Dưới đây là bài mẫu topic Primary school – IELTS Speaking part 1. Cùng theo dõi bài mẫu của Vietop English dưới đây để luyện thi IELTS Speaking part 1 thật tốt nhé!
1. Bài mẫu topic Primary school – IELTS Speaking part 1
1.1. What did you like to do the most when you were in primary school? Talk about your primary school.
To be honest, it’s a long time ago and my memory about this period is a bit blurry. There’re some fond memories which I still remember ‘till today, though. I remember playing hopscotch with my friends and we were having a lot of fun.
Dịch:
Thành thật mà nói thì đã lâu rồi và ký ức của tôi về khoảng thời gian này hơi mờ nhạt. Tuy nhiên, có một số kỷ niệm đẹp mà tôi vẫn còn nhớ cho đến ngày nay. Tôi nhớ mình đã chơi nhảy lò cò với bạn bè và chúng tôi đã rất vui vẻ.
- Blurry (adj): mờ
- Fond (adj): vui vẻ (khi nói về kí ức)
- Hopscotch (n): nhảy lò cò
1.2. How did you go to your primary school?
My mum used to take me to school on her motorbike before going to work so I had to get up very early. In every evening, she also came and picked me up from school.
Dịch:
Mẹ tôi thường đưa tôi đi học bằng xe máy trước khi đi làm nên tôi phải dậy rất sớm. Chiều nào mẹ cũng đến đón tôi tan học.
1.3. How do you like your primary school?
Although I don’t have much recollection about my primary school, I can still recall the image of the gigantic red flamboyant tree in the middle of the schoolyard. In the summer, its flowers blossomed and the whole tree was bright red. It was really beautiful.
Dịch:
Dù không có nhiều ký ức về thời tiểu học của mình nhưng tôi vẫn nhớ hình ảnh cây phượng đỏ khổng lồ giữa sân trường. Vào mùa hè, hoa nở rộ và toàn cây có màu đỏ tươi. Nó thực sự rất đẹp.
- Recollection (n): kí ức
- Recall (v): nhớ lại.
1.4. What did you do in your leisure time in your primary school?
Apart from playing with my friends, I also spent a lot of time in the cafeteria where all the snacks were. My mum used to give me 5000 or 10000 VND each morning and I could use the cash to buy a can of soda or some crisp.
Dịch:
Ngoài việc chơi đùa với bạn bè, tôi còn dành nhiều thời gian ở căng tin, nơi có đầy đủ đồ ăn nhẹ. Mẹ tôi thường cho tôi 5000 hoặc 10000 đồng mỗi sáng và tôi có thể dùng tiền mặt để mua một lon soda hoặc một ít khoai tây chiên giòn.
- Apart from: ngoài trừ, ngoài ra
- Crisp (n): bánh snack, bim bim
1.5. Are you still in contact with any of the friends you had in primary school?
Yes, but not a large number. The primary reason is that most of my childhood friends have relocated to different parts of the country in search of career opportunities. I seldom return to my hometown, but on the occasions when I do, I reconnect with a few friends from my primary school days, and we always enjoy our time together.
Dịch:
Có, nhưng số lượng không lớn. Lý do chính là hầu hết những người bạn thời thơ ấu của tôi đã chuyển đến các vùng khác nhau của đất nước để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Tôi hiếm khi về quê, nhưng trong những dịp có dịp, tôi kết nối lại với một vài người bạn từ thời tiểu học và chúng tôi luôn tận hưởng khoảng thời gian bên nhau.
- Opportunities: những cơ hội
1.6. Have you ever returned to see your old school again?
To be completely honest, I haven’t had the opportunity to revisit my primary school since I graduated. I’ve heard that the school has undergone significant reconstruction, so it may look quite different from what I remember. Nevertheless, I’m currently making plans to visit it soon with some old friends, and I’m confident it will be an incredible experience.
Dịch:
Thành thật mà nói, tôi chưa có cơ hội thăm lại trường tiểu học của mình kể từ khi tốt nghiệp. Tôi nghe nói ngôi trường đã trải qua quá trình xây dựng lại đáng kể, nên nó có thể trông khá khác so với những gì tôi nhớ. Tuy nhiên, tôi hiện đang lên kế hoạch sớm đến thăm nó cùng với một số người bạn cũ và tôi tin rằng đây sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời.
- Undergone: trải qua
- Incredible: đáng kinh ngạc
1.7. What were some of the most popular activities at primary school
During that period, the primary activity for us children was playing together in the school playground. Alongside our classroom studies, we occasionally held ceremonies to honor the national heroes who had sacrificed their lives for our country’s freedom. These gatherings frequently featured a singing competition, which I found immensely enjoyable.
Dịch:
rong thời gian đó, hoạt động chính của bọn trẻ chúng tôi là cùng nhau vui chơi trên sân trường. Bên cạnh việc học trên lớp, thỉnh thoảng chúng tôi còn tổ chức các buổi lễ tôn vinh các anh hùng dân tộc đã hy sinh mạng sống vì tự do của đất nước. Những cuộc tụ họp này thường có một cuộc thi ca hát, điều mà tôi thấy vô cùng thú vị.
- Ceremonies: nghi lễ
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Neighborhood IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic Change – IELTS Speaking part 1
- Cách học bảng chữ cái tiếng Anh
2. Audio topic Primary school – IELTS Speaking part 1
Xem thêm bài nghe tại Youtube:
3. Một vài tips và chiến lược làm bài topic Primary school – IELTS Speaking part 1
- Kéo dài câu trả lời
- Thể hiện bạn có thể sử dụng tốt tiếng Anh
- Kéo dài thời gian để suy nghĩ (nếu gặp câu có chủ đề lạ)
- Một số câu/ cụm từ nên nhớ
- Bảo đảm yếu tố tự nhiên
Vừa rồi, Vietop đã chia sẻ bài mẫu topic Primary school – IELTS Speaking part 1. Và nếu muốn luyện nhiều đề hơn hãy tham khảo các chủ đề IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking part 2 thông dụng nhất.
Chúc các bạn luyện thi IELTS thật tốt và đạt điểm thật cao!