Từ vựng Starters là nền tảng quan trọng, là những “viên gạch” đầu tiên xây dựng nên bức tường kiến thức tiếng Anh vững chắc. Nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống đơn giản, tạo tiền đề cho việc học tập và sử dụng tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.
Tuy nhiên, đối với các bạn mới bắt đầu, việc học thường gặp nhiều khó khăn do chưa có phương pháp học tập phù hợp. Hơn nữa, khối lượng từ vựng khổng lồ, không biết bắt đầu từ đâu.
Hiểu được những trăn trở đó, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ về bộ từ vựng Starters thông dụng nhất. Cùng mình học bài và ứng dụng vào các tình huống thực tế thôi nào.
Nội dung quan trọng |
– 200+ từ vựng Starters: Alphabet (Bảng chữ cái), badminton (cầu lông), ball (quả bóng), ear (tai), eat (ăn), egg (trứng), dining room (phòng ăn), dinner (bữa tối), hair (tóc), … – Thành ngữ có chứa từ vựng Starters: A penny for your thoughts (Hỏi ai đó đang nghĩ gì), a picture is worth a thousand words (một hình ảnh bằng ngàn lời nói), put your thinking cap on (hãy suy nghĩ thật kỹ về điều gì đó), … |
1. Danh sách các từ vựng Starters từ A-Z
Bộ từ vựng Starters là tập hợp những từ ngữ tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu, đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh hiệu quả
Ngoài ra, bộ từ vựng này được thiết kế phù hợp với trình độ của trẻ em ở độ tuổi tiểu học, giúp các em dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh đầu tiên.
Từ vựng Starters bao gồm các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày như sau:
1.1. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ A
Danh sách các từ vựng Starters đầu tiên mà chúng ta sẽ học là các từ bắt đầu bằng chữ A gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
A | /ə/ | Một |
About | /əˈbaʊt/ | Về, liên quan đến |
Add | /æd/ | Thêm vào |
Afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | Buổi chiều |
Again | /əˈɡɛn/ | Lại, lần nữa |
Alex | /ˈælɪks/ | Alex |
Alice | /ˈælɪs/ | Alice (Tên riêng) |
Alien | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh |
Alphabet | /ˈælfəˌbɛt/ | Bảng chữ cái |
An | /ən/ | Một |
And | /ænd/ | Và |
Angry | /ˈæŋɡri/ | Giận dữ |
Animal | /ˈænɪməl/ | Động vật |
Ann/ Anna | /æn/ /ˈænə/ | Ann/ Anna (Tên riêng) |
Answer | /ˈænsər/ | Trả lời, câu trả lời |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ (UK: Flat) |
Apple | /ˈæpəl/ | Quả táo |
Arm | /ɑrm/ | Cánh tay |
Armchair | /ˈɑːrmˌʧɛr/ | Ghế bành |
Ask | /æsk/ | Hỏi |
At | /æt/ | Tại, ở |
1.2. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ B
Bộ từ vựng Starters bằng chữ B sẽ mang đến cho bạn các từ ngữ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp tự tin giao tiếp và thể hiện bản thân bằng tiếng Anh như: Baby, badminton, bag, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Bag | /bæɡ/ | Túi, cặp |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | Mũ bóng chày |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Bat (as sports equipment) | /bæt/ | Gậy (trong thể thao) |
Bath | /bæθ/ | Bồn tắm |
Bathroom | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm |
Be | /biː/ | Là, thì, ở |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Bean | /biːn/ | Đậu |
Bear | /bɛr/ | Con gấu |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
Bee | /biː/ | Con ong |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
Ben | /bɛn/ | (Tên riêng) Ben |
Between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
Big | /bɪɡ/ | To, lớn |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Bill | /bɪl/ | (Tên riêng) Bill |
Bird | /bɜrd/ | Con chim |
Birthday | /ˈbɜrθˌdeɪ/ | Sinh nhật |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
Board | /bɔːrd/ | Bảng |
Board game | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi trên bảng |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Body | /ˈbɑːdi/ | Cơ thể |
Book | /bʊk/ | Sách |
Bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Kệ sách |
Bookshop | /ˈbʊkʃɒp/ | Hiệu sách |
Boots | /buːts/ | Đôi ủng |
Bounce | /baʊns/ | Nảy, tung lên |
Box | /bɒks/ | Hộp |
Boy | /bɔɪ/ | Cậu bé |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh, em trai |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Burger | /ˈbɜːrɡər/ | Bánh mì kẹp thịt |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
But | /bʌt/ | Nhưng |
Bye | /baɪ/ | Tạm biệt |
1.3. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ C
Bộ từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ C bao gồm nhiều từ ngữ quen thuộc và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu: Cake, car, catch, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
Can | /kæn/ | Có thể |
Candy (UK: Sweet(s)) | /ˈkændi/ | Kẹo |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Catch | /kæʧ/ | Bắt (ví dụ: quả bóng) |
Chair | /ʧɛr/ | Ghế |
Chicken | /ˈʧɪkən/ | Gà, thịt gà |
Child/ Children | /ʧaɪld/, /ˈʧɪldrən/ | Trẻ em |
Chips (US: Fries) | /ʧɪps/ | Khoai tây chiên |
Chocolate | /ˈʧɒklət/ | Sô cô la |
Choose | /ʧuːz/ | Chọn |
Clap | /klæp/ | Vỗ tay |
Class | /klæs/ | Lớp học |
Classmate | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Classroom | /ˈklæsˌrum/ | Phòng học |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ, làm sạch |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Close | /kloʊz/ | Đóng |
Closed | /kloʊzd/ | Đã đóng |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
Coconut | /ˈkoʊkəˌnʌt/ | Dừa |
Colour (US: Color) | /ˈkʌlər/ | Màu sắc, tô màu |
Come | /kʌm/ | Đến |
Complete | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ, tuyệt vời |
Correct | /kəˈrɛkt/ | Đúng, chính xác |
Count | /kaʊnt/ | Đếm |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Crayon | /ˈkreɪən/ | Bút màu |
Crocodile | /ˈkrɒkəˌdaɪl/ | Cá sấu |
Cross | /krɒs/ | Dấu chữ thập, băng qua |
Cupboard | /ˈkʌbərd/ | Tủ, chạn |
1.4. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ D
Tiếp theo, chúng ta sẽ học các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ D dành cho các bạn mới bắt đầu: Dad, dan, dining room, dinner, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Dad | /dæd/ | Bố |
Dan | /dæn/ | Dan (Tên riêng) |
Day | /deɪ/ | Ngày |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Dirty | /ˈdɜrti/ | Bẩn |
Do | /duː/ | Làm |
Dog | /dɔːɡ/ | Con chó |
Doll | /dɒl/ | Búp bê |
Donkey | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
Don’t worry | /doʊnt ˈwʌri/ | Đừng lo |
Door | /dɔːr/ | Cửa |
Double | /ˈdʌbəl/ | Đôi, kép |
Draw | /drɔː/ | Vẽ |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức vẽ |
Dress | /drɛs/ | Váy |
Drink | /drɪŋk/ | Uống, đồ uống |
Drive | /draɪv/ | Lái xe |
Duck | /dʌk/ | Con Vịt |
1.5. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ E
Từ vựng cấp độ Starters bắt đầu bằng chữ E đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp bạn giao tiếp và thể hiện bản thân trong nhiều tình huống khác nhau. Các từ vựng mà bạn học được đó là: Eat, egg, elephant, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ear | /ɪr/ | Tai |
Eat | /iːt/ | Ăn |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng |
Elephant | /ˈɛləfənt/ | Con voi |
End | /ɛnd/ | Kết thúc, phần cuối |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh, thuộc về nước Anh |
Enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | Thưởng thức, tận hưởng |
Eraser (UK: Rubber) | /ɪˈreɪzər/ | Cục tẩy |
Eva | /ˈiːvə/ | Eva (Tên riêng) |
Evening | /ˈivnɪŋ/ | Buổi tối |
Example | /ɪɡˈzæmpəl/ | Ví dụ |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
1.6. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ F
Tiếp nối hành trình chinh phục từ vựng, bạn hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ F đầy thú vị:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Favourite | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích |
Find | /faɪnd/ | Tìm thấy |
Fish | /fɪʃ/ | Cá (số ít và số nhiều) |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Flat (US: Apartment) | /flæt/ | Căn hộ |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Flower | /ˈflaʊər/ | Hoa |
Fly | /flaɪ/ | Bay |
Food | /fuːd/ | Thức ăn |
Foot/ Feet | /fʊt/, /fiːt/ | Chân/ Chân (số nhiều) |
Football (US: Soccer) | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
For | /fɔːr/ | Cho, để |
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
Fries (UK: Chips) | /fraɪz/ | Khoai tây chiên |
Frog | /frɒɡ/ | Con ếch |
From | /frʌm/ | Từ |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ, niềm vui |
Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
1.7. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ G
Từ vựng Starters Cambridge bắt đầu bằng chữ G mà chúng ta sẽ được học đó là: Game, garden, giraffe, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
Garden | /ˈɡɑːrdən/ | Khu vườn |
Get | /ɡɛt/ | Nhận, lấy |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Girl | /ɡɜːrl/ | Cô gái |
Give | /ɡɪv/ | Cho, tặng |
Glasses | /ˈɡlæsɪz/ | Kính mắt |
Go | /ɡoʊ/ | Đi |
Go to bed | /ɡoʊ tə bɛd/ | Đi ngủ |
Go to sleep | /ɡoʊ tə sliːp/ | Đi ngủ |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Good | /ɡʊd/ | Tốt, giỏi |
Goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Grace | /ɡreɪs/ | Grace (Tên riêng) |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðər/ | Ông |
Grandma | /ˈɡrænmɑː/ | Bà (nội, ngoại) |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | Bà |
Grandpa | /ˈɡrænpɑː/ | Ông (nội, ngoại) |
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Gray (UK: Grey) | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
Grey (US: Gray) | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
1.8. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ H
Bộ từ vựng Starters bao gồm những từ thông dụng, đơn giản, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày như: Hair, hall, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hair | /hɛr/ | Tóc |
Hall | /hɔːl/ | Hành lang |
Hand | /hænd/ | Tay |
Handbag | /ˈhændˌbæɡ/ | Túi xách |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Have | /hæv/ | Có |
Have got | /hæv ɡɒt/ | Có |
He | /hiː/ | Anh ấy |
Head | /hɛd/ | Đầu |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑːptər/ | Máy bay trực thăng |
Hello | /hɛˈloʊ/ | Xin chào |
Her (possessive) | /hɜr/ | Của cô ấy |
Her (pronoun) | /hɜr/ | Cô ấy |
Here | /hɪr/ | Ở đây |
Hers | /hɜrz/ | Của cô ấy |
Hi | /haɪ/ | Chào |
Him | /hɪm/ | Anh ấy |
Hippo | /ˈhɪpoʊ/ | Hà mã |
His (possessive) | /hɪz/ | Của anh ấy |
Hit | /hɪt/ | Đánh |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Hockey | /ˈhɒki/ | Môn khúc côn cầu |
Hold | /hoʊld/ | Cầm, giữ |
Home | /hoʊm/ | Nhà, ở nhà |
Hooray | /hʊˈreɪ/ | Hoan hô, hoan nghênh |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
House | /haʊs/ | Ngôi nhà |
How | /haʊ/ | Như thế nào |
How many | /haʊ ˈmɛni/ | Bao nhiêu |
How old | /haʊ oʊld/ | Bao nhiêu tuổi |
Hugo | /ˈhjuːɡoʊ/ | (Tên riêng) Hugo |
1.9. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ I bao gồm những từ cơ bản và thường gặp trong các bài kiểm tra Starters của Cambridge. Dưới đây là một số từ vựng bắt đầu bằng chữ I mà các em học sinh nên nắm vững:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | /aɪ/ | Tôi |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
In | /ɪn/ | Trong, vào (vị trí, thời gian) |
In front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | Phía trước |
It | /ɪt/ | Nó (động vật hoặc vật không sống) |
Its | /ɪts/ | Của nó (động vật hoặc vật không sống) |
1.10. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ J
Dưới đây là danh sách từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ J, phù hợp cho các em học sinh trong các kỳ thi Starters của Cambridge:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
Jellyfish | /ˈdʒɛlɪfɪʃ/ | Sứa |
Jill | /dʒɪl/ | Jill (Tên riêng) |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép, nước trái cây |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy |
1.11. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ K
Cùng mình học các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ K bên dưới:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Keyboard | /ˈkiːˌbɔːrd/ | Bàn phím (máy tính) |
Kick | /kɪk/ | Đá |
Kid | /kɪd/ | Đứa trẻ |
Kim | /kɪm/ | Kim (Tên riêng) |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Bếp |
Kite | /kaɪt/ | Con diều |
Kiwi | /ˈkiːwiː/ | Trái kiwi |
Know | /noʊ/ | Biết |
1.12. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ L
Tiếp nối hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh Starters, bạn hãy cùng mình hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng bắt đầu bằng chữ L:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn, đèn |
Learn | /lɜːrn/ | Học |
Leg | /lɛɡ/ | Chân (người hoặc động vật) |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Quả chanh |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học |
Let’s | /lets/ | Hãy (viết tắt của “let us”) |
Letter (alphabet) | /ˈlɛtər/ | Chữ cái |
Like | /laɪk/ | Thích |
Lime | /laɪm/ | Quả chanh dây |
Line | /laɪn/ | Dòng, đường |
Listen | /ˈlɪsən/ | Nghe |
Live | /lɪv/ | Sống, sống lại |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Lizard | /ˈlɪzərd/ | Thằn lằn |
Long | /lɒŋ/ | Dài |
Look | /lʊk/ | Nhìn |
Look at | /lʊk æt/ | Nhìn vào |
Lorry (US: Truck) | /ˈlɒri/ | Xe tải |
Lots | /lɒts/ | Nhiều |
Lots of | /lɒts ɒv/ | Rất nhiều |
Love | /lʌv/ | Yêu |
Lucy | /ˈluːsi/ | Lucy (Tên riêng) |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
1.13. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ M
Dưới đây là một số từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ M mà các em học sinh nên biết để chuẩn bị cho các kỳ thi Starters của Cambridge:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Make | /meɪk/ | Làm, chế tạo |
Man/ Men | /mæn/ /men/ | Người đàn ông/ Những người đàn ông |
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Quả xoài |
Many | /ˈmɛni/ | Nhiều |
Mark | /mɑːrk/ | Mark (Tên riêng) |
Mat | /mæt/ | Chiếu, thảm |
Matt | /mæt/ | Matt (Tên riêng) |
May (girl’s name) | /meɪ/ | May (Tên riêng) |
Me | /miː/ | Tôi |
Me too | /miː tuː/ | Tôi cũng vậy |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Meatballs | /ˈmiːtˌbɔːlz/ | Cá viên xíu mại |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Mine | /maɪn/ | Của tôi, của mình |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Miss | /mɪs/ | Tiêu thụ, bỏ lỡ, nhớ, xóa. |
1.14. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ N
Trước khi tham gia vào các kỳ thi Starters của Cambridge, việc nắm vững các từ vựng cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng bắt đầu bằng chữ N mà các em học sinh nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Name | /neɪm/ | Tên |
New | /njuː/ | Mới |
Next to | /nɛkst tuː/ | Kế bên |
Nice | /naɪs/ | Đẹp, dễ thương |
Nick | /nɪk/ | Nick (Tên riêng) |
Night | /naɪt/ | Đêm |
No | /nəʊ/ | Không |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Not | /nɒt/ | Không (phủ định) |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Number | /ˈnʌmbər/ | Số |
1.15. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ O
Dưới đây là một số từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ O mà các bạn cần phải nắm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Of | /ʌv/ | Của (giới từ) |
Oh | /oʊ/ | Ôi |
Oh dear | /oʊ dɪər/ | Ôi chết |
OK | /oʊˈkeɪ/ | Được, tốt |
Old | /oʊld/ | Cũ, già |
On | /ɒn/ | Trên (giới từ) |
One | /wʌn/ | Một, người nào đó, cái gì đó |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
Open | /ˈoʊpən/ | Mở |
Or | /ɔːr/ | Hoặc |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam, màu cam |
Our | /aʊər/ | Của chúng ta |
Ours | /aʊərz/ | Của chúng ta |
1.16. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ P
Các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ P là những từ cơ bản và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, giúp các em học sinh mở rộng vốn từ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Page | /peɪdʒ/ | Trang |
Paint | /peɪnt/ | Sơn, vẽ |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức tranh |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
Pardon | /ˈpɑːrdn/ | Làm ơn, xin lỗi |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Part | /pɑːrt/ | Phần |
Pat | /pæt/ | Pat (Tên riêng) |
Pea | /piː/ | Đậu hà lan |
Pear | /per/ | Quả lê |
Pen | /pen/ | Bút |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Person/ People | /ˈpɜːrsən/, /ˈpiːpl/ | Người, mọi người |
Pet | /pet/ | Thú cưng |
Phone | /fəʊn/ | Điện thoại |
Photo | /ˈfəʊtəʊ/ | Bức ảnh, hình ảnh |
Piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
Pick up | /pɪk ʌp/ | Nhặt lên, đón |
Picture | /ˈpɪktʃər/ | Bức tranh, hình ảnh |
Pie | /paɪ/ | Bánh ngọt |
Pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Quả dứa |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
Play | /pleɪ/ | Chơi, diễn |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Please | /pliːz/ | Xin vui lòng |
Point | /pɔɪnt/ | Chỉ điểm, điểm |
Polar bear | /ˈpoʊlər bɛər/ | Gấu bắc cực |
Poster | /ˈpoʊstər/ | Áp phích, poster |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
Purple | /ˈpɜːrpl/ | Màu tím |
Put | /pʊt/ | Đặt, để |
1.17. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ Q, R
Dưới đây là danh sách từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ Q và R thường xuyên xuất hiện trong đề thi.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Question | /ˈkwɛstʃən/ | Câu hỏi |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài phát thanh |
Read | /riːd/ | Đọc |
Really | /ˈrɪəli/ | Thực sự, rất |
Red | /rɛd/ | Màu đỏ |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Ride | /raɪd/ | Cưỡi, đi xe |
Right | /raɪt/ | Đúng, phải (định hướng) |
Robot | /ˈroʊbɒt/ | Robot |
Room | /ruːm/ | Phòng |
Rubber | /ˈrʌbər/ | Cái gôm (mỹ), cao su |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước đo |
Run | /rʌn/ | Chạy |
1.18. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ S
Chủ đề tiếp theo mà chúng ta sẽ được học đó là các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ S:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Sad | /sæd/ | Buồn |
Sam | /sæm/ | Sam (Tên riêng) |
Sand | /sænd/ | Cát |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | Xúc xích |
Say | /seɪ/ | Nói |
Scary | /ˈskɛri/ | Đáng sợ |
School | /skuːl/ | Trường học |
Sea | /siː/ | Biển |
See | /siː/ | Nhìn thấy |
See you | /siː juː/ | Gặp lại bạn |
Sentence | /ˈsɛntəns/ | Câu (ngữ pháp) |
She | /ʃiː/ | Cô ấy, bà ấy |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Shell | /ʃɛl/ | Vỏ sò, vỏ ốc |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
Shoe | /ʃuː/ | Giày |
Shop (US: Store) | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
Short | /ʃɔːt/ | Ngắn, thấp |
Shorts | /ʃɔːts/ | Quần short |
Show | /ʃoʊ/ | Biểu diễn, trình bày |
Silly | /ˈsɪli/ | Ngu ngốc, ngớ ngẩn |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái, em gái |
Sit | /sɪt/ | Ngồi |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːrd/ | Ván trượt |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | Môn trượt ván |
Skirt | /skɜːt/ | Váy |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ |
Smile | /smaɪl/ | Nụ cười |
Snake | /sneɪk/ | Con rắn |
So | /səʊ/ | Vậy, thế |
Soccer | /ˈsɒkər/ | Bóng đá (Anh) |
Sock | /sɒk/ | Tất |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
Some | /sʌm/ | Một ít, một số |
Song | /sɒŋ/ | Bài hát |
Sorry | /ˈsɒri/ | Xin lỗi, tiếc nuối |
Spell | /spɛl/ | Đánh vần |
Spider | /ˈspaɪdər/ | Nhện |
Sport | /spɔːt/ | Thể thao |
Stand | /stænd/ | Đứng |
Start | /stɑːt/ | Bắt đầu |
Stop | /stɒp/ | Dừng |
Store (UK: Shop) | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Story | /ˈstɔːri/ | Chuyện, câu chuyện |
Street | /striːt/ | Đường phố |
Sue | /suː/ | Sue (Tên riêng) |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Sweet(s) | /swiːt(s)/ | Kẹo |
Swim | /swɪm/ | Bơi |
1.19. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ U, W, Y, Z
Cuối cùng là các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ U, W, Y, Z:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ugly | /ˈʌɡli/ | Xấu |
Under | /ˈʌndər/ | Dưới |
Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu, nhận thức |
Us | /ʌs/ | Chúng tôi, chúng ta |
Very | /ˈvɛri/ | Rất |
W | /ˈdʌbəljuː/ | W (chữ cái) |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
Wall | /wɔːl/ | Tường |
Want | /wɒnt/ | Muốn |
Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ, xem |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Watermelon | /ˈwɔːtərmɛlən/ | Dưa hấu |
Wave | /weɪv/ | Gợi, vẫy tay |
We | /wiː/ | Chúng tôi |
Wear | /wɛər/ | Mặc |
Well | /wɛl/ | Tốt, giỏi, khỏe |
Well done | /wɛl dʌn/ | Làm tốt, hoàn thành tốt |
What | /wɒt/ | Cái gì, gì |
Where | /wɛər/ | Ở đâu, nơi đâu |
Which | /wɪtʃ/ | Cái nào, mà, một trong những |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Who | /huː/ | Ai |
Whose | /huːz/ | Của ai |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
With | /wɪð/ | Với |
Woman/ Women | /ˈwʊmən/, /ˈwɪmɪn/ | Phụ nữ, những người phụ nữ |
Word | /wɜːd/ | Từ |
Would like | /wʊd laɪk/ | Muốn |
Wow | /waʊ/ | Wow, trơi ơi |
Write | /raɪt/ | Viết |
Y | /waɪ/ | Y (chữ cái) |
Year | /jɪər/ | Năm |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng |
Yes | /jɛs/ | Đúng, phải |
You | /juː/ | Bạn, ngươi, anh/ chị |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ, non nớt |
Your | /jɔːr/ | Của bạn, của anh/ chị |
Yours | /jɔːrz/ | Của bạn, của anh/ chị |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Xem thêm:
- 25 chủ đề từ vựng KET thông dụng nhất trong bài thi
- Từ vựng IELTS theo chủ đề
- Từ vựng TOEIC theo chủ đề
2. Thành ngữ có chứa từ vựng Starters
Dưới đây là một số thành ngữ có chứa từ vựng Starters mà bạn có thể học thêm:
Thành ngữ | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
A penny for your thoughts | /ə ˈpɛni fɔːr jʊər ˈθɔːts/ | Hỏi ai đó đang nghĩ gì |
A picture is worth a thousand words | /ə ˈpɪktʃər ɪz wɜːθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/ | Một hình ảnh bằng ngàn lời nói |
Put your thinking cap on | /pʊt jʊər ˈθɪŋkɪŋ kæp ɒn/ | Hãy suy nghĩ thật kỹ về điều gì đó |
Piece of cake | /piːs ɒv keɪk/ | Việc gì đó rất dễ dàng |
Point in time | /pɔɪnt ɪn taɪm/ | Một khoảnh khắc cụ thể |
Cost an arm and a leg | /kɒst ən ɑːm ænd ə lɛg/ | Đắt đỏ, tốn kém |
Break a leg | /breɪk ə lɛg/ | Chúc may mắn |
Raining cats and dogs | /ˈreɪnɪŋ kæts ænd dɒgz/ | Mưa xối xả |
See eye to eye | /siː aɪ tʊ aɪ/ | Đồng ý với ai đó |
Under the weather | /ˈʌndə ðə ˈwɛðər/ | Không cảm thấy khỏe |
Once in a blue moon | /wʌns ɪn ə bluː muːn/ | Rất hiếm khi |
Let the cat out of the bag | /lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ/ | Tiết lộ một bí mật |
Cost a pretty penny | /kɒst ə ˈprɪti ˈpɛni/ | Rất đắt |
Miss the boat | /mɪs ðə bəʊt/ | Lỡ cơ hội |
Hit the nail on the head | /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/ | Nói chính xác, đúng vấn đề |
Keep your chin up | /kiːp jʊər tʃɪn ʌp/ | Giữ vững tinh thần, đừng nản chí |
All ears | /ɔːl ɪəz/ | Chăm chú, lắng nghe |
Give someone a hand | /ɡɪv ˈsʌmwʌn ə hænd/ | Giúp ai đó |
Play it by ear | /pleɪ ɪt baɪ ɪər/ | Tùy cơ hội, tùy tình huống, tùy cảm nhận |
Xem thêm: Idioms for IELTS Speaking 7.0
3. Mẫu hội thoại tiếng Anh có chứa từ vựng Starters
Các từ vựng Starters cũng được sử dụng trong các hội thoại:
Đoạn hội thoại 1: At Home
- Tom: Can you hand me the apple on the table? (Bạn có thể đưa tôi quả táo trên bàn được không?)
- Anna: Sure! Here you go. (Chắc chắn rồi! Đây bạn.)
- Tom: Thanks. I’m going to sit in the armchair and read. (Cảm ơn. Tôi sẽ ngồi ghế bành và đọc sách.)
- Anna: Sounds like a good plan. (Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt đấy.)
Đoạn hội thoại 2: At School
- Mike: Do you know where our new classmate is? (Bạn có biết bạn học mới của chúng ta ở đâu không?)
- Jane: I think she’s in the classroom with the teacher. (Tôi nghĩ bạn ấy đang ở trong lớp học với giáo viên.)
- Mike: Oh, okay. I hope she likes it here. (Ồ, được rồi. Tôi hy vọng bạn ấy sẽ thích ở đây.)
Đoạn hội thoại 3: At Home
- Mom: Can you clean the bathroom, please? (Con có thể lau dọn phòng tắm được không?)
- Sam: Sure, Mom. I’ll do it after I take a bath. (Được thôi, mẹ. Con sẽ làm sau khi con tắm.)
- Mom: Thank you, Sam. (Cảm ơn con, Sam.)
- Sam: No problem. (Không có gì đâu.)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp
4. Download file từ vựng Starters miễn phí
Dưới đây là file tổng hợp các từ vựng mà mình đã chia sẻ ở trên, bạn hãy tải về và học bài để củng cố kiến thức nhé!
5. Kết luận
Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học khám phá kho tàng từ vựng Starters đầy bổ ích! Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và tự tin giao tiếp trong các tình huống cơ bản.
Để ôn tập hiệu quả và tiếp tục chinh phục những bộ từ vựng nâng cao, hãy ghi nhớ những lưu ý sau:
- Thường xuyên ôn tập: Hãy dành thời gian ôn tập từ vựng để củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu dài. Sử dụng các phương pháp học tập đa dạng như: Flashcard, trò chơi, bài tập, … để việc học thêm phần thú vị.
- Áp dụng vào thực tế: Hãy cố gắng áp dụng từ vựng đã học vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Mở rộng vốn từ vựng: Sau khi đã nắm vững từ vựng Starters, hãy tiếp tục học hỏi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Tham khảo những tài liệu học tập khác, đọc sách báo tiếng Anh, xem phim ảnh, … để trau dồi khả năng ngôn ngữ của bạn.
Thời gian đầu bạn sẽ bạn sẽ cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn đừng lo lắng, dần dần bạn sẽ quen với nhịp độ học. Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn đừng quên comment để Vietop English giải đáp. Đặc biệt, hãy ghé sang chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm những từ vựng mới.
Chúc bạn học tốt.
Tài liệu tham khảo:
Pre A1 Starters, A1 Movers and A2 Flyers – https://www.cambridgeenglish.org/Images/149680-yle-movers-word-list.pdf – Truy cập 5/7/2024.