Tất niên là một dịp lễ truyền thống đặc biệt của người Việt. Là một buổi tiệc cuối năm để gia đình quây quần, sum họp hoặc cùng nhìn lại một năm đã qua và gửi gắm hy vọng vào một năm mới sắp đến.
Tuy nhiên, khi cần giải thích ý nghĩa của tất niên cho bạn bè quốc tế hoặc sử dụng trong các văn bản bằng tiếng Anh. Liệu bạn đã biết cách diễn đạt chính xác tất niên là gì chưa?
Trong phần tiếp theo của bài viết, hãy cùng mình khám phá nhiều từ vựng hay liên quan đến tất niên ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Tiệc tất niên (Year End Party) là một buổi tiệc được tổ chức thường niên vào cuối năm nhằm tạo cơ hội để mọi người gắn kết và sum họp. – Từ vựng về món ăn trong bữa tiệc tất niên: Chung cake, sticky rice, duck confit, … – Từ vựng về món tráng miệng trong bữa tiệc tất niên: cheesecake, mango, watermelon, … – Từ vựng về đồ uống trong tiệc tất niên: beer, mineral water, white wine, soft drinks, … – Từ vựng về các loài hoa và cây dùng để trang trí buổi tiệc tất niên: apricot blossom, rose, lily, sunflower, … – Từ vựng chỉ các vật dụng được sử dụng trong tiệc tất niên: tablecloth, champagne glass, plates, napkins, … – Từ vựng về trang trí thiết bị được sử dụng trong tiệc tất niên: fairy lights, streamers, backdrop, lanterns, … – Từ vựng tiếng Anh các loại pháo mừng tiệc tất niên: firecracker, sparkler, roman candle, aerial shell, … – Từ vựng chỉ người trong bữa tiệc tất niên: guest, receptionist, party host, … – Từ vựng về thời trang tất niên: evening gown, suit, high heels, blazer, … – Từ vựng các hoạt động trong bữa tiệc tất niên: dinner gathering, … – Một số bữa tiệc khác tổ chức vào dịp cuối năm trong tiếng Anh: Christmas party, Year-end celebration, Countdown party, … |
1. Tiệc tất niên tiếng Anh là gì?
Tất niên hay tiệc cuối năm trong tiếng Anh được diễn đạt là Year-end Party, Year-end Celebration hoặc End-of-year Gathering. Đây là một nghi lễ truyền thống thường diễn ra vào những ngày cuối cùng của năm âm lịch.
Lễ tất niên là dịp để gia đình, bạn bè và đồng nghiệp quây quần bên nhau. Cùng tổ chức các buổi họp mặt, ăn uống và chia sẻ những câu chuyện đã qua. Nhằm bày tỏ lòng biết ơn, cùng nhau nhìn lại những thành tựu đã đạt được và gửi gắm bao kỳ vọng tốt đẹp cho năm mới.
Trong các công ty, tiệc tất niên còn là dịp để tri ân nhân viên và khách hàng, tạo động lực cho một năm làm việc hiệu quả hơn. Dù được tổ chức dưới nhiều hình thức khác nhau nhưng tất niên vẫn luôn giữ vai trò quan trọng, trong việc gắn kết tình thân, thắt chặt mối quan hệ và lan tỏa niềm vui, sự phấn khởi trước thềm năm mới.
2. Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh về tiệc tất niên
Để diễn đạt đầy đủ và chính xác về tiệc tất niên trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là tổng hợp những từ vựng thông dụng và ý nghĩa nhất giúp bạn tự tin trong giao tiếp và sử dụng đúng ngữ cảnh:
2.1. Từ vựng về món ăn trong bữa tiệc tất niên
Đầu tiên, là tên tiếng Anh của một vài món ăn phổ biến trong các bữa tiệc tất niên:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Chung Cake | /ʧʌŋ keɪk/ | Bánh chưng |
Sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
Pork stuffed bitter melon | /pɔːrk stʌft ˈbɪtər ˈmɛlən/ | Khổ qua nhồi thịt |
Braised chicken | /breɪzd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà kho |
Boiled chicken | /bɔɪld ˈʧɪk.ɪn/ | Gà luộc |
Duck confit | /dʌk kɒnˈfiː/ | Vịt quay kiểu Pháp |
Fried spring rolls | /fraɪd sprɪŋ roʊlz/ | Chả giò chiên |
Fermented pork roll | /fɜːˈmɛntɪd pɔːrk roʊl/ | Nem chua |
Grilled beef | /ɡrɪld biːf/ | Bò nướng |
Pork belly | /pɔːrk ˈbɛl.i/ | Thịt ba rọi heo |
Dried bamboo shoot soup | /draɪd bɑːmˈbuː ʃuːt suːp/ | Canh măng |
Salad | /ˈsæl.əd/ | Món gỏi, rau trộn |
Hotpot | /ˈhɒtˌpɒt/ | Lẩu |
Lobster | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
Seafood | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
2.2. Từ vựng về món tráng miệng trong bữa tiệc tất niên
Ngoài những món ăn chính trong bữa tiệc tất niên, chúng ta cũng thường hay thấy những món ăn tráng miệng sau bữa tiệc:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cheesecake | /ˈʧiːzkeɪk/ | Bánh phô mai |
Chocolate mousse | /ˈʧɒkələt muːs/ | Bánh kem socola |
Mixed fruits | /mɪkst fruːts/ | Trái cây hỗn hợp |
Yoghurt | /ˈjɒɡət/ | Sữa chua |
Crème caramel | /krɛm ˈkɑːrməl/ | Bánh flan |
Biscuits | /ˈbɪskɪts/ | Bánh quy |
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
Guava | /ˈɡwɑː.və/ | Quả ổi |
Dragon fruit | /ˈdræɡən fruːt/ | Thanh long |
Lychee | /ˈlaɪtʃi/ | Quả vải |
2.3. Từ vựng về đồ uống trong tiệc tất niên
Một số loại thức uống được sử dụng nhiều trong bữa tiệc tất niên như:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Beer | /bɪə(r)/ | Bia |
Mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ | Nước khoáng |
White wine | /waɪt waɪn/ | Rượu trắng |
Soft drinks | /sɒft drɪŋks/ | Nước uống có gas |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm panh |
Cider | /ˈsaɪdə(r)/ | Rượu táo |
Fruit juice | /fruːt dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Green tea | /ɡriːn tiː/ | Trà xanh |
Herbal tea | /ˈhɜːbəl tiː/ | Trà thảo mộc |
Fruit tea | /fruːt tiː/ | Trà trái cây |
2.4. Từ vựng về các loài hoa và cây dùng để trang trí buổi tiệc tất niên
Để thêm phần lung linh cho buổi tiệc, người ta thường trang trí một số loài hoa và cây với đầy đủ màu sắc rực rỡ. Dưới đây, là một số ví dụ tên loài hoa/cây phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Apricot blossom | /ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai |
Kumquat tree | /ˈkʌmkwɒt triː/ | Cây quất |
Marigold | /ˈmærɪɡəʊld/ | Cúc vạn thọ |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa lily |
Narcissus | /nɑːˈsɪsəs/ | Hoa thuỷ tiên |
Orchid | /ˈɔːrkɪd/ | Hoa lan |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương |
2.5. Từ vựng chỉ các vật dụng được sử dụng trong tiệc tất niên
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Tablecloth | /ˈteɪblklɒθ/ | Khăn trải bàn |
Champagne glass | /ʃæmˈpeɪn ɡlɑːs/ | Ly rượu sâm panh |
Plates | /pleɪts/ | Dĩa |
Napkins | /ˈnæpkɪnz/ | Khăn ăn |
Cutlery | /ˈkʌtləri/ | Bộ dao nĩa |
Serving tray | /ˈsɜːvɪŋ treɪ/ | Khay phục vụ |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bong bóng |
Banner | /ˈbænər/ | Băng rôn |
Invitation | /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ | Thiệp mời |
Candle | /ˈkændl/ | Nến |
2.6. Từ vựng về trang trí thiết bị được sử dụng trong tiệc tất niên
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Fairy lights | /ˈfeəri laɪts/ | Đèn dây trang trí |
Streamers | /ˈstriːməz/ | Dây ruy băng |
Backdrop | /ˈbækdrɒp/ | Phông nền |
Lanterns | /ˈlæntənz/ | Đèn lồng |
Chandelier | /ˌʃændəˈlɪə(r)/ | Đèn chùm |
Garlands | /ˈɡɑːləndz/ | Vòng hoa trang trí |
Photo booth props | /ˈfəʊtəʊ buːθ prɒps/ | Phụ kiện chụp ảnh |
Multi touch screen | /ˈmʌlti tʌtʃ skriːn/ | Màn hình cảm ứng |
Lighting system | /ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống ánh sáng |
Projector | /prəˈdʒektə(r)/ | Máy chiếu |
2.7. Từ vựng tiếng Anh các loại pháo mừng tiệc tất niên
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Firecracker | /ˈfaɪəkrækə(r)/ | Pháo nổ |
Sparkler | /ˈspɑːklə(r)/ | Pháo que |
Roman candle | /ˈrəʊmən ˈkændl/ | Pháo bông que dài (bắn liên tục) |
Catherine wheel | /ˈkæθrɪn wiːl/ | Pháo quay tròn |
Aerial shell | /ˈeəriəl ʃel/ | Pháo bông trên không |
Fountain firework | /ˈfaʊntɪn ˈfaɪəwɜːk/ | Pháo bông phun trào |
Bottle rocket | /ˈbɒtl ˈrɒkɪt/ | Pháo bông kiểu tên lửa nhỏ |
Chrysanthemum shell | /krɪˈzænθɪməm ʃel/ | Pháo bông hình bông cúc |
Comet firework | /ˈkɒmɪt ˈfaɪəwɜːk/ | Pháo bông hình sao chổi |
Firework display | /ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪ/ | Màn trình diễn pháo bông |
2.8. Từ vựng chỉ người trong bữa tiệc tất niên
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Master of Ceremonies (MC) | /ˈmɑːstə(r) əv ˈserɪməniz/ | Người dẫn chương trình |
Guest | /ɡest/ | Khách mời |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Lễ tân |
Party host | /ˈpɑːti həʊst/ | Người chủ trì bữa tiệc |
Waiter | /ˈweɪtə(r)/ | Phục vụ |
Event crew | /ɪˈvent kruː/ | Đội ngũ tổ chức sự kiện |
Singer | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
Music band | /ˈmjuːzɪk bænd/ | Nhóm nhạc |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfə(r)/ | Thợ chụp ảnh |
Friend | /frend/ | Bạn bè |
2.9. Từ vựng về thời trang tất niên
Tiếp theo, sẽ là từ vựng của một số trang phục phù hợp trong các buổi tiệc tất niên:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Evening gown | /ˈiːvnɪŋ ɡaʊn/ | Đầm dạ hội |
Tuxedo | /tʌkˈsiːdəʊ/ | Bộ lễ phục nam |
Cocktail dress | /ˈkɒkteɪl dres/ | Váy cocktail |
Suit | /sjuːt/ | Bộ vest |
High heels | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | Giày cao gót |
Bow tie | /ˌbəʊ ˈtaɪ/ | Nơ cổ |
Blazer | /ˈbleɪzə(r)/ | Áo blazer |
Accessories | /əkˈsesəriz/ | Phụ kiện |
Dress shoes | /ˈdres ʃuːz/ | Giày da (thường dùng cho nam) |
Little black dress (LBD) | /ˌlɪtl blæk ˈdres/ | Chiếc váy đen ngắn kinh điển |
Formal attire | /ˈfɔːml əˈtaɪə(r)/ | Trang phục trang trọng |
Sequined dress | /ˈsiːkwɪnd dres/ | Váy đính kim sa lấp lánh |
Clutch bag | /klʌtʃ bæɡ/ | Ví cầm tay |
Cummerbund | /ˈkʌməbʌnd/ | Thắt lưng bản to |
Necklace | /ˈnekləs/ | Vòng cổ |
2.10. Từ vựng các hoạt động trong bữa tiệc tất niên
Trong bữa tiệc tất niên sẽ có rất nhiều hoạt động nhằm gắn kết hay kết nối các thành viên với nhau như:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Dinner gathering | /ˈdɪnə ˈɡæðərɪŋ/ | Buổi tụ họp ăn tối |
Toast raising | /təʊst ˈreɪzɪŋ/ | Nâng ly chúc mừng |
Speech giving | /spiːtʃ ˈɡɪvɪŋ/ | Phát biểu |
Award ceremony | /əˈwɔːd ˈserəməni/ | Lễ trao giải thưởng |
Photo taking | /ˈfəʊtəʊ ˈteɪkɪŋ/ | Chụp ảnh |
Playing games | /ɡeɪmz ˈpleɪɪŋ/ | Chơi trò chơi |
Singing karaoke | /ˈsɪŋɪŋ ˌkæriˈəʊki/ | Hát karaoke |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Khiêu vũ |
Gift exchanging | /ɡɪft ɪksˈtʃeɪndʒɪŋ/ | Trao đổi quà tặng |
Countdown to midnight | /ˈkaʊntdaʊn tə ˈmɪdnaɪt/ | Đếm ngược đến nửa đêm |
Xem thêm:
- Chinh phục 350+ từ vựng về lễ hội bằng tiếng Anh phổ biến nhất năm 2025
- 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2025
3. Một số bữa tiệc khác tổ chức vào dịp cuối năm trong tiếng Anh
Ngoài tiệc tất niên, còn có rất nhiều bữa tiệc đặc biệt khác được tổ chức vào dịp cuối năm. Mỗi bữa tiệc đều mang đậm những phong tục, truyền thống và ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây sẽ là từ vựng của một số bữa tiệc khác:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Christmas party | /ˈkrɪs·məs ˈpɑːr·ti/ | Tiệc Giáng Sinh |
New Year’s Eve party | /njuː jɪərz iːv ˈpɑːr·ti/ | Tiệc đêm giao thừa |
Company year-end party | /ˈkʌmpəni jɪər-end ˈpɑːr·ti/ | Tiệc cuối năm công ty |
Family reunion | /ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/ | Cuộc họp mặt gia đình |
Year-end celebration | /jɪər-end ˌseləˈbreɪʃən/ | Ăn mừng cuối năm |
Countdown party | /ˈkaʊntdaʊn ˈpɑːrti/ | Tiệc đếm ngược (đêm giao thừa) |
4. Kết luận
Như vậy, việc hiểu rõ về cụm từ tất niên tiếng Anh là gì, giúp bạn dễ dàng giao tiếp hay hòa nhập vào những dịp lễ hội quốc tế một cách dễ dàng hơn. Thông qua bài viết, chúng ta đã học thêm nhiều từ vựng liên quan khác nhau. Từ đấy, bạn sẽ hiểu được hầu hết thông tin được truyền đạt và sử dụng vốn từ ngày càng phong phú hơn trong các cuộc đối thoại thường ngày.
Nếu bạn muốn tìm hiểu hoặc tích lũy thêm nhiều từ vựng hay và phong phú, bạn có thể ghé thăm chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English. Tại đây, với những bài viết được chia sẻ chi tiết và dễ hiểu, bạn sẽ biết cách vận dụng các từ mới vào trong từng ngữ cảnh thích hợp.
Cảm ơn bạn đã đọc đến nội dung cuối của bài viết. Chúc bạn một ngày học tập thật tốt và nhiều năng lượng. Hẹn gặp bạn ở những bài viết tiếp theo nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 02-01-2025
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 02-01-2025