Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

Sức khoẻ là chủ đề giao tiếp rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như xuất hiện một vài lần trong bài thi IELTS. Hiểu được điều đó, chúng ta cần phải trang bị cho bản thân một lượng từ vựng về chủ đề này để đảm bảo chất lượng giao tiếp tốt nhất. Do đó, bài viết hôm nay Vietop English sẽ gửi đến các bạn từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe. Các bạn hãy theo dõi nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻ

  • nurse: y tá
  • pain: đau (danh từ)
  • prescription: kê đơn thuốc
  • temperature: nhiệt độ
  • to limp: đi khập khiễng
  • blood pressure: huyết áp
  • Antibiotics: kháng sinh
  • bleeding: chảy máu
  • blind: mù
  • inflamed: bị viêm
  • crutches: nạng
  • Medicine: thuốc
  • to bleed: chảy máu
  • bandage: băng bó
  • consultant: bác sĩ tư vấn
  • pill: thuốc con nhộng
  • ward: buồng bệnh
  • operation: phẫu thuật
  • arthritis: viêm khớp
  • operating theatre: phòng mổ
  • to feel sick: cảm thấy ốm
  • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • deaf: điếc
  • x-ray: X quang
  • amnesia: chứng quên/mất trí nhớ
  • to cough: ho
  • injection: tiêm
  • tablet: thuốc viên
  • asthma: hen
  • wound: vết thương
  • vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • haemophiliac: người mắc bệnh máu khó đông
  • blood sample: mẫu máu
  • allergy: dị ứng
  • to be sick: bị ốm
  • Radiographer: nhân viên chụp X quang
  • septic: nhiễm trùng
  • Anaesthetic: thuốc gây tê
  • scar: sẹo
  • infected: nhiễm trùng
  • stitches: mũi khâu
  • drip: truyền thuốc
  • painful: đau (tính từ)
  • swollen: bị sưng
  • unconscious: bất tỉnh
  • chiropodist: bác sĩ chữa bệnh về chân
  • sleep: ngủ
  • waiting room: phòng chờ
  • blister: phồng giộp
  • physiotherapy: vật lý trị liệu
  • contraception: biện pháp tránh thai
  • Patient: bệnh nhân
  • suppository: thuốc hình viên đạn (viên đặt)
  • doctor: bác sĩ
  • to heal: chữa lành
  • to give birth: sinh nở
  • epileptic: người mắc bệnh động kinh
  • abortion: nạo thai
  • wheelchair: xe lăn
  • gynecologist: bác sĩ sản phụ khoa
  • boil: mụn nhọt
  • to be ill: bị ốm
  • hospital: bệnh viện
  • backache: bệnh đau lưng
  • sling: băng đeo tay gẫy
  • paralysed: bị liệt
  • acne: mụn trứng cá
  • to catch a cold: bị dính cảm
  • disabled: khuyết tật
  • unwell: không khỏe
  • splint: nẹp xương
  • hearing aid: máy trợ thính
  • appendicitis: viêm ruột thừa
  • to hurt: đau
  • pregnancy: sự có thai
  • well: khỏe
  • asthmatic: người mắc bệnh hen
  • surgery: ca phẫu thuật
  • pus: mủ
  • ill: ốm
  • pregnant: có thai
  • anaesthetist: bác sĩ gây tê
  • appointment: cuộc hẹn
từ tiếng Anh chủ đề sức khoẻ
từ tiếng Anh chủ đề sức khoẻ
  • depression: suy nhược cơ thể
  • dyslexia: chứng khó đọc
  • dizziness: chóng mặt
  • dementia: sa sút trí tuệ
  • diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  • diabetes: bệnh tiểu đường
  • epilepsy: động kinh
  • fatigue: mệt mỏi cơ thể
  • concussion: chấn động
  • conjunctivitis: viêm kết mạc
  • fever: sốt
  • disease: bệnh
  • cancer: ung thư
  • earache: đau tai
  • corn: chai chân
  • cut: vết đứt
  • cramp: chuột rút
  • constipation: táo bón
  • bronchitis: viêm phế quản
  • cough: ho
  • dehydration: mất nước cơ thể
  • bruise: vết thâm tím
  • cold: cảm lạnh
  • chest pain: bệnh đau ngực
  • chicken pox: bệnh thủy đậu
  • graze: trầy xước da
  • meningitis: bệnh viêm màng não
  • malaria: bệnh sốt rét
  • inflammation: viêm
  • nausea: buồn nôn
  • hypothermia: hạ thân nhiệt
  • haemophilia: bệnh máu khó đông
  • measles: bệnh sởi
  • hernia: thoát vị
  • gout: bệnh gút
  • hepatitis: viêm gan
  • obesity: bệnh béo phì
  • migraine: bệnh đau nửa đầu
  • nosebleed: chảy máu cam
  • miscarriage: xảy thai
  • headache: đau đầu
  • leukaemia: bệnh bạch cầu
  • jaundice: bệnh vàng da
  • haemorrhoids (còn được biết đến là piles): bệnh trĩ
  • frostbite: bỏng lạnh
  • mumps: bệnh quai bị
  • infection: sự lây nhiễm
  • insomnia: bệnh mất ngủ
  • indigestion: chứng khó tiêu
  • lump: u bướu

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khoẻ

  • Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
  • As right as rain: khỏe mạnh.
  • Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
  • Blind as a bat: mắt kém.
  • Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
  • Run down: mệt mỏi, uể oải.
  • Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
  • As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
  • Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
  • Bag of bones: Rất gầy gò.
  • Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
  • Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
  • Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
  • Death warmed up: rất ốm yếu.
  • Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
  • Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
  • Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
  • Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

Xem thêm:

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe. Chúng tôi hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích giúp bạn mở rộng thêm vốn từ như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp.  Chúc bạn học tập tốt!

Trung tâm luyện thi Vietop English

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên