Tiếng Anh thương mại là một trong những ngành quan trọng của Việt Nam trong thời đại kỹ thuật số hiện nay. Với việc các doanh nghiệp có khách hàng, chuyên gia là những người nước ngoài, việc cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh thương mại để giao tiếp trong kinh doanh là một điều hết sức cần thiết.
Hiểu được điều đó, trong bài viết ngày hôm nay, Luyện thi IELTS Vietop sẽ cung cấp cho các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại (Business) chi tiết và bạn hãy ghé qua thư viện từ vựng của Vietop để biết thêm từ mới.
Định nghĩa về tiếng Anh thương mại
Cho đến bây giờ, không có một định nghĩa cụ thể về tiếng Anh thương mại là gì. Tùy theo suy nghĩ của mỗi người sẽ có những định nghĩa khác nhau về tiếng Anh thương mại.
Có người coi tiếng Anh thương mại là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực thương mại. Có người cho rằng học tiếng Anh thương mại là học kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.
Như vậy, có thể nói, tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, như kinh doanh, giao dịch thương mại, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, …
Sự khác nhau giữa tiếng Anh thương mại và tiếng Anh nói chung
Nhận xét tổng quan, tiếng Anh thương mại tập trung về các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc môi trường kinh doanh thay vì các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, đồ ăn thức uống trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bên cạnh đó, tiếng Anh thương mại còn đề cập đến các kỹ năng giao tiếp kinh doanh như phỏng vấn hoặc thuyết trình hơn là các kỹ năng phản xạ trong giao tiếp nói chung.
Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự rõ ràng, rành mạch trong giao tiếp và sử dụng từ vựng, cấu trúc cụ thể.
1. Sự rõ ràng, chính xác trong giao tiếp và các văn bản kinh doanh
Sự rõ ràng, mạch lạc là một yếu tố quan trọng trong tiếng Anh thương mại. Điều này nhằm tránh gây ra các hiểu lầm không đáng có làm lãng phí thời gian mất công giải thích lại, thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có thể gây tổn thất về kinh tế. Vì vậy, việc học giao tiếp bằng tiếng Anh thương mại là cả một quá trình.
2. Độ dài từ ngữ ngắn và đi trực tiếp vào trọng tâm
Tiếng Anh thương mại nên sử dụng những từ ngữ ngắn và trực tiếp, tránh dùng câu từ ẩn dụ, nhiều nghĩa, sáo rỗng và khó hiểu. Trong giao tiếp bằng tiếng Anh thương mại, bạn nên tránh:
- Lời nói sáo rỗng: at the speed of light, time heals all wounds,…
- Thành ngữ, tục ngữ (idioms): You are the apple of my eyes,…
- Cụm động từ (Phrasal Verbs): Get out, blow up,…
- Các động từ dài: utilize,..
3. Ngữ pháp tiếng Anh đơn giản
Trong giao tiếp kinh doanh bằng tiếng Anh thương mại, các doanh nghiệp thường ưu tiên sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, tạo nên những câu giao tiếp ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt phổ biến
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | IPA | Ý nghĩa |
@ | at | æt | xuất hiện trong các địa chỉ email |
a/c | account | əˈkaʊnt | tài khoản |
admin | administration, administrative | ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n, ədˈmɪnɪstrətɪv | hành chính, quản lý |
ad/advert | advertisement | ədˈvɜːtɪsmənt | quảng cáo |
AGM | annual general meeting | ˈænjʊəl ˈʤɛnərəl ˈmiːtɪŋ | hội nghị toàn thể hàng năm |
a.m | ante meridiem | ˈæntɪ məˈrɪdɪəm | buổi sáng |
a/o | account of | əˈkaʊnt ɒv | thay mặt, đại diện |
AOB | any other business | ˈɛni ˈʌðə ˈbɪznɪs | doanh nghiệp khác |
ASAP | as soon as possible | æz suːn æz ˈpɒsəbl | sớm nhất có thể |
ATM | Automated Teller Machine | ˈɔːtəmeɪtɪd ˈtɛlə məˈʃiːn | Máy rút tiền tự động |
attn | for the attention of | fɔː ði əˈtɛnʃ(ə)n ɒv | gửi cho ai (đầu thư) |
approx | approximately | əˈprɒksɪmɪtli | xấp xỉ |
A.V | Authorized Version | ˈɔːθəˌraɪzd ˈvɜːʃən | Ủy quyền |
bcc | blind carbon copy | blaɪnd ˈkɑːbən ˈkɒpi | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người nhận còn lại |
cc | carbon copy | ˈkɑːbən ˈkɒpi | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người nhận còn lại |
CEO | Chief Executive Officer | ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə | Giám đốc điều hành |
c/o | care of | keər ɒv | gửi cho ai (đầu thư) |
Co | Company | ˈkʌmpəni | công ty |
cm | centimetre | ˈsɛntɪˌmiːtə | xăng-ti-mét |
COD | Cash On Delivery | kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri | Dịch vụ chuyển phát thu tiền hộ |
dept | department | dɪˈpɑːtmənt | phòng, ban |
doc. | document | ˈdɒkjʊmənt | tài liệu |
e.g. | exempli gratia (for example) | ekˈsem.pliː ˈɡraː.ti.aː (fɔːr ɪgˈzɑːmpl) | ví dụ |
EGM | Extraordinary General Meeting | ɪksˈtrɔːdnri ˈʤɛnərəl ˈmiːtɪŋ | Đại hội |
ETA | estimated time of arrival | ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl | thời gian dự kiến nhận hàng |
etc | et caetera | et ˈkeː.te.ra | vân vân |
GDP | Gross Domestic Product | grəʊs dəʊˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt | Tổng thu sản phẩm nội địa |
lab. | laboratory | ləˈbɒrətəri | phòng thí nghiệm |
ltd | limited (company) | ˈlɪmɪtɪd (ˈkʌmpəni) | công ty trách nhiệm hữu hạn |
mo | month | mʌnθ | tháng |
N/A | not applicable | nɒt ˈæplɪkəbl | dữ liệu không xác định |
NB | nota bene (it is important to note) | nəʊtə ˈbɛneɪ (ɪt ɪz ɪmˈpɔːtənt tuː nəʊt) | thông tin quan trọng |
no. | number | ˈnʌmbə | số |
obs. | obsolete | ˈɒbsəliːt | quá hạn |
PA | personal assistant | ˈpɜːsnl əˈsɪstənt | trợ lý cá nhân |
p.a | per annum (per year) | pɜːr ˈænəm (pɜː jɪə) | hàng năm |
Plc | public limited company | ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
pls | please | pliːz | làm ơn |
p.m | post meridiem (afternoon) | ˈpoʊst məˈrɪd i əm (ˈɑːftəˈnuːn) | Buổi chiều |
p.p | per pro (used before signing in a person’s absence) | pɜː prəʊ (juːzd bɪˈfɔː ˈsaɪnɪŋ ɪn ə ˈpɜːsnz ˈæbsəns) | vắng mặt |
PR | public relations | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz | quan hệ công chúng |
p.s | post scriptum | ˌpəʊstˈskɹɪptəm | chú thích, ghi chú |
PTO | please turn over | pliːz tɜːn ˈəʊvə | lật sang trang sau |
p.w | per week | pɜː wiːk | hàng tuần |
qty | quantity | ˈkwɒntɪti | chất lượng |
R&D | research and development | rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt | nghiên cứu và phát triển |
ref | with reference to | wɪð ˈrɛfrəns tuː | nguồn tham khảo |
ROI | return on investment | rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt | tỷ suất hoàn vốn |
s.a.e | stamped addressed envelope | stæmpt əˈdrɛst ˈɛnvələʊp | phong bì dán tem |
VAT | value added tax | ˈvæljuː ˈædɪd tæks | Thuế giá trị gia tăng |
VIP | very important person | ˈvɛri ɪmˈpɔːtənt ˈpɜːsn | Khách quan trọng |
vol | volume | ˈvɒljʊm | âm thanh |
wkly | weekly | ˈwiːkli | hàng tuần |
yr | year | jɪə | năm |
Xem thêm: Các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Affiliate | əˈfɪlɪeɪt | Công ty liên kết |
Company | ˈkʌmpəni | Công ty |
Corporation | ˌkɔːpəˈreɪʃən | Tập đoàn |
Enterprise | ˈɛntəpraɪz | Tổ chức doanh nghiệp, xí nghiệp |
Holding company | ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni | Công ty mẹ |
Joint venture | ʤɔɪnt ˈvɛnʧə | Liên doanh |
Joint stock company (JSC) | ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni | Công ty cổ phần |
Limited company (Ltd) | ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Private company | ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni | Công ty tư nhân |
Subsidiary | səbˈsɪdiəri | Công ty con |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại về chức vụ trong công ty
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Chief Executive Officer (CEO) | ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə | Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) | ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsə | Giám đốc tài chính |
Clerk (secretary) | klɑːk (ˈsɛkrətri) | Thư ký |
Deputy of department | ˈdɛpjʊti ɒv dɪˈpɑːtmənt | Phó phòng |
Deputy/Vice director | ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə | Phó giám đốc |
Director | dɪˈrɛktə | Giám đốc |
Employee | ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên |
Employer | ɪmˈplɔɪə | Quản lý |
Founder | ˈfaʊndə | Người sáng lập |
General director | ˈʤɛnərəl dɪˈrɛktə | Tổng giám đốc |
Head of department | hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt | Trưởng phòng |
Manager | ˈmænɪʤə | Quản lý |
Representative | ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | Đại điện |
Supervisor | ˈsjuːpəvaɪzə | Người giám sát |
Trainee | treɪˈniː | Người được đào tạo |
Trainer | ˈtreɪnə | Người đào tạo |
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, mới nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Agent | ˈeɪʤənt | Đại lý |
Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng kế toán |
Administration department | ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt | Phòng hành chính |
Department | dɪˈpɑːtmənt | Phòng, ban |
Human resources department (HR) | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt (eɪʧ-ɑː) | Phòng nhân sự |
Marketing department | ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng marketing |
Sales department | seɪlz dɪˈpɑːtmənt | Phòng kinh doanh |
Shipping department | ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng vận chuyển |
Regional office | ˈriːʤənl ˈɒfɪs | Văn phòng địa phương |
Representative office | ˌrɛprɪˈzɛntətɪv ˈɒfɪs | Văn phòng đại diện |
Headquarters | ˈhɛdˈkwɔːtəz | Trụ sở chính |
Outlet | ˈaʊtlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
Xem thêm: Lưu ngay vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại được sử dụng trong các cuộc họp
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Agenda | əˈʤɛndə | Danh sách các vấn đề cần giải quyết |
Attendee | ə.tenˈdiː | Thành phần tham dự |
Ballot | ˈbælət | Bỏ phiếu kín |
Chairman | ˈʧeəmən | Người chủ trì cuộc họp |
Clarify | ˈklærɪfaɪ | Làm sáng tỏ |
Conference | ˈkɒnfərəns | Hội nghị |
Consensus | kənˈsɛnsəs | Sự đồng thuận chung |
Deadline | ˈdɛdlaɪn | Thời gian hoàn thành nhiệm vụ |
Decision | dɪˈsɪʒən | Quyết định |
Diversity | daɪˈvɜːsɪti | Đa dạng hóa |
Do business with | duː ˈbɪznɪs wɪð | Làm ăn với |
Downsize | ˈdaʊnsaɪz | Cắt giảm nhân sự |
Establish (a company) | ɪsˈtæblɪʃ (ə ˈkʌmpəni) | Thành lập công ty |
Franchise | ˈfrænʧaɪz | Nhượng quyền thương hiệu |
Go bankrupt | gəʊ ˈbæŋkrʌpt | Phá sản |
Main point | meɪn pɔɪnt | Ý chính |
Minutes | ˈmɪnɪts | Biên bản cuộc họp |
Merge | mɜːʤ | Sát nhập |
Objective | əbˈʤɛktɪv | Mục tiêu cuộc họp |
Point out | pɔɪnt aʊt | Chỉ ra |
Proposal | prəˈpəʊzəl | Yêu cầu |
Recommend | ˌrɛkəˈmɛnd | Giới thiệu |
Show of hands | ʃəʊ ɒv hændz | Đồng ý |
Summary | ˈsʌməri | Tóm tắt |
Task | tɑːsk | Nhiệm vụ |
Unanimous | ju(ː)ˈnænɪməs | Nhất trí, đồng thuận |
Vote | vəʊt | Biểu quyết |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại về chuyên ngành thương mại điện tử
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Auction online | ˈɔːkʃ(ə)n ˈɒnˌlaɪn | Đấu giá trên mạng |
Authentication | ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃ(ə)n | Xác thực |
Autoresponder | ˌɔː.təʊ.rɪˈspɒn.dər | Trả lời tự động |
Affiliate marketing | əˈfɪlɪeɪt ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị liên kết |
Back-end-system | bæk-ɛnd-ˈsɪstɪm | Hệ thống tuyến sau |
Exchange | ɪksˈʧeɪnʤ | Giao dịch, chuyển đổi |
Electronic broker (e-broker) | ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈbrəʊkə (iː-ˈbrəʊkə) | Nhà môi giới điện tử |
Electronic distributor | ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪsˈtrɪbjʊtə | Nhà phân phối điện tử |
Electronic bill | ɪlɛkˈtrɒnɪk bɪl | Hóa đơn điện tử |
Encryption | ɪnˈkrɪpʃ(ə)n | Mã hóa |
Ebook | ˈiːbʊk | Sách điện tử |
Electronic data interchange | ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ | Trao đổi dữ liệu điện tử |
e-enterprise | iː-ˈɛntəpraɪz | Doanh nghiệp điện tử |
e-business | iː-ˈbɪznɪs | Kinh doanh điện tử |
Gateway | ˈgeɪtweɪ | Cổng nối |
Look-to-book ratio | lʊk-tuː-bʊk ˈreɪʃɪəʊ | Tỉ lệ xem |
Paid listing | peɪd ˈlɪstɪŋ | Niêm yết phải trả tiền |
Payment gateway | ˈpeɪmənt ˈgeɪtweɪ | Cổng thanh toán |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại về chuyên ngành kinh doanh quốc tế
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Billing cost | ˈbɪlɪŋ kɒst | Chi phí hóa đơn |
Customs barrier | ˈkʌstəmz ˈbærɪə | Hàng rào thuế quan |
Depreciation | dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən | Khấu hao |
Earnest money | ˈɜːnɪst ˈmʌni | Tiền đặt cọc |
Foreign currency | ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi | Ngoại tệ |
Inflation | ɪnˈfleɪʃən | Lạm phát |
Mode of payment | məʊd ɒv ˈpeɪmənt | Phương thức thanh toán |
Surplus | ˈsɜːpləs | Thặng dư |
Speculation | ˌspɛkjʊˈleɪʃən | Đầu cơ |
Treasurer | ˈtrɛʒərə | Thủ quỹ |
Turnover | ˈtɜːnˌəʊvə | Doanh số, doanh thu |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại thông dụng
Đàm phán trong kinh doanh thương mại
- Is that the best price you can give me? (Đây là mức giá tốt nhất rồi à?)
- $60 is my last/final offer! ($60 là mức giá cuối cùng của tôi rồi.)
- How about $20? Can you lower the price? ($20 thì sao? Bạn có thể hạ giá xuống được chứ?)
- I will not give you more than $100. (Tôi sẽ không trả cao hơn $100 đâu.)
- Is there any discount?/Do I get a discount? (Có giảm giá không?)
- Would you accept $10 for each unit? (Anh/chị có chấp nhận giá $10 cho mỗi sản phẩm không?)
- Could I have the lowest price? (Tôi có thể nhận mức giá thấp nhất không?)
- Would you consider making us a more favorable offer? (Anh/chị có thể đưa ra mức giá ưu đãi hơn không?)
- I can’t afford to buy it at that price. (Tôi không thể chi trả với mức giá đó.)
- The price you offer us is out of our reach. (Mức giá anh/chị đề nghị vượt quá khả năng của tôi.)
Phản hồi đề nghị giảm giá
- I can’t give you a discount. (Tôi không thể giảm giá được.)
- It is on sale for 10%. (Mặt hàng này đang được giảm giá 10%.)
- Sorry, but I can’t make it any cheaper. (Xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá thêm được.)
- Our price is reasonable. (Giá của chúng tôi là hợp lý nhất rồi.)
- This is our lowest price, I can’t do more reduction. (Đây là giá thấp nhất của chúng tôi, tôi không thể giảm giá thêm được.)
- If your quantity is considerably large, we can offer you 5% off. (Nếu anh/chị đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể giảm giá thêm 5%)
- Considering the quality, it is worth the price. (Hãy cân nhắc về chất lượng, mặt hàng này xứng đáng với giá tiền bỏ ra.)
- Our prices are fixed. (Giá cả của chúng tôi đã được cố định rồi ạ.)
Thỏa thuận hợp đồng
- We’d like to start the scheme in July.
(Chúng tôi muốn bắt đầu đề án này vào tháng 7.)
- We must have delivery as soon as possible.
(Chúng tôi phải được giao hàng càng sớm càng tốt.)
- We could possibly deliver by September.
(Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng 9.)
- We can do that, providing you put down a deposit.
(Chúng tôi có thể làm được nếu anh/chị đặt cọc trước.)
- I agree with you on that point.
(Tôi đồng ý với anh/chị về điểm này.)
- That’s a fair suggestion. (Đó là một đề xuất hợp lý.)
- I think we can both agree that…
(Tôi nghĩ chúng ta có thể cùng đồng ý rằng…)
- I’m afraid not. It’s company policy.
(Tôi e là không được. Đây là chính sách của công ty rồi.)
- I’m sorry, we can’t agree to that.
(Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý với điều đó.)
- I’m afraid I had something different in mind.
(Tôi e rằng quan điểm của tôi có chút khác biệt.)
- From my perspective,… (Theo quan điểm của tôi,…)
- If it works, we’ll increase the order later on.
(Nếu thành công, chúng tôi sẽ tăng số lượng đặt hàng về sau.)
- If you increase your order, we can offer you a much higher discount.
(Nếu anh/chị tăng số lượng đặt hàng, chúng tôi có thể đề xuất một mức giảm giá cao hơn.)
- That sounds like a fair price to me. (Tôi nghĩ giá này là hợp lý đấy ạ.)
- I think we both agree to these terms.
(Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý với những điều khoản này.)
- Good, I think we’ve covered everything.
(Tốt rồi, chúng ta đã bàn đến tất cả mọi thứ rồi.)
- I’m willing to work with that. (Tôi rất nóng lòng triển khai dự án này.)
- Would you be willing to sign a contract right now?
(Anh/chị có muốn ký hợp đồng bây giờ không?)
- Let’s meet again once we’ve had some time to think.
(Hãy gặp lại lần nữa sau khi xem xét kỹ hơn.)
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng kèm với một số mẫu câu giao tiếp. Hy vọng với bài viết này, các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh thương mại – một ngành quan trọng hiện nay ở Việt Nam. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thương mại thành công!