Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao một số tính từ lại luôn đi kèm với một giới từ nhất định? Ví dụ như tại sao lại là interested in mà không phải là interested about? Giới từ đi kèm với tính từ là một chủ đề thú vị và phức tạp trong tiếng Anh, khiến nhiều người học bối rối.
Cá nhân tôi cũng từng gặp không ít khó khăn khi cố gắng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác. Tuy nhiên, việc hiểu rõ cách kết hợp này không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên hơn mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Hãy cùng khám phá những giới từ phổ biến đi kèm với tính từ và cách chúng làm phong phú thêm cho ngôn ngữ của chúng ta.
Nội dung quan trọng |
– Tính từ đi kèm giới từ là kết hợp giữa một tính từ và một giới từ trong câu để mô tả và bổ sung cho đối tượng hoặc hành động một cách chính xác và rõ ràng hơn. Khi tính từ đi kèm giới từ, nó thường giúp tăng cường ý nghĩa và cụ thể hóa mô tả so với việc sử dụng chỉ tính từ một mình. – Các cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh: + Tính từ đi với giới từ at + Tính từ đi với giới từ for + Tính từ đi với giới từ of + Tính từ đi với giới từ with + Tính từ đi với giới từ to + Tính từ đi với giới từ about + Tính từ đi với giới từ in + Tính từ đi với giới từ on + Tính từ đi với giới từ from + Tính từ đi với giới từ by – Khi sử dụng các cụm từ kết hợp với giới từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từng cụm từ để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng. Luôn kiểm tra lại cấu trúc ngữ pháp để tránh nhầm lẫn và sai sót. |
1. Tính từ đi với giới từ là gì?
Tính từ đi kèm giới từ là kết hợp giữa một tính từ và một giới từ trong câu để mô tả và bổ sung cho đối tượng hoặc hành động một cách chính xác và rõ ràng hơn.
Công dụng: Khi tính từ đi kèm giới từ, nó thường giúp tăng cường ý nghĩa và cụ thể hóa mô tả so với việc sử dụng chỉ tính từ một mình.
E.g.:
- Good at: Tốt về
She is good at playing tennis. (Cô ấy giỏi chơi tennis.)
- Interested in: Thích thú về
He is interested in learning languages. (Anh ấy thích học ngôn ngữ.)
- Fond of: Thích
She is fond of animals. (Cô ấy thích động vật.)
2. Các cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều cụm tính từ đi kèm với giới từ, mời bạn tham khảo bảng thông tin dưới đây để có thể vận dụng linh hoạt trong học tập và đời sống.
2.1. Tính từ đi với giới từ at
Tính từ đi kèm với giới từ at trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả kỹ năng, cảm xúc hoặc thái độ của đối tượng đối với một hoạt động cụ thể.
Tính từ đi với giới từ at | Ý nghĩa | Ví dụ |
Angry at | Giận dữ với ai/ cái gì. | She was angry at her brother for breaking her toy. (She was angry at her brother for breaking her toy.) |
Good at | Giỏi ở một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó. | She is very good at playing the piano. (She is very good at playing the piano.) |
Surprised at | Ngạc nhiên về điều gì. | They were surprised at how quickly he finished the project. (They were surprised at how quickly he finished the project.) |
Excited at | Hào hứng, phấn khởi về điều gì. | She was excited at the prospect of going on vacation. (She was excited at the prospect of going on vacation.) |
Bad at | Kém, không giỏi ở một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó. | He’s really bad at remembering people’s names. (He’s really bad at remembering people’s names.) |
Succeed at | Thành công trong việc gì. | She succeeded at passing her driving test on the first try. (She succeeded at passing her driving test on the first try.) |
Better at | Tốt hơn ở một điểm nào đó so với người khác hoặc so với mình trong quá khứ. | He is getting better at playing tennis. (He is getting better at playing tennis.) |
Skilled at | Có kỹ năng tốt ở một lĩnh vực nào đó. | The chef is skilled at preparing traditional Vietnamese dishes. (The chef is skilled at preparing traditional Vietnamese dishes.) |
Successful at | Thành công trong việc làm gì đó. | The company was successful at launching their new product line. (The company was successful at launching their new product line.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ at là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
2.2. Tính từ đi với giới từ for
Các cụm tính từ đi kèm với giới từ for trong tiếng Anh thường có ý nghĩa và công dụng khác nhau, nhưng chung mục đích của chúng là để mô tả hoặc biểu đạt cảm xúc, sự chuẩn bị, trách nhiệm, hoặc tình trạng của một sự việc cụ thể. Dưới đây là ý nghĩa chung và công dụng của một số cụm từ phổ biến:
Tính từ đi với giới từ for | Ý nghĩa | Ví dụ |
Responsible for | Chịu trách nhiệm về một việc cụ thể. | He is responsible for the team’s performance. (Anh ấy chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội.) |
Grateful for | Biểu đạt lòng biết ơn về điều gì đó. | We are grateful for your assistance. (Chúng tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn.) |
Known for | Nổi tiếng về một đặc điểm cụ thể. | Japan is known for its technology innovation. (Nhật Bản nổi tiếng với sự đổi mới công nghệ của mình.) |
Famous for | Nổi tiếng vì thành tích, phẩm chất hoặc nghề nghiệp. | He’s famous for his acting career. (Anh ấy nổi tiếng với sự nghiệp diễn xuất của mình.) |
Happy for | Cảm thấy hạnh phúc về điều gì đó. | They were happy for their friend’s success. (Họ vui mừng về thành công của bạn bè.) |
Prepared for | Đã chuẩn bị sẵn sàng cho một tình huống cụ thể. | Are you prepared for the exam? (Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi chưa?) |
Good for | Có lợi hoặc có tác dụng tốt đối với điều gì đó | Exercise is good for your health. (Tập luyện tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Excited for | Cảm thấy hào hứng hoặc mong đợi điều gì đó sắp xảy ra. | They are excited for their vacation next month. (Họ háo hức với chuyến du lịch vào tháng sau.) |
Thankful for | Biểu đạt lòng biết ơn về điều gì đó. | We are thankful for your hospitality. (Chúng tôi biết ơn sự hiếu khách của bạn.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ for là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
2.3. Tính từ đi với giới từ of
Các cụm từ tính từ đi kèm với giới từ of trong tiếng Anh thường có chung mục đích của chúng là để mô tả hoặc biểu đạt một đặc điểm, tính chất, hoặc quan hệ của một danh từ cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và ý nghĩa của chúng:
Tính từ đi với giới từ of | Ý nghĩa | Ví dụ |
Proud of | Tự hào về một thành tựu, phẩm chất hoặc mối quan hệ. | She is proud of her daughter’s achievements. (Cô ấy tự hào về thành tích của con gái.) |
Afraid of | Sợ hãi về một điều gì đó. | He’s afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.) |
Aware of | Nhận thức về một sự việc hoặc thông tin cụ thể. | Are you aware of the risks involved? (Bạn có nhận thức về các rủi ro liên quan không?) |
Fond of | Thích thú, có cảm tình với một điều gì đó. | She’s fond of reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) |
Capable of | Có khả năng làm một việc gì đó. | He is capable of solving complex problems. (Anh ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
Tired of | Mệt mỏi với một tình huống, hoạt động hoặc điều gì đó. | She’s tired of working late every night. (Cô ấy mệt mỏi với việc làm khuya mỗi đêm.) |
Full of | Đầy đủ hoặc chứa đựng một lượng lớn của một điều gì đó. | The box was full of old books. (Cái hộp đầy sách cũ.) |
Confident of | Tự tin về khả năng hoặc điều gì đó. | He is confident of passing the exam. (Anh ấy tự tin về việc qua kỳ thi.) |
Jealous of | Ghen tị về một điều gì đó mà người khác có và mình không có. | She was jealous of her friend’s success. (Cô ấy ghen tỵ với thành công của bạn.) |
Taste of | Vị hoặc mùi vị của một thứ gì đó. | The soup had a strange taste of garlic. (Món súp có vị tỏi lạ.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ of là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
2.4. Tính từ đi với giới từ with
Cụm tính từ đi kèm với giới từ with thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc có sự hiện diện, miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc. Chúng cung cấp thông tin chi tiết về mối quan hệ giữa chủ ngữ và các yếu tố khác trong câu.
Tính từ đi với giới từ with | Ý nghĩa | Ví dụ |
Happy with | Hài lòng với điều gì đó. | She is happy with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.) |
Pleased with | Vui mừng, hài lòng với điều gì đó. | He was pleased with the outcome of the meeting. (Anh ấy rất hài lòng với kết quả của cuộc họp.) |
Impressed with | Ấn tượng với điều gì đó. | They were impressed with her presentation skills. (Họ rất ấn tượng với kỹ năng thuyết trình của cô ấy.) |
Familiar with | Quen thuộc với điều gì đó. | Are you familiar with this area? (Bạn có quen thuộc với khu vực này không?) |
Angry with | Tức giận với ai hoặc điều gì đó. | She was angry with her brother for breaking her toy. (Cô ấy tức giận với anh trai vì làm vỡ đồ chơi của cô.) |
Fed up with | Chán ngấy với một tình huống hoặc hành động. | He’s fed up with his job. (Anh ấy chán ngấy với công việc của mình.) |
Satisfied with | Hài lòng với điều gì đó. | They were satisfied with the service at the restaurant. (Họ hài lòng với dịch vụ ở nhà hàng.) |
Busy with | Bận rộn với một công việc hoặc hoạt động nào đó. | She’s busy with her studies. (Cô ấy bận rộn với việc học.) |
Patient with | Kiên nhẫn với ai đó hoặc một tình huống. | The teacher is very patient with her students. (Giáo viên rất kiên nhẫn với học sinh của mình.) |
Disappointed with | Thất vọng về điều gì đó. | He was disappointed with the movie. (Anh ấy thất vọng về bộ phim.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ with là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
2.5. Tính từ đi với giới từ to
Các cụm từ tính từ đi kèm với giới từ to trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt mục đích, mục tiêu hoặc hành động hướng đến một đối tượng cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và công dụng chung của chúng:
Tính từ đi với giới từ to | Ý nghĩa | Ví dụ |
Similar to | Tương tự, giống với | His new haircut is similar to mine. (Kiểu tóc mới của anh ấy giống với của tôi.) |
Important to | Quan trọng đối với | Good communication is important to building strong relationships. (Giao tiếp tốt là quan trọng đối với việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.) |
Critical to | Cực kỳ quan trọng đối với | Proper planning is critical to the success of the project. (Lập kế hoạch đúng đắn là rất quan trọng đối với thành công của dự án.) |
Essential to | Cần thiết đối với | Water is essential to life. (Nước là cần thiết đối với sự sống.) |
Different to | Khác với | Her approach to the problem was different to mine. (Cách tiếp cận vấn đề của cô ấy khác với của tôi.) |
Loại từ phổ biến đi với giới từ to là động từ (verbs)
2.6. Tính từ đi với giới từ about
Các cụm từ tính từ đi kèm với giới từ about trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến một chủ đề, vấn đề, hay sự kiện cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và công dụng chung của chúng:
Tính từ đi với giới từ about | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excited about | Hào hứng về, phấn khởi về. | She was excited about the upcoming trip to Europe. (Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới châu Âu.) |
Worried about | Lo lắng về. | He’s been worried about his exams. (Anh ấy lo lắng về kỳ thi của mình.) |
Curious about | Tò mò về. | The children were curious about the strange noise outside. (Những đứa trẻ tò mò về âm thanh lạ bên ngoài.) |
Happy about | Hạnh phúc về. | She was happy about her promotion at work. (Cô ấy rất hạnh phúc về việc được thăng chức ở công ty.) |
Enthusiastic about | Hăng hái, nhiệt tình về. | They are enthusiastic about the new project. (Họ rất nhiệt tình với dự án mới.) |
Concerned about | Quan tâm, bận tâm về. | The manager is concerned about the drop in sales this quarter. (Giám đốc quan tâm về sự suy giảm doanh số bán hàng trong quý này.) |
Passionate about | Nhiệt huyết, đam mê về. | He’s passionate about environmental conservation. (Anh ấy đam mê về bảo tồn môi trường.) |
Confused about | Bối rối, lúng túng về. | She was confused about the instructions for the assignment. (Cô ấy bối rối về hướng dẫn cho bài tập.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ about là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
2.7. Tính từ đi với giới từ in
Các cụm tính từ đi kèm với giới từ in trong tiếng Anh có nhiều công dụng khác nhau giúp mô tả và diễn tả các tình huống, trạng thái, và mối quan hệ.
Tính từ đi với giới từ in | Ý nghĩa | Ví dụ |
Interested in | Quan tâm đến | She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.) |
Involved in | Liên quan đến, tham gia vào | John is involved in the community activities. (John tham gia vào các hoạt động cộng đồng.) |
Skilled in | Giỏi về, thành thạo về | Sarah is skilled in graphic design. (Sarah giỏi về thiết kế đồ họa.) |
Proficient in | Thành thạo về | He is proficient in using computer software. (Anh ấy thành thạo về việc sử dụng phần mềm máy tính.) |
Experienced in | Có kinh nghiệm về | The team is experienced in project management. (Đội ngũ có kinh nghiệm về quản lý dự án.) |
Specialized in | Chuyên về | Dr. Smith is specialized in neurosurgery. (Tiến sĩ Smith chuyên về phẫu thuật não.) |
Adept in | Thành thạo về | Peter is adept in playing the piano. (Peter thành thạo về chơi đàn piano.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ in là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
2.8. Tính từ đi với giới từ from
Các cụm từ tính từ đi với giới từ from thường được sử dụng để miêu tả nguồn gốc, xuất phát điểm hoặc mối quan hệ của một đối tượng đến một ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các công dụng chung của từng cụm từ:
Tính từ đi với giới từ from | Ý nghĩa | Ví dụ |
Different from | Khác với | Her approach to solving problems is different from mine. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác với của tôi.) |
Derived from | Bắt nguồn từ, xuất phát từ | The word ‘alphabet’ is derived from the first two letters of the Greek alphabet, alpha and beta. (Từ ‘alphabet’ bắt nguồn từ hai chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp, alpha và beta.) |
Free from | Miễn phí từ, không bị ảnh hưởng bởi | The software comes free from viruses. (Phần mềm này miễn phí từ virus.) |
Separate from | Tách rời từ | The garage is separate from the main house. (Garage được tách rời khỏi ngôi nhà chính.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ from là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
2.9. Tính từ đi với giới từ by
Công dụng chung nhất của tính từ đi với giới từ by là biểu thị nguyên nhân, lý do cho một hành động, sự kiện hoặc miêu tả cách thức thực hiện hành động.
Tính từ đi với giới từ by | Ý nghĩa | Ví dụ |
Delighted by | Hài lòng bởi | She was delighted by the unexpected gift from her friend. (Cô ấy rất hài lòng với món quà bất ngờ từ bạn của cô.) |
Fascinated by | Mê hoặc bởi | He was fascinated by the exotic animals at the zoo. (Anh ấy rất mê hoặc với những con vật lạ ở sở thú.) |
Amazed by | Ngạc nhiên bởi | She was amazed by the magician’s tricks. (Cô ấy rất ngạc nhiên với những mánh lới của ảo thuật gia.) |
Surprised by | Ngạc nhiên bởi | They were surprised by the sudden announcement. (Họ rất ngạc nhiên với thông báo đột ngột.) |
Shocked by | Sốc bởi | He was shocked by the news of the accident. (Anh ấy rất sốc với tin tức về tai nạn.) |
Disturbed by | Bối rối bởi | She was disturbed by the loud noises outside. (Cô ấy rất bối rối với những tiếng ồn bên ngoài.) |
Impressed by | Ấn tượng bởi | The judges were impressed by his performance. (Các giám khảo rất ấn tượng với màn trình diễn của anh ấy.) |
Inspired by | Truyền cảm hứng bởi | She was inspired by the beautiful scenery to start painting again. (Cô ấy đã được truyền cảm hứng bởi cảnh đẹp để bắt đầu vẽ lại.) |
Loại từ phổ biến đi kèm với giới từ by là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
3. Bài tập tính từ đi với giới từ
Các bài tập về cụm tính từ đi với giới từ dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp câu dựa trên từ cho sẵn.
Trước khi thực hành cùng ôn tập kiến thức về tính từ đi với giới từ sau:
Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words/ phrases
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ/ cụm từ thích hợp)
1. She was impressed ……… the artwork displayed at the gallery.
2. The children were fascinated ……… the magic show.
3. He was shocked ……… the news of the company’s bankruptcy.
4. We were delighted ……… the outcome of the project.
5. They were surprised ……… the sudden arrival of their guests.
Exercise 2: Write complete sentences using the given word/ phrase
(Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ/ cụm từ đã cho)
1. Ban giám khảo rất ấn tượng với màn biểu diễn của cô ấy trên sân khấu. (Impressed by)
=> ……………………………………………………………………………………………………
2. Các học sinh rất mê hoặc với thí nghiệm khoa học được thực hiện bởi giáo viên của họ. (Fascinated by)
=> ……………………………………………………………………………………………………
3. Anh ta bị sốc với sự thay đổi đột ngột của thời tiết trong chuyến cắm trại của họ. (Shocked by)
=> ……………………………………………………………………………………………………
4. Cô ấy rất vui mừng với bữa tiệc sinh nhật bất ngờ được tổ chức bởi bạn bè của cô ấy. (Delighted by)
=> ……………………………………………………………………………………………………
5. Họ bất ngờ với sự xuất hiện bất ngờ của khách đến nhà. (Surprised by)
=> ……………………………………………………………………………………………………
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. project/ completion/ was/ important to/ The/ the/ team/.
=>…………………………………………………………………………………..
2. new/ This/ approach/ different to/ our/ is/ usual/ method/ .
=>…………………………………………………………………………………..
3. is/ hydration/ essential to/ overall/ health/ your/ .
=>…………………………………………………………………………………..
4. plan/ execution/ the/ critical to/ was/ the/ success/ of/ .
=>…………………………………………………………………………………..
5. solution/ the/ previous/ similar to/ the/ one/ is/ .
=>…………………………………………………………………………………..
4. Kết bài
Tính từ đi với giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên câu văn rõ ràng và chính xác. Chúng giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng biểu đạt, làm phong phú thêm vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp. Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là yếu tố cần thiết để đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS.
Khi sử dụng các cụm từ kết hợp với giới từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từng cụm từ để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng. Luôn kiểm tra lại cấu trúc ngữ pháp để tránh nhầm lẫn và sai sót. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và các mẹo học tập hiệu quả nhé!
Tài liệu tham khảo:
Adjective phrases with prepositions: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/adjectives-prepositions – Truy cập ngày 17.01.2025