Nghề nghiệp không chỉ là con đường mưu sinh mà còn là cách chúng ta thể hiện niềm đam mê và sứ mệnh của bản thân trong cuộc sống. Đối với nhiều người, việc trở thành một bác sĩ không chỉ là một nghiệp vụ, mà còn là ước mơ nuôi dưỡng từ tấm bé với mong muốn cứu chữa và mang lại sức khỏe cho cộng đồng.
Talk about your dream job là một chủ đề khá thú vị trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt, bài viết này sẽ rất thích hợp cho các bạn muốn nói về ước mơ hành nghề y. Để miêu tả về nghề nghiệp mơ ước của mình một cách ấn tượng và thuyết phục, bạn cần trau dồi vốn từ vựng sâu rộng, và cả kỹ năng trình bày mạch lạc và cá nhân hóa ý tưởng của mình.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các công cụ cần thiết để nắm vững chủ đề này bao gồm:
- Bài mẫu đi kèm audio giúp bạn nâng cao kĩ năng nghe và cách thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt.
- Từ vựng và cụm từ phong phú liên quan đến ngành y tế và nghề bác sĩ.
- Các cấu trúc câu giúp bạn thêm tự tin để thể hiện ước mơ của mình.
Hãy cùng nhau khám phá nhé!
1. Bài mẫu chủ đề talk about your dream job doctor
Talk about your dream job doctor là chủ đề Speaking về nghề nghiệp trong mơ của bạn, đặc biệt là ước mơ trở thành bác sĩ. Các bài mẫu sau đây sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng và từ vựng ghi điểm để bạn có thể tham khảo và phát triển bài nói của mình theo một cách sáng tạo và cá nhân hóa.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your dream job doctor
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your dream job doctor.
My dream job has always been to become a doctor. It’s a profession that embodies compassion, dedication, and expertise. A doctor not only heals but also brings hope and comfort to patients and their families.
I am drawn to medicine because it combines the challenge of lifelong learning with the satisfaction of helping others. As a doctor, one has to be knowledgeable about the latest advancements in medical science and possess sharp clinical skills. I’m fascinated by the human body and how various treatments can help in recovery and wellness.
Moreover, doctors have the exceptional responsibility of diagnosing and treating illness, sometimes even in life-or-death situations. The ability to remain calm and make critical decisions under pressure is both challenging and exhilarating. This responsibility motivates me to pursue the rigorous training required to be a competent physician.
In the medical profession, empathy is as crucial as clinical skills. Doctors must be able to provide comfort and support, helping patients through difficult times with compassion. I’m committed to putting patients’ needs first and empathizing with their situations.
For qualifications, one needs a medical degree from a recognized university, followed by residency training in a chosen specialty. Doctors also need excellent problem-solving abilities, strong ethical principles, and effective communication skills to convey complex information in understandable terms.
Ultimately, for me, being a doctor means serving humanity. It aligns with my values of care and social contribution. Medicine is a field with the noble goal of improving quality of life, and I can think of no better way to make a positive impact on the world than through healing.
Từ vựng ghi điểm:
Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ | (noun). lòng trắc ẩn E.g.: She shows great compassion for her patients, always taking the time to understand their concerns. (Cô ấy thể hiện lòng trắc ẩn đối với bệnh nhân, luôn dành thời gian để lắng nghe những lo lắng của họ.) |
Dedication /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | (noun). sự cống hiến E.g.: His dedication to his medical studies is evident from his excellent academic record. (Sự cống hiến của anh ấy cho y học được thể hiện qua thành tích học tập xuất sắc.) |
Diagnose /ˌdaɪ.əɡˈnoʊs/ | (verb). chẩn đoán E.g.: She was diagnosed with diabetes. (Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.) |
Empathy /ˈem.pə.θi/ | (noun). sự thấu cảm E.g.: A good doctor must have empathy to understand and address the emotional state of their patients. (Một bác sĩ giỏi cần có sự thấu cảm để hiểu và đáp ứng tình trạng cảm xúc của bệnh nhân của mình.) |
Rigorous /ˈrɪɡ.ər.əs/ | (adjective). nghiêm ngặt E.g.: The training to become a doctor is rigorous and challenging but ultimately rewarding. (Việc đào tạo trở thành bác sĩ rất nghiêm ngặt và thử thách nhưng thành quả thì rất xứng đáng.) |
Problem-solving /ˈprɑː.bləmˌsɑːl.vɪŋ/ | (noun). giải quyết vấn đề E.g.: Doctors need excellent problem-solving skills to diagnose and treat complex medical conditions. (Các bác sĩ cần có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc để chẩn đoán và điều trị các tình trạng y tế phức tạp.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Công việc mơ ước của tôi luôn là trở thành bác sĩ. Đó là một nghề thể hiện lòng nhân ái, sự cống hiến và chuyên môn. Người thầy thuốc không chỉ chữa bệnh mà còn mang lại niềm hy vọng, niềm an ủi cho bệnh nhân và gia đình họ.
Tôi bị cuốn hút vào ngành y vì nó kết hợp thử thách của việc học tập suốt đời với sự hài lòng khi được giúp đỡ người khác. Là một bác sĩ, đòi hỏi bạn phải am hiểu về những tiến bộ mới nhất trong khoa học y tế và sở hữu những kỹ năng lâm sàng sắc bén. Tôi bị say mê bởi cơ thể con người và các phương pháp điều trị khác nhau có thể giúp phục hồi và giữ gìn sức khỏe.
Hơn nữa, các bác sĩ có trách nhiệm đặc biệt trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật, đôi khi ngay cả trong những tình huống sinh tử. Khả năng giữ bình tĩnh và đưa ra những quyết định quan trọng dưới áp lực vừa là thử thách vừa là niềm phấn khởi. Trách nhiệm này thúc đẩy tôi theo đuổi quá trình đào tạo nghiêm ngặt cần thiết để trở thành một bác sĩ có năng lực.
Trong ngành y, sự đồng cảm cũng quan trọng như kỹ năng lâm sàng. Các bác sĩ phải có khả năng an ủi và hỗ trợ, giúp đỡ bệnh nhân vượt qua những thời điểm khó khăn bằng lòng nhân ái. Tôi cam kết đặt nhu cầu của bệnh nhân lên hàng đầu và đồng cảm với hoàn cảnh của họ.
Để đạt tiêu chuẩn, người ta cần có bằng y khoa từ một trường đại học được công nhận, sau đó là đào tạo nội trú về một chuyên ngành đã chọn. Các bác sĩ cũng cần khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc, nguyên tắc đạo đức vững chắc và kỹ năng giao tiếp hiệu quả để truyền đạt thông tin phức tạp bằng những thuật ngữ dễ hiểu.
Cuối cùng, đối với tôi, trở thành bác sĩ có nghĩa là phục vụ nhân loại. Nó phù hợp với các giá trị của tôi về quan tâm và đóng góp cho xã hội. Y học là lĩnh vực có mục tiêu cao cả là cải thiện chất lượng cuộc sống và tôi không thể nghĩ ra cách nào tốt hơn để tạo ra tác động tích cực đến thế giới hơn là thông qua việc chữa bệnh.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your dream job doctor
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your dream job doctor.
My dream job is to become a doctor, specifically serving in rural areas where medical resources are scarce. Growing up in a small village with limited access to healthcare, I witnessed the struggles that people face due to the lack of medical care. This ignited my desire to pursue medicine and return to underserved communities to make a tangible difference.
My fascination with rural medicine stems from the opportunity it provides to wear multiple hats, doctors in these areas treat a wide variety of conditions and connect more personally with their patients. A rural doctor becomes part of the community, often building long-term relationships that go beyond the traditional doctor-patient dynamic.
This line of work requires not only a strong medical background, gained through years of education and residency in family medicine or general practice but also resilience and adaptability. These doctors often face unique challenges, including limited resources and the need for broad medical knowledge to handle diverse cases.
Having volunteered in rural health camps, I’ve learned the importance of communication, patience, and cultural sensitivity. My goal is to bring both expertise and empathy to my medical practice, ensuring that each patient feels heard and cared for.
Từ vựng ghi điểm:
Scarce /skers/ | (adjective). khan hiếm E.g.: In remote areas, access to medical specialists is scarce, compelling general practitioners to have a broad range of skills. (Ở những vùng sâu vùng xa, việc tiếp cận với các chuyên gia y tế còn khan hiếm, buộc các bác sĩ đa khoa phải có nhiều kỹ năng đa dạng.) |
Tangible /ˈtæn.dʒə.bəl/ | (adjective). hữu hình, có thể nhận biết được E.g.: By improving healthcare in rural areas, doctors can see tangible improvements in community health outcomes. (Bằng cách cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông thôn, các bác sĩ có thể thấy được những cải thiện rõ rệt về kết quả sức khỏe cộng đồng.) |
Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ | (noun). sự kiên cường E.g.: Doctors working in rural environments show great resilience, often handling difficult situations with limited support. (Các bác sĩ làm việc trong môi trường nông thôn cho thấy sự kiên cường tuyệt vời, thường xử lý các tình huống khó khăn với sự hỗ trợ hạn chế.) |
Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/ | (noun). khả năng thích ứng E.g.: Adaptability is crucial for rural doctors as they encounter a wide range of medical issues.(Khả năng thích ứng là rất quan trọng đối với các bác sĩ ở nông thôn khi họ gặp phải nhiều vấn đề y tế.) |
Cultural sensitivity /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˌsen.sɪˈtɪv.ɪ.ti/ | (noun). sự nhạy cảm với văn hóa E.g.: Doctors in diverse communities need to practice cultural sensitivity to provide effective care to all patients. (Các bác sĩ ở các cộng đồng đa dạng cần luyện tập sự nhạy cảm về văn hóa để cung cấp dịch vụ chăm sóc hiệu quả cho tất cả bệnh nhân.) |
Dịch nghĩa:
Công việc trong mơ của tôi là trở thành bác sĩ, đặc biệt là phục vụ ở những vùng nông thôn nơi nguồn lực y tế còn thiếu thốn. Lớn lên ở một làng nhỏ với sự tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạn chế, tôi đã chứng kiến những khó khăn mà mọi người phải đối mặt do thiếu thốn dịch vụ y tế. Điều này đã khơi gợi mong muốn của tôi theo đuổi ngành y và quay trở lại cộng đồng ít được phục vụ để tạo ra sự khác biệt cụ thể.
Sự quan tâm của tôi đối với y học nông thôn bắt nguồn từ cơ hội nó mang lại để đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, bởi vì bác sĩ ở những khu vực này không chỉ điều trị các loại tình trạng bệnh lý mà còn kết nối một cách cá nhân hơn với bệnh nhân của họ. Một bác sĩ nông thôn trở thành một phần của cộng đồng, thường xây dựng mối quan hệ lâu dài vượt ra ngoài mối quan hệ truyền thống giữa bác sĩ – bệnh nhân.
Công việc này không chỉ yêu cầu một nền tảng y khoa vững chắc, được tích lũy qua nhiều năm học tập và thời gian học chuyên ngành y gia đình hoặc thực hành chung, mà còn cần sự kiên cường và khả năng thích nghi. Những bác sĩ này thường đối mặt với những thách thức đặc biệt, bao gồm nguồn lực hạn chế và nhu cầu về kiến thức y khoa rộng lớn để xử lý các trường hợp khác nhau.
Tôi đã học được tầm quan trọng của giao tiếp, kiên nhẫn, và sự nhạy cảm với văn hóa khi tình nguyện tại các trại y tế nông thôn. Mục tiêu của tôi là mang đến cả chuyên môn và sự thấu cảm trong thực hành y khoa của mình, đảm bảo rằng từng bệnh nhân cảm thấy được lắng nghe và chăm sóc.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your dream job doctor – Cardiologist
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your dream job doctor.
As a child, the intricate workings of the human heart captured my imagination, and the desire to understand it fully developed into my dream of becoming a cardiologist.
Growing up in a family that valued compassion, service, and a deep appreciation for the human experience, I was instilled with the core belief that our hearts hold the key to both physical and emotional well-being. From a young age, I witnessed the impact of heart disease in my own family, which further fueled my determination to dedicate my life to advancing the field of cardiology and improving the quality of life for those suffering from cardiovascular ailments.
Cardiology is a challenging field that entails continuous learning due to its ever-evolving nature. Each patient presents a unique puzzle, requiring a blend of analytical skill, technology, and personal care. I’m particularly drawn to the way cardiologists must remain abreast of the latest developments in medical technology and drug therapies to offer the best care.
Becoming a cardiologist demands extensive training, usually involving undergraduate studies, medical school, a residency program, and a fellowship in cardiology. The role requires not only immense knowledge and technical expertise but also compassion and a patient-centric approach.
My vision is to be a compassionate cardiologist who not only treats illnesses but also educates and encourages patients toward heart-healthy lifestyles. By doing so, I hope to prevent heart disease and improve the quality of life for many.
Từ vựng ghi điểm:
Cardiologist /ˌkɑːr.diˈɑː.lə.dʒɪst/ | (noun). bác sĩ tim mạch E.g.: A lower proportion of cardiologists and urban physicians consented to participate. (Tỷ lệ bác sĩ tim mạch và bác sĩ thành thị đồng ý tham gia thấp hơn.) |
Portrayal /pɔːrˈtreɪ.əl/ | (noun). sự miêu tả, sự khắc họa E.g.: The author’s vivid portrayal of the historical era brings the setting to life. (Sự miêu tả sống động của tác giả về thời đại lịch sử làm cho bối cảnh trở nên sống động.) |
Cardiovascular /ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lər/ | (adjective). thuộc tim mạch E.g.: New developments in cardiovascular medicine can significantly improve patients’ survival rates. (Những phát triển mới trong y học tim mạch có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.) |
Abreast /əˈbrest/ | (adjective). cập nhật, sánh kịp E.g.: Staying abreast of technological advancements ensures that I can provide cutting-edge treatments. (Theo kịp những tiến bộ công nghệ đảm bảo rằng tôi có thể cung cấp các phương pháp điều trị tiên tiến.) |
Compassionate /kəmˈpæʃ.ə.nət/ | (adjective). đồng cảm E.g.: A compassionate doctor not only heals bodies but also touches hearts. (Một bác sĩ giàu lòng nhân ái không chỉ chữa lành thể xác mà còn chạm đến trái tim.) |
Dịch nghĩa:
Khi còn nhỏ, hoạt động phức tạp của trái tim con người đã thu hút trí tưởng tượng của tôi và mong muốn hiểu rõ về nó đã phát triển thành ước mơ trở thành bác sĩ tim mạch của tôi.
Lớn lên trong một gia đình coi trọng lòng nhân ái, sự phục vụ và sự trân trọng sâu sắc đối với trải nghiệm của con người, tôi thấm nhuần niềm tin cốt lõi rằng trái tim của chúng ta nắm giữ chìa khóa dẫn đến hạnh phúc cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã chứng kiến tác động của bệnh tim trong chính gia đình mình, điều này càng thúc đẩy tôi quyết tâm cống hiến cuộc đời mình để phát triển lĩnh vực tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh tim mạch.
Tim mạch là một lĩnh vực thách thức đòi hỏi việc học hỏi liên tục do tính chất không ngừng phát triển của nó. Mỗi bệnh nhân mang đến một bí ẩn độc đáo, cần sự phối hợp giữa kỹ năng phân tích, công nghệ và sự chăm sóc cá nhân. Tôi đặc biệt bị thu hút bởi cách mà bác sĩ tim mạch luôn phải cập nhật với các bước tiến mới nhất trong công nghệ y tế và các phương pháp điều trị bằng thuốc để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất.
Trở thành một bác sĩ tim mạch đòi hỏi quá trình đào tạo lâu dài, thường bao gồm việc học đại học, trường y, chương trình chuyên khoa và học vị cao học về tim mạch. Công việc này không chỉ yêu cầu kiến thức sâu rộng và chuyên môn kỹ thuật mà còn cả sự đồng cảm và tiếp cận tập trung vào bệnh nhân.
Tầm nhìn của tôi là trở thành một bác sĩ tim mạch cảm thông, không chỉ điều trị bệnh mà còn giáo dục và khuyến khích bệnh nhân hướng tới lối sống lành mạnh cho trái tim. Bằng cách đó, tôi hy vọng sẽ ngăn chặn bệnh tim và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều người.
Xem thêm:
- Cách trả lời dạng Yes/ No Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
- Cách trả lời dạng Would Questions – IELTS Speaking Part 1
- Bỏ túi những linking words for IELTS Speaking hữu ích
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your dream job doctor – Pediatric doctor
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your dream job doctor
As a child who grew up in the love of my parents and my lovely brothers. A job as a pediatric doctor is what I aspire to with all my heart. The thought of alleviating the suffering of children and providing preventive care to ensure a healthier future for them is what fuels my passion. Pediatrics is not just a medical field, it’s a blend of compassion, vigilance, and joyful interactions that make it uniquely fulfilling.
Childhood ailments can be especially challenging because young patients often cannot express their symptoms as clearly as adults. This is where the pediatrician’s role becomes intriguing, they must interpret signs and communicate effectively with both the child and the parent. It requires a concoction of medical expertise and a child-friendly demeanor to succeed in this field.
My ambition is rooted in a deep-seated belief that every child deserves the best start in life. Quality healthcare during these formative years can set the precedent for a healthier adulthood. To become a pediatrician, one must complete medical school followed by a residency in pediatrics, where the focus is not just on treating illnesses but also on understanding the growth and developmental needs of children.
Pediatricians must be advocates for children’s health, guiding families on nutrition, safety, and the emotional well-being of their young ones. I am eager to embrace the challenges and rewards that come from empowering children and their families with the knowledge and healthcare they need to thrive.
Từ vựng ghi điểm:
Pediatric /ˌpiː.diˈæt.rɪk/ | (adjective). nhi khoa E.g.: Complications related to permanent cardiac pacing in the pediatric population are infrequent. (Các biến chứng liên quan đến tạo nhịp tim vĩnh viễn ở trẻ em là không thường xuyên.) |
Alleviating /əˈliː.vi.eɪ.tɪŋ/ | (verb). giảm nhẹ E.g.: Alleviating a child’s fever and seeing their subsequent relief is incredibly rewarding for a pediatrician. (Giảm bớt cơn sốt của trẻ và nhìn thấy sự nhẹ nhõm sau đó của chúng là vô cùng tuyệt vời đối với một bác sĩ nhi khoa.) |
Vigilance /ˈvɪdʒ.ɪ.ləns/ | (noun). sự cảnh giác E.g.: Pediatricians must practice vigilance in detecting early signs of developmental disorders. (Bác sĩ nhi khoa phải thực hành cảnh giác trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu rối loạn phát triển.) |
Formative /ˈfɔːr.mə.tɪv/ | (adjective). hình thành, định hình E.g.: The formative years are crucial in a child’s development, and access to good healthcare is imperative. (Những năm hình thành rất quan trọng trong sự phát triển của trẻ và việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt là điều bắt buộc.) |
Advocates /ˈæd.və.keɪts/ | (noun or verb). biện hộ or người ủng hộ E.g.: As advocates for children’s health, pediatricians play a crucial role in community education. (Là những người ủng hộ sức khỏe của trẻ em, bác sĩ nhi khoa đóng một vai trò quan trọng trong giáo dục cộng đồng.) |
Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | (noun). bác sĩ nhi khoa E.g.: Pediatrician is a doctor with special training in medical care for children. (Bác sĩ nhi khoa là bác sĩ được đào tạo đặc biệt về chăm sóc y tế cho trẻ em.) |
Dịch nghĩa:
Là một đứa trẻ lớn lên với tình yêu thương của ba mẹ và những người em đáng yêu của mình. Việc làm bác sĩ nhi khoa là điều tôi hướng đến bằng cả trái tim. Việc làm dịu cơn đau cho trẻ em và chăm sóc phòng ngừa để đảm bảo một tương lai khỏe mạnh hơn cho chúng là những gì thúc đẩy đam mê của tôi. Nhi khoa không chỉ là một ngành y tế, đó là sự kết hợp giữa lòng trắc ẩn, sự cảnh giác và những tương tác vui vẻ làm cho nó trở nên đặc biệt và đầy ý nghĩa.
Những bệnh ở trẻ nhỏ có thể đặc biệt thách thức vì bệnh nhân nhỏ tuổi thường không thể diễn đạt các triệu chứng của họ rõ ràng như người lớn. Đây là nơi vai trò của bác sĩ nhi khoa trở nên thú vị, họ phải diễn giải dấu hiệu và giao tiếp hiệu quả với cả trẻ và cha mẹ. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa chuyên môn y tế và thái độ thân thiện với trẻ em để thành công trong lĩnh vực này.
Khát vọng của tôi bắt nguồn từ niềm tin sâu sắc rằng mọi đứa trẻ đều xứng đáng có khởi đầu tốt nhất trong cuộc sống. Chăm sóc sức khỏe chất lượng trong những năm định hình này có thể đặt nền tảng cho tuổi trưởng thành khỏe mạnh hơn. Để trở thành bác sĩ nhi khoa, người ta phải hoàn thành trường y sau đó là chuyên ngành nhi khoa, nơi mục tiêu không chỉ là điều trị bệnh mà còn hiểu rõ nhu cầu phát triển và tăng trưởng của trẻ em.
Bác sĩ nhi khoa phải là người ủng hộ sức khỏe của trẻ, hướng dẫn gia đình về dinh dưỡng, an toàn và sức khỏe tinh thần của trẻ. Tôi mong muốn được đối mặt với những thách thức và thành quả đến từ việc tiếp thêm sức mạnh cho trẻ em và gia đình họ với kiến thức và chăm sóc sức khỏe cần thiết để trẻ phát triển mạnh mẽ.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your dream job doctor – Neurosurgeon
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your dream job doctor.
It was a time when my father took me on a charity trip to a pediatric neurological hospital, witnessing the pain of the children and the despair of their parents. I have a strong urge to become a neurosurgeon. Moreover, I am particularly fascinated by the prospect of repairing neurological damage and restoring function, offering patients a renewed chance at life.
Neurosurgeons receive extensive training, including medical school, a surgical residency, and often a fellowship focused on specific aspects of neurosurgery. This intensive educational journey equips them with the skills necessary to perform intricate surgeries that can save lives and improve the quality of life for those with neurological diseases.
In personal, becoming a neurosurgeon aligns with my goals to practice medicine at the highest level, challenge myself academically, and make a significant and positive impact on my patients’ lives.
Từ vựng ghi điểm:
Neurological /ˌnʊr.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ | (adjective). thuộc về thần kinh E.g.: Neurological disorders can affect the brain, spinal cord, and nerves throughout the body. (Rối loạn thần kinh có thể ảnh hưởng đến não, tủy sống và các dây thần kinh trong cơ thể.) |
Neurosurgeon /ˌnʊər.əʊˈsɜː.dʒən/ | (noun). bác sĩ phẫu thuật thần kinh E.g.: The neurosurgeon successfully performed a complex operation to remove the brain tumor. (Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã thực hiện thành công ca mổ phức tạp để loại bỏ khối u não.) |
Surgical /ˈsɜː.dʒɪ.kəl/ | (adjective). thuộc về phẫu thuật E.g.: Advances in surgical techniques have greatly improved patient outcomes. (Những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị của bệnh nhân.) |
Neurosurgery /ˌnʊər.əʊˈsɜː.dʒər.i/ | (noun). ngành phẫu thuật thần kinh E.g.: Neurosurgery is a highly specialized field that deals with the surgical treatment of disorders affecting the nervous system. (Phẫu thuật thần kinh là một lĩnh vực chuyên sâu, chuyên điều trị phẫu thuật các rối loạn ảnh hưởng đến hệ thần kinh.) |
Dịch nghĩa:
Đó là một lần bố đưa tôi đi làm từ thiện tại bệnh viện nhi thần kinh, chứng kiến nỗi đau của những đứa trẻ và nỗi tuyệt vọng của cha mẹ chúng. Tôi có một sự thôi thúc mạnh mẽ là trở thành một bác sĩ giải phẫu thần kinh. Hơn nữa, tôi đặc biệt bị cuốn hút bởi viễn cảnh chữa các tổn thương thần kinh và phục hồi chức năng, mang đến cho bệnh nhân một cơ hội sống mới.
Các bác sĩ phẫu thuật thần kinh được đào tạo chuyên sâu, bao gồm trường y, nội trú phẫu thuật và thường là học bổng tập trung vào các khía cạnh cụ thể của phẫu thuật thần kinh. Hành trình giáo dục chuyên sâu này trang bị cho họ những kỹ năng cần thiết để thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp nhằm cứu sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh thần kinh.
Về mặt cá nhân, việc trở thành một bác sĩ giải phẫu thần kinh phù hợp với mục tiêu của tôi là hành nghề y ở trình độ cao nhất, thử thách bản thân trong học tập và tạo ra tác động tích cực và đáng kể đến cuộc sống của bệnh nhân.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your dream job doctor – General practitioner
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your dream job doctor.
Endlessly intrigued by the human body and the multifaceted nature of medicine, my ambition is to become a general practitioner. This role is the bedrock of the healthcare system, offering the first point of contact and continuous care for patients. The idea of being a doctor who truly knows their patients and their histories, who treats individuals of all ages and sees the direct impact of care, is deeply fulfilling to me.
Every day, I build upon what I learned in my academic studies by reading medical journals and browsing online databases and forums dedicated to the latest in medical practice and research. Continual learning fuels my passion and enhances my understanding of the complex and ever-evolving field of medicine.
As part of my journey, I am focused on gaining admission to a reputable medical school where the curriculum is rigorous and holistic. This educational step is vital as it forms the foundation for the knowledge and skills I must master to become a licensed physician.
Choosing the path of a general practitioner entails a comprehensive and dynamic approach to medicine. My education will not merely involve absorbing vast amounts of information about the human body, illnesses, and their treatments. It also involves honing critical soft skills like empathy, clear communication, and adaptability.
To excel in this field, I must be proficient in problem-solving and critical thinking, enabling me to decipher complex cases and provide tailored care. These skills will serve as the framework for diagnosing conditions correctly and forming effective treatment strategies while also allowing me to interpret medical studies and data to make informed decisions for my patients.
Becoming a general practitioner is not just my career choice, it is my vocation and a reflection of my core values. I aspire to cultivate a harmonious balance between hard medical knowledge and the softer, yet crucial, patient-physician relationship skills that will equip me to become a great physician.
Từ vựng ghi điểm:
General practitioner /ˌdʒen.ər.əl prækˈtɪʃ.ən.ər/ | (noun). bác sĩ đa khoa E.g.: The general practitioner is often the first point of contact for patients seeking medical care. (Bác sĩ đa khoa thường là điểm liên hệ đầu tiên cho bệnh nhân tìm kiếm chăm sóc y tế.) |
Bedrock /ˈbed.rɒk/ | (noun). nền tảng, nền móng E.g.: A strong foundation in the sciences forms the bedrock of a medical education. (Nền tảng vững chắc về khoa học tạo thành nền móng của giáo dục y khoa.) |
Curriculum /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | (noun). chương trình giảng dạy E.g.: The medical school curriculum includes a wide range of subjects, from anatomy to pharmacology. (Chương trình giảng dạy của trường y bao gồm nhiều môn học, từ giải phẫu học đến dược lý học.) |
Rigorous /ˈrɪɡ.ər.əs/ | (adjective). nghiêm ngặt, chặt chẽ E.g.: Medical training is known for its rigorous standards and demanding workload. (Đào tạo y khoa nổi tiếng với tiêu chuẩn nghiêm ngặt và khối lượng công việc nặng nề.) |
Holistic /həʊˈlɪs.tɪk/ | (adjective). toàn diện E.g.: Doctors should take a holistic approach to patient care, considering both physical and mental well-being. (Bác sĩ nên có cách tiếp cận toàn diện trong chăm sóc bệnh nhân, xem xét cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
Harmonious /hɑːˈməʊ.ni.əs/ | (adjective). hài hòa, hòa hợp E.g.: A harmonious doctor-patient relationship is essential for effective communication and trust. (Mối quan hệ hài hòa giữa bác sĩ và bệnh nhân rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả và sự tin tưởng.) |
Dịch nghĩa:
Luôn bị cuốn hút bởi cơ thể con người và tính chất đa diện của y học, tham vọng của tôi là trở thành một bác sĩ đa khoa. Vai trò này là nền tảng của hệ thống chăm sóc sức khỏe, cung cấp điểm tiếp xúc đầu tiên và chăm sóc liên tục cho bệnh nhân. Việc trở thành một bác sĩ thực sự hiểu biết về bệnh nhân và tiền sử của họ, điều trị cho mọi lứa tuổi và trực tiếp thấy được tác động của việc chăm sóc, mang lại cho tôi một sự hài lòng sâu sắc.
Mỗi ngày, tôi phát triển dựa trên những gì tôi đã học trong các nghiên cứu học thuật của mình bằng cách đọc các tạp chí y khoa và lướt các cơ sở dữ liệu trực tuyến và diễn đàn dành riêng cho điều mới nhất trong thực hành và nghiên cứu y tế. Việc học liên tục thúc đẩy đam mê của tôi và nâng cao hiểu biết của tôi về ngành y học phức tạp và không ngừng phát triển.
Một phần của hành trình của tôi là phải tập trung để đạt được sự chấp nhận vào một trường y danh tiếng nơi chương trình giáo dục là nghiêm ngặt và toàn diện. Bước giáo dục này rất quan trọng vì nó tạo nên nền tảng cho kiến thức và kỹ năng mà tôi phải nắm vững để trở thành một bác sĩ có giấy phép hành nghề.
Việc lựa chọn con đường của một bác sĩ đa khoa đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và năng động đối với y học. Việc học của tôi không chỉ bao gồm việc tiếp thu một lượng lớn thông tin về cơ thể con người, các bệnh và các phác đồ điều trị của chúng. Nó còn bao gồm việc mài dũa các kỹ năng mềm quan trọng như đồng cảm, giao tiếp rõ ràng và khả năng thích ứng.
Để xuất sắc trong lĩnh vực này, tôi phải thông thạo trong việc giải quyết vấn đề và tư duy phản biện, cho phép tôi giải mã các trường hợp phức tạp và cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân một cách cá nhân hóa. Những kỹ năng này sẽ phục vụ như một khung sườn cho việc chẩn đoán đúng bệnh và hình thành các chiến lược điều trị hiệu quả, đồng thời cho phép tôi diễn giải các nghiên cứu và dữ liệu y khoa để đưa ra quyết định sáng suốt cho bệnh nhân của mình.
Trở thành một bác sĩ đa khoa không chỉ là sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi, đó là thiên chức và phản ánh các giá trị cốt lõi của tôi. Tôi mong muốn trau dồi sự cân bằng hài hòa giữa kiến thức y khoa chuẩn và các kỹ năng quan hệ giữa bác sĩ-bệnh nhân nhẹ nhàng hơn nhưng quan trọng sẽ trang bị cho tôi trở thành một bác sĩ vĩ đại.
Xem thêm:
- Bài mẫu chủ đề Job Work IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu Describe your dream job – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic work and study IELTS Speaking part 1
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your dream job – doctor
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Medical profession | /ˈmed.ɪ.kəl prəˈfɛʃ.ən/ | Noun | Nghề y |
Patient care | /ˈpeɪ.ʃənt keər/ | Noun | Chăm sóc bệnh nhân |
General practitioner | /ˈdʒen.rəl ˌpræk.tɪˈsɪʃ.ən.ər/ | Noun | Bác sĩ đa khoa |
Specialization | /ˌspeʃ.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Noun | Chuyên môn hóa |
Surgery | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Noun | Phẫu thuật |
Diagnosis | /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ | Noun | Chẩn đoán |
Healthcare system | /ˈhelθ.keər ˈsɪs.təm/ | Noun | Hệ thống chăm sóc sức khỏe |
Empathy | /ˈem.pə.θi/ | Noun | Cảm thông |
Treatment plan | /ˈtriːt.mənt plæn/ | Noun | Kế hoạch điều trị |
Medical ethics | /ˈmed.ɪ.kəl ˈɛθ.ɪks/ | Noun | Đạo đức y khoa |
Residency | /ˈrez.ɪ.dən.si/ | Noun | Chương trình chuyên khoa |
Pediatrics | /ˌpiː.dɪˈæ.trɪks/ | Noun | Nhi khoa |
Prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Noun | Đơn thuốc |
Dedication to healing | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən tuː ˈhiː.lɪŋ/ | Phrase | Cống hiến cho sự chữa trị |
Xem thêm: 999+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa bạn nên biết
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- Pursue a career in medicine: Theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.
- Specialize in medical fields: Chuyên môn hóa trong các lĩnh vực y tế.
- Provide compassionate care: Cung cấp sự chăm sóc đầy lòng trắc ẩn.
- Work in a hospital environment: Làm việc trong môi trường bệnh viện.
- Join medical research teams: Tham gia vào đội ngũ nghiên cứu y học.
- Engage in patient diagnosis and treatment: Tham gia chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.
- Participate in community health outreach: Tham gia vào các chương trình y tế cộng đồng.
- Uphold medical professional ethics: Giữ vững đạo đức nghề nghiệp y khoa.
- Commit to lifelong learning in medicine: Cam kết học tập suốt đời trong lĩnh vực y học.
- Advocate for patient wellness and prevention: Ủng hộ sức khỏe và phòng ngừa cho bệnh nhân.
- Collaborate with healthcare professionals: Hợp tác cùng các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
- Develop new treatments and cures: Phát triển các phương pháp điều trị và chữa bệnh mới.
- Enhance skills through medical training: Nâng cao kỹ năng thông qua đào tạo y học.
- Volunteer for medical missions abroad: Tình nguyện tham gia các sứ mệnh y tế ở nước ngoài.
- Embrace technological advancements in healthcare: Đón nhận những tiến bộ công nghệ trong chăm sóc sức khỏe.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your dream job doctor
Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng mình tìm hiểu nhé!
3.1. Cấu trúc
3.1.1. Cấu trúc One of the most đảo ngữ
Cấu trúc: One of the most + adjective/ adjective phrase + plural noun/ noun phrase
E.g.: One of the most rewarding and fulfilling careers I can imagine is becoming a doctor. (Một trong những nghề nghiệp xứng đáng và viên mãn nhất mà tôi có thể tưởng tượng là trở thành bác sĩ.)
3.1.1. Cấu trúc dùng It is + adj
Cấu trúc: It is + adj + (for someone) + to + V
E.g.: It’s important for a doctor to be empathetic towards their patients. (Điều quan trọng là người bác sĩ phải có sự đồng cảm với bệnh nhân của họ.)
3.1.1. Cấu trúc Mệnh đề quan hệ who
Cấu trúc: S + be + (a/ an/ the) + N + who + V + O
E.g.: I aspire to be a doctor who provides quality care to every patient. (Tôi mong muốn trở thành một bác sĩ cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cho mọi bệnh nhân.)
3.2. Mẫu câu
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | • Hello, I’d like to share why I dream of becoming a doctor. • Hi there, I’m passionate about discussing my future in medicine. • Good morning! I’m eager to talk about the path to a medical career. |
Bản thân | • I’ve always been fascinated by the human body and its functions. • It’s my goal to help people through medicine and patient care. • Volunteering at a clinic has strengthened my desire to become a doctor. |
Sự chuẩn bị cho nghề bác sĩ | • Studying biology and chemistry has been foundational for my medical journey. • Through my internships, I’ve observed the dedication doctors need. • Being part of a research project affirmed my commitment to the medical field. |
Cộng đồng và sức khỏe | • Where I live, there’s a great need for healthcare professionals. • I aim to be part of the solution in addressing local health challenges. • I’m inspired by community doctors who go the extra mile for their patients. |
Khát vọng và ước mơ | • My ultimate aspiration is to specialize in pediatric oncology. • I dream of opening a clinic to serve underprivileged communities. • One day, I hope to contribute to medical breakthroughs in disease treatment. |
Xem thêm các bài mẫu về các chủ đề thú vị khác:
- Talk about your work life balance – Speaking sample & vocabulary
- Talk about ways to live green – Speaking sample & vocabulary
- Talk about yourself in an interview – Speaking sample & vocabulary
4. Download
Mời các bạn tải trọn bộ tài liệu ôn tập các bài mẫu trả lời câu hỏi chủ đề thật hay trong bài thi IELTS. Ấn vào đường link bên dưới để tải ngay bạn nhé!
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Topic Flowers – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Taking Photos – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Leisure time – IELTS Speaking part 1, 2, 3
5. Kết bài
Vừa rồi là bài mẫu IELTS Speaking chủ đề talk about your dream job doctor. Để nắm rõ và chinh phục chủ đề này trong “một nốt nhạc”, cùng mình điểm qua những vấn đề sau:
- Hãy chia sẻ thông tin chi tiết về lý do tại sao bạn muốn trở thành bác sĩ, như đam mê chăm sóc sức khỏe cho người khác, được làm việc trong môi trường y tế, có cơ hội học hỏi không ngừng, …
- Nên sử dụng từ vựng ăn điểm liên quan đến nghề bác sĩ như: Medical practitioner, diagnosis, prescription, …
- Cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn như câu dùng mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ, câu liên hợp, …
- Mở rộng câu trả lời với câu hỏi “why” để giải thích tầm quan trọng của nghề bác sĩ và những thách thức cần vượt qua trong quá trình theo đuổi nghề này.
Trong quá trình ôn luyện, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, mình sẽ giúp bạn giải đáp.
Mời các bạn tham khảo thêm các bài mẫu về những chủ đề khác tại chuyên mục IELTS Speaking sample. Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary – Truy cập ngày 07.04.2024
- What Is a Relative Pronoun, and How Does It Work?: https://www.grammarly.com/blog/relative-pronouns/ – Truy cập ngày 07.04.2024
- Làm Thế Nào Để Trở Thành Bác Sĩ Giải Phẫu Thần Kinh?: https://ivolunteervietnam.com/lam-the-nao-de-tro-thanh-bac-si-giai-phau-than-kinh.html – Truy cập ngày 07.04.2024
- Làm sao để trở thành bác sĩ nội trú?: https://vtcnews.vn/lam-sao-de-tro-thanh-bac-si-noi-tru-ar840180.html – Truy cập ngày 07.04.2024
- Bác sĩ tim mạch là gì? Học chuyên khoa tim mạch bao lâu?: https://daotaolientuc.edu.vn/bac-si-tim-mach/ – Truy cập ngày 07.04.2024