Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa và xã hội của chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về lễ hội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những ai yêu thích các sự kiện văn hóa, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ lễ hội là cực kỳ cần thiết. Là một người đã từng gặp khó khăn trong việc tìm hiểu các từ vựng chủ đề lễ hội, mình hiểu rằng điều này có thể tạo ra nhiều thử thách và đôi khi gây nhầm lẫn.
Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:
- Bảng gồm 350+ từ vựng chi tiết về các loại lễ hội phổ biến.
- Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện về văn hóa và sự kiện.
- Những cách diễn đạt các hoạt động, truyền thống và lễ kỷ niệm trong tiếng Anh.
Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng về lễ hội của bạn ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Một số từ vựng về lễ hội trong tiếng Anh: + Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam: Festival (lễ hội), Tet holiday (Tết), mid-autumn festival (Tết Trung Thu), lantern (đèn lồng), … + Từ vựng viết về lễ hội trong tiếng Anh: Celebration (sự ăn mừng), tradition (truyền thống), parade (cuộc diễu hành), … + Tên gọi tiếng Anh các lễ hội truyền thống: Lunar new year (Tết Nguyên Đán), mid-autumn festival (Tết Trung Thu), hung kings’ festival (Giỗ Tổ Hùng Vương), … |
1. Lễ hội trong tiếng Anh là gì?
Phiên âm: /ˈfɛstɪvəl/
Theo từ điển Oxford, festival được định nghĩa là a day or period of celebration, typically for religious reasons. Đây là một từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một ngày hoặc một khoảng thời gian của các hoạt động kỷ niệm, thường vì lý do tôn giáo.
1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam
Lễ hội là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam, với nhiều loại lễ hội phong phú và đa dạng diễn ra suốt cả năm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các lễ hội tại Việt Nam:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Festival | N | /ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Tet | N | /tɛt/ | Tết (Tết Nguyên Đán) |
Mid-Autumn Festival | N | /mɪd ˈɔː.təm ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Tết Trung Thu |
Lantern | N | /ˈlæn.tən/ | Đèn lồng |
Dragon Dance | N | /ˈdræɡ.ən dæns/ | Múa rồng |
Lion Dance | N | /ˈlaɪən dæns/ | Múa lân |
Incense | N | /ˈɪn.sɛns/ | Hương, nhang |
Offerings | N | /ˈɒfərɪŋz/ | Lễ vật |
Ancestral worship | N | /ænˈsɛstrəl ˈwɜːʃɪp/ | Thờ cúng tổ tiên |
Lunar New Year | N | /ˈluːnər njuː jɪr/ | Tết Nguyên Đán |
Fireworks | N | /ˈfaɪər.wɜːrks/ | Pháo hoa |
Traditional games | N | /trəˈdɪʃənl ɡeɪmz/ | Trò chơi truyền thống |
Procession | N | /prəˈsɛʃ.ən/ | Cuộc diễu hành |
Temple | N | /ˈtɛmpl/ | Đền, chùa |
Pagoda | N | /pəˈɡoʊdə/ | Chùa |
Lunar calendar | N | /ˈluːnər ˈkælɪndər/ | Lịch âm |
Boat race | N | /boʊt reɪs/ | Đua thuyền |
Folk song | N | /foʊk sɒŋ/ | Dân ca |
Rice cake | N | /raɪs keɪk/ | Bánh chưng, bánh tét |
Water puppet show | N | /ˈwɔːtər ˈpʌpɪt ʃoʊ/ | Múa rối nước |
Spring festival | N | /sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội mùa xuân |
Tet pole | N | /tɛt poʊl/ | Cây nêu |
Banh Chung | N | /bænʧ ʧʊŋ/ | Bánh Chưng |
Banh Tet | N | /bænʧ tɛt/ | Bánh Tét |
Calligraphy | N | /ˌkælɪˈɡræfi/ | Thư pháp |
Paper fan | N | /ˈpeɪpər fæn/ | Quạt giấy |
Folk dance | N | /foʊk dæns/ | Múa dân gian |
New Year’s Eve | N | /njuː jɪrz iv/ | Đêm giao thừa |
Sweeping the house | V | /swipɪŋ ðə haʊs/ | Quét dọn nhà cửa |
1.2. Từ vựng viết về lễ hội trong tiếng Anh
Lễ hội là một phần không thể thiếu trong các nền văn hóa trên thế giới, thể hiện qua những hoạt động truyền thống, trang phục, ẩm thực và nhiều yếu tố đặc trưng khác. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến lễ hội:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Festival | N | /ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Celebration | N | /ˌsɛl.ɪˈbreɪ.ʃən/ | Sự ăn mừng |
Tradition | N | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
Parade | N | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
Costume | N | /ˈkɒs.tjuːm/ | Trang phục |
Fireworks | N | /ˈfaɪə.wɜːks/ | Pháo hoa |
Fair | N | /fɛər/ | Hội chợ |
Carnival | N | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | Lễ hội hóa trang |
Ritual | N | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | Nghi lễ |
Feast | N | /fiːst/ | Tiệc, yến tiệc |
Gathering | N | /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Sự tụ họp |
Performance | N | /pəˈfɔː.məns/ | Buổi biểu diễn |
Ceremony | N | /ˈsɛr.ɪ.mə.ni/ | Lễ, nghi thức |
Decoration | N | /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃən/ | Sự trang trí |
Music | N | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Dance | N | /dæns/ | Múa, nhảy |
Song | N | /sɒŋ/ | Bài hát |
Craft | N | /krɑːft/ | Thủ công |
Vendor | N | /ˈvɛn.dər/ | Người bán hàng |
Souvenir | N | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Tradition | N | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
Custom | N | /ˈkʌs.təm/ | Phong tục |
Lights | N | /laɪts/ | Đèn, ánh sáng |
Mask | N | /mæsk/ | Mặt nạ |
Procession | N | /prəˈsɛʃ.ən/ | Cuộc rước |
Float | N | /floʊt/ | Xe hoa (trong diễu hành) |
Pantomime | N | /ˈpæn.tə.maɪm/ | Kịch câm |
Fire-eater | N | /ˈfaɪərˌiː.tər/ | Người nuốt lửa |
Juggler | N | /ˈdʒʌɡ.lər/ | Người tung hứng |
1.3. Tên gọi tiếng Anh các lễ hội truyền thống
Lễ hội truyền thống là những dịp đặc biệt được tổ chức hàng năm để kỷ niệm các sự kiện lịch sử, tôn giáo hoặc văn hóa. Dưới đây là danh sách các lễ hội truyền thống bằng tiếng Anh:
Tên lễ hội | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lunar New Year | N | /ˈluː.nər nuː jɪr/ | Tết Nguyên Đán |
Mid-Autumn Festival | N | /ˈmɪd ˈɔː.təm ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Tết Trung Thu |
Hung Kings’ Festival | N | /hʌŋ kɪŋz ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Giỗ Tổ Hùng Vương |
Buddha’s Birthday | N | /ˈbʊd.ə z ˈbɜːθ.deɪ/ | Lễ Phật Đản |
Hoi An Lantern Festival | N | /hɔɪ æn ˈlæn.tən ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội đèn lồng Hội An |
Perfume Pagoda Festival | N | /ˈpɜː.fjuːm pəˈɡoʊ.də ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội chùa Hương |
Tet Doan Ngo | N | /tɛt dwan noʊ/ | Tết Đoan Ngọ |
Lim Festival | N | /lɪm ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Lim |
Giong Festival | N | /ˈdʒɒŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Gióng |
Spring Festival | N | /sprɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội mùa xuân |
Kate Festival | N | /keɪt ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Katê |
Elephant Race Festival | N | /ˈɛl.ɪ.fənt reɪs ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội đua voi |
Oc Om Boc Festival | N | /ɒk ɒm bɒk ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Ok Om Bok |
Keo Pagoda Festival | N | /keoʊ pəˈɡoʊ.də ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội chùa Keo |
Ba Chua Xu Festival | N | /bɑː tʃuːə zuː ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Bà Chúa Xứ |
Long Tong Festival | N | /lɒŋ tɒŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Lồng Tồng |
Nguyen Tieu Festival | N | /nwiːən ˈtiː.oʊ ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Nguyên Tiêu |
Khau Vai Love Market | N | /khaʊ vaɪ lʌv ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ tình Khâu Vai |
Whale Festival | N | /weɪl ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội Nghinh Ông |
Cow Racing Festival | N | /kaʊ ˈreɪ.sɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội đua bò |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ lịch sử
Ngày lễ lịch sử là những ngày kỷ niệm các sự kiện quan trọng đã định hình nên nền văn hóa và lịch sử của một quốc gia. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các ngày lễ lịch sử:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Independence Day | N | /ˌɪn.dɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày Quốc khánh |
National Day | N | /ˈnæʃ.ən.əl deɪ/ | Ngày Quốc khánh |
Memorial Day | N | /məˈmɔːr.i.əl deɪ/ | Ngày Tưởng niệm |
Veterans Day | N | /ˈvɛt.ər.ənz deɪ/ | Ngày Cựu chiến binh |
Remembrance Day | N | /rɪˈmɛm.brəns deɪ/ | Ngày Tưởng niệm |
Revolution Day | N | /ˌrɛv.əˈluː.ʃən deɪ/ | Ngày Cách mạng |
Victory Day | N | /ˈvɪk.tər.i deɪ/ | Ngày Chiến thắng |
Labor Day | N | /ˈleɪ.bər deɪ/ | Ngày Quốc tế Lao động |
Constitution Day | N | /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən deɪ/ | Ngày Hiến pháp |
Bastille Day | N | /bæˈstiːl deɪ/ | Ngày Quốc khánh Pháp |
Armistice Day | N | /ˈɑː.mɪ.stɪs deɪ/ | Ngày Đình chiến |
Founders’ Day | N | /ˈfaʊn.dərz deɪ/ | Ngày Thành lập |
Flag Day | N | /flæɡ deɪ/ | Ngày Quốc kỳ |
Constitution Day | N | /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən deɪ/ | Ngày Hiến pháp |
Liberation Day | N | /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən deɪ/ | Ngày Giải phóng |
Unification Day | N | /ˌjuː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən deɪ/ | Ngày Thống nhất |
Sovereignty Day | N | /ˈsɒv.rɪn.ti deɪ/ | Ngày Chủ quyền |
Revolution Anniversary | N | /ˌrɛv.əˈluː.ʃən ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | Ngày Kỷ niệm Cách mạng |
King’s Day | N | /kɪŋz deɪ/ | Ngày Vua |
Heroes’ Day | N | /ˈhɪə.rəʊz deɪ/ | Ngày Anh hùng |
Republic Day | N | /rɪˈpʌb.lɪk deɪ/ | Ngày Cộng hòa |
Unity Day | N | /ˈjuː.nɪ.ti deɪ/ | Ngày Đoàn kết |
Emancipation Day | N | /ɪˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən deɪ/ | Ngày Giải phóng nô lệ |
Indigenous Peoples’ Day | N | /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈpiː.pəlz deɪ/ | Ngày Người bản địa |
Patriots’ Day | N | /ˈpæ.tri.əts deɪ/ | Ngày Yêu nước |
1.5. Tên tiếng Anh của các lễ hội tôn giáo
Lễ hội tôn giáo là những dịp quan trọng được tổ chức để kỷ niệm các sự kiện linh thiêng và tôn giáo. Dưới đây là danh sách các lễ hội tôn giáo phổ biến bằng tiếng Anh:
Tên lễ hội | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Christmas | N | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh |
Easter | N | /ˈiː.stər/ | Lễ Phục sinh |
Ramadan | N | /ˈræm.ə.dæn/ | Tháng Ramadan |
Eid al-Fitr | N | /iːd æl ˈfɪt.r/ | Lễ Eid al-Fitr |
Eid al-Adha | N | /iːd æl ˈæd.hə/ | Lễ Eid al-Adha |
Diwali | N | /dɪˈwɑː.li/ | Lễ hội ánh sáng Diwali |
Hanukkah | N | /ˈhɑː.nʊ.kə/ | Lễ hội ánh sáng Hanukkah |
Passover | N | /ˈpɑːsˌoʊ.vər/ | Lễ Vượt qua |
Holi | N | /ˈhoʊ.li/ | Lễ hội sắc màu Holi |
Vesak | N | /ˈveɪ.sɑːk/ | Lễ Phật Đản |
Rosh Hashanah | N | /ˌrɔːʃ həˈʃɑː.nə/ | Lễ Rosh Hashanah |
Yom Kippur | N | /ˌjoʊm kɪˈpʊr/ | Lễ Yom Kippur |
Navratri | N | /nævˈrɑː.tri/ | Lễ Navratri |
Pongal | N | /ˈpɒŋ.ɡəl/ | Lễ Pongal |
Guru Nanak Jayanti | N | /ˈɡʊr.u ˈnɑː.nək dʒɑːˈjæn.ti/ | Lễ Guru Nanak Jayanti |
Maha Shivaratri | N | /ˈmɑː.hə ʃɪv.rɑːˈtri/ | Lễ Maha Shivaratri |
Makar Sankranti | N | /ˈmɑː.kər sæŋˈkræn.ti/ | Lễ Makar Sankranti |
Thaipusam | N | /taɪˈpʊsəm/ | Lễ Thaipusam |
Chhath Puja | N | /ʧʌt puˈʤɑː/ | Lễ Chhath Puja |
Ash Wednesday | N | /æʃ ˈwɛnz.deɪ/ | Thứ tư Lễ Tro |
All Saints’ Day | N | /ˌɔːl ˈseɪnts deɪ/ | Lễ Các Thánh |
Pentecost | N | /ˈpɛn.tɪ.kɒst/ | Lễ Ngũ Tuần |
Assumption of Mary | N | /əˈsʌmp.ʃən əv ˈmɛəri/ | Lễ Đức Mẹ Lên Trời |
Feast of Corpus Christi | N | /fiːst əv ˈkɔːrpəs ˈkrɪsti/ | Lễ Mình Máu Thánh Chúa |
St. Patrick’s Day | N | /ˌseɪnt ˈpæ.trɪks deɪ/ | Ngày Thánh Patrick |
Good Friday | N | /ɡʊd ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ sáu Tuần Thánh |
Orthodox Christmas | N | /ˈɔːr.θə.dɒks ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh Chính Thống giáo |
Orthodox Easter | N | /ˈɔːr.θə.dɒks ˈiː.stər/ | Lễ Phục sinh Chính Thống giáo |
Vaisakhi | N | /vaɪˈsɑː.ki/ | Lễ hội mùa xuân Vaisakhi |
Jumu’ah | N | /ˈdʒʊ.mʊ.ə/ | Ngày thứ sáu cầu nguyện |
1.6. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội du nhập từ nước ngoài
Lễ hội du nhập từ nước ngoài là những sự kiện được tổ chức tại một quốc gia nhưng có nguồn gốc từ các nền văn hóa khác. Dưới đây là danh sách các lễ hội du nhập từ nước ngoài bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Halloween | N | /ˌhæ.ləˈwiːn/ | Lễ hội Halloween |
Christmas | N | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh |
Thanksgiving | N | /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
Valentine’s Day | N | /ˈvæl.ən.taɪnz deɪ/ | Ngày Valentine |
Oktoberfest | N | /ɒkˈtəʊ.bə.fɛst/ | Lễ hội Oktoberfest |
St. Patrick’s Day | N | /ˌseɪnt ˈpæ.trɪks deɪ/ | Ngày Thánh Patrick |
Mardi Gras | N | /ˈmɑːr.di ˌɡrɑː/ | Lễ hội Mardi Gras |
Carnival | N | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | Lễ hội Carnival |
Día de los Muertos | N | /ˈdiːə deɪ loʊs ˈmwer.toʊs/ | Ngày Lễ của Người chết |
Hanukkah | N | /ˈhɑː.nʊ.kə/ | Lễ hội ánh sáng Hanukkah |
Kwanzaa | N | /ˈkwɑːn.zə/ | Lễ hội Kwanzaa |
Guy Fawkes Night | N | /ˌɡaɪ ˈfɔːks naɪt/ | Đêm Guy Fawkes |
Chinese New Year | N | /ˌtʃaɪˈniːz njuː jɪər/ | Tết Nguyên đán |
Bastille Day | N | /bæˈstiːl deɪ/ | Ngày Quốc khánh Pháp |
Diwali | N | /dɪˈwɑː.li/ | Lễ hội ánh sáng Diwali |
Passover | N | /ˈpæsˌoʊ.vɚ/ | Lễ Vượt qua |
Holi | N | /ˈhoʊ.li/ | Lễ hội sắc màu Holi |
Ramadan | N | /ˈræm.ə.dæn/ | Tháng Ramadan |
Eid al-Fitr | N | /iːd æl ˈfɪt.r/ | Lễ Eid al-Fitr |
Eid al-Adha | N | /iːd æl ˈæd.hə/ | Lễ Eid al-Adha |
Songkran | N | /sɒŋˈkrɑːn/ | Lễ hội té nước Songkran |
Vesak | N | /ˈveɪ.sɑːk/ | Lễ Phật Đản |
Bonfire Night | N | /ˈbɒn.faɪər naɪt/ | Đêm đốt lửa |
Lantern Festival | N | /ˈlæn.tərn ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội đèn lồng |
Cinco de Mayo | N | /ˈsɪŋ.koʊ deɪ ˈmaɪ.oʊ/ | Ngày Cinco de Mayo |
St. Andrew’s Day | N | /ˌseɪnt ˈæn.druːz deɪ/ | Ngày Thánh Andrew |
St. George’s Day | N | /ˌseɪnt ˈdʒɔːrdʒɪz deɪ/ | Ngày Thánh George |
St. David’s Day | N | /ˌseɪnt ˈdeɪ.vɪdz deɪ/ | Ngày Thánh David |
Purim | N | /ˈpʊər.ɪm/ | Lễ hội Purim |
Rosh Hashanah | N | /ˌrɔːʃ həˈʃɑː.nə/ | Lễ Rosh Hashanah |
2. Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội nổi tiếng khác trên khắp thế giới
Các lễ hội trên khắp thế giới không chỉ là những dịp vui chơi mà còn là cơ hội để hiểu thêm về văn hóa và truyền thống của các quốc gia. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các lễ hội nổi tiếng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Carnival | N | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | Lễ hội hóa trang |
Oktoberfest | N | /ɒkˈtoʊ.bɚ.fɛst/ | Lễ hội bia Đức |
Diwali | N | /dɪˈwɑː.li/ | Lễ hội ánh sáng của Ấn Độ |
Mardi Gras | N | /ˈmɑːr.di ˌɡrɑː/ | Lễ hội hóa trang của New Orleans |
Hanami | N | /ˈhɑː.nəˌmiː/ | Lễ hội hoa anh đào Nhật Bản |
Holi | N | /ˈhoʊ.li/ | Lễ hội sắc màu của Ấn Độ |
La Tomatina | N | /ˌlɑː.toʊˈmɑː.tɪ.nə/ | Lễ hội ném cà chua Tây Ban Nha |
Day of the Dead | N | /ˈdeɪ əv ðə ˈded/ | Lễ hội Ngày của Người Chết ở Mexico |
Lantern Festival | N | /ˈlæn.tɚn ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội đèn lồng Trung Quốc |
Songkran | N | /ˈsɒŋ.kræn/ | Lễ hội té nước của Thái Lan |
Rio Carnival | N | /ˈriː.oʊ ˈkɑːr.nɪ.vəl/ | Lễ hội hóa trang Rio của Brazil |
Glastonbury Festival | N | /ˈɡlæstənˌbəri ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội âm nhạc Glastonbury |
Running of the Bulls | N | /ˈrʌnɪŋ əv ðə bʊlz/ | Lễ hội đua bò ở Pamplona, Tây Ban Nha |
Burning Man | N | /ˈbɜːr.nɪŋ mæn/ | Lễ hội Burning Man ở Mỹ |
Venice Carnival | N | /ˈvɛnɪs ˈkɑːrnɪ.vəl/ | Lễ hội hóa trang Venice |
St. Patrick’s Day | N | /ˌseɪnt ˈpætrɪks deɪ/ | Ngày Thánh Patrick của Ireland |
Chinese New Year | N | /ˌtʃaɪˈniːz ˈnjuː ˈjɪr/ | Tết Nguyên Đán của Trung Quốc |
Halloween | N | /ˌhæl.əˈwiːn/ | Lễ hội Halloween |
Christmas | N | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ Giáng Sinh |
Easter | N | /ˈiː.stər/ | Lễ Phục Sinh |
Coachella | N | /koʊˈʧɛlə/ | Lễ hội âm nhạc Coachella |
Edinburgh Festival Fringe | N | /ˈɛdɪnbərə ˈfɛstɪvəl ˈfrɪndʒ/ | Lễ hội nghệ thuật Edinburgh |
Oktoberfest | N | /ɒkˈtoʊbərˌfɛst/ | Lễ hội bia Oktoberfest Đức |
Sapporo Snow Festival | N | /sæˈpɔːroʊ ˈsnoʊ ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội tuyết Sapporo, Nhật Bản |
Diwali | N | /dɪˈwɑːli/ | Lễ hội ánh sáng Diwali của Ấn Độ |
Holi | N | /ˈhoʊli/ | Lễ hội sắc màu Holi của Ấn Độ |
Oktoberfest | N | /ɒkˈtoʊbərˌfɛst/ | Lễ hội bia Oktoberfest Đức |
Lantern Festival | N | /ˈlæntərn ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội đèn lồng Trung Quốc |
Songkran | N | /ˈsɒŋkræn/ | Lễ hội té nước Songkran của Thái Lan |
La Tomatina | N | /lɑː ˈtɑːmətɪnə/ | Lễ hội ném cà chua La Tomatina của Tây Ban Nha |
Day of the Dead | N | /ˈdeɪ əv ðə ˈded/ | Lễ hội Ngày của Người Chết Día de los Muertos của Mexico |
3. Từ vựng về các món ăn trong dịp lễ hội
Mỗi dịp lễ hội thường đi kèm với những món ăn đặc trưng, mang đậm dấu ấn văn hóa và truyền thống của mỗi quốc gia. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các món ăn trong dịp lễ hội:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Roast turkey | N | /rəʊst ˈtɜː.ki/ | Gà tây quay |
Pumpkin pie | N | /ˈpʌmp.kɪn paɪ/ | Bánh bí ngô |
Eggnog | N | /ˈeɡ.nɒɡ/ | Rượu trứng |
Mince pies | N | /mɪns paɪz/ | Bánh nhân thịt băm |
Candy cane | N | /ˈkæn.di keɪn/ | Kẹo cây gậy |
Gingerbread cookies | N | /ˈdʒɪn.dʒər.bred ˈkʊk.iz/ | Bánh quy gừng |
Stollen | N | /ˈʃtɒl.ən/ | Bánh Stollen (Đức) |
Yule log | N | /ˈjuːl lɒɡ/ | Bánh khúc cây |
Christmas pudding | N | /ˈkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh pudding Giáng sinh |
Latkes | N | /ˈlɑːt.kəz/ | Bánh khoai tây chiên (Do Thái) |
Panettone | N | /ˌpæn.ɪˈtəʊ.neɪ/ | Bánh mì Panettone (Ý) |
Tamales | N | /tɑːˈmɑː.leɪz/ | Bánh Tamales (Mexico) |
Buche de Noel | N | /byʃ də nɔɛl/ | Bánh khúc cây (Pháp) |
Mooncake | N | /ˈmuːn.keɪk/ | Bánh trung thu |
Haggis | N | /ˈhæɡ.ɪs/ | Haggis (Scotland) |
Pecan pie | N | /pɪˈkæn paɪ/ | Bánh hồ đào |
Hot cross buns | N | /hɒt krɒs bʌnz/ | Bánh hot cross |
Sufganiyot | N | /suːvˈɡɑː.niː.joʊt/ | Bánh sufganiyot (Do Thái) |
Black pudding | N | /blæk ˈpʊd.ɪŋ/ | Huyết xúc xích |
Matzoh | N | /ˈmɑːt.sə/ | Bánh Matzoh (Do Thái) |
Colcannon | N | /kɒlˈkæn.ən/ | Món Colcannon (Ireland) |
Rosca de Reyes | N | /ˈrɒs.kə deɪ ˈreɪ.jez/ | Bánh Rosca de Reyes (Mexico) |
Babka | N | /ˈbɑːb.kə/ | Bánh Babka (Do Thái) |
Bibingka | N | /bɪˈbɪŋ.kə/ | Bánh Bibingka (Philippines) |
Pavlova | N | /ˈpæv.lə.və/ | Bánh Pavlova (Australia/New Zealand) |
Mooncake | N | /ˈmuːn.keɪk/ | Bánh trung thu |
Stollen | N | /ˈstɒl.ən/ | Bánh Stollen (Đức) |
Ham | N | /hæm/ | Thịt giăm bông |
Fruitcake | N | /ˈfruːt.keɪk/ | Bánh trái cây |
Mincemeat | N | /ˈmɪns.miːt/ | Nhân bánh ngọt từ thịt băm |
Christmas cookies | N | /ˈkrɪs.məs ˈkʊk.iz/ | Bánh quy Giáng sinh |
4. Từ vựng về không khí/ cảm xúc trong dịp lễ hội
Mỗi dịp lễ hội không chỉ tạo ra những khoảnh khắc vui vẻ mà còn mang lại nhiều cảm xúc và không khí đặc trưng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh mô tả không khí và cảm xúc trong dịp lễ hội:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Festive | Adj | /ˈfɛs.tɪv/ | Đầy không khí lễ hội |
Joyful | Adj | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Excited | Adj | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng, phấn khích |
Cheerful | Adj | /ˈtʃɪə.fəl/ | Vui tươi, vui vẻ |
Merry | Adj | /ˈmɛr.i/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Vibrant | Adj | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động, đầy màu sắc |
Elated | Adj | /ɪˈleɪ.tɪd/ | Hân hoan, vui sướng |
Lively | Adj | /ˈlaɪ.vli/ | Sôi nổi, đầy sức sống |
Uplifting | Adj | /ʌpˈlɪf.tɪŋ/ | Khích lệ, nâng cao tinh thần |
Joyous | Adj | /ˈdʒɔɪəs/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
Festivities | N | /ˌfɛs.tɪˈvɪt.iːz/ | Các hoạt động lễ hội |
Excitement | N | /ɪkˈsaɪtmənt/ | Sự phấn khích |
Celebration | N | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Lễ kỷ niệm, sự ăn mừng |
Atmosphere | N | /ˈætməsˌfɪər/ | Không khí |
Tradition | N | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
Revelry | N | /ˈrɛv.əl.ri/ | Sự vui chơi, tiệc tùng |
Euphoria | N | /juːˈfɔː.ri.ə/ | Sự hân hoan, vui sướng |
Jubilation | N | /ˌdʒuː.bɪˈleɪ.ʃən/ | Niềm vui, sự hân hoan |
Harmony | N | /ˈhɑːr.mə.ni/ | Sự hòa hợp, hòa bình |
Revelry | N | /ˈrɛv.əl.ri/ | Sự vui chơi, tiệc tùng |
Exuberant | Adj | /ɪɡˈzjuː.bər.ənt/ | Hào hứng, nhiệt tình |
Ecstatic | Adj | /ɪkˈstæt.ɪk/ | Vui mừng, hạnh phúc |
Grateful | Adj | /ˈɡreɪt.fəl/ | Biết ơn |
Radiant | Adj | /ˈreɪ.di.ənt/ | Rạng rỡ, tươi sáng |
Elation | N | /ɪˈleɪ.ʃən/ | Sự hân hoan, vui sướng |
Blissful | Adj | /ˈblɪs.fəl/ | Hạnh phúc, mãn nguyện |
Cheerfulness | N | /ˈtʃɪə.fəl.nəs/ | Tính vui vẻ, tươi vui |
Exuberance | N | /ɪɡˈzjuː.bə.rəns/ | Sự nhiệt tình, hứng khởi |
5. Các cụm từ phổ biến về lễ hội
Lễ hội là những sự kiện đặc biệt được tổ chức để kỷ niệm, vui chơi hoặc tôn vinh một sự kiện văn hóa hoặc lịch sử. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến liên quan đến lễ hội trong tiếng Anh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Festival of lights | Phr | /ˈfɛstɪvəl ɒv laɪts/ | Lễ hội ánh sáng, ví dụ như Diwali |
Cultural celebration | Phr | /ˈkʌltʃərəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Lễ hội kỷ niệm văn hóa |
Annual event | Phr | /ˈænjuəl ɪˈvɛnt/ | Sự kiện hàng năm |
Public holiday | Phr | /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ | Ngày lễ quốc gia hoặc công cộng |
Traditional festival | Phr | /trəˈdɪʃənl ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội truyền thống |
Local fair | Phr | /ˈloʊkəl fɛr/ | Hội chợ địa phương |
Street parade | Phr | /striːt pəˈreɪd/ | Diễu hành đường phố |
Gala | Phr | /ˈɡɑːlə/ | Buổi tiệc trang trọng hoặc dạ hội |
Community gathering | Phr | /kəˈmjunɪti ˈɡæðərɪŋ/ | Cuộc tụ họp cộng đồng |
Holiday festivities | Phr | /ˈhɒlədeɪ fɛsˈtɪvɪtiz/ | Các hoạt động vui chơi trong dịp lễ |
Opening ceremony | Phr | /ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrɪˌmoʊni/ | Lễ khai mạc |
Closing ceremony | Phr | /ˈkloʊzɪŋ ˈsɛrɪˌmoʊni/ | Lễ bế mạc |
Cultural fair | Phr | /ˈkʌltʃərəl fɛr/ | Hội chợ văn hóa |
Festive season | Phr | /ˈfɛstɪv siːzən/ | Mùa lễ hội, thời điểm lễ hội diễn ra |
Public festivities | Phr | /ˈpʌblɪk fɛsˈtɪvɪtiz/ | Các hoạt động vui chơi công cộng |
Masquerade ball | Phr | /ˌmæskəˈreɪd bɔːl/ | Buổi dạ hội hóa trang |
Carnival | Phr | /ˈkɑːrnɪvəl/ | Lễ hội hóa trang và vui chơi, thường có diễu hành |
Music festival | Phr | /ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội âm nhạc |
Food festival | Phr | /fuːd ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội ẩm thực |
Art fair | Phr | /ɑːrt fɛr/ | Hội chợ nghệ thuật |
Holiday parade | Phr | /ˈhɒlədeɪ pəˈreɪd/ | Diễu hành trong dịp lễ |
Lantern festival | Phr | /ˈlæntən ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội đèn lồng |
Harvest festival | Phr | /ˈhɑːrvɪst ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội thu hoạch |
Spring festival | Phr | /sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội mùa xuân |
Winter festival | Phr | /ˈwɪntər ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội mùa đông |
Festival grounds | Phr | /ˈfɛstɪvəl ɡraʊndz/ | Khu vực tổ chức lễ hội |
6. Các thành ngữ phổ biến về chủ đề lễ hội
Thành ngữ về lễ hội trong tiếng Anh thường dùng hình ảnh và ngữ cảnh của các dịp lễ hội để diễn tả các tình huống hoặc cảm xúc trong cuộc sống. Những thành ngữ này giúp tạo không khí vui tươi và thể hiện sự nhiệt huyết trong các dịp đặc biệt.
Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh về lễ hội:
Thành ngữ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Paint the town red | Idiom | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Đi ra ngoài để vui chơi, ăn mừng |
Party animal | Idiom | /ˈpɑːrti ˈænɪməl/ | Người thích đi dự tiệc, rất thích tiệc tùng |
Let your hair down | Idiom | /lɛt jʊr hɛər daʊn/ | Thư giãn, vui vẻ, không nghiêm túc |
Have a blast | Idiom | /hæv ə blæst/ | Có một khoảng thời gian rất vui vẻ |
On cloud nine | Idiom | /ɒn klaʊd naɪn/ | Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc |
The life of the party | Idiom | /ðə laɪf ʌv ðə ˈpɑːrti/ | Người làm cho bữa tiệc trở nên sôi động |
Cut a rug | Idiom | /kʌt ə rʌɡ/ | Nhảy múa, đặc biệt là nhảy nhót vui vẻ |
Hit the jackpot | Idiom | /hɪt ðə ˈdʒækpɒt/ | Trúng số, gặp may mắn lớn |
A red-letter day | Idiom | /ə ˈrɛd ˈlɛtər deɪ/ | Một ngày đặc biệt, đáng nhớ |
In high spirits | Idiom | /ɪn haɪ ˈspɪrɪts/ | Cảm thấy rất vui vẻ và phấn khích |
Turn up | Idiom | /tɜrn ʌp/ | Đến tham dự, đặc biệt là các bữa tiệc |
Light up the night | Idiom | /laɪt ʌp ðə naɪt/ | Làm cho buổi tối trở nên đặc biệt |
A festive atmosphere | Idiom | /ə ˈfɛstɪv ˈætməsfɪr/ | Không khí lễ hội, vui vẻ |
Jump for joy | Idiom | /dʒʌmp fɔːr dʒɔɪ/ | Cực kỳ vui mừng, hạnh phúc |
Have a ball | Idiom | /hæv ə bɔːl/ | Có một khoảng thời gian rất vui vẻ |
Throw a party | Idiom | /θroʊ ə ˈpɑːrti/ | Tổ chức một bữa tiệc |
Dance the night away | Idiom | /dæns ðə naɪt əˈweɪ/ | Nhảy múa suốt đêm |
Celebrate in style | Idiom | /ˈsɛlɪbreɪt ɪn staɪl/ | Ăn mừng theo cách đặc biệt, sang trọng |
Get into the spirit | Idiom | /ɡɛt ˈɪntuː ðə ˈspɪrɪt/ | Tham gia vào không khí lễ hội |
Make merry | Idiom | /meɪk ˈmɛri/ | Vui vẻ, ăn mừng |
7. Download bộ từ vựng về lễ hội
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề lễ hội
Khi tham gia các lễ hội, việc biết các mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và trò chuyện với người khác về sự kiện này.
- What time does the festival start? (Lễ hội bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
- Are there any special performances today? (Hôm nay có buổi biểu diễn đặc biệt nào không?)
- Can you recommend any must-see attractions at the festival? (Bạn có thể giới thiệu những điểm tham quan không thể bỏ qua tại lễ hội không?)
- Where can I buy tickets for the festival? (Tôi có thể mua vé cho lễ hội ở đâu?)
- Is there a map of the festival grounds available? (Có bản đồ khu vực lễ hội không?)
- What kind of food stalls are here? (Có những quầy thức ăn nào ở đây?)
- Are there any family-friendly activities? (Có những hoạt động thân thiện với gia đình không?)
- How long does the parade usually last? (Cuộc diễu hành thường kéo dài bao lâu?)
- Can I get a schedule of the festival events? (Tôi có thể lấy lịch trình các sự kiện của lễ hội không?)
- Are there any cultural workshops or demonstrations? (Có các hội thảo hoặc buổi trình diễn văn hóa nào không?)
- Where is the best place to watch the fireworks? (Nơi tốt nhất để xem pháo hoa là ở đâu?)
- Is there a specific dress code for the festival? (Có quy định về trang phục đặc biệt nào cho lễ hội không?)
- Can you tell me more about the history of this festival? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về lịch sử của lễ hội này không?)
- Are there any souvenir shops at the festival? (Có các cửa hàng quà lưu niệm tại lễ hội không?)
- What’s the best way to get to the festival grounds? (Cách tốt nhất để đến khu vực lễ hội là gì?)
9. Các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề Festivals
Dưới đây là bài mẫu áp dụng những từ vựng chủ đề Festivals trong IELTS Speaking Part 1 và IELTS Speaking Part 2:
9.1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Festivals
Chúng ta sẽ tiến hành áp dụng những từ vựng trên vào phần thi IELTS Speaking part 1, chủ đề Festivals.
- What is your favorite festival in your country?
I absolutely adore Tet, the Lunar New Year festival, as it’s a time for family reunions, vibrant decorations, and indulging in traditional dishes. The entire country is immersed in a festive spirit, and it’s a wonderful opportunity to reflect on the past year and make resolutions for the new one.
Bản dịch:
Tôi vô cùng yêu thích Tết, lễ hội Tết Nguyên Đán, vì đó là dịp để đoàn tụ gia đình, trang trí rực rỡ và thưởng thức các món ăn truyền thống. Cả đất nước ngập tràn trong không khí lễ hội, và đó là cơ hội tuyệt vời để nhìn lại năm qua và đưa ra những quyết tâm cho năm mới.
- How do people in your country usually celebrate festivals?
In my country, festivals are celebrated with great enthusiasm, often involving parades, traditional music, and dancing. Families come together to prepare special meals, exchange gifts, and participate in various community activities that highlight cultural traditions.
Bản dịch:
Ở nước tôi, các lễ hội được tổ chức với sự nhiệt tình cao độ, thường có các cuộc diễu hành, âm nhạc và vũ điệu truyền thống. Các gia đình tụ họp để chuẩn bị những bữa ăn đặc biệt, trao đổi quà tặng và tham gia vào các hoạt động cộng đồng nhằm tôn vinh những truyền thống văn hóa.
- Do you think festivals are important for a country’s culture?
Absolutely! Festivals play a crucial role in preserving and promoting a country’s culture. They serve as a reminder of our heritage, bringing people together to celebrate shared values and customs, and passing them down to future generations.
Bản dịch:
Chắc chắn rồi! Lễ hội đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và quảng bá văn hóa của một quốc gia. Chúng như một lời nhắc nhở về di sản của chúng ta, kết nối mọi người để cùng nhau kỷ niệm những giá trị và phong tục chung, đồng thời truyền lại cho các thế hệ sau.
- Have the ways people celebrate festivals changed over time?
Yes, the way festivals are celebrated has evolved significantly over time. While traditional elements remain, modern influences like technology and media have introduced new forms of celebration, making festivals more diverse and accessible to a wider audience.
Bản dịch:
Vâng, cách mọi người tổ chức lễ hội đã thay đổi đáng kể theo thời gian. Mặc dù các yếu tố truyền thống vẫn được duy trì, nhưng ảnh hưởng của công nghệ và truyền thông hiện đại đã giới thiệu những hình thức kỷ niệm mới, khiến các lễ hội trở nên đa dạng và tiếp cận được nhiều người hơn.
- Do you prefer traditional or modern ways of celebrating festivals?
I prefer a blend of both traditional and modern ways of celebrating festivals. Traditional customs give me a sense of connection to my roots, while modern practices add a fresh and dynamic element, making the celebrations more engaging and fun.
Bản dịch:
Tôi thích kết hợp cả cách tổ chức lễ hội truyền thống và hiện đại. Các phong tục truyền thống mang lại cho tôi cảm giác gắn kết với cội nguồn, trong khi các thực hành hiện đại thêm vào yếu tố mới mẻ và năng động, khiến cho các lễ kỷ niệm trở nên thú vị và cuốn hút hơn.
9.2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Festivals
Chúng ta sẽ áp dụng từ vựng về lễ hội vào phần thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề Festivals.
Câu hỏi:
Describe a festival you enjoyed attending. You should say:
- What the festival was
- Where and when it took place
- What activities were involved
- And explain why you enjoyed it.
Câu trả lời:
One festival that I thoroughly enjoyed attending was the Diwali festival. It took place in my hometown last October, during the autumn season. This festival is celebrated with a lot of pomp and grandeur, featuring activities such as lighting fireworks, decorating houses with colorful lamps, and sharing festive meals with family and friends. I enjoyed it because of the vibrant atmosphere, the sense of community, and the joyous spirit that filled the streets. The festival created a sense of unity and celebration among everyone.
Bản dịch:
Một lễ hội mà tôi rất thích tham dự là lễ hội Diwali. Nó diễn ra ở quê tôi vào tháng Mười năm ngoái, trong mùa thu. Lễ hội này được tổ chức với nhiều hoành tráng và tráng lệ, bao gồm các hoạt động như đốt pháo, trang trí nhà cửa bằng đèn màu sắc, và chia sẻ bữa ăn lễ hội với gia đình và bạn bè. Tôi thích nó vì bầu không khí rực rỡ, cảm giác cộng đồng, và tinh thần vui tươi tràn ngập trên các con phố. Lễ hội tạo ra cảm giác đoàn kết và lễ hội giữa tất cả mọi người.
10. Bài tập
Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:
- Điền từ vào chỗ trống.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Cùng thực hành nhé!
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- The city hosts a grand ……… every year to celebrate the festival.
- The festival features traditional ……… such as dancing and singing.
- They lit colorful ……… to mark the beginning of the celebration.
- The ……… parade was the highlight of the event.
- Many people enjoy the ……… food available at the festival.
- The streets were decorated with ……… lights and banners.
- She wore a beautiful ……… to join in the festivities.
- The festival includes a range of ……… like games and competitions.
- A special ……… is held at the end of the festival.
- The ……… of the festival was the stunning fireworks display.
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
- festival/ is/ an/ organized/ event/ that/ celebrates/ special/ occasion/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- parade/ is/ procession/ with/ floats/ and/ performers/ often/ in/ festivals/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- fireworks/ display/ is/ show/ of/ colorful/ explosions/ in/ the/ sky/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- traditional/ customs/ are/ practices/ that/ are/ part/ of/ festivals/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- costume/ worn/ during/ festivals/ is/ often/ elaborate/ and/ decorative/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
11. Kết luận
Nắm vững từ vựng tiếng Anh về lễ hội là rất cần thiết đối với bất kỳ ai muốn tham gia vào các sự kiện văn hóa, hiểu rõ các truyền thống đặc trưng hoặc chuẩn bị cho những dịp lễ quan trọng. Danh sách hơn 350 từ vựng tiếng Anh về lễ hội mới nhất được mình tổng hợp đầy đủ từ các nguồn uy tín giúp bạn mở rộng từ vựng để có thể tìm hiểu về lĩnh vực này một cách chính xác.
Qua bài viết trên, nếu các bạn có câu hỏi thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để thầy cô Vietop English giải đáp cho bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một vài chủ đề từ vựng khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Festivals and Celebrations Vocabulary in English: https://www.learnenglish.com/vocabulary/festivals-celebrations/learn-festivals-and-celebrations-vocabulary-in-english/ – Ngày truy cập: 08/08/2024
- Festivals Words: https://relatedwords.io/festivals – Ngày truy cập: 08/08/2024