Xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và phát triển các công trình xã hội như nhà ở, cơ sở hạ tầng, công nghiệp và thương mại. Ngành xây dựng yêu cầu sự kỹ năng, kiến thức chuyên môn và tinh thần cầu tiến để thực hiện các dự án từ khâu thiết kế, quản lý dự án đến việc thi công và hoàn thiện công trình.
Chính vì vậy, việc bổ sung từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn Xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, cung cấp cho bạn khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng trong ngành Xây dựng.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về các chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng theo chủ đề, các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu giao tiếp. Một số tài liệu tham khảo khác cũng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.
Cùng mình học ngay thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp danh sách từ vựng ngành Xây dựng: Từ vựng về các vị trí trong ngành Xây dựng, từ vựng về các công việc cụ thể trong ngành Xây dựng, từ vựng về công trình Xây dựng, từ vựng chuyên ngành Xây dựng dân dụng cho người đi làm, từ vựng về các dụng cụ máy móc, từ vựng về vật liệu Xây dựng. – Thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng. – Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng. – Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng. – Một số tài liệu tiếng Anh trong ngành Xây dựng. |
1. Tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành Xây dựng
Dưới đây là các chủ đề từ vựng về Xây dựng thông dụng. Cùng tham khảo nhé!
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngành Xây dựng
Một trong những chủ đề cơ bản nhất chính là các vị trí trong ngành Xây dựng, không chỉ là nghề nghiệp, chức danh mà còn phần nào thể hiện công việc mà họ đang đảm nhận. Khám phá cùng nhau nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Architect | Noun | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
Engineer | Noun | /ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
Contractor | Noun | /ˈkɒntræktər/ | Nhà thầu |
Project manager | Noun | /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dự án |
Foreman | Noun | /ˈfɔːrmən/ | Quản lý công trình |
Surveyor | Noun | /sərˈveɪər/ | Kỹ sư địa chất |
Electrician | Noun | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Plumber | Noun | /ˈplʌmər/ | Thợ ống nước |
Carpenter | Noun | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc |
Mason | Noun | /ˈmeɪsn/ | Thợ xây tường |
Welder | Noun | /ˈwɛldər/ | Thợ hàn |
Concrete worker | Noun | /ˈkɒŋkrit ˈwɜːrkər/ | Công nhân làm việc với bê tông |
Steelworker | Noun | /stiːlˈwɜːrkər/ | Công nhân làm việc với thép |
Crane operator | Noun | /kreɪn ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành cần cẩu |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các công việc cụ thể trong ngành Xây dựng
Các hành động, công việc, công đoạn trong ngành Xây dựng sẽ được liệt kê đầy đủ ngay trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Demolish | Verb | /dɪˈmɑːlɪʃ/ | Phá huỷ, phá dỡ |
Construct | Verb | /kənˈstrʌkt/ | Xây dựng |
Install | Verb | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt |
Weld | Verb | /wɛld/ | Hàn |
Paint | Verb | /peɪnt/ | Sơn, trát |
Pour | Verb | /pɔːr/ | Đổ (bê tông, xi măng) |
Level | Verb | /ˈlɛvəl/ | San phẳng, làm phẳng |
Measure | Verb | /ˈmɛʒər/ | Đo lường |
Lay | Verb | /leɪ/ | Lắp đặt, đặt |
Assemble | Verb | /əˈsɛmbəl/ | Lắp ráp |
Reinforce | Verb | /ˌriːɪnˈfɔːrs/ | Cường lực, gia cố |
Dig | Verb | /dɪɡ/ | Đào bới |
Remove | Verb | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
Suspend | Verb | /səˈspɛnd/ | Treo lơ lửng |
Erect | Verb | /ɪˈrɛkt/ | Dựng lên, xây dựng |
Demolition | Noun | /ˌdɛməˈlɪʃən/ | Sự phá huỷ, sự phá dỡ |
Construction | Noun | /kənˈstrʌkʃən/ | Sự xây dựng |
Installation | Noun | /ˌɪnstəˈleɪʃən/ | Sự lắp đặt |
Welding | Noun | /ˈwɛldɪŋ/ | Sự hàn |
Painting | Noun | /ˈpeɪntɪŋ/ | Sự sơn, sự trát |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về công trình Xây dựng
Một chủ đề đặc thù hơn liên quan đến chuyên ngành này là công trình Xây dựng. Tất cả các sự vật, sự việc có thể xuất hiện trong một công trình đều đã được liệt kê trong bảng từ vựng sau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Construction site | Noun | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
Blueprint | Noun | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ kỹ thuật |
Foundation | Noun | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
Structure | Noun | /ˈstrʌk.tʃər/ | Kết cấu, cấu trúc |
Beam | Noun | /biːm/ | Dầm |
Column | Noun | /ˈkɒləm/ | Cột |
Wall | Noun | /wɔːl/ | Tường |
Roof | Noun | /ruːf/ | Mái |
Floor | Noun | /flɔːr/ | Sàn |
Stairs | Noun | /stɛrz/ | Cầu thang |
Door | Noun | /dɔːr/ | Cửa |
Window | Noun | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Plumbing | Noun | /ˈplʌmɪŋ/ | Hệ thống cấp nước và thoát nước |
Electrical | Adjective | /ɪˈlɛkˌtrɪkəl/ | Điện, thuộc điện |
Wiring | Noun | /ˈwaɪərɪŋ/ | Dây điện |
Insulation | Noun | /ˌɪnsjəˈleɪʃən/ | Cách nhiệt |
Roofing | Noun | /ˈruːfɪŋ/ | Lớp mái, vật liệu làm mái |
Scaffolding | Noun | /ˈskæfəldɪŋ/ | Giàn giáo |
Crane | Noun | /kreɪn/ | Cần cẩu |
Excavator | Noun | /ˈɛkskəˌveɪtər/ | Máy đào |
Bulldozer | Noun | /ˈbʊlˌdoʊzər/ | Máy xúc đẩy |
Concrete | Noun | /ˈkɒn.kriːt/ | Bê tông |
Cement | Noun | /sɪˈmɛnt/ | Xi măng |
Brick | Noun | /brɪk/ | Gạch |
Mortar | Noun | /ˈmɔːr.tər/ | Vữa |
Steel | Noun | /stiːl/ | Thép |
Crane | Noun | /kreɪn/ | Cần cẩu |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng dân dụng cho người đi làm
Nếu bạn là người đang công tác ở các công ty Xây dựng hay đảm nhận các công việc liên quan đến
Xây dựng, thì các từ vựng dân dụng dành cho người đi làm chắc chắn phải nằm lòng rồi!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Inspection | Noun | /ɪnˈspɛk.ʃən/ | Kiểm tra |
Permit | Noun | /ˈpɜr.mɪt/ | Giấy phép |
Contractor | Noun | /ˈkɑn.træk.tər/ | Nhà thầu xây dựng |
Project manager | Noun | /ˈprɒdʒ.ɛkt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
Safety regulations | Noun | /ˈseɪf.ti ˌrɛɡ.jəˈleɪ.ʃənz/ | Quy định về an toàn |
Building code | Noun | /ˈbɪl.dɪŋ koʊd/ | Quy định xây dựng |
Blueprint | Noun | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ kỹ thuật |
Construction site | Noun | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
1.5. Từ vựng về các dụng cụ, máy móc
Dụng cụ, máy móc đóng vai trò quan trọng trong việc bổ trợ, thúc đẩy năng suất trong mọi công trình và hoạt động Xây dựng. Đừng bỏ lỡ bất cứ từ nào nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Crane | Noun | /kreɪn/ | Cần cẩu |
Excavator | Noun | /ˈɛkskəˌveɪtər/ | Máy đào |
Bulldozer | Noun | /ˈbʊlˌdoʊzər/ | Máy xúc đẩy |
Concrete mixer | Noun | /ˈkɒn.kriːt ˈmɪksər/ | Máy trộn bê tông |
Jackhammer | Noun | /ˈdʒækˌhæmər/ | Máy khoan cắt bê tông |
Scaffolding | Noun | /ˈskæfəldɪŋ/ | Giàn giáo |
Cement mixer | Noun | /sɪˈmɛnt ˈmɪksər/ | Máy trộn xi măng |
Pneumatic drill | Noun | /njuːˈmætɪk drɪl/ | Máy khoan khí nén |
Trowel | Noun | /ˈtraʊəl/ | Cái xẻng, cái gạc |
Wheelbarrow | Noun | /ˈwilˌbæroʊ/ | Xe cút kít |
Concrete saw | Noun | /ˈkɒn.kriːt sɔː/ | Máy cắt bê tông |
Power drill | Noun | /ˈpaʊər drɪl/ | Máy khoan điện |
Chainsaw | Noun | /ˈtʃeɪn.sɔː/ | Máy cưa xích |
Vibrating plate | Noun | /ˈvaɪ.breɪtɪŋ pleɪt/ | Máy đầm bàn |
Angle grinder | Noun | /ˈæŋɡəl ˈɡraɪndər/ | Máy mài góc |
Power saw | Noun | /ˈpaʊər sɔː/ | Máy cưa điện |
Hammer drill | Noun | /ˈhæmər drɪl/ | Máy khoan đục |
Ladder | Noun | /ˈlædər/ | Thang, cái thang |
Safety harness | Noun | /ˈseɪf.ti ˈhɑr.nəs/ | Dây an toàn, dây đai bảo hộ |
Welding machine | Noun | /ˈwɛl.dɪŋ məˈʃiːn/ | Máy hàn |
Concrete vibrator | Noun | /ˈkɒn.kriːt ˈvaɪ.breɪtər/ | Máy rung bê tông |
Tamping machine | Noun | /ˈtæmpɪŋ məˈʃiːn/ | Máy đập |
1.6. Từ vựng về vật liệu Xây dựng
Vật liệu không chỉ cung cấp cơ sở vật chất cho việc Xây dựng các cấu trúc, đảm bảo tính ổn định, chịu lực và an toàn cho công trình, mà còn ảnh hưởng đáng kể đến tính thẩm mỹ và tiết kiệm năng lượng của các công trình Xây dựng. Cùng tìm hiểu xem chúng là gì nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Concrete | Noun | /ˈkɒn.kriːt/ | Bê tông |
Brick | Noun | /brɪk/ | Gạch |
Cement | Noun | /sɪˈmɛnt/ | Xi măng |
Steel | Noun | /stiːl/ | Thép |
Wood | Noun | /wʊd/ | Gỗ |
Glass | Noun | /ɡlæs/ | Kính |
Tile | Noun | /taɪl/ | Gạch lát |
Sand | Noun | /sænd/ | Cát |
Gravel | Noun | /ˈɡrævəl/ | Sỏi |
Asphalt | Noun | /ˈæsˌfælt/ | Nhựa đường |
Plaster | Noun | /ˈplæstər/ | Vữa |
Concrete block | Noun | /ˈkɒn.kriːt blɒk/ | Gạch bê tông |
Roofing material | Noun | /ˈruːfɪŋ məˈtɪriəl/ | Vật liệu làm mái |
Insulation | Noun | /ˌɪnsəˈleɪʃən/ | Vật liệu cách nhiệt |
Plywood | Noun | /ˈplaɪˌwʊd/ | Gỗ lạng |
Bricks and mortar | Phrase | /brɪks ænd ˈmɔːrtər/ | Gạch và vữa |
Reinforced concrete | Phrase | /riːɪnˈfɔrst ˈkɒn.kriːt/ | Bê tông cốt thép |
Ceramic tiles | Phrase | /səˈræmɪk taɪlz/ | Gạch men |
Stone | Noun | /stoʊn/ | Đá |
Plasterboard | Noun | /ˈplæstərˌbɔːrd/ | Ván thạch cao, ván sợi |
Insulating foam | Phrase | /ˈɪnsjəˌleɪtɪŋ foʊm/ | Bọt cách nhiệt |
Timber | Noun | /ˈtɪmbər/ | Gỗ xây dựng |
Aluminum | Noun | /əˈluːmɪnəm/ | Nhôm |
Vinyl | Noun | /ˈvaɪnəl/ | Vải nhựa |
Fiber cement | Phrase | /ˈfaɪbər sɪˌmɛnt/ | Bê tông sợi |
Plastering mortar | Phrase | /ˈplæstərɪŋ ˈmɔːrtər/ | Vữa trát |
Terracotta | Noun | /ˌtɛrəˈkɑːtə/ | Đất sét nung |
Gypsum board | Phrase | /ˈdʒɪpsəm bɔːrd/ | Ván thạch cao |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng
Cùng mình tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh như về người phụ trách, vật liệu và các từ liên quan đến công trình nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
AC (Actual Cost) | Abbreviation | /ˈæktʃuəl kɒst/ | Chi phí thực tế |
AOR (Architect of Record) | Abbreviation | /ˈɑːkɪtɛkt əv rɪˈkɔːrd/ | Kiến trúc sư chịu trách nhiệm |
ASPH (Asphalt) | Abbreviation | /ˈæsfælt/ | Nhựa đường |
BAC (Budget at Completion) | Abbreviation | /ˈbʌdʒɪt æt kəmˈpliːʃən/ | Ngân sách khi hoàn thành |
BIM (Building Information Modeling) | Abbreviation | /ˈbɪldɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈmɒdəlɪŋ/ | Mô hình thông tin xây dựng |
B.O.M. (Bill of Materials) | Abbreviation | /bɪl əv məˈtɪriəlz/ | Danh sách vật liệu |
Xem thêm: Các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh
3. Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng
Một số cụm từ liên quan đến vật liệu và công trình Xây dựng cũng được liệt kê đầy đủ dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Reinforced concrete | Noun | /ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɒnkriːt/ | Bê tông cốt thép |
Architectural drawings | Noun | /ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl ˈdrɔːɪŋz/ | Bản vẽ kiến trúc |
Construction materials | Noun | /kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz/ | Vật liệu xây dựng |
Plumbing system | Noun | /ˈplʌmɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống ống nước |
Electrical wiring | Noun | /ɪˈlɛkˌtrɪkəl ˈwaɪərɪŋ/ | Đường dây điện |
Construction schedule | Noun | /kənˈstrʌkʃən ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình xây dựng |
Safety regulations | Noun | /ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định về an toàn |
Quality control | Noun | /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Construction site | Noun | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
Project management | Noun | /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý dự án |
Environmental impact | Noun | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Tác động môi trường |
Construction techniques | Noun | /kənˈstrʌkʃən ˈtɛkniks/ | Kỹ thuật xây dựng |
Building regulations | Noun | /ˈbɪldɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định về xây dựng |
Site inspection | Noun | /saɪt ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra công trường |
Construction cost | Noun | /kənˈstrʌkʃən kɒst/ | Chi phí xây dựng |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng
Xây dựng là một lĩnh vực quan trọng và phức tạp, yêu cầu sự chuyên môn và hiểu biết sâu rộng. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong ngành Xây dựng, việc sử dụng các mẫu câu chuyên ngành là rất quan trọng.
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh trong lĩnh vực Xây dựng, sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin và thể hiện ý kiến của mình:
- Can you provide me with the architectural drawings? (Bạn có thể cung cấp cho tôi bản vẽ kiến trúc không?)
- We need to hire a construction manager for this project. (Chúng tôi cần thuê một quản lý xây dựng cho dự án này.)
- What is the estimated completion date for the construction? (Ngày dự kiến hoàn thành công trình là khi nào?)
- Please ensure that all construction materials are of high quality. (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các vật liệu xây dựng đều có chất lượng cao.)
- The foundation of the building needs to be reinforced. (Nền móng của tòa nhà cần được cốt thép.)
- We have encountered some issues with the plumbing system. (Chúng tôi gặp một số vấn đề với hệ thống ống nước.)
- The construction project is behind schedule. (Dự án xây dựng đã trễ tiến độ.)
- What are the safety regulations we need to follow on the construction site? (Quy định về an toàn chúng ta cần tuân thủ trên công trường xây dựng là gì?)
- We should conduct regular site inspections to ensure compliance with building regulations. (Chúng ta nên tiến hành kiểm tra công trường định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định xây dựng.)
- The construction cost has exceeded the budget. (Chi phí xây dựng đã vượt quá ngân sách.)
- Could you please provide me with the environmental impact assessment report? (Bạn có thể cung cấp cho tôi báo cáo đánh giá tác động môi trường không?)
- We need to implement more efficient construction techniques. (Chúng ta cần áp dụng các kỹ thuật xây dựng hiệu quả hơn.)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
5. Một số tài liệu tiếng Anh trong ngành Xây dựng
Ngoài các từ vựng đã được cung cấp ở trên, bạn có thể tham khảo 2 gợi ý dưới đây để nâng cao sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực Xây dựng. Từ việc nắm vững từ vựng chuyên ngành đến cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về quy trình Xây dựng, bạn sẽ tìm thấy những thông tin cần thiết để phát triển sự nghiệp và giao tiếp hiệu quả trong ngành Xây dựng.
- “Flash On English For Construction của Simon Collin: Sách tập trung vào việc cung cấp từ vựng và ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực Xây dựng một cách dễ hiểu và thực tế. Nó cung cấp các bài học ngắn gọn và sử dụng hình ảnh minh họa, giúp người học nắm vững các thuật ngữ và ngữ cảnh sử dụng chúng trong môi trường xây dựng. Cuốn sách cũng đưa ra các bài tập và hoạt động thực tế để rèn kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp trong ngành xây dựng.
- English for Construction của Evan Frendo: Cuốn sách này bao gồm các chủ đề như kỹ thuật Xây dựng, đọc và hiểu bản vẽ, kế hoạch Xây dựng, an toàn lao động, và quản lý dự án. Cuốn sách cũng cung cấp các tài liệu bổ sung như bài đọc, bài tập và kịch bản giả định, giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tế công việc Xây dựng.
Xem thêm:
- 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi
- 7 cách ghi chép từ vựng tiếng Anh giúp học nhanh, nhớ lâu, dễ ôn tập
- Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả
6. Download bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng PDF
Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!
7. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng có đáp án
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh .
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- The ……….. oversaw the construction project, ensuring that all safety regulations were followed.
- The insulation in the building helps maintain a comfortable indoor temperature and reduce energy consumption.
- The excavator was used to dig the foundation for the new building.
- The road was paved with high-quality ASPH to ensure durability and smoothness.
- The construction materials, such as cement, steel, and bricks, were delivered to the site.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. What is the term for the process of putting parts together to create a whole?
- A. Assemble
- B. Research
- C. Sympathy
2. Who is responsible for managing a construction project and overseeing the work done by subcontractors?
- A. Lifestyle
- B. Contractor
- C. Homepage
3. What is the primary binding agent used in construction to hold materials together?
- A. Asphalt
- B. Plywood
- C. Cement
4. What is another term for wood used in construction or building?
- A. Timber
- B. Steel
- C. Plywood
5. Who is the person in charge of supervising and coordinating the work of a construction crew?
- A. Contractor
- B. Foreman
- C. Engineer
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / and/ The/ with/ designed/ a/ modern/ architect/ sleek/ stunning/ lines/ innovative/ features./ building/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / began./ to/ The/ used/ specialized/ map/ surveyor/ equipment/ measure/ and/ before/ the/ land/ construction/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / The/ together,/ skillfully/ secure/ joined/ metal/ strong/ welder/ beams/ ensuring/ a/ and/ structure./ the/
⇒ ………………………………………………………………..
4. / The/ crafted/ and/ their/ carpenter/ wooden/ furniture,/ attention/ intricate/ showcasing/ craftsmanship/ to/ detail./
⇒ …………………………………………………………………..
5. / The/ reliable/ installed/ safe/ wiring/ that/ and/ electrical/ electrician/ ensuring/ the/ building/ had/ and/ the/ electricity./ systems,/
⇒ …………………………………………………………………..
8. Kết luận
Việc học từ vựng ngành Xây dựng không chỉ dành riêng cho những người làm việc trong ngành này, mà còn giúp những nhiều có quan tâm đến ngành xây dựng có thể hiểu rõ hơn về quy trình xây dựng, tăng cường kiến thức và thậm chí tham gia vào các dự án xây dựng nhỏ.
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha!
Tài liệu tham khảo:
- Construction Abbreviation List: 80 Key Acronyms to Know: https://fluix.io/blog/construction-abbreviation-list – Ngày truy cập: 20/05/2024
- English for Construction Workers: 55 Key Words and Phrases [With Audio]: https://www.fluentu.com/blog/english/english-for-construction-workers/ – Ngày truy cập: 20/05/2024