Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Chinh phục “người ấy” với 199+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu

Tình yêu là một phần thiết yếu trong cuộc sống, tô điểm cho nó thêm muôn màu sắc rực rỡ. Những lời yêu thương, tựa như “gia vị” nêm nếm cho món ăn thêm đậm đà, khiến trái tim ta rung động và lòng tràn ngập hạnh phúc. 

Không chỉ vậy, từ vựng tiếng Anh lãng mãn về tình yêu còn xuất hiện rất nhiều trong bài thi IELTS. Việc ứng dụng các từ vựng này giúp bạn giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách phong phú, ấn tượng và ghi điểm cao hơn.

Để hỗ trợ bạn học bài hiệu quả, mình đã tổng hợp 199+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng nhất. Những từ vựng này đã giúp mình đạt điểm cao trong bài thi. 

Cùng mình học thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh về tình yêu xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp, đề thi tiếng Anh, IELTS, …
– Một số từ vựng về tình yêu trong tiếng Anh:
+ Từ vựng về các mối quan hệ tình cảm: Girlfriend (bạn gái), Boyfriend (bạn trai), Romantic partners (đối tác lãng mạn), Lovers (những người yêu nhau), …
+ Từ vựng về cảm xúc và cảm giác trong tình yêu: Affection (tình cảm, sự yêu thương), passion (niềm đam mê, đam mê mãnh liệt), zeal (sự hăng hái, sự nhiệt tình), …
+ Từ vựng về các phẩm chất trong tình yêu: True love (tình yêu chân thành, không điều kiện), pure love (tình yêu trong sáng, không có tạp chất), …
– …

1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo chủ đề thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu là một chủ đề vô cùng phong phú và đa dạng. Nó bao gồm những từ ngữ thể hiện các khía cạnh khác nhau của tình yêu, từ những cảm xúc ngọt ngào, lãng mạn đến những hành động quan tâm, chăm sóc, …

1.1. Từ vựng tiếng Anh tình yêu về các mối quan hệ tình cảm

Tình yêu là một khái niệm rộng lớn và bao hàm nhiều mối quan hệ khác nhau, từ những rung động ban đầu đến những gắn kết sâu sắc và lâu dài. Dưới đây là một số từ vựng về các mối quan hệ tình cảm:

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng về các mối quan hệ tình cảm
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Girlfriend/ˈɡɜːrlˌfrɛnd/Bạn gái
Boyfriend/ˈbɔɪˌfrɛnd/Bạn trai
Romantic partners/roʊˈmæn.tɪk ˈpɑːrtnərz/Đối tác lãng mạn
Lovers/ˈlʌvərz/Những người yêu nhau
Beau/boʊ/Người yêu, bạn trai
Bae/beɪ/Người yêu, bạn trai
Beloved person/bɪˈlʌvɪd ˈpɜːrsn/Người yêu thương, người mà ai đó yêu quý
Friendship/ˈfrɛndʃɪp/Tình bạn
Romantic relationship/roʊˈmæn.tɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/Mối quan hệ lãng mạn
Soulmate/ˈsoʊl.meɪt/Bạn đời, người bạn linh hồn

Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024

1.2. Từ vựng tiếng Anh tình yêu về cảm xúc và cảm giác

Tình yêu không chỉ là một trạng thái cảm xúc mà còn là một cuộc phiêu lưu của trái tim và tâm hồn. Dưới đây là một số từ vựng để mô tả các cảm xúc và tình cảm phổ biến trong tình yêu:

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng về cảm xúc và cảm giác trong tình yêu
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Affection/əˈfɛkʃən/Tình cảm, sự yêu thương
Passion/ˈpæʃən/Niềm đam mê, đam mê mãnh liệt
Zeal/ziːl/Sự hăng hái, sự nhiệt tình
Enthusiasm/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/Sự hăng hái, sự nhiệt tình
Adoration/ˌædəˈreɪʃən/Sự sùng bái, lòng tôn kính
Affectionate/əˈfɛkʃənət/Đầy tình cảm, âu yếm, trìu mến
Tenderness/ˈtɛndərnəs/Sự âu yếm, sự nhẹ nhàng và ấm áp
Compassion/kəmˈpæʃən/Sự đồng cảm, lòng từ bi
Devotion/dɪˈvoʊ.ʃən/Sự tận tâm, sự hiến dâng, sự thành tâm
Utter devotion/ˈʌt̬.ɚ dɪˈvoʊ.ʃən/Sự tận tâm tuyệt đối, hoàn toàn
Blissful/ˈblɪs.fəl/Hạnh phúc, vui vẻ
Euphoria/juːˈfɔːr.i.ə/Niềm vui phấn khích, sự hạnh phúc
Enraptured/ɪnˈræp.tʃərd/Mê mải, say mê, mê hoặc
Enchantment/ˌɛnˈtʃæntmənt/Sự mê hoặc, sự quyến rũ, sự thôi miên
Enthralled/ɪnˈθrɔːld/Bị mê hoặc, bị thôi miên
Infatuation/ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/Tình yêu sâu đậm nhưng không cân nhắc
Yearning/ˈjɪrnɪŋ/Mong mỏi, khao khát
Longing/ˈlɔːŋɪŋ/Khao khát, sự mong chờ
Joyful/ˈdʒɔɪ.fəl/Hạnh phúc, vui vẻ
Amazement/əˈmeɪz.mənt/Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
Wonder/ˈwʌndər/Sự kỳ diệu, sự ngạc nhiên

Xem thêm: Danh sách 600+ từ vựng về cảm xúc [Update 2024]

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.3. Từ vựng tiếng Anh tình yêu về các phẩm chất

Dưới đây là một số từ vựng để mô tả những phẩm chất của con người trong tình yêu:

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng về các phẩm chất trong tình yêu
Từ vựngPhiên âmNghĩa
True love/truː lʌv/Tình yêu chân thành, không điều kiện
Pure love/pjʊər lʌv/Tình yêu trong sáng, không có tạp chất
Timeless love/ˈtaɪmləs lʌv/Tình yêu vĩnh cửu, không bị ảnh hưởng bởi thời gian
Committed/kəˈmɪtɪd/Cam kết, trách nhiệm với mối quan hệ
Devoted/dɪˈvoʊtɪd/Tận tụy, lòng trung thành
Unwavering/ʌnˈweɪvərɪŋ/Vững vàng, không lay chuyển
Fidelity/fɪˈdɛləti/Trung thành, chung thuỷ
Ideal/aɪˈdiəl/Lý tưởng, hoàn hảo
Perfect/ˈpɜːrfɪkt/Hoàn hảo, không có khuyết điểm
Poetic/ˈpəʊ.ɪtɪk/Lãng mạn, đẹp đẽ như trong thơ
Strong/strɒŋ/Mạnh mẽ, kiên định
Intense/ɪnˈtens/Mãnh liệt, đầy cảm xúc
Passionate/ˈpæʃənət/Đam mê, nhiệt huyết
Mutual/ˈmjuːtʃuəl/Tương hỗ, được đáp trả từ cả hai phía
Compatible/kəmˈpætəbl/Hòa hợp, phù hợp
Harmonious/hɑːˈməʊniəs/Hài hòa, đồng nhất
Synchronization/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn/Đồng bộ, phối hợp hoàn hảo

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các giai đoạn của tình yêu

Tình yêu phát triển qua rất nhiều giai đoạn khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các giai đoạn của tình yêu:

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng về các giai đoạn trong tình yêu
Từ vựngPhiên âmNghĩa
First love/fɜːst lʌv/Tình yêu đầu đời
Love affair/lʌv əˈfɛər/Mối quan hệ tình cảm
Infatuation/ɪnˌfætʃuˈeɪʃn/Mê muội, cảm xúc mạnh mẽ nhưng không lâu dài

Xem thêm từ vựng về các chủ đề khác:

1.5. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu khác

Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm một số từ vựng về tình yêu khác như:

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu khác
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Sweetheart/ˈswiːt.hɑːrt/Người yêu thương, người yêu dấu
Darling/ˈdɑːrlɪŋ/Người yêu dấu, người thân yêu
Honeybun/ˈhʌniˌbʌn/Biệt danh ngọt ngào cho người yêu
Honeyed/ˈhʌn.id/Mô tả sự ngọt ngào, êm đềm của tình yêu
Sunshine/ˈsʌn.ʃaɪn/Ánh sáng mặt trời, biểu tượng của niềm vui và hạnh phúc
Ravishing/ˈrævɪʃɪŋ/Quyến rũ, hấp dẫn mạnh mẽ
Beauteous/ˈbjuːt.i.əs/Đẹp đẽ, rực rỡ, quyến rũ
Attractive/əˈtræktɪv/Hấp dẫn, lôi cuốn
Scented/ˈsɛntɪd/Có mùi thơm, mùi hương dịu dàng
Sensual/ˈsɛnsjuəl/Gợi cảm, quyến rũ, liên quan đến các giác quan
Sentimental/ˌsɛntɪˈmɛntəl/Lãng mạn, cảm xúc
Ethereal/ɪˈθɪərɪəl/Tinh túy, thanh nhã, không thể chạm được
Spellbinding/ˈspɛlˌbaɪndɪŋ/Cuốn hút, lôi cuốn
Enveloping/ɪnˈvɛləpɪŋ/Bao phủ, ôm trọn
Melting/ˈmɛltɪŋ/Tan chảy, làm tan chảy trái tim
Treasure/ˈtrɛʒər/Kho báu, điều quý giá nhất
Valentine’s Day/ˈvæləntaɪnz deɪ/Ngày Lễ Tình Nhân, ngày kỷ niệm tình yêu
Intimacy/ˈɪntɪməsi/Sự gần gũi, mật thiết, sự hiểu biết sâu sắc về người khác
Allure/əˈljʊr/Sức hút, độ quyến rũ
Desire/dɪˈzaɪər/Mong muốn, khao khát
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃən/Sự truyền cảm hứng, động viên
Bonding/ˈbɒndɪŋ/Sự kết nối, sự liên kết
Connection/kəˈnɛkʃən/Mối liên kết, mối quan hệ
Balance/ˈbæləns/Sự cân bằng, sự ổn định
Serenity/sɪˈrɛnɪti/Sự bình yên, yên bình, thanh thản

Xem thêm:

2. Idioms về chủ đề tình yêu

Dưới đây là một số thành ngữ về chủ đề tình yêu mà bạn có thể áp dụng để bài viết/ bài nói thêm phần trau chuốt hơn:

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Idioms về chủ đề tình yêu
Thành ngữDiễn giải
Head over heelsMột cách yêu thương chân thành, hoàn toàn say mê.
Apple of one’s eyeNgười hoặc vật được yêu quý hoặc trân trọng.
Love you to the moon and backDiễn đạt tình yêu và sự thân thiết to lớn, so sánh với khoảng cách xa xôi từ trái đất đến mặt trăng và quay trở lại.
Puppy loveTình yêu gà bông.
XOXOBắt nguồn từ việc sử dụng “X” cho nụ hôn và “O” cho cái ôm, thể hiện tình cảm trong giao tiếp bằng văn bản.
LovebirdsMột thuật ngữ miêu tả các cặp đôi yêu thương, lấy cảm hứng từ hành vi của các cặp vẹt nhỏ kết hợp với nhau.
Take one’s breath awayGây ra sự kinh ngạc hoặc sửng sốt; cảm thấy rất bị ảnh hưởng bởi điều gì đó hoặc ai đó.
Have butterflies in one’s stomachCảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp, thường là do sự mong đợi hoặc sự hấp dẫn.
Have the hots forCảm thấy hấp dẫn mạnh mẽ về mặt tình dục đối với ai đó.
Old flameMối quan hệ hoặc mối quan tâm lãng mạn từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn nữa.
Carry a torch forVẫn còn giữ tình cảm yêu thương hoặc ấm áp cho ai đó từ quá khứ.
Tie the knotKhi hai người kết hôn; bắt nguồn từ việc buộc hai người lại với nhau trong hôn nhân, được tượng trưng bằng cách buộc một nút.
Get hitchedThuật ngữ không chính thức để mô tả việc kết hôn, gợi ý ý tưởng của việc buộc hoặc kết nối với nhau.
Whisper sweet nothingsNói nhỏ và ôm hôn ai đó một cách dịu dàng và yêu thương, thường là để diễn đạt tình yêu hoặc tình cảm.
Lovey-doveyHành vi yêu thương giữa các cặp đôi; hành động ngọt ngào và lãng mạn đối với nhau.
Better halfDùng để chỉ vợ chồng hoặc người yêu là phần tốt hơn hoặc hoàn chỉnh của bản thân.
Those three little wordsĐề cập đến câu “I love you,” một câu nói mang lại sự quan trọng trong một mối quan hệ lãng mạn.
Ride or dieMô tả sự trung thành cực đoan và cam kết với ai đó, thường trong tình huống khó khăn; xuất phát từ văn hóa hip-hop hiện đại.

3. Hội thoại tiếng Anh về chủ đề tình yêu

Các cách diễn đạt tình yêu bằng tiếng Anh cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hằng ngày. Cùng mình tìm hiểu một đoạn hội thoại mẫu bên dưới.

  • Lily: Hey darling, do you have any plans for Valentine’s Day this year? (Anh ơi, anh có kế hoạch gì cho ngày Valentine năm nay không?)
  • John: Not yet, darling. I was thinking we could do something special this year. (Chưa đâu, em yêu. Anh nghĩ chúng ta có thể làm một cái gì đó đặc biệt trong năm nay.)
  • Lily: That sounds wonderful. A romantic dinner at that Italian restaurant you’ve been wanting to try? (Nghe có vẻ tuyệt vời. Một bữa tối lãng mạn tại nhà hàng Ý đó anh muốn thử?)
  • John: Oh, darling, that’s an ideal plan! I’ve heard they have the best pasta in town. (Ôi, em yêu, đó là một kế hoạch lý tưởng! Em đã nghe rằng họ có mì ngon nhất trong thành phố.)
  • Lily: Perfect! Maybe we could exchange Valentine’s Day gifts afterward? (Hoàn hảo! Có lẽ chúng ta có thể trao đổi quà Valentine sau đó?)
  • John: Absolutely, darling. I’ve already thought of a special gift for you. (Tất nhiên, em yêu. Anh đã nghĩ ra một món quà đặc biệt dành cho em rồi.)
  • Lily: You always know how to make me feel loved. I’m so lucky to have you. (Anh luôn biết cách khiến em cảm thấy được yêu thương. Em may mắn có anh.)
  • John: And I’m the luckiest person in the world to have you as my Valentine. (Và anh là người may mắn nhất trên thế giới khi có em làm Valentine của mình.)

4. Các từ tiếng Anh viết tắt trong tình yêu

Dưới đây là một số từ viết tắt trong tình yêu mà bạn có thể tìm hiểu để sử dụng khi cần:

Từ viết tắtÝ nghĩa
Bf/ gf (Boyfriend/ girlfriend)Bạn trai/ bạn gái
H.a.k. (Hugs and kisses)Ôm và hôn
F.a.t.h. (First and truest husband)Người chồng trước hết và thân cận nhất
L.t.r. (Long-term relationship)Mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
W.l.t.m. (Would like to meet)Khi 2 người kỳ vọng gặp mặt
L.u.w.a.m.h. (Love you with my heart)Yêu anh/ em bằng cả trái tim
Bae (Before anyone else)Cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất luôn người nào (chỉ sự ưu tiên)

5. Download từ vựng tiếng Anh về tình yêu

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

6. Kết luận

Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng nhất. Tình yêu là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong cuộc sống. Việc nắm vững và sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình một cách chính xác.

Bộ từ vựng khá nhiều nhưng bạn cũng không cần quá lo lắng, mình sẽ chia sẻ thêm một số mẹo học từ vựng hiệu quả:

  • Thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng một cách máy móc, bạn hãy thử sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc viết các câu mẫu để áp dụng vào các tình huống thực tế.
  • Xem phim, đọc sách hoặc nghe nhạc với chủ đề tình yêu sẽ giúp bạn tiếp xúc với các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
  • Viết nhật ký tình yêu bằng tiếng Anh hoặc thực hiện các bài tập nói về tình yêu sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng.
  • Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet sẽ giúp bạn ôn lại và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng khác, bạn hãy truy cập các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng quên comment bên dưới bài viết nếu bạn có vướng mắc để được các thầy cô giáo của Vietop English giải đáp nhé. Chúc các bạn học tốt.

Tài liệu tham khảo: 

  • 100+ Words Related to Love – https://capitalizemytitle.com/words-related-to-love/ – Truy cập 9/4/2024.
  • 18 Love Idioms To Express Your Feelings With All Your Heart – https://www.thesaurus.com/e/ways-to-say/love-idioms/ – Truy cập 9/4/2024.
Banner launching Moore

Thanh Hiền

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop