Proper adjectives (tính từ riêng) là các tính từ được tạo ra từ các tên riêng (proper nouns) để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể.
Nghe có vẻ hơi khó hiểu nhỉ! Nhưng bạn chỉ cần nắm vững kiến thức về tính từ riêng bao gồm: Định nghĩa, cách dùng, vị trí, cách thành lập và luyện tập thường xuyên là bạn có thể chinh phục được dạng từ này một cách dễ dàng để diễn đạt ý tưởng của mình.
Hãy cùng mình đọc bài viết dưới đây để có thêm cái nhìn bao quát về tính từ riêng trong tiếng Anh nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ riêng là các tính từ được tạo ra từ các tên riêng (proper nouns) để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể. – Tính từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. – Tính từ riêng cấu tạo từ tên riêng, tên quốc gia, ngôn ngữ, tên địa danh, tên công ty, sản phẩm. – Tính từ tạo từ tên riêng thường được đặt trước danh từ mà chúng mô tả. – Tính từ được tạo ra bằng cách lấy tên riêng và thêm hậu tố hoặc biến đổi chúng để tạo thành tính từ mới. – 5 cách nhận biết tính từ riêng: + Mô tả điểm đặc trưng. + Mô tả thuộc tính. + Xác định đối tượng. + Mô tả vị trí. + Mô tả nguồn gốc hoặc hệ thống. |
1. Tính từ riêng là gì? Proper adjectives trong tiếng Anh
Proper adjectives (tính từ riêng) là các tính từ được tạo ra từ các tên riêng (proper nouns) để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể. Chúng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.
E.g.:
- He is a French. (Anh ấy là người Pháp.)
- I am using Microsoft Office for my daily tasks. (Tôi đang sử dụng phần mềm Microsoft cho công việc hằng ngày.)
Xem thêm:
- Tính từ chỉ định trong tiếng Anh – Cách dùng demonstrative adjectives chi tiết
- Tính từ phân phối trong tiếng Anh: Vị trí, cách dùng distributive adjectives chi tiết
- Tính từ nghi vấn trong tiếng Anh: Vị trí, cách dùng interrogative adjectives chi tiết
2. Chức năng của tính từ riêng
Tính từ riêng thường được tạo nên từ tên nước, tên thành phố, tên vùng miền để biết người/ vật đang được bổ nghĩa đến từ đâu.
Đôi khi, tính từ riêng cũng được tạo nên từ danh từ riêng chỉ tôn giáo, thương hiệu, cá nhân, nguồn gốc, thuộc tính hoặc xu hướng của danh từ được mô tả.
E.g.:
- Californian vegetables. (Rau củ của California.)
- Vietnamese food. (Thức ăn Việt Nam.)
- Canon camera. (Máy ảnh thương hiệu Canon.)
3. Vị trí của tính từ riêng trong câu
Tính từ tạo từ tên riêng thường được đặt trước danh từ mà chúng mô tả.
E.g.:
- I bought a Shakespearean book at the bookstore. (Tôi đã mua một cuốn sách liên quan đến Shakespeare tại hiệu sách.)
- Roman architecture is beautiful. (Kiến trúc của Roman thật đẹp.)
- I love listening to Mozart’s music. (Tôi thích nghe nhạc liên quan đến Mozart.)
4. Cách thành lập tính từ riêng
Tính từ được tạo ra bằng cách lấy tên riêng và thêm hậu tố hoặc biến đổi chúng để tạo thành tính từ mới. Đa phân tính từ riêng thường đến từ tên riêng của người hoặc quốc gia. Dưới đây là một số cách phổ biến để hình thành tính từ riêng dựa theo tên quốc gia.
Cách thành lập | Ví dụ |
Danh từ + Hậu tố (-ian/ -ean/ -an) | Italy => Italian Korea => Korean Australia => Australian |
Danh từ + Hậu tố (-ic) | Greenland => Greenlandic Iceland => Icelandic |
Danh từ + Hậu tố (-ese) | China => Chinese Japan => Japanese Vietnam => Vietnamese |
Danh từ + Hậu tố (-i) | Pakistan => Pakistani Israel => Israeli Iraq => Iraqi |
Danh từ + Hậu tố (-ish) | Turkey => Turkish Ireland => Irish |
5. Cách nhận biết tính từ riêng
Proper adjectives (tính từ riêng) có một chức năng mô tả (descriptive function) trong ngữ cảnh ngôn ngữ. Chúng được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng cụ thể, một nhóm người hoặc một vị trí dựa trên tên riêng.
Dưới đây là một số điểm chi tiết về cách nhận biết tính từ riêng thông qua chức năng mô tả của chúng.
5.1. Mô tả điểm đặc trưng
Proper adjectives được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể. Chúng giúp nhận diện và phân biệt các đối tượng dựa trên tên riêng và thuộc tính đặc biệt của chúng.
E.g.:
- We visited the famous Eiffel Tower in Paris. (Chúng tôi đã thăm tháp Eiffel nổi tiếng ở Paris.)
- The New York Times is renowned for its insightful journalism and comprehensive coverage of current events. (Tờ New York Times nổi tiếng với nền báo chí sâu sắc và đưa tin toàn diện về các sự kiện thời sự.)
5.2. Mô tả thuộc tính
Proper adjectives được sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng. Chúng giúp ta biết thông tin về quốc gia, ngôn ngữ, văn hóa, địa điểm.
E.g.:
- She is an expert in Chinese cuisine. (Cô ấy là chuyên gia về ẩm thực Trung Quốc.)
- French cuisine is celebrated for its rich flavors and exquisite presentation. (Ẩm thực Pháp nổi tiếng về hương vị phong phú và cách trình bày tinh tế.)
5.3. Xác định đối tượng
Proper adjectives được sử dụng để xác định đối tượng dựa trên tên riêng của nó. Chúng giúp ta xác định rõ ràng đối tượng được đề cập và tạo sự phân biệt với các đối tượng khác.
E.g.:
- I have read all the Shakespearean plays. (Tôi đã đọc tất cả các vở kịch liên quan đến Shakespeare.)
- The Coca-Cola company is a multinational beverage corporation known for its iconic soft drink brands. (Công ty Coca-Cola là một tập đoàn nước giải khát đa quốc gia nổi tiếng với các nhãn hiệu nước giải khát mang tính biểu tượng.)
5.4. Mô tả vị trí
Proper adjectives được sử dụng để mô tả vị trí hoặc địa điểm đặc biệt. Chúng giúp ta xác định rõ ràng nơi một sự kiện xảy ra hoặc một đối tượng được đặt trong bối cảnh địa lý cụ thể.
E.g.:
- The New York skyline is breathtaking. (Khung cảnh New York làm say đắm lòng người.)
- The Sydney Opera House is an iconic landmark situated on the shores of Sydney Harbour. (Nhà hát Opera mang tính biểu tượng nằm bên bờ cảng Sydney.)
5.5. Mô tả nguồn gốc hoặc hệ thống
Proper adjectives có thể xác định nguồn gốc hoặc hệ thống mà một đối tượng thuộc về. Chúng làm cho đối tượng trở nên cụ thể và phân biệt với các đối tượng khác trong cùng hệ thống.
E.g.:
- We studied the Greek philosophers in our philosophy class. (Chúng tôi đã học các nhà triết học người Hy Lạp trong lớp triết học của chúng tôi.)
- The Honda Civic is a popular model known for its reliability and fuel efficiency. (Honda Civic là mẫu xe phổ biến được biết đến với độ tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu.)
Xem thêm:
- Tính từ ghép (Compound Adjective) trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng
- Cách chuyển tính từ sang trạng từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
- Cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
6. Cách viết tính từ riêng trong câu
Proper adjectives (tính từ riêng) là những tính từ được tạo ra từ các tên riêng (proper nouns) và chúng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc viết hoa chữ cái đầu tiên cho proper adjectives.
6.1. Tên riêng
Khi tạo ra tính từ từ một tên riêng phải viết hoa chữ cái đầu tiên của tên riêng đó.
E.g.:
- The British Parliament is responsible for enacting laws and governing the United Kingdom. (Quốc hội Anh chịu trách nhiệm ban hành luật và quản lý vương quốc Anh.)
- She attended a Shakespearean play, immersing herself in the timeless works of the renowned playwright. (Cô tham dự một vở kịch của Shakespearean, đắm mình trong những tác phẩm vượt thời gian của nhà viết kịch nổi tiếng.)
6.2. Quốc gia và ngôn ngữ
Khi tạo ra tính từ từ tên của một quốc gia hoặc một ngôn ngữ, phải viết hoa chữ cái đầu tiên của tên quốc gia hoặc ngôn ngữ.
E.g.:
- We visited the historical sites in Paris. (Chúng tôi đã thăm các di tích lịch sử ở Paris.)
- She bought several boxes of Swiss chocolate. (Cô ấy mua vài hộp kẹo socola của Thuỵ Sĩ.)
6.3. Tên địa danh
Khi tạo ra tính từ từ tên địa danh phải viết hoa chữ cái đầu tiên của tên địa danh đó.
E.g.:
- The Parisian skyline is dotted with iconic landmarks such as the Eiffel Tower and Notre-Dame Cathedral. (Đường chân trời của Paris rải rác những địa danh mang tính biểu tượng như Tháp Eiffel và Nhà thờ Đức Bà.)
- He embarked on a Mediterranean cruise, exploring the azure waters and picturesque coastlines of the Greek Isles. (Anh bắt đầu chuyến du ngoạn Địa Trung Hải, khám phá vùng nước trong xanh và bờ biển đẹp như tranh vẽ của Quần đảo Hy Lạp.)
6.4. Tên riêng khác
Đối với các tên riêng khác như tên riêng của một công ty, tác giả, … Hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của tên riêng đó.
E.g.:
- She eagerly awaited the latest novel by her favorite author, J.K. Rowling. (Cô háo hức chờ đợi cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả cô yêu thích, J.K. Rowling.)
- We visited the Apple Store to check out the latest products from the tech giant. (Chúng tôi đã ghé thăm Apple Store để xem các sản phẩm mới nhất của gã khổng lồ công nghệ.)
7. Phân biệt danh từ riêng và tính từ riêng
Danh từ riêng (proper nouns) và tính từ riêng (proper adjectives) là hai khái niệm khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh và có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng.
7.1. Danh từ riêng (proper nouns)
Danh từ riêng là tên đặc biệt chỉ một người, một nơi, một sự kiện hoặc một vật có tên riêng. Được sử dụng để chỉ định hoặc xác định một đối tượng cụ thể mà không cần phải giải thích nhiều hơn. Danh từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.
E.g.:
- Paris is a large city in France. (Paris là một thành phố lớn ở Pháp.) => Paris là một danh từ riêng, chỉ định một thành phố cụ thể, được viết hoa chữ cái đầu tiên.
- New York City is a culturally diverse city and famous for its impressive high-rise buildings. (New York City là thành phố đa dạng văn hóa và nổi tiếng với tòa nhà cao tầng ấn tượng của mình.) => New York City là một danh từ riêng, chỉ định một địa điểm cụ thể, được viết hoa chữ cái đầu tiên.
7.2. Tính từ riêng (proper adjectives)
Tính từ riêng là các từ được tạo ra từ danh từ riêng để mô tả hoặc đặc trưng một đối tượng cụ thể được xác định bởi danh từ riêng. Tính từ riêng được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng một đối tượng cụ thể mà danh từ riêng chỉ định. Được viết hoa chữ cái đầu tiên và được sử dụng trước danh từ để mô tả nó.
E.g.:
- Parisian architecture is very characteristic of famous historical architectural works. (Kiến trúc Paris rất đặc trưng với các công trình kiến trúc lịch sử nổi tiếng.) => Parisian là một tính từ riêng, được tạo ra từ danh từ riêng Paris để mô tả kiến trúc của thành phố đó.
- New York-style pizza is famous for its thin crust and delicious cheese meat filling. (Pizza kiểu New York nổi tiếng với lớp vỏ mỏng và phần nhân thịt phô mai thơm ngon.) => New York-style là một tính từ riêng, được tạo ra từ danh từ riêng New York City để mô tả kiểu dáng hoặc đặc điểm cụ thể của một loại pizza.
8. Bài tập về tính từ riêng
Các bài tập về tính từ riêng trong tiếng Anh được mình tổng hợp lại từ các nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Hoàn thành câu sau với tính từ riêng.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
Exercise 1: Complete the following sentences with the correct proper adjectives
(Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với tính từ riêng)
- The Eiffel Tower is a landmark in ………. (city).
- The Mona Lisa is a famous painting by ………. (artist).
- The Great Wall of China is one of the Seven Wonders of the ………. (world).
- The Amazon River is the longest river in ………. (continent).
- The Taj Mahal is a white marble mausoleum located in ………. (country).
Exercise 2: Rewrite the following sentences that keep the same meaning
(Bài tập 2: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa)
- The British royal family lives in Buckingham Palace.
=> ………………………………………………………………..
- The French Open is a tennis tournament held in Paris.
=> …………………………………………………………………
- The Chinese New Year is the most important holiday in China.
=> …………………………………………………………………
- The Italian Renaissance was a period of great cultural and artistic change.
=> …………………………………………………………………
- The American Revolution was a war that led to the independence of the United States.
=> …………………………………………………………………
Exercise 3: Multiple choice choose the correct answers A, B, C
(Bài tập 3: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)
- The currency of Japan is the ……….
- A. yen
- B. euro
- C. dollar
- The capital of Australia is ……….
- A. Sydney
- B. Melbourne
- C. Canberra
- The largest country in the world is ……….
- A. Russia
- B. Canada
- C. China
- The highest mountain in the world is ……….
- A. Mount Everest
- B. K2
- C. Mount Kilimanjaro
- The most famous river in Egypt is the ……….
- A. Nile
- B. Amazon
- C. Mississippi
Xem thêm các bài tập khác:
- Khám phá bộ 200+ bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án mới nhất
- Cùng làm bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao
- Bài tập cấu trúc Used to và Be/Get used to trong tiếng Anh
9. Kết luận
Thông qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã nhận được cái nhìn tổng quan về tính từ riêng rồi phải không nào?
Để thuần thục về tính từ riêng, hãy thực hành và luyện tập thường xuyên. Cố gắng nhớ các quy tắc về viết hoa chữ cái đầu tiên và cách sử dụng tính từ riêng trong ngữ cảnh khác nhau. Đồng thời, đừng ngần ngại làm các bài tập và kiểm tra để nắm vững kiến thức.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về tính từ riêng. Đừng quên tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức mới tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English và thực hành để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.
Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi IELTS của mình.
Tài liệu tham khảo:
- What Is A Proper Adjective?: https://www.thesaurus.com/e/grammar/proper-adjectives/ – Ngày truy cập 05/04/2024.
- Proper Adjectives: https://www.englishclub.com/grammar/adjectives-proper.php – Ngày truy cập 05/04/2024.
- What is a proper adjective?: https://www.scribbr.com/frequently-asked-questions/what-is-a-proper-adjective/ – Ngày truy cập 05/04/2024.