Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa. Nó là cầu nối giúp con người kết nối, chia sẻ thông tin và mở ra cánh cửa đến với thế giới rộng lớn. Tuy nhiên, học từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là trở ngại khiến nhiều người mới bắt đầu học đã phải e dè.
Nguyên nhân là do lượng từ vựng quá lớn, việc học theo bảng chữ cái khiến từ vựng trở nên rời rạc, thiếu ngữ cảnh và khó áp dụng vào thực tế giao tiếp. Bên cạnh đó, nhiều tài liệu học tập sắp xếp lộn xộn, không chia theo chủ đề việc ghi nhớ khó khăn hơn rất nhiều.
Hiểu được khó khăn này, mình đã tổng hợp và chia 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thành từng nhóm chủ đề nhỏ, giới thiệu một số cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà mình đã áp dụng thành công để bạn có thể tham khảo và ứng dụng.
Nào! Cùng mình chinh phục các chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng thôi!
Nội dung quan trọng |
20+ chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp: – Bộ phận trên cơ thể (Parts of the Body): Armpit, buttocks, palm, etc. – Trạng thái cảm xúc (Emotion): Apprehensive, bewildered, glad, etc. – Tính cách (Personality and character): Active, energetic, faithful, etc. – Ngoại hình (Appearance): Charming, flabby, lofty, etc. – Sở thích (Hobby): Dance, go camping, socialize with friends, etc. – Gia đình (Family): mother, father, sibling, etc. – Quê hương (Hometown): Banyan, coastline, countryside, etc. – Trường học (School): Blackboard, chalk, compass, etc. – Nghề nghiệp (Job/ Occupation): Artist, fireman, technician, etc. – Màu sắc (Colour): red, reddish, rosy, etc. – Hoạt động hằng ngày (Daily routines): Browse the Internet, clean up, get up, etc. – Thời tiết (Weather): Flood, humid, snowy, etc. – Mua sắm (Shopping): Customer, fitting room, price tag, etc. – Quần áo (Clothes): Beanie, evening dress, tank top, etc. – Môi trường (Environment): Airborne pollutants, biodiversity, disposal, etc. – Du lịch (Travelling): Domestic travel, MICE tour, trekking, etc. – Thức ăn (Food): Bacon, dumplings, mackerel, etc. – Thức uống (Drink): Espresso, smoothie, still water, etc. – Động vật (Animal): Bear, dog, jaguar, etc. – Nhà cửa (House and home): Bathroom, bedroom, cellar, etc. – Phương tiện giao thông (Transportation): Ambulance, bus, car, etc. – Phim và âm nhạc (Film and music): Action film, classical music, filmmaker, etc. |
1. Tổng hợp 20+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết khi bạn nắm vững những chủ đề thiết yếu này. Từ chủ đề về hoạt động hằng ngày, gia đình, trường học, sở thích đến đi mua sắm, món ăn, du lịch, công việc, … tất cả đều được gói gọn trong 20+ chủ đề từ vựng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp “siêu hữu ích” dưới đây.
1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về cơ thể người
Dưới đây là nhóm từ vựng các bộ phận trên cơ thể (Parts of the body) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | N | Bụng |
Ankle | /ˈæŋ.kl/ | N | Mắt cá chân |
Arm | /ɑrm/ | N | Cánh tay |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | N | Nách |
Back | /bæk/ | N | Lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | N | Bụng |
Blood | /blʌd/ | N | Máu |
Body | /ˈbɑdi/ | N | Cơ thể |
Bone | /boʊn/ | N | Xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | N | Mông |
Brain | /breɪn/ | N | Não |
Buttocks | /’bʌtəks/ | N | Mông |
Calf | /kɑːf/ | N | Bắp chân |
Cheek | /tʃiːk/ | N | Má |
Chest | /ʧɛst/ | N | Ngực, lồng ngực |
Chin | /tʃɪn/ | N | Cằm |
Ear | /Ir/ | N | Tai |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | N | Khuỷu tay |
Eye | /aɪ/ | N | Mắt |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | N | Lông mày |
Face | /feɪs/ | N | Khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | N | Ngón tay |
Foot | /fʊt/ | N | Bàn chân |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | N | Cẳng tay |
Forehead | /ˈfɔːhed/ | N | Trán |
Hair | /hɛr/ | N | Tóc |
Hand | /hænd/ | N | Bàn tay |
Head | /hɛd/ | N | Đầu |
Heart | /hɑrt/ | N | Trái tim |
Heel | /hɪəl/ | N | Gót chân |
Hip | /hɪp/ | N | Hông |
Jaw | /dʒɔː/ | N | Hàm, quai hàm |
Knee | /niː/ | N | Đầu gối |
Leg | /lɛg/ | N | Cẳng chân |
Lip | /lɪp/ | N | Môi |
Mouth | /maʊθ/ | N | Miệng |
Neck | /nɛk/ | N | Cổ |
Nose | /noʊz/ | N | Mũi |
Nostril | /ˈnɒstrəl/ | N | Lỗ mũi |
Palm | /pɑːm/ | N | Lòng bàn tay |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | N | Vai |
Skin | /skɪn/ | N | Làn da |
Temple | /ˈtɛmpəl/ | N | Thái dương |
Thigh | /θaɪ/ | N | Bắp đùi |
Thumb | /θʌm/ | N | Ngón tay cái |
Toe | /toʊ/ | N | Ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | N | Lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | N | Răng |
Waist | /weɪst/ | N | Vòng eo, eo |
Wrist | /rɪst/ | N | Cổ tay |
1.2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về về trạng thái cảm xúc
Dưới đây là nhóm từ vựng về trạng thái cảm xúc (Emotion) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Afraid | /əˈfreɪd/ | Adj | Lo sợ, sợ hãi |
Angry | /ˈæŋɡri/ | Adj | Tức giận, giận dữ |
Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Adj | Bực mình |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Adj | Lo âu, băn khoăn |
Apprehensive | /ˌæprɪˈhɛnsɪv/ | Adj | Lo lắng |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Adj | Xấu hổ |
Bashful | /ˈbæʃfᵊl/ | Adj | Rụt rè, e lệ |
Bewildered | /bɪˈwɪldəd/ | Adj | Bối rối |
Blissful | /ˈblɪsfᵊl/ | Adj | Sung sướng |
Bored | /bɔːd/ | Adj | Chán nản |
Composed | /kəmˈpəʊzd/ | Adj | Bình tĩnh |
Confused | /kənˈfjuːzd/ | Adj | Bối rối, lúng túng |
Cross | /krɒs/ | Adj | Bực mình |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Adj | Rất hạnh phúc |
Depressed | /dɪˈprɛst/ | Adj | Chán nản |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Adj | Thất vọng |
Distressed | /dɪˈstrɛst/ | Adj | Đau khổ |
Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Adj | Xấu hổ, ngại ngùng |
Emotional | /ɪˈməʊʃᵊnᵊl/ | Adj | Dễ xúc động |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Adj | Hứng thú, hào hứng |
Frightened | /ˈfraɪtᵊnd/ | Adj | Hoảng sợ |
Frustrated | /frʌsˈtreɪtɪd/ | Adj | Nản lòng |
Furious | /ˈfjʊəriəs/ | Adj | Giận giữ, điên tiết |
Glad | /ɡlæd/ | Adj | Vui mừng |
Glum | /ɡlʌm/ | Adj | Ủ rũ, rầu rĩ |
Happy | /ˈhæpi/ | Adj | Vui vẻ, hạnh phúc |
Irritated | /ˈɪrɪteɪtɪd/ | Adj | Khó chịu |
Jaded | /ˈʤeɪdɪd/ | Adj | Chán ngấy |
Jealous | /ˈʤɛləs/ | Adj | Ganh tị |
Joyful | /ˈʤɔɪfᵊl/ | Adj | Hân hoan |
Jubilant | /ˈʤuːbɪlənt/ | Adj | Vui sướng |
Merry | /ˈmɛri/ | Adj | Vui vẻ |
Moody | /ˈmuːdi/ | Adj | Buồn rầu |
Negative | /ˈnɛɡətɪv/ | Adj | Tiêu cực, bi quan |
Nervous | /ˈnɜːvəs/ | Adj | Lo lắng |
Nonplussed | /ˌnɒnˈplʌst/ | Adj | Bối rối |
Overjoyed | /ˌəʊvəˈʤɔɪd/ | Adj | Vui mừng khôn xiết |
Overwhelmed | /ˌəʊ.vəˈwelm/ | Adj | Choáng ngợp |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Adj | Thoải mái, thản nhiên |
Reluctant | /rɪˈlʌktᵊnt/ | Adj | Miễn cưỡng |
Sad | /sæd/ | Adj | Buồn bã |
Scared | /skeəd/ | Adj | Sợ hãi |
Sour | /saʊə/ | Adj | Cáu kỉnh |
Stressed | /strɛst/ | Adj | Mệt mỏi |
Surprised | /səˈpraɪzd/ | Adj | Ngạc nhiên |
Tired | /taɪəd/ | Adj | Mệt mỏi |
Worried | /ˈwʌriɪd/ | Adj | Lo lắng |
1.3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về tính cách
Dưới đây là nhóm từ vựng về tính cách (Personality and character) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Active | /ˈæktɪv/ | Adj | Năng động |
Aggressive | /əˈɡresɪv/ | Adj | Hung hăng |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Adj | Kiêu ngạo |
Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempəd/ | Adj | Nóng tính |
Boastful | /ˈbəʊstfl/ | Adj | Khoe khoang |
Brave | /breɪv/ | Adj | Can đảm, dũng cảm |
Careful | /ˈkeəfl/ | Adj | Cẩn thận |
Careless | /ˈkeələs/ | Adj | Bất cẩn |
Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Adj | Cẩn trọng |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | Adj | Sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | Adj | Thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | Adj | Tự tin |
Conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | Adj | Bảo thủ |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Adj | Sáng tạo |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | Adj | Thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | Adj | Tràn đầy năng lượng |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Adj | Nhiệt tình, hăng hái |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Adj | Thú vị |
Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Adj | Chung thủy, trung thành |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Adj | Thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | Adj | Hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | Adj | Hào phóng |
Gentle | /ˈdʒentl/ | Adj | Dịu dàng, lịch thiệp |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | Adj | Cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | Adj | Siêng năng, chăm chỉ |
Haughty | /ˈhɔːti/ | Adj | Kiêu căng |
Honest | /ˈɑnəst/ | Adj | Thật thà, trung thực |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Adj | Hài hước |
Independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Adj | Độc lập |
Intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | Adj | Thông minh |
Kind | /kaɪnd/ | Adj | Tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Adj | Lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Adj | Trung thành |
Mean | /miːn/ | Adj | Keo kiệt |
Nice | /naɪs/ | Adj | Tốt |
Observant | /əbˈzɜːvənt/ | Adj | Tinh ý |
Open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | Adj | Cởi mở |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Adj | Lạc quan |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Adj | Kiên nhẫn |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Adj | Bi quan |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Adj | Lịch sự, lễ phép |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Adj | Ích kỷ |
Serious | /ˈsɪəriəs/ | Adj | Nghiêm túc |
Shy | /ʃaɪ/ | Adj | Nhút nhát, rụt rè |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Adj | Hòa đồng |
Soft | /sɒft/ | Adj | Dịu dàng |
Strict | /strɪkt/ | Adj | Nghiêm khắc |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Adj | Bướng bỉnh |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | Adj | Hoạt ngôn |
Understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Adj | Thấu hiểu |
1.4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về ngoại hình
Dưới đây là nhóm từ vựng về ngoại hình (Appearance) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ | Adj | Lực lưỡng, khỏe mạnh |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfᵊl/ | Adj | Xinh đẹp, đẹp |
Charming | /ˈʧɑːmɪŋ/ | Adj | Quyến rũ, thu hút |
Chubby | /ˈʧʌbi/ | Adj | Mũm mĩm, phúng phính |
Corpulent | /ˈkɔːpjələnt/ | Adj | Mập mạp, to béo |
Curvaceous | /kɜːˈveɪʃəs/ | Adj | Có đường cong đầy đặn và quyến rũ |
Cute | /kjuːt/ | Adj | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | Adj | Thừa cân, béo |
Fit | /fɪt/ | Adj | Cân đối, gọn gàng |
Flabby | /ˈflæbi/ | Adj | Nhũn, mềm, nhão |
Frail | /freɪl/ | Adj | Mảnh khảnh, yếu |
Gentle | /ˈʤɛntᵊl/ | Adj | Nhẹ nhàng, dịu dàng |
Good-looking | /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/ | Adj | Ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /ˈhænsəm/ | Adj | Đẹp trai |
Hourglass figure | /ˈaʊəɡlɑːs ˈfɪɡə/ | Adj | Có hình dáng như đồng hồ cát |
Lanky | /ˈlæŋki/ | Adj | Cao và gầy, cao lêu nghêu |
Lean | /liːn/ | Adj | Gầy và khỏe mạnh |
Lofty | /ˈlɒfti/ | Adj | Cao lớn, cao ngất |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Adj | Đáng yêu |
Manly | /ˈmænli/ | Adj | Nam tính |
Muscle-bound | /ˈmʌsᵊl-baʊnd/ | Adj | Có cơ bắp cuồn cuộn |
Muscular | /ˈmʌskjələ/ | Adj | Cơ bắp, lực lưỡng |
Obese | /əʊˈbiːs/ | Adj | Béo phì |
Overweight | /ˈəʊvəweɪt/ | Adj | Thừa cân |
Petite | /pəˈtiːt/ | Adj | Nhỏ nhắn, mảnh dẻ, xinh xinh |
Plump | /plʌmp/ | Adj | Bụ bẫm, đầy đặn |
Pretty | /ˈprɪti/ | Adj | Xinh xắn |
Scrawny | /ˈskrɔːni/ | Adj | Gầy giơ xương |
Sexy | /ˈsɛksi/ | Adj | Quyến rũ |
Short | /ʃɔːt/ | Adj | Thấp |
Shortish | /ˈʃɔːtɪʃ/ | Adj | Hơi thấp |
Skinny | /ˈskɪni/ | Adj | Gầy nhom, rất gầy |
Slim | /slɪm/ | Adj | Mảnh mai, thon gọn |
Statuesque | /ˌstæʧuˈɛsk/ | Adj | Đẹp như tượng, cao lớn, cân đối |
Stocky | /ˈstɒki/ | Adj | Dáng thấp, khỏe và chắc |
Stout | /staʊt/ | Adj | Mập mạp, rắn chắc |
Stunted | /ˈstʌntɪd/ | Adj | Thấp còi |
Tall | /tɔːl/ | Adj | Cao |
Tallish | /ˈtɔːlɪʃ/ | Adj | Dong dỏng cao, khá cao |
Thin | /θɪn/ | Adj | Gầy |
Tiny | /ˈtaɪni/ | Adj | Nhỏ xíu |
Ugly | /ˈʌɡli/ | Adj | Xấu xí |
Well-built | /ˌwɛlˈbɪlt/ | Adj | Mạnh mẽ, cường tráng và săn chắc |
Well-knit | /ˌwɛlˈnɪt/ | Adj | Chắc nịch, mạnh mẽ |
Well-made | /ˌwɛlˈmeɪd/ | Adj | Có thân hình cân đối |
Well-proportioned | /ˌwɛlprəˈpɔːʃᵊnd/ | Adj | Cân đối, cân xứng |
Wiry | /ˈwaɪəri/ | Adj | Gầy nhưng dẻo dai, rắn chắc |
1.5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về sở thích
Dưới đây là nhóm từ vựng về sở thích (Hobby) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Birdwatching | /ˈbɜːdwɒtʃɪŋ/ | N | Quan sát động vật hoang dã |
Build things | /bɪld θɪŋz/ | V | Chơi xếp hình |
Bungee jumping | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | N | Nhảy bungee |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | V | Tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | V | Sưu tập con tem |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | N | Nấu nướng |
Dance | /dɑːns/ | V | Nhảy |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | V | Làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | V | Chơi thể thao |
Enjoy local specialties | /ɪnˈʤɔɪ ˈləʊkᵊl ˈspɛʃᵊltiz/ | V | Thưởng thức đặc sản địa phương |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | V | Đi thám hiểm |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | V | Thả diều |
Gardening | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | N | Làm vườn |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | V | Đi cắm trại |
Go fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | V | Đi câu cá |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | V | Đi dạo |
Go hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | V | Đi bộ đường dài |
Go jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | V | Chạy bộ |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | V | Dự tiệc |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | V | Đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | V | Trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | V | Đi bơi |
Go to the cinema/ theater | /ɡəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ ˈθɪətə/ | V | Đi xem phim/ rạp hát |
Go to the gym | /ɡəʊ tuː ðə ʤɪm/ | V | Đi tập gym |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | V | Đi chơi với bạn |
Learn foreign languages | /lɜːn ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪʤɪz/ | V | Học ngoại ngữ |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | V | Nghe nhạc |
Mountaineer | /ˌmaʊn.tənˈɪr/ | V | Đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | V | Chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | V | Chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | V | Chơi game |
Play the piano/ guitar | /pleɪ ðə piˈænəʊ/ ɡɪˈtɑː/ | V | Chơi piano/ guitar |
Play video games | /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ | V | Chơi trò chơi điện tử |
Read books | /riːd bʊks/ | V | Đọc sách |
Run | /ˈrʌn/ | V | Chạy bộ |
Sing | /sɪŋ/ | V | Hát |
Socialize with friends | /ˈsəʊʃəlaɪz wɪð frendz/ | V | Giao tiếp với bạn bè |
Surf the internet | /sɜːf ði ˈɪntənɛt/ | V | Lướt internet |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊtəɡrɑːf/ | V | Chụp ảnh |
Travel | /ˈtrævᵊl/ | V | Du lịch |
Walk | /ˈwɔːkɪŋ/ | V | Tản bộ |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒɡ/ | V | Dắt chó đi dạo |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪvɪʒᵊn/ | V | Xem tivi |
Tham khảo: Từ vựng giới thiệu bản thân trong tiếng Anh và các mẫu câu thông dụng
1.6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về gia đình
Dưới đây là nhóm từ vựng về gia đình (Family) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Aunt | /ɑːnt/ | N | Bác gái/ cô/ dì |
Brother | /ˈbrʌðə/ | N | Anh trai/ em trai ruột |
Brother-in-law | /ˈbrʌðərɪnlɔː/ | N | Anh em rể |
Children | /ˈʧɪldrən/ | N | Các con |
Cousin | /ˈkʌzᵊn/ | N | Anh/ chị/ em họ |
Daughter | /ˈdɔːtə/ | N | Con gái |
Daughter-in-law | /ˈdɔːtərɪnlɔː/ | N | Con dâu |
Ex-husband | /ɛks-ˈhʌzbənd/ | N | Chồng cũ |
Ex-wife | /ɛks-waɪf/ | N | Vợ cũ |
Father | /ˈfɑːðə/ | N | Bố |
Father-in-law | /ˈfɑːðərɪnlɔː/ | N | Bố chồng, bố vợ |
Fiancé | /fiˈɑnseɪ/ | N | Hôn phu |
Fiancée | /fiˈɑnseɪ/ | N | Hôn thê |
Goddaughter | /ˈgɒdˌdɔːtə/ | N | Con gái đỡ đầu |
Godfather | /ˈgɒdˌfɑːðə/ | N | Cha đỡ đầu |
Godmother | /ˈgɒdˌmʌðə/ | N | Mẹ đỡ đầu |
Godson | /ˈgɒdsʌn/ | N | Con trai đỡ đầu |
Grandchildren | /ˈɡrænʧɪldrən/ | N | Các cháu của ông bà |
Granddaughter | /ˈɡrænˌdɔːtə/ | N | Cháu gái |
Grandfather | /ˈgrændˌfɑːðə/ | N | Ông |
Grandmother | /ˈgrænˌmʌðə/ | N | Bà |
Grandparents | /ˈɡrænpeərᵊnts/ | N | Ông bà |
Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | N | Cháu trai |
Half-brother | /ˈhɑːfˌbrʌðə/ | N | Anh/ em trai cùng cha/ mẹ khác mẹ/ cha |
Half-sister | /ˈhɑːfˈsɪstə/ | N | Chị/ em gái cùng cha/ mẹ khác mẹ/ cha |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | N | Chồng |
Mother | /ˈmʌðə/ | N | Mẹ |
Mother-in-law | /ˈmʌðərɪnlɔː/ | N | Mẹ chồng/ mẹ vợ |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | N | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | N | Cháu gái |
Parent | /ˈpeərᵊnt/ | N | Bố mẹ |
Partner | /ˈpɑːtnə/ | N | Bạn đời |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | N | Họ hàng |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | N | Anh/ chị/ em ruột |
Sister | /ˈsɪstə/ | N | Chị gái/ em gái ruột |
Sister-in-law | /ˈsɪstərɪnlɔː/ | N | Chị em dâu |
Son | /sʌn/ | N | Con trai |
Son-in-law | /ˈsʌnɪnlɔː/ | N | Con rể |
Spouse | /spaʊz/ | N | Vợ chồng |
Step brother | /stɛp ˈbrʌðə/ | N | Con trai riêng của cha dượng/ mẹ kế |
Step sister | /stɛp ˈsɪstə/ | N | Con gái riêng của cha dượng/ mẹ kế |
Stepfather | /ˈstɛpˌfɑːðə/ | N | Cha dượng |
Stepmother | /ˈstɛpˌmʌðə/ | N | Mẹ kế |
Uncle | /ˈʌŋkᵊl/ | N | Bác trai/ cậu/ chú |
Wife | /waɪf/ | N | Vợ |
Tham khảo: Các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
1.7. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về quê hương
Dưới đây là nhóm từ vựng về quê hương (Hometown) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Agriculture | /ˈæɡrɪkʌlʧə/ | N | Ngành nông nghiệp |
Ancient | /ˈeɪnʃᵊnt/ | Adj | Cổ xưa, xưa cũ |
Banyan | /ˈbænjæn/ | N | Cây đa |
Barn | /bɑːn/ | N | Chuồng gia súc |
Bay | /beɪ/ | N | Vịnh |
Canal | /kəˈnæl/ | N | Kênh, mương |
Cattle | /ˈkætᵊl/ | N | Gia súc |
Coastline | /ˈkəʊstlaɪn/ | N | Đường bờ biển |
Communal house | /ˈkɒmjənᵊl haʊs/ | N | Nhà rông |
Cottage | /ˈkɒtɪʤ/ | N | Mái nhà tranh |
Countryside | /ˈkʌntrɪsaɪd/ | N | Vùng nông thôn |
Ditch | /dɪʧ/ | N | Mương, rãnh |
Farmer | /ˈfɑːmə/ | N | Nông dân |
Farming | /ˈfɑːmɪŋ/ | N | Việc đồng áng, làm nông |
Fields | /fiːldz/ | N | Cánh đồng |
Fish ponds | /fɪʃ pɒndz/ | N | Ao cá |
Fishing village | /ˈfɪʃɪŋ ˈvɪlɪʤ/ | N | Làng chài |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | N | Mùa gặt |
Hill | /hɪl/ | N | Quả đồi |
Hometown | /ˈhəʊmtaʊn/ | N | Quê hương |
Lake | /leɪk/ | N | Cái hồ |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | N | Phong cảnh |
Livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | N | Vật nuôi |
Local people | /ˈləʊkᵊl ˈpiːpᵊl/ | N | Dân địa phương |
Meadow | /ˈmɛdəʊ/ | N | Đồng cỏ |
Mountain area | /ˈmaʊntɪn ˈeəriə/ | N | Khu vực miền núi |
Nature | /ˈneɪʧə/ | N | Thiên nhiên |
Ocean | /ˈəʊʃᵊn/ | N | Đại dương |
Paddy field | /ˈpædi fiːld/ | N | Ruộng lúa |
Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | N | Chùa |
Pasture | /ˈpɑːsʧə/ | N | Đồng cỏ |
Pathway | /ˈpɑːθweɪ/ | N | Đường mòn |
Peace and quiet | /piːs ænd ˈkwaɪət/ | N | Yên bình và yên tĩnh |
Plow | /plaʊ/ | N, V | Cày ruộng |
Pond | /pɒnd/ | N | Cái ao |
Port | /pɔːt/ | N | Cảng |
Province | /ˈprɒvɪns/ | N | Tỉnh |
River | /ˈrɪvə/ | N | Con sông |
Rocky landscape | /ˈrɒki ˈlændskeɪp/ | N | Phong cảnh núi đá |
Rural market | /ˈrʊərəl ˈmɑːkɪt/ | N | Chợ quê |
Temple | /ˈtɛmpᵊl/ | N | Đền |
Terraced field | /ˈtɛrəst fiːld/ | N | Ruộng bậc thang |
The outskirts = suburb | /ði ˈaʊtskɜːts = ˈsʌbɜːb/ | N | Ngoại ô, ngoại thành |
Town | /taʊn/ | N | Thị trấn, thị xã |
Trail | /treɪl/ | N | Đường mòn |
Village | /ˈvɪlɪʤ/ | N | Ngôi làng |
Waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | N | Thác nước |
Well | /wɛl/ | N | Cái giếng |
Winding | /ˈwɪndɪŋ/ | N | Uốn lượn, quanh co |
Winding lane | /ˈwɪndɪŋ leɪn/ | N | Đường làng |
1.8. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trường học
Dưới đây là nhóm từ vựng về trường học (School) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | N | Cặp sách |
Bag | /bæɡ/ | N | Cái cặp |
Blackboard | /ˈblækbɔːd/ | N | Bảng đen |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | N | Trường nội trú |
Book | /bʊk/ | N | Quyển sách |
Break time | /breɪk taɪm/ | N | Giờ ra chơi |
Carbon paper | /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ | N | Giấy than |
Chair | /ʧeə/ | N | Ghế |
Chalk | /ʧɔːk/ | N | Phấn viết bảng |
Civic education | /ˈsɪvɪk ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/ | N | Môn giáo dục công dân |
Clamp | /klæmp/ | N | Cái kẹp |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | N | Bạn cùng lớp |
Clock | /klɒk/ | N | Đồng hồ |
Club | /klʌb/ | N | Câu lạc bộ |
Coloured pencil | /ˈkʌlədˈpensəl/ | N | Bút chì màu |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | N | Compa |
Computer room | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | N | Phòng máy tính |
Crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | N | Bút sáp màu |
Cutter | /ˈkʌtə/ | N | Dao rọc giấy |
Desk | /dɛsk/ | N | Bàn học |
Draft | /drɑːft/ | N | Giấy nháp |
Elementary school | /ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/ | N | Trường tiểu học |
Eraser | /ɪˈreɪzə/ | N | Cục tẩy |
Ethics | /ˈɛθɪks/ | N | Môn đạo đức |
Felt-tip | ˈfeltˌtɪp | N | Bút dạ |
Flashcard | /ˈflæʃkɑːd/ | N | Thẻ ghi nhớ |
Geography | /ʤɪˈɒgrəfi/ | N | Môn địa lý |
Glue bottle | /ɡluː ‘botl/ | N | Hộp keo dán |
Glue sticks | /ɡluː /stɪks/ | N | Hộp keo dính |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | N | Trường cấp ba |
History | /ˈhɪstəri/ | N | Môn lịch sử |
International school | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/ | N | Trường quốc tế |
Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | N | Trường mầm non |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | N | Thư viện |
Literature | /ˈlɪtrəʧə/ | N | Môn ngữ văn |
Mathematics | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | N | Môn toán |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | N | Quyển vở |
Paper | /ˈpeɪ.pər/ | N | Giấy viết |
Pen | /pen/ | N | Bút mực |
Pencil | /ˈpɛnsl/ | N | Bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | N | Hộp bút |
Pencil sharpener | /’pensl ∫ɑ:pənə[r]/ | N | Gọt bút chì |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | N | Môn vật lý |
Protractor | /prəˈtræk.tər/ | N | Thước đo góc |
Ruler | /ˈruːlə/ | N | Thước kẻ |
Science | /ˈsaɪəns/ | N | Môn khoa học |
Scissors | /ˈsɪzəz/ | N | Cái kéo |
Secondary school | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | N | Trường cấp hai |
Test tube | /ˈtest ˌtjuːb/ | N | Ống thí nghiệm |
Watercolour | /ˈwɔːtəˌkʌlə/ | N | Màu nước |
1.9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về nghề nghiệp
Dưới đây là nhóm từ vựng về nghề nghiệp (Job/ Occupation) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | N | Kế toán |
Actor | /ˈæktə/ | N | Nam diễn viên |
Actress | /ˈæktrɪs/ | N | Nữ diễn viên |
Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | N | Kiến trúc sư |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | N | Họa sĩ |
Astronomer | /əsˈtrɒnəmə/ | N | Nhà thiên văn học |
Author | /ˈɔːθə/ | N | Nhà văn |
Baker | /ˈbeɪkə/ | N | Thợ làm bánh |
Banker | /ˈbæŋkər/ | N | Nhân viên ngân hàng |
Builder | /ˈbɪldə/ | N | Người xây dựng |
Bus driver | /bʌs ˈdraɪvə/ | N | Tài xế xe buýt |
Businessman | /ˈbɪznəsmən/ | N | Doanh nhân |
Butcher | /ˈbʊʧə/ | N | Người bán thịt |
Carpenter | /ˈkɑːpɪntə/ | N | Thợ mộc |
Cashier | /kæˈʃɪr/ | N | Thu ngân |
Cook/ Chef | /kʊk/ | N | Đầu bếp |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | N | Nha sĩ |
Designer | /dɪˈzaɪnə/ | N | Nhà thiết kế |
Director | /dəˈrektər/ | N | Đạo diễn |
Doctor | /ˈdɒktər/ | N | Bác sĩ |
Electrician | /ɪlɛkˈtrɪʃən/ | N | Thợ điện |
Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | N | Kỹ sư |
Factory worker | /ˈfæktəri ˈwɜːkə/ | N | Công nhân nhà máy |
Farmer | /ˈfɑːmə/ | N | Nông dân |
Fireman = Firefighter | /ˈfaɪəmən = ˈfaɪəˌfaɪtə/ | N | Lính cứu hỏa |
Fisherman | /ˈfɪʃəmən/ | N | Ngư dân |
Florist | /ˈflɒrɪst/ | N | Người bán hoa |
Foreman | /ˈfɔːmən/ | N | Quản đốc, đốc công |
Gardener | /ˈgɑːdnə/ | N | Người làm vườn |
Hair stylist | /heə ˈstaɪlɪst/ | N | Nhà tạo mẫu tóc |
Hairdresser | /ˈheəˌdrɛsə/ | N | Thợ uốn tóc |
Housemaid | /ˈhaʊsmeɪd/ | N | Người giúp việc nhà |
Journalist | /ˈʤɜːnəlɪst/ | N | Nhà báo |
Judge | /ˈʤʌʤ/ | N | Thẩm phán |
Lawyer | /ˈlɔɪə/ | N | Luật sư |
Lecturer | /ˈlɛkʧᵊrə/ | N | Giảng viên đại học |
Librarian | /laɪˈbreəriən/ | N | Thủ thư |
Lifeguard | /ˈlaɪfɡɑːd/ | N | Nhân viên cứu hộ |
Maid | /meɪd/ | N | Người giúp việc |
Manager | /ˈmænɪʤə/ | N | Quản lý |
Manicurist | /ˈmænɪkjʊərɪst/ | N | Thợ làm móng tay |
Mechanic | /məˈkænɪk/ | N | Thợ máy, thợ cơ khí |
Model | /ˈmɒdl/ | N | Người mẫu |
Musician | /mjuːˈzɪʃᵊn/ | N | Nhạc sĩ |
Newsreader | /ˈnjuːzˌriːdə/ | N | Phát thanh viên |
Nurse | /nɜːs/ | N | Y tá |
Optician | /ɒpˈtɪʃən/ | N | Chuyên gia nhãn khoa |
Painter | /ˈpeɪntə/ | N | Thợ sơn |
Pharmacist | /ˈfɑːməsɪst/ | N | Dược sĩ |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfə/ | N | Nhiếp ảnh gia |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | N | Phi công |
Plumber | /ˈplʌmə/ | N | Thợ sửa ống nước |
Police | /pəˈliːs/ | N | Cảnh sát |
Politician | /ˌpɒlɪˈtɪʃᵊn/ | N | Chính trị gia |
Postman | /ˈpəʊstmən/ | N | Người phát thơ |
Real estate agent | /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/ | N | Đại lý bất động sản |
Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | N | Lễ tân |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | N | Nhà khoa học |
Secretary | /ˈsɛkrətᵊri/ | N | Thư ký |
Shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | N | Nhân viên bán hàng |
Singer | /ˈsɪŋər/ | N | Ca sĩ |
Soldier | /ˈsəʊlʤə/ | N | Lính |
Store owner = Shopkeeper | /stɔːr ˈəʊnə = ˈʃɒpˌkiːpə/ | N | Chủ cửa hiệu |
Stylist | /ˈstaɪlɪst/ | N | Nhà tạo mẫu |
Tailor | /ˈteɪlər/ | N | Thợ may |
Taxi driver | /ˈtæksi ˈdraɪvə/ | N | Tài xế taxi |
Teacher | /ˈtiːʧə/ | N | Giáo viên |
Technician | /tɛkˈnɪʃᵊn/ | N | Kỹ thuật viên |
Translator = Interpreter | /trænzˈleɪtə = ɪnˈtɜːprətə/ | N | Thông dịch viên |
Travel agent | /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ | N | Đại lý du lịch |
Truck driver | /trʌk ˈdraɪvə/ | N | Tài xế xe tải |
Vet = Veterinarian | /vɛt = ˌvɛtərɪˈneəriən/ | N | Bác sĩ thú y |
Waiter/ Waitress | /ˈweɪtə/ /ˈweɪtrɪs/ | N | Bồi bàn / Phục vụ bàn |
Window cleaner | /ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/ | N | Người lau cửa |
Writer | /’raitə/ | N | Nhà văn |
1.10. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về màu sắc
Dưới đây là nhóm từ vựng về màu sắc (Colour) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Black | /blæk/ | Adj | Màu đen |
Blue | /bluː/ | Adj | Màu xanh biển |
Brown | /braʊn/ | Adj | Màu nâu |
Gray | /greɪ/ | Adj | Màu xám |
Green | griːn/ | Adj | Màu xanh lá cây |
Orange | /ˈɒr. ɪndʒ/ | Adj | Màu cam |
Pink | /pɪŋk/ | Adj | Màu hồng |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Adj | Màu tím |
Red | /red/ | Adj | Màu đỏ |
Silver | /ˈsɪlvə/ | Adj | Màu bạc |
White | /waɪt/ | Adj | Màu trắng |
Yellow | /ˈjel. əʊ/ | Adj | Màu vàng |
Bright red | /brait red / | Adj | Màu đỏ sáng |
Cherry | /’t∫eri/ | Adj | Màu đỏ anh đào |
Plum | / plʌm/ | Adj | Màu đỏ mận |
Reddish | /’redi∫/ | Adj | Màu đỏ nhạt |
Rosy | /’rəʊzi/ | Adj | Màu đỏ hoa hồng |
Apricot yellow | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/ | Adj | Màu vàng hạnh, vàng mơ |
Gold | /gold- colored/ | Adj | Màu vàng óng |
Pale yellow | /peil ˈjel.əʊ/ | Adj | Màu vàng nhạt |
Tangerine | /tændʒə’ri:n/ | Adj | Màu quýt |
Waxen | /´wæksən/ | Adj | Màu vàng cam |
Yellowish | /‘jelouiʃ/ | Adj | Màu vàng nhạt |
Baby pink | /’beibi pɪŋk/ | Adj | Màu hồng tươi |
Pink red | /pɪŋk red/ | Adj | Màu hồng đỏ |
Salmon pink | /´sæmən/ | Adj | Màu hồng cam |
Scarlet | /’skɑ:lət/ | Adj | Phấn hồng, màu hồng điều |
Vermeil | /’və:meil/ | Adj | Màu hồng đỏ |
Bright blue | /brait bluː/ | Adj | Màu xanh nước biển tươi |
Dark blue | /dɑ:k bluː/ | Adj | Màu xanh da trời đậm |
Light Blue | /lait bluː/ | Adj | Màu xanh da trời nhạt |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | Adj | Màu xanh da trời đậm |
Pale blue | /peil blu:/ | Adj | Lam nhạt |
Peacock blue | /’pi:kɔk blu:/ | Adj | Lam khổng tước |
Turquoise | /ˈtɜː.kwɔɪz/ | Adj | Màu lam |
Apple green | /’æpl gri:n/ | Adj | Màu xanh táo |
Avocado green | /ævə´ka:dou/ | Adj | Màu xanh đậm của bơ |
Bright green | /brait griːn/ | Adj | Màu xanh lá cây tươi |
Dark green | /dɑ:k griːn/ | Adj | Màu xanh lá cây đậm |
Emerald | /´emərəld/ | Adj | Màu lục tươi |
Leek-green | /li:k gri:n/ | Adj | Màu xanh hành lá |
Light green | /lait griːn/ | Adj | Màu xanh lá cây nhạt |
1.11. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về hoạt động hằng ngày
Dưới đây là nhóm từ vựng về hoạt động hằng ngày (Daily routines) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Browse the Internet | /braʊz ði ˈɪntənɛt/ | V | Lướt Internet |
Brush your teeth | /brʌʃ jɔː tiːθ/ | V | Đánh răng |
Buy (something) | /baɪ (ˈsʌmθɪŋ)/ | V | Mua (cái gì đó) |
Clean up (something) | /kliːn ʌp (ˈsʌmθɪŋ)/ | V | Dọn dẹp (cái gì đó đơn lẻ) |
Comb your hair | /kəʊm jɔː heə/ | V | Chải tóc |
Cook a meal | /kʊk ə miːl/ | V | Nấu cơm |
Do exercise | /duː ˈɛksəsaɪz/ | V | Tập thể dục |
Do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | V | Làm bài tập về nhà |
Do the cleaning | /duː ðə ˈkliːnɪŋ/ | V | Dọn dẹp nhà cửa |
Do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | V | Giặt quần áo, giặt giũ |
Feed a dog | /fiːd ə dɒɡ/ | V | Cho chó ăn |
Fold up the clothes | /fəʊld ʌp ðə kləʊðz/ | V | Gấp quần áo |
Gargle | /ˈɡɑːɡᵊl/ | V | Súc miệng |
Get dressed | /ɡɛt drɛst/ | V | Thay quần áo (chuẩn bị ra ngoài) |
Get undressed | /ɡɛt ʌnˈdrɛst/ | V | Thay quần áo (mới từ ngoài về) |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | V | Thức dậy (chỉ hoạt động thức dậy và rời khỏi giường) |
Go to bed | /ɡəʊ tuː bɛd/ | V | Đi ngủ |
Go to the toilet | /ɡəʊ tuː ðə ˈtɔɪlət/ | V | Đi vệ sinh |
Hang the clothes on | /hæŋ ðə kləʊðz ɒn/ | V | Phơi quần áo |
Have a bath | /hæv ə bɑːθ/ | V | Tắm bồn |
Have a break | /hæv ə breɪk/ | V | Thư giãn, nghỉ ngơi |
Have a chit chat | /hæv ə ʧɪt ʧæt/ | V | Nói chuyện phiếm |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | V | Ăn sáng |
Have dinner | /hæv ˈdɪnə/ | V | Ăn tối |
Have lunch | /hæv lʌnʧ/ | V | Ăn trưa |
Hit the sack | /hɪt ðə sæk/ | V | Đi ngủ (vì quá mệt) |
Leave home | /liːv həʊm/ | V | Rời nhà |
Listen to the radio | /ˈlɪsᵊn tuː ðə ˈreɪdiəʊ/ | V | Nghe đài |
Make a cake | /meɪk ə keɪk/ | V | Làm bánh |
Make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | V | Dọn giường |
Make up | /meɪk ʌp/ | V | Trang điểm |
Mediate | /ˈmiːdieɪt/ | V | Thiền |
Mop the floor | /mɒp ðə flɔː/ | V | Lau nhà |
Personal hygiene | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈhaɪʤiːn/ | N | Vệ sinh cá nhân |
Read the news | /riːd ðə njuːz/ | V | Đọc báo |
Set an alarm | /sɛt ən əˈlɑːm/ | V | Đặt báo thức |
Set up the table | /sɛt ʌp ðə ˈteɪbᵊl/ | V | Chuẩn bị bàn ăn |
Shave (your beard) | /ʃeɪv (jɔː bɪəd)/ | V | Cạo râu |
Sweep the floor | /swiːp ðə flɔː/ | V | Quét nhà |
Take a nap | /teɪk ə næp/ | V | Ngủ trưa |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊə/ | V | Tắm vòi hoa sen |
Take out the rubbish | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | V | Đổ rác |
Talk to people | /tɔːk tuː ˈpiːpᵊl/ | V | Nói chuyện với mọi người |
Tidy up your room | /ˈtaɪdi ʌp jɔː ruːm/ | V | Dọn phòng |
Vacuum | /ˈvækjuːm/ | N, V | Hút bụi |
Wake up | /weɪk ʌp/ | V | Thức dậy (chỉ hoạt động mở mắt và dừng việc ngủ lại) |
Wash the dishes | /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | V | Rửa bát |
Wash your face | /wɒʃ jɔː feɪs/ | V | Rửa mặt |
Wash your hand | /wɒʃ jɔː hænd/ | V | Rửa tay |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪvɪʒᵊn/ | V | Xem tivi |
Water the plant | /ˈwɔːtə ðə plɑːnt/ | V | Tưới cây |
Xem thêm: “Bỏ túi” 100+ từ vựng tiếng Anh về hành động giúp bạn giao tiếp “như người bản xứ”
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.12. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời tiết
Dưới đây là nhóm từ vựng về thời tiết (Weather) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Blustery wind | /ˈblʌstəri ˈwɪnd/ | N | Gió lộng |
Breeze | /briːz/ | N | Cơn gió nhẹ |
Clear | /klɪə/ | Adj | Trong trẻo, quang đãng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Adj | Trời nhiều mây |
Cold | /koʊld/ | Adj | Lạnh |
Cyclone | /ˈsaɪkləʊn/ | N | Bão hình thành ở nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương |
Dew | /djuː/ | N | Sương |
Downpour | /ˈdaʊnpɔːr/ | N | Mưa rào |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | N | Mưa phùn |
Dry | /drai/ | Adj | Hanh khô |
Fine | /faɪn/ | Adj | Không mây, không mưa |
Flood | /flʌd/ | N | Lũ lụt |
Foggy | /’fɒgi/ | Adj | Sương mù |
Freezing | /’fri:ziɳ/ | Adj | Lạnh cóng |
Frost | /frɒst/ | N | Sương giá |
Gale | /geil/ | N | Gió giật |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | Adj | Ảm đạm |
Gust | /ɡʌst/ | N | Gió giật mạnh |
Hail | /heil/ | N | Mưa đá |
Haze | /heɪz/ | N | Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
Humid | /’hju:mid/ | Adj | Ẩm thấp |
Hurricane | /ˈhɜːrəkeɪn/ | N | Bão ở Đại Tây Dương và Bắc Thái Bình Dương |
Icy | /ˈaɪsi/ | Adj | Đóng băng |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | N | Tia chớp |
Mild | /maɪld/ | Adj | Ôn hòa |
Mist | /mɪst/ | N | Sương muối |
Muggy | /ˈmʌɡi/ | Adj | Oi bức, nóng ẩm |
Overcast | /,əʊvə’kɑ:st/ | Adj | Âm u |
Permafrost | /ˈpɜːrməfrɔːst/ | N | Băng vĩnh cửu |
Rain | /rein/ | N | Mưa |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | N | Cầu vồng |
Shower | /ˈʃaʊə/ | N | Mưa rào nhẹ |
Sleeting | /ˈsliːtɪŋ/ | N | Mưa tuyết |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | Adj | Có tuyết |
Sunny | /’sʌni/ | Adj | Nắng |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | N | Ánh nắng |
Thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | N | Bão có sấm chớp |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | N | Bão táp, lốc xoáy |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | N | Mưa nặng hạt |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | N | Bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương |
Warm | /wɔ:m/ | Adj | Ấm áp |
Whirlwind | /ˈwɜːrlwɪnd/ | N | Gió lốc |
Wind chill | /ˈwɪnd tʃɪl/ | N | Gió rét |
Windy | /ˈwɪndi/ | Adj | Nhiều gió |
1.13. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về mua sắm
Dưới đây là nhóm từ vựng về mua sắm (Shopping) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Aisle | /aɪl/ | N | Quầy hàng |
Ashier | /ˈæʃiə/ | N | Nhân viên thu ngân |
Bid | /bɪd/ | N, V | Sự trả giá |
Bill | /bɪl/ | N | Hóa đơn |
Billboard | /ˈbɪlbɔːd/ | N | Biển quảng cáo |
Brand | /brænd/ | N | Thương hiệu |
Buy | /baɪ/ | V | Mua |
Cash | /kæʃ/ | N | Tiền mặt |
Cash register | /kæʃ ˈrɛʤɪstə/ | N | Máy đếm tiền mặt |
Change | /ʧeɪnʤ/ | N | Tiền trả lại |
Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | V | Phàn nàn |
Corner shop | /ˈkɔːnə ʃɒp/ | N | Cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ |
Counter | /ˈkaʊntə/ | N | Quầy tính tiền |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | N | Thẻ tín dụng |
Customer | /ˈkʌstəmə/ | N | Khách hàng |
Department store | /dɪˈpɑːtmənt stɔː/ | N | Cửa hàng bách hóa |
E-commerce | /iː-ˈkɒmɜːs/ | N | Thương mại điện tử |
Expiration | /ˌɛkspɪˈreɪʃᵊn/ | N | Hạn sử dụng |
Fitting room | /ˈfɪtɪŋ ruːm/ | N | Phòng thử đồ |
Flea market | /fliː ˈmɑːkɪt/ | N | Chợ trời |
Franchise | /ˈfrænʧaɪz/ | N | Cửa hàng nhượng quyền |
High-street name | /haɪ-striːt neɪm/ | N | Cửa hàng danh tiếng |
Leaflet | /ˈliːflɪt/ | N | Tờ rơi |
Loyalty card | /ˈlɔɪəlti kɑːd/ | N | Thẻ thành viên thân thiết |
Mall | /mɔːl/ | N | Trung tâm mua sắm |
Order | /ˈɔːdə/ | V | Đặt hàng |
Physical stores | /ˈfɪzɪkᵊl stɔːz/ | N | Các cửa hàng truyền thống |
Plastic bag | /ˈplæstɪk bæɡ/ | N | Túi nilon |
Price | /praɪs/ | N | Giá cả |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | N | Nhãn giá |
Queue | /kjuː/ | V | Xếp hàng |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | N | Giấy biên nhận |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | N, V | Hoàn lại tiền |
Sample | /ˈsɑːmpᵊl/ | N | Hàng mẫu |
Sell | /sɛl/ | V | Bán |
Shelf | /ʃɛlf/ | N | Kệ, giá |
Shop | /ʃɒp/ | N | Cửa tiệm |
Shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstᵊnt/ | N | Nhân viên bán hàng |
Shop window | /ʃɒp ˈwɪndəʊ/ | N | Cửa kính trưng bày |
Shopaholic | /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ | N | Người nghiện mua sắm |
Shopping bag | /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ | N | Túi mua sắm |
Shopping channel | /ˈʃɒpɪŋ ˈʧænᵊl/ | N | Kênh mua sắm |
Shopping list | /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ | N | Danh sách đồ cần mua |
Special offer | /ˈspɛʃᵊl ˈɒfə/ | N | Ưu đãi đặc biệt |
Stockroom | /ˈstɒkrʊm/ | N | Nhà kho |
Trolley | /ˈtrɒli/ | N | Xe đẩy mua sắm |
1.14. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về quần áo
Dưới đây là nhóm từ vựng về quần áo (Clothes) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Beanie | /ˈbiːni/ | N | Mũ len |
Belt | /belt/ | N | Dây thắt lưng/ dây nịt |
Blazer | /ˈbleɪzə(r)/ | N | Áo khoác blazer |
Blouse | /blaʊz/ | N | Áo sơ mi nữ |
Boots | /buːts/ | N | Giày bốt |
Bracelet | /ˈbreɪslət/ | N | Vòng tay |
Cap | /kæp/ | N | Mũ lưỡi trai |
Coat | /kəʊt/ | N | Áo khoác dài |
Crocs | /krɒks/ | N | Dép croc (dép tổ ong) |
Crop top | /ˈkrɒp tɒp/ | N | Áo crop top |
Dress | /dres/ | N | Đầm |
Earrings | /ˈɪərɪŋz/ | N | Hoa tai |
Evening dress | /ˈiːvnɪŋ dres/ | N | Đầm dạ hội |
Flip-flops | /ˈflɪp flɒps/ | N | Dép lào, dép xỏ ngón |
Gloves | /ɡlʌvz/ | N | Găng tay |
Handbag | /ˈhændbæɡ/ | N | Túi xách |
Hat | /hæt/ | N | Mũ, nón (nói chung) |
Helmet | /ˈhelmɪt/ | N | Mũ bảo hiểm |
High heels | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | N | Giày cao gót |
House dress | /haus dres/ | N | Váy mặc ở nhà |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | N | Áo khoác |
Jeans | /dʒiːnz/ | N | Quần jeans |
Leggings | /leɡɪŋz/ | N | Quần ôm sát |
Maternity dress | /mə’təniti dres/ | N | Váy bầu |
Miniskirt | /ˈmɪniskɜːt/ | N | Chân váy ngắn |
Necklace | /ˈnekləs/ | N | Dây chuyền/ vòng cổ |
Night gown | /naɪt ɡaʊn/ | N | Đầm ngủ |
Pants | /pænts/ | N | Quần dài |
Pleated skirt | /plit kət/ | N | Váy xếp ly |
Polo shirt | /’poulou ∫ə:t/ | N | Áo thun có cổ |
Purse | /pɜːs/ | N | Ví nữ |
Pyjamas | /pəˈdʒɑːməz/ | N | Bộ quần áo ngủ |
Ring | /rɪŋ/ | N | Nhẫn |
Ruffled dress | /rʌfld dres/ | N | Váy xếp tầng |
Sandals | /ˈsændlz/ | N | Dép xăng-đan |
Sheath dress | /ʃiːθ dres/ | N | Váy bút chì |
Shirt | /ʃɜːt/ | N | Áo sơ mi |
shoes | /ʃuːz/ | N | Giày (nói chung) |
Shorts | /ʃɔːts/ | N | Quần đùi |
Skirt | /skɜːt/ | N | Chân váy |
Slacks | /slæk/ | N | Váy rộng xòe |
Slip dress | /slɪp dres/ | N | Đầm hai dây |
Slip-ons | /ˈslɪp ɒnz/ | N | Giày lười |
Slippers | /ˈslɪpə(r)z/ | N | Dép lê |
Sneakers | /ˈsniːkə(r)z/ | N | Giày thể thao |
Socks | /sɒks/ | N | Đôi tất |
Straight dress | /streɪt dres/ | N | Váy suông |
Suit | /suːt/ | N | Bộ âu phục |
Sunglasses | /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ | N | Kính râm |
Sweater | /ˈswetə(r)/ | N | Áo len |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːt/ | N | Áo phông |
Tank top | /ˈtæŋk tɒp/ | N | Áo ba lỗ |
Trousers | /ˈtraʊzəz/ | N | Quần dài |
Wallet | /ˈwɒlɪt/ | N | Ví nam |
Watch | /wɒtʃ/ | N | Đồng hồ đeo tay |
1.15. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về môi trường
Dưới đây là nhóm từ vựng về môi trường (Environment) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Acid rain | /æsɪd reɪn/ | N | Mưa axit |
Air | /eər/ | N | Không khí |
Air pollution | /eər pəˈluː.ʃən/ | N | Ô nhiễm không khí |
Airborne pollutants | /ˈeə.bɔːn ˈpɒl.juː.tənts/ | N | Chất gây ô nhiễm không khí |
Atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | N | Khí quyển |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ | N | Đa dạng sinh học |
Biosphere reserve | /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/ | N | Khu dự trữ sinh quyển |
Carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊtˌprɪnt/ | N | Lượng carbon thải ra |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | N | Khí hậu |
Climate change | / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | N | Biến đổi khí hậu |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | N | Sự bảo tồn |
Conserve | /kənˈsɜːv/ | V | Bảo tồn |
Conserve energy | /kənˈsɜːrv ˈen.ɚ.dʒi/ | V | Tiết kiệm năng lượng |
Contaminate | /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ | V | Gây ô nhiễm |
Contamination | /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/ | N | Sự ô nhiễm |
Deforestation | /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/ | N | Sự phá rừng |
Destruction | /dɪsˈtrʌkʃən/ | N | Sự phá hủy |
Detrimental | /ˌdet.rɪˈmen.təl/ | Adj | Có hại |
Discharge | /ˈdɪs.tʃɑːdʒ/ | V | Xả thải (khí + chất lỏng) |
Disposal | /dɪsˈpəʊzəl/ | N | Sự vứt bỏ |
Dispose of trash | /dɪˈspoʊz əv træʃ/ | V | Vứt rác |
Draught | /drɑːft/ | N | Hạn hán |
Dust | /dʌst/ | N | Bụi |
Eco-conscious | /ˌiː.koʊˈkɑːn.ʃəs/ | Adj | Có ý thức bảo vệ môi trường |
Eco-friendly | /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ | Adj | Thân thiện với môi trường |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | N | Hệ sinh thái |
Emissions | /ɪˈmɪʃ.ən/ | N | Khí thải |
Emit | /ɪˈmɪt/ | V | Thải ra (khí) |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | N | Môi trường |
Environmentally-friendly | /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrend.li/ | Adj | Thân thiện với môi trường |
Forest fire | /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ | N | Cháy rừng |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | N | Hiệu ứng nhà kính |
Groundwater | /ˈɡraʊndwɔːtər/ | N | Nước ngầm |
Hazardous | /ˈhæz.ər.dəs/ | Adj | Nguy hiểm |
Natural resources | /ˌnætʃ.ər.əl ˈrɪˌsɔːrsɪz/ | N | Tài nguyên tự nhiên |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈlʊʃ.ən/ | N | Ô nhiễm tiếng ồn |
Plastic waste | /ˈplæs.tɪk weɪst/ | N | Rác thải nhựa |
Polluted | /pəˈluː.tɪd/ | Adj | Ô nhiễm |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | N | Sự ô nhiễm |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | V | Bảo tồn |
Protect | /prəˈtekt/ | V | Bảo vệ |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | V | Giảm |
Release | /rɪˈliːs/ | V | Thải ra |
Renewable | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | Adj | Có tính tái tạo |
Renewable resources | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈrɪˌsɔːrsɪz/ | N | Tài nguyên tái tạo |
Smog | /smɒɡ/ | N | Khói bụi |
Toxins | /ˈtɒk.sɪn/ | N | Độc tố |
Vegetation | /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/ | N | Thảm thực vật |
Waste | /weɪst/ | N | Chất thải |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | N | Động vật hoang dã |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
1.16. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về du lịch
Dưới đây là nhóm từ vựng về du lịch (Travelling) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | N | Chỗ ở |
Adventure | /ədˈvɛnʧər/ | N | Cuộc phiêu lưu |
Adventure travel | /ədˈventʃə ˈtrævl/ | N | Du lịch mạo hiểm |
Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | N | Lịch bay |
Airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | N | Sân bay |
Arrival | /əˈraɪvəl/ | N | Sự đến một nơi nào đó |
Attractions | /əˈtrækʃənz/ | N | Điểm thu hút, điểm tham quan |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | N | Du lịch bụi, với balo to đằng sau |
Baggage allowance | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | N | Lượng hành lý cho phép |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ | N | Thẻ lên máy bay |
Booking | /ˈbʊkɪŋ/ | N | Sự đặt phòng, sự đặt chỗ |
Check-in | /tʃek – ɪn/ | N | Thủ tục vào cửa |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | N, V | Đặt cọc |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | N | Điểm đến |
Diving tour | /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ | N | Du lịch ngắm san hô, cá, lặn biển |
Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | N | Du lịch nội địa |
High season | /haɪ ˈsiːzn/ | N | Mùa cao điểm |
Incentive | /ɪnˈsentɪv/ | N | Du lịch khen thưởng |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ | N | Tour trọn gói |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | N | Lịch trình |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | N | Du lịch qua hình thức chèo thuyền |
Leisure travel | /ˈleʒə ˈtrævl/ | N | Du lịch giải trí |
Low season | /ləʊˈsiːzn/ | N | Mùa ít khách |
Loyalty programme | /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ | N | Chương trình cho khách hàng thường xuyên |
MICE tour | /maɪs tuər/ | N | Hội nghị, hội thảo, triển lãm kết hợp tham quan giải trí |
One way trip | /wʌn weɪ trɪp/ | N | Chuyến đi 1 chiều |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | N | Hộ chiếu |
Round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | N | Chuyến đi khứ hồi |
Trekking | /ˈtrekɪŋ/ | N | Đi bộ đường dài |
1.17. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thức ăn
Dưới đây là nhóm từ vựng về thức ăn (Food) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bacon | /ˈbeɪkən/ | N | Thịt xông khói |
Biscuit = cookie | /ˈbɪskɪt = ˈkʊki/ | N | Bánh quy |
Bread | /brɛd/ | N | Bánh mì |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | N | Ngũ cốc |
Chicken breasts | /ˈtʃɪkɪn brest/ | N | Ức gà |
Chicken drumsticks | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | N | Đùi gà |
Chicken nuggets | / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | N | Gà viên chiên |
Cold cuts | /ˈkəʊld kʌts/ | N | Thịt nguội |
Congee | /ˈkɒndʒi/ | N | Cháo |
Croissant | /ˈkwɑːsɒŋ/ | N | Bánh sừng bò |
Curry | /’kʌri/ | N | Cà ri |
Donut | /ˈdəʊ.nʌt/ | N | Bánh vòng |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | N | Bánh bao hấp |
French fries = chips | /frɛnʧ fraɪz = ʧɪps/ | N | Khoai tây chiên |
Freshwater fish | /ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/ | N | Cá nước ngọt |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | N | Cơm chiên |
Grilled lamb chops | / ɡrɪld læm tʃɒp | N | Sườn cừu nướng |
Ham | /hæm/ | N | Giăm bông |
Hamburger | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | N | Bánh mì kẹp |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | N | Lẩu |
Ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | N | Kem |
Mackerel | /Mackerel/ | N | Cá thu |
Meat spread | /ˈmiːt ˈspred | N | Pate |
Noodles | /ˈnuːdl/ | N | Bún, phở, mì |
Octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | N | Bạch tuộc |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | N | Bánh xèo |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | N | Mỳ ống, mỳ sợi |
Pastry | /ˈpeɪstri/ | N | Bánh ngọt |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | N | Bánh pizza |
Pork side | /pɔːk saɪd/ | N | Thịt ba chỉ |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | N | Cháo |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | N | Bánh mềm pudding |
Rice | /rīs/ | N | Cơm trắng |
Roasted duck | /roʊstəd dʌk/ | N | Vịt nướng |
Salad | /ˈsæl.əd/ | N | Món rau trộn |
Sausages | /’sɔsidʤ/ | N | Xúc xích |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | N | Hải sản |
Shrimps | /ʃrɪmps/ | N | Tôm |
Smoked salmon | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | N | Cá hồi hun khói |
Snacks | /snæk/ | N | Món ăn vặt |
Snails | /sneɪlz/ | N | Ốc |
Sole | /səʊl/ | N | Cá bơn |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | N | Mỳ ý |
Spring rolls | /sprɪŋ roʊlz/ | N | Chả giò, nem (rán) |
Squid | /skwɪd/ | N | Mực |
Steak | /steɪk/ | N | Bít tết |
Steamed rice roll | /stiːm raɪs rəʊl/ | N | Bánh cuốn |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | N | Xôi |
Toast | /toʊst/ | N | Bánh mì nướng |
Tuna | /tuː.nə/ | N | Cá ngừ |
1.18. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thức uống
Dưới đây là nhóm từ vựng về thức uống (Drink) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Ale | /eɪl/ | N | Bia tươi |
Beer | /bɪə/ | N | Bia |
Black coffee | /blæk ˈkɑːfi/ | N | Cà phê đen |
Black sugar bubble milk tea | /blæk ˈʃʊɡər ˈbʌbl mɪlk tiː/ | N | Sữa tươi trân châu đường đen |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | N | Sâm panh |
Chocolate milk | /ˈʧɒkəlɪt mɪlk | N | Sô cô la sữa |
Cider | /saɪdə(r)/ | N | Rượu táo |
Cocoa | /ˈkəʊkəʊ | N | Ca cao |
Coconut milk | /ˈkəʊkənʌt mɪlk/ | N | Sữa dừa |
Coffee | /ˈkɒfi/ | N | Cà phê |
Cold Brew | /ˈkoʊldˌbruː/ | N | Cà phê ủ lạnh |
Egg coffee | /eɡ ˈkɒfi/ | N | Cà phê trứng |
Espresso | /eˈspresəʊ/ | N | Cà phê đậm đặc |
Filter coffee | /ˈfɪltər ˈkɑːfi/ | N | Cà phê phin |
Fruit juice | /fruːt ʤuːs/ | N | Nước hoa quả |
Green tea | /griːn tiː/ | N | Trà xanh |
Hot chocolate | /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ | N | Sô cô la nóng |
Iced tea | /aɪst tiː/ | N | Trà đá |
Instant coffee | /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/ | N | Cà phê hòa tan |
Juice | /ʤuːs/ | N | Nước ép |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | N | Nước chanh |
Milk | /mɪlk/ | N | Sữa |
Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | N | Sữa lắc |
Orange juice | /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ | N | Nước cam |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | N | Sinh tố |
Soda | /ˈsəʊdə/ | N | Nước ngọt |
Soft drink | /sɒft drɪŋk/ | N | Nước ngọt có ga |
Sparkling water | /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ | N | Nước khoáng có ga |
Still water | /stil ˈwɔːtə(r)/ | N | Nước không có ga |
Sugar-cane juice | /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ | N | Nước mía |
Tea | /tiː/ | N | Trà |
Tea bag | /tiː bæg/ | N | Trà túi lọc |
Tomato juice | /təˈmɑːtəʊ ʤuːs/ | N | Nước ép cà chua |
Water | /ˈwɔːtə/ | N | Nước uống |
Weasel coffee | /ˈwiːzl ˈkɒfi/ | N | Cà phê chồn |
White coffee | /waɪt ˈkɑːfi/ | N | Cà phê sữa |
Wine | /waɪn/ | N | Rượu |
Yogurt | /joʊ.ɡɚt/ | N | Sữa chua |
1.19. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về động vật
Dưới đây là nhóm từ vựng về động vật (Animal) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Alligator | /ˈælɪɡeɪtə/ | N | Con cá sấu |
Bat | /bæt/ | N | Con dơi |
Bear | /beə/ | N | Con gấu |
Bee | /biː/ | N | Con ong |
Cat | /kæt/ | N | Con mèo |
Chameleon | /kəˈmiːliən/ | N | Con tắc kè hoa |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | N | Con gà |
Chimpanzee | /ˌʧɪmpənˈziː/ | N | Con hắc tinh tinh |
Cobra | /ˈkəʊbrə/ | N | Con rắn hổ mang |
Cow | /kaʊ/ | N | Con bò |
Crab | /kræb/ | N | Con cua |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | N | Con cá sấu |
Deer | /dɪə/ | N | Con nai |
Dinosaur | /ˈdaɪnəsɔː/ | N | Con khủng long |
Dog | /dɒg/ | N | Con chó |
Donkey | /ˈdɒŋki/ | N | Con lừa |
Dove | /dʌv/ | N | Chim bồ câu |
Duck | /dʌk/ | N | Con vịt |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | N | Con voi |
Fish | /fɪʃ/ | N | Con cá |
Fox | /fɒks/ | N | Con cáo |
Frog | /frɒɡ/ | N | Con ếch |
Giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | N | Con hươu cao cổ |
Goat | /gəʊt/ | N | Con dê |
Goldfish | /ˈgəʊldfɪʃ/ | N | Cá vàng |
Hamster | /ˈhæmstə/ | N | Chuột hamster |
Hedgehog | /ˈhɛʤhɒɡ/ | N | Con nhím |
Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | N | Con hà mã |
Horse | /hɔːs/ | N | Con ngựa |
Jaguar | /ˈʤæɡjuə/ | N | Con báo đốm |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | N | Con chuột túi |
Kitten | /ˈkɪtn/ | N | Mèo con |
Lamb | /læm/ | N | Con cừu |
Lion | /ˈlaɪən/ | N | Con sư tử |
Lizard | /ˈlɪzəd/ | N | Con thằn lằn |
Mouse | /maʊs/ | N | Con chuột |
Panda | /ˈpændə/ | N | Con gấu trúc |
Parrot | /ˈpærət/ | N | Con vẹt |
Pig | /pɪg/ | N | Con lợn |
Porcupine | /ˈpɔːkjəpaɪn/ | N | Con nhím |
Puppy | /ˈpʌpi/ | N | Chó con, cún con |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | N | Con thỏ |
Raccoon | /rəˈkuːn/ | N | Con gấu mèo |
Rhinoceros | /raɪˈnɒsərəs/ | N | Con tê giác |
Sheep | /ʃiːp/ | N | Con cừu |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | N | Con tôm |
Squirrel | /ˈskwɪrəl/ | N | Con sóc |
Toad | /təʊd/ | N | Con cóc |
Tropical fish | /ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/ | N | Cá nhiệt đới |
Turkey | /ˈtɜːki/ | N | Gà tây |
Turtle | /ˈtɜːtᵊl/ | N | Con rùa |
Wolf | /wʊlf/ | N | Con chó sói |
Zebra | /ˈzɛbrə/ | N | Con ngựa vằn |
1.20. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về nhà cửa
Dưới đây là nhóm từ vựng về nhà cửa (House and home) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Attic | /ˈætɪk/ | N | Gác mái |
Balcony | /ˈbælkəni/ | N | Ban công |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | N | Tầng trệt |
Bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | N | Phòng tắm |
Bed | /bɛd/ | N | Giường ngủ |
Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | N | Phòng ngủ |
Bench | /bɛnʧ/ | N | Ghế bành |
Bin | /bɪn/ | N | Thùng rác |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | N | Chăn |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | N | Giá sách |
Cellar | /ˈsɛlə/ | N | Hầm chứa đồ |
Chair | /ʧeə/ | N | Ghế |
Clock | /klɒk/ | N | Đồng hồ |
Closet | /ˈklɒzɪt/ | N | Phòng thay đồ |
Cup | /kʌp/ | N | Cốc uống nước |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | N | Phòng ăn |
Door | /dɔː/ | N | Cửa ra vào |
Door handle | /dɔː ˈhændᵊl/ | N | Tay nắm cửa |
Face towel | /feɪs taʊəl/ | N | Khăn mặt |
Fan | /fæn/ | N | Cái quạt |
Fence | /fɛns/ | N | Rào chắn |
Fridge | /frɪʤ/ | N | Tủ lạnh |
Garage | /ˈɡærɑːʒ/ | N | Ga-ra |
Garden | /ˈɡɑːdᵊn/ | N | Vườn |
Gate | /ɡeɪt/ | N | Cổng |
Guest room | /ɡɛst ruːm/ | N | Phòng cho khách |
Key | /kiː/ | N | Chìa khóa |
Kitchen | /ˈkɪʧᵊn/ | N | Nhà bếp |
Laundry | /ˈlɔːndri/ | N | Phòng giặt đồ |
Lavatory | /ˈlævətᵊri/ | N | Phòng vệ sinh |
Lights | /laɪts/ | N | Đèn |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | N | Phòng khách |
Lock | /lɒk/ | N | Ổ khóa |
Mat | /mæt/ | N | Thảm chùi chân |
Pillow | /ˈpɪləʊ/ | N | Gối |
Pool | /puːl/ | N | Bể bơi |
Room | /ruːm/ | N | Phòng |
Rug | /rʌɡ/ | N | Thảm trải sàn |
Shed | /ʃɛd/ | N | Nhà kho |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | N | Ghế sofa |
Stairs | /steəz/ | N | Cầu thang |
Study | /ˈstʌdi/ | N | Phòng làm việc |
Table | /ˈteɪbᵊl/ | N | Bàn |
Telephone | /ˈtɛlɪfəʊn/ | N | Điện thoại |
Television | /ˈtɛlɪvɪʒᵊn/ | N | Tivi |
Toilet | /ˈtɔɪlət/ | N | Nhà vệ sinh |
Vase | /vɑːz/ | N | Lọ hoa |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | N | Cửa sổ |
Yard | /jɑːd/ | N | Sân |
1.21. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về phương tiện giao thông
Dưới đây là nhóm từ vựng về phương tiện giao thông (Transportation) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | N | Xe cứu thương |
Bike/ Bicycle | /baɪk/ /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | N | Xe đạp |
Boat | /bəʊt/ | N | Con thuyền |
Bus | /bʌs/ | N | Xe buýt |
Cab | /kæb/ | N | Xe cho thuê |
Canoe | /kəˈnuː/ | N | Xuồng |
Car | /kɑːr/ | N | Xe hơi |
Caravan | /ˈkær.ə.væn/ | N | Xe lưu động |
Cargo ship | /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/ | N | Tàu chở hàng trên biển |
Cart | /kɑːt/ | N | Xe ngựa |
Coach | /kəʊtʃ/ | N | Xe khách |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | N | Tàu du lịch |
Ferry | /ˈferi/ | N | Phà |
Fire truck | /ˈfaɪə ˌtrʌk/ | N | Xe tải chữa cháy |
Glider | /ˈɡlaɪdə(r)/ | N | Tàu lượn |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | N | Máy bay trực thăng |
High-speed train | /hai-spid trein/ | N | Tàu cao tốc |
Hot-air balloon | /hɒt- eə bə’lun/ | N | Khinh khí cầu |
Hovercraft | /ˈhʌvə(r)ˌkrɑːft/ | N | Tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
Moped | /ˈmoʊ.pɛd/ | N | Xe máy có bàn đạp |
Motorbike/ Motorcycle | /ˈməʊ.tə.baɪk/ /ˈməʊ.tə.sɪ.kəl/ | N | Xe máy |
Plane/ Airplane | /pleɪn/ /ˈɛəˌpleɪn/ | N | Máy bay |
Propeller plane | /prəˈpɛlər pleɪn/ | N | Máy bay động cơ cánh quạt |
Railway train | /ˈreɪl.weɪ treɪn/ | N | Tàu hỏa |
Rowing boat | /ˈrəʊɪŋ bəʊt/ | N | Thuyền buồm loại có mái chèo |
Sailboat | /ˈseɪlˌbəʊt/ | N | Thuyền buồm |
Scooter | /ˈskuː.tər/ | N | Xe tay ga |
Ship | /ʃɪp/ | N | Tàu thủy |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | N | Tàu điện ngầm |
Taxi | /ˈtæksi/ | N | Xe taxi |
Train | /treɪn/ | N | Tàu hỏa, xe lửa |
Tram | /træm/ | N | Xe điện |
Truck | /trʌk/ | N | Xe tải |
Tube | /tjuːb/ | N | Tàu điện ngầm |
Van | /væn/ | N | Xe tải mini |
1.22. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về phim và âm nhạc
Dưới đây là nhóm từ vựng về phim và âm nhạc (Film and music) bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Action film | /ˈækʃᵊn fɪlm/ | N | Phim hành động |
Animated | /ˈænɪmeɪtɪd/ | Adj | Hoạt hình |
Beneficent | /bəˈnɛfɪsᵊnt/ | Adj | Hay làm việc thiện, từ tâm |
Benevolent | /bəˈnɛvᵊlᵊnt/ | Adj | Nhân đức |
Best-seller | /ˌbɛstˈsɛlə/ | N | Sản phẩm bán chạy nhất |
Biography | /baɪˈɒɡrəfi/ | N | Tiểu sử, lý lịch |
Blockbuster | /ˈblɒkˌbʌstə/ | N | Phim bom tấn |
Broadcast | /ˈbrɔːdkɑːst/ | V | Phát thanh |
Celebrity | /səˈlɛbrəti/ | N | Người nổi tiếng |
Character | /ˈkærəktə/ | N | Nhân vật |
Choir | /ˈkwaɪə/ | N | Đội hợp xướng |
Classical music | /ˈklæsɪkᵊl ˈmjuːzɪk/ | N | Nhạc cổ điển |
Comedian | /kəˈmiːdiən/ | N | Danh hài |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | N | Hài kịch |
Composer | /kəmˈpəʊzə/ | N | Nhà sáng tác |
Condense | /kənˈdɛns/ | V | Cô đọng, súc tích lại |
Conductor | /kənˈdʌktə/ | N | Người chỉ huy dàn nhạc |
Convey | /kənˈveɪ/ | V | Truyền tải |
Counteract | /ˌkaʊntəˈrækt/ | V | Chống lại, kháng cự |
Cover version | /ˈkʌvə ˈvɜːʒᵊn/ | N | Phiên bản làm lại |
Debut album | /ˈdeɪbuː ˈælbəm/ | N | Album ra mắt |
Detective film | /dɪˈtɛktɪv fɪlm/ | N | Phim trinh thám |
Divergent | /daɪˈvɜːʤᵊnt/ | Adj | Trệch ra, lệch ra |
Film director | /fɪlm daɪˈrɛktə/ | N | Đạo diễn |
Filmmaker | /fɪlm ˈmeɪkə/ | N | Nhà sản xuất phim |
Film star | /fɪlm stɑː/ | N | Ngôi sao điện ảnh |
Folk music | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | N | Nhạc dân gian |
Frippery | /ˈfrɪpᵊri/ | N | Vật linh tinh, rẻ tiền |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | N | Hòa âm |
Horror film | /ˈhɒrə fɪlm/ | N | Phim kinh dị |
Infamous | /ˈɪnfəməs/ | Adj | Tai tiếng, khét tiếng |
Insatiable | /ɪnˈseɪʃəbᵊl/ | Adj | Lòng tham vô đáy |
Intuition | /ˌɪnʧuːˈɪʃᵊn/ | N | Trực giác |
Lofty | /ˈlɒfti/ | Adj | Kiêu căng, kiêu ngạo |
Love story film | /lʌv ˈstɔːri fɪlm/ | N | Phim tình cảm lãng mạn |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | N | Lời bài hát |
Manipulate | /məˈnɪpjəleɪt/ | V | Thao tác |
Melody | /ˈmɛlədi/ | N | Giai điệu |
Mournful | /ˈmɔːnfᵊl/ | Adj | Buồn rầu, tang thương |
Musician | /mjuːˈzɪʃᵊn/ | N | Nhà soạn nhạc |
Omnipresent | /ˌɒmnɪˈprɛzᵊnt/ | Adj | Có mặt khắp mọi nơi |
Rhythm | /ˈrɪðᵊm/ | N | Nhịp điệu |
Science fiction film | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn fɪlm/ | N | Phim khoa học viễn tưởng |
Script writer | /skrɪpt ˈraɪtə/ | N | Người viết kịch bản |
Sequence | /ˈsiːkwəns/ | N | Cảnh (trong phim … ) |
Sitcom | /ˈsɪtˌkɒm/ | N | Phim hài dài tập |
Super star | /ˈsuːpə stɑː/ | N | Siêu sao |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | N | Nhạc giao hưởng |
Thriller | /ˈθrɪlə/ | N | Phim giật gân |
Xem thêm:
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thông dụng, dễ nhé
- 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
2. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Bên cạnh việc học từ vựng giao tiếp cơ bản, nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cũng là chìa khóa giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.
2.1. Mẫu câu chào hỏi và hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Khi chào hỏi và hỏi thăm sức khỏe, bạn nên thể hiện sự quan tâm và niềm nở bằng cách mỉm cười và nhìn vào mắt người đối diện. Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể tận dụng những mẫu câu sau để điều chỉnh cách chào hỏi cho phù hợp:
- Good afternoon, how are you today? (Chào buổi chiều, hôm nay bạn thế nào?)
- Good evening. (Chào buổi tối.)
- Good/ Great to see you. (Rất vui được gặp bạn.)
- Greetings! (Chào!)
- Hello! (Xin chào!)
- Hey there! How are you doing? (Chào cậu! Cậu khỏe không?)
- Hey, What’s up? (Này, có chuyện gì vậy?)
- Hi there! (Chào bạn!)
- How are things? (Mọi thứ thế nào?)
- How are you doing today? (Dạo này bạn sao rồi?)
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn thấy thế nào?)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- How have you been? (Làm thế nào bạn có được?)
- How’s everything? (Mọi thứ tốt chứ?)
- How’s it going? (Thế nào rồi?)
- Howdy! (Chào!)
- Long time no see. (Lâu rồi không gặp.)
- Look who it is! (Hãy nhìn xem đó là ai kìa!)
- Morning/ Afternoon/ Evening! (Chào buổi sáng / chiều / tối!)
- Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
- Nice to see you (again). (Rất vui được gặp (lại) bạn.)
- What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào?)
- What’s going on? (Mọi thứ sao rồi?)
- What’s happening? (Dạo này sao rồi?)
- What’s new? (Có gì mới?)
2.2. Mẫu câu tạm biệt ai đó bằng tiếng Anh
Có rất nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khác nhau để bạn sử dụng khi tạm biệt ai đó, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết của bạn với người đó. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
- Have a nice weekend!/ Have a nice day! Have a great rest of your day! (Chúc ai đó một ngày tốt lành.)
- I look forward to our next meeting. (Sử dụng nó khi bạn có kế hoạch cho một cuộc họp khác với người này.)
- It was a pleasure seeing you/ talking to you. (Để khẳng định bạn hài lòng như thế nào khi gặp họ/ nói chuyện với họ sau một thời gian dài.)
- It was a pleasure speaking with you. (Dùng trong công việc như chào tạm biệt khách hàng.)
- Hope you have a wonderful day/ evening/ weekend. (Để lịch sự chúc ai đó có khoảng thời gian vui vẻ sau cuộc gặp gỡ/ trò chuyện của bạn.)
- Speak to you then. (Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn sắp có một cuộc trò chuyện khác với người này.)
- I’ll see you then. (Bạn có thể nói điều này với người đã lên lịch hẹn với bạn.)
- Goodbye. (Cách nói trang trọng quen thuộc nhất khi chào tạm biệt ai đó.)
- Good night. (Chúc ngủ ngon.)
- Later, dude/ man/ bro/ dear. (Một cách nói giản dị mà đàn ông thường nói với nhau khi muốn nói lát gặp lại.)
- See you./ See you soon./ See you later./ See you around./ Talk to you later. (Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào.)
- See ya. (Hẹn gặp lại.)
- Catch you later. (Biến thể của “See you later” mà người dùng mạng xã hội có thể hay sử dụng.)
- I’ve got to get going./ Gotta go. (Sử dụng điều này để cho biết bạn phải rời đi.)
- I’m heading off. (Một cách thông thường để nói rằng bạn đang rời đi, chẳng hạn như từ quán bar hoặc nhà bạn bè của bạn.)
- Good seeing you! (Rất vui được gặp bạn.)
- This was fun! (Sử dụng điều này để cho ai đó mà bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với họ.)
- Bye for now. (Bạn có thể sử dụng nó khi biết mình sẽ sớm nói chuyện lại với người này.)
- Don’t be a stranger. (Sử dụng câu này để cho ai đó biết bạn muốn họ giữ liên lạc.)
- Keep in touch. (Sử dụng câu này để cho ai đó biết bạn muốn họ giữ liên lạc.)
- Have fun! (Bạn có thể sử dụng nó khi ai đó kết thúc cuộc trò chuyện với bạn để đi làm điều gì đó vui vẻ.)
- Get well soon! (Điều này chỉ được sử dụng khi kết thúc cuộc trò chuyện với một người không được khỏe, bị ốm.)
- Speak to you then. (Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn sắp có một cuộc trò chuyện khác với người này.)
- Until Monday/ Friday/ next week. (Sử dụng điều này nếu bạn biết khi nào bạn sẽ gặp lại người đó.)
- Take care. (Sử dụng điều này để cho ai đó biết bạn muốn họ được an toàn.)
- Drive safe. (Nếu người đó sẽ lái xe, bạn có thể nói điều này để cho họ biết bạn muốn họ lái xe an toàn.)
- Safe travels! (Bạn có thể nói điều này với ai đó sẽ đi du lịch.)
2.3. Mẫu câu tiếng Anh nói về thói quen hằng ngày
Bạn có thể sử dụng những mẫu câu này để nói về thói quen của bản thân hoặc hỏi người khác về thói quen của họ. Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng mà bạn có thể tham khảo:
- I usually spend a lot of time V-ing/ on + N. (Tôi thường dành thời gian vào việc…)
- I (often) tend to V_inf. (Tôi thường có xu hướng làm…)
- You will always find me + V_ing. (Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi làm…)
- N/ V_ing + is a big part of my life. (… chiếm phần lớn cuộc sống của tôi)
- Normally, I make a point of + N/ V_ing. (Thông thường, tôi cho rằng việc … rất quan trọng đối với tôi.)
- Whenever I get the chance, S + V. (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn…)
- I have a habit of + N/ V_ing. (Tôi hay có thói quen…)
- I never try + V_ing. (Tôi chưa bao giờ thử…)
- I rarely … (Tôi hiếm khi …)
2.4. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khác
Ngoài những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản được chia sẻ ở trên, bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu sau để sử dụng trong các tình huống giao tiếp đa dạng hơn:
- Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
- Come here. (Đến đây.)
- Come over. (Ghé chơi nhé.)
- Definitely! (Quá đúng!)
- Don’t go yet. (Đừng đi vội.)
- Go for it! (Cứ làm đi!)
- Got a minute? (Có rảnh không?)
- How come? (Sao lại như thế được?)
- I did it!/ I made it! (Tôi thành công/ làm được rồi!)
- I got it. (Tôi hiểu rồi.)
- I guess so. (Tôi đoán vậy.)
- I know I can count on you. (Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.)
- I was just thinking./ I was just daydreaming. (Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.)
- Is that so? (Vậy hả?)
- It won’t take but a minute. (Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.)
- It’s none of your business. (Không phải là chuyện của bạn.)
- No litter. (Cấm vứt rác.)
- No way!/ Stop joking! (Thôi đi! Đừng đùa nữa!)
- Nothing much. (Không có gì mới cả.)
- Of course! (Dĩ nhiên!)
- Please go first. After you. (Bạn đi trước đi. Tôi sẽ theo sau.)
- Right on!/ Great! (Quá đúng!)
- Thanks for letting me go first. (Cảm ơn đã nhường đường.)
- What a relief! (Thật là nhẹ nhõm!)
- What happened? (Có chuyện gì vậy?)
- What have you been doing? (Dạo này đang làm gì?)
- What’s on your mind? (Bạn đang lo lắng gì vậy?)
- You better believe it! (Bạn nên tin đi! Chắc chắn mà!)
- You’re a lifesaver. (Bạn đúng là cứu tinh.)
Xem thêm:
- 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
- Nói tiếng Anh “chuẩn như Tây” với 150+ collocation thông dụng
3. Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất
Học từ vựng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp theo từng chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh chóng, học được khả năng phản xạ nhanh khi trò chuyện về bất kỳ chủ đề tiếng Anh nào.
Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng theo chủ đề mà bạn có thể thử:
- Sử dụng trong ngữ cảnh thực tế: Học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, ví dụ như qua phim, sách, hoặc bài hát. Khi bạn sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, nó sẽ dễ nhớ hơn.
- Sử dụng phương pháp hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc hình dung để giúp việc ghi nhớ. Bạn có thể vẽ hoặc tìm hình ảnh trực tuyến để minh họa cho từ vựng.
- Sử dụng thẻ flashcards: Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ ghi nhớ, sau đó quay thẻ và kiểm tra kiến thức của bạn.
- Học qua âm nhạc và video: Học từ vựng qua việc nghe nhạc hoặc xem video với phụ đề. Điều này giúp bạn kết hợp âm thanh với hình ảnh, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng di động được thiết kế để giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả, ví dụ như Anki, Quizlet, hoặc Memrise.
Nhớ rằng việc luyện tập và sử dụng từ vựng mới thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ chúng. Tuy nhiên, tránh học từ vựng một cách “nhồi nhét”, hoặc mới bắt đầu đã học từ vựng nâng cao, … Điều này sẽ khiến việc học không hiệu quả, mất thời gian và công sức.
Xem thêm: Chinh phục 7.0+ IELTS với 9 cách học từ vựng IELTS hiệu quả
4. File download từ vựng tiếng Anh giao tiếp
Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng mà mình đã tổng hợp từ các nguồn uy tín để học và sử dụng bạn nhé!
5. Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Tuy nhiên, thành quả đạt được sẽ vô cùng xứng đáng. Hãy biến việc học từ vựng trở thành thói quen hàng ngày và áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả đã được chia sẻ trong bài viết này.
Nếu bạn cần cung cấp thêm nhóm từ vựng nào để hỗ trợ cho việc học của bạn, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, mình sẽ tổng hợp và cung cấp cho bạn. Ngoài ra, đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé!
Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Vocabulary: The Human Body: https://ioe.vn/chi-tiet/tap-chi-tieng-anh/vocabulary-the-human-body-5-814#google_vignette – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Feelings Vocabulary: Expressing Emotions: https://tomdrummond.com/leading-and-caring-for-children/emotion-vocabulary/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Adjectives That Describe Personality: https://www.esolcourses.com/content/exercises/grammar/adjectives/personality/words-for-describing-personality.html – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Personality Types Vocabulary Words: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/personality-types – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Appearance: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary/appearance – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Hobbies In English: https://promova.com/english-vocabulary/hobbies-in-english – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Family Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/family-vocabulary – Truy cập ngày 19-04-2024.
- IELTS Speaking Hometown Vocabulary: https://leverageedu.com/learn/ielts-speaking-hometown-vocabulary/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- School Vocabulary Words: https://7esl.com/school-vocabulary-english/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Occupations and Jobs English Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/occupations-and-jobs-english-vocabulary – Truy cập ngày 19-04-2024.
- List of Colors: https://promova.com/english-vocabulary/list-of-colors – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Daily routines flashcards: https://learnenglishkids.britishcouncil.org/print-make/flashcards/daily-routines-flashcards – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Weather Words and Meanings: https://promova.com/english-vocabulary/weather-words-and-meanings – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Shopping Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/shopping-vocabulary – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Clothes Vocabulary in English: https://www.learnenglish.com/vocabulary/clothes/learn-clothes-vocabulary-in-english/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Environment vocabulary: https://www.englishclub.com/glossaries/environment-vocab.php#google_vignette – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Travel English: Vocabulary, phrases & expressions for traveling: https://preply.com/en/blog/travel-english-vocabulary-phrases/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- The Vocabulary of Food: https://www.englishclub.com/vocabulary/food.php – Truy cập ngày 19-04-2024.
- 2000+ Drink Names in English: https://7esl.com/drinks-beverages-vocabulary/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Pet and Animal Vocabulary: https://edubenchmark.com/blog/vocabulary-topic-animals/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- 50+ English House Vocabulary Words: https://www.fluentu.com/blog/english/english-house-rooms-furniture-vocabulary/ – Truy cập ngày 19-04-2024.
- Transportation and Vehicles Vocabulary Words in English: https://7esl.com/transportation-vocabulary/ – Truy cập ngày 19-04-2024.