Bước vào thế giới tiếng Anh lớp 7, các em sẽ được tiếp cận với một kho tàng từ vựng phong phú và đa dạng hơn nhiều so với những năm học trước. Từ vựng không chỉ giới hạn trong các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như âm nhạc, xã hội, khoa học, …
Bài viết bên dưới sẽ giúp các em khám phá từng phần như:
- Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề.
- Mẫu câu và cấu trúc câu thông dụng hay dùng nhất.
- Ôn luyện bằng các dạng bài tập từ vựng phổ biến.
Vào bài cùng mình thôi!
1. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit
Theo chương trình học trên trường, từ vựng tiếng Anh lớp 7 được chia thành 12 Unit khác nhau, mỗi Unit tập trung vào một chủ đề cụ thể như âm nhạc, giao thông, phim, sở thích, và nhiều chủ đề khác. Để học sinh có thể ôn tập và luyện tập từ vựng một cách có hệ thống, mình đã tổng hợp danh sách từ vựng 12 Unit ở dưới đây:
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1: My hobbies
Trong bài học đầu tiên, các em sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thích cá nhân. Việc này rất quan trọng vì khi các em biết cách diễn đạt về sở thích của mình, các em có thể tự tin hơn khi giới thiệu bản thân trong các tình huống giao tiếp.
Bằng cách học từ vựng mới về sở thích, các em học sinh cũng mở rộng vốn từ vựng của mình và có thêm cách diễn đạt phong phú hơn. Đồng thời, việc này cũng giúp các em hiểu rõ hơn về những điều mà người khác yêu thích, từ đó tạo ra cơ hội để kết nối và trò chuyện với họ một cách dễ dàng hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hobbies | /ˈhɒ.bɪz/ | N | Sở thích |
Reading | /ˈriː.dɪŋ/ | N | Đọc sách |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | N | Vẽ tranh |
Cooking | /ˈkʊk.ɪŋ/ | N | Nấu ăn |
Gardening | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | N | Trồng cây |
Photography | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | N | Nhiếp ảnh |
Playing music | /ˈpleɪ.ɪŋ mjuː.zɪk/ | Phr | Chơi nhạc |
Dancing | /ˈdɑːn.sɪŋ/ | N | Nhảy múa |
Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | N | Câu cá |
Traveling | /ˈtræv.əl.ɪŋ/ | N | Du lịch |
Watching | /ˈwɒtʃ.ɪŋ/ | V | Xem |
Collecting | /kəˈlɛk.tɪŋ/ | V | Sưu tầm |
Writing | /ˈraɪ.tɪŋ/ | N | Viết |
Crafting | /ˈkrɑːft.ɪŋ/ | N | Làm thủ công |
Knitting | /ˈnɪt.ɪŋ/ | N | Đan len |
Playing games | /ˈpleɪ.ɪŋ ɡeɪmz/ | Phr | Chơi trò chơi |
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | N | Leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | N | Đạp xe |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | N | Bơi |
Surfing | /ˈsɜːrf.ɪŋ/ | N | Lướt sóng |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | N | Cắm trại |
Volunteering | /ˌvɒl.ənˈtɪr.ɪŋ/ | N | Tình nguyện |
Board games | /bɔːd ɡeɪmz/ | Phr | Trò chơi trên bàn |
Diy projects | /diː waɪ ˈprɒdʒ.ɪkts/ | Phr | Dự án tự làm |
Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | N | Yoga |
A piece of cake | /ə piːs əv keɪk/ | Idiom | Dễ dàng, không khó khăn |
Arranging flowers | /əˈreɪndʒɪŋ ˈflaʊərz/ | Phr | Cắm hoa |
Bird-watching | /bɜːdˈwɒtʃɪŋ/ | N | Ngắm chim |
Board game | /bɔːd ɡeɪm/ | N | Trò chơi trên bàn |
Carve | /kɑːrv/ | V | Khắc, tạo hình |
Carved | /kɑːvd/ | Adj | Đã khắc, đã tạo hình |
Collage | /kəˈlɑːʒ/ | N | Tranh ghép |
Eggshell | /ˈɛɡˌʃɛl/ | N | Vỏ trứng |
Fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | Adj | Dễ vỡ, mong manh |
Gardening | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | N | Làm vườn |
Horse-riding | /hɔːrs-raɪdɪŋ/ | N | Cưỡi ngựa |
Ice-skating | /aɪs-ˈskeɪtɪŋ/ | N | Trượt băng |
Making model | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdl/ | Phr | Làm mô hình |
Making pottery | /ˈmeɪkɪŋ ˈpɒtəri/ | Phr | Làm gốm |
Melody | /ˈmɛlədi/ | N | Giai điệu |
Monopoly | /məˈnɒpəli/ | N | Trò chơi đấu giá |
Mountain climbing | /ˈmaʊntɪn ˈklaɪmɪŋ/ | Phr | Leo núi |
Share | /ʃer/ | N | Phần, cổ phần |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | N | Trượt băng |
Strange | /streɪndʒ/ | Adj | Lạ, kỳ lạ |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | N | Lướt sóng |
Unique | /juːˈniːk/ | Adj | Duy nhất, độc đáo |
Unusual | /ʌnˈjuːʒʊəl/ | Adj | Không bình thường, lạ |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thông dụng
- Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Health
Trong Unit 2, các em sẽ tập trung vào việc học về các từ vựng liên quan đến sức khỏe. Điều này giúp trẻ có khả năng mô tả tình trạng sức khỏe của bản thân và người khác bằng tiếng Anh. Kỹ năng này rất hữu ích trong việc giao tiếp trong những tình huống khẩn cấp liên quan đến y tế, khi cần phải diễn đạt rõ ràng về triệu chứng hay vấn đề sức khỏe.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Allergy | /ˈæ.lə.dʒi/ | N | Dị ứng |
Calorie | /ˈkæ.lər.i/ | N | Lượng calo |
Compound | /ˈkɒm.paʊnd/ | N | Hợp chất |
Concentrate | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | V | Tập trung |
Conjunction | /kənˈdʒʌŋk.ʃən/ | N | Liên từ |
Coordinate | /koʊˈɔːr.dɪn.ət/ | V | Điều phối, phối hợp |
Cough | /kɒf/ | N | Ho |
Depression | /dɪˈprɛʃ.ən/ | N | Trầm cảm |
Diet | /daɪ.ət/ | N | Chế độ ăn |
Essential | /ɪˈsɛn.ʃəl/ | Adj | Cần thiết |
Expert | /ˈɛk.spɜːrt/ | N | Chuyên gia |
Independent | /ˌɪn.dɪˈpɛn.dənt/ | Adj | Độc lập |
Itchy | /ˈɪtʃ.i/ | Adj | Ngứa |
Junk Food | /dʒʌŋk fuːd/ | N | Đồ ăn vặt |
Myth | /mɪθ/ | N | Truyền thuyết |
Obesity | /oʊˈbiː.sə.ti/ | N | Béo phì |
Pay attention | /peɪ əˈtɛn.ʃən/ | Phr | Chú ý |
Put on weight | /pʊt ɒn weɪt/ | Phr | Tăng cân |
Sickness | /ˈsɪk.nəs/ | N | Bệnh |
Spot | /spɒt/ | N | Nốt, đốm |
Stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | Phr | Giữ dáng |
Sunburn | /ˈsʌn.bɜːrn/ | N | Cháy nắng |
Triathlon | /traɪˈæθ.lɒn/ | N | Cuộc thi ba môn |
Vegetarian | /ˌvɛdʒ.ɪˈtɛər.i.ən/ | N | Người ăn chay |
Bandage | /ˈbænd.ɪdʒ/ | N | Băng dính |
Blood | /blʌd/ | N | Máu |
Bone | /boʊn/ | N | Xương |
Broken | /ˈbroʊ.kən/ | Adj | Bị gãy, vỡ |
Bronchitis | /ˈbrɑːŋ.kaɪ.tɪs/ | N | Viêm phế quản |
Bruise | /bruːz/ | N | Vết bầm tím |
Cast | /kæst/ | N | Bó bột |
Clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | N | Phòng khám |
Cold | /koʊld/ | N | Cảm lạnh |
Contagious | /kənˈteɪ.dʒəs/ | Adj | Lây nhiễm |
Cough | /kɒf/ | N | Ho |
Crutch | /krʌtʃ/ | N | Gậy chống |
Cut | /kʌt/ | N | Vết cắt |
Decongestant | /ˌdiː.kənˈdʒest.ənt/ | N | Thuốc giảm đau |
Diarrhea | /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ | N | Tiêu chảy |
Dizzy | /ˈdɪz.i/ | Adj | Chóng mặt |
Fever | /ˈfiː.və/ | N | Sốt |
First Aid | /fɜːrst eɪd/ | N | Sơ cứu |
Flu | /fluː/ | N | Cảm cúm |
Headache | /ˈhɛdˌeɪk/ | N | Đau đầu |
Hives | /haɪvz/ | N | Phát ban nổi |
Indigestion | /ˌɪn.dɪˈdʒest.ʃən/ | N | Khó tiêu |
Infection | /ɪnˈfɛk.ʃən/ | N | Nhiễm trùng |
Influenza | /ˌɪn.fluˈɛn.zə/ | N | Cúm |
Injection | /ɪnˈdʒɛk.ʃən/ | N | Tiêm |
Injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | N | Chấn thương |
Medication | /ˌmɛd.ɪˈkeɪ.ʃən/ | N | Thuốc |
Muscle | /ˈmʌs.əl/ | N | Cơ bắp |
1.3. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3: Community services
Việc học từ vựng về hoạt động phục vụ cộng đồng không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động xã hội. Bằng cách này, trẻ sẽ phát triển ý thức về trách nhiệm và lòng nhân ái, từ đó góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | N | Lợi ích |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | N | Chăn trải |
Charitable | /ˈtʃærɪtəbl/ | Adj | Có tính từ thiện |
Clean up | /kliːn ʌp/ | Phr | Dọn dẹp |
Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ cộng đồng |
Disabled people | /dɪsˈeɪbəld ˈpipəl/ | N | Người khuyết tật |
Donate | /dəʊˈneɪt/ | V | Quyên góp, hiến tặng |
Elderly people | /ˈɛldəli ˈpipəl/ | N | Người cao tuổi |
Graffiti | /ɡrəˈfiːti/ | N | Bức tranh phun nước trái pháp luật |
Homeless people | /ˈhoʊmlɪs ˈpipəl/ | N | Người vô gia cư |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | N/ V | Phỏng vấn, cuộc phỏng vấn |
Make a difference | /meɪk ə ˈdɪfrəns/ | Phr | Tạo ra sự khác biệt |
Mentor | /ˈmɛntər/ | N/ V | Người hướng dẫn, làm việc như một người hướng dẫn |
Mural | /ˈmjʊərəl/ | N | Bức tranh tường |
Non-profit organization | /nɒn ˈprɒfɪt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức phi lợi nhuận |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | N | Viện dưỡng lão |
Organisation | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức |
Service | /ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ |
Shelter | /ˈʃɛltər/ | N | Nơi ẩn náu, nơi cư trú |
Sort | /sɔːrt/ | V | Sắp xếp, phân loại |
Street children | /striːt ˈtʃɪldrən/ | N | Trẻ em lang thang trên đường |
To be forced | /tuː biː fɔːstɪd/ | Phr | Bị ép buộc |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | N | Tắc nghẽn giao thông |
Tutor | /ˈtjuːtə/ | N/ V | Gia sư, làm gia sư |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə/ | N/ V | Tình nguyện, làm tình nguyện |
Use public transport | /juːz ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːˌteɪʃən/ | Phr | Sử dụng phương tiện giao thông công cộng |
Start a clean-up campaign | /stɑːt ə kliːn ʌp kæmˈpeɪn/ | Phr | Bắt đầu chiến dịch dọn dẹp |
Plant trees | /plænt triːz/ | Phr | Trồng cây |
Punish people who make graffiti | /ˈpʌnɪʃ ˈpiːpl huː meɪk ɡrəˈfiːti/ | Phr | Phạt những người vẽ graffiti |
Raise people’s awareness | /reɪz ˈpiːplz əˈweənəs/ | Phr | Nâng cao nhận thức của mọi người |
Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ cộng đồng |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪər/ | N/ V | Tình nguyện |
Charity | /ˈtʃærɪti/ | N | Từ thiện |
Donation | /dəʊˈneɪʃən/ | N | Sự quyên góp |
Fundraiser | /ˈfʌndreɪzər/ | N | Người làm từ thiện, người huy động quỹ |
Philanthropy | /fɪˈlænθrəpi/ | N | Tấm lòng nhân ái |
Social work | /ˈsəʊʃl wɜːrk/ | N | Công tác xã hội |
Non-profit organization | /ˌnɒn ˈprɒfɪt ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức phi lợi nhuận |
Volunteerism | /ˌvɒlənˈtɪərɪzəm/ | N | Tình nguyện hóa |
Community outreach | /kəˈmjuːnəti ˈaʊtriːtʃ/ | N | Tiếp cận cộng đồng |
Service project | /ˈsɜːrvɪs ˈprɒdʒekt/ | N | Dự án phục vụ cộng đồng |
Social welfare | /ˈsəʊʃl ˈwelfer/ | N | Phúc lợi xã hội |
Humanitarian aid | /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/ | N | Viện trợ nhân đạo |
Outreach program | /ˈaʊtriːtʃ ˈproʊɡræm/ | N | Chương trình tiếp cận cộng đồng |
Support group | /səˈpɔːrt ɡruːp/ | N | Nhóm hỗ trợ |
Charitable giving | /ˈtʃærɪtəbl ˈɡɪvɪŋ/ | N | Sự đóng góp từ thiện |
Community development | /kəˈmjuːnəti dɪˈveləpmənt/ | N | Phát triển cộng đồng |
Outreach activities | /ˈaʊtriːtʃ ækˈtɪvətiz/ | N | Hoạt động tiếp cận cộng đồng |
Social services | /ˈsəʊʃl ˈsɜːrvɪsɪz/ | N | Dịch vụ xã hội |
Community center | /kəˈmjuːnəti ˈsɛntər/ | N | Trung tâm cộng đồng |
Grassroots movement | /ˈɡræsˌruːts ˈmuːvmənt/ | N | Phong trào cơ sở |
Local initiative | /ˈloʊkl ɪˈnɪʃətɪv/ | N | Sáng kiến địa phương |
Community involvement | /kəˈmjuːnəti ɪnˈvɒlvmənt/ | N | Sự tham gia cộng đồng |
Social engagement | /ˈsəʊʃl ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | N | Sự tương tác xã hội |
Community support | /kəˈmjuːnəti səˈpɔːrt/ | N | Sự hỗ trợ cộng đồng |
Community building | /kəˈmjuːnəti ˈbɪldɪŋ/ | N | Xây dựng cộng đồng |
Local development | /ˈloʊkl dɪˈvɛləpmənt/ | N | Phát triển địa phương |
Civic engagement | /ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | N | Sự tham gia công dân |
Social justice | /ˈsəʊʃl ˈdʒʌstɪs/ | N | Công bằng xã hội |
Mutual aid | /ˈmjuːtʃuəl eɪd/ | N | Viện trợ lẫn nhau |
Community bonding | /kəˈmjuːnəti ˈbɒndɪŋ/ | N | Gắn kết cộng đồng |
Local empowerment | /ˈloʊkl ɪmˈpaʊərmənt/ | N | Tăng cường quyền lực địa phương |
Community cohesion | /kəˈmjuːnəti kəˈhiːʒən/ | N | Sự liên kết cộng đồng |
Community action | /kəˈmjuːnəti ˈækʃən/ | N | Hành động cộng đồng |
Volunteer opportunity | /ˌvɒlənˈtɪər ˌɒpərˈtjuːnəti/ | N | Cơ hội tình nguyện |
Charitable organization | /ˈtʃærɪtəbl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức từ thiện |
Social enterprise | /ˈsəʊʃl ˈentərˌpraɪz/ | N | Doanh nghiệp xã hội |
Volunteer coordinator | /ˌvɒlənˈtɪər koʊˈɔːrdɪˌneɪtər/ | N | Người phối hợp tình nguyện |
Charity event | /ˈtʃærɪti ɪˈvɛnt/ | N | Sự kiện từ thiện |
Social contribution | /ˈsəʊʃl ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ | N | Đóng góp xã hội |
Community engagement | /kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | N | Sự tương tác cộng đồng |
Charitable work | /ˈtʃærɪtəbl wɜːrk/ | N | Công việc từ thiện |
Local community | /ˈloʊkl kəˈmjuːnəti/ | N | Cộng đồng địa phương |
Community service project | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs ˈprɒdʒekt/ | N | Dự án dịch vụ cộng đồng |
Voluntary work | /ˈvɒləntəri wɜːrk/ | N | Công việc tình nguyện |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and arts
Trong Unit 4 của sách tiếng Anh lớp 7, học sinh sẽ được giới thiệu với nhiều từ vựng liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Các từ vựng này giúp học sinh hiểu rõ hơn về các loại nhạc cụ, thể loại âm nhạc, các bức tranh nổi tiếng và các loại hình nghệ thuật khác.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Anthem | /ˈæn.θəm/ | N | Quốc ca |
Atmosphere | /ˈæt.məsfɪər/ | N | Bầu không khí, không khí |
Compose | /kəmˈpoʊz/ | V | Soạn nhạc, sáng tác |
Composer | /kəmˈpoʊz.ər/ | N | Nhà soạn nhạc, nhà sáng tác |
Control | /kənˈtroʊl/ | N/ V | Sự kiểm soát, kiểm soát |
Core subject | /kɔːr ˈsʌbdʒɪkt/ | N | Môn học cơ bản |
Country music | /ˈkʌn.tri ˈmjuː.zɪk/ | N | Nhạc đồng quê, nhạc nước Mỹ |
Curriculum | /kəˈrɪkjə.ləm/ | N | Chương trình học |
Folk music | /foʊk ˈmjuː.zɪk/ | N | Nhạc dân gian |
Non-essential | /nɑːn ɪˈsɛn.ʃəl/ | Adj | Không quan trọng |
Opera | /ˈɑː.pər.ə/ | N | Opera |
Originate | /əˈrɪdʒ.ɪ.neɪt/ | V | Bắt nguồn từ, xuất phát từ |
Perform | /pərˈfɔːrm/ | V | Biểu diễn, trình diễn |
Performance | /pərˈfɔːrm.əns/ | N | Buổi biểu diễn, hiệu suất |
Photography | /fəˈtɑːɡ.rə.fi/ | N | Nhiếp ảnh, ảnh |
Puppet | /ˈpʌp.ɪt/ | N | Rối, búp bê |
Rural | /ˈrʊr.əl/ | Adj | Nông thôn, nông nghiệp |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | N | Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
Support | /səˈpɔːrt/ | V/ N | Hỗ trợ, sự ủng hộ |
Tick Tac Toe | /tɪk tæk toʊ/ | N | Trò chơi Tic-tac-toe |
Water puppetry | /ˈwɔːtər ˈpʌp.ɪ.tri/ | N | Múa rối nước |
Accordion | /əˈkɔːr.di.ən/ | N | Đàn accordion |
Banjo | /ˈbændʒoʊ/ | N | Đàn banjo |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | N | Đàn guitar bass |
Cello | /ˈtʃe.loʊ/ | N | Đàn cello |
Clarinet | /ˌklær.ɪˈnet/ | N | Kèn clarinet |
Drum | /drʌm/ | N | Trống |
Flute | /fluːt/ | N | Sáo |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | N | Đàn guitar |
Harmonica | /ˌhɑːr.məˈnɪ.kə/ | N | Kèn hát môi |
Harp | /hɑːrp/ | N | Đàn cầm |
Keyboard | /ˈkiːˌbɔːrd/ | N | Bàn phím |
Organ | /ˈɔːr.ɡən/ | N | Đàn organ |
Piano | /piˈæn.oʊ/ | N | Đàn piano |
Saxophone | /ˈsæks.əfoʊn/ | N | Kèn saxophone |
Trombone | /ˈtrɑːm.boʊn/ | N | Kèn trombone |
Trumpet | /ˈtrʌm.pɪt/ | N | Kèn trumpet |
Violin | /ˌvaɪ.əˈlɪn/ | N | Đàn violin |
Xylophone | /ˈzaɪ.lə.foʊn/ | N | Kèn xylophone |
Drum set | /drʌm sɛt/ | N | Bộ trống |
Electric guitar | /ɪˈlɛk.trɪk ɡɪˈtɑːr/ | N | Đàn guitar điện |
Microphone | /ˈmaɪk.rəˌfoʊn/ | N | Micro |
Ukulele | /ˌjuː.kəˈleɪ.liː/ | N | Đàn ukulele |
Tambourine | /ˌtæm.bəˈriːn/ | N | Lục lạc |
Violoncello | /ˌvaɪ.ə.lənˈtʃɛloʊ/ | N | Đàn violoncello |
Bagpipes | /ˈbæɡ.paɪps/ | N | Đàn ống |
Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc kèm phiên âm thông dụng nhất 2024
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Vietnamese food and drinks
Khi các em biết các từ vựng liên quan đến đồ ăn, bạn sẽ dễ dàng chọn món, giao tiếp với nhân viên nhà hàng và thậm chí có thể thử những món mới một cách dễ dàng. Ngoài ra, việc hiểu từ vựng về đồ ăn và thức uống cũng giúp các em trở nên linh hoạt hơn trong việc lựa chọn món ăn phù hợp với khẩu vị của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
Food | /fuːd/ | N | Thức ăn |
Drink | /drɪŋk/ | N | Đồ uống |
Appetizer | /ˈæ.pɪ.taɪz.ər/ | N | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːs/ | N | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | N | Món tráng miệng |
Snack | /snæk/ | N | Đồ ăn vặt |
Beverage | /ˈbɛv.ə.rɪdʒ/ | N | Đồ uống |
Breakfast | /ˈbrɛk.fəst/ | N | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | N | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪn.ər/ | N | Bữa tối |
Brunch | /brʌntʃ/ | N | Bữa sáng trưa |
Buffet | /ˈbʌ.feɪ/ | N | Bữa tự chọn |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | N | Ẩm thực |
Dish | /dɪʃ/ | N | Món |
Recipe | /ˈrɛs.ɪ.piː/ | N | Công thức nấu ăn |
Spicy | /ˈspaɪ.siː/ | Adj | Cay |
Sweet | /swiːt/ | Adj | Ngọt |
Sour | /saʊər/ | Adj | Chua |
Bitter | /ˈbɪt.ər/ | Adj | Đắng |
Salty | /ˈsɔːl.ti/ | Adj | Mặn |
Savory | /ˈseɪ.vər.i/ | Adj | Mặn và ngọt |
Refreshing | /rɪˈfrɛʃ.ɪŋ/ | Adj | Mát |
Tasty | /ˈteɪs.tiː/ | Adj | Ngon |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Adj | Ngon, ngon lành |
Appetizing | /ˈæ.pɪ.taɪz.ɪŋ/ | Adj | Hấp dẫn |
Nutritious | /njuˈtrɪʃ.əs/ | Adj | Có dinh dưỡng |
Hydrating | /ˈhaɪ.drɪˌteɪt.ɪŋ/ | Adj | Giữ nước, cung cấp nước |
Alcoholic | /ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/ | Adj | Có cồn |
Non-alcoholic | /nɒn-ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/ | Adj | Không cồn |
Organic | /ɔːˈɡæn.ɪk/ | Adj | Hữu cơ |
Fresh | /frɛʃ/ | Adj | Tươi |
Frozen | /ˈfrəʊ.zən/ | Adj | Đông lạnh |
Canned | /kænd/ | Adj | Đóng hộp |
Grilled | /ɡrɪld/ | Adj | Nướng |
Fried | /fraɪd/ | Adj | Chiên |
Boiled | /bɔɪld/ | Adj | Luộc |
Steamed | /stiːmd/ | Adj | Hấp |
Baked | /beɪkt/ | Adj | Nướng |
Roasted | /ˈrəʊs.tɪd/ | Adj | Rang |
Seasoned | /ˈsiːz.ənd/ | Adj | Nêm, gia vị |
Spiced | /spaɪst/ | Adj | Gia vị, thêm gia vị |
Multicultural | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ | Adj | Đa văn hóa |
Traditional | /trəˈdɪʃ.ənəl/ | Adj | Truyền thống |
Exotic | /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | Adj | Độc đáo, kỳ lạ |
Authentic | /ɔːˈθɛn.tɪk/ | Adj | Đích thực, chân thành |
Fusion | /ˈfjuː.ʒən/ | Adj | Hòa trộn, kết hợp |
Gourmet | /ˈɡʊə.meɪ/ | Adj | Thượng hạng, cao cấp |
Homemade | /ˌhəʊmˈmeɪd/ | Adj | Tự làm, nhà làm |
Fast food | /fɑːst fuːd/ | Adj | Thức ăn nhanh |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Adj | Thức ăn vặt vô giá trị dinh dưỡng |
Xem thêm: Talk about Vietnamese food – Bài mẫu IELTS Speaking
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: The first university in Vietnam
Các bạn sẽ được khám phá về nguồn gốc, quá trình hình thành và những bước phát triển của trường đại học đầu tiên tại Việt Nam. Bằng cách tìm hiểu về lịch sử giáo dục của đất nước, các em sẽ hiểu rõ hơn về những nỗ lực và cống hiến của những người tiền bối trong việc xây dựng nền giáo dục cho thế hệ mai sau.
Chính vì vậy, mình đã tổng hợp đầy đủ từ vựng ở bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Campus | /ˈkæm.pəs/ | N | Khuôn viên trường đại học |
Lecture hall | /ˈlɛk.tʃər hɔːl/ | N | Phòng học lớn |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | N | Phòng học |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | N | Thư viện |
Laboratory | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | N | Phòng thí nghiệm |
Dormitory | /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ | N | Ký túc xá |
Cafeteria | /ˌkæf.ɪˈtɪər.i.ə/ | N | Quán ăn tự phục vụ |
Auditorium | /ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/ | N | Hội trường |
Student union | /ˈstjuː.dənt ˈjuː.njən/ | N | Hội sinh viên |
Registrar’s office | /rɛˈdʒɪs.trɑːrz ˈɔː.fɪs/ | N | Văn phòng đăng ký học |
Campus life | /ˈkæm.pəs laɪf/ | N | Cuộc sống sinh viên trên khuôn viên trường đại học |
Degree | /dɪˈɡriː/ | N | Bằng cấp |
Major | /ˈmeɪ.dʒər/ | N | Ngành học chính |
Minor | /ˈmaɪ.nər/ | N | Ngành học phụ |
Professor | /prəˈfɛs.ər/ | N | Giáo sư |
Lecturer | /ˈlɛk.tʃər.ər/ | N | Giảng viên |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | N | Sinh viên |
Tutor | /ˈtuː.tər/ | N | Gia sư |
Thesis | /ˈθiː.sɪs/ | N | Luận văn, luận án |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | N | Nghiên cứu |
Enrollment | /ɪnˈroʊl.mənt/ | N | Sự đăng ký học |
Scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | N | Học bổng |
Tuition | /tjuːˈɪʃ.ən/ | N | Học phí |
Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | N | Lễ tốt nghiệp |
Faculty | /ˈfæk.əl.ti/ | N | Khoa, bộ môn |
Admission | /ədˈmɪʃ.ən/ | N | Sự nhập học |
Dormitory room | /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i rum/ | N | Phòng ký túc xá |
Academic year | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk jɪr/ | N | Năm học |
Dorm mate | /ˈdɔːr.meɪt/ | N | Bạn cùng phòng ký túc xá |
Build | /bɪld/ | V | Xây dựng |
Consider | /kənˈsɪd.ər/ | V | Xem xét, cân nhắc |
Consist of | /kənˈsɪst ɒv/ | V | Bao gồm |
Construct | /kənˈstrʌkt/ | V | Xây dựng |
Doctor’s stone tablet | /ˈdɒktəz stəʊn ˈtæblət/ | N | Bia tiến sĩ |
Erect | /ɪˈrɛkt/ | V | Dựng, thiết lập |
Found | /faʊnd/ | V | Thành lập, tạo ra |
Grow | /ɡrəʊ/ | V | Mọc, phát triển |
Imperial Academy | /ɪmˈpɪər.i.əl əˈkædəmi/ | N | Học viện đế quốc |
Khue Van Pavilion | /kwɛ ˈvæn pəˈvɪljən/ | N | Đình Khuê Văn |
Locate | /ləʊˈkeɪt/ | V | Định vị, đặt tại |
Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | N | Chùa, tháp |
Recognise | /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ | V | Nhận ra, thừa nhận |
Relic | /ˈrɛlɪk/ | N | Di vật, di tích |
Site | /saɪt/ | N | Địa điểm, nơi |
Statue | /ˈstætʃuː/ | N | Tượng |
Surround | /səˈraʊnd/ | V | Vây quanh, bao quanh |
Take care of | /teɪk keər ʌv/ | V | Chăm sóc, quan tâm |
Temple of Literature | /ˈtɛmpəl ʌv ˈlɪtərətʃə/ | N | Văn Miếu |
World heritage | /wɜːld ˈhɛrɪtɪdʒ/ | N | Di sản thế giới |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Trường học
1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic
Trong unit 7, các em sẽ được tiếp cận với các từ vựng như: Đèn giao thông, vạch kẻ đường, lối đi dành cho người đi bộ, biển báo và nhiều khái niệm khác liên quan đến an toàn giao thông. Dưới đây là một vài từ vựng thuộc chủ đề này mình đã tổng hợp được từ nhiều nguồn uy tín:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Airplane | /ˈeə.plen/ | N | Máy bay |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | N | Xe đạp |
Boat | /bəʊt/ | N | Thuyền, tàu |
Bus | /bʌs/ | N | Xe buýt |
Car | /kɑːr/ | N | Xe ô tô |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | N | Trực thăng |
Motorbike | /ˈməʊ.tə.baɪk/ | N | Xe máy |
Ship | /ʃɪp/ | N | Tàu biển |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | N | Tàu điện ngầm |
Taxi | /ˈtæk.si/ | N | Xe taxi |
Train | /treɪn/ | N | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | N | Xe điện, xe đường ray |
Truck | /trʌk/ | N | Xe tải |
Accident | /ˈæk.sɪ.dənt/ | N | Tai nạn |
Congestion | /kənˈdʒes.tʃən/ | N | Tắc nghẽn |
Crosswalk | /ˈkrɒs.wɔːk/ | N | Vạch qua đường |
Detour | /ˈdiː.tʊr/ | N | Đường tắt, đường vòng |
Gridlock | /ˈɡrɪd.lɒk/ | N | Tình trạng kẹt xe |
Intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | N | Ngã tư |
Lane | /leɪn/ | N | Làn đường |
Pedestrian | /pəˈdes.tri.ən/ | N | Người đi bộ |
Roadblock | /ˈrəʊd.blɒk/ | N | Chướng ngại vật trên đường |
Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | N | Vòng xuyến |
Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | N | Giao thông |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | N | Đèn giao thông |
Traffic jam | /ˈtræf.ɪk dʒæm/ | N | Tắc đường |
Traffic sign | /ˈtræf.ɪk saɪn/ | N | Biển báo giao thông |
Traffic ticket | /ˈtræf.ɪk ˈtɪk.ɪt/ | N | Biên lai phạt giao thông |
Turnpike | /ˈtɜːn.paɪk/ | N | Đường cao tốc |
U-turn | /ˈjuː.tɜːrn/ | N | Quay đầu xe |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8: Films
Học từ vựng về điện ảnh không chỉ giúp các em thể hiện ý kiến và suy nghĩ về các bộ phim một cách tự tin và mạch lạc trong các cuộc thảo luận, mà còn giúp mở rộng vốn từ vựng. Khi các em đã nắm vững nhiều từ vựng mới liên quan đến phim ảnh, các bé sẽ có khả năng diễn đạt ý kiến của mình một cách chính xác và sâu sắc hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Action film | /ˈæk.ʃən fɪlm/ | N | Phim hành động, thường có nhiều cảnh hành động |
Adventure film | /ədˈven.tʃər fɪlm/ | N | Phim phiêu lưu |
Animated film | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/ | N | Phim hoạt hình |
Comedy film | /ˈkɒm.ə.di fɪlm/ | N | Phim hài |
Drama film | /ˈdrɑː.mə fɪlm/ | N | Phim tâm lý |
Fantasy film | /ˈfæn.tə.si fɪlm/ | N | Phim giả tưởng |
Horror film | /ˈhɒr.ə ˈfɪlm/ | N | Phim kinh dị |
Musical film | /ˈmjuː.zɪ.kəl fɪlm/ | N | Phim nhạc kịch |
Romance film | /rəʊˈmæns fɪlm/ | N | Phim lãng mạn |
Science fiction film | /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən fɪlm/ | N | Phim khoa học viễn tưởng |
Thriller film | /ˈθrɪl.ə fɪlm/ | N | Phim ly kỳ |
Biographical film | /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl fɪlm/ | N | Phim tiểu sử |
Crime film | /kraɪm fɪlm/ | N | Phim hình sự |
Documentary film | /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i fɪlm/ | N | Phim tài liệu |
Historical film | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl fɪlm/ | N | Phim lịch sử |
Mystery film | /ˈmɪs.tər.i fɪlm/ | N | Phim bí ẩn |
Noir film | /nwɑːr fɪlm/ | N | Phim hình sự đen trắng |
Romantic comedy film | /rəˈmæn.tɪk ˈkɒm.ə.di fɪlm/ | N | Phim hài lãng mạn |
Silent film | /ˈsaɪ.lənt fɪlm/ | N | Phim câm |
War film | /wɔː fɪlm/ | N | Phim chiến tranh |
Western film | /ˈwes.tən fɪlm/ | N | Phim miền Tây |
1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world
Bằng cách học từ vựng, các em không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn có cơ hội tìm hiểu về những nét đặc trưng của văn hóa và lịch sử của các quốc gia trên thế giới. Việc này giúp các em mở rộng tầm hiểu biết về thế giới xung quanh, từ đó phát triển tư duy và khả năng giao tiếp đa văn hóa.
Hơn nữa, việc hiểu biết về các lễ hội truyền thống cũng giúp các em trân trọng và tự hào về bản sắc văn hóa của dân tộc mình cũng như tôn trọng và hiểu biết sâu hơn về văn hóa của các quốc gia khác.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Festival | /ˈfɛs.tɪ.vəl/ | N | Lễ hội |
Celebration | /ˌsɛl.ɪˈbreɪ.ʃən/ | N | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Parade | /pəˈreɪd/ | N | Cuộc diễu hành, đoàn diễu hành |
Ceremony | /ˈsɛr.ɪ.məni/ | N | Lễ nghi, nghi lễ |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | N | Truyền thống, phong tục |
Custom | /ˈkʌs.təm/ | N | Tập tục, phong tục |
Carnival | /ˈkɑːr.nɪ.vəl/ | N | Lễ hội, ngày hội |
Fireworks | /ˈfaɪərˌwɜːks/ | N | Pháo hoa |
Street fair | /striːt fɛr/ | N | Hội chợ đường phố |
Mardi Gras | /ˈmɑːr.di ɡrɑː/ | N | Lễ hội diễu hành trước ngày chay |
Festival-goer | /ˈfɛs.tɪ.vəl-ɡoʊər/ | N | Người tham gia lễ hội |
Cultural event | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈvɛnt/ | N | Sự kiện văn hóa |
Religious festival | /rɪˈlɪdʒ.əs ˈfɛs.tɪ.vəl/ | N | Lễ hội tôn giáo |
Folk festival | /fəʊk ˈfɛs.tɪ.vəl/ | N | Lễ hội dân gian |
Street party | /striːt ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc đường phố |
Feast | /fiːst/ | N | Bữa tiệc, ngày hội |
Holiday | /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | N | Ngày lễ, kỳ nghỉ |
Commemoration | /kəˌmɛm.əˈreɪ.ʃən/ | N | Sự kỷ niệm, tưởng nhớ |
Fair | /fɛr/ | N | Hội chợ, ngày hội |
Revelry | /ˈrɛv.lri/ | N | Sự ăn mừng, sự vui mừng |
Public holiday | /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | N | Ngày lễ công cộng |
Pageant | /ˈpædʒ.ənt/ | N | Cuộc biểu diễn |
Anniversary | /ˌæn.ɪˈvɜːs.əri/ | N | Kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Parade | /pəˈreɪd/ | V | Tổ chức cuộc diễu hành, diễu hành |
Carnival | /ˈkɑːr.nɪ.vəl/ | N | Lễ hội lớn, vui nhộn, thường được tổ chức mỗi năm ở nhiều quốc gia trên thế giới, thường bao gồm các hoạt động như diễu hành, múa hát, và các trò chơi giải trí. |
Diwali | /dɪˈwɑː.lɪ/ | N | Lễ hội Hindu, còn được gọi là Lễ hội ánh sáng, được tổ chức để kỷ niệm chiến thắng của ánh sáng trên tăm đêm và tâm hồn của người tốt lành trên ánh sáng trên tăm đêm. |
Oktoberfest | /ˈɒk.təʊ.bəˌfɛst/ | N | Lễ hội bia lớn nhất thế giới, diễn ra hàng năm tại Munich, Đức. |
Mardi Gras | /ˈmɑː.di ˌɡrɑː/ | N | Lễ hội được tổ chức vào mùa xuân, thường ở New Orleans và các khu vực khác trên thế giới, với các hoạt động như diễu hành và các sự kiện văn hóa. |
Songkran | /ˈsɔːŋ.krɑːn/ | N | Lễ hội nước Thái Lan, được tổ chức vào tháng 4 hàng năm để đánh dấu việc bắt đầu của năm mới Thái. |
Rio Carnival | /ˈriː.əʊ ˌkɑː.nɪ.vəl/ | N | Một trong những lễ hội múa lớn nhất trên thế giới, được tổ chức ở Rio de Janeiro, Brazil, vào tháng 2 hoặc tháng 3 hàng năm. |
Hanami | /ˈhɑː.nɑː.mi/ | N | Lễ hội ngắm hoa anh đào ở Nhật Bản, thường diễn ra vào mùa xuân khi hoa anh đào nở. |
La Tomatina | /lə təˌmætɪˈnə/ | N | Lễ hội chém cà chua lớn nhất thế giới, được tổ chức hàng năm tại Bunol, Tây Ban Nha. |
Holi | /ˈhoʊ.li/ | N | Lễ hội Hindu, còn được gọi là Lễ hội màu sắc, kỷ niệm sự trở lại của mùa xuân và thắng lợi của tình yêu và màu sắc trên ác quỷ. |
Lantern Festival | /ˈlæn.tərn ˌfɛstɪvəl/ | N | Lễ hội ngắm đèn lồng, được tổ chức tại nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là trong văn hóa Trung Quốc và các quốc gia Á Đông |
Xem thêm: 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024
1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Sources of energy
Học từ vựng về nguồn năng lượng giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các loại năng lượng khác nhau và còn khuyến khích các em tham gia vào các cuộc trò chuyện về các vấn đề liên quan đến năng lượng và bảo vệ môi trường. Bằng cách này, các em sẽ có ý thức hơn trong việc sử dụng các tài nguyên và hành động bảo vệ môi trường xung quanh.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Energy | /ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng |
Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng tái tạo |
Solar power | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊ.ər/ | N | Năng lượng mặt trời |
Wind power | /wɪnd paʊər/ | N | Năng lượng gió |
Hydropower | /ˈhaɪ.drəˌpaʊər/ | N | Năng lượng thủy điện |
Biomass energy | /ˈbaɪ.oʊˌmæs ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng sinh học |
Geothermal energy | /ˌdʒiː.oʊˈθɜr.məl ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng nhiệt đất |
Tidal power | /ˈtaɪ.dl̩ paʊər/ | N | Năng lượng thủy triều |
Nuclear energy | /ˈnjuː.kli.ər ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng hạt nhân |
Fossil fuels | /ˈfɒsl̩ fjuːəlz/ | N | Nhiên liệu hóa thạch |
Coal | /kəʊl/ | N | Than |
Oil | /ɔɪl/ | N | Dầu |
Natural gas | /ˈnætʃ.rəl̩ ɡæs/ | N | Khí tự nhiên |
Petroleum | /pəˈtrəʊ.li.əm/ | N | Dầu mỏ |
Green energy | /ɡriːn ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng xanh |
Biofuels | /ˈbaɪ.oʊˌfjuːəlz/ | N | Nhiên liệu sinh học |
Energy conservation | /ˈɛn.ər.dʒi ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | N | Bảo vệ năng lượng |
Energy efficiency | /ˈɛn.ər.dʒi ɪˈfɪʃ.ənsi/ | N | Hiệu quả sử dụng năng lượng |
Carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊtˌprɪnt/ | N | Dấu chân carbon |
Renewable resources | /rɪˈnjuː.ə.bl̩ rɪˈsɔː.sɪz/ | N | Nguồn tài nguyên tái tạo |
Greenhouse gases | /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs.ɪz/ | N | Khí nhà kính |
Climate change | /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ | N | Biến đổi khí hậu |
Alternative energy | /ɔːlˈtɜːr.nə.tɪv ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng thay thế |
Carbon emissions | /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | N | Khí thải carbon |
Global warming | /ˈɡləʊ.bl̩ ˈwɔː.mɪŋ/ | N | Trái đất nóng lên toàn cầu |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bl̩ dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | N | Phát triển bền vững |
Clean energy | /kliːn ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng sạch |
Carbon-neutral | /ˈkɑː.bən ˈnjuː.trəl/ | Adj | Cân bằng carbon |
Energy production | /ˈɛn.ər.dʒi prəˈdʌk.ʃən/ | N | Sản xuất năng lượng |
Photovoltaic cells | /ˌfəʊ.təʊˈvɒl.tɪk sɛlz/ | N | Tế bào quang điện |
Wind turbines | /wɪnd ˈtɜːr.baɪnz/ | N | Tuabin gió |
Electric vehicles | /ɪˈlɛk.trɪk ˈviː.ɪkəlz/ | N | Phương tiện điện |
Alternative fuels | /ɔːlˈtɜːr.nə.tɪv fjuːəlz/ | N | Nhiên liệu thay thế |
Energy sources | /ˈɛn.ər.dʒi ˈsɔː.sɪz/ | N | Nguồn năng lượng |
Renewable energy sources | /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈɛn.ər.dʒi ˈsɔː.sɪz/ | N | Nguồn năng lượng tái tạo |
Non-renewable energy | /ˌnɒn-rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng không tái tạo |
Clean power | /kliːn ˈpaʊər/ | N | Năng lượng sạch |
Energy consumption | /ˈɛn.ər.dʒi kənˈsʌmp.ʃən/ | N | Tiêu thụ năng lượng |
Energy crisis | /ˈɛn.ər.dʒi ˈkraɪ.sɪs/ | N | Khủng hoảng năng lượng |
Carbon dioxide | /ˈkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ | N | Carbon dioxide |
Wind energy | /wɪnd ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng gió |
Solar energy | /ˈsəʊ.lər ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng mặt trời |
Biomass | /ˈbaɪ.oʊ.mæs/ | N | Sinh khối |
Hydroelectric power | /ˌhaɪ.drəʊ.aɪˈlɛk.trɪk paʊər/ | N | Năng lượng thủy điện |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
- Talk about how to save energy – Speaking sample & vocabulary
1.11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future
Công nghệ ngày càng phát triển đã thay đổi cách các em tìm kiếm thông tin, đặt phòng khách sạn, lựa chọn điểm đến, giao tiếp khi đi du lịch. Việc biết các từ vựng liên quan đến du lịch trong tương lai giúp các em dễ dàng theo kịp với xu hướng mới và tận dụng những tiện ích mà công nghệ mang lại.
Hơn nữa, việc hiểu rõ về từ vựng du lịch trong tương lai cũng giúp các em học sinh chuẩn bị tâm lý và kế hoạch cho những chuyến du lịch sắp tới một cách tự tin và linh hoạt hơn. Đồng thời, cũng giúp các em có cái nhìn toàn diện hơn về cách mà du lịch được thúc đẩy và thay đổi bởi sự tiến bộ của công nghệ.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Future travel | /ˈfjuː.tʃə ˈtræv.əl/ | N | Du lịch trong tương lai |
Space tourism | /speɪs ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch không gian |
Virtual reality | /ˈvɜː.tʃʊəl riˈæl.ɪ.ti/ | N | Thực tế ảo |
Time travel | /taɪm ˈtræv.əl/ | N | Du lịch thời gian |
Sustainable tourism | /səsˈteɪ.nə.bl̩ ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch bền vững |
Eco-friendly travel | /ˈiː.kəʊ ˈfrɛnd.li ˈtræv.əl/ | N | Du lịch thân thiện với môi trường |
Adventure travel | /ədˈvɛntʃ.ə ˈtræv.əl/ | N | Du lịch mạo hiểm |
Smart tourism | /smɑːt ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch thông minh |
AI travel assistants | /ˌeɪˈaɪ ˈtræv.əl əˈsɪs.tənts/ | N | Trợ lý du lịch AI |
Genetic tourism | /dʒəˈnɛtɪk ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch di truyền |
Medical tourism | /ˈmɛdɪ.kəl ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch y tế |
Sustainable transport | /səsˈteɪ.nə.bl̩ ˈtræns.pɔːt/ | N | Phương tiện giao thông bền vững |
Advanced booking | /ədˈvɑːnst ˈbʊk.ɪŋ/ | N | Đặt trước tiên tiến |
Robot guides | /ˈrəʊ.bət ɡaɪdz/ | N | Hướng dẫn bằng robot |
Biometric passports | /ˌbaɪ.əʊˈmɛ.trɪk ˈpɑːs.pɔːts/ | N | Hộ chiếu sinh trắc học |
Self-driving cars | /sɛlfˈdraɪv.ɪŋ kɑːz/ | N | Xe tự lái |
Blockchain travel | /ˈblɒktʃ.eɪn ˈtræv.əl/ | N | Du lịch chuỗi khối |
Augmented reality | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæl.ɪ.ti/ | N | Thực tế ảo tăng cường |
Hyperloop | /ˈhaɪpə.luːp/ | N | Hệ thống vận tốc siêu tốc |
Zero-carbon travel | /ˈzɪərəʊ ˈkɑː.bən ˈtræv.əl/ | N | Du lịch không khí carbon |
3D-printed hotels | /ˈθriː diː ˈprɪnt.ɪd ˈhəʊtəlz/ | N | Khách sạn in 3D |
Hologram tours | /ˈhɒl.ə.ɡræm tʊəz/ | N | Tour hình ảnh |
Future transportation | /ˈfjuː.tʃə ˌtræns.pɔːˈteɪ.ʃən/ | N | Giao thông trong tương lai |
Hyperloop | /ˈhaɪpə.luːp/ | N | Hệ thống vận tốc siêu tốc |
Flying cars | /flaɪɪŋ kɑːz/ | N | Ô tô bay |
Self-driving vehicles | /sɛlfˈdraɪv.ɪŋ ˈviːɪk.əlz/ | N | Phương tiện tự lái |
Autonomous vehicles | /ɔːˈtɒn.əm.əs ˈviːɪk.əlz/ | N | Phương tiện tự động |
Electric scooters | /ɪˈlɛk.trɪk ˈskuːtərz/ | N | Xe máy điện |
High-speed trains | /haɪ-spiːd treɪnz/ | N | Tàu cao tốc |
Maglev trains | /ˈmæɡ.lev treɪnz/ | N | Tàu từ trường |
Personal rapid transit | /ˈpɜːsənəl ˈræp.ɪd ˈtræns.ɪt/ | N | Giao thông công cộng cá nhân nhanh chóng |
Electric bicycles | /ɪˈlɛk.trɪk ˈbaɪsɪkəlz/ | N | Xe đạp điện |
Suborbital flights | /sʌbˈɔːrbɪtl̩ flaɪts/ | N | Chuyến bay dưới quỹ đạo |
Space tourism | /speɪs ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch không gian |
Vertical takeoff | /ˈvɜː.tɪ.kəl ˈteɪ.kɒf/ | N | Cất cánh dọc |
Autonomous flying taxis | /ɔːˈtɒn.əm.əs flaɪɪŋ ˈtæks.iz/ | N | Xe taxi bay tự động |
High-altitude balloons | /haɪ ˈæl.tɪtjuːd bəˈluːnz/ | N | Bong bóng độ cao |
Hoverboards | /ˈhəʊvəbɔːdz/ | N | Ván trượt không tiếp xúc |
Underground trains | /ˌʌndəˈɡraʊnd treɪnz/ | N | Tàu điện ngầm |
Solar-powered vehicles | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊəd ˈviːɪk.əlz/ | N | Phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời |
Submarine trains | /ˈsʌb.məriːn treɪnz/ | N | Tàu điện ngầm |
Flying buses | /flaɪɪŋ ˈbʌsɪz/ | N | Xe buýt bay |
Autonomous cargo ships | /ɔːˈtɒn.əm.əs ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪps/ | N | Tàu chở hàng tự động |
Air taxis | /ɛr ˈtæks.iz/ | N | Xe taxi trên không |
Superfast ferries | /ˈsuː.pərfɑːst ˈfer.iz/ | N | Phà siêu tốc |
Underground hyperloop | /ˌʌndəˈɡraʊnd ˈhaɪpə.luːp/ | N | Hệ thống vận tốc siêu tốc dưới lòng đất |
Smart highways | /smɑːt ˈhaɪ.weɪz/ | N | Đường cao tốc thông minh |
Self-driving trucks | /sɛlfˈdraɪv.ɪŋ trʌks/ | N | Xe tải tự lái |
Magnetic levitation trains | /mæɡˈnɛtɪk ˌlɛvɪˈteɪ.ʃən treɪnz/ | N | Tàu từ trường dẫn |
1.12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12: An overcrowded world
Chủ đề từ vựng cuối cùng mà các em sẽ học là về những vấn đề to lớn đang diễn ra trên khắp thế giới, trong đó có vấn đề về tăng trưởng dân số. Vấn đề này đang ngày càng trở nên quan trọng do ảnh hưởng của nó đến nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội và kinh tế.
Việc dân số tăng lên đồng nghĩa với việc áp lực tăng cường cho các nguồn lực tự nhiên, hệ thống y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng khác. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các quốc gia phát triển và đang phát triển trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và cân đối giữa dân số và tài nguyên.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | N | Biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˈɡloʊbl ˈwɔːr.mɪŋ/ | N | Sự nóng lên toàn cầu |
Environmental issues | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛntəl ˈɪʃuz/ | N | Các vấn đề môi trường |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːr.ɪˈsteɪʃn̩/ | N | Sự phá rừng |
Pollution | /pəˈluː.ʃn̩/ | N | Ô nhiễm |
Greenhouse gases | /ˈɡriːn.haʊs ɡæsɪz/ | N | Khí nhà kính |
Renewable energy | /rɪˈnuː.əbl ˈɛnərdʒi/ | N | Năng lượng tái tạo |
Carbon footprint | /ˈkɑːr.bən ˈfʊtˌprɪnt/ | N | Dấu chân carbon |
Biodiversity | /ˌbaɪ.oʊˌdɪˈvɜːr.səti/ | N | Đa dạng sinh học |
Ozone layer | /ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ər/ | N | Tầng ozon |
Natural disasters | /ˈnætʃrəl dɪˈzæs.tərz/ | N | Thảm họa tự nhiên |
Endangered species | /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiːʃiz/ | N | Các loài đang bị nguy cơ tuyệt chủng |
Habitat loss | /ˈhætɪ.tæt lɔːs/ | N | Mất môi trường sống |
Overfishing | /ˌoʊ.vərˈfɪʃɪŋ/ | N | Quá mức khai thác cá |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | N | Mưa axit |
Plastic pollution | /ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃn̩/ | N | Ô nhiễm nhựa |
Water scarcity | /ˈwɔːtər ˈskɛrə.si/ | N | Sự khan hiếm nguồn nước |
Air quality | /ɛr ˈkwɑː.ləti/ | N | Chất lượng không khí |
Ecosystem | /ˈiː.koʊˌsɪstəm/ | N | Hệ sinh thái |
Conservation | /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃn̩/ | N | Bảo tồn |
Sea level rise | /siː ˈlɛvəl raɪz/ | N | Sự tăng mực nước biển |
Carbon emissions | /ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃənz/ | N | Khí thải carbon |
Erosion | /ɪˈroʊʒn̩/ | N | Sự xói mòn |
Melting ice caps | /ˈmɛltɪŋ aɪs kæps/ | N | Sự tan chảy của băng |
Urbanization | /ˌɜːr.bən.aɪˈzeɪʃn̩/ | N | Đô thị hóa |
Energy consumption | /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmp.ʃn̩/ | N | Tiêu thụ năng lượng |
Fossil fuels | /ˈfɑːsl fjʊəlz/ | N | Nhiên liệu hóa thạch |
Waste management | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | N | Quản lý chất thải |
Rainforest | /ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/ | N | Rừng mưa nhiệt đới |
Recycling | /riˈsaɪ.klɪŋ/ | N | Tái chế |
Sustainable | /səˈsteɪ.nəbl̩/ | Adj | Bền vững |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | N | Động vật hoang dã |
Coastal erosion | /kəʊst.l̩ ɪˈrəʊʒən/ | N | Sự xói mòn bờ biển |
Coral bleaching | /ˈkɔːrəl ˈbliːtʃɪŋ/ | N | Sự mất màu của san hô |
Desertification | /ˌdezəːtɪ.fɪˈkeɪʃn̩/ | N | Quá trình sa mạc hóa |
Drought | /draʊt/ | N | Hạn hán |
Energy efficiency | /ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənsi/ | N | Hiệu suất năng lượng |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃən̩/ | N | Sự tuyệt chủng |
Factory farming | /ˈfæktri ˈfɑːr.mɪŋ/ | N | Nuôi trồng công nghiệp |
Flood | /flʌd/ | N | Lụt lội |
Genetic modification | /dʒɪˈnɛtɪk ˌmɒd.ɪfɪˈkeɪʃn̩/ | N | Sự biến đổi gen |
Green energy | /ɡriːn ˈɛnərdʒi/ | N | Năng lượng xanh |
Hazardous waste | /ˈhæz.ədəs weɪst/ | N | Chất thải nguy hại |
Heatwave | /hiːt.weɪv/ | N | Đợt nóng |
Land degradation | /lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃn̩/ | N | Sự suy thoái đất |
Microplastics | /ˌmaɪ.krəʊˈplæs.tɪks/ | N | Microplastic |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluː.ʃn̩/ | N | Ô nhiễm tiếng ồn |
Nuclear energy | /ˈnjuːklɪər ˈɛnərdʒi/ | N | Năng lượng hạt nhân |
Ocean acidification | /ˈəʊʃn ˌæsɪdɪfɪˈkeɪʃn̩/ | N | Sự axit hóa của đại dương |
Overpopulation | /ˌəʊ.vərˌpɒp.jʊˈleɪʃn̩/ | N | Sự quá tải dân số |
Pesticides | /ˈpɛstɪ.saɪdz/ | N | Thuốc trừ sâu |
Plastic waste | /ˈplæs.tɪk weɪst/ | N | Chất thải nhựa |
Radioactive contamination | /ˌreɪdi.oʊˈæktɪv kənˌtæmɪˈneɪʃn̩/ | N | Ô nhiễm phóng xạ |
Renewable resources | /rɪˈnjuː.əbl rɪˈsɔːsɪz/ | N | Tài nguyên tái tạo |
Rising sea levels | /ˈraɪzɪŋ siː ˈlɛvəlz/ | N | Sự tăng mực nước biển |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ | N | Sự xói mòn đất |
Solar power | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊə/ | N | Năng lượng mặt trời |
Species loss | /ˈspiːʃiːz lɒs/ | N | Sự mất mát các loài |
Storm surge | /stɔːm sɜːdʒ/ | N | Sóng bão |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nəbl̩ dɪˈveləpmənt/ | N | Phát triển bền vững |
Temperature rise | /ˈtɛmp(ə)rə.tʃə ˈraɪz/ | N | Sự tăng nhiệt độ |
Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | N | Cơn lốc xoáy |
Xem thêm: Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Xem thêm:
- Tự học 400+ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới
- Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình SGK mới
- Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo Unit
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 7 thông dụng
Mình đã sưu tầm từ các nguồn học uy tín các mẫu câu giao tiếp trong chương trình tiếng Anh lớp 7 thông dụng sau:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
I like collecting stamps. | Tôi thích sưu tập tem. |
I don’t feel like it. | Tôi không muốn làm. |
So far we have planted many trees. | Hiện tại tụi mình đã trồng được nhiều cây. |
What shall we do this weekend? | Cuối tuần này tụi mình sẽ làm gì? |
We won’t be home until nine. | Chúng tôi sẽ không về đến nhà cho đến 9 giờ. |
You’d better take a camera. | Bạn nên mang theo một chiếc máy ảnh. |
By the way, how do you come to school? | Bạn đến trường bằng cách nào? |
How about seeing a film? | Hay tụi mình xem phim? |
What do you like about that? | Bạn thích điểm gì ở nó? |
Can you help me with my math homework? | Bạn có thể giúp tôi làm bài tập toán được không? |
What did you do over the weekend? | Bạn đã làm gì vào cuối tuần? |
Do you want to go to the movies after school? | Bạn có muốn đi xem phim sau giờ học không? |
Who wants to be my partner for the group project? | Ai muốn trở thành bạn nhóm của tôi trong dự án nhóm? |
What do you think of the new student in our class? | Bạn nghĩ gì về học sinh mới của lớp? |
Can I borrow a pencil from you? | Tôi có thể mượn bạn một cây bút chì được không? |
Did you understand the lesson our teacher just taught? | Bạn có hiểu bài cô giáo vừa dạy không? |
What did you think of the science experiment we did? | Bạn nghĩ gì về thí nghiệm khoa học đã làm? |
Let’s practice for the upcoming English test together. | Cùng nhau luyện tập cho bài kiểm tra tiếng Anh sắp tới nhé. |
I’m having trouble with this history assignment, can you explain it to me? | Tôi gặp khó khăn với bài tập lịch sử này, bạn có thể giải thích cho tôi được không? |
Xem thêm:
- Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Giúp trẻ tự tin giao tiếp
- 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 SIÊU DỄ cho trẻ – Bố mẹ không lo!
- 199+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề mới nhất 2024
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7
Một vài dạng bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 hay xuất hiện trong đề thi được mình tổng hợp từ các nguồn uy tín:
- Hoàn thành câu với từ để hỏi.
- Điền đáp án vào chỗ trống.
- Điền vào chỗ trống với từ thích hợp đã cho trong bảng.
- Viết câu sử dụng từ và cụm từ cho sẵn.
Exercise 1: Complete the sentences with question words
(Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ để hỏi)
- ………. did you go last weekend? – I went to the beach.
- ………. does your sister play the guitar? – She started learning last year.
- ………. do you always take the bus? Because it’s more convenient than driving.
- ………. did you start learning Spanish? – I started learning it in high school.
- ………. do you usually have lunch with? – I usually have lunch with my colleagues.
- ………. is he going on vacation?
- ………. is their anniversary?
- ………. is their dog’s name?
- ………. did they decide to move to a new city?
- ………. do you admire her?
Exercise 2: Fill in the answer in the blank
(Bài tập 2: Điền đáp án vào chỗ trống)
Family history, psychological factors, and (1) ………. all play a role in childhood obesity. Children whose parents or other family members are (2) ………. or obese are more likely to follow suit. But the main (3) ………. of childhood obesity is a combination of eating too much and exercising too little.
A poor (4) ………. containing high levels of fat or sugar and few nutrients can cause kids to gain weight quickly. Fast food, candy, and soft drinks are common culprits. The U.S. Department of Health & Human Services (HHS) reports that 32 percent of adolescent girls and 52 percent of adolescent boys in the United States drink 24 ounces of soda – or more – per day.
Convenience foods, such as frozen dinners, salty snacks, and canned pastas, can also (5) ………. to unhealthy weight gain. Some children become obese because their parents don’t know how to choose or prepare healthy foods. Other families may not be able to easily afford fresh fruits, vegetables, and meats.
Not enough (6) ………. can be another cause of childhood obesity. People of all ages tend to gain weight when they’re less active. Exercise burns (7) ………. and helps you maintain a healthy weight. Children who aren’t encouraged to be active may be less likely to burn extra calories through sports, time on the playground, or other forms of physical activity.
Psychological issues may also lead to obesity in some children. Kids and teens who are bored, stressed, or depressed may eat (8) ………. to cope with negative emotions.
Exercise 3: Fill each blank with a suitable word in the box
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp đã cho trong bảng)
exhibition | popular | instruments | most |
classic | pleasure | language | artists |
- William Shakespeare was widely regarded as the greatest writer in the English ………. .
- Picasso was one of the most influential ………. of the 20th century.
- “Circus” is the song I love ………. .
- My brother can play a variety of ………. .
- Last week I came to see a ………. of the farmer’s lives.
- Piano is more ………. than viola.
- Titanic is a ………. movie by James Cameron.
- It is his ………. to become a musician.
Exercise 4: Make up sentences using the words and phrases given
(Bài tập 4: Viết câu sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn)
1. when/ I/ ten/ begin/ play football.
=> …………………………………………………………………………………..
2. in/ future/ my father/ go abroad.
=> …………………………………………………………………………………..
3. read/ books/ free time/ is/ favourite/ hobby.
=> …………………………………………………………………………………..
4. I/ think/ skate/ more/ interesting/ mountain – climbing.
=> …………………………………………………………………………………..
5. I/ not/ know/ why/ my mother/ cook.
=> …………………………………………………………………………………..
6. He/ collect/ books/ whenever/ have/ money.
=> …………………………………………………………………………………..
7. How many/ paintings/ she/ paint?
=> …………………………………………………………………………………..
8. I/ love/ flowers/ so/ I/ plant/ around/ house.
=> …………………………………………………………………………………..
5. Download từ vựng tiếng Anh lớp 7
Các em hãy click vào nút download tài liệu bên dưới để tải phiên bản từ vựng theo sách giáo khoa đầy đủ nhất. Nhấn vào để tải nhé👇
6. Kết luận
Mình đã tích lũy danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề, cấu trúc đơn giản dùng trong chương trình học và một số mẫu câu giao tiếp phổ biến. Trước khi kết thúc bài viết, mình tổng kết một vài điểm chính sau:
- Các em có thể ôn tập và rèn luyện từ vựng bằng cách: Sử dụng app học từ vựng tiếng Anh như Duolingo, MochiMochi, … áp dụng một vài mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 7.
- Ngoài ra, học sinh lớp 7 nên rèn luyện các dạng bài tập tiếng Anh để nắm vững cấu trúc và từ vựng tiếng anh lớp 7 qua bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 hoặc giáo trình Destination B1.
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 7, việc hiểu và nhớ từ vựng là rất quan trọng. Vì vậy, nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, đừng ngần ngại mà hãy để lại comment dưới đây. Mình sẽ giúp giải đáp mọi thắc mắc để các em có thể tiếp tục học tập hiệu quả. Hoặc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều chủ đề từ vựng mới.
Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại ở các bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Health Vocabulary Words: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/health/1- Ngày truy cập: 09-04-2024.
- The Vocabulary of Food: https://www.englishclub.com/vocabulary/food.php – Ngày truy cập: 09-04-2024.
- Film Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/film-vocabulary – Ngày truy cập: 09-04-2024.