Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Các tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh bạn cần biết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao một số tính từ lại luôn đi kèm với một giới từ nhất định? Ví dụ như tại sao lại là interested in mà không phải là interested about? Giới từ đi kèm với tính từ là một chủ đề thú vị và phức tạp trong tiếng Anh, khiến nhiều người học bối rối.

Cá nhân tôi cũng từng gặp không ít khó khăn khi cố gắng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác. Tuy nhiên, việc hiểu rõ cách kết hợp này không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên hơn mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Hãy cùng khám phá những giới từ phổ biến đi kèm với tính từ và cách chúng làm phong phú thêm cho ngôn ngữ của chúng ta.

Nội dung quan trọng
– Tính từ đi kèm giới từ là kết hợp giữa một tính từ và một giới từ trong câu để mô tả và bổ sung cho đối tượng hoặc hành động một cách chính xác và rõ ràng hơn. Khi tính từ đi kèm giới từ, nó thường giúp tăng cường ý nghĩa và cụ thể hóa mô tả so với việc sử dụng chỉ tính từ một mình.
– Các cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh:
+ Tính từ đi với giới từ at
+ Tính từ đi với giới từ for
+ Tính từ đi với giới từ of
+ Tính từ đi với giới từ with
+ Tính từ đi với giới từ to
+ Tính từ đi với giới từ about
+ Tính từ đi với giới từ in
+ Tính từ đi với giới từ on
+ Tính từ đi với giới từ from
+ Tính từ đi với giới từ by
– Khi sử dụng các cụm từ kết hợp với giới từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từng cụm từ để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng. Luôn kiểm tra lại cấu trúc ngữ pháp để tránh nhầm lẫn và sai sót. 

1. Tính từ đi với giới từ là gì?

Tính từ đi kèm giới từ là kết hợp giữa một tính từ và một giới từ trong câu để mô tả và bổ sung cho đối tượng hoặc hành động một cách chính xác và rõ ràng hơn. 

Công dụng: Khi tính từ đi kèm giới từ, nó thường giúp tăng cường ý nghĩa và cụ thể hóa mô tả so với việc sử dụng chỉ tính từ một mình.

Tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh
Tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh

E.g.:

  • Good at: Tốt về

She is good at playing tennis. (Cô ấy giỏi chơi tennis.)

  • Interested in: Thích thú về

He is interested in learning languages. (Anh ấy thích học ngôn ngữ.)

  • Fond of: Thích

She is fond of animals. (Cô ấy thích động vật.)

2. Các cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có nhiều cụm tính từ đi kèm với giới từ, mời bạn tham khảo bảng thông tin dưới đây để có thể vận dụng linh hoạt trong học tập và đời sống.

Các cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh
Các cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh

2.1. Tính từ đi với giới từ at

Tính từ đi kèm với giới từ at trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả kỹ năng, cảm xúc hoặc thái độ của đối tượng đối với một hoạt động cụ thể.

Tính từ đi với giới từ atÝ nghĩaVí dụ
Angry atGiận dữ với ai/ cái gì.She was angry at her brother for breaking her toy. (She was angry at her brother for breaking her toy.)
Good atGiỏi ở một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó.She is very good at playing the piano. (She is very good at playing the piano.)
Surprised atNgạc nhiên về điều gì.They were surprised at how quickly he finished the project. (They were surprised at how quickly he finished the project.)
Excited atHào hứng, phấn khởi về điều gì.She was excited at the prospect of going on vacation. (She was excited at the prospect of going on vacation.)
Bad atKém, không giỏi ở một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó.He’s really bad at remembering people’s names. (He’s really bad at remembering people’s names.)
Succeed atThành công trong việc gì.She succeeded at passing her driving test on the first try. (She succeeded at passing her driving test on the first try.)
Better atTốt hơn ở một điểm nào đó so với người khác hoặc so với mình trong quá khứ.He is getting better at playing tennis. (He is getting better at playing tennis.)
Skilled atCó kỹ năng tốt ở một lĩnh vực nào đó.The chef is skilled at preparing traditional Vietnamese dishes. (The chef is skilled at preparing traditional Vietnamese dishes.)
Successful atThành công trong việc làm gì đó.The company was successful at launching their new product line. (The company was successful at launching their new product line.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ at là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

2.2. Tính từ đi với giới từ for

Các cụm tính từ đi kèm với giới từ for trong tiếng Anh thường có ý nghĩa và công dụng khác nhau, nhưng chung mục đích của chúng là để mô tả hoặc biểu đạt cảm xúc, sự chuẩn bị, trách nhiệm, hoặc tình trạng của một sự việc cụ thể. Dưới đây là ý nghĩa chung và công dụng của một số cụm từ phổ biến:

Tính từ đi với giới từ forÝ nghĩaVí dụ
Responsible forChịu trách nhiệm về một việc cụ thể.He is responsible for the team’s performance. (Anh ấy chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội.)
Grateful forBiểu đạt lòng biết ơn về điều gì đó.We are grateful for your assistance. (Chúng tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn.)
Known forNổi tiếng về một đặc điểm cụ thể.Japan is known for its technology innovation. (Nhật Bản nổi tiếng với sự đổi mới công nghệ của mình.)
Famous forNổi tiếng vì thành tích, phẩm chất hoặc nghề nghiệp.He’s famous for his acting career. (Anh ấy nổi tiếng với sự nghiệp diễn xuất của mình.)
Happy forCảm thấy hạnh phúc về điều gì đó.They were happy for their friend’s success. (Họ vui mừng về thành công của bạn bè.)
Prepared forĐã chuẩn bị sẵn sàng cho một tình huống cụ thể.Are you prepared for the exam? (Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi chưa?)
Good forCó lợi hoặc có tác dụng tốt đối với điều gì đóExercise is good for your health. (Tập luyện tốt cho sức khỏe của bạn.)
Excited forCảm thấy hào hứng hoặc mong đợi điều gì đó sắp xảy ra.They are excited for their vacation next month. (Họ háo hức với chuyến du lịch vào tháng sau.)
Thankful forBiểu đạt lòng biết ơn về điều gì đó.We are thankful for your hospitality. (Chúng tôi biết ơn sự hiếu khách của bạn.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ for là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

2.3. Tính từ đi với giới từ of

Các cụm từ tính từ đi kèm với giới từ of trong tiếng Anh thường có chung mục đích của chúng là để mô tả hoặc biểu đạt một đặc điểm, tính chất, hoặc quan hệ của một danh từ cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Tính từ đi với giới từ ofÝ nghĩaVí dụ
Proud ofTự hào về một thành tựu, phẩm chất hoặc mối quan hệ.She is proud of her daughter’s achievements. (Cô ấy tự hào về thành tích của con gái.)
Afraid ofSợ hãi về một điều gì đó.He’s afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)
Aware ofNhận thức về một sự việc hoặc thông tin cụ thể.Are you aware of the risks involved? (Bạn có nhận thức về các rủi ro liên quan không?)
Fond of Thích thú, có cảm tình với một điều gì đó.She’s fond of reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
Capable ofCó khả năng làm một việc gì đó.He is capable of solving complex problems. (Anh ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Tired ofMệt mỏi với một tình huống, hoạt động hoặc điều gì đó.She’s tired of working late every night. (Cô ấy mệt mỏi với việc làm khuya mỗi đêm.)
Full ofĐầy đủ hoặc chứa đựng một lượng lớn của một điều gì đó.The box was full of old books. (Cái hộp đầy sách cũ.)
Confident ofTự tin về khả năng hoặc điều gì đó.He is confident of passing the exam. (Anh ấy tự tin về việc qua kỳ thi.)
Jealous ofGhen tị về một điều gì đó mà người khác có và mình không có.She was jealous of her friend’s success. (Cô ấy ghen tỵ với thành công của bạn.)
Taste ofVị hoặc mùi vị của một thứ gì đó.The soup had a strange taste of garlic. (Món súp có vị tỏi lạ.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ of là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

2.4. Tính từ đi với giới từ with

Cụm tính từ đi kèm với giới từ with thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc có sự hiện diện, miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc. Chúng cung cấp thông tin chi tiết về mối quan hệ giữa chủ ngữ và các yếu tố khác trong câu.

Tính từ đi với giới từ withÝ nghĩaVí dụ
Happy withHài lòng với điều gì đó.She is happy with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)
Pleased withVui mừng, hài lòng với điều gì đó.He was pleased with the outcome of the meeting. (Anh ấy rất hài lòng với kết quả của cuộc họp.)
Impressed withẤn tượng với điều gì đó.They were impressed with her presentation skills. (Họ rất ấn tượng với kỹ năng thuyết trình của cô ấy.)
Familiar withQuen thuộc với điều gì đó.Are you familiar with this area? (Bạn có quen thuộc với khu vực này không?)
Angry withTức giận với ai hoặc điều gì đó.She was angry with her brother for breaking her toy. (Cô ấy tức giận với anh trai vì làm vỡ đồ chơi của cô.)
Fed up withChán ngấy với một tình huống hoặc hành động.He’s fed up with his job. (Anh ấy chán ngấy với công việc của mình.)
Satisfied withHài lòng với điều gì đó.They were satisfied with the service at the restaurant. (Họ hài lòng với dịch vụ ở nhà hàng.)
Busy withBận rộn với một công việc hoặc hoạt động nào đó.She’s busy with her studies. (Cô ấy bận rộn với việc học.)
Patient withKiên nhẫn với ai đó hoặc một tình huống.The teacher is very patient with her students. (Giáo viên rất kiên nhẫn với học sinh của mình.)
Disappointed withThất vọng về điều gì đó.He was disappointed with the movie. (Anh ấy thất vọng về bộ phim.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ with là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

2.5. Tính từ đi với giới từ to

Các cụm từ tính từ đi kèm với giới từ to trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt mục đích, mục tiêu hoặc hành động hướng đến một đối tượng cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và công dụng chung của chúng:

Tính từ đi với giới từ toÝ nghĩaVí dụ
Similar toTương tự, giống vớiHis new haircut is similar to mine. (Kiểu tóc mới của anh ấy giống với của tôi.)
Important toQuan trọng đối với
Good communication is important to building strong relationships. (Giao tiếp tốt là quan trọng đối với việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.)
Critical toCực kỳ quan trọng đối vớiProper planning is critical to the success of the project. (Lập kế hoạch đúng đắn là rất quan trọng đối với thành công của dự án.)
Essential toCần thiết đối vớiWater is essential to life. (Nước là cần thiết đối với sự sống.)
Different to 
Khác vớiHer approach to the problem was different to mine. (Cách tiếp cận vấn đề của cô ấy khác với của tôi.)

Loại từ phổ biến đi với giới từ to là động từ (verbs)

2.6. Tính từ đi với giới từ about

Các cụm từ tính từ đi kèm với giới từ about trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến một chủ đề, vấn đề, hay sự kiện cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và công dụng chung của chúng:

Tính từ đi với giới từ aboutÝ nghĩaVí dụ
Excited about
Hào hứng về, phấn khởi về.She was excited about the upcoming trip to Europe. (Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới châu Âu.)
Worried aboutLo lắng về.He’s been worried about his exams. (Anh ấy lo lắng về kỳ thi của mình.)
Curious aboutTò mò về.The children were curious about the strange noise outside. (Những đứa trẻ tò mò về âm thanh lạ bên ngoài.)
Happy aboutHạnh phúc về.She was happy about her promotion at work. (Cô ấy rất hạnh phúc về việc được thăng chức ở công ty.)
Enthusiastic aboutHăng hái, nhiệt tình về.They are enthusiastic about the new project. (Họ rất nhiệt tình với dự án mới.)
Concerned aboutQuan tâm, bận tâm về.The manager is concerned about the drop in sales this quarter. (Giám đốc quan tâm về sự suy giảm doanh số bán hàng trong quý này.)
Passionate aboutNhiệt huyết, đam mê về.He’s passionate about environmental conservation. (Anh ấy đam mê về bảo tồn môi trường.)
Confused aboutBối rối, lúng túng về.She was confused about the instructions for the assignment. (Cô ấy bối rối về hướng dẫn cho bài tập.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ about là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

2.7. Tính từ đi với giới từ in

Các cụm tính từ đi kèm với giới từ in trong tiếng Anh có nhiều công dụng khác nhau giúp mô tả và diễn tả các tình huống, trạng thái, và mối quan hệ.

Tính từ đi với giới từ inÝ nghĩaVí dụ
Interested inQuan tâm đếnShe is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
Involved inLiên quan đến, tham gia vàoJohn is involved in the community activities. (John tham gia vào các hoạt động cộng đồng.)
Skilled inGiỏi về, thành thạo vềSarah is skilled in graphic design. (Sarah giỏi về thiết kế đồ họa.)
Proficient inThành thạo vềHe is proficient in using computer software. (Anh ấy thành thạo về việc sử dụng phần mềm máy tính.)
Experienced inCó kinh nghiệm vềThe team is experienced in project management. (Đội ngũ có kinh nghiệm về quản lý dự án.)
Specialized inChuyên vềDr. Smith is specialized in neurosurgery. (Tiến sĩ Smith chuyên về phẫu thuật não.)
Adept inThành thạo vềPeter is adept in playing the piano. (Peter thành thạo về chơi đàn piano.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ in là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

2.8. Tính từ đi với giới từ from

Các cụm từ tính từ đi với giới từ from thường được sử dụng để miêu tả nguồn gốc, xuất phát điểm hoặc mối quan hệ của một đối tượng đến một ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các công dụng chung của từng cụm từ:

Tính từ đi với giới từ fromÝ nghĩaVí dụ
Different from Khác vớiHer approach to solving problems is different from mine. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác với của tôi.)
Derived from  Bắt nguồn từ, xuất phát từThe word ‘alphabet’ is derived from the first two letters of the Greek alphabet, alpha and beta. (Từ ‘alphabet’ bắt nguồn từ hai chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp, alpha và beta.)
Free from Miễn phí từ, không bị ảnh hưởng bởiThe software comes free from viruses. (Phần mềm này miễn phí từ virus.)
Separate from Tách rời từThe garage is separate from the main house. (Garage được tách rời khỏi ngôi nhà chính.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ from là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

2.9. Tính từ đi với giới từ by

Công dụng chung nhất của tính từ đi với giới từ by là biểu thị nguyên nhân, lý do cho một hành động, sự kiện hoặc miêu tả cách thức thực hiện hành động.

Tính từ đi với giới từ byÝ nghĩaVí dụ
Delighted byHài lòng bởi
She was delighted by the unexpected gift from her friend. (Cô ấy rất hài lòng với món quà bất ngờ từ bạn của cô.)
Fascinated byMê hoặc bởi
He was fascinated by the exotic animals at the zoo. (Anh ấy rất mê hoặc với những con vật lạ ở sở thú.)
Amazed byNgạc nhiên bởi
She was amazed by the magician’s tricks. (Cô ấy rất ngạc nhiên với những mánh lới của ảo thuật gia.)
Surprised byNgạc nhiên bởi
They were surprised by the sudden announcement. (Họ rất ngạc nhiên với thông báo đột ngột.)
Shocked bySốc bởi
He was shocked by the news of the accident. (Anh ấy rất sốc với tin tức về tai nạn.)
Disturbed byBối rối bởi
She was disturbed by the loud noises outside. (Cô ấy rất bối rối với những tiếng ồn bên ngoài.)
Impressed byẤn tượng bởi
The judges were impressed by his performance. (Các giám khảo rất ấn tượng với màn trình diễn của anh ấy.)
Inspired byTruyền cảm hứng bởi
She was inspired by the beautiful scenery to start painting again. (Cô ấy đã được truyền cảm hứng bởi cảnh đẹp để bắt đầu vẽ lại.)

Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ by là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

3. Bài tập tính từ đi với giới từ

Các bài tập về cụm tính từ đi với giới từ dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Sắp xếp câu dựa trên từ cho sẵn.

Trước khi thực hành cùng ôn tập kiến thức về tính từ đi với giới từ sau:

Lý thuyết về tính từ đi với giới từ
Lý thuyết về tính từ đi với giới từ

Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words/ phrases 

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ/ cụm từ thích hợp)

1. She was impressed ……… the artwork displayed at the gallery.

2. The children were fascinated ……… the magic show.

3. He was shocked ……… the news of the company’s bankruptcy.

4. We were delighted ……… the outcome of the project.

5. They were surprised  ……… the sudden arrival of their guests.

Đáp ánGiải thích
1. ByShe was impressed by the artwork displayed at the gallery.  (Cô ấy bị ấn tượng bởi các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng trưng bày.)Sử dụng cụm từ impressed by để chỉ sự ấn tượng của cô ấy đối với bộ sưu tập nghệ thuật ở bảo tàng.
2. ByThe children were fascinated by the magic show. (Những đứa trẻ bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn ảo thuật.)Sử dụng cụm từ fascinated by để chỉ sự mê hoặc của các em nhỏ đối với buổi biểu diễn ảo thuật.
3. ByHe was shocked by the news of the company’s bankruptcy. (Anh ấy bị sốc bởi tin tức về việc phá sản của công ty.)Sử dụng cụm từ shocked by để chỉ sự sốc của anh ta khi nghe tin về sự phá sản của công ty.
4. ByWe were delighted by the outcome of the project.  (Chúng tôi rất vui mừng với kết quả của dự án.)Sử dụng cụm từ delighted by để chỉ sự hài lòng của chúng tôi với kết quả của dự án.
5. ByThey were surprised by the sudden arrival of their guests. (Họ ngạc nhiên bởi sự xuất hiện đột ngột của các vị khách.)Sử dụng cụm từ surprised by để chỉ sự bất ngờ của họ khi khách mời đột ngột đến.

Exercise 2: Write complete sentences using the given word/ phrase

(Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ/ cụm từ đã cho)

1. Ban giám khảo rất ấn tượng với màn biểu diễn của cô ấy trên sân khấu. (Impressed by)

=> ……………………………………………………………………………………………………

2. Các học sinh rất mê hoặc với thí nghiệm khoa học được thực hiện bởi giáo viên của họ. (Fascinated by)

=> ……………………………………………………………………………………………………

3. Anh ta bị sốc với sự thay đổi đột ngột của thời tiết trong chuyến cắm trại của họ. (Shocked by)

=> ……………………………………………………………………………………………………

4.  Cô ấy rất vui mừng với bữa tiệc sinh nhật bất ngờ được tổ chức bởi bạn bè của cô ấy. (Delighted by)

=> ……………………………………………………………………………………………………

5. Họ bất ngờ với sự xuất hiện bất ngờ của khách đến nhà. (Surprised by)

=> ……………………………………………………………………………………………………

1. The judges were impressed by her performance on the stage. 

=> Giải thích: Trong câu này, impressed by (ấn tượng bởi) được sử dụng để mô tả sự ấn tượng của các giám khảo đối với màn trình diễn của cô ấy trên sân khấu.

2. The students were fascinated by the science experiment conducted by their teacher.

=> Giải thích: Cụm từ fascinated by (bị cuốn hút bởi) được dùng để mô tả sự hứng thú của học sinh đối với thí nghiệm khoa học do giáo viên của họ thực hiện.

3. He was shocked by the sudden change in weather during their camping trip.

=> Giải thích: Trong câu này, shocked by (bị sốc bởi) được sử dụng để diễn tả sự kinh ngạc của anh ấy trước sự thay đổi thời tiết đột ngột trong chuyến cắm trại của họ.

4.  She was delighted by the surprise birthday party organized by her friends.

=> Giải thích: Cụm từ delighted by (vui mừng bởi) được dùng để diễn tả niềm vui của cô ấy trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ do bạn bè tổ chức.

5. They were surprised by the unexpected visitor at their doorstep.

=> Giải thích: Trong câu này, surprised by (ngạc nhiên bởi) được sử dụng để mô tả sự ngạc nhiên của họ trước vị khách không ngờ tới trước cửa nhà.

Exercise 3: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. project/ completion/ was/ important to/ The/ the/ team/. 

=>…………………………………………………………………………………..

2. new/ This/ approach/ different to/ our/ is/ usual/ method/ . 

=>…………………………………………………………………………………..

3. is/ hydration/ essential to/ overall/ health/ your/ . 

=>…………………………………………………………………………………..

4. plan/ execution/ the/ critical to/ was/ the/ success/ of/ . 

=>…………………………………………………………………………………..

5. solution/ the/ previous/ similar to/ the/ one/ is/ . 

=>…………………………………………………………………………………..

1. The completion of the project was important to the team.

=> Giải thích: Cụm từ important to (quan trọng đối với) được sử dụng để diễn tả tầm quan trọng của việc hoàn thành dự án đối với đội nhóm.

2. This new approach is different to our usual method.

=> Giải thích: Different to (khác với) được dùng để so sánh phương pháp mới này với phương pháp thường dùng của chúng ta.

3. Hydration is essential to your overall health.

=> Giải thích: Essential to (cần thiết cho) được dùng để diễn tả tầm quan trọng của việc uống đủ nước đối với sức khỏe tổng thể của bạn.

4. The execution of the plan was critical to the success.

=> Giải thích: Critical to (quan trọng đối với) được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện kế hoạch đối với thành công.

5. The solution is similar to the previous one.

=> Giải thích: Similar to (tương tự với) được sử dụng để so sánh sự giống nhau giữa giải pháp này với giải pháp trước đó.

4. Kết bài 

Tính từ đi với giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên câu văn rõ ràng và chính xác. Chúng giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng biểu đạt, làm phong phú thêm vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp. Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là yếu tố cần thiết để đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS. 

Khi sử dụng các cụm từ kết hợp với giới từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từng cụm từ để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng. Luôn kiểm tra lại cấu trúc ngữ pháp để tránh nhầm lẫn và sai sót. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và các mẹo học tập hiệu quả nhé!

Tài liệu tham khảo:

Adjective phrases with prepositions: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/adjectives-prepositions – Truy cập ngày 17.01.2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h