Nếu bạn đã từng đi du lịch nước ngoài thì có thể bạn đã rơi vào trường hợp không biết nói gì khi ở sân bay nước ngoài. Nếu bạn từng gặp khó khăn đó thì hãy bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh sân bay mà Vietop English đã tổng hợp dưới đây.
Từ vựng sân bay về vé máy bay và thủ tục ở sân bay
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ticket | ‘tikit | vé máy bay |
Book a ticket | buk ei ‘tikit | đặt vé |
One-way ticket | wʌn wei ‘tikit | vé một chiều |
Return/Round-trip ticket | ri’tə:n / raund trip ‘tikit | vé khứ hồi |
Economy class | i:’kɔnəmi klɑ:s | vé ghế hạng thường |
Business class | ‘biznis klɑ:s | vé ghế hạng thương gia |
Flight | flight | chuyến bay |
Departure | di’pɑ:tʃə | giờ khởi hành |
Arrive | ə’raiv | điểm đến |
Passport | ‘pɑ:spɔ:t | hộ chiếu |
On time | ɔn taim | đúng giờ |
Check in | tʃek in | làm thủ tục lên máy bay |
Boarding time | ‘bɔ:diɳ taim | giờ lên máy bay |
Boarding pass | ‘bɔ:diɳ pɑ:s | thẻ lên máy bay, thẻ này được phát sau khi bạn check-in |
Customs | ˈkʌstəmz | hải quan |
Gate | geit | cổng |
Departure lounge | di’pɑ:tʃə ‘laundʤ | phòng chờ bay |
Airlines | ˈeəlaɪn | hãng hàng không |
Seat | si:t | ghế ngồi đợi |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Từ vựng về hành lý ở sân bay
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Conveyor belt | kənˈveɪə belt | băng chuyền |
Carry-on luggage | ‘kæri ɔn ‘lʌgidʤ | hành lý xách tay |
Check-in baggage | tʃek in ‘bædidʤ | hành lý ký gửi |
Overweight baggage/Oversized baggage | ‘ouvəweit ‘bædidʤ / ‘ouvəvəsaiz ‘bædidʤ | hành lý quá cỡ |
Fragile | ‘frædʤail | vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay) |
Liquids | ‘likwid | chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay) |
Trolley | ‘trɔli | xe đẩy |
Xem thêm:
Một số từ vựng sân bay khác
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Duty free shop | ‘dju:ti fri: ʃɔp | cửa hàng miễn thuế |
Long-haul flight | lɔɳ hɔ:l flight | chuyến bay dài |
Stopover/layover | ˈstɒpˌəʊvə / lei’ouvə | điểm dừng |
Delay | di’lei | bị trễ, bị hoãn chuyến |
Runaway | ‘rʌnəwei | đường băng (nơi máy bay di chuyển) |
Take-off | ‘teikɔ:f | máy bay cất cánh |
Land | lænd | máy bay hạ cánh |
Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp thường gặp tại sân bay
Ở quầy check-in
Tại quầy check-in, bạn sẽ được nhân viên kiểm tra vé hoặc/và hộ chiếu/CCCD:
- May I have your passport, please? (Tôi có thể xem hộ chiếu của anh/chị được không?)
- May I see your ticket, please? (Tôi có thể xem vé của anh/chị được không?)
- Do you have an e-ticket? (Anh/chị có vé điện tử không?)
- Ticket please. (Xin cho mượn vé của anh/chị).
Ngoài ra, nhân viên có thể hỏi bạn có đi chung với ai hay không để có thể xếp cho ngồi cho bạn.
- Is anyone traveling with you today? (Có ai đi cùng với anh/chị hôm nay không?)
- Is anyone else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
Khi đã hoàn tất kiểm tra thông tin, nhân viên sẽ hỗ trợ bạn ký gửi hành lý:
- Are you checking any bags? (Anh/chị cần ký gửi hành lý không?)
- How many bags/pieces of luggage are you checking? (Anh chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
- Please place your bag on the scale. (Làm phiền anh/chị đặt hành lý của mình lên cân).
- Can you place your bag up here? (Anh chị có thể đặt hành lý của mình lên đây được không?)
- Did you pack these bags yourself? (Anh/chị có thể tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
Trong quá trình trên, nếu có thắc mắc về chuyến bay hoặc hành lý, bạn có thể hỏi nhân viên để được giải đáp. Bạn có thể hỏi về giờ của chuyến bay:
- Is the flight on time? (Chuyến bay có đúng giờ không?)
- Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
Bạn có thể nhận được một số câu trả lời từ nhân viên:
- Yes, it is. (Chuyến bay của anh/chị vẫn đúng giờ).
- There is a … minute/hour delay. (Anh chị sẽ bị bay muộn/hoãn … phút/giờ).
- The flight will be delayed for … minutes/hours. (Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ).
Xem thêm:
Ví dụ đoạn hội thoại tại sân bay
Agent: Good morning! Where are you flying to today?
Hoang: Da Nang.
Agent: May I have your passport, please?
Hoang: Here you go.
Agent: Are you checking any bags?
Hoang: Just this one.
Agent: OK, please place your bag on the scale.
Hoang: I have a stopover in Japan– do I need to pick up my luggage there?
Agent: No, it’ll go straight through to Da Nang. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 20A and it’ll begin boarding at 4:30 p.m. Your seat number is 14D.
Hoang: Thanks.
Tạm dịch:
Người bán vé: Chào buổi sáng! Bạn bay đến đâu hôm nay?
Hoàng: Đà Nẵng.
Người bán vé: Cho tôi xin hộ chiếu của bạn được không?
Hoàng: Của anh đây.
Người bán vé: Bạn có kiểm tra túi nào không?
Hoàng: Chỉ cái này thôi.
Người bán vé: OK, vui lòng đặt túi của bạn lên bàn cân.
Hoàng: Tôi có một điểm dừng chân ở Nhật Bản – tôi có cần lấy hành lý ở đó không?
Người bán vé: Không, nó sẽ đi thẳng đến Đà Nẵng. Đây là thẻ lên máy bay của bạn – chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 20A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 4:30 chiều. Số ghế của bạn là 14D.
Hoàng: Cảm ơn.
Hy vọng những kiến thức trên đã giúp bạn tự tin hơn với tiếng Anh của mình về từ vựng sân bay. Vietop mong rằng sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên con đường trau dồi và học hỏi từ vựng tiếng Anh. Chúc bạn học giỏi.
(Nguồn: Sưu tầm)