Để học tốt tiếng Anh, thì việc sở hữu vốn từ vựng phong phú có thể gọi là yêu cầu bắt buộc. Đó là lí do mà trong kỳ thi IELTS, ở phần Speaking hay Writing đều có tiêu chí Lexical Resource đánh giá khả năng ứng dụng linh hoạt từ vựng tiếng Anh của thí sinh. Vì thế, phân chia từ vựng theo từng chủ đề là một trong những phương pháp hữu ích nhất để chúng ta học một cách hiệu quả.
Các đề thi IELTS Speaking không hề “thách đố” đòi hỏi thí sinh phải có học vấn uyên thâm về bất cứ lĩnh vực nào, mà mọi câu hỏi sẽ xoay quanh cuộc sống hằng ngày. Và hôm nay, chúng ta sẽ đến với một chủ đề hết sức quen thuộc – Food (thức ăn).
Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cùng các bạn điểm qua những từ vựng IELTS chủ đề Food thường gặp, giúp bạn bổ sung kiến thức và tự tin chinh phục bài thi, lẫn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày!
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS Food thường gặp.
- Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề thức ăn vào thi Speaking.
- Download bộ IELTS vocabulary topic Food.
Cùng mình bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng IELTS Food – các món ăn và món uống: Appetizer (món khai vị), entree (món chính), side dish (món ăn kèm), etc. – Từ vựng IELTS Food – thói quen ăn uống: Appetite (sự thèm ăn, khẩu vị), overeat (ăn quá nhiều), mindless snacking (ăn vặt không suy nghĩ), etc. – Từ vựng IELTS Food – rau củ và chế độ ăn chay: Cauliflower (bông cải trắng), cruelty-free (không thử nghiệm trên động vật), vegan (người ăn thuần chay), vegetarian (người ăn chay), etc. – Từ vựng IELTS Food – fast food: Chicken nuggets (gà viên chiên), drive-thru (dịch vụ mua đồ ăn nhanh mà không cần xuống xe), soft drink (đồ uống có ga), etc. – Từ vựng IELTS Food – các vấn đề liên quan đến thực phẩm: Additive (chất phụ gia), burnt (cháy, khét), expiry date (ngày hết hạn), mold (nấm mốc), etc. – Từ vựng IELTS Food – kitchen: Blender (máy xay sinh tố), cutting board (thớt cắt), sauté pan (chảo xào), utensils (dụng cụ nấu nướng), etc. – Từ vựng IELTS Food – động từ: Serve (phục vụ), consume (tiêu thụ), roast (quay, nướng), whisk (khuấy, đánh trứng), etc. – Từ vựng IELTS Food – tính từ và trạng từ: Aromatic (thơm phức), mouthwatering (kích thích vị giác), rich (nồng đậm), etc. – Từ vựng IELTS Food – collocation: Culinary skills (kỹ năng nấu nướng), home-cooked meal (bữa ăn nhà nấu), nutritional value (giá trị dinh dưỡng), etc. – Từ vựng IELTS Food – idiom: Food for thought (điều đáng suy ngẫm), take something with a grain of salt (đừng quá tin tưởng điều gì), the icing on the cake (điều tuyệt vời hơn nữa), etc. |
1. Danh sách các từ vựng IELTS chủ đề Food thông dụng
Sau đây chúng ta sẽ đến với những từ vựng phổ biến thuộc chủ đề Food trong IELTS. Từ những loại món ăn, uống tới các vấn đề liên quan tới thức ăn, collocation và idioms, etc. Bạn hãy tham khảo và ghi chú lại những từ “tủ” để sử dụng dễ dàng hơn!
1.1. Từ vựng về các món ăn và món uống
Trước hết là từ vựng về các món ăn như khai vị, món chính, … hoặc các loại thức uống như cà phê, trà, nước ép, etc.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Appetizer | /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/ | Món khai vị | The restaurant offers a variety of appetizers, such as spring rolls and shrimp cocktails. (Nhà hàng cung cấp nhiều loại món khai vị, như chả giò và món tôm hấp.) |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng | We had a delicious chocolate cake for dessert. (Chúng tôi đã ăn một chiếc bánh sô cô la ngon lành làm món tráng miệng.) |
Entree | /ˈɑːn.treɪ/ | Món mặn chính | The grilled steak is one of the popular entrees on the menu. (Bò nướng là một trong những món mặn chính phổ biến trên thực đơn.) |
Gravy | /ˈɡreɪ.vi/ | Nước sốt thịt | The roast beef is served with a rich gravy. (Thịt bò quay được phục vụ kèm nước sốt thịt đậm đà.) |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính | For the main course, I ordered the grilled salmon with roasted vegetables. (Cho món chính, tôi đặt món cá hồi nướng kèm rau nướng.) |
Roast | /roʊst/ | Món quay | The Sunday roast at the pub is a traditional British dish. (Món quay chủ nhật tại quán rượu là một món ăn truyền thống của Anh.) |
Salad | /ˈsæl.əd/ | Món salad | She made a refreshing cucumber and tomato salad. (Cô ấy làm một món salad dưa leo và cà chua thật sảng khoái.) |
Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm | We had mashed potatoes as a side dish with our steak. (Chúng tôi ăn kèm khoai tây nghiền với thịt bò.) |
Soup | /suːp/ | Món súp | I ordered a bowl of chicken noodle soup. (Tôi đặt một bát súp gà với bún.) |
Coffee | /ˈkɒf.i/ | Cà phê | I start my day with a cup of coffee. (Tôi bắt đầu ngày mới với một tách cà phê.) |
Tea | /tiː/ | Trà | Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?) |
Beer | /bɪr/ | Bia | He enjoys drinking a cold beer on a hot summer day. (Anh ấy thích uống một ly bia lạnh vào một ngày hè nóng.) |
Bubble tea | /ˈbʌb.əl tiː/ | Trà sữa trân châu | Bubble tea is a popular drink. (Trà sữa trân châu là một loại đồ uống phổ biến.) |
Cappuccino | /ˌkæp.əˈtʃiː.noʊ/ | Cappuccino (loại cà phê Ý) | I like to have a cappuccino with a sprinkle of cinnamon on top. (Tôi thích uống một tách cappuccino với một ít quế rải trên bề mặt.) |
Cocktails | /ˈkɒk.teɪlz/ | Cocktail | The bartender is skilled at making a variety of cocktails. (Người pha chế làm nhiều loại cocktail khác nhau rất giỏi.) |
Energy drink | /ˈen.ər.dʒi drɪŋk/ | Nước năng lượng | Some people rely on energy drinks to boost their energy levels. (Một số người dùng nước năng lượng để tăng cường năng lượng.) |
Espresso | /ɛˈspres.oʊ/ | Cà phê espresso | He ordered an espresso after dinner to help him stay awake. (Anh ấy gọi một tách espresso sau bữa tối để giúp mình tỉnh táo.) |
Fruit punch | /fruːt pʌntʃ/ | Nước trái cây pha chế | The party had a large bowl of fruit punch for everyone to enjoy. (Bữa tiệc có một tô lớn nước trái cây pha chế để mọi người thưởng thức.) |
Herbal tea | /ˈhɜː.bəl tiː/ | Trà thảo mộc | Herbal tea has many health benefits. (Trà thảo mộc có nhiều lợi ích cho sức khỏe.) |
Hot chocolate | /hɒt ˈtʃɒ.kə.lət/ | Sô cô la nóng | I like to enjoy a cup of hot chocolate on a cold winter evening. (Tôi thích thưởng thức một tách sô cô la nóng vào buổi tối mùa đông lạnh.) |
Iced coffee | /aɪst ˈkɒf.i/ | Cà phê đá | I prefer iced coffee over hot coffee in the summertime. (Tôi thích uống cà phê đá hơn cà phê nóng vào mùa hè.) |
Iced tea | /aɪst tiː/ | Trà đá | I prefer iced tea over hot tea in the summer. (Tôi thích uống trà đá hơn trà nóng vào mùa hè.) |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây | She prefers orange juice over apple juice. (Cô ấy thích nước cam hơn nước táo.) |
Lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh | I made a pitcher of fresh lemonade for the picnic. (Tôi đã làm một ấm nước chanh tươi ngon cho buổi dã ngoại.) |
Margarita | /ˌmɑːr.ɡəˈriː.tə/ | Margarita, loại cocktail | She enjoys sipping a margarita by the poolside. (Cô ấy thích thưởng thức một ly margarita bên bể bơi.) |
Matcha | /ˈmætʃ.ə/ | Trà xanh Nhật Bản | Matcha is finely ground green tea powder often used in traditional Japanese tea ceremonies. (Matcha là bột trà xanh mịn thường được sử dụng trong các buổi lễ trà truyền thống của Nhật Bản.) |
Milk | /mɪlk/ | Sữa | I usually have cereal with milk for breakfast. (Thường tôi ăn bắp rang với sữa cho bữa sáng.) |
Mojito | /məʊˈhiː.toʊ/ | Mojito (loại cocktail) | He ordered a refreshing mojito at the bar. (Anh ấy đặt một ly mojito thơm ngon tại quầy bar.) |
Smoothie | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố | I ordered a tropical fruit smoothie for breakfast. (Tôi đã đặt một ly sinh tố trái cây nhiệt đới cho bữa sáng.) |
Soda | /ˈsoʊ.də/ | Nước có ga | He ordered a cola soda with his meal. (Anh ấy đặt một lon nước có ga cola để uống cùng bữa ăn.) |
Water | /ˈwɔː.tər/ | Nước | It’s important to drink enough water throughout the day. (Việc uống đủ nước trong suốt cả ngày rất quan trọng.) |
Wine | /waɪn/ | Rượu vang | They ordered a bottle of red wine to celebrate their anniversary. (Họ đặt một chai rượu vang đỏ để kỷ niệm ngày cưới.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về món ăn việt nam
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Từ vựng về thói quen ăn uống
Tiếp theo là các từ về thói quen ăn uống, việc giữ gìn một chế độ ăn uống cân bằng là vô cùng cần thiết cho sức khỏe của chúng ta.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Balanced diet | /ˈbælənst daɪət/ | Chế độ ăn cân bằng | Eating a balanced diet is crucial for maintaining good health. (Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng để duy trì một sức khỏe tốt.) |
Appetite | /ˈæp.ɪ.taɪt/ | Sự thèm ăn, khẩu vị | I have a good appetite in the morning. (Buổi sáng tôi có khẩu vị tốt.) |
Crave | /kreɪv/ | Khao khát, thèm muốn mạnh mẽ | I’m craving for a piece of chocolate cake. (Tôi đang rất thèm một miếng bánh sô cô la.) |
Digest | /daɪˈdʒest/ | Tiêu hóa | It takes about three hours to digest a meal. (Mất khoảng ba giờ để tiêu hóa một bữa ăn.) |
Palate | /ˈpæl.ɪt/ | Vòm miệng, khẩu vị | The dish has a unique flavor that appeals to my palate. (Món này có hương vị độc đáo làm vừa khẩu vị của tôi.) |
Nutritious | /nʊˈtrɪʃ.əs/ | Bổ dưỡng | Spinach is a highly nutritious vegetable. (Rau bina rất bổ dưỡng.) |
Overeat | /ˌoʊ.vərˈiːt/ | Ăn quá nhiều | I always feel guilty when I overeat at a buffet. (Tôi luôn cảm thấy tội lỗi khi ăn quá nhiều ở nhà hàng buffet.) |
Delectable | /dɪˈlɛk.tə.bəl/ | Ngon, thú vị | The cake was absolutely delectable, I couldn’t resist having a second slice. (Cái bánh thật sự ngon, tôi không thể cưỡng lại để cắt thêm miếng thứ hai.) |
Gluten-free | /ˈɡluː.tən.friː/ | Không chứa gluten | My friend has a gluten intolerance, so she always looks for gluten-free products. (Bạn tôi không dung nạp gluten, vì vậy cô ấy luôn tìm kiếm các sản phẩm không chứa gluten.) |
Indulge | /ɪnˈdʌldʒ/ | Nuông chiều, thỏa mãn | Sometimes, I like to indulge myself with a piece of dark chocolate. (Đôi khi, tôi thích nuông chiều bản thân bằng một miếng sô cô la đen.) |
Organic | /ɔrˈɡæn.ɪk/ | Hữu cơ | I prefer to buy organic fruits and vegetables to avoid pesticides. (Tôi thích mua trái cây và rau hữu cơ để tránh thuốc trừ sâu.) |
Portion | /ˈpɔːr.ʃən/ | Phần, khẩu phần | The restaurant serves generous portions of food. (Nhà hàng phục vụ khẩu phần lớn của đồ ăn.) |
Seasonal | /ˈsiː.zən.əl/ | Theo mùa | I love eating seasonal fruits because they are fresher and tastier. (Tôi thích ăn trái cây theo mùa vì chúng tươi ngon hơn.) |
Binge eating | /bɪndʒ ˈiː.tɪŋ/ | Ăn quá nhiều trong một khoảng thời gian ngắn | He struggled with binge eating disorder and sought professional help. (Anh ấy gặp khó khăn với rối loạn ăn quá nhiều và tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia.) |
Emotional eating | /ɪˈmoʊ.ʃən.əl ˈiː.tɪŋ/ | Ăn vì cảm xúc | She tends to resort to emotional eating when she feels stressed. (Cô ấy thường ăn vì cảm xúc khi cảm thấy căng thẳng.) |
Fast food | /fæst fuːd/ | Đồ ăn nhanh | Many people rely on fast food due to its convenience and affordability. (Nhiều người phụ thuộc vào đồ ăn nhanh vì tính tiện lợi và giá cả phải chăng.) |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Đồ ăn vặt, đồ ăn không lành mạnh | I need to cut down on junk food and start eating healthier. (Tôi cần giảm bớt đồ ăn vặt và bắt đầu ăn lành mạnh hơn.) |
Mindless snacking | /ˈmaɪndləs ˈsnæk.ɪŋ/ | Ăn vặt không suy nghĩ | I tend to engage in mindless snacking while watching TV. (Tôi có xu hướng ăn vặt không suy nghĩ khi xem TV.) |
Overindulgence | /ˌoʊ.vər.ɪnˈdʌl.dʒəns/ | Sự quá mức, sự ăn quá nhiều | Her overindulgence in sweets has led to weight gain. (Sự ăn quá nhiều đồ ngọt của cô ấy đã dẫn đến tăng cân.) |
Sedentary lifestyle | /ˈsɛd.ənˌtɛr.i ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống ít vận động | Sitting at a desk all day can contribute to a sedentary lifestyle. (Ngồi ở bàn làm việc cả ngày có thể góp phần vào lối sống ít vận động.) |
Skipping meals | /ˈskɪp.ɪŋ milz/ | Bỏ bữa | Skipping meals can negatively impact your energy levels. (Bỏ bữa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mức năng lượng của bạn.) |
1.3. Từ vựng về rau củ và chế độ ăn chay
Ở bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng về rau củ phổ biến, cũng như về chế độ ăn chay – một lối sống theo nhiều người là khá “healthy và balance”.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Broccoli | /ˈbrɒkəli/ | Bông cải xanh | Broccoli is rich in vitamins and fiber. (Bông cải xanh giàu vitamin và chất xơ.) |
Zucchini | /zuːˈkiːni/ | Bí đỏ, bí xanh | Zucchini can be grilled or sautéed for a healthy side dish. (Bí đỏ có thể được nướng hoặc xào làm món phụ lành mạnh.) |
Eggplant | /ˈɛɡˌplænt/ | Cà tím | Eggplant is a versatile vegetable used in many cuisines. (Cà tím là một loại rau quả đa dụng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa ẩm thực.) |
Bell pepper | /bɛl ˈpɛpər/ | Ớt chuông | Bell peppers come in various colors and are often used in salads. (Ớt chuông có nhiều màu sắc và thường được sử dụng trong salad.) |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau chân vịt | Spinach is packed with nutrients like iron and calcium. (Rau chân vịt giàu chất dinh dưỡng như sắt và canxi.) |
Cauliflower | /ˈkɒliflaʊər/ | Bông cải trắng | Cauliflower can be roasted or mashed as a low-carb alternative. (Bông cải trắng có thể được nướng hoặc nghiền như một sự thay thế ít tinh bột.) |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbər/ | Dưa chuột | Cucumbers are refreshing and often added to salads or eaten raw. (Dưa chuột có hương vị mát dịu và thường được thêm vào salad hoặc ăn sống.) |
Asparagus | /əˈspærəɡəs/ | Măng tây | Asparagus is known for its delicate flavor and is usually steamed or grilled. (Măng tây nổi tiếng với hương vị tinh tế và thường được hấp hoặc nướng.) |
Radish | /ˈrædɪʃ/ | Củ cải | Radishes add a peppery crunch to salads and sandwiches. (Củ cải thêm một sự giòn giòn và cay vào các món salad và sandwich.) |
Artichoke | /ˈɑːtɪtʃoʊk/ | Atisô | Artichokes are enjoyed for their tender hearts and unique taste. (Atisô được yêu thích vì trái tim mềm mại và hương vị độc đáo.) |
Agave syrup | /əˈɡɑː.vi ˈsɪr.ʌp/ | Mật cây lưỡi hổ | Agave syrup is a sweetener derived from the agave plant and is often used as a substitute for honey in vegan recipes. (Mật cây lưỡi hổ là một chất làm ngọt được chiết xuất từ cây lưỡi hổ và thường được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho mật ong trong các công thức chay.) |
Chia seeds | /ˈtʃiː.ə siːdz/ | Hạt chia | Chia seeds are rich in omega-3 fatty acids and can be added to smoothies or used as an egg substitute in baking. (Hạt chia giàu axit béo omega-3 và có thể được thêm vào sinh tố hoặc sử dụng làm thay thế trứng trong nướng bánh.) |
Cruelty-free | /ˈkruː.əl.ti friː/ | Không thử nghiệm trên động vật | Cruelty-free products are very popular. (Các sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật rất được ưa chuộng.) |
Dairy-free | /ˈdɛər.i friː/ | Không chứa sữa | Dairy-free products are suitable for individuals who are lactose intolerant or follow a vegan diet. (Các sản phẩm không chứa sữa phù hợp cho những người không dung nạp được lactose hoặc theo chế độ ăn chay.) |
Legumes | /ˈlɛɡ.juːmz/ | Họ đậu | Legumes such as lentils, beans, and chickpeas are excellent sources of plant-based protein. (Họ đậu như đậu lăng, đậu và đậu cô ve là các nguồn protein dựa trên thực vật tuyệt vời.) |
Meat substitute | /miːt ˈsʌb.stɪˌtut/ | Thay thế thịt | There are various meat substitutes available for vegans and vegetarians, such as tofu, tempeh, and seitan. (Có nhiều loại thay thế thịt khác nhau dành cho người ăn chay và người ăn thuần chay, như đậu phụ, tempeh và mì căn.) |
Meatless | /ˈmit.ləs/ | Không chứa thịt | A meatless diet excludes all forms of meat and is commonly followed by vegetarians and vegans. (Một chế độ ăn không chứa thịt loại trừ tất cả các loại thịt và thường được tuân thủ bởi người ăn chay và người ăn thuần chay.) |
Mock meat | /mɑːk mit/ | Thịt giả | Mock meat is a meat substitute made from plant-based ingredients to resemble the taste and texture of real meat. (Thịt giả là một loại thay thế thịt được làm từ các nguyên liệu dựa trên thực vật để giống về hương vị và cấu trúc với thịt thật.) |
Nut butter | /nʌt ˈbʌt.ər/ | Bơ hạt | Nut butter, such as almond butter or peanut butter, is a popular spread for toast or sandwiches among vegans. (Bơ hạt như bơ hạnh nhân hoặc bơ đậu phộng là một loại mỡ được ưa chuộng để bôi lên bánh mì nướng hoặc sandwich của người ăn chay.) |
Nutritional yeast | /njuːˈtrɪʃ.ən.əl jiːst/ | Men bia dinh dưỡng | Nutritional yeast is often used to add a cheesy flavor to vegan dishes. (Men bia dinh dưỡng thường được sử dụng để tạo hương vị phô mai cho các món chay.) |
Plant-based | /plænt-beɪst/ | Dựa trên thực vật | A plant-based diet emphasizes the consumption of foods derived from plants. (Một chế độ ăn dựa trên thực vật nhấn mạnh việc tiêu thụ thực phẩm từ cây trồng.) |
Quinoa | /ˈkiːnwɑː/ | Hạt diêm mạch | Quinoa is a nutritious grain that is often used as a substitute for rice or couscous. (Hạt diêm mạch là một loại ngũ cốc bổ dưỡng thường được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho cơm hoặc mì couscous.) |
Seitan | /ˈseɪ.tæn/ | Mì căn | Seitan is a meat substitute made from wheat gluten and has a chewy texture. (Mì căn là một loại thay thế thịt được làm từ gluten lúa mì và có cấu trúc giòn.) |
Sprouts | /spraʊts/ | Mầm cây | Sprouts, such as bean sprouts or alfalfa sprouts, are commonly used in salads and stir-fries. (Mầm cây như mầm đậu hoặc mầm cỏ ba lá thường được sử dụng trong các món salad và xào.) |
Tofu | /ˈtoʊ.fuː/ | Đậu phụ | Tofu is a popular protein source for vegans and vegetarians. (Đậu phụ là một nguồn protein phổ biến cho người ăn chay và người ăn thuần chay.) |
Vegan | /ˈviː.ɡən/ | Người ăn thuần chay | She has been a vegan for five years and avoids all animal products. (Cô ấy đã là người ăn thuần chay trong năm năm qua và tránh tất cả các sản phẩm từ động vật.) |
Vegan cheese | /ˈviː.ɡən tʃiːz/ | Phô mai chay | Vegan cheese is a dairy-free alternative made from plant-based ingredients, providing a similar taste and textureto traditional cheese. (Phô mai chay là một lựa chọn không chứa sữa được làm từ các nguyên liệu dựa trên thực vật, mang lại hương vị và cấu trúc tương tự như phô mai truyền thống.) |
Veganism | /ˈviː.ɡən.ɪ.zəm/ | Chủ nghĩa ăn chay hoàn toàn | Veganism is a lifestyle and dietary choice that avoids the use of all animal products. (Chủ nghĩa ăn chay hoàn toàn là một lối sống và lựa chọn chế độ ăn tránh sử dụng tất cả các sản phẩm từ động vật.) |
Vegetarian | /ˌvɛdʒ.ɪˈtɛə.ri.ən/ | Người ăn chay | Many vegetarians choose not to eat meat but still consume dairy and eggs. (Nhiều người ăn chay không ăn thịt nhưng vẫn tiêu thụ sữa và trứng.) |
Abstain | /əbˈsteɪn/ | Từ chối làm điều gì, thường vì lý do đạo đức | She abstains from eating meat. (Cô ấy từ chối không ăn thịt.) |
Advocate | /ˈædvəkət/ | Ủng hộ, bênh vực | He advocates for a vegan lifestyle. (Anh ấy ủng hộ lối sống ăn chay.) |
Incorporate | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | Kết hợp, tích hợp | We should incorporate more vegetables into our diet. (Chúng ta nên kết hợp nhiều rau vào chế độ ăn uống của chúng ta.) |
Choose | /tʃuːz/ | Lựa chọn, chọn | They choose to follow a vegetarian diet. (Họ chọn theo chế độ ăn chay.) |
Consume | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ | We consume fewer animal products now. (Chúng ta tiêu thụ ít sản phẩm động vật hơn bây giờ.) |
Exclude | /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ, không bao gồm | The diet excludes all forms of animal products. (Chế độ ăn uống loại trừ mọi sản phẩm động vật.) |
Encourage | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên | They encourage people to eat more plant-based foods. (Họ khuyến khích mọi người ăn nhiều thực phẩm dựa trên thực vật hơn.) |
Adopt | /əˈdɑːpt/ | Thực hiện, áp dụng | They adopted a vegan lifestyle last year. (Họ đã áp dụng lối sống ăn chay vào năm ngoái.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả
1.4. Từ vựng về fast food
Nói đến chủ đề thức ăn, chắc chắn giới trẻ ngày nay sẽ không thể không nhắc đến fast food – thức ăn nhanh. Trong các câu hỏi IELTS Speaking, có thể thí sinh sẽ được yêu cầu đưa ra ý kiến về mặt lợi và hại của fast food, cũng như thói quen ăn thức ăn nhanh của bản thân.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Burrito | /bəˈriːtoʊ/ | Bánh burrito | I ordered a beef burrito for lunch. (Tôi đã gọi một chiếc bánh burrito bò cho bữa trưa.) |
Calorie count | /ˈkæləri kaʊnt/ | Lượng calo | It’s important to be aware of the calorie count in fast food. (Việc nhận thức về lượng calo trong thức ăn nhanh là quan trọng.) |
Chicken nuggets | /ˈʧɪkɪn ˈnʌɡɪts/ | Gà viên chiên | The kids love chicken nuggets for lunch. (Bọn trẻ thích gà viên chiên vào bữa trưa.) |
Combo meal | /ˈkɒmboʊ miːl/ | Suất ăn kết hợp | The combo meal includes a burger, fries, and a drink. (Suất ăn kết hợp bao gồm một chiếc burger, khoai tây chiên và một đồ uống.) |
Drive-thru | /ˈdraɪv θruː/ | Dịch vụ mua đồ ăn nhanh mà không cần xuống xe | We went through the drive-thru to pick up dinner. (Chúng tôi đã qua dịch vụ mua đồ ăn nhanh mà không cần xuống xe để lấy bữa tối.) |
Fast food chain | /fæst fuːd ʧeɪn/ | Chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh | McDonald’s is a well-known fast food chain. (McDonald’s là một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh nổi tiếng.) |
Fast food joint | /fæst fuːd ʤɔɪnt/ | Quán ăn nhanh | There’s a fast food joint on every corner in the city. (Có một quán ăn nhanh ở mỗi góc phố trong thành phố này.) |
French fries | /frentʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên | Do you want some ketchup with your French fries? (Bạn có muốn một ít sốt cà chua với khoai tây chiên không?.) |
Fried chicken | /fraɪd ˈʧɪkɪn/ | Gà rán | Fried chicken is a popular fast food item. (Gà rán là một món ăn nhanh phổ biến.) |
Grilled sandwich | /ɡrɪld ˈsænwɪʧ/ | Bánh mì nướng | A grilled sandwich is a quick and tasty option. (Bánh mì nướng là một lựa chọn nhanh và ngon miệng.) |
Hamburger | /ˈhæmbɜːrɡər/ | Bánh mì kẹp thịt | I ordered a hamburger with fries. (Tôi đã gọi một chiếc hamburger với khoai tây chiên.) |
Hot dog | /hɒt dɒɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích | I had a hot dog with mustard and relish. (Tôi đã ăn một chiếc bánh mì kẹp xúc xích với mù tạt và dưa chua.) |
Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | Sữa lắc | I enjoy a chocolate milkshake with my burger. (Tôi thích một ly sữa lắc sô cô la với bánh mì kẹp thịt của mình.) |
Mozzarella sticks | /ˌmɒtsəˈrɛlə stɪks/ | Que phô mai chiên | We shared a basket of mozzarella sticks as an appetizer. (Chúng tôi đã chia sẻ một giỏ que phô mai chiên như món khai vị.) |
Onion rings | /ˈʌnjən rɪŋz/ | Vòng hành chiên | The onion rings at this fast food place are delicious. (Vòng hành chiên ở quán ăn nhanh này rất ngon.) |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza | We ordered a large pepperoni pizza. (Chúng tôi đã gọi một chiếc pizza pepperoni lớn.) |
Soda | /ˈsoʊdə/ | Nước ngọt có ga | She prefers soda over water. (Cô ấy thích nước ngọt có ga hơn nước lọc.) |
Soft drink | /sɒft drɪŋk/ | Đồ uống có ga | Many people choose soft drinks with their fast food. (Nhiều người chọn đồ uống có ga với đồ ăn nhanh của mình.) |
Submarine sandwich | /ˈsʌbməriːn ˈsænwɪʧ/ | Bánh mì kẹp dài | He ordered a large submarine sandwich with extra veggies. (Anh ấy đã gọi một chiếc bánh mì kẹp dài lớn với nhiều rau hơn.) |
Takeout | /ˈteɪkaʊt/ | Đồ ăn mang đi | We got Chinese takeout for dinner. (Chúng tôi đã mua đồ ăn Trung Quốc mang đi cho bữa tối.) |
1.5. Từ vựng về các vấn đề liên quan đến thực phẩm
Tiếp sau đây là những vấn đề liên quan đến thực phẩm, thường là hướng tiêu cực như sản phẩm hết hạn hoặc ngộ độc, hay thêm những chất phụ gia có hại cho sức khỏe, etc.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Additive | /ˈædɪtɪv/ | Chất phụ gia | Some food additives may cause allergic reactions. (Một số chất phụ gia trong thực phẩm có thể gây phản ứng dị ứng.) |
Adulterate | /əˈdʌltəreɪt/ | Nhuộm độc, pha loãng | Some vendors adulterate spices with artificial colors. (Một số thương lái nhuộm độc gia vị với màu nhân tạo.) |
Adversely affect | /ˈædvɜrsli əˈfɛkt/ | Ảnh hưởng tiêu cực | The heatwave adversely affected crop yields this year. (Đợt nóng ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất mùa màng năm nay.) |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng | She has a severe peanut allergy. (Cô ấy bị dị ứng nặng với lạc.) |
Burnt | /bɜrnt/ | Cháy, bị cháy | The cookies were burnt and had to be thrown away. (Bánh quy bị cháy và phải bị vứt đi.) |
Contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | Bị nhiễm bẩn | The contaminated water source led to an outbreak of illness. (Nguồn nước bị nhiễm bẩn dẫn đến sự bùng phát bệnh tật.) |
Contaminatedly | /kənˈtæmɪneɪtɪdli/ | Có chứa chất ô nhiễm | The water was contaminatedly tested for harmful bacteria. (Nước đã được kiểm tra có chứa vi khuẩn nguy hiểm.) |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Nhiễm độc, ô nhiễm | The water contamination led to a food safety crisis. (Ô nhiễm nước gây ra một cuộc khủng hoảng an toàn thực phẩm.) |
Cross-contamination | /ˈkrɒsˌkɒntæmɪˈneɪʃən/ | Sự lây lan chéo | Cross-contamination can occur when raw meat touches cooked food. (Sự lây lan chéo có thể xảy ra khi thịt sống chạm vào thực phẩm đã nấu chín.) |
Decompose | /diːkəmˈpoʊz/ | Phân hủy | Food starts to decompose if left at room temperature for too long. (Thực phẩm sẽ bắt đầu phân hủy nếu để ở nhiệt độ phòng quá lâu.) |
E. coli | /ˌiː ˈkoʊlaɪ/ | Vi khuẩn E. coli | E. coli contamination in food can lead to serious health issues. (Sự ô nhiễm bởi vi khuẩn E. coli trong thực phẩm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Expiry date | /ɪkˈspaɪəri deɪt/ | Ngày hết hạn | Always check the expiry date before consuming packaged foods. (Luôn kiểm tra ngày hết hạn trước khi tiêu thụ thực phẩm đóng gói.) |
Ferment | /fərˈmɛnt/ | Lên men, sục | The fruit juice fermented and turned into wine. (Nước ép trái cây đã lên men và biến thành rượu.) |
Foodborne | /ˈfuːdˌbɔrn/ | Bị nhiễm từ thực phẩm | Foodborne illnesses are often caused by consuming contaminated food. (Các bệnh từ thực phẩm thường do tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm bẩn.) |
Foodborne illness | /ˈfuːdˌbɔrn ˈɪlnəs/ | Bệnh từ thực phẩm | Many people got sick from the foodborne illness outbreak. (Nhiều người bị ốm từ đợt bùng phát bệnh từ thực phẩm.) |
Fungus | /ˈfʌŋɡəs/ | Nấm, nấm mốc | Some types of cheese can develop fungus if not stored properly. (Một số loại phô mai có thể phát triển nấm mốc nếu không được bảo quản đúng cách.) |
Hazardously | /ˈhæzərdəsli/ | Nguy hiểm, một cách nguy hiểm | The chemicals were hazardously dumped into the river. (Các hóa chất đã bị xả vào sông một cách nguy hiểm.) |
Improperly | /ɪmˈprɒpərli/ | Không đúng cách, không chính xác | The meat was improperly stored, causing it to spoil. (Thịt được lưu trữ không đúng cách, dẫn đến hỏng.) |
Infect | /ɪnˈfɛkt/ | Lây nhiễm | Eating raw oysters can infect people with bacteria. (Ăn hàu sống có thể lây nhiễm vi khuẩn cho con người.) |
Infest | /ɪnˈfɛst/ | Bùng nổ, xâm nhập | The kitchen was infested with cockroaches. (Nhà bếp bị bùng nổ bởi gián.) |
Mold | /moʊld/ | Nấm mốc | The bread had mold on it, so we had to throw it away. (Bánh có nấm mốc, vì vậy chúng tôi phải vứt đi.) |
Negligently | /ˈnɛglɪdʒəntli/ | Cẩu thả, không cẩn thận | The chef negligently handled the raw chicken, causing contamination. (Đầu bếp đã xử lý gà sống một cách cẩu thả, dẫn đến ô nhiễm.) |
Overcooked | /ˌoʊvərˈkʊkt/ | Nấu quá chín | The steak was overcooked and tough to eat. (Thịt bò nấu quá chín và khó ăn.) |
Pesticide | /ˈpɛstɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu | Pesticide residues can remain on fruits and vegetables. (Các dư lượng thuốc trừ sâu có thể còn lại trên trái cây và rau.) |
Pollinate | /ˈpɒlɪneɪt/ | Thụ phấn, thụ tinh | Bees pollinate many of the plants we rely on for food. (Ong thụ phấn cho nhiều loại cây mà chúng ta phụ thuộc vào để có thực phẩm.) |
Pollute | /pəˈluːt/ | Ô nhiễm, làm bẩn | Chemicals from factories can pollute nearby water sources. (Hóa chất từ nhà máy có thể làm ô nhiễm các nguồn nước gần đó.) |
Rancid | /ˈrænsɪd/ | Ôi thiu | The oil smelled rancid and had to be replaced. (Dầu có mùi ôi thiu và phải được thay mới.) |
Salmonella | /ˌsæməˈnɛlə/ | Vi khuẩn Salmonella | Salmonella can cause food poisoning if food is not cooked properly. (Vi khuẩn Salmonella có thể gây ngộ độc thực phẩm nếu thực phẩm không được nấu chín.) |
Spoilage | /ˈspɔɪlɪdʒ/ | Hỏng, ô nhiễm | The spoilage of the meat was due to improper storage. (Thịt bị hỏng do lưu trữ không đúng cách.) |
Spoiled | /spɔɪld/ | Bị hỏng | The milk was spoiled, so I had to throw it away. (Sữa đã bị hỏng, vì vậy tôi phải vứt đi.) |
Stale | /steɪl/ | Ít mới, nhạt | The bread became stale after sitting out overnight. (Bánh trở nên nhạt sau khi để qua đêm.) |
Taint | /teɪnt/ | Làm hỏng, làm ô nhiễm | The meat was tainted with bacteria, so we had to throw it away. (Thịt bị nhiễm vi khuẩn, vì vậy chúng tôi phải vứt đi.) |
Tarnish | /ˈtɑːrnɪʃ/ | Làm mất đi sự tinh khiết, làm ô uế | The scandal tarnished the reputation of the restaurant. (Vụ bê bối làm mất đi uy tín của nhà hàng.) |
Toxin | /ˈtɒksɪn/ | Độc tố | Toxins produced by bacteria can contaminate food. (Các độc tố do vi khuẩn sản xuất có thể làm ô nhiễm thực phẩm.) |
Undercooked | /ˌʌndərˈkʊkt/ | Nấu chưa chín | The pasta was undercooked and still crunchy. (Mỳ ống nấu chưa chín và vẫn còn giòn.) |
Unhygienically | /ʌnˌhaɪdʒəˈnɪkəli/ | Không vệ sinh | The food was prepared unhygienically, leading to an outbreak of illness. (Thức ăn được chuẩn bị không vệ sinh, dẫn đến bùng phát bệnh tật.) |
Unintentionally | /ˌʌnɪnˈtɛnʃənəli/ | Không cố ý | The food was unintentionally left out overnight. (Thực phẩm đã bị để lộn xộn qua đêm không cố ý.) |
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm năm 2024
1.6. Từ vựng chủ đề Kitchen
Để chế biến món ăn, chúng ta có những từ vựng sau thuộc chủ đề Kitchen (nhà bếp), nói về các dụng cụ nấu nướng.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Áo choàng nấu ăn | She tied the apron around her waist before starting to cook. (Cô ấy buộc áo choàng vào eo trước khi bắt đầu nấu ăn.) |
Blender | /ˈblɛn.dər/ | Máy xay sinh tố | He used a blender to make a smooth and creamy soup. (Anh ấy sử dụng máy xay sinh tố để làm một món súp mượt mà và kem.) |
Can opener | /kæn ˈoʊ.pən.ər/ | Dụng cụ mở nắp hộp | He used a can opener to open the can of tomatoes for the sauce. (Anh ấy sử dụng dụng cụ mở nắp hộp để mở hộp cà chua cho sốt.) |
Colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | Xoong lọc nước | The pasta was drained in a colander before being tossed with sauce. (Mì được ráo nước trong một cái xoong lọc trước khi trộn với sốt.) |
Corkscrew | /ˈkɔːrk.skruː/ | Cái mở nút chai | He used a corkscrew to open the bottle of wine. (Anh ấy sử dụng cái mở nút chai để mở chai rượu.) |
Cutting board | /ˈkʌt.ɪŋ bɔːrd/ | Thớt cắt | The chef chopped the vegetables on a cutting board. (Đầu bếp đã chặt rau trên một tấm thớt cắt.) |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Dụng cụ gọt, cạo | She grated some cheese using a grater for the pasta dish. (Cô ấy gọt một ít phô mai bằng dụng cụ gọt để làm món mì sốt phô mai.) |
Ladle | /ˈleɪ.dəl/ | Muỗng múc | She used a ladle to serve the soup into bowls. (Cô ấy sử dụng một cái muỗng múc để múc súp vào tô.) |
Measuring cup | /ˈmɛʒ.ər.ɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường | The recipe called for half a cup of milk, so she used a measuring cup to get the right amount. (Công thức yêu cầu nửa cốc sữa, vì vậy cô ấy sử dụng một cốc đo lường để lấy đúng lượng.) |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng | She heated the leftovers in the microwave for a quick meal. (Cô ấy làm nóng thức ăn còn lại trong lò vi sóng để có một bữa ăn nhanh.) |
Mixing bowl | /ˈmɪk.sɪŋ boʊl/ | Bát trộn | She mixed the ingredients in a large mixing bowl. (Cô ấy trộn các thành phần trong một bát trộn lớn.) |
Oven mitts | /ˈʌv.ən mɪts/ | Găng tay lò nướng | Mom used oven mitts to take the hot baking tray out of the oven. (Mẹ sử dụng găng tay lò nướng để lấy khay nướng nóng ra khỏi lò.) |
Peeler | /ˈpiː.lər/ | Dao gọt vỏ | He used a peeler to remove the skin from the potatoes. (Anh ấy sử dụng dao gọt vỏ để lấy vỏ khoai tây.) |
Rolling pin | /ˈroʊ.lɪŋ pɪn/ | Cái cán bột | The baker used a rolling pin to roll out the dough for the pie crust. (Người làm bánh sử dụng cái cán bột để cán bột cho lớp vỏ bánh.) |
Sauté pan | /ˈsoʊ.teɪ pæn/ | Chảo xào | He heated the sauté pan and added the vegetables to stir-fry. (Anh ấy làm nóng chảo xào và thêm rau để xào nhanh.) |
Scales | /skeɪlz/ | Cái cân | She weighed the ingredients using kitchen scales for accurate measurements. (Cô ấy cân các thành phần bằng cân nhà bếp để có độ chính xác.) |
Strainer | /ˈstreɪ.nər/ | Cái lọc, cái rây | She used a strainer to strain the pasta before serving. (Cô ấy sử dụng một cái rây để làm ráo mì trước khi thưởng thức.) |
Timer | /ˈtaɪ.mər/ | Đồng hồ bấm giờ | She set the timer for 10 minutes to bake the cookies. (Cô ấy đặt đồng hồ bấm giờ 10 phút để nướng bánh quy.) |
Tongs | /tɔŋz/ | Kìm | He used tongs to flip the steaks on the grill. (Anh ấy sử dụng kìm để lật thịt bò trên vỉ nướng.) |
Utensils | /juːˈtɛn.səlz/ | Dụng cụ nấu nướng | The chef used a variety of utensils, such as knives, pots, and pans. (Đầu bếp đã sử dụng nhiều loại dụng cụ nấu nướng như dao, nồi và chảo.) |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh trứng | She used a whisk to beat the eggs until they were frothy. (Cô ấy sử dụng đũa để đánh trứng đến khi tạo bọt.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp
1.7. Động từ chủ đề Food và Cooking
Những động từ chủ đề này xoay quanh việc nấu nướng và trình bày món ăn, rất có ích khi bạn được yêu cầu miêu tả cách chế biến thức ăn như thế nào trong IELTS Speaking.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Order | /ˈɔːrdər/ | Gọi món, đặt hàng | I decided to order a pizza for dinner. (Tôi đã quyết định gọi một chiếc pizza cho bữa tối.) |
Fry | /fraɪ/ | Chiên, rán | They fry the chicken until it’s golden brown. (Họ chiên gà cho đến khi có màu vàng nâu.) |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng | Can you grill the burgers for the barbecue? (Bạn có thể nướng bánh mì kẹp thịt cho bữa tiệc nướng không?.) |
Serve | /sɜːrv/ | Phục vụ | They serve breakfast all day at this fast food place. (Họ phục vụ bữa sáng cả ngày ở quán ăn nhanh này.) |
Deliver | /dɪˈlɪvər/ | Giao hàng | They deliver fast food to your home in under 30 minutes. (Họ giao đồ ăn nhanh đến nhà bạn trong vòng chưa đầy 30 phút.) |
Reheat | /riːˈhiːt/ | Hâm nóng lại | You can reheat the leftovers in the microwave. (Bạn có thể hâm nóng lại thức ăn thừa trong lò vi sóng.) |
Consume | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ | Many people consume fast food because it is convenient. (Nhiều người tiêu thụ đồ ăn nhanh vì nó tiện lợi.) |
Pack | /pæk/ | Đóng gói | They pack the meals in eco-friendly containers. (Họ đóng gói các bữa ăn trong các hộp đựng thân thiện với môi trường.) |
Bake | /beɪk/ | Nướng (bằng lò.) | The restaurant also bakes fresh bread daily. (Nhà hàng cũng nướng bánh mì tươi hàng ngày.) |
Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi, luộc | Boil the potatoes until they are tender. (Luộc khoai tây cho đến khi chúng mềm.) |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Ninh nhỏ lửa | Let the soup simmer for 20 minutes. (Để nồi súp ninh nhỏ lửa trong 20 phút.) |
Stir-fry | /ˈstɜːr fraɪ/ | Xào, áp chảo nhanh | I like to stir-fry vegetables for a quick meal. (Tôi thích xào rau để có một bữa ăn nhanh.) |
Bake | /beɪk/ | Nướng bằng lò | She loves to bake cookies on the weekends. (Cô ấy thích nướng bánh quy vào cuối tuần.) |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng trên vỉ | Grill the chicken for 10 minutes on each side. (Nướng gà trong 10 phút mỗi mặt.) |
Roast | /roʊst/ | Quay, nướng | We roast the turkey for Thanksgiving. (Chúng tôi nướng gà tây cho Lễ Tạ Ơn.) |
Sauté | /sɔːˈteɪ/ | Áp chảo | Sauté the onions until they are golden brown. (Áp chảo hành tây cho đến khi chúng thành màu vàng nâu.) |
Chop | /ʧɒp/ | Cắt, thái | Chop the garlic finely before adding it to the sauce. (Cắt nhỏ tỏi trước khi cho vào nước sốt.) |
Blend | /blɛnd/ | Xay nhuyễn | Blend the ingredients until smooth. (Xay nhuyễn các nguyên liệu cho đến khi mịn.) |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh trứng, khuấy đều | Whisk the eggs until they are frothy. (Đánh trứng cho đến khi tạo bọt.) |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | Ngâm, ướp | Marinate the chicken in soy sauce overnight. (Ngâm gà trong nước tương qua đêm.) |
Blanch | /blæntʃ/ | Luộc sơ | Blanch the vegetables before stir-frying. (Luộc sơ rau củ trước khi xào.) |
Knead | /niːd/ | Nhào bột | Knead the dough until it becomes smooth. (Nhào bột cho đến khi nó trở nên mịn.) |
Steam | /stiːm/ | Hấp | Steam the vegetables for 10 minutes. (Hấp rau củ trong 10 phút.) |
Poach | /poʊʧ/ | Luộc nhẹ | Poach the eggs in simmering water. (Luộc nhẹ trứng vào nước sôi nhỏ lửa.) |
Braise | /breɪz/ | Hầm, kho | Braise the meat with onions and wine. (Hầm thịt với hành và rượu.) |
Dice | /daɪs/ | Cắt thành từng viên nhỏ | Dice the tomatoes for the salsa. (Cắt cà chua thành từng miếng nhỏ cho nước sốt salsa.) |
Mince | /mɪns/ | Băm nhuyễn | Mince the garlic finely for the sauce. (Băm nhuyễn tỏi cho nhỏ cho nước sốt.) |
Season | /ˈsiːzən/ | Nêm gia vị, cho gia vị | Season the soup with salt and pepper. (Nêm gia vị cho nồi súp với muối và tiêu.) |
Garnish | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | Trang trí, làm đẹp món ăn | Garnish the dish with herbs. (Trang trí món ăn với các loại rau thơm.) |
Sear | /sɪr/ | Sơ chế, nấu nóng nhanh | Sear the steak on both sides for about two minutes. (Sơ chế thịt bò nóng lên cả hai mặt khoảng hai phút.) |
Blanch | /blæntʃ/ | Luộc sơ | Blanch the vegetables before adding them to the salad. (Luộc sơ rau củ trước khi thêm vào món salad.) |
1.8. Tính từ và trạng từ chủ đề Food
Để mô tả hương vị, mùi vị của thức ăn, chúng ta có một số tính từ và trạng từ phổ biến như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Savory | /ˈseɪ.vər.i/ | Mặn, ngon miệng | The chef prepared a savory seafood dish for us. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món hải sản mặn ngon cho chúng tôi.) |
Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo, ít mùi vị | The soup was too bland, so I added some salt. (Canh quá nhạt, vì vậy tôi đã thêm một chút muối.) |
Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn, rụm | The french fries were perfectly crispy. (Khoai tây chiên giòn tuyệt vời.) |
Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Cay | I love spicy food, it adds an extra kick to the flavor. (Tôi thích đồ ăn cay, nó tạo thêm hương vị đặc biệt.) |
Aromatic | /ærəˈmætɪk/ | Thơm phức | The kitchen was filled with aromatic spices. (Nhà bếp ngập tràn hương liệu thơm phức.) |
Creamy | /ˈkriːmi/ | Béo, béo ngậy | She loves creamy desserts. (Cô ấy thích các món tráng miệng béo ngậy.) |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon, ngon lành | The dessert was absolutely delicious. (Món tráng miệng thật sự ngon.) |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Đặc sản, ngoại lai | She tried an exotic dish from Thailand. (Cô ấy đã thử một món đặc sản từ Thái Lan.) |
Fresh | /freʃ/ | Tươi, mới | They serve fresh seafood every day. (Họ phục vụ hải sản tươi mỗi ngày.) |
Hearty | /ˈhɑːrti/ | Nồng nhiệt, no nê | A hearty breakfast is important to start the day. (Một bữa sáng no nê là quan trọng để bắt đầu ngày.) |
Juicy | /ˈdʒuːsi/ | Mọng nước, ngọt nước | The watermelon was juicy and refreshing. (Dưa hấu ngọt nước và mát lạnh.) |
Light | /laɪt/ | Nhẹ nhàng, không nặng màu | She prefers light meals for lunch. (Cô ấy thích các bữa ăn nhẹ cho bữa trưa.) |
Mouthwatering | /ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/ | Kích thích vị giác | The advertisement showed a mouthwatering steak. (Quảng cáo cho thấy một miếng bít tết kích thích vị giác.) |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng | Fresh fruits and vegetables are nutritious. (Trái cây và rau củ tươi là thực phẩm bổ dưỡng.) |
Organic | /ɔːrˈɡænɪk/ | Hữu cơ | They prefer to buy organic produce. (Họ thích mua sản phẩm hữu cơ.) |
Pungent | /ˈpʌnʤənt/ | Cay nồng, mùi nồng nặc | The cheese had a pungent smell. (Phô mai có mùi hương cay nồng.) |
Rich | /rɪtʃ/ | Nồng đậm | The chocolate cake had a rich flavor. (Bánh sô cô la có hương vị nồng đậm.) |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Mặn, đậm đà | The soup had a savory flavor. (Món súp có hương vị mặn.) |
Tangy | /ˈtæŋi/ | Chua ngọt, có vị chua | The salad dressing was tangy. (Nước sốt salad có vị chua ngọt.) |
Tender | /ˈtendər/ | Mềm, dễ nhai | The meat was so tender you could cut it with a fork. (Thịt mềm đến mức bạn có thể cắt nó bằng dĩa.) |
Zesty | /ˈzestɪ/ | Tươi mát, sảng khoái | The salsa had a zesty flavor with a hint of lime. (Salsa có hương vị tươi mát với một chút vị chanh.) |
Crisply | /ˈkrɪsp.li/ | Một cách giòn, sần sật | The fries were cooked to perfection, with a crispy exterior and a fluffy interior. (Khoai tây chiên được nấu hoàn hảo, với vỏ giòn tan và bên trong mềm mịn.) |
Delicately | /ˈdɛl.ɪ.kət.li/ | Một cách tinh tế, nhẹ nhàng | The sushi was delicately prepared with fresh fish and served on a bed of seasoned rice. (Sushi được chuẩn bị tinh tế với cá tươi và được trình bày trên một lớp cơm truyền thống.) |
Deliciously | /dɪˈlɪʃ.əs.li/ | Một cách ngon lành | The cake was deliciously moist and flavorful. (Chiếc bánh ngọt thật mềm và đầy hương vị.) |
Exquisitely | /ɪkˈskwɪz.ɪt.li/ | Một cách tinh tế, tuyệt vời | The chef prepared an exquisitely plated dish that looked like a work of art. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn được bày trí tinh tế, trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.) |
Famously | /ˈfeɪ.məs.li/ | Một cách nổi tiếng | The restaurant is famously known for its signature dish, the famous seafood paella. (Nhà hàng được biết đến nổi tiếng với món ký hiệu của nó, món paella hải sản nổi tiếng.) |
Hearty | /ˈhɑːr.ti/ | Một cách no nê, bồi bổ | The stew was hearty and filled with chunks of tender meat and vegetables. (Món hầm thịt ngon lành và đầy miếng thịt mềm và rau quả.) |
Indulgently | /ɪnˈdʌl.dʒənt.li/ | Một cách tha hồ, không kiềm chế | She savored each bite of the chocolate cake indulgently, ignoring any thoughts of calories. (Cô ấy thưởng thức từng miếng bánh sô cô la một cách tha hồ, không để ý đến suy nghĩ về lượng calo.) |
Richly | /ˈrɪtʃ.li/ | Một cách phong phú, đậm đà | The chocolate mousse was richly flavored with dark cocoa and topped with whipped cream. (Kem sô cô la được làm đậm đà với bột ca cao đen và trang trí bằng kem tươi.) |
Slightly | /ˈslaɪt.li/ | Một chút, một ít | The coffee had a slightly bitter aftertaste, but it was still enjoyable. (Cà phê có hậu vị hơi đắng một chút, nhưng vẫn thú vị.) |
Zestily | /ˈzɛst.əl.i/ | Một cách sôi nổi, đầy hứng khởi | The salsa was zestily spiced with jalapenos, giving it a fiery kick. (Salsa được gia vị thêm hứng khởi với ớt jalapenos, khiến nó có hương vị cay nồng.) |
1.9. Collocation chủ đề Food
Những collocation là các kết hợp từ trong tiếng Anh, sẽ giúp bạn ứng dụng ngôn ngữ tốt hơn như người bản xứ.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Appetite suppressant | /ˈæpɪtaɪt səˈprɛsnt/ | Chất ức chế thèm ăn | Drinking water before meals can act as an appetite suppressant. (Uống nước trước bữa ăn có thể làm chất ức chế thèm ăn.) |
Comfort food | /ˈkʌmfərt fuːd/ | Đồ ăn mang lại cảm giác dễ chịu | Macaroni and cheese is a popular comfort food. (Món mì phô mai là một món ăn dễ chịu phổ biến.) |
Culinary delight | /ˈkʌlɪnəri dɪˈlaɪt/ | Món ăn ngon | The restaurant is known for its culinary delights. (Nhà hàng nổi tiếng với những món ăn ngon.) |
Culinary skills | /ˈkʌlɪnəri skɪlz/ | Kỹ năng nấu nướng | Her culinary skills are impressive; she can cook anything. (Kỹ năng nấu nướng của cô ấy rất ấn tượng; cô ấy có thể nấu bất kỳ món gì.) |
Dietary requirements | /ˈdaɪətəri rɪˈkwaɪəmənts/ | Yêu cầu chế độ ăn uống | The restaurant caters to various dietary requirements. (Nhà hàng phục vụ nhiều yêu cầu chế độ ăn uống khác nhau.) |
Eat out | /iːt aʊt/ | Ăn ngoài, ăn ở nhà hàng | We often eat out on weekends. (Chúng tôi thường ăn ngoài vào cuối tuần.) |
Exotic cuisine | /ɪɡˈzɒtɪk kwɪˈziːn/ | Ẩm thực nước ngoài, ẩm thực kỳ lạ | They love trying exotic cuisine from different countries. (Họ thích thử ẩm thực kỳ lạ từ các quốc gia khác nhau.) |
Farm-to-table | /fɑːrm tə ˈteɪbl/ | Từ nông trại đến bàn ăn – mô hình nuôi trồng và thu hoạch tại nguồn | The farm-to-table movement focuses on sourcing food locally. (Phong trào từ nông trại đến bàn ăn tập trung vào việc cung cấp thực phẩm từ địa phương.) |
Food cravings | /fuːd ˈkreɪvɪŋz/ | Sự thèm ăn | Pregnant women often have unusual food cravings. (Phụ nữ mang thai thường có những cơn thèm ăn bất thường.) |
Food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm | He suffered from food poisoning after eating at the street market. (Anh ấy bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn ở chợ.) |
Food pyramid | /fuːd ˈpɪrəmɪd/ | Tháp dinh dưỡng | The food pyramid helps people understand balanced diets. (Tháp dinh dưỡng giúp mọi người hiểu về chế độ ăn cân bằng.) |
Fresh ingredients | /frɛʃ ɪnˈɡriːdiənts/ | Nguyên liệu tươi | The chef prefers to use fresh ingredients for all dishes. (Đầu bếp thích sử dụng nguyên liệu tươi cho tất cả các món ăn.) |
Gourmet meal | /ˈɡʊərmeɪ miːl/ | Bữa ăn sang trọng | They enjoyed a gourmet meal at the five-star restaurant. (Họ đã thưởng thức một bữa ăn sang trọng tại nhà hàng năm sao.) |
Hearty breakfast | /ˈhɑːrti ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng thịnh soạn | A hearty breakfast can keep you energized all day. (Một bữa sáng thịnh soạn có thể giữ cho bạn tràn đầy năng lượng cả ngày.) |
Home-cooked meal | /həʊm kʊkt miːl/ | Bữa ăn nhà nấu | Anna enjoys preparing home-cooked meals for her family. (Anna thích chuẩn bị bữa ăn nấu tại nhà cho gia đình.) |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh | Eating too much junk food can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.) |
Light snack | /laɪt snæk/ | Bữa ăn nhẹ | I usually have a light snack in the afternoon. (Tôi thường có một bữa ăn nhẹ vào buổi chiều.) |
Meal prep | /miːl prɛp/ | Chuẩn bị bữa ăn | Meal prep can save time and ensure healthier eating habits. (Chuẩn bị bữa ăn có thể tiết kiệm thời gian và đảm bảo thói quen ăn uống lành mạnh hơn.) |
Mindful eating | /ˈmaɪndfəl ˈiːtɪŋ/ | Ăn uống có chánh niệm | Practicing mindful eating can improve your relationship with food. (Thực hành ăn uống có chánh niệm có thể cải thiện mối quan hệ của bạn với thực phẩm.) |
Nutritional value | /njuːˈtrɪʃənəl ˈvæljuː/ | Giá trị dinh dưỡng | Fresh fruits have a high nutritional value. (Trái cây tươi có giá trị dinh dưỡng cao.) |
Organic farming | /ɔːˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Canh tác hữu cơ | Organic farming practices are better for the environment. (Canh tác hữu cơ có lợi cho môi trường hơn.) |
Organic produce | /ɔːrˈɡænɪk ˈprɒdjuːs/ | Sản phẩm hữu cơ | Many people prefer to buy organic produce to avoid pesticides. (Nhiều người thích mua sản phẩm hữu cơ để tránh thuốc trừ sâu.) |
Portion control | /ˈpɔːrʃn kənˈtroʊl/ | Kiểm soát khẩu phần | Practicing portion control is key to maintaining a healthy weight. (Thực hành kiểm soát khẩu phần là chìa khóa để duy trì cân nặng khỏe mạnh.) |
Processed food | /ˈprəʊsɛst fuːd/ | Thực phẩm chế biến | Processed foods often contain high levels of sugar and salt. (Thực phẩm chế biến thường chứa nhiều đường và muối.) |
Quick bite | /kwɪk baɪt/ | Ăn vội, ăn nhanh | Let’s grab a quick bite before the movie starts. (Hãy ăn vội trước khi phim bắt đầu.) |
Seasonal produce | /ˈsiːzənəl ˈprɒdjuːs/ | Sản phẩm theo mùa | Seasonal produce is often fresher and tastier. (Sản phẩm theo mùa thường tươi hơn và ngon hơn.) |
Skip a meal | /skɪp ə miːl/ | Bỏ bữa | It’s not healthy to skip meals regularly. (Thường xuyên bỏ bữa không tốt cho sức khỏe.) |
Xem thêm: Nói tiếng Anh “chuẩn như Tây” với 150+ collocation thông dụng
1.10. Idioms chủ đề Food
Cuối cùng, để góp phần giúp bạn tăng band trong tiêu chí Lexical Resource không thể thiếu các idioms – thành ngữ. Bạn hãy vận dụng chúng một cách khéo léo, không quá nhiều cũng không quá ít, chắc chắn sẽ gây được ấn tượng tốt với giám khảo.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A bad apple | /ə bæd ˈæpl/ | Kẻ xấu, phần tử xấu | One bad apple can spoil the whole barrel. (Một kẻ xấu có thể làm hỏng cả tập thể.) |
A piece of cake | /ə piːs əv keɪk/ | Dễ dàng | The exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra rất dễ dàng.) |
Apple of one’s eye | /ˈæpl əv wʌnz aɪ/ | Người hoặc vật yêu quý nhất | His daughter is the apple of his eye. (Con gái của anh ấy là người yêu quý nhất.) |
Big cheese | /bɪɡ tʃiːz/ | Nhân vật quan trọng, có ảnh hưởng | He’s the big cheese in the company. (Anh ấy là nhân vật quan trọng trong công ty.) |
Bread and butter | /brɛd ənd ˈbʌtər/ | Nguồn sống chính, kế sinh nhai chính | Writing is her bread and butter. (Viết lách là kế sinh nhai chính của cô ấy.) |
Bring home the bacon | /brɪŋ hoʊm ðə ˈbeɪkən/ | Kiếm tiền nuôi sống gia đình | He works hard to bring home the bacon. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi sống gia đình.) |
Butter someone up | /ˈbʌtər ˈsʌmwʌn ʌp/ | Nịnh nọt ai đó | She’s always buttering up the boss. (Cô ấy luôn nịnh nọt sếp.) |
Couch potato | /kaʊʧ pəˈteɪtoʊ/ | Người lười biếng, thích ngồi xem TV | Don’t be a couch potato, go outside and exercise. (Đừng làm kẻ lười biếng, ra ngoài và tập thể dục đi.) |
Cry over spilt milk | /kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlk/ | Than vãn về chuyện đã qua | There’s no use crying over spilt milk; we need to move on. (Không có ích gì khi than vãn về chuyện đã qua; chúng ta cần tiến lên.) |
Eat like a horse | /iːt laɪk ə hɔrs/ | Ăn rất nhiều | He can eat like a horse and never gain weight. (Anh ấy có thể ăn rất nhiều mà không tăng cân.) |
Eat one’s words | /iːt wʌnz wɜːrdz/ | Thừa nhận sai lầm, rút lại lời nói | He had to eat his words after the project succeeded. (Anh ấy phải thừa nhận sai lầm sau khi dự án thành công.) |
Food for thought | /fuːd fɔːr θɔːt/ | Điều đáng suy ngẫm | His speech gave us a lot of food for thought. (Bài phát biểu của anh ấy khiến chúng ta suy ngẫm nhiều.) |
Full of beans | /fʊl əv biːnz/ | Tràn đầy năng lượng | The kids were full of beans after the birthday party. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau buổi tiệc sinh nhật.) |
Go bananas | /ɡoʊ bəˈnænəz/ | Trở nên rất phấn khích hoặc tức giận | The crowd went bananas when the team scored the winning goal. (Đám đông trở nên cuồng nhiệt khi đội ghi bàn thắng quyết định.) |
Hot potato | /hɒt pəˈteɪtoʊ/ | Vấn đề nan giải, khó xử | The issue of gun control is a hot potato in many countries. (Vấn đề kiểm soát súng là một vấn đề nan giải ở nhiều quốc gia.) |
In a nutshell | /ɪn ə ˈnʌtʃɛl/ | Tóm lại, nói ngắn gọn | In a nutshell, we are out of funds. (Tóm lại, chúng ta hết tiền rồi.) |
Sour grapes | /saʊər ɡreɪps/ | Tự an ủi khi không đạt được điều mong muốn | His comments about the award are just sour grapes. (Những bình luận của anh ấy về giải thưởng chỉ là tự an ủi.) |
Spill the beans | /spɪl ðə biːnz/ | Tiết lộ bí mật | He accidentally spilled the beans about the surprise party. (Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
Take something with a grain of salt | /teɪk ˈsʌmθɪŋ wɪð ə ɡreɪn əv sɔlt/ | Đừng quá tin điều gì đó | Take his advice with a grain of salt; he doesn’t have much experience. (Đừng quá tin vào lời khuyên của anh ta; anh ấy không có nhiều kinh nghiệm.) |
The icing on the cake | /ði ˈaɪsɪŋ ɒn ðə keɪk/ | Điều tuyệt vời hơn nữa | Winning the lottery was the icing on the cake for him. (Trúng số là điều tuyệt vời hơn nữa đối với anh ấy.) |
Bite off more than you can chew | /baɪt ɒf mɔːr ðæn juː kæn tʃuː/ | Cố làm việc gì đó quá sức | He bit off more than he could chew by taking on the extra project. (Anh ấy đã cố làm việc quá sức khi nhận thêm dự án này.) |
Cool as a cucumber | /kuːl æz ə ˈkjuːkʌmbər/ | Rất bình tĩnh và điềm đạm | She remained cool as a cucumber during the crisis. (Cô ấy vẫn rất bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng.) |
Not my cup of tea | /nɒt maɪ kʌp əv tiː/ | Không phải sở thích của tôi | Horror movies are not my cup of tea. (Phim kinh dị không phải là sở thích của tôi.) |
To butter (someone.) up | /tuː ˈbʌtər ˈsʌmwʌn ʌp/ | Nịnh nọt ai đó | He’s always buttering up the boss to get ahead. (Anh ấy luôn nịnh nọt sếp để tiến thân.) |
The apple doesn’t fall far from the tree | /ði ˈæpl ˈdʌznt fɔːl fɑr frəm ðə triː/ | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh | She’s very talented at painting; the apple doesn’t fall far from the tree. (Cô ấy rất tài năng vẽ tranh; con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.) |
The cream of the crop | /ðə kriːm əv ðə krɒp/ | Phần tốt nhất, ưu tú nhất | These students are the cream of the crop in their school. (Những học sinh này là phần ưu tú nhất trong trường của họ.) |
To have a sweet tooth | /tuː hæv ə swiːt tuːθ/ | Thích ăn đồ ngọt | She has a sweet tooth and loves chocolate. (Cô ấy thích ăn đồ ngọt và yêu thích sô cô la.) |
Like two peas in a pod | /laɪk tuː piːz ɪn ə pɒd/ | Giống nhau như đúc | The twins are like two peas in a pod. (Hai anh em sinh đôi giống nhau như đúc.) |
Xem thêm:
- Học idioms hay, lấy ngay IELTS 7.0! Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- 199+ từ vựng IELTS chủ đề Health giúp bạn đạt band Speaking cao
- Tổng hợp 199+ từ vựng IELTS chủ đề Environment thông dụng nhất 2024
2. Ứng dụng từ vựng IELTS Food vào Speaking Part 2
Sau đây, chúng ta sẽ xem qua một bài mẫu IELTS Speaking part 2 chủ đề Food, có ứng dụng một số các từ vựng trên và thêm vài từ mới giúp chúng ta dễ ghi điểm.
Describe some food or drink that you learned to prepare. – What it was. – When you did it. – Where you did it. – How you learned to do it. And explain how you feel about it. |
Bài mẫu:
One dish I learned to prepare is carbonara pasta. My mom taught me to make it last summer at home. I have long been intrigued by this classic Italian dish, known for its rich and creamy texture.
The process seemed daunting at first, particularly when it came to making the perfect cream sauce. I struggled to get the sauce just right, often ending up with a mixture that was either too runny or too thick. My mom patiently guided me through each step, emphasizing the importance of timing and temperature. Although it was of course not a piece of cake but gradually, I began to understand the nuances of combining eggs, cheese, pancetta, and pasta water to create the smooth, velvety sauce that defines a good carbonara.
Now, I feel a great sense of accomplishment whenever I prepare carbonara pasta. It’s not just about the dish itself but also the skills and confidence I’ve gained through the process. Sharing it with family and friends brings me joy, knowing I’ve mastered a recipe that once seemed so challenging.
Từ vựng ghi điểm:
To be intrigued /tuː biː ɪnˈtriːɡd/ | (verb.) bị thu hút, cuốn hút bởi thứ gì đó. E.g.: I was intrigued by the combination of sweet and savory flavors in the dish. (Tôi bị cuốn hút về sự kết hợp giữa hương vị ngọt và mặn trong món ăn.) |
Texture /ˈtɛksʧə/ | (noun.) kết cấu trong món ăn. E.g.: The texture of the bread was perfectly crusty on the outside and soft on the inside. (Kết cấu của bánh mì hoàn hảo với lớp vỏ giòn bên ngoài và mềm bên trong.) |
Daunting /ˈdɔːntɪŋ/ | (adjective.) khó khăn, dễ làm thoái chí. E.g.: Cooking a multi-course meal for a large group can be a daunting task. (Nấu một bữa ăn nhiều món cho một nhóm lớn có thể là một nhiệm vụ khó khăn.) |
Runny /ˈrʌni/ | (adjective.) lỏng. E.g.: The egg yolk should be slightly runny to add richness to the dish. (Lòng đỏ trứng nên hơi lỏng để tăng thêm độ béo ngậy cho món ăn.) |
A piece of cake /ə piːs əv keɪk/ | (idiom.) dễ dàng, dễ như ăn bánh. E.g.: Learning to cook wasn’t a piece of cake. (Học nấu ăn không phải là chuyện gì dễ dàng.) |
Nuance /ˈnjuːɑːns/ | (noun.) tinh tế, sắc thái. E.g.: The chef’s use of herbs added subtle nuances to the flavor profile of the dish. (Việc sử dụng thảo mộc của đầu bếp đã thêm các sắc thái tinh tế vào hương vị của món ăn.) |
Velvety /ˈvɛlvəti/ | (adjective.) mịn mượt, mịn màng. E.g.: The chocolate mousse had a velvety smoothness that made it irresistible. (Món bánh mousse sô-cô-la có độ mịn màng như nhung khiến nó không thể cưỡng lại được.) |
Bản dịch:
Một món ăn mà tôi đã học cách chuẩn bị là mì Ý carbonara. Mẹ tôi đã dạy tôi làm món này vào mùa hè năm ngoái tại nhà. Từ lâu tôi đã bị cuốn hút bởi món ăn Ý cổ điển này, nổi tiếng với kết cấu đậm đà và béo ngậy.
Quá trình làm món này ban đầu có vẻ không dễ dàng, đặc biệt là khi phải làm sao để nước sốt kem hoàn hảo. Tôi gặp rất nhiều thách thức để làm cho nước sốt vừa đúng, thường thì kết quả là hỗn hợp quá lỏng hoặc quá đặc. Mẹ tôi kiên nhẫn hướng dẫn tôi từng bước, nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian và nhiệt độ. Mặc dù tất nhiên đó không phải là chuyện dễ dàng nhưng dần dần, tôi bắt đầu hiểu được những điều tinh tế trong việc kết hợp trứng, phô mai, thịt xông khói Ý và nước mì để tạo ra nước sốt mịn mượt và đậm đà mà một món carbonara ngon cần có.
Bây giờ, tôi cảm thấy rất tự hào mỗi khi chuẩn bị món mì Ý carbonara. Đó không chỉ là về bản thân món ăn mà còn về kỹ năng và sự tự tin mà tôi đã có được qua quá trình này. Chia sẻ món ăn này với gia đình và bạn bè mang lại cho tôi niềm vui, biết rằng tôi đã thành thạo một công thức từng có vẻ rất khó khăn.
Xem thêm:
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
- Đạt band cao bài thi nói với 199+ vocabulary for IELTS Speaking Part 2
3. Tải về tài liệu IELTS vocabulary topic Food
Để dễ dàng hơn trong việc tra cứu và áp dụng các từ vựng đã học vào IELTS Speaking, bạn hãy nhấp vào liên kết dưới đây để download miễn phí file tổng hợp PDF từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe.
4. Lời kết
Vậy là chúng ta đã đi đến phần kết của bài viết tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Food. Các bạn đã note được những từ vựng yêu thích nào chưa nhỉ?
- Trước khi chào tạm biệt, đây là một số lưu ý mình tóm lại để chúng ta có thể đạt điểm cao phần từ vựng trong bài thi IELTS Speaking:
- Sử dụng từ đồng nghĩa và các cụm từ khác nhau để biểu đạt cùng một ý, tránh lặp từ.
- Dùng thêm collocation, idioms để câu tự nhiên hơn, tuy nhiên cũng không nên lạm dụng.
- Chọn từ vựng phù hợp với chủ đề đang nói.
- Tự tin khi nói, tránh bị rối và lắp bắp dẫn đến mất thời gian, gây ấn tượng không tốt.
- Không học thuộc câu trả lời, bạn có thể bị trừ điểm vì điều này.
- …
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Vietop English sẽ luôn có mặt để giải đáp mọi thắc mắc của bạn nếu có trong quá trình ôn tập IELTS. Ngoài ra, nếu bạn biết thêm nhiều từ khác thuộc chủ đề Food, thì hãy chia sẻ ở phần bình luận để giúp mình bổ sung vào “bộ sưu tập” đầy đủ hơn nhé!
Chúc các bạn học và thi IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- IELTS Food Vocabulary: https://www.ieltsspeaking.co.uk/ielts-food-vocabulary/ – Truy cập ngày 13-06-2024
- IELTS Speaking Lesson about Food: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-food-lesson-vocabulary-topic/ – Truy cập ngày 13-06-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 13-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 13-06-2024