Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thì cụm từ “tân ngữ” quả là một điều mới đối với bạn. Vậy nên, bài viết hôm nay Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu về tân ngữ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu bên dưới bài viết nhé!
1. Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (Object) trong là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ quan trọng bởi vì có rất nhiều động từ trong tiếng Anh cần tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng. Trong những câu sử dụng ngoại động từ (E.g: eat , break , cut , make , send , give,…) bắt buộc phải có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đối với các câu sử dụng nội động từ (E.g: run, sleep, cry, wait, die, fall,…) có thể có hoặc không có tân ngữ.
2. Cách phân loại tân ngữ
Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object).
2.1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Là người hoặc vật đầu tiên, trực tiếp nhận tác động của hành động.
E.g:
- I love you so much. (Anh yêu em rất nhiều).
→ You là người trực tiếp nhận tác động của I, do đó you là tân ngữ trực tiếp.
2.2. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.
Lưu ý: Tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp ở trong một câu có thể được ngăn cách bởi giới từ (thường là to và for) hoặc cũng có thể không có giới từ. Nếu giữa hai tân ngữ không có giới từ thì tân ngữ nào đứng trước là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là tân ngữ trực tiếp.
E.g:
- He gave me flowers on my birthday = He gave flowers to me on my birthday.
Anh ấy tặng hoa cho tôi vào ngày sinh nhật.
→ Flowers là tân ngữ trực tiếp bị tác động bởi chủ ngữ He, được anh ấy cầm lên và tặng, còn Me là tân ngữ gián tiếp, là người được tác động thông qua Flowers.
Có thể bạn quan tâm:
3. Các hình thức tân ngữ trong tiếng Anh
3.1. Danh từ (Noun)
Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu.
E.g:
- I just bought a new laptop. (Tôi mới mua máy tính mới).
- He is wearing a red shirt. (Cậu ấy đang mặc một chiếc áo đỏ).
- The children love chocoloate ice-cream. (Bọn trẻ rất thích kem socola).
3.2. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Đây là các đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
It | It |
They | Them |
E.g:
- She told me she was a doctor. (Bà ấy nói với tôi rằng bà ấy là bác sĩ).
- I want it to be larger. (Tôi muốn nó rộng hơn).
- Can you lend me some cash? (Cho tớ mượn ít tiền được không?)
3.3. Động từ (Verb)
- Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)
Một số động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể (To – Infinitive).
agree attempt claim decide demand | desire expect fail forget hesitate | hope intend learn need offer | plan prepare pretend refuse seem | strive tend want wish |
E.g:
- I want to reserve a table for Friday night. (Tôi muốn đặt bàn cho tối thứ Sáu).
- Don’t forget to lock the door before you leave. (Đừng quên khoá cửa trước khi đi nhé!).
- I hope to lose 10 kilograms next year. (Tớ hy vọng năm sau giảm được 10kg).
- Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)
Trong bảng dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ).
admit appreciate avoid can’t help delay deny resist | enjoy finish miss postpone practice quit resume | suggest consider mind recall risk repeat resent |
E.g:
- I enjoy playing badminton very much. (Tôi rất thích đánh cầu lông).
- I couldn’t help laughing when he told me that funny story about his dad. (Tôi không thể nhịn cười khi anh ấy kể chuyện về bố ảnh).
- Would you mind closing the door? (Bạn có thể đóng cửa hộ tôi không?)
4. Bài tập chi tiết về tân ngữ trong tiếng Anh
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh bạn nhé!
Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc vào chỗ trống:
- 1. ……….is singing. (Lan Anh)
- 2. ……….is black and pink. (the motorbike)
- 3. ………. are on the bookshelves. (the comics)
- 4. ………. is eating carrots. (the rabbit)
- 5. ………. are cooking lunch. (my mom and dad)
- 6. ………. are in the garage. (the cars)
- 7. ………. is riding her motorbike. (Hoa)
- 8. ………. is from Vietnam. (Tien)
- 9. ………. has a younger sister. (Minh)
- 10. Have ………. got a bike, Anna?
Đáp án:
- 1 – She is singing.
- 2 – It is black and pink.
- 3 – They are on the bookshelves.
- 4 – It is eating carrots.
- 5 – They are cooking lunch.
- 6 – They are in the garage.
- 7 – She is riding her motorbike.
- 8 – He is from Vietnam.
- 9 – He has a younger sister.
- 10 – Have you got a bike, Anna?
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã biết cách phân loại tân ngữ cũng như sử dụng chúng hiệu quả trong IELTS Speaking và IELTS Writing. Chúc các bạn học tốt!