Chương trình tiếng Anh lớp 8 có nội dung và lượng từ vựng lớn hơn nhiều so với lớp 7. Từ vựng tập trung vào các chủ đề về dân tộc và văn hóa Việt Nam. Vì vậy, bài viết này giúp các em:
- Củng cố lại các chủ đề từ vựng trọng tâm của chương trình học.
- Rèn luyện trí nhớ và kỹ năng thông qua một vài dạng bài tập.
Cùng mình khám phá thôi!
1. Trọn bộ danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit
Dưới đây là danh sách toàn bộ từ vựng lớp 8 được chia theo từng unit để giúp việc học và ôn tập của các em trở nên dễ dàng hơn. Việc học từ vựng không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các em hiểu biết sâu hơn về từng chủ đề khác nhau.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Chủ đề Leisure activities (Hoạt động giải trí)
Việc nắm bắt hệ thống từ vựng xoay quanh chủ đề Hoạt động giải trí sẽ hỗ trợ học sinh giao tiếp một cách lưu loát và tự tin để chia sẻ về sở thích, thói quen giải trí của bản thân. Từ đó, các em có thể dễ dàng thể hiện quan điểm, tham gia thảo luận các vấn đề liên quan đến chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Adore | /əˈdɔː/ | V (Động từ) | Yêu thích, mê thích |
Addicted | /əˈdɪktɪd/ | Adj (Tính từ) | Nghiện (thích) cái gì |
Beach game | /biːtʃ ɡeɪm/ | N (Danh từ) | Trò thể thao trên bãi biển |
Bracelet | /ˈbreɪslət/ | N | Vòng đeo tay |
Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | V | Giao tiếp |
Community centre | /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ | N | Trung tâm văn hoá cộng đồng |
Craft | /krɑːft/ | N | Đồ thủ công |
Craft kit | /krɑːft kɪt/ | N | Bộ dụng cụ làm thủ công |
Cultural event | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | N | Sự kiện văn hoá |
Detest | /dɪˈtest/ | V | Ghét |
DIY | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | N | Đồ tự làm, tự sửa |
Don’t mind | /dəʊnt maɪnd/ | V | Không ngại, không ghét lắm |
Hang out | /hæŋ aʊt/ | V | Đi chơi với bạn bè |
Hooked | /hʊkt/ | Adj | Yêu thích cái gì |
It’s right up my street! | /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ | Idiom | Đúng vị của tớ! |
Join | /dʒɔɪn/ | V | Tham gia |
Leisure activity | /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ | N | Hoạt động thư giãn nghỉ ngơi |
Leisure time | /ˈleʒə taɪm/ | N | Thời gian thư giãn nghỉ ngơi |
Netlingo | /netˈlɪŋɡəʊ/ | N | Ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng |
People watching | /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ | N | Ngắm người qua lại |
Relax | /rɪˈlæks/ | V | Thư giãn |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | Adj | Hài lòng |
Socialise | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | V | Giao tiếp để tạo mối quan hệ |
Weird | /wɪəd/ | Adj | Kì cục |
Window shopping | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | N | Đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng |
Virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | Adj | Ảo (chỉ có ở trên mạng) |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | N | Môn cầu lông |
Balance | /ˈbæləns/ | N | Sự thăng bằng, sự cân bằng |
Bracelet | /ˈbreɪslət/ | N | Vòng đeo tay |
Comic | /ˈkɑːmɪk/ | N | Truyện tranh |
Crazy (about) | /ˈkreɪzi/ | Adj | Rất thích, quá say mê |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Adj | Độc ác |
Detest | /dɪˈtest/ | V | Căm ghét, ghê tởm |
DIY (do-it-yourself) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/, /ˌduː ɪt jəˈself/ | N | Hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà, tự làm lấy |
Dollhouse | /ˈdɑːlhaʊs/ | N | Nhà búp bê |
Fancy | /ˈfænsi/ | V | Mến, thích |
Fold | /fəʊld/ | V | Gấp, gập |
Fond (of) | /fɒnd/ | Adj | Mến, thích |
Home-made | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | Adj | Nhà làm |
Keen | /kiːn/ | Adj | Say mê, ham thích |
Kit | /kɪt/ | N | Bộ đồ nghề |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | N | Sự đan len |
Leisure | /ˈleʒə/ | N | Thời gian rảnh rỗi |
Message | /ˈmesɪdʒ/ | V | Gửi tin nhắn |
Muscle | /ˈmʌsl/ | N | Cơ bắp |
Nevertheless | /ˌnevərðəˈles/ | Adv | Mặc dù vậy, tuy thế nhưng |
Origami | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | N | Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
Outdoors | /ˌaʊtˈdɔːz/ | Adv | Ngoài trời |
Paper flower | /ˈpeɪpər ˈflaʊər/ | N | Hoa giấy |
Prefer | /prɪˈfɜː/ | V | Thích hơn |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | N | Trò chơi câu đố / giải đố |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | N | Khu nghỉ dưỡng |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | N | Môn trượt tuyết bằng ván |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | N | Trượt tuyết bằng ván |
Surfing the net | /ˈsɜːrfɪŋ ðə net/ | Phr | Lướt mạng |
Be into something | /ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/ | Idiom (Thành ngữ) | Say mê, yêu thích cái gì đó |
Keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | Idiom | Giữ liên lạc (với ai) |
Stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | Idiom | Giữ dáng |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Chủ đề In the countryside (Cuộc sống ở nông thôn)
Việc hiểu và sử dụng những từ vựng liên quan đến nông thôn giúp cho học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về cuộc sống ở làng quê, từ đó tạo ra tích lũy một lượng lớn từ vựng cho chủ đề này.
Đồng thời, còn giúp cho học sinh trân trọng hơn những giá trị văn hóa, truyền thống của làng quê Việt Nam và thấu hiểu hơn về cuộc sống của những người dân lao động nơi đây.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Beehive | /biːhaɪv/ | N | Tổ ong |
Buffalo-drawn cart | /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ | N | Xe trâu kéo |
Cattle | /ˈkætl/ | N | Gia súc |
Camel | /ˈkæməl/ | N | Lạc đà |
Collect | /kəˈlekt/ | V | Thu gom, lấy |
Disturb | /dɪˈstɜːb/ | V | Làm phiền |
Electrical appliance | /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ | N | Đồ điện |
Mongolia | /mɒŋˈɡəʊliə/ | N | Mông Cổ |
Ger | /ger/ | N | Lều của dân du mục Mông Cổ |
Tent | /tɛnt/ | N | Lều |
Gobi Highlands | /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ | N | Cao nguyên Gobi |
Grassland | /ˈɡrɑːslænd/ | N | Đồng cỏ |
Harvest time | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | N | Mùa gặt |
Drying the rice | /ˈdraɪɪŋ ðə raɪs/ | Phr | Phơi gạo |
Loading the rice | /ˈloʊdɪŋ ðə raɪs/ | Phr | Xếp gạo lên xe |
Herd | /hɜːd/ | N | Chăn dắt |
Local | /ˈləʊkl/ | Adj | Địa phương, dân địa phương |
Nomad | /ˈnəʊmæd/ | N | Dân du mục |
Nomadic | /nəʊˈmædɪk/ | Adj | Thuộc về du mục |
Paddy field | /ˈpædi fiːld/ | N | Đồng lúa |
Pick | /pɪk/ | V | Hái (hoa, quả…) |
Hay | /heɪ/ | N | Cỏ khô (dùng làm thức ăn cho gia súc) |
Racing motorist | /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/ | N | Người lái ô tô đua |
Brave | /breɪv/ | Adj | Can đảm |
Vast | /vɑːst/ | Adj | Rộng lớn, bát ngát |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Adj | Hào phóng |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Adj | Thuận tiện |
Bamboo dancing | /ˌbæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ | N | Nhảy sạp |
Canal | /kəˈnæl/ | N | Kênh, sông đào |
Catch | /kætʃ/ | V | Đánh được, câu được (cá) |
Cattle | /ˈkætl/ | N | Gia súc |
Combine harvester | /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ | N | Máy gặt đập liên hợp |
Crop | /krɒp/ | N | Vụ, mùa |
Cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | V | Trồng trọt |
Dragon-snake game | /ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/ | N | Trò rồng rắn lên mây |
Dry | /draɪ/ | V | Phơi khô, sấy khô |
Envy | /ˈenvi/ | N, V | Sự ghen tỵ, ghen tỵ |
Fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | Adj | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Feed | /fːd/ | V | Cho ăn |
Ferry | /ˈferi/ | N | Phà |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | N, V | Vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch |
Herd | /hɜːd/ | V | Chăn giữ vật nuôi |
Hospitable | /ˈhɒspɪtəbl/, /hɒsˈpɪtəbl/ | Adj | Mến khách, hiếu khách |
Kite-flying | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | N | Thả diều |
Lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | N | Đèn biển, hải đăng |
Load | /ləʊd/ | V | Chất, chở |
Milk | /mɪlk/ | V | Vắt sữa |
Observe | /əbˈzɜːrv/ | V | Quan sát, theo dõi |
Orchard | /ˈɔːtʃəd/ | N | Vườn cây ăn quả |
Paddy field | /ˈpædi ˌfːld/ | N | Ruộng lúa |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Adj | Đẹp, hấp dẫn |
Plough | /plaʊ/ | V | Cày |
Pond | /pɑːnd/ | N | Ao nước |
Poultry | /ˈpəʊltri/ | N | Gia cầm, thịt gia cầm |
Scenery | /ˈsiːnəri/ | N | Phong cảnh, cảnh vật |
Situate | /ˈsɪtʃueɪt/ | V | Đặt ở, đặt tại |
Soundly | /ˈsaʊndli/ | Adv | (Ngủ) ngon, say hoàn toàn |
Speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | N | Đặc sản |
Stretch | /stretʃ/ | V | Kéo dài ra |
Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Adj | Có tính ủng hộ |
Tan | /tæn/ | Adj | Rám nắng |
Unload | /ˌʌnˈləʊd/ | V | Dỡ (hàng hoá) |
Unsociable | /ʌnˈsəʊʃəbl/ | Adj | Khó gần, khó hoà đồng |
Well-trained | /wel treɪnd/ | Adj | Lành nghề, được đào tạo bài bản |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Chủ đề Peoples of Vietnam (Các dân tộc ở Việt Nam)
Học từ vựng về các dân tộc ở Việt Nam không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về sự đa dạng văn hóa và truyền thống của các dân tộc trong nước. Bằng cách này, học sinh sẽ có cơ hội khám phá những nét đặc trưng riêng biệt của từng dân tộc, từ trang phục, ngôn ngữ, đến phong tục tập quán.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | N | Sự thông báo |
Account | /əˈkaʊnt/ | N | Tài khoản |
Beforehand | /bɪˈfɔːrhænd/ | Adv (Trạng từ) | Trước đó, sớm hơn |
Browse | /braʊz/ | V | Đọc lướt, tìm (trên mạng) |
Bully | /ˈbʊli/ | V | Bắt nạt |
Bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | N | Sự bắt nạt |
Concentrate | /ˈkɒnsntreɪt/ | V | Tập trung (vào) |
Connect | /kəˈnekt/ | V | Kết nối |
Craft | /krɑːft/ | N | (Nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công |
Curious | /ˈkjʊriəs/ | Adj | Tò mò |
Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Adj | Thú vị, gây hứng thú |
Expectation | /ˌekspekˈteɪʃn/ | N | Sự mong chờ, kì vọng |
Focused | /ˈfəʊkəst/ | Adj | Chuyên tâm, tập trung |
Forum | /ˈfɔːrəm/ | N | Diễn đàn |
Full-day | /fʊl deɪ/ | Adj | Cả ngày |
Log (on to) | /lɒɡ (ən tə)/ | V | Đăng nhập |
Mature | /məˈtʃʊə/ | Adj | Chín chắn, trưởng thành |
Media | /ˈmiːdiə/ | N | (Phương tiện) truyền thông |
Midterm | /ˌmɪdˈtɜːm/ | Adj | Giữa kì |
Otherwise | /ˈʌðərwaɪz/ | Adv | Nếu không thì, trái lại, mặt khác |
Peer | /pɪə/ | N | Người ngang hàng, bạn đồng lứa |
Pressure | /ˈpreʃə/ | N | Áp lực |
Schoolwork | /ˈskuːlwɜːk/ | N | Bài làm trên lớp |
Session | /ˈseʃn/ | N | Tiết học |
Stress | /ˈstres/ | N | Căng thẳng |
Stressful | /ˈstresfl/ | Adj | Căng thẳng, tạo áp lực |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | Adj | Hay nói, thích nói chuyện |
Therefore | /ˈðerfɔːr/ | Adv | Bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì |
Tournament | /ˈtʊrnəmənt/ | N | Giải đấu |
Upload | /ˌʌpˈləʊd/ | V | Tải lên |
User-friendly | /ˌjuːzə ˈfrendli/ | Adj | Thân thiện với người dùng |
Get on with | /ɡet ɑːn wɪð/ | PhrV | Sống hoà thuận với ai |
Costume | /ˈkɑːstjuːm/ | N | Trang phục, đồ trang trí |
Open-air market | /ˌoʊpən-ɛr ˈmɑːrkɪt/ | N | Chợ trời |
Musical instrument | /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ | N | Nhạc cụ |
Five-color sticky rice | /faɪv-ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | N | Xôi ngũ sắc |
Stilt house | /stɪlt haʊs/ | N | Nhà sàn |
Folk dance | /foʊk dæns/ | N | Điệu múa dân gian |
Terraced field | /ˈtɛrəst fiːld/ | N | Ruộng bậc thang |
Heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | N | Di sản văn hóa |
Ethnic | /ˈɛθnɪk/ | Adj | Thuộc về dân tộc |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Adj | Chủ yếu, quan trọng |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Adj | Thiểu số |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | V | Phát triển |
Important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | Adj | Quan trọng |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Adj | Đáng kể, quan trọng |
Complicate | /ˈkɑːmplɪkeɪt/ | V | Làm phức tạp |
Traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | Adj | Thuộc truyền thống |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Adj | Đa dạng |
Communal | /ˈkɑːmjənl/ | Adj | Thuộc cộng đồng |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Adj | Thuộc văn hóa |
Northern | /ˈnɔːrðərn/ | Adj | Miền Bắc |
Festivals | /ˈfɛstəvəlz/ | N | Lễ hội |
Member | /ˈmɛmbər/ | N | Thành viên |
Rich | /rɪtʃ/ | Adj | Giàu có |
Poor | /pʊr/ | Adj | Nghèo |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːrd/ | N | Ván trượt |
Display | /dɪˈspleɪ/ | V | Trưng bày |
Instead | /ɪnˈstɛd/ | Adv | Thay vì |
Basket | /ˈbæskɪt/ | N | Rổ, rá, sàng |
Stamp | /stæmp/ | N | Tem |
Crisp | /krɪsp/ | Adj | Giòn rụm |
Speech | /spiːtʃ/ | N | Bài nói, bài phát biểu |
Station | /ˈsteɪʃən/ | N | Trạm |
Element | /ˈɛləmənt/ | N | Yếu tố |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | N | Hài hòa |
Unique | /juːˈniːk/ | Adj | Độc đáo |
Ancestor | /ˈænsestər/ | N | Tổ tiên |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Adj | Tò mò |
Gather | /ˈɡæðər/ | V | Tụ họp |
Hunt | /hʌnt/ | V | Săn bắt |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Adj | Đa văn hóa |
Recognise | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | V | Nhận ra |
Shawl | /ʃɔːl/ | N | Khăn choàng |
Waterwheel | /ˈwɔːtəwiːl/ | N | Bánh xe nước |
Ancestor | /ˈænsestə(r)/ | N | Ông cha, tổ tiên |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | N | Trang phục |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Adj | Tò mò, muốn tìm hiểu |
Custom | /ˈkʌstəm/ | N | Tập quán, phong tục |
Diverse | /daɪˈvɜːs/ | Adj | Đa dạng |
Diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | N | Sự đa dạng, phong phú |
Ethnic | /ˈeθnɪk/ | Adj | Dân tộc |
Ethnic group | /ˈeθnɪk ɡruːp/ | N | Nhóm dân tộc |
Ethnic minority people | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/ | N | Người dân tộc thiểu số |
Gather | /ˈɡæðə(r)/ | V | Thu thập, hái lượm |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | N | Di sản |
Hunt | /hʌnt/ | V | Săn bắt |
Insignificant | /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ | Adj | Không quan trọng, không ý nghĩa, tầm thường |
Majority | /məˈdʒɒrəti/ | N | Đa số, số đông |
Minority | /maɪˈnɒrəti/ | N | Thiểu số |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Adj | Đa văn hóa |
Heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | N | Di sản văn hóa |
Recognise | /ˈrekəɡnaɪz/ | V | Công nhận, xác nhận |
Shawl | /ʃɔːl/ | N | Khăn quàng |
Speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | N | Đặc sản |
Stilt house | /stɪlt haʊs/ | N | Nhà sàn |
Terraced field | /ˈterəst fiːld/ | N | Ruộng bậc thang |
Waterwheel | /ˈwɔːtəwiːl/ | N | Cối xay nước |
Open-air market | /ˌoʊpən-ɛr ˈmɑːrkɪt/ | N | Chợ ngoài trời |
Musical instrument | /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ | N | Nhạc cụ |
Five-color sticky rice | /faɪv-ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | N | Xôi ngũ sắc |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | N | Truyền thống |
Basic | /ˈbeɪsɪk/ | Adj | Cơ bản |
Complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | Adj | Tinh vi, phức tạp |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Chủ đề Our customs and Traditions (Phong tục và truyền thống)
Con người Việt Nam đã được hình thành và phát triển từ nền văn hóa đa dạng, phức tạp với những phong tục, tập quán và truyền thống đặc biệt. Để giới thiệu những giá trị văn hóa độc đáo của đất nước Việt Nam, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan là rất quan trọng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Ash | /æʃ/ | N | Tro, tro cốt |
Bamboo flute | /bæmˈbuː fluːt/ | N | Sáo trúc |
Communal house | /kəˈmjuːnl haʊs/ | N | Nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | N | Trang phục |
Crop | /krɒp/ | N | Vụ mùa, vụ trồng trọt |
Enrich | /ɪnˈrɪtʃ/ | V | Làm giàu thêm, tốt hơn |
Ethnic | /ˈeθnɪk/ | Adj | (Nhóm) dân tộc |
Feature | /ˈfːtʃə/ | N | Nét, đặc điểm |
Five-color sticky rice | /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | N | Xôi ngũ sắc |
Flute | /fluːt/ | N | Cái sáo (nhạc cụ) |
Folk | /fəʊk/ | Adj | Thuộc về dân gian, truyền thống |
Gong | /ɡɒŋ/ | N | Cái cồng, cái chiêng |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | N | Vụ mùa |
Highland | /ˈhaɪlənd/ | N | Vùng cao nguyên |
Livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | N | Gia súc |
Lowland | /ˈləʊlənd/ | N | Vùng đất thấp, đồng bằng |
Minority | /maɪˈnɒrəti/ | N | Dân tộc thiểu số |
Multi-storey | /ˈmʌlti ˈstɔːri/ | Adj | Nhiều tầng |
Open fire | /ˈəʊpən ˈfaɪər/ | N | Lửa đốt bên ngoài |
Overlook | /ˌəʊvəˈlʊk/ | V | Nhìn ra, đối diện |
Plantation | /plænˈteɪʃn/ | N | Đồn điền |
Post | /pəʊst/ | N | Cột |
Raise | /reɪz/ | V | Chăn nuôi |
Soil | /sɔɪl/ | N | Đất trồng |
Staircase | /ˈsteəkeɪs/ | N | Cầu thang bộ |
Statue | /ˈstætʃuː/ | N | Tượng |
Stilt house | /stɪlt haʊs/ | N | Nhà sàn |
Terraced | /ˈterəst/ | Adj | Liền kề (nhà) |
Waterwheel | /ˈwɔːtərwiːl/ | N | Bánh xe nước |
Weave | /wiːv/ | V | Đan, dệt |
Accept | /əkˈsept/ | V | Chấp nhận, nhận |
Break with | /breɪk wɪð/ | V | Không theo |
Clockwise | / kläkˌwīz/ | Adv | Theo chiều kim đồng hồ |
Compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | N | Lời khen, ca tụng |
Course | /kɔːs/ | N | Món ăn |
Cutlery | /ˈkʌtləri/ | N | Bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) |
Filmstrip | /ˈfɪlmstrɪp/ | N | Cuộn phim |
Host | /həʊst/ | N | Chủ nhà (nam) |
Generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | N | Thế hệ |
Offspring | /ˈɒfsprɪŋ/ | N | Con cháu |
Oblige | /əˈblaɪdʒ/ | V | Bắt buộc |
Palm | /pɑːm/ | N | Lòng bàn tay |
Pass down | /pɑːs daʊn/ | V | Truyền cho |
Prong | /prɒŋ/ | N | Đầu dĩa (phần có răng) |
Reflect | /rɪˈflekt/ | V | Phản ánh |
Sharp | /ʃɑːp/ | Adv | Chính xác, đúng |
Sense of belonging | /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ | N | Cảm giác thân thuộc |
Social | /ˈsəʊʃl/ | Adj | Thuộc về xã hội |
Spot on | /spɒt ɒn/ | Adj | Chính xác |
Spray | /spreɪ/ | V | Xịt |
Spread | /spred/ | V | Lan truyền |
Table manners | /ˈteɪbl ˈmænə (r)/ | N | Quy tắc ứng xử trên bàn ăn |
Tip | /tɪp/ | N, V | Tiền boa, boa |
Unity | /ˈjuːnəti/ | N | Sự thống nhất, đoàn kết |
Upwards | /ˈʌpwədz/ | Adv | Hướng lên trên |
You’re kidding! | /jʊə kɪdɪŋ/ | Idiom | Bạn nói đùa thế thôi! |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Chủ đề Festivals in Vietnam (Lễ hội ở Việt Nam)
Nắm vững từ vựng liên quan đến các lễ hội như Tết Nguyên Đán, Lễ Hội Mùa Xuân, Lễ Hội Trung Thu, … giúp học sinh tự tin hơn khi diễn đạt ý kiến của mình về những dịp lễ truyền thống của đất nước. Học sinh có thể miêu tả chi tiết về các hoạt động, trang phục, âm nhạc, đồ ăn và cảm xúc trong những ngày lễ đặc biệt này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Acrobatics | /ˌækrəˈbætɪks/ | N | Xiếc, các động tác nhào lộn |
Admire | /ədˈmaɪə/ | V | Khâm phục, ngưỡng mộ |
Bad spirit | /bæd ˈspɪrɪt/ | N | Điều xấu xa, tà ma |
Bamboo pole | /bæmˈbuː pəʊl/ | N | Cây nêu |
Carp | /kɑːp/ | N | Con cá chép |
Ceremony | /ˈserəməni/ | N | Nghi thức, nghi lễ |
Coastal | /ˈkəʊstl/ | Adj | Thuộc miền ven biển, duyên hải |
Contestant | /kənˈtestənt/ | N | Thí sinh, người thi đấu |
Custom | /ˈkʌstəm/ | N | Phong tục |
Decorative | /ˈdekərətɪv/ | Adj | Có tính trang trí, để trang trí |
Family bonding | /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ | N | Sự gắn kết tình cảm gia đình |
Family reunion | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | N | Cuộc sum họp gia đình |
Festival goer | /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ | N | Người đi xem lễ hội |
Kumquat | /ˈkʌmkwɑːt/ | N | Cây quất |
Lantern | /ˈlæntən/ | N | Đèn lồng |
Lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | N | Điệu múa lân |
Longevity | /lɒnˈdʒevəti/ | N | Sự sống lâu, tuổi thọ |
Martial arts | /ˌmɑːʃl ˈɑːrts/ | N | Võ thuật |
Monk | /mʌŋk/ | N | Nhà sư |
Moon Goddess | /mu:n ˈɡɑːdəs/ | N | Chị Hằng |
Offering | /ˈɒfərɪŋ/ | N | Đồ thờ cúng |
Ornamental tree | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | N | Cây cảnh |
Pray | /preɪ/ | V | Cầu nguyện, lễ bái |
Release | /rɪˈliːs/ | V | Thả |
Riverside | /ˈrɪvərsaɪd/ | N | Bờ sông, bãi sông |
Table manners | /ˈteɪbl ˌmænəz/ | N | Phép tắc ăn uống |
The Kitchen Gods | /ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ | N | Ông Công ông Táo |
Worship | /ˈwɜːʃɪp/ | V | Thờ phụng, tôn kính, tôn sùng |
Young rice | /jʌŋ raɪs/ | N | Cốm |
Chase away | /ʧeɪs əˈweɪ/ | PhrV | Xua đuổi |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | N | Ngày kỉ niệm |
Archway | /ˈɑːtʃweɪ/ | N | Mái vòm |
Carnival | /ˈkɑːnɪvl/ | N | Lễ hội (hóa trang) |
Clasp | /klɑːsp/ | V | Bắt tay |
Commemorate | /kəˈmeməreɪt/ | V | Kỉ niệm |
Command | /kəˈmɑːnd/ | N | Hiệu lệnh |
Companion | /kəmˈpæniən/ | N | Bạn đồng hành |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | V | Đánh bại |
Emperor | /ˈempərə(r)/ | N | Đế chế |
Float | /fləʊt/ | V | Thả trôi nổi |
Gong | /ɡɒŋ/ | N | Cồng (nhạc cụ dân tộc) |
Rice flake | /raɪs fleɪk/ | N | Cốm |
Incense | /ˈɪnsens/ | N | Hương, nhang |
Invader | /ɪnˈveɪdə(r)/ | N | Kẻ xâm lược |
Joyful | /ˈdʒɔɪfl / | Adj | Vui vẻ |
Scenery | /ˈsiːnəri/ | N | Cảnh quan |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | N | Sự biểu diễn, màn trình diễn |
Union | /ˈjuːniən/ | N | Sự liên minh, sự liên kết |
Politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | N | Chính trị gia, nhà chính trị |
Fortune | /ˈfɔːrtʃuːn/ | N | Vận may, tài lộc |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | N | Nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo) |
Royal court music | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | N | Nhã nhạc cung đình |
Regret | /rɪˈɡret/ | V | Hối hận |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Adj | Cổ đại |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | V | Bảo tồn |
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Chủ đề Folks tales (Truyện dân gian)
Đa số người Việt Nam đã từng nghe qua hoặc được kể về những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết từ khi còn nhỏ. Những câu chuyện này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản sắc văn hóa, truyền thống của đất nước mình mà còn giúp tạo nên những giá trị văn hóa đặc biệt. Vì vậy, mình đã tổng hợp một vài từ vựng hay liên quan tới chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Artisan | /ˈɑːrtəzn/ | N | Nghệ nhân, thợ thủ công |
Decorative | /ˈdekəreɪtɪv/ | Adj | Để trang trí, có tính trang trí |
Dogsled | /ˈdɒɡsled/ | N | Xe trượt tuyết chó kéo |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | N, V | Kinh nghiệm, trải nghiệm |
Greet | /ɡriːt/ | V | Chào, chào hỏi |
Greeting | /ˈɡriːtɪŋ/ | N | Lời chào |
Handicraft | /ˈhændikræft/ | N | Đồ thủ công |
Home-grown | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | Adj | Nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa phương |
Igloo | /ˈɪɡluː/ | N | Lều tuyết |
Impact | /ˈɪmpækt/ | N | Sự ảnh hưởng |
Independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Adj | Độc lập |
Interact | /ˌɪntərˈækt/ | V | Tương tác |
Interaction | /ˌɪntərˈækʃn/ | N | Sự tương tác |
Lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | N | Lối sống |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | V | Duy trì, gìn giữ |
Mealtime | /ˈmiːltaɪm/ | N | Giờ ăn |
Musher | /ˈmʌʃə/ | N | Người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo |
Mushing | /ˈmʌʃ.ɪŋ/ | N | Đua xe trượt chó |
Nomadic | /nəʊˈmædɪk/ | Adj | Du mục |
Offline | /ˌɒfˈlaɪn/ | Adj, Adv | Ngoại tuyến, trực tiếp |
Online | /ˌɒnˈlaɪn/ | Adj, Adv | Trực tuyến |
Online learning | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | N | Việc học trực tuyến |
Practice | /ˈpræktɪs/ | N | Tập quán, thông lệ |
Revive | /rɪˈvaɪv/ | V | Làm sống lại, hồi sinh |
Roadside | /ˈrəʊdsaɪd/ | N | Bờ đường, lề đường, ven đường |
Serve | /sɜːv/ | V | Phục vụ |
Sore | /sɔːr/ | Adj | Đau nhức |
Speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | N | Đặc sản |
Street food | /striːt fuːd/ | N | Đồ ăn đường phố |
Title | /ˈtaɪtl/ | N | Danh hiệu |
Tribal | /ˈtraɪbl/ | Adj | (Thuộc) bộ lạc |
Waiter | /ˈweɪtər/ | N | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweɪtrəs/ | N | Bồi bàn nữ |
Well-paid | /ˌwel ˈpeɪd/ | Adj | Được trả lương hậu hĩnh |
Make craft | /meɪk krɑːft/ | Phrase | Làm hàng thủ công |
In a hurry | /ɪn ə ˈhʌri/ | Phrase | Vội vàng |
In the habit of | /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ | Phrase | Có thói quen làm gì |
Brave | /breɪv/ | Adj | Dũng cảm, gan dạ |
Buddha | /ˈbʊdə/ | N | Bụt, Đức Phật |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Adj | Độc ác |
Cunning | /ˈkʌnɪŋ/ | Adj | Xảo quyệt, gian xảo |
Dragon | /ˈdræɡən/ | N | Con rồng |
Emperor | /ˈempərə(r)/ | N | Hoàng đế |
Evil | /ˈiːvl/ | Adj | Xấu xa về mặt đạo đức |
Fable | /ˈfeɪbl/ | N | Truyện ngụ ngôn |
Fairy | /ˈfeəri/ | N | Tiên, nàng tiên |
Fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | N | Truyện thần tiên, truyện cổ tích |
Folk tale | /fəʊk teɪl/ | N | Truyện dân gian |
Fox | /fɒks/ | N | Con cáo |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Adj | Hào phóng, rộng rãi |
Giant | /ˈdʒaɪənt/ | N | Người khổng lồ |
Glitch | /ɡlɪtʃ/ | N | Mụ phù thủy |
Hare | /heə(r)/ | N | Con thỏ rừng |
Knight | /naɪt/ | N | Hiệp sĩ |
Legend | / ˈledʒənd/ | N | Truyền thuyết |
Lion | /ˈlaɪən/ | N | Con sư tử |
Mean | /miːn/ | Adj | Keo kiệt, bủn xỉn |
Ogre | /ˈəʊɡə(r)/ | N | Quỷ ăn thịt người, yêu tinh |
Princess | /ˌprɪnˈses/ | N | Công chúa |
Tortoise | /ˈtɔːtəs/ | N | Con rùa |
Wicked | /ˈwɪkɪd/ | Adj | Xấu xa, độc ác |
Wolf | /wʊlf/ | N | Con chó sói |
Woodcutter | /ˈwʊdkʌtə(r)/ | N | Tiều phu, người đốn củi |
1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Chủ đề Pollution (Ô nhiễm)
Chủ đề về ô nhiễm là một vấn đề rất quan trọng và cần thiết bởi nó ảnh hưởng không chỉ đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta mà còn đến tương lai của hành tinh. Việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến ô nhiễm giúp cho học sinh hiểu rõ hơn về nguyên nhân, hậu quả của ô nhiễm môi trường và cách để giảm thiểu tác động tiêu cực này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Absorb | /əbˈzɔːb/ | V | Hấp thụ, thẩm thấu |
Campfire | /ˈkæmpfaɪər/ | N | Lửa trại |
Carbon dioxide | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | N | Đi ô xit các bon |
Carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | N | Dấu chân cacbon |
Conical | /ˈkɒnɪkl/ | Adj | Có hình nón |
Coral | /ˈkɒrəl/ | N | San hô |
Dugong | /ˈduːɡɒŋ/ | N | Con cá cúi, bò biển |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | N | Hệ sinh thái |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | N | Các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | N | Sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | N | Môi trường sống |
Medicinal | /məˈdɪsɪnl/ | Adj | Dùng làm thuốc |
Movement | /ˈmuːvmənt/ | N | Phong trào |
Oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | N | Khí ô-xi |
Participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | V | Tham gia |
Plastic rubbish | /ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ | N | Rác thải nhựa |
Product | /ˈprɒdʌkt/ | N | Sản phẩm |
Protect | /prəˈtekt/ | V | Bảo vệ |
Release | /rɪˈliːs/ | V | Thải ra, làm thoát ra |
Resident | /ˈrezɪdənt/ | N | Người dân, dân cư |
Saola | /ˈSHoulä/ | N | Con sao la |
Single-use | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Adj | Để sử dụng một lần |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | N | Giống, loài động thực vật |
Substance | /ˈsʌbstəns/ | N | Chất |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | N | Lốc xoáy |
Light pollution | /laɪt pəˈluːʃən/ | N | Ô nhiễm ánh sáng |
Visual pollution | /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ | N | Ô nhiễm mỹ quan |
Radioactive pollution | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən/ | N | Ô nhiễm phóng xạ |
Radioactive | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ | Adj | Thuộc về phóng xạ |
Radiation | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | N | Phóng xạ |
Thermal | /ˈθɜːml/ | Adj | Thuộc về nhiệt |
Untreated | /ˌʌnˈtriːtɪd/ | Adj | Không được xử lý |
Visual | /ˈvɪʒuəl/ | Adj | Thuộc về thị giác |
Permanent | /ˈpɜːmənənt/ | Adj | Vĩnh viễn |
Dead | /dɛd/ | Adj | Chết |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về môi trường
1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Chủ đề English speaking countries (Những quốc gia nói tiếng Anh)
Trong thời đại hiện nay, việc học tiếng Anh là vô cùng quan trọng vì nó giúp chúng ta tiếp cận thông tin từ khắp nơi trên thế giới. Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến mà còn là công cụ để kết nối với mọi người từ nhiều quốc gia khác nhau. Vì vậy, mình đã tổng hợp bảng từ vựng liên quan chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Aborigines | /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ | N | Thổ dân châu Úc |
Absolutely | /ˈæbsəluːtli / | Adv | Tuyệt đối, chắc chắn |
Accent | /ˈæksent/ | N | Giọng điệu |
Awesome | /ˈɔːsəm/ | Adj | Tuyệt vời |
Cattle station | / ˈkætl ˈsteɪʃn/ | N | Trại gia súc |
Ghost | /ɡəʊst/ | N | Ma |
Haunt | /hɔːnt/ | V | Ám ảnh, ma ám |
Icon | /ˈaɪkɒn/ | N | Biểu tượng |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | N | Chuột túi |
Koala | /kəʊˈɑːlə/ | N | Gấu túi |
Kilt | /kɪlt/ | N | Váy ca-rô của đàn ông Scotland |
Legend | /ˈledʒənd/ | N | Huyền thoại |
Loch | /lɒk/ | N | Hồ (phương ngữ ở Scotland) |
Official | /əˈfɪʃl/ | Adj | Chính thống/chính thức |
Parade | /pəˈreɪd/ | N | Cuộc diễu hành |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | N | Trò chơi đố |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | N | Lịch trình, thời gian biểu |
Scots/ Scottish | /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ | N | Người Scotland |
State | /steɪt/ | N | Bang, tiểu bang |
Unique | /juˈniːk/ | Adj | Độc đáo, riêng biệt |
Spectacle | /ˈspɛktəkl/ | N | Quang cảnh, phong cảnh đẹp mắt |
Attraction | /əˈtrækʃən/ | N | Điểm thu hút, địa điểm du lịch |
Monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | N | Đài tưởng niệm, tư liệu |
Refugee | /ˌrefjʊˈdʒiː/ | N | Người tị nạn, người lưu vong |
Adoption | /əˈdɒpʃən/ | N | Sự nhận nuôi, sự áp dụng |
Territory | /ˈterɪtəri/ | N | Lãnh thổ, vùng đất |
New Zealand | /njuː ˈziːlənd/ | N | Nước New Zealand |
USA (United States of America) | /juː ɛs ˈeɪ/ | N | Hoa Kỳ |
United Kingdom | /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ | N | Vương quốc Anh |
Singapore | /ˈsɪŋəpɔːr/ | N | Nước Singapore |
Australia | /ɒˈstreɪliə/ | N | Nước Úc |
Canada | /ˈkænədə/ | N | Nước Canada |
North Pole | /nɔːθ pəʊl/ | N | Cực Bắc |
Arctic Circle | /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ | N | Vòng cực Bắc |
Official | /əˈfɪʃl/ | Adj | Chính thống/chính thức |
Parade | /pəˈreɪd/ | N | Cuộc diễu hành |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | N | Trò chơi đố |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | N | Lịch trình, thời gian biểu |
Spectacle | /ˈspɛktəkl/ | N | Quang cảnh, phong cảnh đẹp mắt |
Attraction | /əˈtrækʃən/ | N | Điểm thu hút, địa điểm du lịch |
Monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | N | Đài tưởng niệm, tư liệu |
Refugee | /ˌrefjʊˈdʒiː/ | N | Người tị nạn, người lưu vong |
Adoption | /əˈdɒpʃən/ | N | Sự nhận nuôi, sự áp dụng |
Xem thêm: Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh
1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9: Chủ đề Natural disasters (Thiên tai)
Bộ từ vựng về thiên tai không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên đáng sợ như động đất, sóng thần, bão táp, lũ lụt mà còn giúp họ nhận biết và phân loại chúng. Việc nắm vững từ vựng này giúp học sinh có khả năng đưa ra các biện pháp phòng tránh và ứng phó khi gặp phải các tình huống khẩn cấp do thiên tai gây ra.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | N | Chỗ ở |
Bury | /ˈberi/ | V | Chôn vùi, vùi lấp |
Collapse | /kəˈlæps/ | V | Đổ, sập, sụp, đổ sập |
Disaster | /dɪˈzɑːstə/ | N | Tai họa, thảm họa |
Drought | /draʊt/ | N | Hạn hán |
Earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | N | Trận động đất |
Erupt | /ɪˈrʌpt/ | V | Phun (núi lửa) |
Eruption | /ɪˈrʌpʃn/ | N | Sự phun (núi lửa) |
Evacuate | /ɪˈvækjueɪt/ | V | Sơ tán |
Forest Fire | /ˈfɒrɪst faɪər/ | N | Cháy rừng |
Homeless | /ˈhəʊmləs/ | Adj | Không có nhà cửa, vô gia cư |
Mudslide | /ˈmʌdslaɪd/ | N | Lũ bùn |
Put out | /pʊt aʊt/ | V | Dập tắt (lửa) |
Rage | /reɪdʒ/ | V | Diễn ra ác liệt, hung dữ |
Rescue Worker | /ˈreskjuː ˈwɜːkə/ | N | Nhân viên cứu hộ |
Scatter | /ˈskætə/ | V | Tung, rải, rắc |
Shake | /ʃeɪk/ | V | Rung, lắc, làm rung, lúc lắc |
Tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | N | Lốc xoáy |
Trap | /træp/ | V | Làm cho mắc kẹt |
Broadcast | /ˈbrɔːdkæst/ | N, V | Chương trình phát sóng, sự phát sóng, chiếu, phát sóng |
Caution | /ˈkɔːʃən/ | Adj | Cẩn trọng |
Clean-up | /ˈkliːn ʌp/ | N | Việc làm sạch, dọn sạch |
Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | N, V | Thiệt hại, gây tổn hại |
Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | V | Phá huỷ |
Disaster | /dɪˈzɑːstə/ | N | Thảm hoạ |
Earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | N | Trận động đất |
Emergency Kit | /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ | N | Bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | N | Độ F (đo nhiệt độ) |
Funnel | /ˈfʌnl/ | N | Cái phễu |
Landslide | /ˈlændslaɪd/ | N | Vụ sạt lở |
Lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | N | Sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn |
Liquid | /ˈlɪkwɪd/ | N | Chất lỏng |
Mass Movement | /mæs ˈmuːvmənt/ | N | Sự chuyển động theo khối |
Mountainous | /ˈmaʊntənəs/ | Adj | Vùng núi, nhiều núi non |
Poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | Adj | Có độc |
Predict | /prɪˈdɪkt/ | V | Dự đoán |
Pretty | /ˈprɪti/ | Adv | Khá là |
Property | /ˈprɒpəti/ | N | Của cải, nhà cửa |
Rescue Worker | /ˈreskjuː wɜːkə/ | N | Nhân viên cứu hộ |
Richter Scale | /ˈrɪktə skeɪl/ | N | Độ rích te (đo độ mạnh của động đất) |
Shake | /ʃeɪk/ | V | Rung, lắc |
Shelter | /ˈʃeltər/ | N | Chỗ trú ẩn |
Storm | /stɔːm/ | N | Bão |
Suddenly | /ˈsʌdənli/ | Adv | Đột nhiên, bỗng nhiên |
Tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | N | Lốc xoáy |
Tremble | /ˈtrembl/ | V | Rung lắc |
Tropical Storm | /ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ | N | Bão lốc xoáy nhiệt đới |
Tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | N | Trận sóng thần |
Unsafe | /ʌnˈseɪf/ | Adj | Không an toàn |
Victim | /ˈvɪktɪm/ | N | Nạn nhân |
Violently | /ˈvaɪələntli/ | Adv | Mãnh liệt, dữ dội, kịch liệt |
Volcanic | /vɒlˈkænɪk/ | Adj | (Thuộc) gây ra bởi núi lửa |
Volcanic eruption | /vɑːlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | N | Sự phun trào núi lửa |
Warn | /wɔːn/ | V | Cảnh báo |
Come down | /kʌm daʊn/ | PhrV | Sụp đổ (nhà cửa, công trình..), (tuyết, mưa) rơi |
Pull up | /pʊl ʌp/ | PhrV | Kéo lên, nhổ lên, lôi lên |
Sweep Away | /swiːp əˈweɪ/ | PhrV | Bị cuốn đi (thoát khỏi thứ gì đó) |
Xem thêm:
- IELTS Vocabulary topic Nature – Từ vựng IELTS chủ đề Thiên nhiên
- Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Chủ đề Communication (Giao tiếp)
Việc học từ vựng trong chủ đề giao tiếp không chỉ giúp học sinh lớp 8 mở rộng vốn từ vựng của mình mà còn giúp họ tự tin hơn khi trò chuyện và giao tiếp với người khác. Khi hiểu rõ về các thuật ngữ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp, học sinh có thể truyền đạt ý kiến của mình một cách chính xác và dễ hiểu hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Body language | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | N | Ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ |
Communication breakdown | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ | N | Sự cố trong giao tiếp, giao tiếp không thành công |
Communication channel | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/ | N | Kênh giao tiếp |
Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | V | Giao tiếp |
Cultural difference | /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/ | N | Khác biệt văn hóa |
Cyber world | /ˈsaɪbə wɜːld/ | N | Thế giới ảo, thế giới mạng |
Chat room | /tʃæt ruːm/ | N | Phòng chat (trên mạng) |
Face-to-face | /feɪs tʊ feɪs/ | Adj | Trực diện (trái nghĩa với trên mạng) |
Interact | /ˌɪntərˈækt/ | V | Tương tác |
Landline phone | /ˈlændlaɪn fəʊn/ | N | Điện thoại bàn |
Language barrier | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/ | N | Rào cản ngôn ngữ |
Message board | /ˈmesɪdʒ bɔːd/ | N | Diễn đàn trên mạng |
Multimedia | /ˌmʌltiˈmiːdiə/ | N | Đa phương tiện |
Netiquette | /ˈnetɪket/ | N | Giao tiếp lịch sự trên mạng |
Non-verbal language | /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | N | Ngôn ngữ không dùng lời nói |
Verbal language | /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | N | Ngôn ngữ dùng lời nói |
Smart phone | /smɑːt fəʊn/ | N | Điện thoại thông minh |
Snail mail | /sneɪl meɪl/ | N | Thư gửi truyền thống (qua đường bưu điện) |
Leaving a note | /ˈliːvɪŋ ə noʊt/ | PhrV | Để lại lời nhắn |
Using codes | /ˈjuːzɪŋ koʊdz/ | PhrV | Sử dụng mã |
Using signs | /ˈjuːzɪŋ saɪnz/ | PhrV | Sử dụng dấu hiệu |
Network | /ˈnɛtwɜːrk/ | N | Mạng lưới |
Social media | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | N | Mạng xã hội |
Three-dimensional Images | /θriː dɪˈmɛnʃənl ˈɪmɪdʒɪz/ | N | Hình ảnh ba chiều |
Telepathy | /təˈlepəθi/ | N | Thần giao cách cảm |
Text | /tekst/ | V, N | Nhắn tin, văn bản |
Message board | /ˈmɛsɪdʒ bɔːrd/ | N | Bảng tin |
Video conference | /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ | N | Hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh |
Absentee | /ˌæbsənˈtiː/ | N | Người vắng mặt |
Account | /əˈkaʊnt/ | N | Tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội …) |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | V | Điều chỉnh |
Advanced | /ədˈvɑːnst/ | Adj | Tiên tiến |
Automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | Adv | Một cách tự động |
Carrier pigeon | /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ | N | Bồ câu đưa thư |
Charge | /ʧɑːʤ/ | V | Nạp, sạc (pin) |
Emoji | /ɪˈməʊdʒi/ | N | Biểu tượng cảm xúc |
High-speed | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | Adj | Tốc độ cao |
Holography | /hɒˈlɒgrəf/ | N | Hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều |
Instantly | /ˈɪnstəntli/ | Adv | Ngay lập tức |
Internet connection | /ˈɪntənet kəˈnekʃn/ | N | Kết nối mạng |
Introductory | /ˌɪntrəˈdʌktəri/ | Adj | Có tính chất giới thiệu |
Live | /laɪv/ | Adj | (Phát sóng, truyền hình) trực tiếp |
A Piece of Cake | /piːs əv keɪk/ | Idiom | Dễ như ăn bánh |
Smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | N | Điện thoại thông minh |
Smartwatch | /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ | N | Đồng hồ thông minh |
Smiley | /ˈsmaɪli/ | Adj | Vui cười, vui vẻ, vui tươi, hay cười |
Smoothly | /ˈsmuːðli/ | Adv | Suôn sẻ, trôi chảy |
Social network | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ | N | Mạng xã hội |
Tablet | /ˈtæblət/ | N | Máy tính bảng |
Telepathy | /təˈlepəθi/ | N | Hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm |
Text | /tekst/ | N | Văn bản, tin nhắn văn bản |
Thought | /θɔːt/ | N | Ý nghĩ |
Translation machine | /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ | N | Máy dịch thuật |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | V | Truyền, chuyển giao |
Unwanted | /ˌʌnˈwɑːntɪd/ | Adj | Không mong muốn |
Video conference | /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ | N | Cuộc họp trực tuyến |
Voice message | /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ | N | Tin nhắn thoại |
Webcam | /ˈwebkæm/ | N | Thiết bị ghi, truyền hình ảnh |
Zoom (In/ Out) | /zuːm ( ɪn/ aʊt)/ | V | Phóng (to), thu (nhỏ) |
Hold on | /həʊld ɑːn/ | PhrV | Giữ chặt lấy |
In person | /ɪn ˈpɜːrsn/ | Phr | Trực tiếp |
Xem thêm:
- Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình SGK mới
- Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo Unit
- Nắm vững 250+ từ vựng tiếng Anh lớp 11 SGK mới theo unit
- Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 ôn thi THPTQG
1.11. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Chủ đề Science and Technology (Khoa học và công nghệ)
Unit 11 bao gồm các từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Field | /fiːld/ | N | Lĩnh vực |
Archaeology | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ | N | Khảo cổ học |
Become a Reality | /bɪˈkʌm ə riˈæliti/ | PhrV | Trở thành hiện thực |
Cure | /kjʊə(r)/ | V, N | Chữa (bệnh), sự chữa trị |
Discover | /dɪˈskʌvə(r)/ | V | Phát hiện ra |
Enormous | /ɪˈnɔːməs/ | Adj | To lớn |
Explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | V | Khám phá, nghiên cứu |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | V | Nâng cao, cải thiện |
Invent | /ɪnˈvent/ | V | Phát minh ra |
Light Bulb | /laɪt bʌlb/ | N | Bóng đèn |
Oversleep | /ˌəʊvəˈsliːp/ | V | Ngủ quên/ngủ quá giờ |
Patent | /ˈpætnt/ | N | Bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế, sáng chế |
Precise | /prɪˈsaɪs/ | Adj | Chính xác |
Quality | /ˈkwɒləti/ | N | Chất lượng |
Role | /rəʊl/ | N | Vai trò |
Conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | N | Bảo tồn |
Advisor/ Adviser | /ædˈvaɪzə(r)/ | N | Cố vấn |
Chemist | /ˈkemɪst/ | N | Nhà hóa học |
Designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ | N | Nhà thiết kế |
Programmer | /ˈproʊɡræmər/ | N | Nhà lập trình |
Biologist | /baɪˈɑːlədʒɪst/ | N | Nhà sinh học |
Physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | N | Nhà vật lý học |
Engineer | /ˌɛndʒɪˈnɪr/ | N | Kỹ sư |
Software Developer | /ˈsɒftweər dɪˈveləpər/ | N | Nhà phát triển phần mềm |
Science | /ˈsaɪəns/ | N | Khoa học |
Scientific | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | Adj | Thuộc khoa học |
Solve | /sɒlv/ | V | Giải quyết |
Steam Engine | /stiːm ˈendʒɪn/ | N | Đầu máy hơi nước |
Support | /səˈpɔːt/ | V, N | Ủng hộ |
Technique | /tekˈniːk/ | N | Thủ thuật, kỹ thuật |
Technical | /ˈteknɪkl/ | Adj | Thuộc về công nghệ |
Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | N | Kỹ thuật, công nghệ |
Technological | /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/ | Adj | Thuộc công nghệ, kỹ thuật |
Laboratory | /ləˈbɔːrətɔːri/ | N | Phòng thí nghiệm |
Transform | /trænsˈfɔːm/ | V | Thay đổi, biến đổi |
Underground | /ʌndəˈɡraʊnd/ | Adj | Dưới lòng đất, ngầm |
Yield | /jiːld/ | V, N | Sản lượng |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Adj | Năng suất |
Economic | /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ | Adj | Kinh tế |
Make Progress | /meɪk ˈprɑːɡres/ | PhrV | Tiến bộ |
Flying Car | /ˈflaɪɪŋ kɑːr/ | N | Ô tô bay |
Machine | /məˈʃiːn/ | N | Máy móc |
Anti-Ageing Pills | /ˈænti-eɪdʒɪŋ pɪlz/ | N | Thuốc chống lão hóa |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | N | Ứng dụng |
Attendance | /əˈtendəns/ | N | Sự có mặt, sĩ số |
Bartender | /ˈbɑːrtendər/ | N | Nhân viên pha chế, phục vụ rượu tại quầy bar |
Biometric | /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ | Adj | Thuộc về sinh trắc |
Breakout Room | /ˈbreɪkaʊt ru:m/ | N | Phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
Cheating | /’tʃiːtiŋ/ | N | Sự lừa dối, gian dối, gian lận |
Complain | /kəmˈpleɪn/ | V | Phàn nàn, khiếu nại |
Contact Lens | /ˈkɒntækt lenz/ | N | Kính áp tròng |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Adj | Thuận tiện, tiện lợi |
Develop | /dɪˈveləp/ | V | Phát triển, khai triển |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Adj | Số, kĩ thuật số |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | N | Thí nghiệm |
Eye-Tracking | /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ | Adj | Theo dõi (cử động) mắt |
Face to face | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Adj | Trực tiếp, mặt đối mặt |
Facial | /ˈfeɪʃl/ | Adj | Thuộc bộ mặt, liên quan đến mặt |
Feedback | /ˈfːdbæk/ | N | (Ý kiến) phản hồi, hồi đáp |
Fingerprint | /ˈfɪŋɡəprɪnt/ | N | (Dấu) vân tay |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | N | Sự phát minh, sáng chế |
Manual | /ˈmænjuəl/ | N, Adj | Bản hướng dẫn sử dụng, bằng tay, thủ công |
Mark | /mɑːk/ | V | Chấm điểm |
Platform | /ˈplætfɔːm/ | N | Nền tảng |
Private message | /ˈpraɪvət ˈmesɪdʒ/ | N | Tin nhắn cá nhân |
Radium | /ˈreɪdiəm/ | N | Nguyên tố phóng xạ |
Recognition | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | N | Sự nhận biết, sự công nhận |
Scanner | /ˈskænə/ | N | Máy quét |
Screen | /skriːn/ | N | Màn hình, màn chiếu |
Solution | /səˈluːʃn/ | N | Giải pháp, đáp án |
Swap | /swɑːp/ | N, V | Sự trao đổi, trao đổi |
Truancy | /ˈtruːənsi/ | N | Trốn học, nghỉ học không phép |
Voice recognition | /ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ | N | Nhận dạng giọng nói, nhận diện tiếng nói |
At times | /æt taɪmz/ | Phrase | Đôi lúc, thỉnh thoảng, đôi khi |
Xem thêm: IELTS Vocabulary topic Technology – Từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ
1.12. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12: Chủ đề Life on other Planets (Cuộc sống trên các hành tinh khác)
Dưới đây là bảng từ vựng của unit 12:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Alien | /ˈeɪliən/ | N | Người ngoài hành tinh |
All year round | /ɔːl jɪr raʊnd/ | Phrase | Quanh năm |
Commander | /kəˈmɑːndə/ | N | Người chỉ huy, người cầm đầu |
Crater | /ˈkreɪtə/ | N | Miệng núi lửa |
Creature | /ˈkriːtʃə/ | N | Sinh vật, loài vật |
Daytime | /ˈdeɪtaɪm/ | N | Ban ngày |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | N | Thiên hà |
Gravity | /ˈɡrævəti/ | N | Trọng lực, lực hút trái đất |
Habitable | /ˈhæbɪtəbl/ | Adj | Có thể ở được, phù hợp để ở |
Jupiter | /ˈdʒuːpɪtə/ | N | Sao Mộc, Mộc tinh |
Mars | /mɑːz/ | N | Sao Hỏa, Hỏa tinh |
Mercury | /ˈmɜːkjəri/ | N | Sao Thủy, Thủy tinh |
Milky Way | /ˌmɪlki ˈweɪ/ | N | Dải ngân hà |
Neptune | /ˈneptjuːn/ | N | Sao Hải Vương, Hải Vương tinh |
Obey | /əˈbeɪ/ | V | Tuân theo |
Oppose | /əˈpəʊz/ | V | Chiến đấu, đánh lại ai |
Outer Space | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | N | Ngoài không gian, ngoài vũ trụ |
Possibility | /ˌpɒsəˈbɪləti / | N | Khả năng, sự có thể |
Promising | /ˈprɒmɪsɪŋ/ | Adj | Đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng |
Rocket | /ˈrɒkɪt/ | N | Tàu vũ trụ con thoi |
Saturn | /ˈsætɜːn/ | N | Sao Thổ, Thổ tinh |
Solar system | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | N | Hệ mặt trời |
Spaceship | /ˈspeɪsʃɪp/ | N | Tàu vũ trụ |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Adj | Mãnh liệt như bão tố, giông bão |
Surface | /ˈsɜːfɪs/ | N | Bề mặt, mặt ngoài |
Telescope | /ˈtelɪskəʊp/ | N | Kính thiên văn |
Thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | Adj | Ly kỳ, hồi hộp, gây phấn khích |
Trace | /treɪs/ | N | Dấu vết, vết tích, dấu hiệu |
UFO | /ˈjuːfəʊ/ | N | Vật thể bay không xác định |
Uranus | /ˈjʊərənəs/ | N | Sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh |
Venus | /ˈviːnəs/ | N | Sao Kim, Kim tinh |
Break down | /breɪk daʊn/ | PhrV | (Mối quan hệ) tan vỡ, (máy) hỏng |
Take over | /teɪk ˈoʊvər/ | PhrV | Giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền |
Make up of | /meɪk ʌp ʌv/ | PhrV | Được tạo nên bởi |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
2. Link tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8
Để tiện học sinh chủ động ôn tập kiến thức về từ vựng theo chủ đề, các em có thể tải bản PDF ở dưới đây:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8
Mình đã tổng hợp một vài dạng từ vựng hay xuất hiện trong đề thi, đề kiểm tra giúp các em có thể ôn tập lại từ vựng một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu:
- Điền vào chỗ trống với từ thích hợp.
- Sắp xếp các từ sau đây thành câu có nghĩa.
- Hoàn thành bài đọc sau với những từ cho sẵn.
- Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
Exercise 1: Choose the suitable words to fill in the blanks.
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp)
learning | collecting | playing | making | shopping |
window shopping | crafts | adores | performances | watching |
- I like ………. origami with my sister.
- Huong fancies ………. with her friends at the weekend. However, she doesn’t buy anything.
- Do you like going to local ……….?
- Jack prefers ………. stamps to visiting museums.
- I think cloud ………. may sound weird.
- Linh ………. skateboarding with her brother every day.
- They don’t mind making ……….
- Lucy spends most of her free time ………. foreign languages.
- Mike and his mum often go ………. on Sundays.
- 1Mary detests ………. football, but she likes playing tennis.
Exercise 2: Complete the selection below with the words given
(Bài tập 2: Hoàn thành bài đọc sau với những từ cho sẵn)
be | was | we | such | home | should | where |
quite | Christmas | famous | however | puddings | completed | department |
CHRISTMAS SHOPPING WITH MOTHER
Shopping with my mother has been (1) ………. fun for me. Though weeks before Christmas, mother had (2) ………. All the shopping, a few important items had to (3) ………. bought on Christmas Eve.
My mother and I left (4) ………. in the morning. First, we visited Plaza Singapura in Orchard Road, (5) ………. We bought frozen meat. Then visited a (6) ………. Singapore confectionery. Here we bought cakes, (7) ………. and ice- creams.
(8) ………., the final shopping was done at midday in one of the leading (9)
………. shops. Though we already had a (10) ………. tree at home, I was enchanted by another in the store and insisted that my mother(11) ………. buy that, too. She bought it and (12) ………. returned home.
It was (13) ………. a very fascinating experience. I can’t not easily forget (14) ………. an important occasion. The experience I gained (15) ………. valuable.
Exercise 3: Arrange the following words into meaningful sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau đây thành câu có nghĩa)
1. Truc Anh/ thanks/ can/ make/ for/ to/ her/ friends/ craft/ kit/ and/ the/ gifts/ younger/ sisters.
=> ………………………………………………………………………………………….
2. Trang/ collages/ for/ information/ the/ internet/ making/ on/ surfs.
=> ………………………………………………………………………………………….
3. my teacher/ finished/ a/difficult/ compliment/ paid/ me/ because/ I/ all tasks.
=> ………………………………………………………………………………………….
4. playing/ is/ beehive/ dangerous/ the/ with.
=> ………………………………………………………………………………………….
5. and then/ wastewater/ factories/ water pollution/ directly into/ being/ coming/ from/ pulled out/ one/ cause of/ is/ main/ many/ water/ bodies.
=> ………………………………………………………………………………………….
Exercise 4: Translate the following sentences into English
(Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Xin lỗi, nhưng mà em phải nấu cơm trưa một mình.
=> ………………………………………………………………………………………….
2. Không có nhiều đồ đạc trong phòng ngủ của tôi.
=> ………………………………………………………………………………………….
3. Trẻ em có thể ăn và uống những thức ăn, thức uống mà chúng thích.
=> ………………………………………………………………………………………….
4. Anh của bạn tôi rất thích đọc sách báo.
=> ………………………………………………………………………………………….
5. Trong một góc phòng,có một chiếc ghế dựa và một cái bàn.
=> ………………………………………………………………………………………….
4. Lời kết
Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 không phải là một việc dễ dàng. Tuy nhiên, các em hoàn toàn có thể chinh phục được kho tàng từ vựng lớp 8 nếu có phương pháp học tập đúng đắn và sự chăm chỉ, kiên trì. Dưới đây là một số bí quyết để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
- Đọc nhiều sách báo, truyện, tài liệu tiếng Anh hoặc xem phim, nghe nhạc tiếng Anh để tiếp xúc với các từ vựng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
- Ghi chép lại những từ mới và tra nghĩa của chúng trong từ điển hoặc nhờ sự trợ giúp của thầy cô, bạn bè.
- Tự đặt câu với những từ vựng mới để ghi nhớ chúng sâu hơn.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại hoặc máy tính bảng để học mọi lúc, mọi nơi.
- Học theo chủ đề hoặc theo từng nhóm từ vựng có liên quan đến nhau để dễ nhớ hơn.
- Ôn tập từ vựng thường xuyên bằng cách xem lại các từ đã học hoặc làm các bài tập trắc nghiệm.
Ngoài ra, các em có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các nhóm học tiếng Anh cùng bạn bè để tạo động lực và học vui hơn nhé!
Vừa rồi, mình đã tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chủ đề chương trình học. Nếu các em có thắc mắc, hãy để lại bình luận phía dưới mình sẽ giải đáp ngay. Chúc các em học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Folk tales: https://www.quia.com/jg/2258039list.html – Ngày truy cập: 17/4/2024.
- Folklore: https://www.vocabulary.com/lists/239009 – Ngày truy cập: 17/4/2024.
- Science and technology: https://edubenchmark.com/blog/ielts-science-vocabulary/ – Ngày truy cập: 17/4/2024.
- Life on other planet: https://www.teachingenglish.org.uk/teaching-resources/teaching-adults/lesson-plans/pre-intermediate-a2/life-other-planets – Ngày truy cập: 17/4/2024.