Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Talk about your leisure activities – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thời gian rảnh rỗi là khoảnh khắc quý giá, nơi bạn có thể tận hưởng niềm vui và phát triển bản thân theo cách riêng của mình. Như một phần của cuộc sống hàng ngày, những hoạt động giải trí không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn là cách để kết nối với bản thân và với những người xung quanh.

Trong phần thi IELTS Speaking, talk about your leisure activities là chủ đề rất phổ biến và thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 & 2 mà bất cứ thí sinh thi nào cũng nên thực hành qua.

Để có một bài nói thành công và đạt điểm cao, hãy cùng mình tìm hiểu về dàn ý, từ vựng chủ đề, cấu trúc và mẫu câu “ghi điểm” một cách chi tiết về hoạt động giải trí trong thời gian rảnh thông qua các bài mẫu kèm audio để bạn có thể luyện nghe và thực hành nhé.

Hãy cùng mình khám phá ngay thôi nào!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about  your leisure activities

Dưới đây là các bài mẫu Speaking: Talk about your leisure activities – Nói về hoạt động trong thời gian rảnh của bạn, sẽ cung cấp thêm ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề này để bạn có thể hoàn thiện bài nói của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about  your leisure activities – Watching movies

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about  your leisure activities dưới đây:

One of my favorite leisure activities is watching movies. Now, I understand that this might seem like a common pastime, but for me, it’s much more than just entertainment. I’ve always been fascinated by the art of storytelling, and movies offer a unique and immersive way to experience narratives.

I try to indulge in this activity at least a few times a week. Whether it’s a quiet evening at home or a weekend movie marathon with friends, I always find time to catch up on the latest releases or revisit old favorites.

As for where I watch movies, it’s mostly in the comfort of my own home. Sure, going to the cinema has its charm, but there’s something special about snuggling up on the couch with a cozy blanket and some popcorn. Plus, being at home allows me to pause or rewind if I need to, ensuring that I don’t miss any important plot points.

One of the main reasons why I love watching movies is because they have the power to transport me to different worlds and perspectives. Whether it’s a gripping thriller that keeps me on the edge of my seat or a heartwarming drama that brings tears to my eyes, movies have a way of evoking emotions and sparking imagination.

Additionally, I appreciate the artistry and craftsmanship that goes into making a film. From the cinematography to the performances to the soundtrack, every aspect contributes to the overall experience. As someone who values creativity and storytelling, I find inspiration and joy in exploring the vast and diverse landscape of cinema.

In conclusion, watching movies is more than just a leisure activity for me – it’s a source of entertainment, inspiration, and emotional connection. Whether I’m escaping reality for a few hours or delving deeper into the human experience, movies never fail to captivate and enrich my life.

Từ vựng ghi điểm:

Pastime
/ˈpæs.taɪm/
(noun). trò tiêu khiển, sự giải trí
E.g.: You are likely to indulge in happy pastimes and pleasurable activity. (Bạn có thể tận hưởng những trò tiêu khiển vui vẻ và hoạt động thú vị.)
Storytelling
/ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/
(noun). kể chuyện
E.g.: The film combines skilful storytelling with striking visuals. (Bộ phim kết hợp cách kể chuyện khéo léo với hình ảnh ấn tượng.)
Indulge
/ɪnˈdʌldʒ/
(verb). tận hưởng
E.g.: He indulged his passion for watching movie whenever he could. (Anh ấy tận hưởng niềm đam mê xem phim của mình bất cứ khi nào anh ấy có thể.)
Movie marathon
/ˈmuːvi ˈmærəθɒn/
(noun phrase). cày phim
E.g.: I incorporate my interest with learning English by doing a movie marathon and listening to music. (Tôi kết hợp sở thích của mình với việc học tiếng Anh bằng cách cày phim và nghe nhạc.)
Snuggle
/ˈsnʌɡ.əl/
(verb). rúc vào
E.g.: I was snuggling up in bed with my blanket. (Tôi đang rúc vào giường với tấm chăn của mình.)
Thriller 
/ˈθrɪl.ɚ/
(noun). chuyện giật gân, ly kỳ
E.g.: Spy stories, thrillers and crime novels can often be far more realistic about how politics works. (Những câu chuyện gián điệp, ly kỳ và tiểu thuyết tội phạm thường có thể thực tế hơn nhiều về cách thức hoạt động của chính trị.)
Heartwarming 
/ˈhɑːrtˌwɔːr.mɪŋ/
(adjective). cảm động, ấm lòng
E.g.: The best heartwarming movies in my heart is Reply 1988. (Bộ phim cảm động nhất trong lòng tôi là Hồi đáp 1988.)
Craftsmanship 
/ˈkræfts.mən.ʃɪp/
(noun). sự khéo léo
E.g.: The jewellery showed exquisite craftsmanship. (Đồ trang sức thể hiện sự khéo léo tinh tế.)
Cinematography 
/ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.fi/
(noun). kỹ thuật điện ảnh
E.g.: Cinematography encompasses many different film techniques. (Kỹ thuật điện ảnh bao gồm nhiều kỹ thuật làm phim khác nhau.)

Dịch nghĩa:

Một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi là xem phim. Bây giờ, tôi hiểu rằng điều này có vẻ giống như một trò tiêu khiển thông thường, nhưng đối với tôi, nó không chỉ đơn thuần là giải trí. Tôi luôn bị mê hoặc bởi nghệ thuật kể chuyện và phim mang đến một cách độc đáo và hấp dẫn để trải nghiệm những câu chuyện.

Tôi cố gắng tham gia hoạt động này ít nhất vài lần một tuần. Cho dù đó là một buổi tối yên tĩnh ở nhà hay một buổi xem phim cuối tuần với bạn bè, tôi luôn tìm thấy thời gian để cập nhật những bộ phim mới nhất hoặc xem lại những bộ phim yêu thích cũ.

Về nơi tôi xem phim, chủ yếu là ở nhà riêng của tôi. Chắc chắn, việc đi xem phim có sự hấp dẫn của nó, nhưng có điều gì đó đặc biệt khi rúc vào chiếc ghế dài với một chiếc chăn ấm cúng và một ít bỏng ngô. Ngoài ra, việc ở nhà cho phép tôi tạm dừng hoặc tua lại nếu cần, đảm bảo rằng tôi không bỏ lỡ bất kỳ điểm cốt truyện quan trọng nào.

Một trong những lý do chính khiến tôi thích xem phim là vì chúng có khả năng đưa tôi đến những thế giới và góc nhìn khác nhau. Cho dù đó là một bộ phim kinh dị hấp dẫn khiến tôi đứng ngồi không yên hay một bộ phim truyền hình cảm động khiến tôi rơi nước mắt, phim đều có cách khơi gợi cảm xúc và khơi dậy trí tưởng tượng.

Ngoài ra, tôi đánh giá cao tính nghệ thuật và sự khéo léo trong quá trình làm phim. Từ kỹ thuật quay phim đến màn trình diễn cho đến nhạc nền, mọi khía cạnh đều góp phần tạo nên trải nghiệm tổng thể. Và là một người coi trọng sự sáng tạo và cách kể chuyện, tôi tìm thấy cảm hứng và niềm vui khi khám phá bối cảnh rộng lớn và đa dạng của điện ảnh.

Tóm lại, đối với tôi, xem phim không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là nguồn giải trí, truyền cảm hứng và kết nối cảm xúc. Cho dù tôi đang trốn tránh thực tế trong vài giờ hay tìm hiểu sâu hơn về trải nghiệm của con người, những bộ phim không bao giờ thất bại trong việc thu hút và làm phong phú thêm cuộc sống của tôi.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about  your leisure activities – Hanging out with friends

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your leisure activities dưới đây:

One of the leisure activities I cherish the most is hanging out with friends. In a world that often feels hectic and overwhelming, spending quality time with loved ones is like a breath of fresh air. Whether we’re laughing, sharing stories, or simply enjoying each other’s company, these moments are precious and invaluable to me.

I make it a point to meet up with friends at least once a week if not more. Whether it’s grabbing coffee, going for a hike, or having a game night at someone’s house, I always look forward to these gatherings as a chance to unwind and reconnect.

As for where we hang out, it varies depending on our mood and preferences. Sometimes we’ll explore new restaurants or cafes, other times we will option a cozy night in with homemade meals and board games. Regardless of the setting, what matters most is the sense of camaraderie and mutual support that we share.

One of the main reasons why I enjoy hanging out with friends is because it allows me to strengthen and nurture my social connections. In today’s digital age, it’s easy to feel isolated and disconnected, but being surrounded by friends reminds me of the importance of human connection and community.

Additionally, spending time with friends brings joy and laughter into my life. Whether we’re reminiscing about old memories, discussing our dreams and aspirations, or simply goofing around, these moments are filled with warmth and positivity. And knowing that I have a supportive network of friends who have my back no matter what makes life’s challenges feel more manageable.

In conclusion, hanging out with friends is not just a leisure activity for me – it’s a source of happiness, comfort, and belonging. Whether we’re exploring new adventures together or simply enjoying each other’s presence, these moments remind me of the beauty and richness of human relationships.

Từ vựng ghi điểm:

Hang out
/hæŋ aʊt/
(phrasal verb). đi chơi cùng bạn bè
E.g.: They spent the whole day hanging out by the pool. (Họ dành cả ngày đi chơi bên hồ bơi.)
Hectic
/ˈhek.tɪk/
(adjective). hối hả, bận rộn
E.g.: The area has become a haven for people tired of the hectic pace of city life. (Khu vực này đã trở thành nơi trú ẩn cho những người mệt mỏi với nhịp sống hối hả của thành phố.)
Overwhelming
/ˌoʊ.vɚˈwel.mɪŋ/
(adjective). choáng ngợp, không chống lại được
E.g.: She felt an overwhelming desire to tell someone about what had happened. (Cô cảm thấy vô cùng mong muốn được kể cho ai đó về những gì đã xảy ra.)
Regardless of
/rɪˈɡɑːrd.ləs əv/
(idiom).  không kể đến
E.g.: I tell them the truth, regardless of what they want to hear. (Tôi nói với họ sự thật, bất kể họ muốn nghe gì.)
Camaraderie 
/ˌkæm.əˈrɑː.dɚ.i/
(noun). tình bạn thân thiết 
E.g.: The royal palace is adorned with ornate carvings and intricate designs. (Cung điện hoàng gia được trang trí bằng những tác phẩm chạm khắc tinh xảo và thiết kế phức tạp.)
Nurture
/ˈnɝː.tʃɚ/
(verb). nuôi dưỡng
E.g.: Gardening is a leisure activity that nurtures both the mind and body. (Làm vườn là một hoạt động giải trí nuôi dưỡng cả tâm trí và cơ thể.)
Isolated 
/ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɪd/
(adjective). tách biệt, cô lập
E.g.: Feeling isolated, she longed for a night out with friends. (Cảm thấy bị cô lập, cô khao khát một buổi tối đi chơi với bạn bè.)
Reminisce
/ˌrem.əˈnɪs/
(verb). hồi tưởng, nhớ lại
E.g.: We were just reminiscing about our school days. (Chúng tôi chỉ đang hồi tưởng lại những ngày đi học của mình.)
Aspiration
/ˌæs.pəˈreɪ.ʃən/
(noun). khát vọng, nguyện vọng
E.g.: He had nothing tangible to back up his literary aspirations. (Anh ấy không có gì hữu hình để hỗ trợ khát vọng văn chương của mình.)
Goof around
/ɡuːf əˈraʊnd/
(phrasal verb). đi loanh quanh
E.g.: The boys spent the whole summer just goofing around. (Các chàng trai dành cả mùa hè chỉ để chơi đùa.)

Dịch nghĩa:

Một trong những hoạt động giải trí tôi yêu thích nhất là đi chơi với bạn bè. Trong một thế giới thường có cảm giác bận rộn và choáng ngợp, việc dành thời gian quý giá bên những người thân yêu giống như một luồng gió mới. Cho dù chúng tôi đang cười đùa, chia sẻ những câu chuyện hay chỉ đơn giản là tận hưởng niềm vui khi ở bên nhau, những khoảnh khắc này đều quý giá và vô giá đối với tôi.

Tôi quyết định gặp gỡ bạn bè ít nhất một lần một tuần, nếu không muốn nói là nhiều hơn. Cho dù đó là đi uống cà phê, đi dạo hay chơi game qua đêm ở nhà ai đó, tôi luôn mong chờ những cuộc tụ họp này như một cơ hội để thư giãn và kết nối lại.

Về nơi chúng ta đi chơi, nó thay đổi tùy theo tâm trạng và sở thích của chúng ta. Đôi khi chúng ta sẽ khám phá những nhà hàng hoặc quán cà phê mới, những lần khác, chúng ta sẽ chọn một buổi tối ấm cúng với những bữa ăn tự làm và các trò chơi trên bàn. Bất kể bối cảnh nào, điều quan trọng nhất là tình bạn thân thiết và sự hỗ trợ lẫn nhau mà chúng tôi chia sẻ.

Một trong những lý do chính khiến tôi thích đi chơi với bạn bè là vì nó cho phép tôi củng cố và nuôi dưỡng các kết nối xã hội của mình. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, thật dễ dàng để cảm thấy bị cô lập và mất kết nối, nhưng được bao quanh bởi bạn bè nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của sự kết nối giữa con người và cộng đồng.

Ngoài ra, dành thời gian với bạn bè mang lại niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống của tôi. Cho dù chúng ta đang hồi tưởng về những kỷ niệm cũ, thảo luận về ước mơ và khát vọng của mình hay chỉ đơn giản là đi loanh quanh, những khoảnh khắc này đều tràn ngập sự ấm áp và tích cực. Và biết rằng tôi có một mạng lưới bạn bè hỗ trợ luôn ủng hộ tôi bất kể điều gì khiến những thử thách trong cuộc sống trở nên dễ quản lý hơn.

Tóm lại, đi chơi với bạn bè không chỉ là một hoạt động giải trí đối với tôi mà nó còn là nguồn hạnh phúc, thoải mái và thuộc về. Cho dù chúng ta cùng nhau khám phá những cuộc phiêu lưu mới hay chỉ đơn giản là tận hưởng sự hiện diện của nhau, những khoảnh khắc này đều nhắc nhở tôi về vẻ đẹp và sự phong phú của các mối quan hệ giữa con người với nhau.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about  your leisure activities – Listening to music

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about  your leisure activities dưới đây:

One of my favorite ways to unwind and relax in my free time is by listening to music. Music has always been a big part of my life, and I find that it has a unique ability to uplift my mood, inspire creativity, and transport me to different emotional landscapes.

I try to incorporate music into my daily routine as much as possible, whether it’s during my morning commute, while I’m working, or as I wind down before bed. I find that listening to music helps me focus and enhances my productivity, making even the most mundane tasks more enjoyable.

As for where I listen to music, it’s pretty much anywhere and everywhere. Whether I’m at home, in the car, or out for a walk, you can bet that I’ll have my headphones on or speakers blaring. There’s something magical about how music can transform any space into a personal sanctuary, allowing me to escape from the hustle and bustle of everyday life.

One of the main reasons why I love listening to music is because it has the power to evoke emotions and memories in a way that few other art forms can. Whether it’s a catchy pop song that makes me want to dance, a soulful ballad that brings tears to my eyes, or an epic orchestral piece that sends chills down my spine, music has a way of speaking to the depths of my soul.

In conclusion, listening to music is more than just a leisure activity for me – it’s a form of self-expression, emotional connection, and personal enrichment. Whether I’m seeking solace in sad songs or celebrating life’s joys with upbeat anthems, music is always there to accompany me on life’s journey.

Từ vựng ghi điểm:

Unwind 
/ʌnˈwaɪnd/
(verb). nghỉ ngơi, thư giãn
E.g.: After a long week, catching up with friends over coffee is a great way to unwind. (Sau một tuần dài, gặp gỡ bạn bè qua quán cà phê là một cách tuyệt vời để thư giãn.)
Uplift
/ˈʌp.lɪft/
(verb). nâng cao
E.g.: It has an uplifting effect on the mood and helps with stress and depression. (Nó có tác dụng nâng cao tâm trạng và giúp giảm căng thẳng và trầm cảm.)
Mundane 
/mʌnˈdeɪn/
(adjective). buồn tẻ, đơn giản
E.g.: Some people find joy in the mundane tasks of gardening, like watching their seedlings sprout. (Một số người tìm thấy niềm vui trong những công việc đơn giản  của việc làm vườn, chẳng hạn như ngắm nhìn cây con nảy mầm.)
Sanctuary
/ˈsæŋk.tʃu.er.i/
(noun). nơi trú ẩn, nơi trốn tránh
E.g.:  If I want some peace and quiet, I take sanctuary in my study. (Nếu tôi muốn có chút yên bình và tĩnh lặng, tôi sẽ tìm nơi trú ẩn trong phòng làm việc của mình.)
Hustle and bustle
/ˈhʌs.əl ˈbʌs.əl/
(noun phrase). hối hả, đầy nhộn nhịp, nhiều năng lượng
E.g.: When I was small, I liked living among the city’s hustle and bustle. (Khi còn nhỏ, tôi thích sống giữa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.)
Catchy 
/ˈkætʃ.i/
(adjective). cuốn hút, bắt tai
E.g.: Humming that catchy  tune all day long, a sign a perfect leisure activity was had. (Ngâm nga giai điệu hấp dẫn đó suốt cả ngày, dấu hiệu cho thấy bạn đã có một hoạt động giải trí hoàn hảo.)
Epic orchestral piece
/ˈep.ɪk ɔːrˈkes.trəl piːs/
(noun phrase). bản hòa tấu hoành tráng
E.g.: The new fantasy film’s trailer featured an epic orchestral piece that sent chills down everyone’s spine. (Đoạn giới thiệu của bộ phim giả tưởng mới có một đoạn hòa tấu hoành tráng khiến mọi người ớn lạnh sống lưng.)
Self-expression
/ˌself.ɪkˈspreʃ.ən/
(noun). sự thể hiện bản thân
E.g.: They create art primarily for their own enjoyment and self-expression. (Họ sáng tạo nghệ thuật chủ yếu để thưởng thức và thể hiện bản thân.)
Accompany 
/əˈkʌm.pə.ni/
(verb). đồng hành
E.g.: Board games are a great leisure activity to accompany friends on a rainy afternoon. (Trò chơi cờ bàn là một hoạt động giải trí tuyệt vời để đi cùng bạn bè vào một buổi chiều mưa.)

Dịch nghĩa:

Một trong những cách yêu thích của tôi để nghỉ ngơi và thư giãn trong thời gian rảnh là nghe nhạc. Âm nhạc luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi thấy rằng nó có khả năng độc đáo giúp nâng cao tâm trạng của tôi, truyền cảm hứng sáng tạo và đưa tôi đến những khung cảnh cảm xúc khác nhau.

Tôi cố gắng kết hợp âm nhạc vào thói quen hàng ngày của mình nhiều nhất có thể, cho dù đó là khi đi làm buổi sáng, khi đang làm việc hay khi tôi thư giãn trước khi đi ngủ. Tôi thấy rằng nghe nhạc giúp tôi tập trung và nâng cao năng suất, khiến ngay cả những công việc nhàm chán nhất cũng trở nên thú vị hơn.

Về nơi tôi nghe nhạc, nó gần như ở mọi nơi và mọi nơi. Cho dù tôi đang ở nhà, trên ô tô hay ra ngoài đi dạo, bạn có thể cá rằng tôi sẽ bật tai nghe hoặc loa ngoài. Có điều gì đó kỳ diệu về cách âm nhạc có thể biến bất kỳ không gian nào thành nơi tôn nghiêm cá nhân, cho phép tôi thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.

Một trong những lý do chính khiến tôi thích nghe nhạc là vì nó có khả năng khơi gợi cảm xúc và ký ức theo cách mà ít loại hình nghệ thuật khác có thể làm được. Cho dù đó là một bài hát pop hấp dẫn khiến tôi muốn nhảy, một bản ballad có hồn khiến tôi rơi nước mắt hay một bản hòa tấu hoành tráng khiến tôi ớn lạnh sống lưng, âm nhạc đều có cách nói đến sâu thẳm tâm hồn tôi.

Tóm lại, đối với tôi, nghe nhạc không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một hình thức thể hiện bản thân, kết nối cảm xúc và làm phong phú cá nhân. Dù tôi đang tìm kiếm niềm an ủi trong những bài hát buồn hay kỷ niệm niềm vui cuộc sống bằng những bài hát lạc quan, âm nhạc luôn ở bên cạnh tôi trên hành trình cuộc sống.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about  your leisure activities – Playing games or sports

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about  your leisure activities dưới đây:

One of my favorite ways to unwind and have fun in my free time is by playing games or sports. Whether it’s a competitive game of basketball with friends or a relaxing evening of board games with family, I always find joy and excitement in the world of gaming and sports.

I try to incorporate gaming or sports into my weekly routine as much as possible, whether it’s by joining a local sports league, organizing game nights with friends, or simply playing video games at home. Not only does it provide me with a much-needed break from the stresses of everyday life, but it also allows me to stay active and healthy both physically and mentally.

As for where I play games or sports, it varies depending on the activity. Sometimes we’ll meet up at a nearby park or sports facility, other times we’ll gather at someone’s house or apartment for a game night. Regardless of the setting, what matters most is the sense of camaraderie and friendly competition that we share.

One of the main reasons why I enjoy playing games or sports is because it allows me to challenge myself and push beyond my limits. Whether it’s mastering a new strategy in a board game, improving my skills on the basketball court, or leveling up in a video game, there’s always a sense of accomplishment and satisfaction that comes with overcoming obstacles and achieving goals.

Additionally, playing games or sports allows me to bond with others and strengthen social connections. Whether I’m teaming up with friends to tackle a common goal or competing against them in a friendly match, these shared experiences create lasting memories and deepen our friendships.

In conclusion, playing games or sports is more than just a leisure activity for me – it’s a source of joy, camaraderie, and personal growth. Whether I’m scoring goals on the soccer field or strategizing my next move in a board game, these moments of playfulness and competition remind me of the importance of having fun and staying connected with others.

Từ vựng ghi điểm:

Incorporate 
/ɪnˈkɔːr.pɚ.eɪt/
(verb). kết hợp
E.g.: To make work more engaging, some companies incorporate game mechanics like points and leaderboards. (Để làm cho công việc trở nên hấp dẫn hơn, một số công ty kết hợp cơ chế trò chơi như điểm và bảng xếp hạng.)
Much-needed
/mʌtʃ ˈniː.dɪd/
(adjective). rất cần thiết
E.g.: After a long day of work, a relaxing game night with friends is a much-needed break. (Sau một ngày dài làm việc, một đêm game thư giãn cùng bạn bè là khoảng thời gian nghỉ ngơi vô cùng cần thiết.)
Camaraderie 
/ˌkæm.əˈrɑː.dɚ.i/
(noun). tình bạn thân thiết
E.g.: The royal palace is adorned with ornate carvings and intricate designs. (Cung điện hoàng gia được trang trí bằng những tác phẩm chạm khắc tinh xảo và thiết kế phức tạp.)
Accomplishment 
/əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/
(noun). sự hoàn thành
E.g.: Beating the final level on the hardest difficulty was a great accomplishment. (Đánh bại cấp độ cuối cùng ở độ khó cao nhất là một thành tích tuyệt vời.)
Obstacle
/ˈɑːb.stə.kəl/
(noun). thử thách, chướng ngại vật
E.g.: Running a marathon requires overcoming both physical obstacles on the course and mental obstacles like self-doubt. (Chạy marathon đòi hỏi phải vượt qua cả những trở ngại về thể chất trên đường đua và những trở ngại về tinh thần như sự thiếu tự tin.)
Strengthen 
/ˈstreŋ.θən/
(verb). củng cố, tăng cường
E.g.: They had a great conversation over dinner, which helped to strengthen their bond. (Họ đã có một cuộc trò chuyện thú vị trong bữa tối, điều này giúp củng cố mối quan hệ của họ.)
Strategize 
/ˈstræt̬.ə.dʒaɪz/
(verb). lập chiến lược
E.g.: Strategizing my work schedule to include short breaks for walking helps me stay focused throughout the day. (Lập chiến lược cho lịch trình làm việc của tôi bao gồm những khoảng nghỉ ngắn để đi bộ giúp tôi tập trung suốt cả ngày.)

Dịch nghĩa:

Một trong những cách yêu thích của tôi để thư giãn và vui chơi trong thời gian rảnh là chơi trò chơi hoặc thể thao. Cho dù đó là một trận đấu bóng rổ cạnh tranh với bạn bè hay một buổi tối thư giãn với trò chơi board game cùng gia đình, tôi luôn tìm thấy niềm vui và sự phấn khích trong thế giới trò chơi và thể thao.

Tôi cố gắng kết hợp chơi game hoặc thể thao vào thói quen hàng tuần của mình nhiều nhất có thể, cho dù đó là tham gia một giải đấu thể thao địa phương, tổ chức các đêm chơi game với bạn bè hay đơn giản là chơi trò chơi điện tử ở nhà. Nó không chỉ mang lại cho tôi sự nghỉ ngơi cần thiết khỏi những căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày mà còn cho phép tôi luôn năng động và khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.

Đối với nơi tôi chơi trò chơi hoặc thể thao, nó thay đổi tùy theo hoạt động. Đôi khi chúng tôi gặp nhau ở công viên hoặc cơ sở thể thao gần đó, những lần khác chúng tôi sẽ tụ tập tại nhà hoặc căn hộ của ai đó để chơi một đêm. Bất kể bối cảnh nào, điều quan trọng nhất là tình bạn thân thiết và sự cạnh tranh thân thiện mà chúng tôi chia sẻ.

Một trong những lý do chính khiến tôi thích chơi game hoặc thể thao là vì nó cho phép tôi thử thách bản thân và vượt qua giới hạn của mình. Cho dù đó là nắm vững một chiến lược mới trong trò chơi cờ bàn, cải thiện kỹ năng của tôi trên sân bóng rổ hay thăng cấp trong trò chơi điện tử, luôn có cảm giác thành tựu và hài lòng khi vượt qua trở ngại và đạt được mục tiêu.

Ngoài ra, chơi game hoặc thể thao cho phép tôi gắn kết với những người khác và tăng cường kết nối xã hội. Cho dù tôi đang hợp tác với bạn bè để đạt được mục tiêu chung hay thi đấu với họ trong một trận giao hữu, những trải nghiệm được chia sẻ này sẽ tạo ra những kỷ niệm lâu dài và làm sâu sắc thêm tình bạn của chúng tôi.

Tóm lại, đối với tôi, chơi game hoặc thể thao không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là nguồn vui, tình bạn và sự phát triển cá nhân. Cho dù tôi đang ghi bàn trên sân bóng hay lên chiến lược cho bước đi tiếp theo của mình trong một trò chơi cờ bàn, những khoảnh khắc vui tươi và cạnh tranh này đều nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc vui chơi và duy trì kết nối với những người khác.

Bạn đang phân vân chưa biết trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân? Tham gia ngay chương trình thi thử IELTS hoàn toàn miễn phí tại Vietop English để nhận lộ trình tư vấn ôn tập hiệu quả bạn nhé.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about  your leisure activities – Go to the gym

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about  your leisure activities dưới đây:

Now I would like to tell you about one of the leisure activities I enjoy the most in my free time is exercising at the gym. For me, hitting the gym isn’t just about staying in shape or building muscle—it’s a holistic experience that encompasses physical, mental, and emotional well-being.

I try to make exercise a regular part of my routine, aiming for at least three to four sessions per week. Whether it’s a high-intensity cardio workout, a strength training session, or a relaxing yoga class, I always look forward to the opportunity to challenge myself and push my limits.

One of the main reasons why I love exercising at the gym is because it allows me to take care of my physical health and fitness goals. Whether I’m looking to lose weight, build muscle, or improve my overall endurance, the gym provides me with the tools and resources I need to achieve my goals and track my progress over time. Furthermore, exercising at the gym has numerous mental and emotional benefits as well. Not only does it help reduce stress and anxiety by releasing endorphins and improving mood, but it also boosts confidence and self-esteem through tangible results and accomplishments.

I often go to my local gym, which takes me about a 5-minute walk. While I appreciate the convenience and variety of home workouts, I find that going to the gym provides me with a dedicated space and a supportive community of like-minded individuals.

In conclusion, exercising at the gym is more than just a leisure activity for me – it’s a lifestyle choice that promotes physical, mental, and emotional health. Whether I’m breaking a sweat on the treadmill or lifting weights in the squat rack, each workout brings me one step closer to becoming the best version of myself.

Từ vựng ghi điểm:

Hit the gym
/hɪt ðə dʒɪm/
(phrasal verb). tập gym
E.g.: As soon as we gain weight, we’d better hit the gym. (Ngay khi tăng cân, tốt nhất chúng ta nên tập gym.)
Holistic 
/hoʊlˈɪs.tɪk/
(adjective). toàn diện, tổng thể
E.g.: Ecological problems usually require holistic solutions. (Các vấn đề sinh thái thường đòi hỏi các giải pháp tổng thể.)
Encompass
/ɪnˈkʌm.pəs/
(verb). bao gồm
E.g.: The festival is to encompass everything from music, theatre, and ballet to literature, cinema, and the visual arts. (Lễ hội bao gồm mọi thứ từ âm nhạc, sân khấu và múa ba lê đến văn học, điện ảnh và nghệ thuật thị giác.)
High-intensity
/haɪ ɪnˈten.sə.t̬i/
(noun phrase). cường độ cao
E.g.: She prefers high-intensity workouts at the gym to unwind after a stressful day at work. (Cô thích tập luyện cường độ cao tại phòng gym để thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.)
Endurance
/ɪnˈdʊr.əns/
(noun). sức chịu đựng, sức dẻo dai
E.g.: Running a marathon is a test of human endurance. (Chạy marathon là cuộc thử thách sức chịu đựng của con người.)
Endorphin
/enˈdɔːr.fɪn/
(noun). hoóc-môn hạnh phúc
E.g.: Hitting the gym after work is a great way to release endorphins and unwind from a stressful day. (Đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc là một cách tuyệt vời để giải phóng hoóc-môn hạnh phúc và thư giãn sau một ngày căng thẳng.)
Self-esteem
/ˌself.ɪˈstiːm/
(noun phrase). lòng tự trọng
E.g.: The compliments she received after the presentation boosted her self-esteem. (Những lời khen ngợi cô nhận được sau buổi thuyết trình đã nâng cao lòng tự trọng của cô.)
Like-minded
/ˌlaɪkˈmaɪn.dɪd/
(adjective). cùng chí hướng, cùng quan điểm
E.g.: A dedicated football fan herself, she started the magazine for like-minded women. (Bản thân là một người hâm mộ bóng đá tận tâm, cô đã thành lập tạp chí dành cho những phụ nữ có cùng chí hướng.)
Treadmill
/ˈtred.mɪl/
(noun). máy chạy bộ
E.g.: After a long day at work, I hopped on the treadmill at the gym to relax and clear my head. (Sau một ngày dài làm việc, tôi nhảy lên máy chạy bộ ở phòng tập thể dục để thư giãn và đầu óc tỉnh táo.)

Dịch nghĩa:

Bây giờ tôi muốn kể cho bạn nghe về một trong những hoạt động giải trí mà tôi thích nhất khi rảnh rỗi là tập thể dục ở phòng tập thể dục. Đối với tôi, tập gym không chỉ là để giữ dáng hay xây dựng cơ bắp – đó là một trải nghiệm toàn diện bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc.

Tôi cố gắng biến việc tập thể dục thành một phần thường xuyên trong thói quen của mình, nhắm tới ít nhất ba đến bốn buổi mỗi tuần. Cho dù đó là một bài tập tim mạch cường độ cao, một buổi rèn luyện sức mạnh hay một lớp yoga thư giãn, tôi luôn mong có cơ hội thử thách bản thân và vượt qua giới hạn của mình.

Một trong những lý do chính khiến tôi thích tập thể dục tại phòng tập thể dục là vì nó cho phép tôi chăm sóc các mục tiêu về thể chất và sức khỏe thể chất của mình. Cho dù tôi đang muốn giảm cân, xây dựng cơ bắp hay cải thiện sức bền tổng thể, phòng tập thể dục đều cung cấp cho tôi các công cụ và nguồn lực tôi cần để đạt được mục tiêu và theo dõi sự tiến bộ của mình theo thời gian. Hơn nữa, tập thể dục tại phòng tập thể dục cũng có rất nhiều lợi ích về tinh thần và cảm xúc. Nó không chỉ giúp giảm căng thẳng và lo lắng bằng cách giải phóng endorphin và cải thiện tâm trạng mà còn tăng cường sự tự tin và lòng tự trọng thông qua những kết quả và thành tích rõ ràng.

Tôi thường đến phòng tập thể dục ở địa phương, cách đó khoảng 5 phút đi bộ. Mặc dù tôi đánh giá cao sự tiện lợi và đa dạng của các bài tập thể dục tại nhà, nhưng tôi thấy rằng việc đến phòng tập thể dục mang lại cho tôi một không gian riêng và một cộng đồng hỗ trợ gồm những người có cùng chí hướng.

Tóm lại, đối với tôi, tập thể dục tại phòng tập thể dục không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một lựa chọn lối sống nhằm nâng cao sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc. Cho dù tôi đang đổ mồ hôi trên máy chạy bộ hay nâng tạ trên giá ngồi xổm, mỗi bài tập đều đưa tôi đến gần hơn một bước để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about  your leisure activities – Reading books

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about  your leisure activities dưới đây:

Now, I’m going to share with you that one of my favorite leisure activities is reading books. I know, it might sound typical, but for me, it’s an enriching and fulfilling experience that I treasure deeply.

I make it a habit to read every day, even if it’s just for a short while before bed. Escaping into the pages of a good book allows me to unwind and immerse myself in different worlds, perspectives, and ideas.

As for where I prefer to read, it’s usually in the comfort of my own home. I like to curl up on the couch with a cozy blanket and a cup of tea, creating a peaceful and quiet environment where I can fully immerse myself in the story without any distractions.

One of the main reasons why I love reading is because it allows me to expand my horizons and broaden my perspective. Whether I’m diving into a work of fiction that transports me to faraway lands or delving into a non-fiction book that teaches me something new, each reading experience enriches my understanding of the world and the people in it.

Additionally, reading is a form of escapism for me – a way to temporarily escape the stresses and pressures of everyday life and lose myself in a captivating story or narrative. It’s a chance to recharge my batteries and replenish my spirit, leaving me feeling refreshed and inspired.

In conclusion, reading books is more than just a leisure activity for me – it’s a lifelong passion and a source of endless joy and discovery. Whether I’m exploring new genres, revisiting old favorites, or discovering hidden gems, the world of books never fails to captivate and enchant me.

Từ vựng ghi điểm:

Fulfill
/fʊlˈfɪl/
(verb). hoàn thành
E.g.: Reading books can fulfill your desire to learn new things during your leisure time. (Đọc sách có thể thỏa mãn mong muốn học hỏi những điều mới trong thời gian rảnh rỗi.)
Curl up
/kɝːl ʌp/
(phrasal verb). nằm cuộn tròn
E.g.: After a long day of work, I love to curl up with a good book and a cup of tea. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích cuộn tròn với một cuốn sách hay và một tách trà.)
Horizon
/həˈraɪ.zən/
(noun). tầm nhìn
E.g.: Spending her junior year abroad has broadened her horizons. (Dành năm cuối cấp ở nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn của cô.)
Broaden
/ˈbrɑː.dən/
(varb). mở rộng
E.g.: They say that travel broadens the mind. (Người ta nói rằng du lịch giúp mở mang trí óc.)
Non-fiction
/ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/
(noun). phi hư cấu
E.g.: Compared to poetry and fiction, non-fiction of this period offers e a few insights on individuality. (So với thơ ca và tiểu thuyết, truyện phi hư cấu thời kỳ này mang lại cho chúng ta một số hiểu biết sâu sắc về cá nhân.)
Escapism 
/ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/
(noun). thoát ly thực tế
E.g.: These adventure movies are pure escapism. (Những bộ phim phiêu lưu này hoàn toàn là sự thoát ly.)
Narrative
/ˈner.ə.t̬ɪv/
(noun). chuyện kể, bài tường thuật
E.g.: It’s a moving narrative of wartime adventure. (Đó là một câu chuyện cảm động về cuộc phiêu lưu thời chiến.)
Replenish /rɪˈplen.ɪʃ/(verb). bổ sung, cung cấp
E.g.: Escaping into a captivating novel can replenish your mental reserves, leaving you feeling refreshed and ready to tackle the rest of your day. (Việc đắm mình vào một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn có thể bổ sung nguồn dự trữ tinh thần của bạn, khiến bạn cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng giải quyết thời gian còn lại trong ngày.)

Dịch nghĩa:

Bây giờ tôi sẽ chia sẻ với các bạn một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi biết, điều này nghe có vẻ điển hình, nhưng đối với tôi, đó là một trải nghiệm phong phú và trọn vẹn mà tôi vô cùng trân trọng.

Tôi tạo thói quen đọc sách mỗi ngày, ngay cả khi chỉ đọc một lát trước khi đi ngủ. Việc đắm mình vào những trang sách hay cho phép tôi thư giãn và đắm mình trong những thế giới, quan điểm và ý tưởng khác nhau.

Về nơi tôi thích đọc nhất, đó thường là nơi thoải mái tại nhà riêng của tôi. Tôi thích cuộn tròn trên ghế dài với chiếc chăn ấm cúng và một tách trà, tạo ra một môi trường yên bình và tĩnh lặng để tôi có thể hoàn toàn đắm mình vào câu chuyện mà không bị phân tâm.

Một trong những lý do chính khiến tôi thích đọc sách là vì nó cho phép tôi mở rộng tầm nhìn và mở rộng tầm nhìn của mình. Cho dù tôi đang đọc một tác phẩm viễn tưởng đưa tôi đến những vùng đất xa xôi hay đọc một cuốn sách phi hư cấu dạy cho tôi điều gì đó mới mẻ, mỗi trải nghiệm đọc đều làm phong phú thêm sự hiểu biết của tôi về thế giới và con người trong đó.

Ngoài ra, đối với tôi, đọc sách là một hình thức thoát ly – một cách để tạm thời thoát khỏi những căng thẳng và áp lực của cuộc sống hàng ngày và đắm mình trong một câu chuyện hoặc câu chuyện hấp dẫn. Đó là cơ hội để tôi sạc lại pin và bổ sung tinh thần, khiến tôi cảm thấy sảng khoái và tràn đầy cảm hứng.

Tóm lại, đối với tôi, đọc sách không chỉ là một hoạt động giải trí – đó là niềm đam mê suốt đời và là nguồn vui và khám phá vô tận. Cho dù tôi đang khám phá những thể loại mới, xem lại những cuốn sách yêu thích cũ hay khám phá những viên ngọc quý ẩn giấu, thế giới sách không bao giờ thất bại trong việc lôi cuốn và mê hoặc tôi.

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about  your leisure activities

Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc câu có  liên quan đến chủ đề talk about  your leisure activities giúp bạn mở rộng ý tưởng và phát triển bài nói của mình.

Từ vựng talk about your leisure activities
Từ vựng talk about your leisure activities

2.1. Từ vựng chủ đề

Bên cạnh những từ vựng ghi điểm ở mỗi bài mẫu, các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng ở bảng sau:

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Pastime/ˈpæs.taɪm/NounTrò tiêu khiển, sự giải trí
Recreational/ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/AdjectiveGiải trí
Leisure pursuit/ˈliː.ʒɚ pɚˈsuːt/NounThú vui theo đuổi
Night out/nʌɪt aʊt/NounMột buổi tối đi chơi
Treat oneself to/triːt wʌnˈsɛlf tə/VerbTự thưởng bản thân cái gì
Storytelling/ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/NounKể chuyện
Gang/ɡaŋ/NounĐám bạn
In the company/ɪn ðə kʌmp(ə)ni/CollocationCó bạn đồng hành
Movie marathon/ˈmuːvi ˈmærəθɒn/Noun phraseCày phim
Cinematography /ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.fi/NounKỹ thuật điện ảnh
Camaraderie /ˌkæm.əˈrɑː.dɚ.i/NounTình bạn thân thiết
Unwind /ʌnˈwaɪnd/VerbNghỉ ngơi, thư giãn
Hustle and bustle/ˈhʌs.əl ˈbʌs.əl/Noun phraseHối hả, đầy nhộn nhịp
Endorphin/enˈdɔːr.fɪn/NounHoóc-môn hạnh phúc
Replenish /rɪˈplen.ɪʃ/VerbBổ sung, cung cấp

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Bên dưới là một số cụm chủ đề – idiom thông dụng, các bạn có thể vận dụng thêm vào bài nói talk about  your leisure activities.

  • Hit the gym: Tập gym
  • Uplift someone’s mood: Nâng cao tinh thần, tâm trạng
  • Send chills down someone’s spine: Khiến lạnh sống lưng
  • Push beyond someone’s limits: Vượt qua giới hạn của bản thân
  • Strengthen social connections: Tăng cường kết nối xã hội
  • Deepen someone’s friendships: Làm tình bạn sâu sắc hơn
  • Break a sweat: Đổ mồ hôi
  • Expand someone’s horizon: Mở rộng tầm nhìn

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about  your leisure activities

Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề talk about your leisure activities. Cùng tìm hiểu nhé!

Cấu trúc talk about your leisure activities
Cấu trúc talk about your leisure activities

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Để diễn đạt tốt bài nói về chủ đề talk about your leisure activities, các bạn có thể áp dụng một số cấu trúc thông dụng sau:

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Đề cập đến một trong những hoạt động yêu thích trong thời gian rảnh.One of my favorite ways to unwind in my free time is by [activity].One of my favorite ways to unwind and relax in my free time is by listening to music. (Một trong những cách yêu thích của tôi để nghỉ ngơi và thư giãn khi rảnh rỗi là nghe nhạc.)
Nói về những lợi ích của hoạt động giải trí.Not only does [activity] offer a [benefit], but it also keeps me [benefit].Not only does it offer a welcome escape from daily pressures, but it also keeps me physically and mentally engaged, promoting overall well-being. (Nó không chỉ giúp tôi thoát khỏi những áp lực hàng ngày mà còn giúp tôi gắn kết về thể chất và tinh thần, thúc đẩy sức khỏe tổng thể.)
Diễn tả sự không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự kiện hoặc điều kiện nào khác của hoạt động giải trí.Regardless of the fact that + Clause (S + V).Regardless of the fact that our surroundings may change, what matters most is the sense of camaraderie and mutual support that we share. (Bất kể thực tế là môi trường xung quanh chúng ta có thể thay đổi, điều quan trọng nhất là tình bạn thân thiết và sự hỗ trợ lẫn nhau mà chúng ta chia sẻ.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about your leisure activities

Những mẫu câu về chủ đề talk about your leisure activities có thể giúp bạn tăng điểm cho bài nói. Cùng tham khảo những mẫu câu sau:

Mục đíchMẫu câu
Miêu tả mặt khác của hoạt động giải trí Whether [clause], every time I [activity], my grasp of the world and the people in it deepens.
Nói về nơi thực hiện hoạt động giải trí.As for where I [activity], it’s mostly in the [place].
Nói về sở thích.I am keen on/ fond of [V_ing]
In my spare time I often …
When I get the time, I like to …
In my spare time, I relax by …
My hobbies are …
I’m interested in …
I’m into (+ noun/ gerund) …
Đề cập đến những lợi ích của hoạt động giải trí trong thời gian rảnh.[Activity] is more than just a leisure activity for me – it’s a form of self-expression, emotional connection, and personal enrichment.
Nói về hoạt động trong thời gian rảnh.In my spare time, I often relax by [activity]
Đề cập hoạt động yêu thích khi có thời gian.When I get the time, I like to [activity]
Kết thúc, tóm tắt bài nói (nếu cần thiết).So, I think that …
To recap, I would like to say …
In a word, …
To sum up, …
To recapitulate, …

Xem thêm các chủ đề Speaking khác:

4. Download bài mẫu

Hãy nhấp vào đường link dưới đây để download toàn bộ nội dung bài nói và chuẩn bị ôn tập một cách hiệu quả nhất với các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu liên quan đến chủ đề talk about your leisure activities. Ấn vào liên kết bên dưới để tải ngay!

5. Kết bài

Trước khi kết thúc, để tổng kết một số điểm quan trọng khi nói về chủ đề talk about  your leisure activities, chúng ta có thể nhấn mạnh vào một số điểm sau đây:

  • Khi mô tả về các hoạt động giải trí mà bạn thích, bạn có thể tập trung vào những hoạt động nào khiến bạn cảm thấy thư giãn và vui vẻ nhất. Điều này có thể là thể thao, âm nhạc, đọc sách, đi du lịch, hoặc thậm chí là việc tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
  • Ngoài ra, khi trả lời các câu hỏi về lý do tại sao bạn thích một hoạt động nào đó, bạn có thể phân tích sâu hơn về cảm xúc và lợi ích mà hoạt động đó mang lại cho bạn. Ví dụ, nó có thể giúp giảm căng thẳng, tăng cường sự sáng tạo hoặc tạo ra cơ hội gặp gỡ bạn bè mới.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào liên quan đến các hoạt động giải trí, đừng ngần ngại chia sẻ trong phần bình luận. Đó là cơ hội để chúng ta có thể học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với nhau.

Chúc các bạn học tập hiệu quả và có những trải nghiệm giải trí thú vị!

Tài liệu tham khảo:

  • Leisure Activities Definition, Benefits & Examples: https://study.com/academy/lesson/leisure-activities-of-adults-types-benefits-examples.html- Truy cập ngày 10.04.2024
  • 14 Basic Cinematography & Film Techniques for Better Cinematic Shots: https://www.adorama.com/alc/14-basic-cinematography-techniques-for-better-cinematic-shots/ – Truy cập ngày 11.04.2024
  • 120 Leisure Activities Examples: https://helpfulprofessor.com/leisure-activities-examples/- Truy cập ngày 11.04.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên