Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tìm hiểu 200+ từ vựng về du lịch bằng tiếng Anh hữu ích nhất

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Du lịch không chỉ là cơ hội để khám phá những địa danh mới, mà còn là dịp để chúng ta mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Trong những chuyến đi, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong nhiều tình huống, từ đặt vé máy bay, hỏi đường, đến giao tiếp với người dân địa phương.

Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ:

  • Bảng tổng hợp 200+ từ vựng cơ bản và nâng cao về du lịch.
  • Các cụm từ và thuật ngữ thông dụng.
  • Một số tình huống giao tiếp mẫu giúp bạn áp dụng từ vựng vào thực tế.

Từ vựng về du lịch không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đặt phòng, hỏi đường, hay mua sắm, mà còn giúp bạn kết nối và hiểu rõ hơn về văn hóa địa phương. 

Cùng mình khám phá thêm về chủ đề thú vị này ngay nào!

Nội dung quan trọng
Từ điển từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
– Từ vựng về các loại giấy tờ khi xuất cảnh: Passport (hộ chiếu), visa (thị thực), boarding pass (thẻ lên máy bay), …
– Từ vựng các loại hình du lịch bằng tiếng Anh: Adventure tourism (du lịch mạo hiểm), cultural tourism (du lịch văn hóa), ecotourism (du lịch sinh thái), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch: Itinerary (hành trình), tourist attraction (điểm du lịch), tour guide (hướng dẫn viên du lịch), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch: Reservation (đặt chỗ), check-in (nhận phòng), accommodation (chỗ ở), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biển: Cruise ship (tàu du lịch), port (cảng), cabin (phòng trên tàu), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ: Road trip (chuyến du lịch đường bộ), motorhome (nhà di động), route (lộ trình), …
– Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch
– Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển: Rail schedule (lịch chạy tàu), Airline route network (đường bay), …
– Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn khi đi du lịch: Triple room (phòng 3 người), STD = Standard (tiêu chuẩn), …
– Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
– Các cụm từ tiếng Anh về du lịch: Pedal to the metal (thúc giục), travel light (du lịch gọn nhẹ), …
– Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh: On a walking holiday (kì nghỉ đi bộ), sailing (chèo thuyền), …

1. Từ điển từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Dù bạn là sinh viên ngành du lịch, nhân viên khách sạn, hướng dẫn viên du lịch, hay chỉ đơn giản là một người yêu thích du lịch, từ điển từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dưới đây chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc.

1.1. Từ vựng về các loại giấy tờ khi xuất cảnh

Khi xuất cảnh, có rất nhiều loại giấy tờ quan trọng cần phải chuẩn bị. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các loại giấy tờ khi xuất cảnh:

Từ vựng về các loại giấy tờ khi đi du lịch
Từ vựng về các loại giấy tờ khi đi du lịch

Từ vựng về các loại giấy tờ khi xuất cảnh

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
PassportN/ˈpɑːspɔːrt/Hộ chiếu
VisaN/ˈviːzə/Thị thực, visa
Boarding passN/ˈbɔːrdɪŋ pæs/Thẻ lên máy bay
ID cardN/aɪˈdiː kɑːrd/Thẻ căn cước
Travel itineraryN/ˈtrævl aɪˈtɪnərəri/Lịch trình du lịch
Health certificateN/hɛlθ sərˈtɪfɪkət/Giấy chứng nhận sức khỏe
Vaccination recordN/ˌvæksɪˈneɪʃən ˈrɛkɔːrd/Sổ tiêm chủng
Travel insuranceN/ˈtrævl ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm du lịch
Customs declarationN/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/Tờ khai hải quan
Immigration formN/ˌɪmɪˈɡreɪʃən fɔːrm/Tờ khai nhập cảnh
Visa application formN/ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/Đơn xin thị thực
Entry permitN/ˈɛntri pərˈmɪt/Giấy phép nhập cảnh
Exit permitN/ˈɛksɪt pərˈmɪt/Giấy phép xuất cảnh
Residence permitN/ˈrɛzɪdəns pərˈmɪt/Giấy phép cư trú
Proof of accommodationN/pruːf əv əˌkɒməˈdeɪʃən/Giấy chứng nhận chỗ ở
Bank statementN/bæŋk ˈsteɪtmənt/Sao kê ngân hàng
Sponsorship letterN/ˈspɒnsərʃɪp ˈlɛtər/Thư bảo lãnh
Return ticketN/rɪˈtɜːrn ˈtɪkɪt/Vé khứ hồi
Proof of fundsN/pruːf əv fʌndz/Giấy chứng nhận tài chính
Consular reportN/ˈkɒnsjʊlər rɪˈpɔːrt/Báo cáo lãnh sự
Declaration formN/ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːrm/Tờ khai
Work permitN/wɜːrk pərˈmɪt/Giấy phép lao động
Marriage certificateN/ˈmærɪdʒ sərˈtɪfɪkət/Giấy chứng nhận kết hôn
Birth certificateN/bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/Giấy khai sinh
National ID numberN/ˈnæʃənl aɪˈdiː ˈnʌmbər/Số CMND hoặc CCCD
Alien registration cardN/ˈeɪliən ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən kɑːrd/Thẻ đăng ký người nước ngoài
Letter of invitationN/ˈlɛtər əv ˌɪnvɪˈteɪʃən/Thư mời
No-objection certificateN/nəʊ-əbˈdʒɛkʃən sərˈtɪfɪkət/Giấy chứng nhận không phản đối
Schengen visaN/ˈʃɛŋən ˈviːzə/Thị thực Schengen

1.2. Từ vựng các loại hình du lịch bằng tiếng Anh

Các loại hình du lịch rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các loại hình du lịch bằng tiếng Anh:

Từ vựng các loại hình thức du lịch bằng tiếng Anh
Từ vựng các loại hình thức du lịch bằng tiếng Anh

Từ vựng các loại hình du lịch bằng tiếng Anh

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Adventure tourismN/ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/Du lịch mạo hiểm
EcotourismN/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/Du lịch sinh thái
Cultural tourismN/ˈkʌltʃərəl ˈtʊərɪzəm/Du lịch văn hóa
Religious tourismN/rɪˈlɪdʒəs ˈtʊərɪzəm/Du lịch tâm linh
Medical tourismN/ˈmɛdɪkl ˈtʊərɪzəm/Du lịch y tế
Wellness tourismN/ˈwɛlnəs ˈtʊərɪzəm/Du lịch nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe
Culinary tourismN/ˈkʌlɪnɛri ˈtʊərɪzəm/Du lịch ẩm thực
BackpackingN/ˈbækˌpækɪŋ/Du lịch bụi
Luxury travelN/ˈlʌkʃəri ˈtrævəl/Du lịch sang trọng
Cruise tourismN/kruːz ˈtʊərɪzəm/Du lịch du thuyền
Business travelN/ˈbɪznɪs ˈtrævəl/Du lịch công tác
Domestic tourismN/dəˈmɛstɪk ˈtʊərɪzəm/Du lịch nội địa
International tourismN/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʊərɪzəm/Du lịch quốc tế
Solo travelN/ˈsoʊloʊ ˈtrævəl/Du lịch một mình
Family travelN/ˈfæmɪli ˈtrævəl/Du lịch gia đình
Group travelN/ɡruːp ˈtrævəl/Du lịch theo nhóm
SafariN/səˈfɑːri/Du lịch ngắm động vật hoang dã
PilgrimageN/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/Hành hương
Road tripN/roʊd trɪp/Chuyến du lịch đường dài
City breakN/ˈsɪti breɪk/Kỳ nghỉ ngắn trong thành phố
Beach holidayN/biːʧ ˈhɒlɪdeɪ/Kỳ nghỉ biển
Skiing holidayN/ˈskiːɪŋ ˈhɒlɪdeɪ/Kỳ nghỉ trượt tuyết
Gap year travelN/ɡæp jɪər ˈtrævəl/Du lịch trong năm trống (sau tốt nghiệp)
Heritage tourismN/ˈhɛrɪtɪdʒ ˈtʊərɪzəm/Du lịch di sản
AgritourismN/ˈæɡrɪˌtʊrɪzəm/Du lịch nông nghiệp
Volunteer tourismN/ˌvɒlənˈtɪər ˈtʊərɪzəm/Du lịch tình nguyện
GeotourismN/ˈdʒiːəʊˌtʊərɪzəm/Du lịch địa chất
Space tourismN/speɪs ˈtʊərɪzəm/Du lịch vũ trụ

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Ngành du lịch bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ việc tổ chức tour, dịch vụ lưu trú, đến các hoạt động giải trí và văn hóa. Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành du lịch:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
TourismN/ˈtʊərɪzəm/Du lịch
TouristN/ˈtʊərɪst/Khách du lịch
Tour operatorN/tʊr ˈɑːpəˌreɪtər/Điều hành tour
Travel agencyN/ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/Đại lý du lịch
Travel agentN/ˈtrævl ˈeɪdʒənt/Nhân viên đại lý du lịch
Tour guideN/tʊr ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Package tourN/ˈpækɪdʒ tʊr/Tour trọn gói
ItineraryN/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình du lịch
DestinationN/ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến
AccommodationN/əˌkɒməˈdeɪʃən/Chỗ ở, chỗ nghỉ
ResortN/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡng
HotelN/hoʊˈtɛl/Khách sạn
HostelN/ˈhɒstəl/Nhà trọ
Bed and breakfastN/bɛd ænd ˈbrɛkfəst/Nhà nghỉ có bữa sáng
GuesthouseN/ˈɡɛsthaʊs/Nhà khách
CruiseN/kruːz/Du thuyền
ExcursionN/ɪkˈskɜːrʒən/Cuộc tham quan
SightseeingN/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quan
Tourist attractionN/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/Điểm thu hút du khách
LandmarkN/ˈlændmɑːrk/Danh lam thắng cảnh
SouvenirN/ˌsuːvəˈnɪər/Quà lưu niệm
BrochureN/ˈbroʊʃər/Tờ rơi quảng cáo
Tour packageN/tʊr ˈpækɪdʒ/Gói du lịch
Travel insuranceN/ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm du lịch
VisaN/ˈviːzə/Thị thực, visa
PassportN/ˈpæspɔːrt/Hộ chiếu
Check-inN/ V/ˈʧɛk ɪn/Thủ tục nhận phòng, làm thủ tục
Check-outN/ V/ʧɛk aʊt/Thủ tục trả phòng, ra khỏi
Tourism industryN/ˈtʊərɪzəm ˈɪndəstri/Ngành du lịch
Adventure tourismN/ədˈvɛnʧər ˈtʊərɪzəm/Du lịch mạo hiểm
Cultural tourismN/ˈkʌlʧərəl ˈtʊərɪzəm/Du lịch văn hóa
EcotourismN/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/Du lịch sinh thái
Sustainable tourismN/səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/Du lịch bền vững
HospitalityN/ˌhɒspɪˈtælɪti/Lòng hiếu khách, ngành dịch vụ lưu trú
Guided tourN/ˈgaɪdɪd tʊr/Tour có hướng dẫn viên
BackpackingN/ˈbækˌpækɪŋ/Du lịch bụi
TrekkingN/ˈtrɛkɪŋ/Đi bộ đường dài
PilgrimageN/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/Hành hương
HoneymoonN/ˈhʌnimuːn/Tuần trăng mật
Travel voucherN/ˈtrævəl ˈvaʊʧər/Phiếu du lịch

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch

Ngành khách sạn và du lịch bao gồm nhiều thuật ngữ và từ vựng đặc thù, từ dịch vụ lưu trú đến các hoạt động giải trí và quản lý khách hàng. Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành khách sạn và du lịch:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AccommodationN/əˌkɒməˈdeɪʃən/Chỗ ở, chỗ nghỉ
HotelN/hoʊˈtɛl/Khách sạn
ResortN/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡng
HostelN/ˈhɒstəl/Nhà trọ
Bed and breakfastN/bɛd ænd ˈbrɛkfəst/Nhà nghỉ có bữa sáng
GuesthouseN/ˈɡɛsthaʊs/Nhà khách
BookingN/ˈbʊkɪŋ/Đặt chỗ
ReservationN/ˌrɛzərˈveɪʃən/Sự đặt chỗ
Check-inN/ V/ˈʧɛk ɪn/Thủ tục nhận phòng, làm thủ tục
Check-outN/ V/ʧɛk aʊt/Thủ tục trả phòng, ra khỏi
ReceptionN/rɪˈsɛpʃən/Quầy lễ tân
ConciergeN/ˌkɒnsiˈɛrʒ/Nhân viên hỗ trợ khách hàng
HousekeepingN/ˈhaʊsˌkipɪŋ/Dọn phòng, bộ phận dọn phòng
Room serviceN/ruːm ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ phòng
BellboyN/ˈbɛlˌbɔɪ/Nhân viên hành lý
PorterN/ˈpɔːrtər/Nhân viên khuân vác
SuiteN/swiːt/Phòng thượng hạng
Single roomN/ˈsɪŋɡl ruːm/Phòng đơn
Double roomN/ˈdʌbl ruːm/Phòng đôi
Twin roomN/twɪn ruːm/Phòng hai giường
Family roomN/ˈfæmɪli ruːm/Phòng gia đình
VacancyN/ˈveɪkənsi/Phòng trống
OccupancyN/ˈɒkjʊpənsi/Sự chiếm dụng (phòng)
AmenitiesN/əˈmɛnɪtiz/Tiện nghi
MinibarN/ˈmɪnɪˌbɑːr/Quầy bar nhỏ trong phòng
Valet parkingN/ˌvæleɪ ˈpɑːrkɪŋ/Dịch vụ đỗ xe
Conference roomN/ˈkɒnfrəns ruːm/Phòng hội nghị
Banquet hallN/ˈbæŋkwɪt hɔːl/Phòng tiệc
Front deskN/frʌnt dɛsk/Quầy tiếp tân
LobbyN/ˈlɒbi/Sảnh
LoungeN/laʊndʒ/Phòng chờ
SpaN/spɑː/Spa
Fitness centerN/ˈfɪtnəs ˈsɛntər/Trung tâm thể hình
Swimming poolN/ˈswɪmɪŋ puːl/Bể bơi
TourismN/ˈtʊərɪzəm/Du lịch
TouristN/ˈtʊərɪst/Khách du lịch
Tour operatorN/tʊr ˈɑːpəˌreɪtər/Điều hành tour
Travel agencyN/ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/Đại lý du lịch
Travel agentN/ˈtrævl ˈeɪdʒənt/Nhân viên đại lý du lịch
Tour guideN/tʊr ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Package tourN/ˈpækɪdʒ tʊr/Tour trọn gói
ItineraryN/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình du lịch
DestinationN/ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến
Tourist attractionN/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/Điểm thu hút du khách
SightseeingN/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quan
LandmarkN/ˈlændmɑːrk/Danh lam thắng cảnh
SouvenirN/ˌsuːvəˈnɪər/Quà lưu niệm
BrochureN/ˈbroʊʃər/Tờ rơi quảng cáo
Travel insuranceN/ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm du lịch
VisaN/ˈviːzə/Thị thực, visa
PassportN/ˈpæspɔːrt/Hộ chiếu
Tourism industryN/ˈtʊərɪzəm ˈɪndəstri/Ngành du lịch
Adventure tourismN/ədˈvɛnʧər ˈtʊərɪzəm/Du lịch mạo hiểm
Cultural tourismN/ˈkʌlʧərəl ˈtʊərɪzəm/Du lịch văn hóa
EcotourismN/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/Du lịch sinh thái
Sustainable tourismN/səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/Du lịch bền vững
HospitalityN/ˌhɒspɪˈtælɪti/Lòng hiếu khách, ngành dịch vụ lưu trú

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biển 

Du lịch đường biển là một lĩnh vực hấp dẫn với nhiều thuật ngữ đặc thù liên quan đến các hoạt động trên biển, tàu thuyền và hành trình du lịch. Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành du lịch đường biển:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biển
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biển

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biển

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CruiseN/kruːz/Du thuyền
Cruise shipN/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch
YachtN/jɒt/Du thuyền
FerryN/ˈfɛri/Phà
SailboatN/ˈseɪlbəʊt/Thuyền buồm
CabinN/ˈkæbɪn/Phòng trên tàu
DeckN/dɛk/Boong tàu
PortN/pɔːrt/Cảng
StarboardN/ˈstɑːrbərd/Mạn phải tàu
Port sideN/pɔːrt saɪd/Mạn trái tàu
BowN/baʊ/Mũi tàu
SternN/stɜːrn/Đuôi tàu
CaptainN/ˈkæptɪn/Thuyền trưởng
CrewN/kruː/Thủy thủ đoàn
LifeboatN/ˈlaɪfbəʊt/Thuyền cứu sinh
Life jacketN/laɪf ˈdʒækɪt/Áo phao
NavigationN/ˌnævɪˈɡeɪʃən/Sự điều hướng
ItineraryN/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình du lịch
Shore excursionN/ʃɔːr ɪkˈskɜːrʒən/Chuyến tham quan bờ biển
DockN/dɒk/Bến tàu
EmbarkationN/ɪmˌbɑːrˈkeɪʃən/Sự lên tàu
DisembarkationN/ˌdɪsɪmˌbɑːrˈkeɪʃən/Sự rời tàu
AnchorN/ˈæŋkər/Neo
Cruise terminalN/kruːz ˈtɜːrmɪnl/Bến tàu du lịch
StateroomN/ˈsteɪtˌruːm/Phòng hạng sang trên tàu
Balcony cabinN/ˈbælkəni ˈkæbɪn/Phòng có ban công
Inside cabinN/ˈɪnsaɪd ˈkæbɪn/Phòng không có cửa sổ
Oceanview cabinN/ˈoʊʃənvjuː ˈkæbɪn/Phòng có cửa sổ nhìn ra biển
Upper deckN/ˈʌpər dɛk/Boong trên
Lower deckN/ˈloʊər dɛk/Boong dưới
Tender boatN/ˈtɛndər boʊt/Tàu con
Muster drillN/ˈmʌstər drɪl/Cuộc diễn tập khẩn cấp
Sea dayN/siː deɪ/Ngày trên biển
Port dayN/pɔːrt deɪ/Ngày ở cảng
GalleyN/ˈɡæli/Bếp trên tàu
BridgeN/brɪdʒ/Buồng lái tàu
KeelN/kiːl/Sống tàu
Cruise directorN/kruːz dɪˈrɛktər/Giám đốc du lịch trên tàu
PurserN/ˈpɜːrsər/Quản lý tài chính trên tàu

1.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

Du lịch đường bộ là một phần quan trọng của ngành du lịch, bao gồm việc di chuyển bằng xe hơi, xe bus, xe đạp, và các phương tiện giao thông khác. Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành du lịch đường bộ:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Road tripN/roʊd trɪp/Chuyến du lịch bằng đường bộ
HighwayN/ˈhaɪweɪ/Đường cao tốc
FreewayN/ˈfriːweɪ/Xa lộ
MotorwayN/ˈmoʊtərweɪ/Đường xa lộ
Toll roadN/toʊl roʊd/Đường thu phí
Scenic routeN/ˈsiːnɪk ruːt/Đường ngắm cảnh
Rest areaN/rɛst ˈɛriə/Khu vực nghỉ ngơi
Service stationN/ˈsɜːrvɪs ˈsteɪʃən/Trạm dịch vụ
Gas stationN/ɡæs ˈsteɪʃən/Trạm xăng
MotelN/moʊˈtɛl/Nhà nghỉ ven đường
RoadsideN/ˈroʊdˌsaɪd/Lề đường
Car rentalN/kɑːr ˈrɛntəl/Thuê xe
GPSN/ˌdʒiː piː ˈɛs/Hệ thống định vị toàn cầu
NavigationN/ˌnævɪˈɡeɪʃən/Điều hướng
Road mapN/roʊd mæp/Bản đồ đường bộ
Road signN/roʊd saɪn/Biển báo giao thông
Traffic jamN/ˈtræfɪk dʒæm/Kẹt xe
Route plannerN/ruːt ˈplænər/Lập kế hoạch tuyến đường
Speed limitN/spiːd ˈlɪmɪt/Giới hạn tốc độ
BackpackingN/ˈbækˌpækɪŋ/Du lịch bụi
CaravanN/ˈkærəvæn/Nhà xe di động
Camper vanN/ˈkæmpər væn/Xe cắm trại
CamperN/ˈkæmpər/Người cắm trại, xe cắm trại
RV (Recreational Vehicle)N/ɑːr viː/Xe nhà lưu động
HitchhikingN/ˈhɪʧˌhaɪkɪŋ/Đi nhờ xe
Travel trailerN/ˈtrævl ˈtreɪlər/Xe kéo du lịch
Travel buddyN/ˈtrævl ˈbʌdi/Bạn đồng hành
MileageN/ˈmaɪlɪdʒ/Số dặm đã đi
ItineraryN/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình du lịch
Day tripN/deɪ trɪp/Chuyến đi trong ngày
Overnight stayN/ˌoʊvərˈnaɪt steɪ/Ở lại qua đêm
CampsiteN/ˈkæmpˌsaɪt/Khu cắm trại
TentN/tɛnt/Lều
Sleeping bagN/ˈsliːpɪŋ bæɡ/Túi ngủ
Picnic areaN/ˈpɪknɪk ˈɛriə/Khu vực dã ngoại
CoolerN/ˈkuːlər/Thùng đá giữ lạnh
Road safetyN/roʊd ˈseɪfti/An toàn giao thông
JourneyN/ˈdʒɜːrni/Hành trình
Travel insuranceN/ˈtrævl ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm du lịch
Roadside assistanceN/ˈroʊdsaɪd əˈsɪstəns/Hỗ trợ ven đường

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Trong ngành du lịch, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi làm việc với khách hàng quốc tế hoặc đối tác nước ngoài. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch thường gặp.

2.1. Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển

Dưới đây là các thuật ngữ liên quan đến các loại phương tiện vận chuyển:

Từ viết tắtĐầy đủ từNghĩa
SICSeat in coachLoại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định và có hệ thống thuyết minh qua hệ thống âm thanh tự động trên xe.
First classVé hạng sang nhấtVé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất.
C classBusiness classVé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First.
EconomyEconomy classNhững ghế còn lại trên máy bay.
OWOne wayVé máy bay 1 chiều.
RTReturnVé máy bay khứ hồi.
STAScheduled time arrivalGiờ đến theo kế hoạch.
ETAEstimated time arrivalGiờ đến dự kiến.
STDScheduled time departureGiờ khởi hành theo kế hoạch.
ETDEstimated time departureGiờ khởi hành dự kiến.
FerryPhàTàu du lịch vận chuyển dài ngày, có thể chuyên chở nhiều hành khách và phương tiện giao thông đường bộ.
Airline route networkĐường bayMạng lưới đường bay của hãng hàng không.
Airline route mapSơ đồ tuyến baySơ đồ biểu diễn mạng lưới đường bay của hãng hàng không.
Airline scheduleLịch bayLịch biểu thời gian các chuyến bay của hãng hàng không.
Rail scheduleLịch chạy tàuLịch biểu thời gian các chuyến tàu chạy.
Gross rateGiá gộpTổng giá trước thuế và phí.
FOCVé miễn phíVé được cấp miễn phí, hay còn gọi là complimentary.
E TicketVé điện tửPhiếu xác nhận vé điện tử thay thế cho vé giấy truyền thống.
Final paymentKhoản thanh toán cuốiSố tiền thanh toán cuối cùng cho dịch vụ đã đặt.
DepositĐặt cọcSố tiền đặt trước để đảm bảo chỗ hoặc dịch vụ.
CarrierHãng vận chuyểnDoanh nghiệp vận chuyển hàng hoặc người.
Check-in timeThời gian vào cửaThời gian quý định để khách hàng có thể thực hiện thủ tục lên máy bay.
Check-inThủ tục vào cửaHành động khách hàng thực hiện để nhận thẻ lên máy bay và gửi hành lý.
CommissionHoa hồngSố tiền thanh toán hoặc khoản phí nhận được dựa trên doanh thu từ các giao dịch hoặc doanh số bán hàng.
CompensationBồi thườngSố tiền hoặc dịch vụ cung cấp để đền bù thiệt hại hoặc bất tiện gây ra cho khách hàng.
ComplimentaryMiễn phíDịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp miễn phí cho khách hàng.
Cancellation penaltyPhạt huỷ bỏChi phí phải trả khi huỷ bỏ dịch vụ hoặc đặt cọc.
Credit card guaranteeĐảm bảo thẻ tín dụngĐảm bảo bằng thẻ tín dụng để đảm bảo thanh toán cho dịch vụ hoặc hàng hóa.
Baggage allowanceLượng hành lý cho phépSố lượng hành lý được phép mang theo miễn phí hoặc có trả phí.
Boarding passThẻ lên máy bayTài liệu xác nhận cho phép khách hàng lên máy bay sau khi hoàn tất thủ tục check-in.

2.2. Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn khi đi du lịch

Khi đi du lịch và lưu trú tại khách sạn, bạn có thể gặp phải các loại phòng khác nhau. Dưới đây là các thuật ngữ liên quan đến các loại phòng khách sạn:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Single roomN/ˈsɪŋɡəl ruːm/Phòng đơn
Double roomN/ˈdʌbəl ruːm/Phòng đôi
Twin roomN/twɪn ruːm/Phòng đôi 
Triple roomN/ˈtrɪpl ruːm/Phòng ba giường
SuiteN/swiːt/Căn hộ, phòng hạng sang
Executive suiteN/ɪɡˈzɛkjətɪv swiːt/Căn hộ hạng cao cấp
Junior suiteN/ˈdʒuːnjər swiːt/Căn hộ hạng trung
Family roomN/ˈfæməli ruːm/Phòng gia đình
Connecting roomsN/kəˈnɛktɪŋ ruːmz/Phòng liền nhau
Adjoining roomsN/əˈdʒɔɪnɪŋ ruːmz/Phòng kế nhau
Deluxe roomN/dɪˈlʌks ruːm/Phòng sang trọng
Standard roomN/ˈstændərd ruːm/Phòng tiêu chuẩn
Superior roomN/suːˈpɪriər ruːm/Phòng cao cấp
Oceanview roomN/ˈoʊʃənvjuː ruːm/Phòng nhìn ra biển
City view roomN/ˈsɪti vjuː ruːm/Phòng nhìn ra thành phố
Garden view roomN/ˈɡɑːrdn vjuː ruːm/Phòng nhìn ra vườn
Pool view roomN/puːl vjuː ruːm/Phòng nhìn ra hồ bơi
Balcony roomN/ˈbælkəni ruːm/Phòng có ban công
Terrace roomN/ˈterəs ruːm/Phòng có sân thượng
Presidential suiteN/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swiːt/Căn hộ tổng thống
Honeymoon suiteN/ˈhʌnimuːn swiːt/Căn hộ trăng mật
Penthouse suiteN/ˈpɛnthɑʊs swiːt/Căn hộ tầng thượng
VillaN/ˈvɪlə/Biệt thự

3. Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp trong các tình huống du lịch, từ việc đặt vé máy bay, khách sạn đến việc thăm quan và khám phá các địa điểm du lịch. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng bạn nên biết:

3.1. Các cụm từ tiếng Anh về du lịch

Dưới đây là bảng thông tin về các cụm từ trong ngành du lịch:

Cụm từNghĩa
A full plateKhông có thời gian rảnh rỗi
Backseat driverHành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe
Get a move onHãy di chuyển nhanh hơn
Hit the roadKhởi hành, bắt đầu một chuyến đi
Live out of a suitcaseLiên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác
Off track or off the beaten pathLạc đường, đi nhầm đường
One for the roadĂn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành
Pedal to the metalThúc giục, tăng tốc
Pit stopDừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh, …
Red-eye flightCác chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm
Running on fumesDi chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình
Sunday driverNgười tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo
Travel lightDu lịch gọn nhẹ (không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết).
Watch your backCẩn thận và chú ý tới những người xung quanh
Go backpackingĐi du lịch bằng cách mang theo ba lô và chi tiêu tiết kiệm
Go campingCắm trại ngoài trời
Go hitchhikingDi chuyển bằng cách xin đi nhờ xe của người khác
Go sightseeingThăm thú cảnh đẹp và các điểm du lịch
Go on holidayĐi nghỉ ngơi, du lịch
Be on holidayĐang trong kỳ nghỉ
Go on vacationĐi nghỉ ngơi, du lịch
Be on vacationĐang trong kỳ nghỉ
Go on leaveĐi nghỉ do được cho phép
Be on leaveĐang trong kỳ nghỉ phép
Go on honeymoonĐi du lịch sau khi kết hôn
Be on honeymoonĐang trong kỳ nghỉ tuần trăng mật
Go on safariĐi du lịch để quan sát động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên
Be on safariĐang trong chuyến đi quan sát động vật hoang dã
Go on a tripĐi du lịch, thăm thú
Be on a tripĐang trong chuyến du lịch
Go on a tourĐi du lịch theo nhóm có hướng dẫn viên
Be on a tourĐang trong chuyến du lịch theo nhóm
Go on a cruiseĐi du lịch bằng tàu biển
Be on a cruiseĐang trong chuyến du lịch bằng tàu biển
Go on a pilgrimageĐi du lịch với mục đích tôn giáo
Be on a pilgrimageĐang trong chuyến du lịch tôn giáo
Have a holidayNghỉ ngơi, thư giãn
Take a holidayĐi du lịch, nghỉ ngơi
Have a vacationNghỉ ngơi, thư giãn
Take a vacationĐi du lịch, nghỉ ngơi
Have a breakNghỉ ngắn hạn, tạm nghỉ
Take a breakTạm nghỉ, thư giãn
Have a day offNghỉ một ngày không làm việc
Take a day offNghỉ một ngày không làm việc
Have a gap yearNghỉ một năm sau khi tốt nghiệp để du lịch hoặc làm việc
Take a gap yearNghỉ một năm sau khi tốt nghiệp để du lịch hoặc làm việc
Hire a carMượn xe hơi để sử dụng
Rent a carMượn xe hơi để sử dụng
Hire a mopedMượn xe máy để sử dụng
Rent a mopedMượn xe máy để sử dụng
Hire a bicycleMượn xe đạp để sử dụng
Rent a bicycleMượn xe đạp để sử dụng
Pack your bagsChuẩn bị hành lý để đi du lịch
Unpack your bagsLấy đồ ra khỏi hành lý sau khi đến nơi
Pack your suitcaseChuẩn bị hành lý để đi du lịch
Unpack your suitcaseLấy đồ ra khỏi hành lý sau khi đến nơi
Plan a tripChuẩn bị lịch trình và kế hoạch cho chuyến du lịch
Plan a holidayChuẩn bị lịch trình và kế hoạch cho kỳ nghỉ
Plan a vacationChuẩn bị lịch trình và kế hoạch cho kỳ nghỉ
Plan your itineraryXây dựng lịch trình chi tiết cho chuyến đi
Have a reservationĐặt trước chỗ ngồi, phòng hoặc dịch vụ
Make a reservationĐặt trước chỗ ngồi, phòng hoặc dịch vụ
Cancel a reservationHủy bỏ chỗ đã đặt trước
Have a bookingĐặt trước chỗ ngồi, phòng hoặc dịch vụ
Make a bookingĐặt trước chỗ ngồi, phòng hoặc dịch vụ
Cancel a bookingHủy bỏ chỗ đã đặt trước
Rent a villaMượn biệt thự để sử dụng
Rent a holiday homeMượn nhà nghỉ để sử dụng
Rent a holiday cottageMượn nhà nhỏ ở ngoại ô để sử dụng
Check into a hotelLàm thủ tục nhận phòng tại khách sạn
Check out of a hotelLàm thủ tục trả phòng tại khách sạn
Check into a motelLàm thủ tục nhận phòng tại motel
Check out of a motelLàm thủ tục trả phòng tại motel
Check into your roomLàm thủ tục nhận phòng của bạn
Check out of your roomLàm thủ tục trả phòng của bạn
Call room serviceGọi điện yêu cầu dịch vụ từ phòng khách sạn
Order room serviceĐặt dịch vụ từ phòng khách sạn
Cancel a tripHủy bỏ kế hoạch du lịch
Cut short a tripDừng chuyến du lịch sớm hơn kế hoạch
Cancel a holidayHủy bỏ kế hoạch nghỉ ngơi
Cut short a holidayDừng kỳ nghỉ sớm hơn kế hoạch
Cancel a vacationHủy bỏ kế hoạch nghỉ ngơi
Cut short a vacationDừng kỳ nghỉ sớm hơn kế hoạch
All-in packageGói dịch vụ du lịch bao gồm tất cả chi phí và dịch vụ
Package holidayGói dịch vụ du lịch bao gồm tất cả chi phí và dịch vụ

3.2. Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng thông tin về các cụm từ liên quan đến các hoạt động du lịch trong tiếng Anh:

Cụm từNghĩa
Go backpackingĐi phượt
Go campingĐi cắm trại
Go hitchhikingĐi nhờ xe
Go sightseeingĐi tham quan
Go on holidayĐi nghỉ mát
Be on holidayĐược đi nghỉ mát
Go on vacationĐi nghỉ mát
Be on vacationĐược đi nghỉ mát
Go on leaveĐi nghỉ phép
Be on leaveĐược nghỉ phép
Go on honeymoonĐi hưởng tuần trăng mật
Be on honeymoonĐược hưởng tuần trăng mật
Go on safariĐi quan sát động vật hoang dã
Be on safariĐược đi quan sát động vật hoang dã
Go on a tripĐi chơi xa
Be on a tripĐược đi chơi xa
Go on a tourĐi theo tour
Be on a tourĐược đi theo tour
Go on a cruiseĐi biển
Be on a cruiseĐược đi biển
Go on a pilgrimageĐi hành hương
Be on a pilgrimageĐược đi hành hương
Have a holidayNghỉ mát
Take a holidayĐi nghỉ mát
Have a vacationNghỉ mát
Take a vacationĐi nghỉ mát
Have a breakNghỉ ngơi
Take a breakNghỉ ngơi
Have a day offNghỉ làm một ngày
Take a day offNghỉ làm một ngày
Have a gap yearNghỉ ngắt quãng một năm
Take a gap yearNghỉ ngắt quãng một năm
Hire a carThuê xe hơi
Rent a carThuê xe hơi
Hire a mopedThuê xe máy
Rent a mopedThuê xe máy
Hire a bicycleThuê xe đạp
Rent a bicycleThuê xe đạp
Pack your bagsĐóng gói túi xách
Unpack your bagsMở túi xách
Pack your suitcaseĐóng gói va-li
Unpack your suitcaseMở va-li
Plan a tripLên kế hoạch đi chơi
Plan a holidayLên kế hoạch đi nghỉ
Plan a vacationLên kế hoạch đi nghỉ
Plan your itineraryLên lịch trình
Have a reservationĐặt chỗ
Make a reservationĐặt chỗ
Cancel a reservationHủy đặt chỗ
Have a bookingĐặt chỗ
Make a bookingĐặt chỗ
Cancel a bookingHủy đặt chỗ
Rent a villaThuê biệt thự
Rent a holiday homeThuê nhà nghỉ
Rent a holiday cottageThuê nhà nhỏ ở ngoại ô
Check into a hotelNhận phòng khách sạn
Check out of a hotelTrả phòng khách sạn
Check into a motelNhận phòng motel
Check out of a motelTrả phòng motel
Check into your roomNhận phòng của bạn
Check out of your roomTrả phòng của bạn
Call room serviceGọi dịch vụ phòng
Order room serviceĐặt dịch vụ phòng
Cancel a tripHủy chuyến đi
Cut short a tripBỏ dở chuyến đi
Cancel a holidayHủy kỳ nghỉ
Cut short a holidayBỏ dở kỳ nghỉ
Cancel a vacationHủy kỳ nghỉ
Cut short a vacationBỏ dở kỳ nghỉ
All-in packageDu lịch trọn gói
Package holidayDu lịch trọn gói

4. Một số tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Bạn có thể trang bị cho mình những kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch để tự tin xử lý mọi tình huống. Khám phá các câu hỏi và câu trả lời mẫu dưới đây để giúp bạn dễ dàng giao tiếp tự tin.

4.1. Tình huống giao tiếp với cấp trên bằng tiếng Anh trong ngành du lịch

Trong ngành du lịch, giao tiếp với cấp trên bằng tiếng Anh có thể bao gồm nhiều tình huống khác nhau, từ báo cáo công việc đến đề xuất ý tưởng mới. Dưới đây là một ví dụ về đoạn hội thoại trong tình huống giao tiếp với cấp trên:

Situation: Reporting on a Recent Tour Package Performance (Tình huống: Báo cáo hiệu suất gói tour gần đây)

  • Employee: Good morning, Mr. Smith. Do you have a moment to discuss the performance of our recent tour package to Europe? (Chào buổi sáng, ông Smith. Ông có chút thời gian để thảo luận về hiệu suất của gói tour gần đây của chúng ta tới Châu Âu không?)
  • Manager: Good morning. Yes, please come in and have a seat. I’m eager to hear how it went. (Chào buổi sáng. Vâng, mời vào và ngồi. Tôi rất muốn nghe về nó.)
  • Employee: Thank you. Overall, the tour was a great success. We had a total of 50 participants, and the feedback has been overwhelmingly positive. Most participants appreciated the well-organized itinerary and the knowledgeable tour guides. (Cảm ơn ông. Tổng thể, tour này rất thành công. Chúng ta có tổng cộng 50 người tham gia và phản hồi rất tích cực. Hầu hết các thành viên đều đánh giá cao lịch trình tổ chức tốt và hướng dẫn viên hiểu biết.)
  • Manager: That’s excellent news. Were there any challenges or areas for improvement? (Đó là tin tuyệt vời. Có thách thức hay khu vực nào cần cải thiện không?)
  • Employee: There were a few minor issues. Some participants mentioned that the accommodation in Paris did not meet their expectations. Additionally, a couple of flights were delayed, which caused some inconvenience. (Có vài vấn đề nhỏ. Một số thành viên cho biết chỗ ở tại Paris không đạt kỳ vọng của họ. Ngoài ra, một vài chuyến bay bị hoãn, gây một chút bất tiện.)
  • Manager: I see. It’s important to address these concerns. What steps do you recommend we take to improve these aspects? (Tôi hiểu. Điều quan trọng là giải quyết những mối quan tâm này. Bạn đề xuất những bước nào để cải thiện những khía cạnh này?)
  • Employee: For future tours, I suggest we carefully review the hotels we partner with to ensure they meet our standards. We could also consider arranging more flexible travel schedules to accommodate potential flight delays. (Đối với các tour tương lai, tôi đề xuất chúng ta xem xét kỹ các khách sạn mà chúng ta hợp tác để đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn của chúng ta. Chúng ta cũng có thể xem xét sắp xếp lịch trình linh hoạt hơn để đối phó với khả năng hoãn chuyến bay.)
  • Manager: Those are good suggestions. Let’s make sure to implement these changes for the next tour. Is there anything else we should consider? (Đó là những gợi ý tốt. Hãy đảm bảo thực hiện những thay đổi này cho tour tiếp theo. Có điều gì khác chúng ta nên xem xét không?)
  • Employee: One more thing – we received several requests for more free time during the tours. Participants enjoyed the structured activities but also wanted some personal time to explore on their own. (Một điều nữa – chúng ta đã nhận được một số yêu cầu về việc có thêm thời gian tự do trong các tour. Các thành viên thích các hoạt động theo kế hoạch nhưng cũng muốn có thời gian cá nhân để tự khám phá.)
  • Manager: That’s a valuable insight. We should definitely incorporate more free time into our itineraries. Thank you for the detailed report and your suggestions. Keep up the good work. (Đó là một ý kiến quý giá. Chúng ta chắc chắn nên đưa thêm thời gian tự do vào lịch trình. Cảm ơn bạn về báo cáo chi tiết và các đề xuất của bạn. Hãy tiếp tục làm tốt công việc nhé.)
  • Employee: Thank you, Mr. Smith. I’ll get started on these improvements right away. (Cảm ơn ông, ông Smith. Tôi sẽ bắt đầu thực hiện những cải tiến này ngay lập tức.)

4.2. Tình huống giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Anh trong ngành du lịch

Giao tiếp với khách hàng trong ngành du lịch có thể bao gồm nhiều tình huống khác nhau, từ hỗ trợ đặt vé, giải đáp thắc mắc đến xử lý các vấn đề phát sinh trong chuyến đi. Dưới đây là một ví dụ về đoạn hội thoại trong tình huống giao tiếp với khách hàng:

Situation: Assisting a Customer with a Booking Inquiry (Tình huống: Hỗ trợ khách hàng yêu cầu đặt phòng)

  • Customer: Good afternoon. I’m interested in booking a holiday package to Japan. Could you please provide me with some information? (Chào buổi chiều. Tôi muốn đặt một gói kỳ nghỉ tới Nhật Bản. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin không?)
  • Agent: Good afternoon! Of course, I’d be happy to help you with that. We have several holiday packages to Japan. Do you have specific dates or cities in mind? (Chào buổi chiều! Tất nhiên, tôi rất vui lòng giúp bạn với điều đó. Chúng tôi có nhiều gói kỳ nghỉ tới Nhật Bản. Bạn có ngày cụ thể hoặc thành phố nào trong tâm trí không?)
  • Customer: I’m planning to travel in late September, and I’d like to visit Tokyo and Kyoto. (Tôi dự định đi vào cuối tháng Chín và tôi muốn thăm Tokyo và Kyoto.)
  • Agent: That sounds wonderful. We have a 10-day tour package that covers both Tokyo and Kyoto, including guided tours, accommodation, and transportation between the cities. Would you like to hear more about this package? (Nghe tuyệt vời đấy. Chúng tôi có một gói tour 10 ngày bao gồm cả Tokyo và Kyoto, bao gồm các tour có hướng dẫn, chỗ ở và vận chuyển giữa các thành phố. Bạn có muốn nghe thêm về gói này không?)
  • Customer: Yes, please. What are the highlights of the tour? (Vâng, làm ơn. Những điểm nổi bật của tour này là gì?)
  • Agent: In Tokyo, you’ll visit famous attractions like the Tokyo Tower, Sensoji Temple, and Shibuya Crossing. In Kyoto, the tour includes visits to Kinkaku-ji (the Golden Pavilion), Fushimi Inari Shrine, and a traditional tea ceremony. There’s also some free time for you to explore on your own. (Ở Tokyo, bạn sẽ thăm các địa điểm nổi tiếng như Tháp Tokyo, Chùa Sensoji và Ngã tư Shibuya. Ở Kyoto, tour bao gồm các điểm đến như Kinkaku-ji (Chùa Vàng), Đền Fushimi Inari và một buổi trà đạo truyền thống. Cũng có một số thời gian tự do để bạn tự khám phá.)
  • Customer: That sounds great. What’s the cost of the package? (Nghe tuyệt đấy. Chi phí của gói này là bao nhiêu?)
  • Agent: The package is priced at $2,500 per person, which includes accommodation, breakfast, guided tours, entrance fees, and transportation within Japan. Flights and other meals are not included. (Gói này có giá 2.500 đô la mỗi người, bao gồm chỗ ở, bữa sáng, các tour có hướng dẫn, phí vào cổng và vận chuyển trong Nhật Bản. Chuyến bay và các bữa ăn khác không được bao gồm.)
  • Customer: I see. And what kind of accommodation is provided? (Tôi hiểu. Và loại chỗ ở nào được cung cấp?)
  • Agent: We offer stays in 4-star hotels, with comfortable rooms and excellent amenities. If you prefer a different type of accommodation, we can also customize the package to suit your needs. (Chúng tôi cung cấp chỗ ở tại các khách sạn 4 sao, với các phòng thoải mái và tiện nghi tuyệt vời. Nếu bạn thích một loại chỗ ở khác, chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh gói này theo nhu cầu của bạn.)
  • Customer: That sounds perfect. How do I proceed with the booking? (Nghe hoàn hảo đấy. Tôi làm thế nào để tiến hành đặt chỗ?)
  • Agent: You can book the package online through our website or I can assist you with the booking process over the phone. We’ll need some basic information from you, including your travel dates and personal details. (Bạn có thể đặt gói này trực tuyến qua trang web của chúng tôi hoặc tôi có thể hỗ trợ bạn với quá trình đặt chỗ qua điện thoại. Chúng tôi cần một số thông tin cơ bản từ bạn, bao gồm ngày du lịch và thông tin cá nhân.)
  • Customer: I’d prefer to book it over the phone with your help. (Tôi thích đặt qua điện thoại với sự giúp đỡ của bạn.)
  • Agent: Absolutely. Let’s get started with your booking. Could you please provide me with your full name and travel dates? (Chắc chắn rồi. Hãy bắt đầu với việc đặt chỗ của bạn. Bạn có thể cung cấp cho tôi tên đầy đủ và ngày du lịch của bạn không?)
  • Customer: Sure, my name is John Doe, and I plan to travel from September 20th to September 30th. (Chắc chắn, tên tôi là John Doe, và tôi dự định đi từ ngày 20 tháng 9 đến ngày 30 tháng 9.)
  • Agent: Thank you, Mr. Doe. I’ll process your booking and send you a confirmation email with all the details. If you have any further questions or need assistance, feel free to contact us. (Cảm ơn ông, ông Doe. Tôi sẽ xử lý việc đặt chỗ của bạn và gửi cho bạn một email xác nhận với tất cả các chi tiết. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi.)
  • Customer: Thank you so much for your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.)
  • Agent: You’re welcome! Have a great day and enjoy your trip to Japan. (Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành và tận hưởng chuyến đi tới Nhật Bản của bạn.)

4.3. Tình huống giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh trong ngành du lịch

Trong ngành du lịch, giao tiếp với đồng nghiệp thường xoay quanh việc phối hợp công việc, chia sẻ thông tin về khách hàng, và giải quyết các vấn đề phát sinh. Dưới đây là một ví dụ về đoạn hội thoại trong tình huống giao tiếp với đồng nghiệp:

Situation: Discussing a Customer’s Special Request (Tình huống: Thảo luận về yêu cầu đặc biệt của khách hàng)

  • Emily: Hi, James. Do you have a moment to discuss a special request from one of our customers? (Chào James. Bạn có chút thời gian để thảo luận về yêu cầu đặc biệt từ một trong những khách hàng của chúng ta không?)
  • James: Sure, Emily. What’s the request? (Chắc chắn rồi, Emily. Yêu cầu đó là gì?)
  • Emily: We have a customer, Mr. Brown, who’s booked a tour to Italy. He’s asked if we can arrange a private cooking class in Tuscany for his family during their trip. (Chúng ta có một khách hàng, ông Brown, đã đặt tour tới Ý. Ông ấy hỏi liệu chúng ta có thể sắp xếp một lớp học nấu ăn riêng ở Tuscany cho gia đình ông ấy trong chuyến đi không.)
  • James: That sounds like a wonderful addition to their tour. Do we have any contacts for private cooking classes in Tuscany? (Nghe thật tuyệt vời để bổ sung vào chuyến đi của họ. Chúng ta có liên hệ nào cho các lớp học nấu ăn riêng ở Tuscany không?)
  • Emily: Yes, I checked our list of partners, and we have a few options. However, I’ve never worked with them personally. Have you had any experience with arranging cooking classes there? (Có, tôi đã kiểm tra danh sách đối tác của chúng ta và có vài tùy chọn. Tuy nhiên, tôi chưa từng làm việc với họ. Bạn có kinh nghiệm gì với việc sắp xếp các lớp học nấu ăn ở đó không?)
  • James: Yes, I’ve arranged a couple of cooking classes in Tuscany before. I highly recommend working with Chef Luca’s team. They offer an authentic experience and are very professional. (Có, tôi đã sắp xếp vài lớp học nấu ăn ở Tuscany trước đây. Tôi rất khuyến nghị làm việc với đội ngũ của Chef Luca. Họ mang đến một trải nghiệm chân thật và rất chuyên nghiệp.)
  • Emily: That’s great to know. Do you have their contact details? (Thật tốt khi biết điều đó. Bạn có thông tin liên hệ của họ không?)
  • James: Absolutely. I’ll email you the contact information right after this. Also, it’s a good idea to confirm the availability and details with them as soon as possible since these classes can fill up quickly. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ gửi email cho bạn thông tin liên hệ ngay sau đây. Cũng nên xác nhận tình trạng còn trống và chi tiết với họ càng sớm càng tốt vì các lớp học này có thể đầy nhanh chóng.)
  • Emily: Thanks, James. I’ll reach out to them right away. Anything else I should keep in mind? (Cảm ơn, James. Tôi sẽ liên hệ với họ ngay lập tức. Có điều gì khác tôi cần lưu ý không?)
  • James: Just make sure to confirm any dietary restrictions or special preferences Mr. Brown’s family might have. Chef Luca’s team is quite accommodating, but they need to know in advance. (Chỉ cần xác nhận bất kỳ hạn chế ăn kiêng hay sở thích đặc biệt nào mà gia đình ông Brown có thể có. Đội ngũ của Chef Luca rất linh hoạt, nhưng họ cần biết trước.)
  • Emily: Got it. I’ll ask Mr. Brown for those details and include them in my communication with Chef Luca. Thanks for your help, James. (Hiểu rồi. Tôi sẽ hỏi ông Brown về những chi tiết đó và bao gồm chúng trong liên lạc của tôi với Chef Luca. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, James.)
  • James: No problem, Emily. Let me know if you need any further assistance. (Không có gì, Emily. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ.)
  • Emily: Will do. Thanks again! (Sẽ làm. Cảm ơn lần nữa!)

5. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Có rất nhiều nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên ngành. Dưới đây là một số nguồn học hữu ích:

  • Duolingo: Ứng dụng học ngoại ngữ phổ biến với các bài học từ vựng chuyên ngành du lịch.
  • BBC Learning English: Trang web cung cấp nhiều bài học và video về từ vựng tiếng Anh trong ngành du lịch.
  • Quizlet: Ứng dụng học từ vựng với các bộ flashcard do người dùng tạo, bao gồm cả từ vựng chuyên ngành du lịch.
  • YouTube Channels: Các kênh YouTube dạy tiếng Anh chuyên ngành du lịch, như Learn English with Emma và Real English Conversations, cung cấp các bài học miễn phí và tình huống thực tế.

Những nguồn học này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin trong lĩnh vực du lịch.

6. Download bộ từ vựng về du lịch PDF

Tải ngay tài liệu PDF miễn phí gồm cụm, từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch ngay hôm nay để tự tin giao tiếp trong mọi chuyến hành trình và bắt đầu hành trình học tập của bạn!

7. Bài tập rèn luyện vận dụng từ vựng tiếng anh về du lịch

Bạn có thể rèn luyện và thực hành từ vựng tiếng Anh về du lịch một cách hiệu quả thông qua việc làm các bài tập sau. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng trong lĩnh vực du lịch:

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu văn liên quan đến du lịch.
  • Ghép các từ vựng tiếng Anh về du lịch với định nghĩa tương ứng.
  • Điền các từ vựng sau vào đoạn văn cho phù hợp.

Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words in sentences related to tourism

(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu văn liên quan đến du lịch)

1. We need to ………. our flights as soon as possible to get the best prices.

2. The ………. desk is located near the entrance of the hotel.

3. She bought some beautiful souvenirs at the ………. shop.

4. Can you show me your ………. pass, please?

5. The ………. guide was very knowledgeable about the city’s history.

1. book2. reception 3. gift4. boarding5. tour

Exercise 2: Match vocabulary words about tourism with the corresponding meaning

(Bài tập 2: Ghép các từ vựng tiếng Anh về du lịch với nghĩa tương ứng)

AB
1. Itinerarya. Đổi ngoại tệ
2. Currency exchangeb. Điểm thu hút khách du lịch
3. Tourist attractionc. Lịch trình du lịch
4. Baggage claimd. Khu vực nhận hành lý
5. Sightseeinge. Tham quan
1. c2. a3. b4. d5. e

Exercise 3: Fill in the following vocabulary words into the passage accordingly

(Bài tập 3: Điền các từ vựng sau vào đoạn văn cho phù hợp)

accommodationcheck-intourpackageguide

Our trip to Japan was fantastic. We booked a travel (1) ………. that included flights, (2) ………., and a guided (3) ………. of Tokyo and Kyoto. Upon arrival at the hotel, the (4) ………. process was quick and efficient. The tour (5) ………. provided us with detailed information about each site we visited.

1. package2. accommodation3. tour4. check-in5. guide

8. Lời kết

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi khám phá những vùng đất mới và giao tiếp với người bản xứ một cách hiệu quả. Đặc biệt, việc sử dụng thành thạo các từ vựng này không chỉ nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn mà còn giúp bạn có những trải nghiệm du lịch tuyệt vời hơn.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong việc lên kế hoạch cho chuyến đi của mình và giao tiếp một cách tự nhiên khi gặp gỡ người bản xứ. Đừng quên luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để nâng cao kỹ năng của mình.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc muốn mở rộng kho từ vựng tiếng Anh của mình, hãy truy cập chuyên mục IELTS Vocabulary để có thêm tài liệu học tập bổ ích. Ngoài ra, hãy đặt câu hỏi hoặc để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay góp ý nào, đội ngũ biên tập viên của Vietop English sẽ hỗ trợ bạn hết mình. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo

  • IELTS Vocabulary Travel: https://edubenchmark.com/blog/vocabulary-topic-travel/ – Ngày truy cập: 10 – 07 – 2024.
  • IELTS Vocabulary about Travel and Places: https://www.ieltspodcast.com/ielts-speaking/travel-vocabulary/ – Ngày truy cập: 10 – 07 – 2024.
Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h