Tổng hợp từ vựng kinh doanh bằng tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng đối với những ai đang và có mong muốn theo đuổi đến ngành kinh tế, thậm chí muốn phát triển nhiều hơn nghề kinh doanh của mình. Vì vậy, Vietop hôm nay sẽ cung cấp các bạn trọn bộ từ vựng kinh doanh tiếng Anh đầy đủ và chi tiết! và bạn hãy ghé qua thư viện từ vựng của Vietop để biết thêm từ mới.
Những thuật ngữ viết tắt tiếng Anh về kinh doanh
Ký hiệu | Từ đầy đủ | IPA | Ý nghĩa |
AWB | Airway Bill | ˈeəweɪ bɪl | Vận đơn hàng không |
BL | Bill of lading | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ | Vận đơn đường biển |
B2B | Business to business | ˈbɪznɪs tuː ˈbɪznɪs | Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C | Business to consumer | ˈbɪznɪs tuː kənˈsjuːmə | Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
CRM | Customer Relationship Management | ˈkʌstəmə rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪʤmənt | Quản lý mối quan hệ với khách hàng |
EXP | Export | ˈɛkspɔːt | Xuất khẩu |
IR | Interest rate | ˈɪntrɪst reɪt | Lãi suất |
IPO | Initial Public Offering | ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɒfərɪŋ | Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng |
LC | Letter of Credit | ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt | Thư tín dụng |
NDA | Non-disclosure Agreement | nɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈgriːmənt | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
P&L | Profit and Loss | ˈprɒfɪt ænd lɒs | Lợi nhuận và thua lỗ |
ROS | Return on Sales | rɪˈtɜːn ɒn seɪlz | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
ROI | Return on Investment | rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt | Tỷ suất hoàn vốn |
R&D | Research and Development | rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt | Nghiên cứu và phát triển |
SCM | Supply Chain Management | səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt | Quản lý chuỗi cung ứng |
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Affiliate | əˈfɪlɪeɪt | Công ty liên kết |
Company | ˈkʌmpəni | Công ty |
Corporation | ˌkɔːpəˈreɪʃən | Tập đoàn |
Enterprise | ˈɛntəpraɪz | Tổ chức doanh nghiệp, xí nghiệp |
Holding company | ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni | Công ty mẹ |
Joint venture | ʤɔɪnt ˈvɛnʧə | Liên doanh |
Joint stock company (JSC) | ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni | Công ty cổ phần |
Limited company ( Ltd) | ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Private company | ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni | Công ty tư nhân |
Partnership | ˈpɑːtnəʃɪp | Công ty hợp doanh |
Subsidiary | səbˈsɪdiəri | Công ty con |
State-owned enterprise | steɪt əʊn ˈentəpraɪz | Công ty nhà nước |
Xem thêm: Lưu ngay vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về chức vụ trong công ty
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Chief Executive Officer (CEO) | ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə | Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) | ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsə | Giám đốc tài chính |
Clerk (secretary) | klɑːk (ˈsɛkrətri) | Thư ký |
Deputy of department | ˈdɛpjʊti ɒv dɪˈpɑːtmənt | Phó phòng |
Deputy/Vice director | ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə | Phó giám đốc |
Director | dɪˈrɛktə | Giám đốc |
Employee | ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên |
Employer | ɪmˈplɔɪə | Quản lý |
Founder | ˈfaʊndə | Người sáng lập |
General director | ˈʤɛnərəl dɪˈrɛktə | Tổng giám đốc |
Head of department | hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt | Trưởng phòng |
Manager | ˈmænɪʤə | Quản lý |
Representative | ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | Đại điện |
Supervisor | ˈsjuːpəvaɪzə | Người giám sát |
Trainee | treɪˈniː | Người được đào tạo |
Trainer | ˈtreɪnə | Người đào tạo |
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, mới nhất
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về phòng ban công ty
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Agent | ˈeɪʤənt | Đại lý |
Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng kế toán |
Administration department | ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt | Phòng hành chính |
Department | dɪˈpɑːtmənt | Phòng, ban |
Human resources department (HR) | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt (eɪʧ-ɑː) | Phòng nhân sự |
Marketing department | ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng marketing |
Sales department | seɪlz dɪˈpɑːtmənt | Phòng kinh doanh |
Shipping department | ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng vận chuyển |
Regional office | ˈriːʤənl ˈɒfɪs | Văn phòng địa phương |
Representative office | ˌrɛprɪˈzɛntətɪv ˈɒfɪs | Văn phòng đại diện |
Headquarters | ˈhɛdˈkwɔːtəz | Trụ sở chính |
Outlet | ˈaʊtlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh khi đàm phán, thương lượng
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Account holder | əˈkaʊnt ˈhəʊldə | Chủ tài khoản |
Bankrupt bust | ˈbæŋkrʌpt bʌst | Vỡ nợ, phá sản |
Brand | brænd | Thương hiệu |
Benefit | ˈbɛnɪfɪt | Lợi ích |
Compensate | ˈkɒmpɛnseɪt | Đền bù, bồi thường |
Claim | kleɪm | Yêu cầu bồi thường |
Concession | kənˈsɛʃən | Nhượng bộ |
Conspiracy | kənˈspɪrəsi | Âm mưu |
Counter proposal | ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl | Lời đề nghị |
Conversion | kənˈvɜːʃən | Chuyển đổi tiền/chứng khoán |
Charge card | ʧɑːʤ kɑːd | Thẻ thanh toán |
Commission | kəˈmɪʃən | Tiền hoa hồng |
Discount | ˈdɪskaʊnt | Chiết khấu |
Deposit | dɪˈpɒzɪt | Nộp tiền |
Debt | dɛt | Khoản nợ |
Establish | ɪsˈtæblɪʃ | Thành lập |
Earnest money | ˈɜːnɪst ˈmʌni | Tiền đặt cọc |
Fund | fʌnd | Quỹ |
Foreign currency | ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi | Ngoại tệ |
Favorable offer | ˈfeɪvərəbl ˈɒfə | Giá ưu đãi |
Grand sale | grænd seɪl | Đại hạ giá |
Indecisive | ˌɪndɪˈsaɪsɪv | Lưỡng lự |
Merge | mɜːʤ | Sát nhập |
Negotiation | nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən | Đàm phán thương lượng |
Proposal | prəˈpəʊzəl | Đề xuất |
Reduction | rɪˈdʌkʃən | Sự giảm giá |
Refuse | ˌriːˈfjuːz | Bác bỏ |
Subsidize | ˈsʌbsɪdaɪz | Phụ cấp |
Statement | ˈsteɪtmənt | Sao kê |
Stock | stɒk | Vốn |
Settle | ˈsɛtl | Thanh toán |
Turnover | ˈtɜːnˌəʊvə | Doanh số |
Transfer | ˈtrænsfə(ː) | Chuyển khoản |
Withdraw | wɪðˈdrɔː | Rút tiền |
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Account holder | əˈkaʊnt ˈhəʊldə | Chủ tài khoản |
Business | ˈbɪznɪs | Kinh doanh |
Bargain | ˈbɑːgɪn | Mặc cả |
Bankrupt bust | ˈbæŋkrʌpt bʌst | Phá sản |
Customer | ˈkʌstəmə | Khách hàng |
Cooperation | kəʊˌɒpəˈreɪʃən | Hợp tác |
Conflict resolution | ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən | Đàm phán |
Compensate | ˈkɒmpɛnseɪt | Đền bù |
Claim | kleɪm | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
Concession | kənˈsɛʃən | Nhượng bộ |
Conspiracy | kənˈspɪrəsi | Âm mưu |
Counter proposal | ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl | Lời đề nghị |
Charge card | ʧɑːʤ kɑːd | Thẻ thanh toán |
Deposit | dɪˈpɒzɪt | Tiền gửi, đặt cọc |
Establish | ɪsˈtæblɪʃ | Thành lập |
Earnest money | ˈɜːnɪst ˈmʌni | Tiền đặt cọc |
Economic cooperation | ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃən | Hợp tác kinh doanh |
Foreign currency | ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi | Ngoại tệ |
Indecisive | ˌɪndɪˈsaɪsɪv | Không quyết đoán |
Interest rate | ˈɪntrɪst reɪt | Lãi suất |
Launch | lɔːnʧ | Đưa ra sản phẩm |
Proposal | prəˈpəʊzəl | Đề xuất |
Sale | seɪl | Bán hàng |
Settle | ˈsɛtl | Thanh toán |
Stock | stɒk | Vốn |
Statement | ˈsteɪtmənt | Sao kê tài khoản |
Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
Transfer | ˈtrænsfə(ː) | Chuyển khoản |
Turnover | ˈtɜːnˌəʊvə | Doanh số |
Tax | tæks | Thuế |
Withdraw | wɪðˈdrɔː | Rút tiền |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Average annual growth | ˈævərɪʤ ˈænjʊəl grəʊθ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
Capital accumulation | ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃ(ə)n | Sự tích lũy tư bản |
Distribution of income | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv ˈɪnkʌm | Phân phối thu nhập |
Economic blockade | ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd | Bao vây kinh tế |
Effective demand | ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd | Nhu cầu hữu hiệu |
Gross National Product (GNP) | grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt | Tổng sản phẩm quốc dân |
Gross Domestic Product (GDP) | grəʊs dəʊˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt | Tổng sản phẩm quốc nội |
Home/ Foreign market | həʊm/ ˈfɒrɪn ˈmɑːkɪt | Thị trường trong/ngoài nước |
International economic aid | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd | Viện trợ kinh tế quốc tế |
National economy | ˈnæʃənl i(ː)ˈkɒnəmi | Kinh tế quốc dân |
National firms | ˈnæʃənl fɜːmz | Các công ty quốc gia |
Potential demand | pəʊˈtɛnʃəl dɪˈmɑːnd | Nhu cầu tiềm tàng |
Per capita income | pɜː ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm | Thu nhập bình quân đầu người |
Real national income | rɪəl ˈnæʃənl ˈɪnkʌm | Thu nhập quốc dân thực tế |
Supply and demand | səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd | Cung và cầu |
Transnational corporations | trænzˈnæʃənəl ˌkɔːpəˈreɪʃənz | Các công ty siêu quốc gia |
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Adjust | əˈʤʌst | Điều chỉnh |
Afford | əˈfɔːd | Có khả năng chi trả |
Air consignment note= Airway bill | eə kənˈsaɪnmənt nəʊt= ˈeəweɪ bɪl | Vận đơn hàng không |
Back up | bæk ʌp | Ủng hộ |
Be regarded as | biː rɪˈgɑːdɪd æz | Được coi như là |
Bill of Lading | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ | Vận đơn hàng biển |
Bleep | bliːp | Tiếng bíp |
Calendar month | ˈkælɪndə mʌnθ | Tháng theo lịch |
Cause | kɔːz | Gây ra |
Co/company | kəʊ/ˈkʌmpəni | Công ty |
Combined transport document | kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt | Vận đơn liên hiệp |
Compare | kəmˈpeə | So sánh với |
Consignment note | kənˈsaɪnmənt nəʊt | Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hóa ghi rõ |
Consumer | kənˈsjuːmə | Người tiêu dùng |
Currently | ˈkʌrəntli | Hiện hành |
Decrease | ˈdiːkriːs | Giảm |
Desire | dɪˈzaɪə | Mong muốn |
Deteriorate | dɪˈtɪərɪəreɪt | Bị hỏng |
Doubt | daʊt | Nghi ngờ, không tin |
Elastic | ɪˈlæstɪk | Co giãn |
Encourage | ɪnˈkʌrɪʤ | Khuyến khích |
Equal | ˈiːkwəl | Cân bằng |
Existence | ɪgˈzɪstəns | Sự tồn tại |
Extract | ˈɛkstrækt | Chiết xuất |
Fairly | ˈfeəli | Khá |
Foodstuff | ˈfuːdˌstʌf | Lương thực, thực phẩm |
Glut | glʌt | Dư thừa |
Household goods | ˈhaʊshəʊld gʊdz | Đồ gia dụng |
Imply | ɪmˈplaɪ | Hàm ý |
In response to | ɪn rɪsˈpɒns tuː | Tương ứng |
Increase | ˈɪnkriːs | Tăng lên |
Inelastic | ˌɪnɪˈlæstɪk | Không co giãn |
Intend | ɪnˈtɛnd | Dự định |
Internal line | ɪnˈtɜːnl laɪn | Đường dây nội bộ |
Invoice | ˈɪnvɔɪs | Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
Locally | ˈləʊkəli | Trong nước |
Make sense | meɪk sɛns | Hợp lý |
Memo (memorandum) | ˈmiːməʊ (ˌmɛməˈrændəm) | Bản ghi nhớ |
Mine | maɪn | Mỏ |
Note | nəʊt | Ghi nhận |
Overproduction | ˌəʊvəprəˈdʌkʃən | Sản xuất quá nhiều |
Parallel | ˈpærəlɛl | Song song |
Percentage | pəˈsɛntɪʤ | Tỷ lệ phần trăm |
Perishable | ˈpɛrɪʃəbl | Dễ hỏng |
Plc/public limited company | ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni | Công ty hữu hạn cổ phần công khai |
Priority | praɪˈɒrɪti | Sự ưu tiên |
Pro-forma invoice | proˈfɔrma ˈɪnvɔɪs | Bản hóa đơn hòa giá |
Qty Ltd / Proprietary Limited | prəˈpraɪətəri ˈlɪmɪtɪd | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Reflect | rɪˈflɛkt | Phản ánh |
Report | rɪˈpɔːt | Báo cáo |
Result | rɪˈzʌlt | Kết quả, dẫn đến |
Sharply | ˈʃɑːpli | Rất nhanh |
State | steɪt | Khẳng định |
Statement | ˈsteɪtmənt | Lời tuyên bố |
Steeply | ˈstiːpli | Rất nhanh |
Suit | sjuːt | Phù hợp |
Taken literally | ˈteɪkən ˈlɪtərəli | Nghĩa đen |
Tend | tɛnd | Có xu hướng |
Throughout | θru(ː)ˈaʊt | Trong phạm vi, khắp |
Willingness | ˈwɪlɪŋnɪs | Sự bằng lòng |
Xem thêm:
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về bán hàng và Marketing
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Attract/get/retain/help customers/clients | əˈtrækt/gɛt/rɪˈteɪn/hɛlp ˈkʌstəməz/ˈklaɪənts | Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng |
Break into/enter/capture/dominate the market | breɪk ˈɪntuː/ˈɛntə/ˈkæpʧə/ˈdɒmɪneɪt ðə ˈmɑːkɪt | Thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường |
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | biːt/kiːp əˈhɛd ɒv/aʊt-θɪŋk/ˌaʊtpəˈfɔːm ðə ˌkɒmpɪˈtɪʃən | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ |
Create/generate demand for your product | kri(ː)ˈeɪt/ˈʤɛnəreɪt dɪˈmɑːnd fɔː jɔː ˈprɒdʌkt | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm |
Develop/launch/promote a product/website | dɪˈvɛləp/lɔːnʧ/prəˈməʊt ə ˈprɒdʌkt/ˈwɛbˌsaɪt | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web |
Drive/generate/boost/increase demand/sales | draɪv/ˈʤɛnəreɪt/buːst/ˈɪnkriːs dɪˈmɑːnd/seɪlz | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số |
Find/build/create a market for something | faɪnd/bɪld/kri(ː)ˈeɪt ə ˈmɑːkɪt fɔː ˈsʌmθɪŋ | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì |
Gain/grab/take/win/boost/lose market share | geɪn/græb/teɪk/wɪn/buːst/luːz ˈmɑːkɪt ʃeə | Thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần |
Meet/reach/exceed/miss sales targets | miːt/riːʧ/ɪkˈsiːd/mɪs seɪlz ˈtɑːgɪts | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu |
Start/launch an advertising/a marketing campaign | stɑːt/lɔːnʧ ən ˈædvətaɪzɪŋ/ə ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị |
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về chủ đề tài chính
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | əˈʧiːv/ meɪnˈteɪn/ səsˈteɪn grəʊθ/ ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi |
Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | əˈnaʊns/ ɪmˈpəʊz/ meɪk kʌts/ ˈkʌtbæks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu |
Attract/ encourage investment/ investors | əˈtrækt/ ɪnˈkʌrɪʤ ɪnˈvɛstmənt/ ɪnˈvɛstəz | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư |
Apply for/ raise/ secure/ arrange/ provide finance | əˈplaɪ fɔː/ reɪz/ sɪˈkjʊə/ əˈreɪnʤ/ prəˈvaɪd faɪˈnæns | Xin/ gây/ bảo vệ/ sắp xếp/ cung cấp tài chính |
(Be/come in) below/ over/ within budget | (biː/kʌm ɪn) bɪˈləʊ/ ˈəʊvə/ wɪˈðɪn ˈbʌʤɪt | (Ở/ có kết quả) dưới/ quá/ nằm trong ngân sách |
Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | buːst/ ˈmæksɪmaɪz/ prəˈdʌkʃən/ ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ ɪˈfɪʃənsi/ ˈɪnkʌm/ ˈrɛvɪnjuː/ ˈprɒfɪt/ ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti | Đẩy mạnh/ tối đa hóa sản xuất/ năng suất/ hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi |
Boost/ increase investment/ spending/ sales/ turnover/ earnings/ exports/ trade | buːst/ ˈɪnkriːs ɪnˈvɛstmənt/ ˈspɛndɪŋ/ seɪlz/ ˈtɜːnˌəʊvə/ ˈɜːnɪŋz/ ˈɛkspɔːts/ treɪd | Đẩy mạnh/ tăng cường sự/ đầu tư/ chi tiêu/ doanh thu/ thu nhập/ hàng xuất khẩu/ mua bán |
Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | baɪ/ əˈkwaɪə/ əʊn/ sɛl ə ˈkʌmpəni/ fɜːm/ ˈfrænʧaɪz | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn |
Cut/ reduce/ bring down/ lower/slash costs/price | kʌt/ rɪˈdjuːs/ brɪŋ daʊn/ ˈləʊə/slæʃ kɒsts/praɪs | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả |
Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | drɔː ʌp/ sɛt/ ˈprɛznt/ əˈgriː/ əˈpruːv ə ˈbʌʤɪt | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách |
Expand/ grow/ build the business | ɪksˈpænd/ grəʊ/ bɪld ðə ˈbɪznɪs | Mở rộng/ phát triển/ xây dựng việc kinh doanh |
Fund/ finance a campaign/ adventure/ an expansion/ spending/ a deficit | fʌnd/ faɪˈnæns ə kæmˈpeɪn/ ədˈvɛnʧə/ ən ɪksˈpænʃən/ ˈspɛndɪŋ/ ə ˈdɛfɪsɪt | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt |
Get/ obtain/ offer somebody/ grant somebody credit/ a loan | gɛt/ əbˈteɪn/ ˈɒfə ˈsʌmbədi/ grɑːnt ˈsʌmbədi ˈkrɛdɪt/ ə ləʊn | Có được/ lấy/ đề nghị ai/ tài trợ ai tín dụng/ tiền cho vay |
Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | ˈʤɛnəreɪt ˈɪnkʌm/ ˈrɛvɪnjuː/ ˈprɒfɪt/ fʌndz/ ˈbɪznɪs | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh |
Head/ run a firm/ department/ team | hɛd/ rʌn ə fɜːm/ dɪˈpɑːtmənt/ tiːm | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm |
Increase/ expand production/ output/sales | ˈɪnkriːs/ ɪksˈpænd prəˈdʌkʃən/ ˈaʊtpʊt/seɪlz | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu |
Keep to/ balance/ cut/ reduce/ slash the budget | kiːp tuː/ ˈbæləns/ kʌt/ rɪˈdjuːs/ slæʃ ðə ˈbʌʤɪt | Bám sát/ cân bằng/ cắt/ giảm/ giảm bớt ngân sách |
Make/ secure/ win/ block a deal | meɪk/ sɪˈkjʊə/ wɪn/ blɒk ə diːl | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận |
Provide/ raise/ allocate capital/ funds | prəˈvaɪd/ reɪz/ ˈæləʊkeɪt ˈkæpɪtl/ fʌndz | Cung cấp/ gây/ phân bổ vốn/ quỹ |
Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | rɪˈkʌvə/ rɪˈkuːp kɒsts/ ˈlɒsɪz/ ən ɪnˈvɛstmənt | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư |
Run/ operate a business/ company/ franchise | rʌn/ ˈɒpəreɪt ə ˈbɪznɪs/ ˈkʌmpəni/ ˈfrænʧaɪz | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn |
Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | sɛt ʌp/ ɪsˈtæblɪʃ/ stɑːt/ stɑːt ʌp/ lɔːnʧ ə ˈbɪznɪs/ ˈkʌmpəni | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty |
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về chủ đề xuất khẩu
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Air Freight | eə freɪt | Hàng hóa vận chuyển bằng máy bay |
Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænɪʤə | Trợ lý trưởng phòng |
Business firm | ˈbɪznɪs fɜːm | Hãng kinh doanh |
Commodity | kəˈmɒdɪti | Hàng hóa |
Coordinate | kəʊˈɔːdnɪt | Phối hợp, điều phối |
Correspondence | ˌkɒrɪsˈpɒndəns | Thư tín |
Customs clerk | ˈkʌstəmz klɑːk | Nhân viên hải quan |
Customs documentation | ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən | Chứng từ hải quan |
Customs official | ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl | Viên chức hải quan |
Docks | dɒks | Bến tàu |
Export manager | ˈɛkspɔːt ˈmænɪʤə | Trưởng phòng xuất khẩu |
Exports | ˈɛkspɔːts | Hàng xuất khẩu |
Freight forwarder | freɪt ˈfɔːwədə | Đại lý |
Goods | gʊdz | Hàng hóa |
Handle | ˈhændl | Xử lý, buôn bán |
Sea freight | siː freɪt | Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng kinh doanh tiếng Anh về sự thất bại trong kinh doanh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Accumulate/accrue/incur/run up debts | əˈkjuːmjʊleɪt/əˈkruː/ɪnˈkɜː/rʌn ʌp dɛts | Tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ |
Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcy | feɪs kʌts/ə ˈdɛfɪsɪt/rɪˈdʌndənsi/ˈbæŋkrəptsi | Nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản |
Launch/make/accept/defeat a takeover bid | lɔːnʧ/meɪk/əkˈsɛpt/dɪˈfiːt ə ˈteɪkˌəʊvə bɪd | Đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại |
Liquidate/wind up a company | ˈlɪkwɪdeɪt/wɪnd ʌp ə ˈkʌmpəni | Đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty |
Lose business/trade/customers/sales/revenue | luːz ˈbɪznɪs/treɪd/ˈkʌstəməz/seɪlz/ˈrɛvɪnjuː | Mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu |
Propose/seek/block/oppose a merger | prəˈpəʊz/siːk/blɒk/əˈpəʊz ə ˈmɜːʤə | Đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập |
Survive/weather a recession/downturn | səˈvaɪv/ˈwɛðər ə rɪˈsɛʃən/ˈdaʊntɜːn | Sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp |
Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses | ˈsʌfə/səsˈteɪn ɪˈnɔːməs/ˈhɛvi/ˈsɪərɪəs ˈlɒsɪz | Trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng |
Xem thêm Top các cap tiếng Anh ngắn, status hay nhất mà bạn không nên bỏ qua
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong kinh doanh
- It’s been a pleasure to do business with you, sir.
(Rất hân hạnh được làm việc với ngài.)
- There will be some changes to the way we conduct business.
(Sẽ có một số thay đổi trong cách chúng tôi kinh doanh.)
- The updated website will be officially launched at the conference in October.
(Bản nâng cấp website sẽ được chính thức ra mắt tại hội nghị vào tháng 10.)
- The company plans to launch the service this autumn.
(Công ty dự kiến ra mắt dịch vụ vào mùa thu này.)
- They offered their cooperation on the project.
(Họ đã đề nghị hợp tác dự án.)
- All deposits are non-refundable.
(Tất cả các khoản đặt cọc không được hoàn lại.)
- The banks are set to merge next month.
(Các ngân hàng sẽ sát nhập vào tháng tới.)
- There is currently over $500 000 in the fund.
(Hiện đang có hơn 500,000 USD trong quỹ.)
Mẹo học từ vựng kinh doanh tiếng Anh hiệu quả
Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể
Khi học một từ vựng mới, bạn cần liên kết từ vựng ấy vào tình huống thực tế và ngữ cảnh cụ thể. Vì một từ vựng tiếng Anh sẽ có nhiều nghĩa nên việc đặt từ vào tình huống cụ thể giúp ta có thể ghi nhớ từ vựng một cách đầy đủ và chính xác hơn.
Học từ vựng qua cụm từ, đoạn văn
Với từ vựng kinh doanh tiếng Anh, bạn cần học từ theo cụm từ, đoạn văn hoặc các đoạn hội thoại. Cách này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ và vận dụng đúng vào ngữ cảnh cụ thể.
Ghi âm lại đoạn bản thân mình giao tiếp có sử dụng từ vựng đó
Khi học một từ vựng, bạn cần học cách giao tiếp với từ vựng đó và ghi âm lại để tự sửa lỗi phát âm. Dần dần, bạn sẽ ghi nhớ được ứng dụng của từ và đọc chuẩn như người bản xứ.
Viết từ vựng ra giấy
Việc bạn viết một từ ra giấy là một lần bạn học thuộc. Chính vì vậy, hãy tận dụng các giấy note, dán vào góc học tập của mình để mỗi ngày có thể thấy và học từ thường xuyên nhé.
Luyện tập thường xuyên
Luyện tập và ứng dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tránh tình trạng học lặp đi lặp lại một từ mà hãy áp dụng từ vựng ấy vào giao tiếp hàng ngày, hạn chế trường hợp “học trước quên sau” và ghi nhớ được từ vựng hiệu quả.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng kinh doanh tiếng Anh kèm với một số mẫu câu giao tiếp. Hy vọng với bài viết này, các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng kinh doanh tiếng Anh để có thể cải thiện công việc của mình nhiều hơn. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh kinh doanh thành công!