Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì tháng 1/2025

339+ Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán bạn nên biết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Không khí Tết cận kề, luôn đem đến cho ta những cảm xúc bồi hồi khó tả. Từ những con phố sôi động đến những mâm cỗ sum vầy, tất cả đều thể hiện sự tôn vinh những giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc.

Trong không khí vui tươi đó, từ vựng tiếng Anh về Tết trở nên hữu ích khi chúng ta muốn chia sẻ những nét đẹp văn hóa đặc trưng của Tết với bạn bè quốc tế. Chính vì vậy, mình sẽ cung cấp đến bạn:

  • Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề liên quan đến dịp Tết cổ truyền.
  • Những mẫu câu ví dụ hữu ích giúp bạn vận dụng trong giao tiếp một cách thành thạo.
  • Biết thêm nhiều văn hoá, phong tục và các biểu tượng khác của ngày Tết. 

Hãy sẵn sàng giấy bút, cùng mình ghi chép và học ngay những từ vựng mới thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh về mốc thời gian quan trọng trong ngày Tết: Kitchen God’s Day (ngày Táo Quân), year-end offering (cúng tất niên), First day of Tet (mùng 1), …
– Từ vựng các loài hoa ngày Tết bằng tiếng Anh: Peach blossom (hoa đào), apricot blossom (hoa mai), marigold (hoa vạn thọ), orchid (hoa lan), …
– Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ngày Tết: Sticky rice cake (bánh chưng/ bánh tét), boiled chicken (gà luộc), braised fish (cá kho), …
– Từ vựng về kẹo mứt Tết bằng tiếng Anh: Candied kumquat (mứt quất), candied coconut (mứt dừa), peanut brittle (kẹo lạc), …
– Từ vựng tiếng anh về các hoạt động ngày Tết: Cleaning the house (dọn dẹp nhà cửa), visiting pagodas (đi chùa), decorating the house (trang trí nhà cửa), lighting firecrackers (đốt pháo), …
– Từ vựng về trang phục ngày Tết: Ao dai (áo dài), four-part dress (áo tứ thân), conical hat (nón lá), …
– Từ vựng về biểu tượng ngày Tết cổ truyền: Lion dance (múa lân), lucky money (tiền lì xì),Tao Quan (Táo quân), Tet market (chợ Tết), …

1. Từ vựng tiếng Anh về mốc thời gian quan trọng trong ngày Tết

Từ đêm giao thừa thiêng liêng đến ngày mùng 1 đầy hứng khởi, mỗi thời khắc đều chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc. Chính vì vậy, mình sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các mốc thời gian quan trọng ngày Tết, vừa giúp bạn hiểu rõ hơn và vừa nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách thú vị.

Từ vựng tiếng Anh về mốc thời gian quan trọng ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về mốc thời gian quan trọng ngày Tết
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Kitchen Gods’ Day/ˈkɪtʃən ɡɒdz deɪ/Ngày Táo QuânOn Kitchen Gods’ Day, families prepare offerings to send the gods to heaven for their annual report.
(Vào ngày Táo Quân, các gia đình chuẩn bị lễ vật để đưa các vị thần lên trời báo cáo hàng năm.)
Releasing carp/rɪˈliːsɪŋ kɑːp/Thả cá chépReleasing carp is a symbolic act to send the Kitchen Gods to heaven.
(Thả cá chép là hành động tượng trưng để đưa các Táo lên trời.)
Year-end offering/ˌjɪər ˈɛnd ˈɒfərɪŋ/Cúng tất niênThe year-end offering is a meaningful ritual to express gratitude to ancestors.
(Cúng tất niên là một nghi lễ ý nghĩa để bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên.)
Countdown/ˈkaʊnt.daʊn/Đếm ngượcThe countdown to New Year’s Eve is an exciting moment for everyone.
(Khoảnh khắc đếm ngược đến giao thừa là giây phút hào hứng của mọi người.)
New Year’s Eve/njuː ˈjɪəz ˌiːv/Đêm giao thừaOn New Year’s Eve, families gather to celebrate and welcome the Lunar New Year.
(Vào đêm giao thừa, các gia đình quây quần để chào đón năm mới âm lịch.)
First day of Tet/fɜːrst deɪ əv tɛt/Mùng 1 TếtThe first day of Tet is for family visits and giving best wishes.
(Mùng 1 Tết là dịp để thăm gia đình và trao nhau những lời chúc tốt đẹp.)
Tomb-sweeping ritual/tuːm ˈswiːpɪŋ ˈrɪtʃʊəl/Lễ Tảo mộThe tomb-sweeping ritual honors ancestors and maintains family traditions.
(Lễ Tảo mộ tôn vinh tổ tiên và duy trì truyền thống gia đình.)
God of Wealth’s Day/ˈɡɒd əv ˈwelθ deɪ/Ngày vía Thần TàiOn God of Wealth’s Day, people buy gold to bring luck and prosperity.
(Vào ngày vía Thần Tài, mọi người mua vàng để mang lại may mắn và tài lộc.)

2. Từ vựng các loài hoa ngày Tết bằng tiếng Anh

Một số loài hoa phổ biến mà mọi người thường dùng để trang trí trong dịp Tết Nguyên Đán: 

Từ vựngPhiên âm Ý nghĩa Ví dụ 
Peach blossom/piːtʃ ˈblɒsəm/Hoa đàoPeach blossoms symbolize renewal and happiness during Tet.
(Hoa đào tượng trưng cho sự đổi mới và hạnh phúc trong dịp Tết.)
Apricot blossom/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/Hoa maiApricot blossoms are a symbol of good fortune in southern Vietnam.
(Hoa mai là biểu tượng của may mắn ở miền Nam Việt Nam.)
Kumquat tree/ˈkʌmkwɒt triː/Cây quấtThe kumquat tree is a popular Tet decoration bringing prosperity.
(Cây quất là một trang trí phổ biến trong Tết mang lại thịnh vượng.)
Chrysanthemum/krɪˈsænθəməm/Hoa cúcChrysanthemums are believed to bring longevity and peace.
(Hoa cúc được tin là mang lại sự trường thọ và bình yên.)
Marigold/ˈmærɪɡəʊld/Hoa vạn thọMarigolds are often planted to honor ancestors during Tet.
(Hoa vạn thọ thường được trồng để tưởng nhớ tổ tiên trong dịp Tết.)
Orchid/ˈɔːkɪd/Hoa lanOrchids represent elegance and beauty, making them a favorite for Tet decorations.(Hoa lan tượng trưng cho sự thanh lịch và vẻ đẹp, là loài hoa yêu thích để trang trí Tết.)
Lotus/ˈləʊtəs/Hoa senThe lotus flower symbolizes purity and spiritual awakening.
(Hoa sen tượng trưng cho sự thuần khiết và thức tỉnh tinh thần.)
Gladiolus/ˈɡlædɪələs/Hoa lay ơnGladiolus flowers are often used to decorate the altar during Tet.
(Hoa lay ơn thường được dùng để trang trí bàn thờ trong dịp Tết.)
Daisy/ˈdeɪzi/Hoa cúc họa miDaisies add a touch of simplicity and charm to Tet celebrations.
(Hoa cúc họa mi thêm phần giản dị và duyên dáng vào lễ Tết.)
Rose/rəʊz/Hoa hồngRoses symbolize love and are a thoughtful gift for Tet.
(Hoa hồng tượng trưng cho tình yêu và là món quà ý nghĩa trong dịp Tết.)
Sunflower/ˈsʌnˌflaʊər/Hoa hướng dươngSunflowers represent hope and positivity, making them popular during Tet.
(Hoa hướng dương tượng trưng cho hy vọng và sự lạc quan, rất phổ biến trong dịp Tết.)
Bougainvillea/ˌbuːɡənˈvɪliə/Hoa giấyBougainvillea flowers add vibrant colors to Tet decorations.
(Hoa giấy thêm sắc màu rực rỡ vào trang trí Tết.)
Water lily/ˈwɔːtər ˈlɪli/Hoa súngWater lilies add a peaceful touch to Tet celebrations.(Hoa súng mang đến vẻ thanh bình cho các lễ hội Tết.)
Gerbera/ˈɡɜːrbərə/Hoa đồng tiềnGerberas are believed to bring wealth and prosperity during Tet.
(Hoa đồng tiền được tin là mang lại sự giàu có và thịnh vượng trong dịp Tết.)
Plum blossom/plʌm ˈblɒsəm/Hoa mậnPlum blossoms symbolize resilience and beauty during Tet.
(Hoa mận tượng trưng cho sự kiên cường và vẻ đẹp trong dịp Tết.)

Xem thêm: Chinh phục 150+ từ vựng tiếng Anh về hoa [Update 2025]

3. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ngày Tết

Tết đến, chúng ta thường nghĩ ngay đến những món ăn mang đậm chất hương vị truyền thống, vì đây là dịp để gia đình sum họp và cùng quây quần bên mâm cơm ấm cúng. Chính vì thế, dưới đây sẽ là một số món ăn không thể thiếu trong bữa cơm đoàn viên của người Việt trong dịp Tết này: 

Những món ăn phổ biến ngày Tết bằng tiếng Anh
Những món ăn phổ biến ngày Tết bằng tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa Ví dụ
Sticky rice cake/ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng/bánh tétSticky rice cakes are essential dishes for Tet celebrations in Vietnam.
(Bánh chưng là món ăn không thể thiếu trong ngày Tết ở Việt Nam.)
Pickled onions/ˈpɪkld ˈʌnjənz/Dưa hànhPickled onions add a tangy flavor to Tet meals.
(Dưa hành thêm hương vị chua giòn cho các bữa ăn ngày Tết.)
Vietnamese sausage/ˌvjetnəˈmiːz ˈsɒsɪdʒ/Giò lụaVietnamese sausage is a traditional Tet dish served alongside sticky rice cake.
(Giò lụa là món ăn truyền thống thường được dùng kèm với bánh chưng ngày Tết.)
Boiled chicken/bɔɪld ˈtʃɪkɪn/Gà luộcBoiled chicken is an indispensable offering during Tet.
(Gà luộc là món không thể thiếu trong mâm cúng ngày Tết.)
Spring rolls/sprɪŋ rəʊlz/Nem rán/chả giòSpring rolls are a delicious and crispy dish often served during Tet.
(Nem rán là món ăn giòn ngon thường được dùng trong dịp Tết.)
Pickled vegetables/ˈpɪkld ˈvɛdʒtəblz/Dưa mónPickled vegetables complement rich Tet dishes like sticky rice cake.
(Dưa món làm tăng hương vị cho các món ăn đậm đà như bánh chưng.)
Pork stew with eggs/pɔːk stjuː wɪð ɛɡz/Thịt kho hột vịtPork stew with eggs is a comforting Tet dish in southern Vietnam.
(Thịt kho hột vịt là món ăn quen thuộc trong dịp Tết ở miền Nam Việt Nam.)
Steamed glutinous rice/stiːmd ˈɡluːtɪnəs raɪs/XôiSteamed glutinous rice is a versatile dish often paired with chicken during Tet.
(Xôi là món ăn đa dụng, thường được ăn kèm với gà trong dịp Tết.)
Braised fish/breɪzd fɪʃ/Cá khoBraised fish adds a hearty touch to Tet family meals.
(Cá kho mang lại sự ấm áp cho các bữa ăn gia đình trong dịp Tết.)
Lotus seed sweet soup/ˈləʊtəs siːd swiːt suːp/Chè hạt senLotus seed sweet soup is a refreshing Tet dessert.
(Chè hạt sen là món tráng miệng thanh mát trong dịp Tết.)
Caramelized pork belly/ˌkærəˈmaɪlzd pɔːk ˈbɛli/Thịt kho tàuCaramelized pork belly is a beloved Tet dish in many Vietnamese households.
(Thịt kho tàu là món ăn được yêu thích trong nhiều gia đình Việt vào dịp Tết.)
Five-fruit tray/faɪv fruːt treɪ/Mâm ngũ quảThe five-fruit tray represents the family’s prayers for prosperity during Tet.
(Mâm ngũ quả đại diện cho lời cầu mong thịnh vượng của gia đình trong dịp Tết.)
Green bean cake/ɡriːn biːn keɪk/Bánh đậu xanhGreen bean cake is a sweet and traditional treat for Tet guests.
(Bánh đậu xanh là món quà ngọt truyền thống dành tặng khách ngày Tết.)

Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam thông dụng nhất

4. Từ vựng về kẹo mứt Tết bằng tiếng Anh

Kẹo mứt cũng là một món ăn đặc trưng ngày Tết, được dùng để tiếp đón khi khách đến nhà trong những ngày đầu năm. Cùng điểm qua một số loại kẹo mứt được ưa chuộng của người Việt ta:  

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ
Candied kumquat/ˈkændid ˈkʌmˌkwɑːt/Mứt quấtCandied kumquat is a popular Tet treat symbolizing wealth and prosperity.
(Mứt quất là món ăn phổ biến trong dịp Tết, tượng trưng cho sự giàu sang và thịnh vượng.)
Candied ginger/ˈkændid ˈdʒɪndʒər/Mứt gừngCandied ginger warms the body and is often served with tea during Tet.
(Mứt gừng giúp làm ấm cơ thể và thường được dùng cùng trà trong dịp Tết.)
Candied coconut/ˈkændid ˈkoʊkəˌnʌt/Mứt dừaCandied coconut is loved for its sweet and fragrant flavor during the Tet holidays.
(Mứt dừa được yêu thích bởi hương vị ngọt ngào và thơm trong dịp Tết.)
Candied lotus seeds/ˈkændid ˈloʊtəs siːdz/Mứt hạt senCandied lotus seeds symbolize purity and are often shared during Tet gatherings.
(Mứt hạt sen tượng trưng cho sự thanh khiết và thường được chia sẻ trong các buổi tụ họp Tết.)
Sesame candy/ˈsesəmi ˈkændi/Kẹo mèSesame candy has a crunchy texture and a nutty sweetness that makes it a Tet favorite.
(Kẹo mè có kết cấu giòn và vị ngọt bùi, rất được ưa chuộng trong dịp Tết.)
Peanut brittle/ˈpiːnʌt ˈbrɪtl/Kẹo đậu phộngPeanut brittle is a traditional snack that kids love during the Lunar New Year.
(Kẹo đậu phộng là món ăn truyền thống mà trẻ em rất thích trong dịp Tết Nguyên Đán.)
Candied tamarind/ˈkændid ˈtæmərɪnd/Mứt meCandied tamarind offers a perfect balance of sweet and sour flavors for Tet celebrations.
(Mứt me mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và chua trong dịp Tết.)
Candied banana/ˈkændid bəˈnænə/Mứt chuốiCandied banana is a favorite among Tet snacks for its chewy texture and caramelized sweetness.
(Mứt chuối được yêu thích trong các món ăn Tết nhờ độ dai và vị ngọt caramel.)
Pumpkin seeds/ˈpʌmpkɪn siːdz/Hạt bíPumpkin seeds are a crunchy and healthy snack during Tet gatherings.
(Hạt bí là món ăn vặt giòn ngon và tốt cho sức khỏe trong các buổi tụ họp Tết.)
Sunflower seeds/ˈsʌnˌflɑːwər siːdz/Hạt hướng dươngSunflower seeds are commonly enjoyed while chatting with family during Tet.
(Hạt hướng dương thường được nhâm nhi khi trò chuyện cùng gia đình trong dịp Tết.)
Candied carrots/ˈkændid ˈkærəts/Mứt cà rốtCandied carrots add a touch of color and sweetness to Tet treats.
(Mứt cà rốt mang lại sắc màu và vị ngọt cho các món ăn Tết.)
Candied pineapple/ˈkændid ˈpaɪˌæpəl/Mứt dứaCandied pineapple symbolizes good fortune and is a Tet favorite.
(Mứt dứa tượng trưng cho may mắn và là món ăn được yêu thích trong dịp Tết.)
Candied orange peel/ˈkændid ˈɔːrɪndʒ piːl/Mứt vỏ camCandied orange peel has a zesty sweetness perfect for Tet gatherings.
(Mứt vỏ cam có vị ngọt thơm rất phù hợp cho các buổi tụ họp Tết.)
Candied winter melon/ˈkændid ˈwɪntər ˈmɛlən/Mứt bí đaoCandied winter melon is a symbol of sweetness and sincerity for Tet celebrations.
(Mứt bí đao tượng trưng cho sự ngọt ngào và chân thành trong dịp Tết.)
Candied apple/ˈkændid ˈæpəl/Mứt táoCandied apple offers a unique flavor and is a special Tet treat.
(Mứt táo mang lại hương vị đặc biệt và là món ăn độc đáo trong dịp Tết.)

5. Từ vựng tiếng anh về các hoạt động ngày Tết

Bạn có biết những hoạt động tặng tiền lì xì, thăm họ hàng, đi chùa cầu bình an, … trong tiếng Anh được nói như thế nào chưa? Nếu chưa, hãy cùng mình ghi chép lại những từ vựng này theo bảng bên dưới ngay nhé! 

Từ vựngPhiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Give lucky money/ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/Lì xìGiving lucky money to children and the elderly is a meaningful Tet tradition in Vietnam.
(Lì xì cho trẻ em và người lớn tuổi là một truyền thống ý nghĩa của Tết Việt Nam.)
Clean the house/ˈkliːnɪŋ ðə haʊs/Dọn dẹp nhà cửaCleaning the house before Tet is believed to sweep away bad luck.
(Dọn dẹp nhà cửa trước Tết được tin là để xua đi điều không may.)
Visit pagodas/ˈvɪzɪtɪŋ pəˈɡoʊdəz/Đi chùaVisiting pagodas during Tet is a way to pray for peace and prosperity.
(Đi chùa dịp Tết là cách cầu bình an và thịnh vượng.)
Cook traditional food/ˈkʊkɪŋ trəˈdɪʃənəl fuːd/Nấu các món ăn truyền thốngCooking traditional food like bánh chưng is an essential part of Tet preparations.
(Nấu các món truyền thống như bánh chưng là phần không thể thiếu trong việc chuẩn bị Tết.)
Decorate the house/ˈdekəreɪtɪŋ ðə haʊs/Trang trí nhà cửaDecorating the house with peach blossoms and kumquat trees is a Tet tradition.
(Trang trí nhà cửa bằng hoa đào và cây quất là truyền thống Tết.)
Worship ancestors/ˈwɜːrʃɪpɪŋ ˈænsestərz/Thờ cúng tổ tiênWorshipping ancestors is a way to honor family heritage during Tet.
(Thờ cúng tổ tiên là cách tôn vinh di sản gia đình trong dịp Tết.)
Light firecrackers/ˈlaɪtɪŋ ˈfaɪərˌkrækərz/Đốt pháoLighting firecrackers is believed to ward off evil spirits during Tet.
(Đốt pháo được tin là xua đuổi tà ma trong dịp Tết.)
Prepare Tet offerings/prɪˈperɪŋ tet ˈɔːfərɪŋz/Chuẩn bị lễ cúng TếtPreparing Tet offerings shows respect to ancestors and gods.
(Chuẩn bị lễ cúng Tết thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên và thần linh.)
Buy new clothes/ˈbaɪɪŋ nuː kloʊðz/Mua quần áo mớiBuying new clothes for Tet symbolizes a fresh start for the year.
(Mua quần áo mới cho Tết tượng trưng cho khởi đầu mới của năm.)
Organize family reunions/ˈɔːrɡənaɪzɪŋ ˈfæməli ˌriːˈjuːnjənz/Tổ chức họp mặt gia đìnhOrganizing family reunions during Tet strengthens familial bonds.
(Tổ chức họp mặt gia đình dịp Tết giúp gắn kết tình cảm gia đình.)
Visit relatives/ˈvɪzɪtɪŋ ˈrelətɪvz/Thăm họ hàngVisiting relatives is a Tet tradition to share happiness and good fortune.
(Thăm họ hàng là truyền thống Tết để chia sẻ niềm vui và may mắn.)
Make Chung cake/ˈmeɪkɪŋ tʃʌŋ keɪk/Gói bánh chưngMaking Chung cake together brings the family closer during Tet.
(Gói bánh chưng cùng nhau giúp gắn kết gia đình trong dịp Tết.)
Give Tet gifts/ˈɡɪvɪŋ tet ɡɪfts/Tặng quà TếtGiving Tet gifts is a way to express gratitude and good wishes.
(Tặng quà Tết là cách thể hiện lòng biết ơn và lời chúc tốt đẹp.)
Exchange Tet wishes/ɪksˈtʃeɪndʒɪŋ tet ˈwɪʃɪz/Trao nhau lời chúc TếtExchanging Tet wishes strengthens relationships among family and friends.
(Trao nhau lời chúc Tết giúp gắn kết tình cảm giữa gia đình và bạn bè.)

6. Từ vựng về trang phục ngày Tết

Trang phục ngày Tết không chỉ là biểu tượng của sự tươi mới và may mắn, mà nó còn phản ánh nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt ta. Cùng mình khám phá và tìm hiểu cách gọi, từ vựng tiếng Anh về Tết cho những mẫu trang phục truyền thống ngay dưới đây: 

Từ vừng Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ
Ao dai/aʊ daɪ/Áo dài (trang phục truyền thống Việt Nam)Wearing an áo dài during Tet reflects Vietnamese culture beautifully.
(Mặc áo dài trong dịp Tết thể hiện nét đẹp văn hóa Việt Nam.)
Headscarf/kæn sɛp/Khăn xếp (khăn đội đầu của nam giới trong các dịp lễ trang trọng)The man wore a headscarf along with his Ao Dai at the Tet ceremony.
(Người đàn ông đội khăn xếp cùng áo dài trong buổi lễ Tết.)
Four-part dress/fɔː pɑːt drɛs/Áo tứ thânShe looked elegant in her four-part dress during Tet.
(Cô ấy trông duyên dáng trong chiếc áo tứ thân trong dịp Tết.)
Ba Ba dress/bɑː bɑː drɛs/Áo bà baMany Southern Vietnamese wear Ba Ba dresses for Tet celebrations.
(Nhiều người miền Nam mặc áo bà ba trong các buổi lễ Tết.)
Conical hat/ˈkəʊnɪkəl hæt/Nón láShe wore a conical hat to protect herself from the sun during Tet.
(Cô ấy đội nón lá để che nắng trong dịp Tết.)
Wooden clogs/ˈwʊdən klɒɡz/Guốc mộcShe wore wooden clogs to match her traditional outfit for Tet.
(Cô ấy mang guốc mộc để phù hợp với trang phục truyền thống trong dịp Tết.)
Brocade dress/brəˈkeɪd drɛs/Áo gấmHe wore a brocade dress to the family reunion on Tet.
(Anh ấy mặc áo gấm trong cuộc họp mặt gia đình vào dịp Tết.)
Long silk dress/lɔːŋ sɪlk drɛs/Váy dài lụaShe wore a beautiful long silk dress to the Tet dinner.
(Cô ấy mặc một chiếc váy dài lụa đẹp trong bữa tối Tết.)
White shirt/waɪt ʃɜːt/Áo sơ mi trắngHe wore a white shirt and black trousers for Tet.
(Anh ấy mặc áo sơ mi trắng và quần tây đen trong dịp Tết.)
Wool coat/wʊl kəʊt/Áo khoác dạShe wore a wool coat to stay warm during the Tet celebrations.
(Cô ấy mặc áo khoác dạ để giữ ấm trong các lễ hội Tết.)
High heels/haɪ hiːlz/Giày cao gótShe wore high heels to complete her festive look for Tet.
(Cô ấy mang giày cao gót để hoàn thiện diện mạo lễ hội cho Tết.)
Silk belt/sɪlk bɛlt/Thắt lưng lụaHe tied a silk belt around his waist to match his outfit for Tet.
(Anh ấy thắt thắt lưng lụa quanh eo để phù hợp với trang phục trong dịp Tết.)
Trousers/ˈtraʊzəz/Quần tâyHe wore trousers and a white shirt for the Tet ceremony.
(Anh ấy mặc quần tây và áo sơ mi trắng cho lễ hội Tết.)
Red sweater/rɛd ˈswɛtə/Áo len đỏShe wore a red sweater to celebrate Tet with her family.
(Cô ấy mặc áo len đỏ để chúc mừng Tết cùng gia đình.)
Sneakers/ˈsniːkəz/Giày thể thaoShe wore sneakers for a more casual Tet celebration with friends.
(Cô ấy mang giày thể thao cho một buổi lễ Tết giản dị với bạn bè.)

7. Từ vựng về biểu tượng ngày Tết cổ truyền

Các biểu tượng ngày Tết mang trong mình ý nghĩa đặc biệt, đại diện cho sự may mắn, sung túc và hy vọng. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về các biểu tượng ngày Tết dưới đây, để hiểu thêm về nét đẹp truyền thống này:

Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng ngày Tết cổ truyền
Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng ngày Tết cổ truyền
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Lion dance /ˈlaɪən dæns/Múa lânThe lion dance is a popular performance during Tet, believed to bring good luck and drive away evil spirits.
(Múa lân là một màn biểu diễn phổ biến trong dịp Tết, được tin là mang lại may mắn và xua đuổi tà ma.)
Lucky money/ˈlʌki ˈmʌni/Tiền lì xìLucky money is given to children during Tet as a gesture of good luck and prosperity.
(Lì xì được trao cho trẻ em trong dịp Tết như một cử chỉ chúc may mắn và thịnh vượng.)
Tet reunion dinner/tɛt rɪˈjuːnɪən ˈdɪnər/Bữa cơm đoàn viênThe Tet reunion dinner is an important tradition, where families come together to celebrate the Lunar New Year.
(Bữa cơm đoàn viên vào dịp Tết là một truyền thống quan trọng, nơi các gia đình tụ họp đón Tết.)
Tet ancestor worship/tɛt ˈænsɛstər ˈwɜːʃɪp/Lễ cúng tổ tiên ngày TếtTet ancestor worship is a meaningful tradition in Vietnam, where families honor their ancestors.
(Lễ cúng tổ tiên vào dịp Tết là một truyền thống ý nghĩa ở Việt Nam, nơi các gia đình thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên.)
Tet market/tɛt ˈmɑːrkɪt/Chợ TếtDuring Tet, Tet markets are full of vibrant flowers, traditional foods, festive decorations, making them a lively and essential part of the New Year’s celebrations.
(Vào dịp Tết, chợ Tết tràn ngập hoa tươi, món ăn truyền thống, trang trí lễ hội, khiến chúng trở thành một phần sôi động và không thể thiếu trong dịp Tết.)

8. Kết luận

Thông qua bài viết này, hy vọng sẽ giúp bạn học thêm nhiều từ vựng mới và tích lũy thêm vốn kiến thức liên quan khác về Tết cổ truyền. Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả, không đơn thuần ở việc ghi nhớ mà còn cần được áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và thực tế.

Bạn có thể sử dụng những từ vựng này, để viết những lời chúc bằng tiếng Anh, mô tả câu chuyện hoặc thậm chí tạo nên những cuộc đối thoại thú vị về ngày Tết. Đây cũng là cách giúp bạn luyện tập giao tiếp, kết nối và giới thiệu văn hóa Việt Nam đến với thế giới một cách tự nhiên.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi hay cần hỗ trợ thêm, hãy để lại bình luận ngay bên dưới. Đội ngũ tại Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp và đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập. Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Vocabulary để bổ sung những từ vựng thiết yếu, giúp bạn tự tin chinh phục các bài thi IELTS và giao tiếp tiếng Anh thành công. 

Chúc bạn thật nhiều năng lượng, động lực học tập mỗi ngày và đạt được những mục tiêu mà mình mong muốn!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 06-01-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 06-01-2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì tháng 1/2025

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h