Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giới thiệu đến các bạn về cụm từ Turn Up, hãy cùng tham khảo để nắm được cụm động từ Turn Up là gì và cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh các bạn nhé!
Turn up là gì?
Trong tiếng Anh, turn up là một phrasal verb (cụm động từ), nó sẽ không hoàn toàn có nghĩa giống với nghĩa gốc của từ “turn” và “up”, mà lại có nhiều cách hiểu khác nhau tùy theo cách ta sử dụng trong câu.
Ngoài ra, khi phát âm turn up thì bạn sẽ phát âm là /ˈtɜːn.ʌp/ và không nối âm.
Bên dưới đây, ta sẽ xem qua một số cách hiểu thông dụng của cụm động từ turn up nhé!
Xem thêm:
Một số cách hiểu thông dụng của cụm động từ Turn Up
To appear or arrive
Turn up có thể được hiểu là “xuất hiện” hoặc “đến” một nơi nào đó.
E.g.: She didn’t turn up for the meeting yesterday. (Cô ấy đã không đến dự cuộc họp ngày hôm qua.)
To increase the volume or intensity of something
Turn up có thể được hiểu là “tăng âm lượng” hoặc “tăng mức độ” của một cái gì đó.
E.g.: Can you turn up the music a little? (Bạn có thể bật nhạc lớn lên một chút không?)
To find or discover something that was lost or hidden
Turn up có thể được hiểu là “tìm hoặc khám phá ra một thứ gì đó bị mất hoặc ẩn giấu đi”
E.g.: I finally turned up my missing keys. (Cuối cùng tôi đã tìm ra những chiếc chìa khóa bị thiếu của mình.)
To show up unexpectedly or uninvited
Turn up có thể được hiểu là “xuất hiện một cách bất ngờ hoặc không được mời mà đến”
E.g.: Some uninvited guests turned up at the party last night. (Một số khách không mời bất ngờ xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.)
To become available or be found
Turn up có thể được hiểu là “trở nên có sẵn hoặc được tìm thấy”
E.g.: Did any new job opportunities turn up? (Có cơ hội việc làm mới nào không?)
To attend an event or gathering
Turn up có thể được hiểu là “tham dự một sự kiện hoặc tập hợp”
E.g.: Are you planning to turn up for the concert tonight? (Bạn có kế hoạch tham dự buổi hòa nhạc tối nay không?)
Xem thêm:
Cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh
Ta có 2 cấu trúc thường gặp với cụm động từ Turn Up, đó là:
To turn up + something To turn + something + up
Cách sử dụng 2 cấu trúc này như sau:
Bật lên hoặc tăng cường độ
Cả 2 cấu trúc này đều có thể dùng để chỉ việc bật lên hoặc tăng cường độ hoặc âm lượng của thứ gì đó, chẳng hạn như “tăng lửa trên bếp” hoặc “tăng âm lượng loa phát thanh”.
E.g.:
- Can you turn up the volume on the TV? I can’t hear the dialogue very well. (Bạn có thể tăng âm lượng trên TV không? Tôi không thể nghe rõ đoạn hội thoại.)
- He turned the brightness up on the screen to see the details better. (Anh ấy tăng độ sáng trên màn hình để xem chi tiết rõ hơn.)
Tìm hoặc phát hiện ra điều gì đó
Cấu trúc to turn up + something có thể được dùng để chỉ việc tìm hoặc phát hiện ra điều gì đó trước đây bị giấu hoặc bị mất, chẳng hạn như “tìm ra bằng chứng mới trong một cuộc điều tra tội phạm” hoặc “tìm thấy một bức ảnh cũ trong hộp đựng đồ lưu niệm”.
E.g.:
- She turned up an old photo album in the attic and spent hours looking through the pictures. (Cô ấy tìm thấy một cuốn album ảnh cũ trên gác mái và dành hàng giờ để xem qua các bức ảnh.)
- We turned up some interesting facts about the history of our town while doing research for a school project. (Chúng tôi đã tìm ra một số sự thật thú vị về lịch sử của thị trấn khi thực hiện nghiên cứu cho một dự án ở trường.)
Làm ngắn trang phục
Cấu trúc to turn + something + up còn được sử dụng để chỉ hoạt động làm ngắn quần áo bằng cách gập lên hoặc khâu ở dưới đáy.
E.g.: She turned her dress up a bit. (Cô ấy thu chiếc đầm ngắn lên một chút)
Xem thêm: Bài tập Phrasal Verb có đáp án
Một số từ đi cùng Turn Up
Dưới đây là một số từ thông dụng có thể đi cùng cụm động từ Turn Up:
To turn up + something
- To turn up the bass
- To turn up the brightness
- To turn up the charm
- To turn up the contrast
- To turn up the dial
- To turn up the energy
- To turn up the enthusiasm
- To turn up the excitement
- To turn up the flavor
- To turn up the fun
- To turn up the heat
- To turn up the intensity
- To turn up the power
- To turn up the pressure
- To turn up the sound
- To turn up the speed
- To turn up the tempo
- To turn up the thermostat
- To turn up the treble
- To turn up the volume
To turn + something + up
- To turn the aggression up
- To turn the bass up
- To turn the brightness up
- To turn the charm up
- To turn the dial up
- To turn the drama up
- To turn the energy up
- To turn the enthusiasm up
- To turn the excitement up
- To turn the flavor up
- To turn the fun up
- To turn the heat up
- To turn the intensity up
- To turn the power up
- To turn the pressure up
- To turn the speed up
- To turn the tempo up
- To turn the tension up
- To turn the treble up
- To turn the volume up
Xem thêm:
Trên đây là bài viết giúp các bạn tìm hiểu Turn up là gì và cách sử dụng turn up trong tiếng Anh. Vietop English hy vọng đã có thể mang lại có các bạn những kiến thức bổ ích về cụm động từ này. Chúc các bạn học tốt!