Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Từ vựng tiếng Anh về Giải trí

Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng góp phần quyết định thành – bại của việc học tiếng Anh. Giải trí là chủ đề được nhiều người yêu thích. Đây cũng là chủ đề rất phổ biến nên mỗi người cần học từ vựng về chủ đề này để có thể thuận tiện trong giao tiếp. Do đó, bài viết hôm nay Vietop sẽ gửi đến các bạn từ vựng tiếng Anh về Giải trí chúng tôi đã tổng hợp nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí

  • Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện
  • Shopping: Sắm tìm
  • Event: Sự kiện
  • Participate = Join = Take part in: Tham gia
  • Popular: Phổ biến; Được đam mê
  • Collect: Sưu tầm; Thu thập
  • Perform: Biểu diễn
  • Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động đam mê (Lúc rảnh rỗi)
  • Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
  • Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
  • Picnic: Dã ngoại
  • Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
  • Documentary: Phim tài liệu
  • Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn
  • Admission: Sự bằng lòng cho vào; Tiền vé vào
  • Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
  • Exhibit: Trưng bày; Triển lãm
  • Entertain: Giải trí
  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện
  • Spectator: Khán giả (1 người tham quan 1 sự kiện nào đó)
  • Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
  • Recommend: Giới thiệu; Gợi ý
  • Review: Nhận xét; Đánh giá
  • Favorite: Yêu thích
  • Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
  • Performance: Buổi trình diễn
  • Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
  • Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
  • Comedian: Diễn viên hài
  • Massage: Sự xoa bóp
  • Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
  • Exercise: Tập thể dục
Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
  • Write: Viết
  • Gardening: Làm vườn
  • Cook: Nấu nướng
  • Read: Đọc
  • Fishing: Câu cá
  • Actor: Nam diễn viên
  • Comedy: Phim hài
  • Participation: Sự tham dự
  • Collection: Bộ sưu tập
  • Actress: Nữ diễn viên
  • Seat: Chỗ ngồi (để xem phim)
  • Stage: Sân khấu
  • Balcony = Gallery: hạng vé rẻ nhất trong rạp hát
  • Box: căn phòng kín được xây gắn vào các bức tường bên của rạp hát
  • Bingo: một loại trò chơi cờ bạc, giống lô-tô
  • Parade: Cuộc diễu hành
  • Carnival: Ngày hội
  • Funfair = fair, carnival: Hội chợ, ngày hội
  • Local = pub: Quán rượu

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Những cụm từ tiếng Anh về Gia đình thông dụng

Trong tiếng Anh, mỗi từ vựng sẽ có nghĩa riêng biệt khi đứng một mình nhưng khi đứng cạnh nhau sẽ có một ngữ nghĩa hoàn toàn khác. Vốn từ vựng về vui chơi giải trí cũng vậy. Việc học và sử dụng nhuần nhuyễn các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo hơn rất nhiều. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh về giải trí thông dụng nhất mà các bạn nên tham khảo:

  • Watch TV: Xem tivi
  • To go to the cinema = the pictures: Đi xem phim
  • Family film: Phim gia đình
  • The theater: Rạp hát
  • A multiplex = multi-screen: Rạp chiếu phim có nhiều màn hình
  • Feature film = feature picture: Phim truyện
  • Art and crafts: Nghệ thuật và thủ công
  • Study something: Học môn gì đó
  • Spend time with family: Dành thời gian cho gia đình
  • Play a musical instrument: Chơi nhạc cụ
  • Play a sport: Chơi thể thao
  • Go to the movies: Đi tham quan phim
  • Go out with friends: Ra ngoài với bạn bè
  • Surf the internet: Lướt web
  • To go to the dogs: Đi xem đua chó
  • To bet: Đặt cược
  • A leisure centre : Trung tâm giải trí
  • Play video games: Chơi game
  • Go to cultural locations and events: Đi tới khu văn hóa và sự kiện
  • Listen to music: Nghe nhạc
  • Go to the park: Đi công viên
  • Live music: Nhạc sống
  • Dress Circle = Royal Circle: ban công trong rạp hát
  • Upper Circle: hàng ghế đầu (trong rạp hát)
  • Opera concert: Buổi hòa nhạc ô-pê-ra
  • Classical concert: Buổi hòa nhạc cổ điển
  • Music festival: Lễ hội âm nhạc
  • Family entertainment: Giải trí gia đình
  • Fun-day: Ngày hội
  • Darts = pool = a type of snooker: Trò chơi ném phi tiêu
  • To go clubbing = night clubs: Đến câu lạc bộ đêm
  • To go on the rides: Đi xe
  • Candy – floss: Que kẹo

Xem thêm:

Bài viết trên chỉ tổng hợp những từ và cụm từ thông dụng nhất trong kho tàng từ vựng tiếng Anh về giải trí, với hy vọng sẽ giúp được cho bạn cải thiện tiếng Anh một cách tốt nhất. Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Anh đầy những trải nghiệm thú vị. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy để lại bên dưới, chúng tôi sẽ giải đáp sớm nhất có thể!

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop