Đồ dùng trong nhà là những vật dụng không thể thiếu, giúp cuộc sống hằng ngày của chúng ta trở nên thoải mái và tiện nghi hơn. Với bài viết hôm nay, Vietop giới thiệu đến các bạn danh sách từ vựng đồ dùng trong nhà phổ biến, hãy cùng Luyện thi Vietop English tham khảo qua nhé!
Bạn hãy ghé qua thư viện từ vựng của Vietop để biết thêm từ mới.
Từ vựng đồ dùng trong nhà về một số loại nhà ở
Tên | IPA | Ý nghĩa |
apartment / flat | əˈpɑːtmənt / flæt | Căn hộ chung cư |
bedsit | ˈbedsɪt | Phòng trọ |
bungalow | ˈbʌŋɡələʊ | Nhà một tầng |
condominium | ˌkɒndəˈmɪniəm | Chung cư (có chung lối đi) |
cottage | ˈkɒtɪdʒ | Nhà tranh |
dormitory | ˈdɔːmətri | Ký túc xá |
mansion | ˈmænʃn | Dinh thự |
penthouse | ˈpenthaʊs | Căn hộ cao cấp |
safe house | seɪf haʊs | Nhà an toàn |
Studio Apartment | ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt | Căn hộ dạng Studio |
villa | ˈvɪlə | Biệt thự |
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Từ vựng đồ dùng trong nhà về nhà cửa nói chung
Tên | IPA | Ý nghĩa |
attic | ˈætɪk | gác xép |
backyard | ˌbækˈjɑːd | sân sau |
balcony | ˈbælkəni | ban công |
basement | ˈbeɪsmənt | tầng hầm |
bathroom | ˈbɑːθru(ː)m | phòng tắm |
bedroom | ˈbɛdru(ː)m | phòng ngủ |
ceiling | ˈsiːlɪŋ | trần nhà |
cellar | ˈsɛlə | hầm |
chimney | ˈʧɪmni | ống khói |
dining room | ˈdaɪnɪŋ ruːm | phòng ăn |
door | dɔː | cửa |
doorbell | ˈdɔːbɛl | chuông cửa |
doormat | ˈdɔːmæt | thảm chùi chân |
downstairs | ˌdaʊnˈsteəz | tầng dưới |
driveway | ˈdraɪvweɪ | đường lái xe |
fence | fɛns | rào chắn |
floor | flɔː | sàn nhà |
garage | ˈgærɑːʒ | ga-ra |
garden | ˈgɑːdn | sân vườn |
hall | hɔːl | hành lang |
house | haʊs | nhà ở |
kitchen | ˈkɪʧɪn | phòng bếp |
lawn | lɔːn | bãi cỏ |
letter box | ˈlɛtə bɒks | hộp thư |
living room | ˈlɪvɪŋ ruːm | phòng khách |
path | pɑːθ | đường dẫn |
patio | ˈpætɪəʊ | hiên nhà |
pool | puːl | hồ bơi |
porch | pɔːʧ | hiên nhà |
roof | ruːf | mái nhà |
room | ruːm | phòng |
sitting room | ˈsɪtɪŋ ruːm | phòng chờ |
stairs stairway | steəz ˈsteəweɪ | cầu thang cầu thang |
study | ˈstʌdi | nghiên cứu |
toilet | ˈtɔɪlɪt | phòng vệ sinh |
upstairs | ˌʌpˈsteəz | tầng trên |
wall | wɔːl | tường |
window | ˈwɪndəʊ | cửa sổ |
yard | jɑːd | sân |
Từ vựng về vườn cây
Tên | IPA | Ý nghĩa |
animal | ˈænɪməl | động vật |
bench | bɛnʧ | băng ghế |
boots | buːts | bốt |
broom | brʊm | chổi |
bucket | ˈbʌkɪt | xô, gàu múc |
cover | ˈkʌvə | trải ra |
cow | kaʊ | con bò |
cucurbit | kjʊˈkɜːbɪt | bầu bí |
cutting | ˈkʌtɪŋ | cắt |
deciduous | dɪˈsɪdjʊəs | rụng lá |
dig a hole | dɪg ə həʊl | đào một cái lỗ |
faucet | ˈfɔːsɪt | vòi nước |
fence | fɛns | rào chắn |
fertilize | ˈfɜːtɪlaɪz | bón phân |
flower | ˈflaʊə | hoa |
garden hose | ˈgɑːdn həʊz | vòi tưới cây |
gloves | glʌvz | găng tay |
grass | grɑːs | cỏ |
grow a seed | grəʊ ə siːd | trồng một hạt giống |
hedge | hɛʤ | hàng rào |
hoe | həʊ | cuốc đất |
hoe off weeds | həʊ ɒf wiːdz | cuốc sạch cỏ dại |
lawn mower | lɔːn ˈməʊə | máy cắt cỏ |
mix | mɪks | pha trộn |
mow the lawn | maʊ ðə lɔːn | cắt cỏ |
mulch | mʌlʧ | lớp phủ |
path | pɑːθ | đường dẫn |
pick | pɪk | nhặt |
plant | plɑːnt | thực vật |
plant a tree/plant | plɑːnt ə triː/plɑːnt | trồng cây / cây |
plow | plaʊ | cày |
pond | pɒnd | ao |
pot | pɒt | nồi |
pull out the weeds | pʊl aʊt ðə wiːdz | nhổ cỏ |
seed packet | siːd ˈpækɪt | gói hạt giống |
sell | sɛl | bán |
shed | ʃɛd | túp lều |
sheep | ʃiːp | con cừu |
shovel | ˈʃʌvl | xẻng |
sort | sɔːt | loại |
sow | səʊ | gieo |
spray | spreɪ | xịt, phun |
tie | taɪ | buộc |
tools | tuːlz | công cụ |
transplant | trænsˈplɑːnt | cấy |
tree | triː | cây |
vegetable garden | ˈvɛʤtəb(ə)l ˈgɑːdn | vườn rau |
water | ˈwɔːtə | nước |
water the plants | ˈwɔːtə ðə plɑːnts | tưới cây |
watering can | ˈwɔːtərɪŋ kæn | bình tưới nước |
Từ vựng về phòng khách
Tên | IPA | Ý nghĩa |
armchair | ˈɑːmˈʧeə | ghế bành |
curtain | ˈkɜːtn | tấm màn |
lampshade | ˈlæmpʃeɪd | chụp đèn |
sofa | ˈsəʊfə | ghế sô pha |
couch | kaʊʧ | đi văng |
bookcase | ˈbʊkkeɪs | tủ sách |
cushion | ˈkʊʃən | gối |
mantelpiece | ˈmæntlpiːs | lò sưởi |
carpet | ˈkɑːpɪt | thảm |
fireplace | ˈfaɪəˌpleɪs | lò sưởi |
cushion | ˈkʊʃən | gối |
light | laɪt | đèn |
painting | ˈpeɪntɪŋ | bức tranh |
picture | ˈpɪkʧə | hình ảnh |
bookshelf | ˈbʊkʃɛlf | giá sách |
television/TV | ˈtɛlɪˌvɪʒən/ˌtiːˈviː | truyền hình TV |
speakers | ˈspiːkəz | loa |
ceiling | ˈsiːlɪŋ | trần nhà |
fireplace | ˈfaɪəˌpleɪs | lò sưởi |
plant | plɑːnt | cây cối |
wallpaper | ˈwɔːlˌpeɪpə | giấy dán tường |
coffee table | ˈkɒfi ˈteɪbl | bàn café |
Xem thêm
Từ vựng về nhà bếp
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Apron | ˈeɪprən | Tạp dề |
Baking tray | ˈbeɪkɪŋ treɪ | Khay nướng bánh |
Blender | ˈblɛndə | Máy xay |
Bowl | bəʊl | Cái bát |
Bread basket | brɛd ˈbɑːskɪt | Giỏ bánh mì |
Butter dish | ˈbʌtə dɪʃ | Đĩa bơ |
Cabinet | ˈkæbɪnɪt | Buồng |
Cake slice | keɪk slaɪs | Lát bánh |
Casserole dish | ˈkæsərəʊl dɪʃ | Hầm món ăn |
Chopping board | ˈʧɒpɪŋ bɔːd | Thớt |
Chopsticks | ˈʧɒpstɪks | Đũa |
Cleaver | ˈkliːvə | Dao lớn |
Colander | ˈkʌləndə | Rây lọc |
Cooker | ˈkʊkə | Nồi cơm điện |
Corkscrew | ˈkɔːkskruː | Đồ mở nắp chai |
Cupboard | ˈkʌbəd | Tủ đựng chén |
Cutlery | ˈkʌtləri | Dao kéo |
Dinner table | ˈdɪnə ˈteɪbl | Bàn ăn |
Dish soap | dɪʃ səʊp | Xà bông rửa chén |
Drawer | ˈdrɔːə | Ngăn kéo |
Fork | fɔːk | Cái nĩa |
Frying pan | ˈfraɪɪŋ pæn | Cái quạt |
Grater | ˈgreɪtə | Cái nạo |
Grill | grɪl | Nướng |
Kettle | ˈkɛtl | Ấm đun nước |
Kitchen counter | ˈkɪʧɪn ˈkaʊntə | Kệ trong nhà bếp |
Kitchen scale | ˈkɪʧɪn skeɪl | Quy mô nhà bếp |
Kitchen shears | ˈkɪʧɪn ʃɪəz | Kéo cắt nhà bếp |
Knife | naɪf | Dao |
Ladle | ˈleɪdl | Lò nồi |
Measuring cup | ˈmɛʒərɪŋ kʌp | Ly đo lường |
Measuring spoon | ˈmɛʒərɪŋ spuːn | Thìa đo lường |
Microwave | ˈmaɪkrəʊweɪv | Lò vi sóng |
Mixer | ˈmɪksə | Máy trộn |
Napkin | ˈnæpkɪn | Khăn ăn |
Oven glove | ˈʌvn glʌv | Găng tay lò nướng |
Pie plate | paɪ pleɪt | Đĩa bánh |
Pressure cooker | ˈprɛʃə ˈkʊkə | Nồi áp suất |
Refrigerator | rɪˈfrɪʤəreɪtə | Tủ lạnh |
Rolling pin | ˈrəʊlɪŋ pɪn | Cán ghim |
Salad spinner | ˈsæləd ˈspɪnə | Máy xay rau xà lách trộn |
Spatula | ˈspætjʊlə | Vét bột |
Spice container | spaɪs kənˈteɪnə | Hộp đựng gia vị |
Spoon | spuːn | Thìa |
Strainer | ˈstreɪnə | Bộ lọc |
Tea maker | tiː ˈmeɪkə | Máy pha trà |
Teapot | ˈtiːˌpɒt | Ấm trà |
Toaster | ˈtəʊstə | Máy nướng bánh mì |
Whisk | wɪsk | Đánh trứng |
Wooden spoon | ˈwʊdn spuːn | Thìa gỗ |
Xem thêm:
Từ vựng về phòng ăn
Tên | IPA | Ý nghĩa |
bowl | bəʊl | bát |
butter knife | ˈbʌtə naɪf | dao cắt bơ |
candlesticks | ˈkændlstɪks | chân nến |
coasters | ˈkəʊstəz | lót ly |
cup and saucer | kʌp ænd ˈsɔːsə | cốc và đĩa |
dessert fork and spoon | dɪˈzɜːt fɔːk ænd spuːn | nĩa và thìa tráng miệng |
dinner fork | ˈdɪnə fɔːk | nĩa ăn tối |
dinner plate | ˈdɪnə pleɪt | đĩa ăn tối |
dinnerware set | ˈdɪnəweə sɛt | bộ đồ ăn |
fish knife | fɪʃ naɪf | dao cắt cá |
napkin | ˈnæpkɪn | khăn ăn |
place setting | pleɪs ˈsɛtɪŋ | sắp xếp chỗ ngồi |
salt and pepper shakers | sɒlt ænd ˈpɛpə ˈʃeɪkəz | lọ muối và tiêu |
setting the table | ˈsɛtɪŋ ðə ˈteɪbl | dọn bàn ăn |
soup spoon | suːp spuːn | Muông ăn sup |
steak knife | steɪk naɪf | dao bít tết |
sugar bowl | ˈʃʊgə bəʊl | chén đựng đường |
table knife | ˈteɪbl naɪf | dao để trên bàn |
tablecloth | ˈteɪb(ə)lˌklɒθ | khăn trải bàn |
water jug | ˈwɔːtə ʤʌg | bình đựng nước |
wine glass | waɪn glɑːs | ly rượu |
Từ vựng về phòng tắm
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Bath mat | bɑːθ mæt | Thảm nhà tắm |
Bath towel | bɑːθ ˈtaʊəl | Khăn tắm |
Bath toys | bɑːθ tɔɪz | Đồ chơi nhà tắm |
Bathrobe | ˈbɑːθrəʊb | Áo choàng tắm |
Bathtub | ˈbɑːθtʌb | Bồn tắm |
Brush | brʌʃ | Chải |
Bucket | ˈbʌkɪt | Gầu múc |
Cleanser | ˈklɛnzə | Chất tẩy rửa |
Clothes peg | kləʊðz pɛg | Kẹp quần áo |
Clothesline | ˈkləʊðzlaɪn | Dây phơi quần áo |
Cologne | kəˈləʊn | Nước hoa nam |
Comb | kəʊm | Chải |
Cotton Ball | ˈkɒtn bɔːl | Bông gòn |
Dental Floss | ˈdɛntl flɒs | Chỉ nha khoa |
Electric razor | ɪˈlɛktrɪk ˈreɪzə | Máy cạo râu |
Faucet | ˈfɔːsɪt | Vòi |
Hair brush | heə brʌʃ | Lược chải tóc |
Hair dryer | heə ˈdraɪə | Máy sấy tóc |
Hand Towel | hænd ˈtaʊəl | Khăn tay |
Hanger | ˈhæŋə | Móc áo |
Laundry basket | ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt | Giỏ đựng đồ giặt |
Laundry detergent | ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt | Bột giặt |
Lotion | ˈləʊʃən | Nước thơm |
Measuring jug | ˈmɛʒərɪŋ ʤʌg | Bình đo lường |
Mirror | ˈmɪrə | Gương |
Mop | mɒp | Chổi lau nhà |
Mouthwash | ˈmaʊθˌwɒʃ | Nước súc miệng |
Paper Towel | ˈpeɪpə ˈtaʊəl | Khăn giấy |
Polish | ˈpɒlɪʃ | Đánh bóng |
Razor | ˈreɪzə | Dao cạo |
Rug | rʌg | Tấm thảm |
Scale | skeɪl | Cân |
Shampoo | ʃæmˈpuː | Dầu gội đầu |
Shaving cream | ˈʃeɪvɪŋ kriːm | Kem cạo râu |
Shower | ˈʃaʊə | Vòi hoa sen |
Shower Gel | ˈʃaʊə ʤɛl | Sữa tắm |
Sink | sɪŋk | Bồn rửa |
Soap | səʊp | Xà bông |
Soap Dispenser | səʊp dɪsˈpɛnsə | Máy tạo xà phòng |
Tissue | ˈtɪʃuː | Khăn giấy |
Toilet | ˈtɔɪlɪt | Phòng vệ sinh |
Toilet paper | ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə | Giấy vệ sinh |
Toothbrush | ˈtuːθbrʌʃ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | ˈtuːθpeɪst | Kem đánh răng |
Towel Rack | ˈtaʊəl ræk | Giá để khăn |
Trash bag | træʃ bæg | Túi rác |
Trash can | træʃ kæn | Thùng rác |
Tweezers | ˈtwiːzəz | Cái nhíp |
Wash Basin | wɒʃ ˈbeɪsn | Chậu rửa mặt |
Washing machine | ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn | Máy giặt |
Washing powder | ˈwɒʃɪŋ ˈpaʊdə | Bột giặt |
Wipes | waɪps | Khăn lau |
Xem thêm 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn – Ứng dụng trong IELTS 2024
Từ vựng về phòng ngủ
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Air Conditioner | eə kənˈdɪʃənə | Máy điều hòa |
Armchair | ˈɑːmˈʧeə | Ghế bành |
Bedsheet | ˈbɛdˌʃiːt | Ga trải giường |
Bedside Table | ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl | Bàn đầu giường |
Blanket | ˈblæŋkɪt | Cái mền |
Bookshelf | ˈbʊkʃɛlf | Giá sách |
Bunk Bed | bʌŋk bɛd | Giường ngủ |
Carpet | ˈkɑːpɪt | Thảm |
Chair | ʧeə | Cái ghế |
Clothes Valet | kləʊðz ˈvælɪt | Valet quần áo |
Cot | kɒt | Cũi |
Curtains | ˈkɜːtnz | Rèm cửa |
Double Bed | ˈdʌbl bɛd | Giường đôi |
Duvet Cover | ˈduːveɪ ˈkʌvə | Vỏ chăn |
Fan | fæn | Quạt |
Hanger | ˈhæŋə | Móc áo |
Hat Stand | hæt stænd | Mũ đứng |
Ironing board | ˈaɪənɪŋ bɔːd | Bàn ủi |
Mirror | ˈmɪrə | Gương |
Night Lamp | naɪt læmp | Đèn ngủ |
Nightstand | ˈnaɪtstænd | Đầu giường |
Picture | ˈpɪkʧə | Hình ảnh |
Pillow | ˈpɪləʊ | Cái gối |
Rug | rʌg | Tấm thảm |
Shutters | ˈʃʌtəz | Cửa chớp |
Single Bed | ˈsɪŋgl bɛd | Giường đơn |
Slippers | ˈslɪpəz | Dép lê |
Sofa Bed | ˈsəʊfə bɛd | Giường sofa |
Stool | stuːl | Ghế đẩu |
Table | ˈteɪbl | Bàn |
Table Clock | ˈteɪbl klɒk | Đồng hồ để bàn |
Tea Table | tiː ˈteɪbl | Bàn trà |
Television | ˈtɛlɪˌvɪʒən | Tivi |
Twin Bed | twɪn bɛd | Giường đôi |
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về Phòng ngủ
Hy vọng sau khi tham khảo qua bài viết trên, các bạn đã bổ sung thêm được vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân về chủ đề đồ dùng trong nhà, để có thể ứng dụng chúng tốt hơn trong giao tiếp hằng ngày. Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!