋ/ | Verb | Dọn dẹp, loại bỏ đồ dư thừa |
Sorting | /ˈsɔːtɪŋ/ | Verb | Sắp xếp |
Meal preparation | /miːl ˌprɛpəˈreɪʃən/ | Noun | Chuẩn bị bữa ăn |
Laundry | /ˈlɔːndri/ | Noun | Việc giặt giũ |
Folding | /ˈfəʊldɪŋ/ | Verb | Gấp quần áo |
Ironing | /ˈaɪənɪŋ/ | Verb | Ủi quần áo |
Gardening | /ˈɡɑːdənɪŋ/ | Noun | Việc làm vườn |
Watering | /ˈwɔːtərɪŋ/ | Verb | Tưới cây |
Pruning | /pruːnɪŋ/ | Verb | Cắt tỉa bụi cây |
Fixing | /ˈfɪksɪŋ/ | Verb | Sửa chữa |
Pet Care | /pɛt kɛr/ | Noun | Chăm sóc thú cưng |
Cleaning litter boxes | /ˈkliːnɪŋ ˈlɪtər ˈbɒksɪz/ | Verb | Vệ sinh chuồng vật nuôi |
Xem thêm: 150+ Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà bạn cần biết
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Mình sẽ đề xuất cho bạn một số cụm từ, thành ngữ phổ biến để bạn “ghi điểm” với giám khảo trong bài thi Speaking:
- Many hands make light work: (Nhiều người cùng làm thì việc sẽ nhẹ nhàng) Khi nhiều người cùng hợp tác làm việc, công việc sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- A clean house is a happy house: (Nhà cửa sạch sẽ, lòng thanh thản) Môi trường sống sạch sẽ, gọn gàng sẽ mang lại tâm trạng thoải mái và vui vẻ.
- Get your hands dirty: (Tham gia vào công việc chân tay) Tự mình tham gia vào công việc lao động chân tay, không ngại khó khăn.
- Roll up your sleeves: (Xắn tay áo lên làm việc) Chuẩn bị tinh thần và bắt tay vào làm việc một cách tích cực.
- Pull one’s weight: (Đóng góp sức lực) Mô tả việc đóng góp, gánh vác trách nhiệm của mình trong việc làm việc nhà hoặc công việc chung.
- Keep a tidy ship: (Duy trì sự sạch sẽ) Mô tả việc duy trì và sắp xếp gọn gàng trong không gian sống hoặc làm việc.
- Home sweet home: (Nhà là nơi dễ chịu) Mô tả nơi dễ chịu, ấm cúng và được chăm sóc chính là ngôi nhà.
- Neat and tidy: (Sạch sẽ và gọn gàng) Miêu tả về một không gian hoặc một người có vẻ ngoài sạch sẽ và ngăn nắp.
- In good order: (Trong trạng thái tốt, được bảo quản) Chỉ trạng thái của một đối tượng hoặc một không gian khi nó được giữ gìn, sắp xếp và bảo quản tốt.
- Have a clean sweep: (Dọn dẹp sạch sẽ) Mô tả việc làm sạch hoặc loại bỏ mọi thứ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Clean as a whistle: (Rất sạch sẽ và gọn gàng) Chỉ đến sự gọn gàng và không có vết bẩn.
Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of doing housework
Dưới đây sẽ là các cấu trúc ngữ pháp nâng cao đã sử dụng trong các bài mẫu phía trên để mô tả những lợi ích của việc làm việc nhà mà bạn có thể tham khảo và áp dụng cho bài nói chủ đề talk about the benefits of doing housework của mình thêm mạch lạc hơn.
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Một số cấu trúc ngữ pháp nâng cao để bạn “thăng hạng” bài nói của mình:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Mô tả xu hướng, thói quen, hoặc một khả năng có thể xảy ra. | S + tend to + Verb infinitive | My parents tend to divide household tasks evenly between themselves. (Cha mẹ tôi có xu hướng chia đều công việc gia đình cho nhau.) |
Làm rõ sự tương phản về kết quả khi so sánh giữa hai sự việc cụ thể. | In contrast + to/ with + N | In contrast to her parents, who prefer traditional cleaning methods, she uses eco-friendly products for household chores. (Ngược lại với bố mẹ mình, những người ưa thích các phương pháp dọn dẹp truyền thống, cô sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường cho công việc gia đình.) |
Sử dụng để nói rằng khi một hành động hoặc sự kiện tiếp tục thì sẽ có một kết quả liên quan xảy ra, cụ thể là nếu thứ này tăng, thì thứ phụ thuộc vào nó sẽ tăng theo. | The more + N + S + V, the more + S + V | The more you involve your family in household chores, the stronger the sense of teamwork and responsibility they will develop. (Bạn càng phân công gia đình tham gia vào công việc nhà, tinh thần làm việc nhóm và trách nhiệm của họ sẽ càng phát triển mạnh mẽ hơn.) |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Để giúp bạn ghi nhớ nhanh chủ đề này, mình sẽ giúp bạn tổng hợp một vài mẫu câu đơn giản để nói về chủ đề talk about the benefits of doing housework như sau:
Mục đích | Mẫu câu |
Mở đầu giới thiệu về lợi ích của việc dọn nhà không chỉ dừng lại ở việc nhà sạch sẽ mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. | – Firstly, doing chores fosters a sense of responsibility in children. They learn that their actions have consequences and that their contribution is valued by the family. – Secondly, chores teach valuable life skills. From basic tasks like putting away toys to more complex ones like helping with meals, children learn practical skills they’ll carry into adulthood. – Thirdly, chores promote teamwork and cooperation. When siblings or the family work together on household tasks, they learn to collaborate and share the workload. – Tackling chores can be a surprisingly effective stress reliever. |
Chia sẻ lần lượt những lợi ích, điểm tốt của việc dọn nhà. | – Firstly, doing chores fosters a sense of responsibility in children. They learn that their actions have consequences and that their contribution is valued by the family. – Secondly, chores teach valuable life skills. From basic tasks like putting away toys to more complex ones like helping with meals, children learn practical skills they’ll carry into adulthood. – Thirdly, chores promote teamwork and cooperation. When siblings or the family work together on household tasks, they learn to collaborate and share the workload. – Tackling chores can be a surprisingly effective stress reliever. |
Liệt kê từng lợi ích theo thứ tự để bài nói mạch lạc, dễ theo dõi. | Firstly, … Secondly, … Thirdly, … Fourth, … |
Kết thúc, tóm tắt lại bài nói (nếu cần thiết). | In summary, … In conclusion, … In the end, … |
Cùng mình học thêm ý tưởng hay trong các bài mẫu sau:
- Talk about your favorite music – Speaking sample & vocabulary
- Talk about life in the countryside – Speaking sample & vocabulary
- Talk about one kind of pollution – Speaking sample & vocabulary
4. Download bài mẫu
Dưới đây là toàn bộ nội dung bài nói chủ đề talk about the benefits of doing housework. Bạn có thể tải file PDF dễ dàng để luyện tập tại nhà và trình bày bài nói một cách trôi chảy và tự nhiên, gây ấn tượng với các giám khảo khó tính.
5. Kết luận
Bài viết trên là các bài mẫu Speaking và gợi ý từ vựng, mẫu câu, cấu trúc “ghi điểm” cho chủ đề talk about the benefits of doing housework. Các bạn có thể tự tin ôn tập thêm tại nhà với những thông tin trên. Mình sẽ tóm tắt ngắn gọn các ý chính nhé:
- Hãy bắt đầu bài nói với một câu khẳng định chắc chắn về chủ đề làm việc nhà sẽ đem lại rất nhiều lợi ích. Có thể sử dụng trích dẫn nào đó hay về sức khỏe, hoặc so sánh với một việc làm hàng ngày khác của chính bạn và nêu bật lợi ích của việc làm việc nhà lớn hơn.
- Tiếp theo cần liệt kê lần lượt những lợi ích điểm tốt của công việc đó như thế nào đối với bạn, gia đình bạn. Có thể sắp xếp ý theo mức độ lợi ích lớn dần. Với bài nói cụ thể một việc nhà thì bạn có thể diễn tả lần lượt các hoạt động để công việc ấy và nó đem lại hiệu quả gì. Cần thêm thắt những từ ngữ biểu cảm, bộc lộ cảm xúc ở phần này.
- Cuối cùng là phần kết luận để khẳng định lại một lần nữa các lợi ích của việc làm việc nhà và khuyến khích người nghe nên làm việc vì những lợi ích trên.
- Hãy chú ý việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu độc đáo để khác biệt hóa bài nói của bạn cho một chủ đề gần gũi như talk about the benefits of doing housework. Hãy chuẩn bị các từ vựng liên quan đến công việc nhà, sức khỏe thế chất và tinh thần của bạn.
Cùng ôn tập ngay chủ đề hấp dẫn này với mình nhé! Nếu còn thắc mắc gì về chủ đề talk about the benefits of doing housework, bạn đừng ngần ngại bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp cho bạn.
Chúc các bạn ôn tập tốt và thi IELTS đạt kết quả cao!
Tài liệu tham khảo:
- 5 Benefits Of Doing Household Chores For A Child: https://sunwayspecialistdamansara.com.my/benefits-of-doing-household-chores-for-a-child/ – Truy cập ngày 17.04.2024.
- Should kids do chores? The Importance & benefits of chores: https://www.gohenry.com/uk/blog/chores/should-kids-do-chores-the-importance-of-household-chores-for-kids – Truy cập ngày 17.04.2024.
- Household Chores May Be Secret to Living Longer: https://www.aarp.org/health/healthy-living/info-2017/do-household-chores-count-as-exercise-fd.html – Truy cập ngày 17.04.2024.