Mặc dù IELTS là một kỳ thi tiếng Anh học tập tương đối khó nhưng các chủ đề của kỳ thi thì khá gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Bài viết ngày hôm nay, hãy cùng với Vietop English tìm hiểu về một số từ vựng IELTS về hương vị trong tiếng Anh để có áp dụng hiệu quả trong các bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày nhé.
Hương vị trong tiếng Anh là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu xem hương vị trong tiếng Anh là gì nhé!
Có rất nhiều từ dùng để miêu tả “hương vị” trong tiếng Anh. Để miêu tả những hương vị khó chịu hoặc dễ chịu thường dùng từ “Smell”. Từ này không chỉ được dùng với vai trò là danh từ mà còn là động từ. Ngoài ra, để chỉ các mùi hương dễ chịu bạn có thể sử dụng từ “Savour”
Về cách phát âm, Smell phát âm là /smel/, còn Savour phát âm là /ˈseɪvə(r)/.
Xem thêm:
- 199+ từ vựng IELTS chủ đề Food thông dụng trong Speaking
- Topic Talk About Your Favorite Food – IELTS Speaking Part 2
- Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn Học
Cảm thấy ngon miệng trong tiếng Anh là gì?
Cảm thấy ngon miệng là cảm thấy tâm trạng tuyệt vời khi bạn thưởng thức một món ăn hay đồ uống nào đó. Nó thường được kích thích bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố như mùi thơm, hương vị, độ mềm, độ giòn, độ nóng lạnh của đồ ăn và thức uống.
“Cảm thấy ngon miệng” trong tiếng Anh có thể diễn đạt bằng một số cụm từ sau đây: “tasty”, “delicious”, “yummy”, “mouthwatering”, “appetizing”, “scrummy” hoặc “delectable”.
Eg: This is so tasty! (Món này ngon quá!)
Từ vựng IELTS về hương vị
Để miêu tả một món ăn hay một thức uống nào đó mà chúng ta có cơ hội thưởng thức, tất nhiên những tính từ về mùi vị chắc chắn sẽ là bộ từ không thể thiếu.
Dưới đây là một số từ vựng các bạn có thể áp dụng để miêu tả mùi vị trong kì thi IELTS.
Vocab | Pronunciation | Meaning |
Sour | /ˈsaʊə(r)/ | Chua |
Acidid | /əˈsɪdɪk/ | Có tính chua của axit |
Tart | /tɑːt/ | Chua nhẹ |
Vinegary | /ˈvɪnɪɡəri/ | Chua như giấm |
Sharp | /ʃɑːrp/ | Rất chua |
Tangy | /ˈtæŋi/ | Chua chát |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Sugary | /ˈʃʊɡəri/ | Ngọt vì nhiều đường |
Syrupy | /ˈsɪrəpi/ | Ngọt như si-rô |
Chocolatey | /ˈtʃɑːkləti/ | Ngọt như Sô-cô-la |
Saccharine | /ˈsækərɪn/\ | Ngọt liệm |
Sweetish | /ˈswiːtɪʃ/ | Ngọt nhẹ |
Sweet and sour | /ˌswiːt ən ˈsaʊə(r)/ | Vừa ngọt vừa chua |
Bitter | /ˈbɪtə(r)/ | Đắng |
Bittersweet | /ˌbɪtəˈswiːt/ | Mang vị ngọt đắng |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Fiery | /ˈfaɪəri/ | Nóng như bốc lửa trong miệng |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Salty | /ˈsɔːlti/, | Mặn |
Brackish | /ˈbrækɪʃ/ | Hơi măn |
Briny | /ˈbraɪni/ | Mặn như cá biển |
Unsalted | /ʌnˈsɔːltɪd/ | Nhạt |
Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
- IELTS Vocabulary Topic Invention – Từ vựng IELTS về sự phát minh
- IELTS Vocabulary topic Nature – Từ vựng IELTS chủ đề Thiên nhiên
Một số từ/ cụm từ hay và thông dụng khi mô tả món ăn, thức uống nào đó
Ngoài những tính từ đặc trưng để miêu tả mùi vị, chúng ta cũng có thể miêu tả cảm giác hoặc suy nghĩ của mình về món ăn hoặc thức uống nào đó. Dưới đây là mộtsố từ/ cụm từ có thể áp dụng khi kiêu tả một món ăn hay đồ uống nào đó.
Xem ngay: Từ vựng Miêu tả về con người
- Bursting with flavor: Đầy đủ hương vị.
- Moreish: gây cảm giác thèm thuồng
- Mouth – watering: Ngon chảy nước.
- Appetizing: Ngon miệng
- Mild: Nhẹ nhàng
- Savoury: Ngon
- Robust: Đậm đà
- Flavoured: Thơm ngom
- Exquisite: Tuyệt vời
- Scrumptious: Ngon tuyệt
- Rich: Giàu hương vị
- Robust: Đậm đà
- Flavoured: Thơm ngon
Xem thêm:
Mẫu câu miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh
Làm cách nào để có thể khen hoặc chê một món ăn trong tiếng Anh một cách tự nhiên và lịch sự nhất? Hãy cùng Vietop tìm hiểu một số mẫu câu thông dụng dưới đây nhé:
Món ăn ngon
- This is so delicious, wow! – Chà, món ăn này ngon tuyệt
- This dish is amazing! – Món này vị tuyệt quá đi mất!
- This is such an yummy dish, can I have the recipe, please? – Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không?
- Eating this feels like I’m in heaven. – Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn.
- This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address? – Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?
- This Paris restaurant’s food is out of this world! – Nhà hàng Pháp này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!
Món ăn không ngon
- I’m sorry, the food is disgusting. – Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê lắm.
- I’m not a fan of this. – Đây không phải món khoái khẩu của tôi.
- Ew, get that away from me. – Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi.
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Tục ngữ, thành ngữ và các cụm từ vựng IELTS về Hương vị
Có những cụm từ cố định hay những thành ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ mùi vị có ý nghĩa cực kỳ thú vị. Nếu bạn cảm thấy thích cụm từ nào thì hãy nhanh chóng ghi chép vào và ghi nhớ thật kỹ nhé.
- Smell fishy: đáng nghi ngờ
Eg: Her actions smell fishy, I don’t trust her. (Hành động cô này đáng ngờ ghê, tôi chẳng tin cô ấy đâu.)
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cụm “Something smell” để ám chỉ nghĩa tương tự
Eg: Hoa said she was at school but she’s nowhere to be found. Something smells. (Hoa bảo cô ấy đang ở trường mà chả thấy cô ấy đâu cả. Có gì đó sai sai ở đây.)
- Leave a bad taste (in the mouth): để lại ấn tượng, kỷ niệm không tốt
Eg: He failed the interview because he left a bad taste in the interviewer’s mouth. (Anh ấy trượt phỏng vấn vì để lại ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng.)
- A taste of one’s own medicine: gậy ông đập lưng ông.
Eg: After years of belittling and mocking his colleagues, Jack finally got a taste of his own medicine when he was publicly criticized for his poor work performance.
(Sau nhiều năm coi thường và chế giễu đồng nghiệp của mình, John cuối cùng cũng phải nếm mùi thất bại khi bị chỉ trích công khai vì thành tích công việc kém cỏi.)
- Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảo
Eg: He’s a bad egg who always causes trouble. (Anh ấy là một kẻ lừa đảo chuyên đi gây rắc rối.)
- Take a grain of salt: biết một sự việc hay điều gì đó là sai
Eg: You really do believe the earth’s flat? I take that with a grain of salt. (Bạn thật sự tin trái đất phẳng á? Tôi sẽ chẳng bao giờ tin đâu.)
- Sour grape: đố kỵ
Eg: Are his criticisms justified, or is this a case of sour grapes from a less successful artist? (Những lời chỉ trích của anh ấy có hợp lý hay đây là một trường hợp đố kỵ từ một nghệ sĩ kém thành công hơn?)
- Have a sweet tooth: người hảo ngọt
Eg: Almost all children have sweet tooth, they love sweets and treats! (Gần như đứa trẻ nào cũng hảo ngọt hết, mấy đứa nhỏ thích đồ ngọt với bánh kẹo lắm!)
Xem thêm:
Một số cấu trúc để miêu tả hương vị món ăn
Có nhiều cấu trúc và mẫu câu hay để nhằm chỉ hương vị của các món ăn. Việc sử dụng các mẫu câu đó giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, giảm bớt sự cứng nhắc ở trong ngôn từ.
- This is delicious! – Món này thật là ngon
- This dish is amazing! – Món này thật tuyệt vời
Đây là các câu khen ngợi phổ biến ở trong giao tiếp nên thường có cấu trúc không quá phức tạp, thường được bày tỏ, khen ngợi trực tiếp. Ngoài ra, còn có một số cấu trúc như:
- Eating it makes me feel like I’m in heaven. – Món ăn này khiến tôi cảm thấy như ở trên thiên đường.
- This is so yummy. – Nó rất ngon
Bên cạnh đó, cũng có một số cấu trúc dùng để miêu tả hương vị món ăn không tốt, không được ngon như:
- This is not good. – Nó thì không ngon lắm.
- I’m sorry but this dish is disgusting. – Tôi xin lỗi, nhưng món này có vị kinh lắm.
Áp dụng từ vựng hương vị vào câu hỏi trong IELTS Speaking
1. Who does the cooking in your family?
Well, I think my mom does. All of dishes made by her, to me, are absolutely mouth – watering.
2. What was the last meal you cooked?
It has been 3 hears since the last time i cooked. I had firsthand experience of cooking curry based on what my mom had taught me. I remember that I sprinkled too much chili powder that made it the fieriest curry I have ever made.
3. Which foods from your country do most foreign people enjoy?
In my opinion, foreigners and tourists are pretty keen on eating “Pho” which is known as one of the must-taste specialties when traveling to my country. It is made with rich bone – beef broth, noodles, thinly sliced beef and served with bean sprouts and other fresh herbs. Pho is considered to have exquisite smell that leaves a strong impression on most visitors.
Hy vọng với bài viết trên đây, các bạn đã nắm rõ được trọn từ vựng IELTS về hương vị trong tiếng Anh. Để có thể nạp thêm được nhiều từ vựng khác nữa, bạn đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop nhé.