Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì tháng 1/2025

Tiệc tất niên tiếng Anh là gì? 199+ từ vựng trong tiệc tất niên

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tất niên là một dịp lễ truyền thống đặc biệt của người Việt. Là một buổi tiệc cuối năm để gia đình quây quần, sum họp hoặc cùng nhìn lại một năm đã qua và gửi gắm hy vọng vào một năm mới sắp đến. 

Tuy nhiên, khi cần giải thích ý nghĩa của tất niên cho bạn bè quốc tế hoặc sử dụng trong các văn bản bằng tiếng Anh. Liệu bạn đã biết cách diễn đạt chính xác tất niên là gì chưa?

Trong phần tiếp theo của bài viết, hãy cùng mình khám phá nhiều từ vựng hay liên quan đến tất niên ngay thôi!

Nội dung quan trọng
– Tiệc tất niên (Year End Party) là một buổi tiệc được tổ chức thường niên vào cuối năm nhằm tạo cơ hội để mọi người gắn kết và sum họp. 
– Từ vựng về món ăn trong bữa tiệc tất niên: Chung cake, sticky rice, duck confit, …
– Từ vựng về món tráng miệng trong bữa tiệc tất niên: cheesecake, mango, watermelon, …
– Từ vựng về đồ uống trong tiệc tất niên: beer, mineral water, white wine, soft drinks, …
– Từ vựng về các loài hoa và cây dùng để trang trí buổi tiệc tất niên: apricot blossom, rose, lily, sunflower, …
– Từ vựng chỉ các vật dụng được sử dụng trong tiệc tất niên: tablecloth, champagne glass, plates, napkins, …
– Từ vựng về trang trí thiết bị được sử dụng trong tiệc tất niên: fairy lights, streamers, backdrop, lanterns, …
– Từ vựng tiếng Anh các loại pháo mừng tiệc tất niên: firecracker, sparkler, roman candle, aerial shell, …
– Từ vựng chỉ người trong bữa tiệc tất niên: guest, receptionist, party host, …
– Từ vựng về thời trang tất niên: evening gown, suit, high heels, blazer, …
– Từ vựng các hoạt động trong bữa tiệc tất niên: dinner gathering, … 
– Một số bữa tiệc khác tổ chức vào dịp cuối năm trong tiếng Anh: Christmas party, Year-end celebration, Countdown party, …

1. Tiệc tất niên tiếng Anh là gì?

Tất niên hay tiệc cuối năm trong tiếng Anh được diễn đạt là Year-end Party, Year-end Celebration hoặc End-of-year Gathering. Đây là một nghi lễ truyền thống thường diễn ra vào những ngày cuối cùng của năm âm lịch. 

Tất niên tiếng Anh là gì?
Tất niên tiếng Anh là gì?

Lễ tất niên là dịp để gia đình, bạn bè và đồng nghiệp quây quần bên nhau. Cùng tổ chức các buổi họp mặt, ăn uống và chia sẻ những câu chuyện đã qua. Nhằm bày tỏ lòng biết ơn, cùng nhau nhìn lại những thành tựu đã đạt được và gửi gắm bao kỳ vọng tốt đẹp cho năm mới.

Trong các công ty, tiệc tất niên còn là dịp để tri ân nhân viên và khách hàng, tạo động lực cho một năm làm việc hiệu quả hơn. Dù được tổ chức dưới nhiều hình thức khác nhau nhưng tất niên vẫn luôn giữ vai trò quan trọng, trong việc gắn kết tình thân, thắt chặt mối quan hệ và lan tỏa niềm vui, sự phấn khởi trước thềm năm mới.

2. Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh về tiệc tất niên

Để diễn đạt đầy đủ và chính xác về tiệc tất niên trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là tổng hợp những từ vựng thông dụng và ý nghĩa nhất giúp bạn tự tin trong giao tiếp và sử dụng đúng ngữ cảnh:

2.1. Từ vựng về món ăn trong bữa tiệc tất niên

Đầu tiên, là tên tiếng Anh của một vài món ăn phổ biến trong các bữa tiệc tất niên:

Từ vựng tiếng Anh về món ăn trong tiệc tất niên
Từ vựng tiếng Anh về món ăn trong tiệc tất niên
Từ vựngPhiên âm Ý nghĩa
Chung Cake/ʧʌŋ keɪk/Bánh chưng
Sticky rice/ˈstɪki raɪs/Xôi 
Pork stuffed bitter melon/pɔːrk stʌft ˈbɪtər ˈmɛlən/Khổ qua nhồi thịt
Braised chicken/breɪzd ˈtʃɪk.ɪn/Gà kho
Boiled chicken /bɔɪld ˈʧɪk.ɪn/Gà luộc
Duck confit/dʌk kɒnˈfiː/ Vịt quay kiểu Pháp
Fried spring rolls /fraɪd sprɪŋ roʊlz/Chả giò chiên
Fermented pork roll/fɜːˈmɛntɪd pɔːrk roʊl/Nem chua
Grilled beef/ɡrɪld biːf/Bò nướng
Pork belly/pɔːrk ˈbɛl.i/Thịt ba rọi heo
Dried bamboo shoot soup/draɪd bɑːmˈbuː ʃuːt suːp/Canh măng
Salad /ˈsæl.əd/Món gỏi, rau trộn
Hotpot/ˈhɒtˌpɒt/Lẩu
Lobster/ˈlɒb.stər/Tôm hùm
Seafood/ˈsiːfuːd/Hải sản

2.2. Từ vựng về món tráng miệng trong bữa tiệc tất niên

Ngoài những món ăn chính trong bữa tiệc tất niên, chúng ta cũng thường hay thấy những món ăn tráng miệng sau bữa tiệc: 

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Cheesecake /ˈʧiːzkeɪk/Bánh phô mai
Chocolate mousse/ˈʧɒkələt muːs/Bánh kem socola
Mixed fruits /mɪkst fruːts/Trái cây hỗn hợp
Yoghurt /ˈjɒɡət/Sữa chua
Crème caramel/krɛm ˈkɑːrməl/Bánh flan
Biscuits /ˈbɪskɪts/Bánh quy
Mango/ˈmæŋɡoʊ/Xoài
Watermelon/ˈwɔːtərˌmɛlən/Dưa hấu
Guava/ˈɡwɑː.və/Quả ổi
Dragon fruit/ˈdræɡən fruːt/ Thanh long
Lychee/ˈlaɪtʃi/Quả vải

2.3. Từ vựng về đồ uống trong tiệc tất niên

Một số loại thức uống được sử dụng nhiều trong bữa tiệc tất niên như: 

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Beer /bɪə(r)/Bia
Mineral water/ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/Nước khoáng
White wine/waɪt waɪn/Rượu trắng
Soft drinks /sɒft drɪŋks/Nước uống có gas
Champagne/ʃæmˈpeɪn/Rượu sâm panh
Cider/ˈsaɪdə(r)/Rượu táo
Fruit juice /fruːt dʒuːs/Nước ép trái cây
Green tea/ɡriːn tiː/Trà xanh
Herbal tea/ˈhɜːbəl tiː/Trà thảo mộc
Fruit tea /fruːt tiː/Trà trái cây

2.4. Từ vựng về các loài hoa và cây dùng để trang trí buổi tiệc tất niên

Để thêm phần lung linh cho buổi tiệc, người ta thường trang trí một số loài hoa và cây với đầy đủ màu sắc rực rỡ. Dưới đây, là một số ví dụ tên loài hoa/cây phổ biến: 

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa 
Apricot blossom/ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/Hoa mai
Kumquat tree/ˈkʌmkwɒt triː/Cây quất
Marigold /ˈmærɪɡəʊld/Cúc vạn thọ
Daisy/ˈdeɪzi/Hoa cúc
Rose/roʊz/Hoa hồng
Lily/ˈlɪli/Hoa lily
Narcissus/nɑːˈsɪsəs/Hoa thuỷ tiên
Orchid/ˈɔːrkɪd/Hoa lan
Sunflower/ˈsʌnˌflaʊər/Hoa hướng dương

2.5. Từ vựng chỉ các vật dụng được sử dụng trong tiệc tất niên

Từ vựngPhiên âm Ý nghĩa
Tablecloth/ˈteɪblklɒθ/Khăn trải bàn
Champagne glass /ʃæmˈpeɪn ɡlɑːs/Ly rượu sâm panh
Plates/pleɪts/Dĩa
Napkins/ˈnæpkɪnz/Khăn ăn
Cutlery /ˈkʌtləri/Bộ dao nĩa
Serving tray/ˈsɜːvɪŋ treɪ/Khay phục vụ
Balloon/bəˈluːn/ Bong bóng
Banner/ˈbænər/Băng rôn
Invitation/ˌɪnvɪˈteɪʃən/Thiệp mời
Candle/ˈkændl/ Nến

2.6. Từ vựng về trang trí thiết bị được sử dụng trong tiệc tất niên

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Fairy lights/ˈfeəri laɪts/Đèn dây trang trí
Streamers/ˈstriːməz/ Dây ruy băng
Backdrop/ˈbækdrɒp/Phông nền
Lanterns/ˈlæntənz/Đèn lồng
Chandelier/ˌʃændəˈlɪə(r)/Đèn chùm
Garlands/ˈɡɑːləndz/Vòng hoa trang trí
Photo booth props/ˈfəʊtəʊ buːθ prɒps/Phụ kiện chụp ảnh
Multi touch screen/ˈmʌlti tʌtʃ skriːn/Màn hình cảm ứng
Lighting system/ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống ánh sáng
Projector/prəˈdʒektə(r)/Máy chiếu

2.7. Từ vựng tiếng Anh các loại pháo mừng tiệc tất niên

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Firecracker/ˈfaɪəkrækə(r)/Pháo nổ
Sparkler/ˈspɑːklə(r)/Pháo que
Roman candle/ˈrəʊmən ˈkændl/Pháo bông que dài (bắn liên tục)
Catherine wheel /ˈkæθrɪn wiːl/Pháo quay tròn
Aerial shell/ˈeəriəl ʃel/Pháo bông trên không
Fountain firework/ˈfaʊntɪn ˈfaɪəwɜːk/Pháo bông phun trào
Bottle rocket/ˈbɒtl ˈrɒkɪt/Pháo bông kiểu tên lửa nhỏ
Chrysanthemum shell/krɪˈzænθɪməm ʃel/Pháo bông hình bông cúc
Comet firework/ˈkɒmɪt ˈfaɪəwɜːk/Pháo bông hình sao chổi
Firework display/ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪ/Màn trình diễn pháo bông

2.8. Từ vựng chỉ người trong bữa tiệc tất niên

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Master of Ceremonies (MC)/ˈmɑːstə(r) əv ˈserɪməniz/Người dẫn chương trình
Guest /ɡest/Khách mời
Receptionist/rɪˈsepʃənɪst/Lễ tân
Party host/ˈpɑːti həʊst/Người chủ trì bữa tiệc
Waiter /ˈweɪtə(r)/Phục vụ
Event crew/ɪˈvent kruː/Đội ngũ tổ chức sự kiện
Singer /ˈsɪŋə(r)/Ca sĩ 
Music band/ˈmjuːzɪk bænd/Nhóm nhạc
Photographer/fəˈtɒɡrəfə(r)/Thợ chụp ảnh
Friend /frend/Bạn bè

2.9. Từ vựng về thời trang tất niên

Tiếp theo, sẽ là từ vựng của một số trang phục phù hợp trong các buổi tiệc tất niên:

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Evening gown /ˈiːvnɪŋ ɡaʊn/Đầm dạ hội
Tuxedo/tʌkˈsiːdəʊ/Bộ lễ phục nam
Cocktail dress/ˈkɒkteɪl dres/Váy cocktail
Suit/sjuːt/Bộ vest
High heels/ˌhaɪ ˈhiːlz/Giày cao gót
Bow tie/ˌbəʊ ˈtaɪ/Nơ cổ
Blazer/ˈbleɪzə(r)/Áo blazer
Accessories/əkˈsesəriz/Phụ kiện
Dress shoes/ˈdres ʃuːz/Giày da (thường dùng cho nam)
Little black dress (LBD)/ˌlɪtl blæk ˈdres/Chiếc váy đen ngắn kinh điển
Formal attire/ˈfɔːml əˈtaɪə(r)/ Trang phục trang trọng
Sequined dress/ˈsiːkwɪnd dres/Váy đính kim sa lấp lánh
Clutch bag /klʌtʃ bæɡ/Ví cầm tay
Cummerbund/ˈkʌməbʌnd/Thắt lưng bản to
Necklace/ˈnekləs/Vòng cổ

2.10. Từ vựng các hoạt động trong bữa tiệc tất niên

Trong bữa tiệc tất niên sẽ có rất nhiều hoạt động nhằm gắn kết hay kết nối các thành viên với nhau như: 

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Dinner gathering/ˈdɪnə ˈɡæðərɪŋ/Buổi tụ họp ăn tối
Toast raising/təʊst ˈreɪzɪŋ/Nâng ly chúc mừng
Speech giving/spiːtʃ ˈɡɪvɪŋ/Phát biểu
Award ceremony /əˈwɔːd ˈserəməni/Lễ trao giải thưởng
Photo taking/ˈfəʊtəʊ ˈteɪkɪŋ/Chụp ảnh
Playing games/ɡeɪmz ˈpleɪɪŋ/Chơi trò chơi
Singing karaoke/ˈsɪŋɪŋ ˌkæriˈəʊki/Hát karaoke
Dancing/ˈdɑːnsɪŋ/Khiêu vũ
Gift exchanging/ɡɪft ɪksˈtʃeɪndʒɪŋ/Trao đổi quà tặng
Countdown to midnight/ˈkaʊntdaʊn tə ˈmɪdnaɪt/Đếm ngược đến nửa đêm

Xem thêm:

3. Một số bữa tiệc khác tổ chức vào dịp cuối năm trong tiếng Anh

Ngoài tiệc tất niên, còn có rất nhiều bữa tiệc đặc biệt khác được tổ chức vào dịp cuối năm. Mỗi bữa tiệc đều mang đậm những phong tục, truyền thống và ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây sẽ là từ vựng của một số bữa tiệc khác:

Từ vựng tiếng Anh về các bữa tiệc khác trong dịp cuối năm
Từ vựng tiếng Anh về các bữa tiệc khác trong dịp cuối năm
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Christmas party/ˈkrɪs·məs ˈpɑːr·ti/ Tiệc Giáng Sinh
New Year’s Eve party/njuː jɪərz iːv ˈpɑːr·ti/Tiệc đêm giao thừa
Company year-end party/ˈkʌmpəni jɪər-end ˈpɑːr·ti/Tiệc cuối năm công ty
Family reunion/ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/Cuộc họp mặt gia đình
Year-end celebration/jɪər-end ˌseləˈbreɪʃən/Ăn mừng cuối năm
Countdown party/ˈkaʊntdaʊn ˈpɑːrti/Tiệc đếm ngược (đêm giao thừa)

4. Kết luận

Như vậy, việc hiểu rõ về cụm từ tất niên tiếng Anh là gì, giúp bạn dễ dàng giao tiếp hay hòa nhập vào những dịp lễ hội quốc tế một cách dễ dàng hơn. Thông qua bài viết, chúng ta đã học thêm nhiều từ vựng liên quan khác nhau. Từ đấy, bạn sẽ hiểu được hầu hết thông tin được truyền đạt và sử dụng vốn từ ngày càng phong phú hơn trong các cuộc đối thoại thường ngày. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu hoặc tích lũy thêm nhiều từ vựng hay và phong phú, bạn có thể ghé thăm chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English. Tại đây, với những bài viết được chia sẻ chi tiết và dễ hiểu, bạn sẽ biết cách vận dụng các từ mới vào trong từng ngữ cảnh thích hợp. 

Cảm ơn bạn đã đọc đến nội dung cuối của bài viết. Chúc bạn một ngày học tập thật tốt và nhiều năng lượng. Hẹn gặp bạn ở những bài viết tiếp theo nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 02-01-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 02-01-2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì tháng 1/2025

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h