Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

300+ từ vựng tiếng Anh về môi trường siêu đơn giản và hữu ích

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Là một người học tiếng Anh, mình nhận thấy rằng từ vựng về môi trường không chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp ích rất nhiều trong các bài thi như IELTS. Bởi vì bảo vệ môi trường là một chủ đề nóng bỏng và được quan tâm toàn cầu. 

Chính vì vậy, trong bài này, chúng ta sẽ cùng học:

  • Danh sách phong phú các từ vựng tiếng Anh về môi trường.
  • Các cụm từ, thành ngữ và đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề này.
  • Các câu hỏi và bài tập vận dụng để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Cùng mình khám phá thêm về chủ đề thú vị này!

Nội dung quan trọng
– Các danh từ về chủ đề môi trường: Pollution (ô nhiễm), conservation (sự bảo tồn), ecosystem (hệ sinh thái), …
– Các tính từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh: Sustainable (bền vững), eco-friendly (thân thiện môi trường), …
– Các động từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh: Recycle (tái chế), conserve (bảo tồn), pollute (gây ô nhiễm), …
– Các cụm từ thường dùng về chủ đề môi trường: Reduce carbon footprint (giảm lượng khí thải carbon), protect wildlife (bảo vệ động vật hoang dã), go green (hướng tới môi trường xanh), …

1. Các danh từ về môi trường

Môi trường là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hiện đại, liên quan đến các yếu tố tự nhiên và hoạt động của con người. Dưới đây là các danh từ liên quan đến chủ đề môi trường:

Các danh từ về chủ đề môi trường
Các danh từ về chủ đề môi trường
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
EnvironmentN/ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường
PollutionN/pəˈluːʃən/Ô nhiễm
EcosystemN/ˈiːkoʊˌsɪstəm/Hệ sinh thái
BiodiversityN/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti/Đa dạng sinh học
ClimateN/ˈklaɪmɪt/Khí hậu
ConservationN/ˌkɒnsərˈveɪʃən/Bảo tồn
DeforestationN/ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən/Phá rừng
EmissionsN/ɪˈmɪʃənz/Khí thải
HabitatN/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống
SustainabilityN/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/Bền vững
ResourcesN/ˈriːˌsɔrsɪz/Tài nguyên
RecyclingN/ˌriːˈsaɪklɪŋ/Tái chế
Renewable energyN/rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo
Global warmingN/ˌɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầu
Greenhouse gasesN/ˈɡriːnˌhaʊs ˈɡæsɪz/Khí nhà kính
Ozone layerN/ˈoʊˌzoʊn ˈleɪər/Tầng ôzôn
WildlifeN/ˈwaɪldˌlaɪf/Động vật hoang dã
DroughtN/draʊt/Hạn hán
FloodN/flʌd/Lũ lụt
Natural disasterN/ˈnæʧərəl dɪˈzæstər/Thảm họa thiên nhiên
WasteN/weɪst/Chất thải
Fossil fuelsN/ˈfɑsəl ˈfjuəlz/Nhiên liệu hóa thạch
Endangered speciesN/ɛnˈdeɪndʒərd ˈspiʃiz/Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Air qualityN/ɛr ˈkwɑlɪti/Chất lượng không khí
Water pollutionN/ˈwɔtər pəˈluʃən/Ô nhiễm nước
Soil erosionN/sɔɪl ɪˈroʊʒən/Xói mòn đất
Acid rainN/ˈæsɪd reɪn/Mưa axit
UrbanizationN/ˌɜrbənəˈzeɪʃən/Đô thị hóa
DeforestationN/ˌdiˌfɔrɪˈsteɪʃən/Phá rừng

2. Các tính từ về môi trường trong tiếng Anh

Chủ đề môi trường không chỉ bao gồm các danh từ mà còn có nhiều tính từ miêu tả các hiện tượng, điều kiện và vấn đề liên quan. Dưới đây là các tính từ liên quan đến chủ đề môi trường:

Các tính từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Các tính từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
EnvironmentalAdj/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl/Thuộc về môi trường
PollutedAdj/pəˈluːtɪd/Bị ô nhiễm
SustainableAdj/səˈsteɪnəbl/Bền vững
RenewableAdj/rɪˈnjuːəbl/Có thể tái tạo
EndangeredAdj/ɪnˈdeɪndʒərd/Có nguy cơ tuyệt chủng
ToxicAdj/ˈtɒksɪk/Độc hại
Eco-friendlyAdj/ˌiːkoʊˈfrɛndli/Thân thiện với môi trường
GreenAdj/ɡriːn/Xanh (liên quan đến môi trường)
DegradedAdj/dɪˈɡreɪdɪd/Bị suy thoái
RecyclableAdj/rɪˈsaɪkləbl/Có thể tái chế
BiodegradableAdj/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/Phân hủy sinh học
Climate-friendlyAdj/ˈklaɪmətˈfrɛndli/Thân thiện với khí hậu
Carbon-neutralAdj/ˈkɑːrbənˈnuːtrəl/Trung tính về carbon
Non-renewableAdj/nɒn-rɪˈnjuːəbl/Không tái tạo được
Fossil-fuelAdj/ˈfɑːsl ˈfjuːəl/Liên quan đến nhiên liệu hóa thạch
ConservationistAdj/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/Thuộc về bảo tồn
IndustrialAdj/ɪnˈdʌstriəl/Thuộc về công nghiệp
NaturalAdj/ˈnætʃərəl/Tự nhiên
UrbanAdj/ˈɜːbən/Đô thị
RuralAdj/ˈrʊərəl/Nông thôn
MarineAdj/məˈriːn/Thuộc về biển
TerrestrialAdj/təˈrɛstriəl/Thuộc về mặt đất
AquaticAdj/əˈkwætɪk/Thuộc về nước
HarmfulAdj/ˈhɑːrmfəl/Có hại
HazardousAdj/ˈhæzərdəs/Nguy hiểm
VulnerableAdj/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương
SustainableAdj/səˈsteɪnəbl/Bền vững
RenewableAdj/rɪˈnjuːəbl/Có thể tái tạo
RecyclableAdj/rɪˈsaɪkləbl/Có thể tái chế

3. Các động từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh

Chủ đề môi trường không chỉ bao gồm các danh từ và tính từ mà còn có nhiều động từ miêu tả các hành động liên quan đến bảo vệ và cải thiện môi trường. Dưới đây là các động từ liên quan đến chủ đề môi trường:

Các động từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Các động từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ConserveV/kənˈsɜrv/Bảo tồn
ProtectV/prəˈtɛkt/Bảo vệ
RecycleV/riˈsaɪkəl/Tái chế
PolluteV/pəˈlut/Làm ô nhiễm
ReduceV/rɪˈdus/Giảm thiểu
ReuseV/riˈjuz/Tái sử dụng
CompostV/ˈkɒmpoʊst/Làm phân trộn
DisposeV/dɪˈspoʊz/Vứt bỏ
HarmV/hɑrm/Gây hại
EndangerV/ɪnˈdeɪndʒər/Gây nguy hiểm
EmitV/ɪˈmɪt/Thải ra (khí thải, nhiệt độ)
DecomposeV/ˌdikoʊmˈpoʊz/Phân hủy
PreserveV/prɪˈzɜrv/Bảo quản, bảo tồn
SustainV/səˈsteɪn/Duy trì
ExploitV/ɪkˈsplɔɪt/Khai thác
DegradeV/dɪˈɡreɪd/Làm suy thoái
ContributeV/kənˈtrɪbjut/Góp phần
RestoreV/rɪˈstɔr/Khôi phục
AfforestV/æˈfɔrɪst/Trồng rừng
DeforestV/diˈfɔrɪst/Phá rừng
FilterV/ˈfɪltər/Lọc
PurifyV/ˈpjʊrəˌfaɪ/Làm sạch
MonitorV/ˈmɒnɪtər/Giám sát
AdaptV/əˈdæpt/Thích nghi
InnovateV/ˈɪnəˌveɪt/Đổi mới
InnovateV/ˈɪnəˌveɪt/Đổi mới
RegenerateV/rɪˈdʒɛnəˌreɪt/Tái sinh
CombatV/ˈkɒmˌbæt/Chống lại
AddressV/əˈdrɛs/Giải quyết
MaintainV/meɪnˈteɪn/Duy trì

4. Các cụm từ thường dùng về chủ đề môi trường

 Dưới đây là các cụm từ thường dùng về chủ đề môi trường:

Các cụm từ thường dùng về chủ đề môi trường
Các cụm từ thường dùng về chủ đề môi trường
Cụm từLoại từPhiên âmNghĩa
Climate changeN/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Global warmingN/ˌɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầu
Greenhouse gasesN/ˈɡriːnˌhaʊs ˈɡæsɪz/Khí nhà kính
Renewable energyN/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo
Sustainable developmentN/səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/Phát triển bền vững
Environmental impactN/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈɪmpækt/Tác động môi trường
Conservation effortsN/ˌkɒnsərˈveɪʃən ˈɛfərts/Nỗ lực bảo tồn
Waste managementN/weɪst ˈmænɪdʒmənt/Quản lý chất thải
Ecosystem servicesN/ˈiːkoʊˌsɪstəm ˈsɜrvɪsɪz/Dịch vụ hệ sinh thái
Environmental protectionN/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/Bảo vệ môi trường
Climate adaptationN/ˈklaɪmət ˌædəpˈteɪʃən/Thích ứng khí hậu
Air qualityN/ɛr ˈkwɑlɪti/Chất lượng không khí
Water conservationN/ˈwɔtər ˌkɒnsərˈveɪʃən/Bảo tồn nước
Biodiversity lossN/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti lɔs/Sự mất đa dạng sinh học
Environmental awarenessN/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl əˈwɛrnəs/Nhận thức về môi trường
Natural resource managementN/ˈnætʃərəl rɪˈsɔrs ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Energy efficiencyN/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/Hiệu quả năng lượng
Habitat destructionN/ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/Sự phá hủy môi trường sống
DeforestationN/ˌdiˌfɔrɪˈsteɪʃən/Phá rừng
OverfishingN/ˈoʊvərˌfɪʃɪŋ/Đánh bắt cá quá mức
Acid rainN/ˈæsɪd reɪn/Mưa axit
Soil erosionN/sɔɪl ɪˈroʊʒən/Xói mòn đất
Fossil fuelsN/ˈfɑsəl ˈfjuəlz/Nhiên liệu hóa thạch
Urban sprawlN/ˈɜrbən sprɔl/Sự mở rộng đô thị không kiểm soát
Zero wasteN/ˈzɪroʊ weɪst/Không chất thải
Carbon offsettingN/ˈkɑrbən ˈɒfsɛtɪŋ/Bù đắp carbon
Wildlife conservationN/ˈwaɪldˌlaɪf ˌkɒnsərˈveɪʃən/Bảo tồn động vật hoang dã
Environmental regulationsN/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/Các quy định về môi trường
Sustainable agricultureN/səˈsteɪnəbl ˌæɡrɪˈkʌltʃər/Nông nghiệp bền vững

5. Download trọn bộ từ vựng về môi trường

Dưới đây là file tài liệu chứa danh sách các từ vựng tiếng Anh về môi trường, mình cùng tải xuống để quá trình học và ôn tập dễ dàng, thuận lợi hơn.

6. Mẫu câu hỏi và câu trả lời có các từ vựng về môi trường 

Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến topic Environment của part 3 Speaking IELTS mà bạn có thể tham khảo:

Question 1: How can individuals contribute to environmental protection in their daily lives?

Answer: Individuals can contribute to environmental protection by adopting sustainable practices like reducing waste, recycling, conserving energy, and using eco-friendly products. Simple actions such as reducing plastic use and opting for public transport can make a significant difference.

Dịch nghĩa

Câu hỏi 1: Cá nhân có thể đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày của mình?

Trả lời: Cá nhân có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bằng cách áp dụng các biện pháp bền vững như giảm thiểu chất thải, tái chế, tiết kiệm năng lượng và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Những hành động đơn giản như giảm sử dụng nhựa và lựa chọn phương tiện giao thông công cộng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.

Question 2: What role do governments play in addressing environmental issues?

Answer: Governments play a crucial role in addressing environmental issues by creating and enforcing laws and regulations that protect natural resources and promote sustainability. They also invest in renewable energy projects and work on international agreements to combat climate change.

Dịch nghĩa

Câu hỏi 2: Chính phủ đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề về môi trường?

Trả lời: Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề về môi trường bằng cách tạo ra và thực thi các luật và quy định bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy tính bền vững. Họ cũng đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và làm việc theo các thỏa thuận quốc tế để chống biến đổi khí hậu.

Question 3: How do industrial activities impact the environment?

Answer: Industrial activities can have a significant impact on the environment through pollution, deforestation, and resource depletion. Factories may release harmful emissions and waste, which contribute to air and water pollution, while large-scale industrial operations can lead to habitat destruction and loss of biodiversity.

Dịch nghĩa

Câu hỏi 3: Các hoạt động công nghiệp tác động đến môi trường như thế nào?

Trả lời: Các hoạt động công nghiệp có thể có tác động đáng kể đến môi trường thông qua ô nhiễm, nạn phá rừng và cạn kiệt tài nguyên. Các nhà máy có thể thải ra khí thải và chất thải có hại, góp phần gây ô nhiễm không khí và nước, trong khi các hoạt động công nghiệp quy mô lớn có thể dẫn đến phá hủy môi trường sống và mất đa dạng sinh học.

Question 4: What are some effective ways to raise environmental awareness among the public?

Answer: Effective ways to raise environmental awareness include educational campaigns, community workshops, and media outreach. Schools and organizations can organize events and provide information on how to live sustainably. Social media also plays a key role in spreading awareness and encouraging positive environmental behaviors.

Dịch nghĩa

Câu hỏi 4: Một số cách hiệu quả để nâng cao nhận thức về môi trường trong cộng đồng là gì?

Trả lời: Các cách hiệu quả để nâng cao nhận thức về môi trường bao gồm các chiến dịch giáo dục, hội thảo cộng đồng và tiếp cận phương tiện truyền thông. Các trường học và tổ chức có thể tổ chức các sự kiện và cung cấp thông tin về cách sống bền vững. Phương tiện truyền thông xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và khuyến khích các hành vi tích cực về môi trường.

Question 5: How can technology help in solving environmental problems?

Answer: Technology can aid in solving environmental problems by providing innovative solutions such as renewable energy sources, pollution monitoring systems, and waste management technologies. Advances in technology also enable better data collection and analysis to inform environmental policies and practices.

Dịch nghĩa

Câu hỏi 5: Công nghệ có thể giúp giải quyết các vấn đề về môi trường như thế nào?

Trả lời: Công nghệ có thể hỗ trợ giải quyết các vấn đề về môi trường bằng cách cung cấp các giải pháp sáng tạo như nguồn năng lượng tái tạo, hệ thống giám sát ô nhiễm và công nghệ quản lý chất thải. Những tiến bộ trong công nghệ cũng cho phép thu thập và phân tích dữ liệu tốt hơn để cung cấp thông tin cho các chính sách và hoạt động về môi trường.

7. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về môi trường

Từ vựng tiếng Anh về môi trường là một phần quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ, đồng thời hiểu rõ hơn về các vấn đề bảo vệ môi trường. Để rèn luyện và nắm vững các từ vựng này, các bạn có thể thực hành bằng cách làm các bài tập sau:

  • Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
  • Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
  • Đúng hay sai.

Exercise 1: Choose a word that fills in the blank.

(Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống)

1. The government has implemented new policies to reduce air ………..

  • A. pollution
  • B. depletion
  • C. conservation

2. Deforestation contributes significantly to climate ………..

  • A. warming
  • B. change
  • C. crisis

3. ………. energy is a key factor in combating climate change.

  • A. Renewable
  • B. Fossil
  • C. Non-renewable

4. We need to reduce our use of ………. to protect the oceans.

  • A. plastic
  • B. metal
  • C. wood

5. Many species are at risk of ………. due to habitat destruction.

  • A. extinction
  • B. expansion
  • C. preservation

6. Recycling helps to reduce the amount of ………. we send to landfills.

  • A. waste
  • B. resource
  • C. energy

7. The increase in ………. levels is causing the polar ice caps to melt.

  • A. greenhouse gas
  • B. oxygen
  • C. nitrogen

8. We should aim to ………. our carbon footprint.

  • A. decrease
  • B. increase
  • C. neutralize

9. Environmental ………. plays a crucial role in protecting natural resources.

  • A. conservation
  • B. pollution
  • C. damage

10. ………. is a significant issue in many developing countries.

  • A. Water scarcity
  • B. Water abundance
  • C. Water pollution
Đáp ánGiải thích chi tiết
1. Apollution (ô nhiễm) là từ phù hợp nhất với câu, vì chính phủ đang áp dụng chính sách mới để giảm ô nhiễm không khí.
2. Bchange (thay đổi) là từ phù hợp, vì phá rừng góp phần vào sự thay đổi khí hậu.
3. ARenewable (năng lượng tái tạo) là từ thích hợp, vì năng lượng tái tạo là yếu tố chính trong việc chống lại biến đổi khí hậu.
4. Aplastic (nhựa) là từ phù hợp, vì cần giảm sử dụng nhựa để bảo vệ các đại dương.
5. Aextinction (tuyệt chủng) là từ đúng, vì nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng do sự phá hủy môi trường sống.
6. Awaste (rác thải) là từ đúng, vì tái chế giúp giảm lượng rác thải gửi đến các bãi rác.
7. Agreenhouse gas (khí nhà kính) là từ phù hợp, vì sự gia tăng mức độ khí nhà kính đang làm tan chảy các tảng băng ở cực.
8. Adecrease (giảm) là từ chính xác, vì chúng ta nên giảm thiểu dấu chân carbon của mình.
9. Aconservation (bảo tồn) là từ đúng, vì bảo tồn môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
10. CWater pollution (ô nhiễm nước) là vấn đề đáng kể ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Exercise 2: Arrange the following words into complete sentences.

(Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)

1. crucial/ role/ Environmental/ a/ plays/ conservation/ in/ natural/ protecting/ resources.

=>……………………………………………………………………………………………………………

2. plastic/ reduce/ should/ to/ We/ aim/ our/ use/ of.

=>……………………………………………………………………………………………………………

3. warming/ is/ caused/ by/ Global/ emissions/ greenhouse.

=>……………………………………………………………………………………………………………

4. preservation/ species/ The/ important/ of/ biodiversity/ involves.

=>……………………………………………………………………………………………………………

5. the/ Trees/ to/ carbon dioxide/ absorb/ atmosphere/ from.

=>……………………………………………………………………………………………………………

1. Environmental conservation plays a crucial role in protecting natural resources. (Bảo tồn môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)

2. We should aim to reduce our use of plastic. (Chúng ta nên hướng tới việc giảm sử dụng nhựa.)

3. Global warming is caused by greenhouse emissions. (Sự nóng lên toàn cầu là do khí thải nhà kính.)

4. The preservation of biodiversity involves important species. (Bảo tồn đa dạng sinh học liên quan đến các loài quan trọng.)

5. Trees absorb carbon dioxide from the atmosphere. (Cây hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển.)

Exercise 3: True or false.

(Bài tập 3: Đúng hay sai)

1. Using renewable energy can help reduce pollution.

2. Biodiversity refers to the loss of plant and animal species.

3. Recycling has no impact on reducing waste in landfills.

4. Deforestation is beneficial for the environment.

5. Greenhouse gases contribute to global warming.

Đáp ánGiải thích chi tiết
1. TrueSử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp giảm ô nhiễm: Năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, không thải ra khí nhà kính hoặc chất ô nhiễm, do đó giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.
2. FalseĐa dạng sinh học không chỉ là sự mất mát các loài thực vật và động vật: Đa dạng sinh học đề cập đến sự phong phú và đa dạng của các loài thực vật, động vật và các hệ sinh thái. 
3.  FalseTái chế có ảnh hưởng đến việc giảm rác thải ở bãi chôn lấp: Tái chế giúp giảm lượng rác thải bằng cách chuyển đổi chất thải thành nguyên liệu có thể sử dụng lại, giảm số lượng chất thải đưa vào bãi chôn lấp và tiết kiệm tài nguyên.
4.  FalsePhá rừng không có lợi cho môi trường: Phá rừng gây mất môi trường sống, giảm khả năng hấp thụ CO2 và làm suy giảm đa dạng sinh học. Nó góp phần vào biến đổi khí hậu và làm gia tăng tình trạng xói mòn đất.
5. TrueKhí nhà kính góp phần vào sự nóng lên toàn cầu: Khí nhà kính như CO2 và metan giữ nhiệt trong khí quyển, làm tăng nhiệt độ toàn cầu và gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu.

8. Lời kết

Vừa rồi, chúng ta đã cùng khám phá từ vựng tiếng Anh về môi trường, từ các thuật ngữ, danh động từ về bảo vệ thiên nhiên, ô nhiễm đến cụm từ liên quan. Hi vọng những từ này giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng thảo luận về các vấn đề môi trường trong cuộc sống hàng ngày.

Hãy tích cực áp dụng những từ vựng này vào thực tế để củng cố thêm vốn từ của mình nhé. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc gì, bình luận bên dưới để mình giúp bạn giải đáp. Ngoài ra, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề bổ ích khác tại chuyên mục Vocabulary của Vietop English.

Tài liệu tham khảo

  • Environment Vocabulary: https://www.englishclub.com/glossaries/environment-vocab.php#google_vignette – Ngày truy cập: 7-8-2024.
  • Environment Vocabulary: https://www.ieltsjacky.com/environment-vocabulary.html – Ngày truy cập: 7-8-2024.
Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h