Trong quá trình học tiếng Anh, việc lựa chọn và hiểu rõ về các chứng chỉ tiếng Anh là một phần quan trọng giúp xác định hướng đi và mục tiêu cá nhân. Chính vì thế những thắc mắc về các vấn đề liên quan đến các chứng chỉ tiếng Anh hiện nay đang là nổi trăng trở.
Trong bài viết này, mình sẽ đem đến thông tin về một vấn đề khá hay hiện nay: Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu?
Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu về những thông tin cần thiết để giải đáp vấn đề trên:
- Tìm hiểu về chứng chỉ A2.
- Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu?
- So sánh về phạm vi sử dụng chứng chỉ A2 và IELTS.
- Những điều cần lưu ý cho người trình độ A2 muốn thi IELTS.
- Một số câu hỏi thường gặp về việc quy đổi chứng chỉ A2?
Hãy cùng mình tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– Trình độ tiếng Anh A2 tương ứng với bậc 2 trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu. – Trình độ A2 theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu tương đương với mức điểm IELTS từ 3.0 đến 3.5. – Cả chứng chỉ A2 và IELTS đều được dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh và được công nhận rộng rãi trên quốc tế. Tuy nhiên, hai loại chứng chỉ này cũng có những khác biệt nhất định về phạm vi sử dụng, mục đích, thời hạn, … – Do sự khác nhau về trình độ giữa chứng chỉ A2 và IELTS do đó nếu đang ở trình độ A2 và muốn thi IELTS thì cần phải có sự chuẩn bị theo lộ trình kỹ càng. – Chứng chỉ A2 không được dùng để thi công chức, xét tuyển Đại học và xin việc làm. |
1. Tiếng Anh A2 là bậc mấy bạn đã biết chưa?
Theo những tìm hiểu của mình, trình độ tiếng Anh A2 tương ứng với bậc 2 trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages).
CEFR phân chia các trình độ ngôn ngữ thành 6 bậc, từ A1 đến C2, trong đó:
- A1: Trình độ cơ bản, bắt đầu.
- A2: Trình độ cơ bản, nâng cao.
- B1: Trình độ trung cấp.
- B2: Trình độ trung cấp, nâng cao.
- C1: Trình độ cao cấp.
- C2: Trình độ thành thạo.
Có thể thấy rằng trình độ A2 (bậc 2) cho thấy người học có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày, hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và từ vựng thông dụng.
2. Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu?
Sau khi tiếp nhận các thông tin liên quan về chứng chỉ A2, sau đây là lời giải đáp cho thắc mắc trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu?
Hãy cùng mình tìm hiểu về bảng quy đổi điểm giữa các trình độ trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu và mức điểm tương đương trong kỳ thi IELTS. Có thể thấy rằng, trình độ A2 theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu tương đương với mức điểm IELTS từ 3.0 đến 3.5.
Mời bạn tham khảo, mình mong những thông tin này hữu ích trong quá trình học tiếng Anh của bạn:
Xem thêm:
- Thang điểm TOEFL chuẩn nhất cập nhập 2024
- Bảng quy đổi điểm TOEIC và cách tính điểm TOEIC chi tiết nhất
- Hướng dẫn cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng chuẩn xác
- Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì? B1 tương đương bao nhiêu TOEIC?
- B2 tương đương bao nhiêu TOEIC? Tổng quan về bằng tiếng Anh B2
3. So sánh về phạm vi sử dụng của chứng chỉ A2 và IELTS
Mỗi một chứng chỉ đều có những quy chế thi riêng hay cách tính điểm khác biệt, … Chính vì thế để làm rõ hơn về phạm vi sử dụng của hai chứng chỉ A2 và IELTS, cùng mình đến với những điểm giống nhau và khác nhau của hai chứng chỉ.
3.1. Điểm giống nhau
- Đánh giá năng lực tiếng Anh: Cả chứng chỉ A2 và IELTS đều là các công cụ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học.
- Công nhận quốc tế: Cả hai chứng chỉ đều được công nhận quốc tế, mặc dù mức độ công nhận và ứng dụng cụ thể có thể khác nhau.
- Đối tượng sử dụng: Đều dành cho người học tiếng Anh, mặc dù trình độ và mục đích học có thể khác nhau.
- Khung tham chiếu: Cả A2 và IELTS đều có thể được liên kết với khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR).
3.2. Điểm khác nhau
Yếu tố | Chứng chỉ A2 | Chứng chỉ IELTS |
Mục đích chính | Đánh giá trình độ tiếng Anh cơ bản của người học. | Đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh cho học tập, làm việc và di cư quốc tế.. |
Phạm vi sử dụng | Chủ yếu sử dụng trong các môi trường học tập và làm việc tại các quốc gia không nói tiếng Anh là ngôn ngữ chính. | Rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt tại các quốc gia nói tiếng Anh (Úc, Canada, Anh, Mỹ). |
Khả năng đánh giá | Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống hàng ngày. | Đánh giá toàn diện 4 kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết) trong tiếng Anh. |
Thời gian hiệu lực | Thường không có thời gian hiệu lực cụ thể. | 2 năm từ ngày thi. |
Chứng nhận | Chứng chỉ nội bộ của các tổ chức giáo dục hoặc các kỳ thi quốc tế như Cambridge English. | Chứng chỉ quốc tế được công nhận rộng rãi. |
Cấp độ | Mức độ cơ bản, sơ cấp. | Từ cơ bản đến thành thạo (A1 đến C2 trong khung CEFR). |
Ứng dụng cụ thể | Đáp ứng yêu cầu cơ bản của các khóa học sơ cấp, chứng nhận cho các khóa học ngắn hạn, du lịch và giao tiếp cơ bản. | Yêu cầu đầu vào của các trường đại học, cao đẳng; chứng nhận tiếng Anh cho việc làm và di cư quốc tế; đánh giá năng lực tiếng Anh cho các chương trình học bổng và nghiên cứu quốc tế. |
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh A2 quan trọng không thể bỏ qua 2024
4. Những lưu ý cho người trình độ A2 muốn thi IELTS
Như đã đề cập ở phần trên, các chứng chỉ đều có những cách hoạt động và quy định khác nhau để giúp đánh giá theo đúng mục đích mà chứng chỉ ra đời. Chính vì thế nếu bạn đang ở trình độ A2 và muốn thi IELTS, có một số điều cần lưu ý để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này:
Xác định mục tiêu cụ thể
- Điểm số mục tiêu: Xác định rõ bạn cần đạt được mức điểm IELTS nào cho mục tiêu học tập, làm việc hoặc di cư của mình. Điều này giúp bạn có kế hoạch học tập cụ thể và hợp lý.
- Thời gian chuẩn bị: Đặt ra thời gian cụ thể để chuẩn bị cho kỳ thi. Bạn có thể cần từ vài tháng đến một năm để nâng cấp từ trình độ A2 lên mức điểm IELTS mong muốn.
Tăng cường kỹ năng tiếng Anh toàn diện
- Nghe: Thường xuyên nghe các tài liệu tiếng Anh như podcast, tin tức, bài giảng và xem các chương trình truyền hình hoặc phim bằng tiếng Anh. Điều này giúp cải thiện khả năng nghe hiểu và quen thuộc với các giọng nói và ngữ điệu khác nhau.
- Nói: Luyện nói tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tìm đối tác trao đổi ngôn ngữ hoặc thực hành nói trước gương. Cố gắng giao tiếp tự nhiên và lưu loát.
- Đọc: Đọc các bài báo, sách, tạp chí và tài liệu học thuật bằng tiếng Anh. Chú ý đến từ vựng mới, cấu trúc câu và cách diễn đạt.
- Viết: Luyện viết các bài luận, email và các văn bản ngắn khác bằng tiếng Anh. Nhờ người có trình độ cao hơn hoặc giáo viên sửa lỗi và đưa ra nhận xét.
Làm quen với cấu trúc bài thi IELTS
- Định dạng bài thi: Tìm hiểu kỹ về cấu trúc của các dạng bài thi IELTS, bao gồm bốn kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Hiểu rõ yêu cầu và loại câu hỏi của từng phần thi.
- Bài tập thực hành: Làm các bài tập thực hành và đề thi mẫu IELTS. Điều này giúp bạn làm quen với thời gian làm bài và cách thức trả lời câu hỏi.
- Chiến lược làm bài: Học các chiến lược làm bài hiệu quả, như cách phân bổ thời gian, đọc lướt để tìm thông tin quan trọng và cách trả lời các câu hỏi trắc nghiệm hoặc tự luận.
Tham gia khóa học luyện thi IELTS
- Khóa học trực tiếp hoặc trực tuyến: Đăng ký các khóa học luyện thi IELTS tại các trung tâm uy tín hoặc học trực tuyến. Các khóa học này sẽ cung cấp kiến thức, kỹ năng và chiến lược cần thiết để đạt được điểm số mong muốn.
- Giáo viên có kinh nghiệm: Học từ các giáo viên có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc luyện thi IELTS. Họ có thể giúp bạn xác định điểm yếu, cải thiện kỹ năng và đưa ra các bài tập phù hợp.
Tự học và sử dụng tài liệu hỗ trợ
- Sách và tài liệu luyện thi: Sử dụng các sách và tài liệu luyện thi IELTS uy tín, như Cambridge IELTS, The Official Cambridge Guide to IELTS và các tài liệu từ British Council.
- Ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, … để cải thiện kỹ năng và từ vựng.
- Tham gia cộng đồng học IELTS: Tham gia các diễn đàn, nhóm học IELTS trên mạng xã hội để trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ tài liệu và nhận sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Đánh giá tiến bộ và điều chỉnh kế hoạch
- Đánh giá định kỳ: Thường xuyên làm các bài kiểm tra thực hành để đánh giá tiến bộ của mình. So sánh kết quả với mục tiêu đã đề ra để điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần.
- Nhận phản hồi: Nhờ giáo viên, bạn bè hoặc những người có trình độ cao hơn đánh giá và đưa ra nhận xét về các kỹ năng của bạn.
- Điều chỉnh kế hoạch học tập: Dựa trên kết quả đánh giá, điều chỉnh kế hoạch học tập để tập trung vào các kỹ năng còn yếu và nâng cao các kỹ năng mạnh.
Xem thêm:
- Giải đáp TOEIC tối đa bao nhiêu điểm chính xác nhất
- Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS chi tiết và mới nhất
- [Giải đáp] Trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu?
- Quy đổi bằng B1 tương đương bao nhiêu IELTS?
- Chứng chỉ B2 tương đương bao nhiêu IELTS?
- Bằng C1 tương đương bao nhiêu IELTS bạn đã biết chưa?
5. Các câu hỏi thường gặp về quy đổi chứng chỉ A2
6. Kết luận
Việc lựa chọn giữa chứng chỉ A2 và IELTS phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và nhu cầu cụ thể của mỗi người học. Chắc hẳn thông qua bài viết trên thì bạn cũng đã có câu trả lời cho thắc mắc trình độ A2 tương đương bao nhiêu IELTS rồi đúng không nào?
Đối với mỗi người, việc hiểu rõ về mục tiêu và yêu cầu của bản thân sẽ giúp định hình lộ trình học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Và sẽ không thể có đánh giá nào tuyệt đối rằng loại chứng chỉ nào sẽ tốt hơn, vì thế hãy lựa chọn điều phù hợp với bản thân nhất nhé!
Sau khi đọc bài viết trên, nếu bạn vẫn còn những thắc mắc cần được giải đáp về chứng chỉ A2, IELTS hoặc bất kỳ chứng chỉ tiếng Anh nào thì đừng ngần ngại để lại bình luận ngay bên dưới phần bình luận nhé. Đội ngũ tư vấn của Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/ 7.
Tài liệu tham khảo:
- CEFR Level in IELTS 2024: A Comprehensive Guide: https://www.upgradabroad.com/exam/ielts/what-is-cefr-level – Truy cập ngày 28-05-2024
- IELTS and the CEFR: https://ielts.org/organisations/ielts-for-organisations/compare-ielts/ielts-and-the-cefr – Truy cập ngày 28-05-2024