Các chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B2 rất đa dạng và dàn trải ở nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: Sở thích, du lịch, giáo dục, ăn uống, sức khỏe, … Bên cạnh việc sử dụng khá thuần thục các từ đơn, người đạt trình độ tiếng Anh B2 còn có thể vận dụng các cụm từ hoặc thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày một cách lưu loát.
Với 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh B2 phổ biến mà mình đã tổng hợp trong bài viết này bạn sẽ có đầy đủ tài liệu để tiến bộ vượt bậc trong việc học từ vựng. Hãy cùng mình chinh phục chúng nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B2 theo 14 chủ đề phổ biến nhất. – Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh 2 hữu ích. – Link tải miễn phí trọn bộ từ vựng tiếng Anh B2 thông dụng nhất |
1. Giới thiệu về trình độ tiếng Anh b2
Trước khi đi “bỏ túi” bộ từ vựng tiếng Anh trình độ B2, hãy cùng mình tìm hiểu qua về chứng chỉ này nhé!
1.1. Trình độ tiếng Anh B2 dành cho ai? Tại sao cần đạt trình độ B2?
B2 là cấp độ tiếng Anh thứ tư theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR), tương đương với IELTS 5.5-6.5. Trình độ tiếng Anh B2 là một mục tiêu phổ biến cho nhiều người học tiếng Anh. Nó đặc biệt phù hợp cho những người đã có kiến thức cơ bản và mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc.
Đặc biệt, khi chinh phục thành công trình độ B2 bạn sẽ giúp bạn nhận được những lợi ích tuyệt vời nữa đó:
- Giao tiếp hiệu quả: Với trình độ B2, bạn có khả năng giao tiếp một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống hàng ngày, như gặp gỡ bạn bè, thảo luận về công việc, hoặc du lịch.
- Tiếp cận thông tin: Đạt trình độ B2 cho phép bạn đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp, bao gồm bài báo, sách và tài liệu học tập. Điều này mở ra cánh cửa cho việc tiếp cận thông tin đa dạng và phong phú trên thế giới.
- Cơ hội việc làm: Trình độ B2 là một yêu cầu tiêu chuẩn cho nhiều công việc và cơ hội nghề nghiệp. Nắm vững tiếng Anh ở trình độ này giúp bạn tăng khả năng ứng tuyển vào các vị trí quốc tế và mở rộng tầm nhìn sự nghiệp của mình.
- Điều kiện du học và làm việc ở nước ngoài: Đối với những người muốn du học hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh, trình độ B2 là một yêu cầu cần thiết để đáp ứng các yêu cầu quốc tế và tương tác với cộng đồng địa phương.
1.2. Học bao nhiêu từ vựng là đủ cho trình độ tiếng Anh B2?
Để đạt được trình độ B2, một người cần nắm vững khoảng 4000 đến 6000 từ vựng để áp dụng trong việc ôn tập và phát triển các kỹ năng khác nhau. Từ vựng tiếng Anh B2 bao gồm nhóm từ mà người bản xứ thường sử dụng để truyền đạt thông tin trong hầu hết các tình huống. Với số lượng từ vựng này, bạn cần lên kế hoạch học tập và chọn phương pháp phù hợp để đạt hiệu quả nhất.
Xem thêm:
- Bí kíp “phá đảo” 200+ từ vựng tiếng Anh A1 SIÊU NHANH
- List từ vựng tiếng Anh A2 quan trọng không thể bỏ qua 2024
- Nâng trình với 300+ từ vựng tiếng Anh B1 [Update 2024]
- 1000+ từ vựng tiếng Anh C1 luyện thi nâng cao
- Có bộ từ vựng tiếng Anh C2 trong tay, cao thủ tiếng Anh ngay!
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề
Vốn từ vựng được xem là nền tảng quan trọng trong việc xây dựng và phát triển cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong bài thi tiếng Anh trình độ B2, đặc biệt là trong kỹ năng Nói và Viết, khả năng diễn đạt từ vựng một cách đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng đạt được điểm số tương xứng với trình độ B2.
Dưới đây, mình đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh B2 theo 14 chủ đề thông dụng nhất. Hãy cùng ghi chép và vận dụng những từ vựng này vào giao tiếp mỗi ngày nhé!
2.1. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Gia đình và Mối quan hệ (Family and Relationships)
Bạn có từng tò mò về cách gọi các thành viên trong gia đình và mối quan hệ trong tiếng Anh? Hãy khám phá ngay bảng từ vựng dưới đây để tìm hiểu thêm những từ vựng này trong tiếng Anh ở trình độ B2 nha.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sibling | Noun (Danh từ) | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em |
In-laws | Noun | /ˈɪn lɔːz/ | Họ hàng nội, ngoại |
Spouse | Noun | /spaʊz/ | Vợ hoặc chồng |
Descendant | Noun | /dɪˈsendənt/ | Hậu duệ |
Acquaintance | Noun | /əˈkweɪntəns/ | Người quen, sự quen biết |
Kinship | Noun | /ˈkɪnʃɪp/ | Mối quan hệ huyết thống |
Intimacy | Noun | /ˈɪntɪməsi/ | Mối quan hệ gần gũi |
Relative | Noun | /ˈrɛlətɪv/ | Họ hàng |
Estranged | Adjective (Tính từ) | /ɪˈstreɪndʒd/ | Bị xa cách, tách rời |
Bond | Noun | /bɒnd/ | Liên kết, mối quan hệ |
Commitment | Noun | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết, dấn thân |
Colleague | Noun | /ˈkɑliɡ/ | Đồng nghiệp |
Flatmate | Noun | /ˈflæt.meɪt/ | Bạn cùng phòng |
Compatibility | Noun | /kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ | Sự hợp nhau, tương thích |
Affection | Noun | /əˈfɛkʃən/ | Sự yêu mến, trìu mến |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
2.2. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Tâm lý và Cảm xúc (Psychology and Emotions)
Bạn thường dùng những từ nào để bày tỏ cảm xúc của mình? Cùng khám phá từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Tâm lý và Cảm xúc nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Apathy | Noun | /ˈapəθi/ | Sự thờ ơ, không quan tâm |
Anxiety | Noun | /æŋˈzaɪəti/ | Sự lo âu, mất tỉnh táo |
Hostility | Noun | /hɒˈstɪlɪti/ | Thái độ thù địch |
Melancholy | Noun | /ˈmelənkəli/ | Sự u buồn, chán chường |
Resentment | Noun | /juːˈfɔːriə/ | Sự oán giận, ác cảm |
Euphoria | Noun | /ˈkɪnʃɪp/ | Sự phấn khích, hạnh phúc |
Despair | Noun | /dɪˈspeər/ | Sự tuyệt vọng |
Jealousy | Noun | /ˈdʒeləsi/ | Sự ghen tuông |
Frustration | Noun | /frʌˈstreɪʃən/ | Sự thất vọng, bực bội |
Gratitude | Noun | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng tạ ơn |
Sentimental | Adjective | /ˌsentɪˈmentəl/ | Mang tính xúc cảm |
Craziness | Noun | /ˈkreɪzinəs/ | Sự điên cuồng |
Eagerness | Noun | /ˈiɡərnəs/ | Sự háo hức, say mê |
Tolerance | Noun | /ˈtɑlərəns/ | Sự tha thứ, sự chấp nhận |
Timid | Adjective | /ˈtɪmɪd/ | Nhút nhát |
Xem thêm: Danh sách 600+ từ vựng về cảm xúc [Update 2024]
2.3. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Công việc và Sự nghiệp (Work and Careers)
Công việc và sự nghiệp luôn là chủ đề được rất nhiều bạn quan tâm. Vậy thì từ vựng tiếng Anh B2 về lĩnh vực này sẽ có những từ nào nhỉ? Cùng mình mở rộng vốn từ và nắm bắt các thuật ngữ cần thiết để thể hiện và hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Occupation | Noun | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Qualification | Noun | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp, chứng chỉ |
Recruitment | Noun | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
Redundancy | Noun | /rɪˈdʌndənsi/ | Sự sa thải do tái cơ cấu |
Retire | Verb (Động từ) | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Collaborate | Verb | /kəˈlæbəreɪt/ | Hợp tác |
Remuneration | Noun | /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ | Mức lương, tiền thù lao |
Pension | Noun | /ˈpɛnʃən/ | Lương hưu |
Promotion | Noun | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng tiến, bổ nhiệm |
Internship | Noun | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Chương trình thực tập |
Freelance | Adjective/Noun | /ˈfriː.lɑːns/ | Tự do, làm việc tự do |
Fringe benefits | Noun | /frɪndʒ ˈbenɪfɪts/ | Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương |
Appraisal | Noun | /əˈpreɪzəl/ | Đánh giá hiệu suất công việc |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
2.4. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Thể thao (Sports)
Với từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề thể thao (Sports), bạn sẽ có khả năng mở rộng vốn từ và diễn đạt về các hoạt động thể thao, các môn thể thao và thể hiện ý kiến, sở thích về thể thao của mình.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Athlete | Noun | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Referee | Noun | /ˌref.əˈriː/ | Trọng tài |
Competitor | Noun | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | Đối thủ, người cạnh tranh |
Quarter-final | Noun | /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/ | Tứ kết |
Semi-final | Noun | /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ | Bán kết |
Final | Noun | /’fainl/ | Trận chung kết |
Tournament | Noun | /ˈtʊə.nə.mənt/ | Giải đấu |
Sportsmanship | Noun | /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ | Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân |
Endurance | Noun | /ɪnˈdjʊə.rəns/ | Khả năng chịu đựng |
Champion | Noun | /’tʃæmpjən/ | Nhà vô địch, đội vô địch |
Glory | Verb | /’glɔ:ri/ | Vinh quang |
2.5. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Luật và Xã hội (Law and Society)
Khi đọc bài viết chủ đề luật và xã hội bạn luôn gặp khá nhiều vấn đề với những từ vựng chuyên ngành. Vậy thì bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn đánh bay vấn đề ấy.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Justice | Noun | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý |
Court | Noun | /kɔːrt/ | Tòa án |
Judge | Noun | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Crime | Noun | /kraɪm/ | Tội phạm |
Defendant | Noun | /dɪˈfen.dənt/ | Bị cáo |
Prosecutor | Noun | /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ | Bên kiện, người khởi tố |
Punishment | Noun | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Hình phạt |
Legislation | Noun | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | Pháp luật, văn bản luật |
Civil rights | Noun | /ˌsɪv.əl raɪts/ | Quyền công dân |
Verdict | Noun | /ˈvɜː.dɪkt/ | Phán quyết |
Juvenile | Adjective/ Noun | /ˈdʒuː.və.naɪl/ | Vị thành niên |
Rehabilitation | Noun | /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ | Sự phục hồi, cải tạo |
Civil rights | Noun | /ˌsɪv.əl raɪts/ | Quyền công dân |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật
2.6. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Nghệ thuật và Văn học (Arts and Literature)
Nếu bạn là một người yêu thích văn học và nghệ thuật thì chắc chắn bạn không thể bỏ qua danh sách từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề này này rồi:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genre | Noun | /ˈʒɒ̃rə/ | Thể loại |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.juː.skrɪpt/ | Bản thảo |
Fiction | Noun | /ˈfɪk.ʃən/ | Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng |
Non-fiction | Noun | /nɑːnˈfɪkʃən/ | Phi hư cấu |
Protagonist | Noun | /prəˈtæɡ.ə.nɪst/ | Nhân vật chính |
Verse | Noun | /vɜːs/ | Đoạn thơ |
Allegory | Noun | /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ | Truyện ngụ ngôn |
Contemporary | Adjective | /kənˈtɛmpəˌrɛri/ | Đương đại |
Sculpture | Noun | ˈskʌlptʃər | Điêu khắc |
Critic | Noun | /ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình |
Comedy | Noun | /ˈkɑːmədi/ | Hài kịch |
Masterpiece | Noun | /ˈmæstərˌpis/ | Kiệt tác |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn học
2.7. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Nhà ở và Địa ốc (Housing and Real Estate)
Chủ đề nhà ở và địa ốc là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Bạn đã biết được bao nhiêu trong số đó rồi? Hãy cùng học với mình ngay nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | |
---|---|---|---|
Apartment | Noun | /əˈpɑːrt.mənt/ | Căn hộ |
Condominium | Noun | /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ | Căn hộ tập thể, chung cư |
Townhouse | Noun | /ˈtaʊnhaʊs/ | Nhà liền kề |
Real estate | Noun | /riəl ɪˈsteɪt/ | Bất động sản |
Deposit | Noun | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Tiền đặt cọc |
Property | Noun | /ˈprɒp.ə.ti/ | Bất động sản, tài sản |
Landlord | Noun | /ˈlænd.lɔːd/ | Chủ nhà |
Tenant | Noun | /ˈten.ənt/ | Người thuê nhà |
Lease | Noun | /liːs/ | Hợp đồng thuê |
Utilities | Noun | /juːˈtɪl.ɪ.ti/ | Dịch vụ tiện ích (điện, nước, …) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản
2.8. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Văn hóa Pop (Pop Culture)
Tiếp đây là danh sách từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề văn hóa Pop, cùng khám phá để mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thôi nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genre | Noun | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại |
Blockbuster | Noun | /ˈblɒk.bʌs.tər/ | Phim bom tấn |
Sitcom | Noun | /ˈsɪt.kɒm/ | Phim hài tình huống |
Celebrity | Noun | /səˈleb.rə.ti/ | Người nổi tiếng |
Trendsetter | Noun | /ˈtren.dset.ər/ | Người dẫn đầu xu hướng |
Paparazzi | Noun | /ˌpæp.əˈræt.si/ | Thợ săn ảnh của người nổi tiếng |
Viral | Adjective | /ˈvaɪ.rəl/ | Lan truyền nhanh (trên mạng) |
Fandom | Noun | /ˈfæn.dəm/ | Cộng đồng fan |
Mainstream | Noun/ Adjective | /ˈmeɪn.striːm/ | Chủ đạo, thông thường |
Box office | Noun phrase | /ˈbɒks ˌɒf.ɪs/ | Doanh thu phòng vé (cho phim) |
Hype | Noun | /haɪp/ | Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão |
Playlist | Noun | /ˈpleɪ.lɪst/ | Danh sách phát nhạc |
2.9. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Giáo dục (Education)
Từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề giáo dục là một trong những lĩnh vực quan trong khi học tiếng Anh, vì vậy đừng bỏ qua chúng nha!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Undergraduate | Noun | /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Postgraduate | Noun | /pəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên sau đại học |
Dissertation | Noun | /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ | Luận văn tiến sĩ |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình giảng dạy |
Pedagogy | Noun | /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ | Phương pháp giảng dạy |
Seminar | Noun | /ˈsem.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo, lớp học thảo luận |
Syllabus | Noun | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Kế hoạch giảng dạy, đề cương |
Extra-curricular | Adjective | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ | Ngoại khóa |
Diploma | Noun | /dɪˈploʊmə/ | Bằng cấp |
Report card | Noun | rɪˈpɔrt kɑrd | Bảng điểm |
Assignment | Noun | əˈsaɪnmənt | Bài tập |
Interactive | Adjective | ˌɪntərˈæktɪv | Tương tác |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành giáo dục
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.10. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Sức khỏe và Y tế (Health and Medicine)
Tiếp đến là chủ đề về sức khỏe và y tế. Bạn biết được bao nhiêu từ để diễn tả trong tiếng Anh? Cùng xem nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Vaccine | Noun | /ˈvæk.siːn/ | Vắc-xin |
Symptom | Noun | /ˈsɪmp.təm/ | Triệu chứng |
Allergy | Noun | /ˈæl.ər.dʒi/ | Dị ứng |
Chronic | Adjective | /ˈkrɒn.ɪk/ | Kéo dài, mãn tính |
Immunization | Noun | /ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự tiêm chủng |
Diagnosis | Noun | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | Sự chẩn đoán |
Malnutrition | Noun | /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ | Sự suy dinh dưỡng |
Prescription | Noun | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
Surgery | Noun | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật, phòng mổ, phòng khám |
Antibiotics | Noun | /ˌæntibiˈɑtɪks/ | Thuốc kháng sinh |
Recover | Verb | /rɪˈkʌvər/ | Hồi phục |
Swelling | Noun | /ˈswɛlɪŋ/ | Vết sưng tấy |
Xem thêm:
2.11. Từ vựng tiếng Anh B2: Chủ đề Du lịch và Văn hóa (Travel and Culture)
Các tín đồ yêu thích du lịch đâu rồi? Khám phá ngay từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề du lịch và văn hóa để có chuyến du lịch tuyệt vời nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Reservation | Noun | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Sự đặt trước |
Arrangement | Noun | /əˈreɪnʤmənt/ | Sự sắp xếp |
Payment | Noun | /ˈpeɪmənt/ | Sự thanh toán |
Sightseeing | Noun | /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ | Tham quan, ngắm cảnh |
Itinerary | Noun | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Lịch trình |
Heritage | Noun | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản |
Expedition | Noun | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ | Cuộc thám hiểm |
Festivity | Noun | /fesˈtɪv.ɪ.ti/ | Lễ hội, ngày hội |
Souvenir | Noun | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Culinary | Adjective | /ˈkʌl.ɪ.ner.i/ | Thuộc về ẩm thực |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch
2.12. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Kinh tế và Tài chính (Economics and Finance)
Kinh tế và tài chinhs luôn là một chủ đề nhận được sự quan tâm vô cùng lớn. Bạn đã nắm được các thuật ngữ cơ bản về chủ đề này chưa? Cùng tìm hiểu thêm với mình nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Revenue | Noun | /ˈrev.ə.njuː/ | Doanh thu |
Assets | Noun | /ˈæs.sets/ | Tài sản |
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Investment | Noun | /ɪnˈvest.mənt/ | Sự đầu tư |
Interest rate | Noun | /ˈɪn.trəst reɪt/ | Lãi suất |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Dividend | Noun | /ˈdɪv.ɪ.dend/ | Cổ tức |
Bankruptcy | Noun | /ˈbæŋk.rʌp.tsi/ | Phá sản |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Recession | Noun | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
Tariff | Noun | /ˈtær.ɪf/ | Thuế nhập khẩu |
Trade deficit | Noun | /treɪd ˈdɛf.ə.sɪt/ | Thâm hụt thương mại |
Mortgage | Noun | ˈmɔr.ɡɪdʒ | Thế chấp |
Globalization | Noun | /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Xem thêm:
2.13. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Môi trường và Bảo vệ (Environment and Conservation)
Đối với môi trường xung quanh chúng ta, bạn biết bao nhiêu từ để miêu tả và gọi tên chúng rồi? Khám phá ngay thôi nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Pollution | Noun | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
Sustainability | Noun | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Sự bền vững |
Ecosystem | Noun | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Climate change | Noun | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Deforestation | Noun | /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng |
Greenhouse effect | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Erosion | Noun | /ɪˈroʊ.ʒən/ | Sự xói lở |
Conservation | Noun | /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Tsunami | Noun | /tsuˈnɑmi/ | Sóng thần |
Earthquake | Noun | /ˈɜrθˌkweɪk/ | Động đất |
Tornado | Noun | /tɔrˈneɪˌdoʊ/ | Lốc xoáy, bão tố |
Drought | Noun | /draʊt/ | Hạn hán |
Flood | Noun | /flʌd/ | Lũ lụt |
Hurricane | Noun | /ˈhɜrəˌkeɪn/ | Bão |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
2.14. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Công nghệ và Truyền thông (Technology and Communication)
Cuối cùng là chủ đề công nghệ và truyền thông – một chủ ngày càng trở nên quen thuộc và phổ biến với mọi người, vì vậy đừng bỏ qua chúng nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Digital | Adjective | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ | Số hóa, kỹ thuật số |
Cybersecurity | Noun | /ˈsaɪ.bɚ.sɪˌkjʊr.ə.t̬i/ | An ninh mạng |
Artificial Intelligence | Noun | /ˌɑːr.tɪˌfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Social Media | Noun | /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Virtual Reality | Noun | /ˈvɝː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.t̬i/ | Thực tế ảo |
Streaming | Noun/ Verb | /striː.mɪŋ/ | Truyền trực tuyến |
Blogging | Noun/ Verb | /ˈblɑː.ɡɪŋ/ | Viết blog |
Network | Noun | /ˈnet.wɜːrk/ | Mạng lưới |
Innovation | Noun | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới |
Automation | Noun | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa |
Software | Noun | /ˈsɒftwɛː/ | Phần mềm |
Hardware | Noun | /ˈhɑːdweə/ | Phần cứng |
E-commerce | Noun | /ˈiːˌkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Firewall | Noun | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
Mobile application | Noun | /ˈməʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng di động |
Xem thêm:
3. Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2
Có nhiều nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2 để bạn có thể nâng cao vốn từ của mình. Dưới đây là một số tài liệu và trang web hữu ích, cùng mình tham khảo nhé:
3.1. Giáo trình học từ vựng tiếng anh B2
Tham khảo 3 cuốn sách nâng trình B2 dưới đây:
- Destination: Dành cho những bạn có trình độ anh ngữ B1 trở lên muốn bổ sung từ vựng ôn tập trình độ B2. Sách được chia làm 28 units với các chủ đề ngữ pháp và từ vựng đan xen. Cứ sau 2 units, sách sẽ cung cấp phần review 2 unit vừa học để bạn ôn tập và hệ thống lại kiến thức.
- Ebook từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Sách này sử dụng phương pháp giúp người học hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn bằng cách cung cấp từ vựng theo chủ đề. Cuốn sách từ vựng Tiếng Anh theo chủ điểm sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng của mình.
- Sách Grammar & Vocabulary Practice Upper Intermediate B2: Đây là một bộ sách luyện tập về ngữ pháp và từ vựng được sử dụng rộng rãi. Sách giải thích ngữ pháp một cách dễ hiểu và tách biệt hoàn toàn với từ vựng, đồng thời bổ trợ kiến thức cụ thể.
3.2. Trang web học từ vựng tiếng Anh B2
Tổng hợp các website học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho trình độ B2:
- British Council: Trang web này cung cấp các bài tập luyện từ vựng qua hình ảnh, trò chơi ghép từ, điền chỗ trống và nhiều hoạt động khác.
- Cambridge English: Trang web này cung cấp bài tập luyện ngữ pháp miễn phí, giúp bạn rèn luyện từ vựng và ngữ pháp cùng nhau.
- Exam English: Trang web này cung cấp bài tập luyện từ vựng để bạn ôn tập và nâng cao vốn từ của mình.
4. Download tài liệu từ vựng tiếng Anh B2 PDF
Để các bạn có thêm những tài liệu ôn tập, nâng cao vốn từ vựng, dễ dàng hơn trong kỳ thi chứng chỉ tiếng anh B2. Hãy download ngay bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh B2 ngay tại đây để có thể ôn luyện hiệu quả nhất nhé!
5. Bài tập thực hành
Mình đã tổng hợp một số dạng bài tập cơ bản giúp bạn ghi nhớ và nâng cao từ vựng tiếng Anh B2 của mình. Chúng mình cùng làm nhé:
- Chọn đáp án đúng.
- Nối câu để hoàn thành câu đúng.
- Chọn đáp án đúng/ sai.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. You have to be careful what you say to Sofie. She’s very ……….
- A. sensible
- B. responsible
- C. sensitive
2. He was ………. very badly by his parents.
- A. taught
- B. brought up
- C. educated
3. I’ve ………. chocolate recently, so I don’t have it very often.
- A. cut away
- B. cut out
- C. cut down on
4. Alex lives ………. the outskirts of Ha Noi.
- A. on
- B. at
- C. in
5. My husband wants to ………. from work when he’s 60.
- A. retire
- B. fired
- C. promote
Exercise 2: Match column B with A so that the sentences make sense
(Bài tập 2: Nối cột A với cột B để hoàn thành câu đúng)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Why can’t you do this small ………. for me? I’ve helped you often enough in the past. | stand up |
2. Although the false banknotes fooled many people, they did not ………. to close examination. | instead |
3. Skydiving is an ………. dangerous sport. | favor |
4. The use of plastic for shoes ………. of leather has ruined shoe repairing as a business. | behave |
5. The children will not be allowed to come with us if they don’t ………. themselves better. | inherently |
Exercise 3: Are the sentences below True (T) or False (F)?
(Bài tập 3: Các câu dưới đây Đúng (T) hay Sai (F)?)
- We got used to go to the shore every summer when I was a kid.
- We postponed the game on account of the bad weather forecast.
- Her divorce was totally inexpected.
- I decided to take a couple of more classes than I did last semester.
- Ava and Jack brought the children with them.
6. Kết luận
Vừa rồi, mình đã cùng bạn tích lũy thêm từ vựng tiếng Anh B2 với những chủ đề thông dụng nhất mà bất cứ ai muốn chinh phục cấp độ này đều cần ghi nhớ.
Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào thực tế để củng cố thêm vốn từ của mình và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để mình giải đáp và cung cấp thêm thông tin nha. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English.
Hãy tiếp tục nỗ lực và rèn luyện vốn từ vựng của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!
Tài liệu tham khảo:
- B2 Level Wordlist: https://langeek.co/en/vocab/category/8/b2-level – Ngày truy cập ngày: 17/04/2024.
- B2-C1 vocabulary: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/b2-c1-vocabulary – Ngày truy cập ngày: 17/04/2024.