Một loại trạng từ phổ biến và thường xuyên được sử dụng là trạng từ chỉ tần suất. Trạng từ chỉ tần suất là những từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động, sự việc hay hiện tượng nào đó.
Nhờ có những trạng từ này, người nghe/ người đọc có thể hình dung được tần suất lặp lại của hành động được đề cập, giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.
Tuy nhiên, việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách chính xác và hiệu quả không phải là điều đơn giản. Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn trạng từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa mong muốn.
Vì vậy, mình đã tổng hợp bài viết để bạn dễ dàng nắm vững kiến thức với:
- Khái niệm trạng từ chỉ tần suất.
- Cách dùng trạng từ chỉ tần suất.
- Vị trí và phân loại trạng từ chỉ tần suất.
- …
Cùng học bài với mình thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là một loại từ trong tiếng Anh. Nó được dùng để biểu thị mức độ thường xuyên, lặp lại của một sự việc hay hành động nào đó. – Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh: + Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được đề cập trong câu. + Dùng để trả lời câu hỏi How often với nghĩa Bạn có thường xuyên làm cái gì đó không? – Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Đứng trước động từ thường, đứng sau động từ tobe, đứng sau trợ động từ và được đặt ở đầu hoặc cuối câu. – Những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), normally/ generally (thông thường, theo lệ), often/ frequently (thường), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc), seldom (thỉnh thoảng lắm, tùy lúc), hardly ever/ rarely (hiếm khi, ít có, bất thường), never (không bao giờ), … |
1. Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (phó từ chỉ tần suất tương đối) là một loại từ trong tiếng Anh. Nó được dùng để biểu thị mức độ thường xuyên, lặp lại của một sự việc hay hành động nào đó.
Các trạng từ này thường được sử dụng chung với thì hiện tại đơn (present simple) bởi vì nó đa phần dùng để biểu thị một thói quen hoặc một hành động mang tính lặp đi lặp lại của một đối tượng nào đó.
Trong cả văn nói lẫn văn viết, bạn sẽ gặp rất nhiều trường hợp sử dụng những trạng từ chỉ tần suất, ý đồ của người nói, người viết khi sử dụng đa phần sẽ nhấn mạnh vào mức độ thường xuyên của những hành động đang được nhắc đến.
E.g.:
- Every day I go to work by bus. (Mỗi ngày tôi đều đi làm bằng xe buýt.) => Trong câu này, trạng từ chỉ tần suất là everyday được dùng để chỉ sự lặp lại hoặc thường xuyên của hành động đi làm bằng xe buýt hàng ngày của bạn.
- He often calls me in the evening. (Anh ấy thường xuyên gọi điện cho tôi vào buổi tối.) => Trong câu này, trạng từ chỉ tần suất là often được dùng để chỉ sự thường xuyên của hành động gọi điện của anh ấy vào buổi tối.
- She rarely arrives late any day. (Cô ấy hiếm khi đến trễ hôm nào cả.) => Trong câu này, trạng từ chỉ tần suất là rarely được dùng để chỉ sự hiếm khi, ít khi xảy ra của hành động đến trễ của cô ấy vào bất kỳ ngày nào.
2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất có 2 cách dùng chính như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được đề cập trong câu. | – I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.) – They seldom eat out because they prefer cooking at home. (Họ hiếm khi đi ăn ngoài vì họ thích nấu ăn tại nhà.) – She occasionally visits her grandparents on weekends. (Cô ấy đôi khi ghé thăm ông bà vào cuối tuần.) |
Dùng để trả lời câu hỏi How often với nghĩa Bạn có thường xuyên làm cái gì đó không? | – How often do you go to the gym? – I rarely go to the gym, maybe once a month. (Bạn thường xuyên đi tập gym không? – Tôi hiếm khi đi tập gym, có lẽ một lần mỗi tháng.) – How often do you check your email? – I check my email frequently, usually several times a day. (Bạn thường xuyên kiểm tra email không? – Tôi thường xuyên kiểm tra email, thường là một vài lần mỗi ngày.) – How often do you visit your relatives? – I visit my relatives regularly, about once a week. (Bạn thường xuyên ghé thăm họ hàng không? – Tôi thường xuyên ghé thăm họ hàng, khoảng một lần mỗi tuần.) |
3. Trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn
Cùng mình học các trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn bên dưới:
3.1. Trạng từ chỉ tần suất của hiện tại đơn
Dưới đây là các trạng từ chỉ tần suất của thì hiện tại đơn:
- Always (luôn luôn).
- Usually (thường).
- Often (thường xuyên).
- Sometimes (đôi khi).
- Occasionally (đôi khi).
- Seldom (hiếm khi).
- Rarely (hiếm khi).
- Never (không bao giờ).
E.g.:
- He always goes to school early. (Anh ấy luôn luôn đi học sớm.)
- She often watches TV. (Cô ấy thường xuyên xem TV.)
- I sometimes go to the park. (Tôi đôi khi đi công viên.)
3.2. Trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định
Trong câu phủ định, trạng từ tần suất đứng trước động từ.
E.g.:
- I do not always go to school early. (Tôi không phải lúc nào cũng đi học sớm.)
- She does not often watch TV. (Cô ấy không thường xuyên xem TV.)
- We do not sometimes play soccer. (Chúng tôi không đôi khi chơi bóng đá.)
3.3. Trạng từ chỉ tần suất trong câu nghi vấn
Trong câu nghi vấn, trạng từ tần suất đứng trước động từ.
E.g.:
- Do you always go to school early? (Bạn luôn luôn đi học sớm à?)
- Does she often watch TV? (Cô ấy thường xuyên xem TV à?)
- Do we sometimes play soccer? (Chúng tôi đôi khi chơi bóng đá à?)
3.4. Trạng từ chỉ tần suất trong câu hỏi
Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt thường được đặt sau động từ chính.
E.g.:
- How often does she eat pizza? (Cô ấy ăn pizza thường xuyên đến mức nào?)
- How often did they play tennis yesterday? (Họ chơi tennis thường xuyên như thế nào vào ngày hôm qua?)
- What do you usually do in the evenings? (Bạn thường xuyên làm gì vào buổi tối?)
Xem thêm các loại trạng từ khác:
- Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh (Adverbs of Manner) – Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
- Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Vị trí, phân loại adverbs of time
- Trạng từ ngắn trong tiếng Anh – Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
Khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất, bạn có thể dùng nó ở 4 vị trí sau sao cho phù hợp với cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc bạn nắm rõ vị trí của các trạng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp của mình, không gây hiểu lầm với người nghe.
4.1. Đứng trước động từ thường
Vị trí đầu tiên của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh đó là đứng trước động từ thường.
E.g.:
- I always wake up early to exercise. (Tôi luôn thức dậy sớm để tập thể dục.)
- She rarely eats junk food because she cares about her health. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn vặt vì cô ấy quan tâm đến sức khỏe của mình.)
- They usually go for a walk in the park after dinner. (Họ thường đi dạo trong công viên sau bữa tối.)
4.2. Đứng sau động từ tobe
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ tobe.
E.g.:
- He is often late for meetings. (Anh ấy thường đến muộn cho các cuộc họp.)
- They are always happy to help others. (Họ luôn vui lòng giúp đỡ người khác.)
- The children are always happy to see their grandparents. (Những đứa trẻ luôn vui mừng khi gặp ông bà.)
4.3. Đứng sau trợ động từ
Tiếp theo, trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh sẽ đứng sau trợ động từ.
E.g.:
- She can often be found reading in the library. (Cô ấy thường xuyên được thấy đọc sách ở thư viện.)
- They have rarely been seen together lately. (Họ hiếm khi được nhìn thấy cùng nhau gần đây.)
- He will usually arrive early for meetings. (Anh ấy thường sẽ đến sớm cho các cuộc họp.)
4.4. Được đặt ở đầu hoặc cuối câu
Hầu hết các trạng từ chỉ tần suất có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Đây là trường hợp được sử dụng khi người dùng muốn nhấn mạnh về vấn đề được đề cập. Thông thường, cấu trúc này sẽ được dùng để trả lời cho câu hỏi How often một cách ngắn gọn.
Khi đứng cuối câu, những từ này sẽ không thay đổi sắc thái ý nghĩa của câu văn. Nếu đứng đầu câu, nó sẽ được dùng với mục đích nhấn mạnh đến mức độ thường xuyên của hành động.
E.g.: He often goes to the gym after work. (Anh ấy thường đi tập gym sau giờ làm việc.)
Một lưu ý khác, ngoài những cấu trúc khẳng định và phủ định, trạng từ chỉ tần suất có thể được sử dụng cho câu nghi vấn. Đối với câu nghi vấn thì nó sẽ đứng trước động từ chính.
E.g.: How often does she go to the gym? (Cô ấy thường xuyên đi tập gym bao nhiêu lần?)
5. Phân loại trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất thường được phân loại dựa trên mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự kiện. Dưới đây là phân loại cơ bản của các trạng từ này:
5.1. Tần suất cao
Trạng từ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Always | luôn luôn | He always arrives on time. (Anh ấy luôn đến đúng giờ.) |
Usually | thường | I usually go jogging in the morning. (Tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng.) |
Often | thường xuyên | She often travels abroad for work. (Cô ấy thường đi du lịch nước ngoài vì công việc.) |
5.2. Tần suất trung bình
Trạng từ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sometimes | đôi khi | I sometimes eat out for dinner. (Tôi đôi khi đi ăn tối ngoài nhà.) |
Occasionally | đôi khi | They occasionally visit their relatives in the countryside. (Họ đôi khi ghé thăm họ hàng ở nông thôn.) |
Frequently | thường xuyên | He frequently attends conferences for professional development. (Anh ấy thường xuyên tham dự các hội nghị để phát triển bản thân.) |
5.3. Tần suất thấp
Trạng từ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Seldom | hiếm khi | It seldom rains in this desert region. (Hiếm khi mưa ở vùng sa mạc này.) |
Rarely | hiếm khi | She rarely watches TV because she’s always busy. (Cô ấy hiếm khi xem TV vì luôn bận rộn.) |
Hardly ever | hầu như không bao giờ | He hardly ever calls me anymore. (Anh ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi nữa.) |
| | |
5.4. Tần suất rất thấp hoặc không xảy ra
Trạng từ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Almost never | gần như không bao giờ | They almost never go to the cinema because they prefer watching movies at home. (Họ gần như không bao giờ đi xem phim vì thích xem phim ở nhà.) |
Barely ever | hầu như không bao giờ | We barely ever see each other since I moved to another city. (Chúng ta hầu như không bao giờ gặp nhau kể từ khi tôi chuyển đến một thành phố khác.) |
Phân loại này giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ thường xuyên của các hành động hoặc sự kiện được miêu tả trong văn cảnh cụ thể.
6. Những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng mức độ của các trạng từ chỉ tần suất:
Mức độ (%) | Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency) | Nghĩa tiếng Việt |
100 | Always | Luôn luôn |
90 | Usually | Thường xuyên |
80 | Normally/ generally | Thông thường, theo lệ |
70 | Often/ frequently | Thường |
50 | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30 | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc |
10 | Seldom | Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc |
5 | Hardly ever/ rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0 | Never | Không bao giờ |
7. Sau trạng từ chỉ tần suất là gì?
Ở thể khẳng định, phủ định và cả câu hỏi, sau trạng từ chỉ tần suất là gì: Đó chính là động từ.
E.g.:
- She often goes to the gym. (Thường xuyên cô ấy đi tập gym.)
- They rarely eat fast food. (Họ hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- Do you usually study in the morning? (Bạn thường học vào buổi sáng không?)
8. Lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất hiệu quả
Từ vựng là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Trong đó, trạng từ chỉ tần suất đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt tần suất của một hành động hoặc sự việc.
Với các trạng từ chỉ tần suất như: Often, frequently, regularly, occasionally, sometimes, rarely hay seldom, người sử dụng có thể diễn tả một cách chính xác tần suất của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ, nếu bạn muốn diễn tả rằng bạn thường xuyên tập thể dục, bạn có thể sử dụng trạng từ regularly. Hoặc nếu bạn muốn diễn tả rằng bạn chỉ thỉnh thoảng đến quán cà phê, bạn có thể sử dụng trạng từ occasionally.
Tuy nhiên, khi sử dụng các trạng từ chỉ tần suất, cần phải chú ý đến mức độ chính xác và rõ ràng của thông điệp. Nếu bạn sử dụng trạng từ always để diễn tả một hành động mà thực tế chỉ xảy ra đôi khi, thông điệp của bạn sẽ không chính xác và gây hiểu lầm.
Vì vậy, khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng chính xác và phù hợp với tần suất thực tế của hành động hoặc sự việc mà bạn đang muốn diễn đạt. Nếu không, thông điệp của bạn sẽ trở nên mơ hồ và khó hiểu.
9. Bài tập trạng từ chỉ tần suất
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu lý thuyết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Bây giờ hãy cùng mình làm một số bài tập về chủ điểm này. Bài tập gồm có các dạng:
- Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất cho sẵn.
- Chọn đáp án đúng trong 3 đáp án A, B, C.
- Tìm lỗi sai và sửa lại.
Exercise 1: Rewrite the sentence with the given adverbs of frequency
(Bài tập 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất cho sẵn)
1. Have you been to London? (ever)
⇒ ………….…………………………………………………………………………..
2. Peter doesn’t get up before seven. (usually)
⇒ ………….…………………………………………………………………………..
3. Our friends must write tests. (often)
⇒ ………….…………………………………………………………………………..
4. They go swimming in the lake. (sometimes)
⇒ ………….…………………………………………………………………………..
5. The weather is bad in November. (always)
⇒ ………….…………………………………………………………………………..
Exercise 2: Choose the correct answer among the 3 answers A, B, C
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong 3 đáp án A, B, C)
1. Andrea lives next door so we ………. see her.
- A. never
- B. often
- C. rarely
2. Nancy and I (30%) ………. go out for coffee together.
- A. never
- B. frequently
- C. occasionally
3. We meet ………. at the Annual General Meeting.
- A. never
- B. every day
- C. yearly
4. My doctor ……….
- A. yearly checks my health
- B. checks yearly my health
- C. checks my health yearly
5. It (0%) ………. rains here in the summer.
- A. never
- B. sometimes
- C. rarely
Exercise 3: Find errors and correct them
(Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa)
- I don’t think I have seen him recently, he often work overtime.
- Always she sees him with another girl.
- You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talk like this, she must have been angry
- Hardly my crush notices me in the crowd.
Xem thêm các bài tập khác:
- 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
- Trọn bộ 150+ bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao
- 150+ bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ có đáp án chi tiết
10. Kết luận
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh rồi. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng và vị trí của các trạng từ này trong câu.
Lưu ý một số mẹo sau để làm bài tập trạng từ chỉ tần suất tránh mất điểm oan:
- Đọc và hiểu rõ câu trước khi chọn đáp án.
- Xác định ý của câu và nắm vững ý nghĩa của các trạng từ chỉ tần suất như: Always, often, sometimes, rarely, never, …
- Chú ý đến thứ tự của các từ trong câu để tránh sai lỗi ngữ pháp.
Nếu bạn vẫn chưa thể nắm vững kiến thức thì hãy để lại comment bên dưới bài viết để các thầy cô của Vietop English giải đáp chi tiết. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Adverbs of Frequency – https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/adverb/adverbs-frequency – Truy cập ngày 30/5/2024.
- Adverbs of Frequency – https://www.grammar.cl/Basic/Adverbs_Frequency.htm – Truy cập ngày 30/5/2024.