Talk about yourself in an interview là chủ đề Speaking hiếm thấy khi đi thi. Chắc hẳn, bạn sẽ khá lo lắng khi không biết cách nói như thế nào. Mục đích của câu hỏi này chính là muốn đánh giá xem bạn có sự khác biệt nào so với các ứng viên khác.
Để có thể giải quyết tốt câu hỏi này, bạn cần phải hiểu rõ bản thân, biết cách sắp xếp các ý tưởng, đồng thời có cho mình vốn từ vựng đa dạng để hoàn thành tốt bài nói. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn mạnh dạn hơn khi trả lời câu hỏi qua:
- Thảo luận cách trả lời và cung cấp các câu trả lời mẫu kèm audio để luyện nghe và thực hành.
- Các từ vựng, collocations “đắt giá” về chủ đề giới thiệu bản thân.
- Các cấu trúc ngữ pháp “ăn điểm” giúp bạn tự tin hơn.
Hãy cùng mình học thôi nào!
1. Bài mẫu chủ đề talk about yourself in an interview
Talk about yourself in an interview là một chủ đề Speakinng giúp bạn bộc lộ điểm mạnh của bản thân để gây ấn tượng khi tham gia phỏng vấn. Nếu bạn vẫn chưa biết giới thiệu bản thân ra sao, hãy tham khảo các bài mẫu dưới đây để có thể tự triển khai ý tưởng và các từ vựng ghi điểm nhé!
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about yourself in an interview
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 của Vietop English nhé:
Hello, my name is Hung. I’m currently living in Hanoi. Today, I’m excited about the opportunity to bring my skills and enthusiasm to the company and make a meaningful contribution.
Frankly speaking, I always strive to present myself as a dynamic and forward-thinking individual. My journey began with a passion for creative problem-solving, which led me to pursue a degree in engineering. Throughout my academic and professional career, I have consistently demonstrated my ability to tackle challenges head-on and find innovative solutions.
What sets me apart is my entrepreneurial mindset. I have a natural inclination towards thinking outside the box and exploring new opportunities. This drive has not only propelled me to take on leadership roles but has also fueled my desire for continuous learning and growth.
Moreover, I pride myself on my strong communication skills, which I have honed through various experiences. Whether it’s presenting ideas to a team or negotiating with clients, I have always been able to articulate my thoughts effectively and build meaningful connections.
Từ vựng ghi điểm:
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ | (adjective). tính linh hoạt và năng động E.g.: I strive to present myself as a dynamic individual who can adapt to various situations. (Tôi cố gắng thể hiện mình là một cá nhân năng động, có thể thích ứng với nhiều tình huống khác nhau.) |
Forward-thinking /fɔːrwərd-ˈθɪŋkɪŋ/ | (adjective). tính tiên phong, có tầm nhìn xa E.g.: I always try to showcase myself as a forward-thinking person who anticipates future trends. (Tôi luôn cố gắng thể hiện mình là một người có tư duy tiến bộ và có thể đoán trước được các xu hướng trong tương lai.) |
Drive /draɪv/ | (noun). động lực E.g.: My drive for success motivates me to constantly strive for excellence in everything I do. (Động lực hướng tới thành công thúc đẩy tôi không ngừng phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc tôi làm.) |
Dịch nghĩa:
Xin chào, tên tôi là Hùng. Tôi hiện đang sống ở Hà Nội. Hôm nay, tôi rất vui mừng khi có cơ hội được mang những kỹ năng và nhiệt huyết của mình đến với công ty và có những đóng góp ý nghĩa.
Thành thật mà nói, tôi luôn cố gắng thể hiện mình là một người năng động và có tư duy cầu tiến. Hành trình của tôi bắt đầu với niềm đam mê giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, điều này đã khiến tôi theo đuổi tấm bằng kỹ sư. Trong suốt sự nghiệp học tập và nghề nghiệp của mình, tôi đã liên tục thể hiện khả năng của mình để giải quyết trực tiếp các thách thức và tìm ra các giải pháp sáng tạo.
Điều làm tôi khác biệt là tư duy kinh doanh của tôi. Tôi có thiên hướng tự nhiên là suy nghĩ sáng tạo và khám phá những cơ hội mới. Động lực này không chỉ thúc đẩy tôi đảm nhận vai trò lãnh đạo mà còn thúc đẩy mong muốn học hỏi và phát triển không ngừng của tôi.
Hơn nữa, tôi tự hào về kỹ năng giao tiếp tốt của mình, điều mà tôi đã rèn giũa qua nhiều trải nghiệm khác nhau. Cho dù đó là trình bày ý tưởng trước một nhóm hay đàm phán với khách hàng, tôi luôn có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả và xây dựng những kết nối có ý nghĩa.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about yourself in an interview
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 của Vietop English nhé:
Good morning, thank you for the opportunity to speak with you today. Allow me to introduce myself. I’m Hoa, and I’m eager to discuss how my skills align with this position.
First of all, I like to paint a picture of myself as someone passionate and purpose-driven. My journey in the corporate world began with a deep-seated desire to make a positive impact on the lives of others. This motivation has been the driving force behind my career choices and accomplishments.
One of my greatest strengths is my empathy and emotional intelligence. I have a knack for understanding people’s needs and building trust with them. This has allowed me to excel in roles that require client relationship management and team leadership.
Furthermore, I am a firm believer in lifelong learning and personal growth. I am constantly seeking out new opportunities to expand my skills and knowledge. This curiosity and willingness to embrace change have been instrumental in my success.
Từ vựng ghi điểm:
Deep-seated /diːpˈsiː.tɪd/ | (adjective). mong muốn sâu sắc E.g.: The seemingly unending cycles of war and peace, negotiations and stalemates, are a testament to the deep-seated and long-held feelings about the region. (Những chu kỳ chiến tranh và hòa bình, đàm phán và bế tắc dường như không có hồi kết là minh chứng cho tình cảm sâu sắc và lâu dài về khu vực.) |
Purpose-driven /pɜːpəs-ˈdrɪvn/ | (adjective). được thúc đẩy bởi một mục đích rõ ràng E.g.: I am purpose-driven and committed to achieving meaningful goals that align with my values. (Tôi làm việc có mục đích và cam kết đạt được những mục tiêu có ý nghĩa phù hợp với giá trị của mình.) |
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng, cảm ơn vì đã dành thời gian phỏng vấn tôi hôm nay. Cho phép tôi được giới thiệu bản thân. Tôi tên Hoa, và tôi rất háo hức được thảo luận các kỹ năng của tôi phù hợp với vị trí này như thế nào.
Trước hết, tôi muốn phác họa bản thân là một người đam mê và có mục tiêu rõ ràng. Hành trình của tôi trong môi trường doanh nghiệp bắt đầu từ mong muốn sâu sắc tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của những người khác. Động lực này chính là lực đẩy đằng sau những lựa chọn nghề nghiệp và thành tích của tôi.
Một trong những điểm mạnh nhất của tôi là khả năng thấu cảm và trí tuệ cảm xúc. Tôi có khả năng hiểu được nhu cầu của mọi người và xây dựng lòng tin với họ. Điều này cho phép tôi vượt trội trong các vai trò đòi hỏi quản lý quan hệ khách hàng và lãnh đạo nhóm.
Hơn nữa, tôi là người tin tưởng mạnh mẽ vào việc không ngừng học tập và phát triển bản thân. Tôi không ngừng tìm kiếm những cơ hội mới để mở rộng kỹ năng và kiến thức của mình. Sự tò mò và sẵn sàng đón nhận thay đổi này là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của tôi.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about yourself in an interview
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 của Vietop English nhé:
Hello, I’m thrilled to be here for the interview. I’m Ngan, and I’m looking forward to sharing my background and qualifications with you.
I would like to highlight my unique blend of creativity and analytical thinking. I’ve been interested in the fusion of art and technology since a young age, which inspired me to pursue a career in graphic design.
What sets me apart is my ability to think strategically while also bringing fresh and innovative ideas to the table. I thrive in collaborative environments where I can bounce ideas off of others and push the boundaries of creativity.
Moreover, I am known for my meticulous attention to detail and commitment to excellence. Whether it’s crafting a visually stunning design or conducting thorough research, I always strive to deliver work of the highest quality.
Từ vựng ghi điểm:
Bounce /baʊns/ | (verb). nảy ra E.g.: She always bounces many wonderful ideas. (Cô ấy luôn nảy ra những ý tưởng tuyệt vời.) |
Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/ | (adjective). tỉ mỉ E.g.: Many hours of meticulous preparation have gone into writing the book. (Nhiều giờ chuẩn bị tỉ mỉ đã được dùng để viết cuốn sách này.) |
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi rất vui được đến đây để phỏng vấn. Tôi là Ngân, và tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và trình độ chuyên môn của mình với bạn.
Tôi muốn nêu bật sự kết hợp độc đáo giữa khả năng sáng tạo và tư duy phân tích của mình. Từ khi còn trẻ, tôi đã bị mê hoặc bởi sự giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ, điều này đã khiến tôi theo đuổi sự nghiệp thiết kế đồ họa.
Điều làm tôi khác biệt là khả năng suy nghĩ chiến lược đồng thời đưa ra những ý tưởng mới mẻ và sáng tạo. Tôi phát triển mạnh trong môi trường hợp tác, nơi tôi có thể đưa ra ý tưởng từ người khác và vượt qua ranh giới của sự sáng tạo.
Hơn nữa, tôi được biết đến là người chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và cam kết đạt đến sự xuất sắc. Cho dù đó là tạo ra một thiết kế trực quan ấn tượng hay tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, tôi luôn cố gắng mang lại công việc có chất lượng cao nhất.
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about yourself in an interview
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 của Vietop English nhé:
Good afternoon, thank you for having me in an interview. I’m Thanh, and I come from a background in community activities, where I’ve had the opportunity to express myself. Throughout my career, I’ve been known for my passion and proactivity, and I’m excited about the chance to showcase these qualities today.
Creating a local non-profit organization that offers educational opportunities to underprivileged children is one of my proudest accomplishments. It has taught me valuable leadership and management skills, as well as the importance of social responsibility.
Additionally, I am known for my ability to adapt to changing environments and thrive under pressure. Whether it is meeting deadlines or working with diverse teams, I always approach challenges with a positive and resourceful mindset.
I like to present myself as a driven and ambitious individual with a passion for community impact. Growing up, I was deeply involved in various volunteer activities, which instilled in me a sense of responsibility and empathy.
Từ vựng ghi điểm:
Underprivileged /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/ | (adjective). khó khăn E.g.: Children from an underprivileged family background are statistically more likely to become involved in crime. (Về mặt thống kê, trẻ em xuất thân từ hoàn cảnh gia đình khó khăn có nhiều khả năng dính líu đến tội phạm hơn.) |
Resourceful /rɪˈzɔː.sfəl/ | (adjective). tháo vát E.g.: She’s a very resourceful manager. (Cô ấy là một người quản lý rất tháo vát) |
Dịch nghĩa:
Chào buổi chiều, cảm ơn vì đã mời tôi đến buổi phỏng vấn. Tôi là Thanh, và tôi có kinh nghiệm trong các hoạt động cộng đồng, nơi tôi có cơ hội thể hiện bản thân. Trong suốt sự nghiệp, tôi được biết đến là người nhiệt tình và chủ động và tôi rất hào hứng được thể hiện những phẩm chất này ngày hôm nay.
Tạo ra một tổ chức phi lợi nhuận ở địa phương nhằm cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn là một trong những thành tựu đáng tự hào nhất của tôi. Nó đã dạy cho tôi những kỹ năng lãnh đạo và quản lý quý giá cũng như tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Ngoài ra, tôi còn có khả năng thích nghi nhanh với môi trường mới và làm việc hiệu quả dưới áp lực. Cho dù phải hoàn thành công việc đúng hạn hay hợp tác với các nhóm khác nhau, tôi luôn giữ thái độ tích cực và tìm ra cách giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
Tôi luôn muốn được biết đến là người năng động, có hoài bão và đam mê tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng. Từ nhỏ, tôi đã tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, điều này đã hun đúc trong tôi ý thức trách nhiệm và lòng thấu cảm.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about yourself in an interview
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 của Vietop English nhé:
Hi, it’s great to be here. I’m Truong, and I’ve spent the past 5 years immersed in business. During this time, I’ve developed a strong skill set in life-long learning, and I’m constantly seeking out new challenges to grow and learn.
I enjoy showcasing my adaptability and diverse skill set. My professional path has been everything but straight, encompassing everything from academic research to entrepreneurship.
My curiosity and receptivity to new things are two of my most distinctive qualities. Whether it is learning a new skill or becoming fully immersed in a new culture, I am always looking for ways to learn and develop.
I am also renowned for my strong work ethic and commitment to quality. I constantly give my utmost to produce exceptional results, whether I am taking on difficult assignments alone or leading a team to victory.
Từ vựng ghi điểm:
Diverse /daɪˈvɜːs/ | (adjective). đa dạng E.g.: Students from countries as diverse as Colombia and Lithuania use Cambridge textbooks. (Học sinh từ các quốc gia đa dạng như Colombia và Lithuania sử dụng sách giáo khoa Cambridge.) |
Encompassing /ɪnˈkʌm.pəs/ | (verb). bao gồm E.g.: The festival is to encompass everything from music, theatre, and ballet to literature, cinema, and the visual arts. (Lễ hội bao gồm mọi thứ từ âm nhạc, sân khấu và múa ba lê đến văn học, điện ảnh và nghệ thuật thị giác.) |
Dịch nghĩa:
Xin chào, rất vui khi được ở đây. Tôi là Trường, và tôi đã có 5 năm kinh nghiệm trong việc kinh doanh. Trong thời gian này, tôi đã phát triển kỹ năng học hỏi liên tục và không ngừng tìm kiếm những thử thách mới để phát triển bản thân.
Điểm mạnh của tôi là khả năng thích nghi và sở hữu nhiều kỹ năng đa dạng. Con đường sự nghiệp của tôi không đi theo một lối mòn mà trải dài từ nghiên cứu học thuật đến khởi nghiệp kinh doanh.
Sự tò mò và khả năng tiếp thu những điều mới là hai trong số những phẩm chất đặc biệt nhất của tôi. Cho dù đó là học một kỹ năng mới hay hòa mình hoàn toàn vào một nền văn hóa mới, tôi luôn tìm cách học hỏi và phát triển.
Tôi cũng được biết đến là người có tinh thần trách nhiệm và cam kết về chất lượng tốt nhất. Tôi không ngừng nỗ lực hết mình để tạo ra những kết quả xuất sắc, cho dù tôi đang đảm nhận những nhiệm vụ khó khăn một mình hay dẫn dắt một đội đến thành công.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about yourself in an interview
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 của Vietop English nhé:
Hi there; it’s a pleasure to meet you. My name is My, and I’ve had the opportunity to work in business and management, which has shaped me into an adaptable professional.
My intention is to come across as someone who is passionate and purpose-driven. Initially, I pursued a career in social entrepreneurship because I had a strong desire to have a significant impact on the world.
My capacity for both strategic thinking and compassionate consideration of others’ needs is what makes me unique. In order to solve social and environmental problems, I am devoted to developing sustainable solutions.
In addition, people recognize me for my ability to bounce back and persevere in the face of difficulty. I welcome difficulties with a positive outlook and a never-say-die mentality, whether they include pushing for change or conquering barriers.
Từ vựng ghi điểm:
Devoted /dɪˈvəʊ.tɪd/ | (adjective). hết lòng, tận tâm E.g.: Lucy is devoted to her cats. (Lucy hết lòng vì những chú mèo của mình.) |
Conquering /ˈkɒŋ.kər/ | (verb). chinh phục E.g.: The Spanish conquered the New World in the 16th century. (Người Tây Ban Nha chinh phục Tân Thế giới vào thế kỷ 16.) |
Dịch nghĩa:
Chào bạn; hân hạnh được gặp bạn. Tên tôi là My, và tôi đã có cơ hội làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, điều này đã giúp tôi trở thành một người thích nghi tốt.
Mục tiêu của tôi là trở thành một người có niềm đam mê và mục đích rõ ràng. Ban đầu, tôi theo đuổi sự nghiệp kinh doanh xã hội vì mong muốn được góp sức mang lại những that đổi ý nghĩa cho thế giới.
Khả năng tư duy chiến lược và sự quan tâm đầy cảm thông đến nhu cầu của người khác là điều khiến tôi trở nên độc đáo. Để giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, tôi nỗ lực phát triển các giải pháp bền vững.
Ngoài ra, mọi người còn biết đến tôi ở khả năng vượt khó và kiên trì. Tôi luôn đón nhận thử thách với thái độ tích cực và tinh thần không bao giờ bỏ cuộc, dù là kiên định đấu tranh để tạo ra thay đổi hay vượt qua những trở ngại.
Xem thêm:
- Talk about your favorite singer – Speaking sample & vocabulary
- Talk about one of the world heritage sites in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your eating habits – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng cho chủ đề talk about yourself in an interview
Nếu bạn vẫn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình để có thể tự tin hơn khi thực hành chủ đề này, hãy đọc tiếp nhé!
2.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa cửa từ |
Versatile | /vɜːrsətaɪl/ | Adjective | Đa năng, linh hoạt |
Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Adjective | Linh hoạt, thích ứng |
Innovative | /ɪnəveɪtɪv/ | Adjective | Đổi mới, sáng tạo |
Proactive | /prəʊˈæktɪv/ | Adjective | Chủ động, tích cực |
Initiative | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Noun | Sáng kiến, sự khởi xướng |
Articulate | /ɑːrˈtɪkjʊlət/ | Adjective | Rõ ràng, lưu loát |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- Highlight experiences and skills relevant to the role: Nêu bật những kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với vai trò.
- Express enthusiasm and eagerness to contribute: Bày tỏ sự hăng hái và mong muốn đóng góp.
- Maintain a positive and proactive attitude: Giữ vững tinh thần tích cực và hành động tích cực.
- Celebrate accomplishments and milestones: Tự hào về những thành tựu và cột mốc đã đạt được.
- Emphasize strengths and capabilities: Nhấn mạnh vào những điểm mạnh và khả năng của bản thân.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about yourself in an interview
Cùng khám phá những cấu trúc hay giúp bạn ghi điểm trong bài nói dưới đây.
3.1. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất
Cấu trúc: S + to be (am/ is/ are) + adj. + er/ than + noun
E.g.: I am more comfortable working in a team than independently. (Tôi cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc trong nhóm so với làm việc độc lập.)
3.2. Cấu trúc câu phức
Cấu trúc: Subordinate clause, + main clause
E.g.: While studying, I also worked part-time to support myself financially. (Trong thời gian học, tôi cũng làm việc bán thời gian để tự mình trang trải cuộc sống tài chính.)
3.3. Cấu trúc câu điều kiện loại I
Cấu trúc: If/ When + present simple, will + V1
E.g.: If I receive this opportunity, I will strive to make a positive impact. (Nếu tôi nhận được cơ hội này, tôi sẽ cố gắng tạo ra ảnh hưởng tích cực.)
3.4. Sử dụng danh động từ V_ing làm chủ ngữ
Cấu trúc: Gerund (V-ing) + noun/ pronoun
E.g.: Working with diverse teams has enriched my problem-solving skills. (Làm việc với các nhóm đa dạng đã làm phong phú kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi.)
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | Hello, it’s a pleasure to meet you. Good morning/ afternoon/ evening, thank you for the opportunity to speak with you today. Hello, I’m thrilled to be here for the interview. |
Giới thiệu bản thân | My name is …, and I’m excited to tell you more about myself and my experiences. Allow me to introduce myself. I’m …, and I’m eager to discuss how my skills align with this position. I’m …, and I’m looking forward to sharing my background and qualifications with you. |
Nơi ở | I currently reside in [city/ state/ country], where I’ve been able to engage with a diverse community and explore different opportunities. I live in [city/ state], a vibrant and dynamic location that has contributed to my personal and professional growth. I call [city/ state] my home, and I appreciate the rich cultural experiences and resources it offers. |
Xem thêm:
- Talk about your household chores – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about your last weekend – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about your neighborhood – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
4. Download bài mẫu
Nếu các bạn mong muốn download toàn bộ nội dung bài viết để có thể luyện tập dễ dàng hơn, cũng như tự take note cho mình những ý tưởng mới về chủ đề talk about yourself in an interview, hãy ấn vào liên kết bên dưới để tải nhé!
5. Kết bài
Bạn đã tự tin giới thiệu bản thân mình thật ấn tượng với nhà tuyển dụng trong buổi phỏng sau khi tham khảo ý tưởng từ các bài mẫu talk about yourself in an interview?
Hãy cùng mình tổng hợp lại những “bí kíp” giúp bạn tự tin hơn khi trả lời chủ đề này:
- Cách triển khai và tư duy logic cho bài nói.
- Những từ vựng “đắt xắt ra miếng” giúp bạn tạo ấn tượng mạnh.
- Những cấu trúc câu không quá phức tạp nhưng ghi điểm dễ dàng như: Câu điều kiện loại 1 hay cấu trúc so sánh, …
Nếu bạn vẫn còn nhiều điều chưa hiểu rõ về bài mẫu trên, đừng ngại để lại câu hỏi trong phần comment bên dưới để được giải đáp nhanh nhất.
Chúc các bạn học đạt aim điểm Speaking của mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
- How to Answer “Tell Me About Yourself” in an Interview (Plus Examples!):
- https://www.themuse.com/advice/tell-me-about-yourself-interview-question-answer-examples – Truy cập ngày 28.03.2024.
- Tell Me About Yourself – Perfect Answers for 2024:
- https://novoresume.com/career-blog/tell-me-about-yourself – Truy cập ngày 28.03.2024.
- Interview Question: “Tell Me About Yourself” (With Answers):
- https://www.indeed.com/career-advice/interviewing/interview-question-tell-me-about-yourself – Truy cập ngày 28.03.2024.