Bạn đã từng lúng túng vì không biết cách chỉ đường cho người ngoại quốc bằng tiếng Anh chưa? Hoặc bạn đi du lịch nước ngoài nhưng không biết đường và cũng không biết làm thế nào để hỏi người qua đường đến địa điểm mong muốn.
Nếu câu trả lời là có thì ngay bây giờ hãy bổ sung cho mình từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
1. Cụm động từ và từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Continue down/ Follow | /kənˈtɪn.juː daʊn // ˈfɒl.əʊ/ | Tiếp tục đi theo |
Cross the bridge | /krɒs ðiː brɪdʒ/ | Qua cầu |
Cross the crosswalk | /krɒs ðiː ˈkrɒs.wɔːk/ | Qua đường/qua vạch đi bộ |
Cross the road | /krɒs ðiː rəʊd/ | Sang đường/qua đường |
Curve | /kɜːv/ | Đường cong |
Dual carriageway | /ˈdʒuː.əl ˈkær.ɪdʒ weɪ/ | Xa lộ 2 chiều |
Go around/ over/ under | /ɡəʊ əˈraʊnd // ˈəʊ.vər // ˈʌn.dər/ | Đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới |
Go down the hill | /ɡəʊ daʊn ðiː hɪl/ | Đi xuống dốc |
Go down there | /ɡəʊ daʊn ðeər/ | Đi xuống phía đó |
Go past | /ɡəʊ pɑːst/ | Đi qua/ băng qua |
Go straight on/ ahead | /ɡəʊ streɪt ɒn // əˈhed/ | Đi thẳng |
Go towards | /ɡəʊ təˈwɔːdz/ | Đi theo hướng |
Go up the hill | /ɡəʊ ʌp ðiː hɪl/ | Đi lên dốc |
Head to | /hed tuː/ | Đi thẳng đến |
Keep going for another … | /kiːp ˈɡəʊ.ɪŋ fɔːr əˈnʌð.ər/ | Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa |
Pavement | /ˈpeɪv.mənt/ | Vỉa hè |
Pedestrian subway | /pəˈdes.tri.ən ˈsʌb.weɪ/ | Đường hầm đi bộ |
Roadway narrows | /ˈrəʊd.weɪ ˈnær.əʊz/ | Đường hẹp |
Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Vòng xuyến |
Straight ahead of you | /streɪt əˈhed əv juː/ | Ngay trước mặt bạn |
T – junction | /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ | Ngã ba |
Take a right | /teɪk ə raɪt/ | Rẽ phải |
Take the first on the left | /teɪk ðiː ˈfɜːst ɒn ðiː left/ | Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên |
Take the first on the right | /teɪk ðiː ˈfɜːst ɒn ðiː raɪt/ | Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên |
Take the first turning on the right | /teɪk ðiː ˈfɜːst ˈtɜː.nɪŋ ɒn ðiː raɪt/ | Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên |
Take the second on the right | /teɪk ðiː ˈsek.ənd ɒn ðiː raɪt/ | Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai |
Take this road | /teɪk ðɪs rəʊd/ | Đi đường này |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Đèn giao thông |
Turn left/ right Make a left/ right turn | /tɜːn left // raɪt/ /meɪk ə left // raɪt tɜːn/ | Rẽ trái/ phải |
Turn right at the crossroads | /tɜːn raɪt æt ðiː ˈkrɒs.rəʊdz/ | Đến ngã tư thì rẽ phải |
Walk along/ walk straight down | /wɔːk əˈlɒŋ // wɔːk streɪt daʊn/ | Đi dọc theo |
Walk on for about two hundred meters and it’ll be on your left | /wɔːk ɒn fɔːr əˈbaʊt tuː ˈhʌn.drəd ˈmiː.tər ænd ˈɪt.əl biː ɒn jɔːr left/ | Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái |
Tham khảo:
2. Địa điểm thường dùng để chỉ đường
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách |
Church | /tʃɜːtʃ/ | Nhà thờ |
Fire station | /faɪər steɪ.ʃən/ | Trạm cứu hỏa |
Grocery store | /ˈɡroʊ·sə·ri stɔr/ | Tiệm tạp hóa |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Mausoleum | /ˌmɔː.zəˈliː.əm/ | Lăng tẩm |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
Pagoda | /pəˈɡəʊ.də/ | Chùa |
Park | /pɑːk/ | Công viên |
Petrol station | /ˈpet.rəl steɪ.ʃən/ | Trạm xăng |
Post office | /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ | Bưu điện |
Restaurant | /ˈres.tər.ɒnt/ | Nhà hàng |
Shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Square | /skweər/ | Quảng trường |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền thờ |
The beach | /ðiː biːtʃ/ | Bãi biển |
The bus station | /ðiː ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xe buýt |
This address | /ðɪs əˈdres/ | Địa chỉ này |
Zoo | /zuː/ | Vườn bách thú |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
3. Khoảng cách và hướng đi dùng để chỉ đường
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Half mile | /hɑːf maɪl/ | Nửa dặm (khoảng 800m) |
Hundred yards | /ˈhʌn.drəd jɑːd/ | 100 thước (bằng 91m) |
Junction | /ˈdʒʌŋk.ʃən/ | Đường giao nhau (ngã ba, ngã tư…) |
Kilometre | /ˈkɪl.əˌmiː.tər/ | Ki lô mét (Cây số) |
Straight road | /streɪt rəʊd/ | Đường thẳng |
Two hundred metres | /tuː ˈhʌn.drəd ˈmiː.tər/ | Hai trăm mét |
4. Giới từ dùng để chỉ đường
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Around the corner | /əˈraʊnd ðiː ˈkɔː.nər/ | Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau) |
At the crossroads/intersection | /æt ðiː ˈkrɒs.rəʊdz // ɪn.təˈsek.ʃən/ | Tại nút giao |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
Between | /bi’twi:n/ | Ở giữa |
In front of | /ɪn frʌnt əv/ | Ở phía trước |
Near | /nɪər/ | Gần |
Next to | /nekst tu:/ | Ngay bên cạnh |
On the…street/ avenue | /ɒn ðiː … striːt/ /ˈæv.ə.njuː/ | Ở trên đường/ đại lộ |
On your left/right | /ɒn jɔːr left/ /raɪt/ | Bên tay trái bạn |
Opposite | /ˈɒp.ə.zɪt/ | Đối diện |
To the left/right of | /tu: ðiː left/ /raɪt əv/ | Về phía bên trái/ phải của |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
5. Mẫu câu dùng để chỉ đường
- It’s about ten minutes from here. (Mất khoảng 10 phút đi từ đây).
- It’s about a five-minute walk. (Mất khoảng 5 phút đi bộ từ đây).
- It’s easier if I can show you on the map… (Nó sẽ dễ hơn nếu tôi có thể chỉ cho bạn trên bản đồ).
- Go straight on till you see the school then turn right. (Đi thẳng đến khi bạn thấy ngôi trường sau đó rẽ phải).
- Turn back, you have gone past the turning. (Quay lại, bạn vừa đi qua ngã rẽ).
- Turn right when you see a roundabout. (Rẽ phải khi bạn nhìn thấy bùng binh).
- Turn left at the end of the road and my house is number 50. (Rẽ trái ở cuối đường và nhà tôi ở số 50).
- Cross the junction and keep going for about 2 miles. (Băng qua đường giao nhau và tiếp tục đi khoảng 2 dặm).
- Take the second road on the left and you will see the office on the left. (Đi theo con đường thứ hai bên trái và bạn sẽ thấy văn phòng ở bên trái).
- Take the second road on the right and you will see the school straight ahead. (Đi theo con đường thứ hai bên tay phải và bạn sẽ thấy trường thẳng phía trước).
- The school is opposite the hospital. (Trường học đối diện bệnh viện).
- The shop is near the grocery store. (Quán gần tiệm tạp hóa).
- The house is next to the park. (Ngôi nhà gần công viên).
- The bookshop is in between the cinema and KFC. (Hiệu sách nằm giữa rạp chiếu phim và KFC).
- At the end of the road you will see a roundabout. (Ở cuối con đường, bạn sẽ thấy một bùng binh).
- At the right corner of the road you will see a red building. (Ở góc phải của con đường, bạn sẽ thấy một tòa nhà màu đỏ).
- Just around the corner is my house. You will need to stop quickly or you will miss it. (Chỉ quanh góc là nhà của tôi. Bạn sẽ cần phải dừng lại nhanh chóng hoặc bạn sẽ bỏ lỡ nó).
- Go straight on at the traffic lights. (Tiếp tục đi thẳng chỗ đèn giao thông).
- Turn left at the crossroads. (Rẽ trái tại ngã tư).
- Follow the signposts for Tran Nhat Duat. (Đi theo biển chỉ dẫn đường Trần Nhật Duật).
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về du lịch mới nhất
6. Cách hỏi và cấu trúc khi hỏi đường
- Am I on the right road for… ? (Tôi có đang tới địa điểm … không?)
- Could you please tell me, where is … ? (Bạn có thể nói cho tôi nơi đến … ở đâu không?)
- Do you have a map? (Bạn có bản đồ không?)
- Excuse me, could you tell me how can I get to…? (Xin lỗi đã làm phiền bạn, bạn có thể chỉ tôi làm thế nào để tới … không?)
- Excuse me, do you know where the …… is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?)
- Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở đâu nhỉ?)
- I don’t remember the street. (Tôi không nhớ đường).
- I have lost my way. Could you tell me how can I get to…? (Tôi vừa lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi làm thế nào để tới … không?)
- I’m looking for… (Tôi đang tìm đường đến …)
- Is that the bus for…? (Đây có phải chuyến xe bus đến … không?)
- Is this/that the right way for…? (Đây có phải đường đến … không?)
- Please, show me the way… (Làm ơn chỉ tôi đường đến … )
- Am I on the right road for…? (Tôi có đang trên đường tới … không?)
- What is this street? (Đường này là đường nào?)
- Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở đâu?)
- Where is the address/place? (Địa chỉ nơi đó ở đâu?)
- Which way should I go? (Tôi nên đi đường nào?)
Xem thêm:
7. Đoạn hội thoại mẫu chỉ đường
Hội thoại 1
A: Hi, can I bother you for a bit? (Chào bạn, tôi có thể làm phiền bạn một chút không?)
B: Of course. (Đương nhiên rồi.)
A: Can you show me the way to Dalat market? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới chợ Đà Lạt được không?)
B: You are at Lam Vien Square. Go straight towards Xuan Huong Lake, then turn left at the junction, go along the lake for about 300m, turn right. When you come to a roundabout, go straight for about 300m and you will come to Da Lat market. (Bạn đang ở Quảng trường Lâm Viên. Bạn hãy đi thẳng về phía hồ Xuân Hương, sau đó gặp ngã ba thì rẽ trái, đi ven hồ khoảng 300m bạn hãy rẽ phải. Khi bạn tới một vòng xuyến, hãy đi thẳng khoảng 300m là bạn sẽ tới chợ Đà Lạt.)
A: Thank you very much. I hope I can get there smoothly. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi mong tôi có thể đến đó thuận lợi.)
B: Have a nice trip. (Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ.)
A: Goodbye. (Tạm biệt.)
Xem thêm: Cách làm dạng bài Labelling a Map trong IELTS Listening giúp bạn đạt điểm cao
Hội thoại 2
A: Hi, can you show me the way to the Action Pool? (Chào bạn, bạn có thể chỉ tôi đường tới hồ được không?)
B: I’ll show you the map. (Tôi sẽ chỉ bạn theo sơ đồ nhé.)
A: That’s great. (Thật tuyệt vời.)
B: You are in the Relaxation area now. Go to the left, then you will see the fast food counter. (Bây giờ bạn đang ở phòng nghỉ. Hãy đi về phía bên trái, sau đó bạn sẽ thấy quầy thức ăn nhanh.)
A: I can see it from here. (Tôi có thể thấy nó từ đây.)
B: That’s right, then you turn left and go straight until you reach the gate to the lotus pool cultural park and you keep going straight. When you meet the restroom, continue to turn left. (Đúng thế, sau đó bạn rẽ trái và đi thẳng đến khi gặp cổng sang công viên văn hóa đầm sen và bạn tiếp tục đi thẳng. Khi gặp nhà vệ sinh, bạn tiếp tục rẽ trái.)
A: It’s near the Relaxation area and the fast food counter, right? (Chỗ đó gần khu vực nghỉ và quầy bán đồ ăn nhanh đúng không?)
B: Yes, you go through the Relaxation area and you reach the Action Pool. (Đúng thế, bạn đi qua khu vực nghỉ là bạn tới hồ rồi đó.)
A: Thank you very much. I got it. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi hiểu rồi.)
B: Have a nice trip. (Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ.)
Hội thoại 3
A: Excuse me, can you show me how to get to the dining room? (Xin lỗi vì đã làm phiền, bạn có thể chỉ tôi làm thế nào để tới phòng ăn được không?)
B: Of course. The dining room is located on the first floor. Go straight through this hallway, through the living room and to the elevator. When you go down to the first floor, you will see the dining room on the left. (Đương nhiên rồi. Phòng ăn nằm dưới tầng 1. Bạn hãy đi thẳng hành lang này, đi qua phòng khách và tới thang máy. Sau đó bạn xuống tầng 1, bạn sẽ thấy phòng ăn bên trái.)
A: I see, thank you very much. (Tôi hiểu rồi, cảm ơn bạn rất nhiều.)
B: No problem. (Không vấn đề gì.)
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm cho mình những kiến thức cần thiết về từ vựng chỉ đường để có thể áp dụng ngay khi cần thiết. Vietop chúc bạn thành công và có thêm nhiều từ vựng mới nhé.