Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Up to my ears là gì? Ý nghĩa và ứng dụng trong IELTS Speaking

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi muốn nói rằng bạn rất bận, bạn sẽ sử dụng cụm từ gì? Nếu chưa biết thì bạn có thể học và ứng dụng ngay cụm từ up to my ears. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa biết cách dùng cụm từ này chính xác bởi nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Để giúp bạn thuận tiện trong việc học và sử dụng, mình đã tổng hợp bài viết:

  • Giải đáp idiom up to my ears là gì?
  • Cách dùng thành ngữ up to my ears trong tiếng Anh.
  • Các idioms và cụm từ đồng và trái nghĩa với up to my ears.
  • Ứng dụng up to my ears vào các bài thi.

Cùng mình học thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với việc gì đó hoặc có quá nhiều thứ gì đó đến nỗi mà khó kiểm soát, quản lý hoặc giải quyết.
– Cấu trúc up to my ears: S + to be + up to my ears + in something.
– Idioms đồng và trái nghĩa với up to my ears:
+ Idioms và cụm từ đồng nghĩa: Be busy V-ing/ Be busy with something/ someone (Bận rộn với một công việc cụ thể hoặc với ai đó), be up to one’s neck/ eyes/ eyeballs in something (bận rộn với một lượng công việc lớn), …
+ Idioms và cụm từ trái nghĩa: To take it easy (thư giãn, nghỉ ngơi), to have time on one’s hands (có thời gian rảnh rỗi), …
– Một số thành ngữ khác với ears: All ears (hoàn toàn lắng nghe, rất quan tâm đến việc nghe), bend someone’s ear (nói chuyện dài dòng với ai đó, thường là về một vấn đề cá nhân), …

1. Ý nghĩa của thành ngữ up to my ears là gì?

Cách phát âm: /ʌp tuː maɪ ɪəz/.

Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với việc gì đó hoặc có quá nhiều thứ gì đó đến nỗi mà khó kiểm soát, quản lý hoặc giải quyết. Cụm từ này có nghĩa tương tự với cách nói bận bù đầu bù cổ hoặc ngập đầu trong tiếng Việt.

Up to my ears là gì
Up to my ears là rất bận rộn với việc gì đó

E.g.:

  • I’ve been up to my ears in work this week. I barely have time to take a break. (Tôi đã rất bận rộn với công việc trong tuần này. Tôi hầu như không có thời gian để nghỉ ngơi.)
  • She’s up to her ears in debt after the holidays, and it’s going to take her months to pay it off. (Cô ấy đang bị ngập đầu trong nợ nần sau kỳ nghỉ, và sẽ mất vài tháng để trả hết.)
  • With the new project starting and the deadlines approaching, I’m completely up to my ears. (Với dự án mới bắt đầu và các hạn chót đang đến gần, tôi hoàn toàn bị ngập đầu trong công việc.)

2. Cấu trúc và cách sử dụng thành ngữ up to my ears

Cụm thành ngữ up to my ears bắt đầu bằng một giới từ, vì vậy nó thường đứng sau động từ to be khi được sử dụng trong câu. Theo sau cụm từ này sẽ là một công việc hoặc một thứ gì đó mà bạn đang bận rộn hoặc ngập đầu.

Cấu trúc: S + to be + up to my ears + in something.

Trong đó:

  • S là chủ ngữ của câu.
  • Up to my ears thể hiện mức độ bận rộn hoặc ngập đầu trong công việc hoặc vấn đề.
  • In something là công việc hoặc vấn đề cụ thể mà bạn đang gặp phải.

3. Idioms và cụm từ đồng nghĩa với up to my ears

Nếu sử dụng quá nhiều cụm từ up to my ears trong bài viết IELTS Writing và bài nói IELTS Speaking của bạn sẽ gây nên sự nhàm chán, khó đạt band điểm cao trong IELTS. Vì vậy, mình sẽ tổng hợp thêm một số từ vựng khác để bạn thay thế:

Up to my ears là gì
Cụm từ đồng nghĩa với up to my ears
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩa
Be busy V-ing/ Be busy with something/ someone/biː ˈbɪzi ˈviː-ɪŋ/ /biː ˈbɪzi wɪð ˈsʌmθɪŋ/ˈsʌmwʌn/Bận rộn với một công việc cụ thể hoặc với ai đó
Be up to one’s neck/ eyes/ eyeballs in something/biː ʌp tuː wʌnz nɛk/aɪz/ˈaɪbɔːlz ɪn ˈsʌmθɪŋ/Bận rộn với một lượng công việc lớn
Be snowed under with something/biː snəʊd ˈʌndər wɪð ˈsʌmθɪŋ/Bận rộn, ngập đầu bởi nhiều công việc
Be in over your head/biː ɪn ˈəʊvər jɔː hɛd/Cảm thấy khó khăn hoặc nhiệm vụ quá khả năng
Be drowning in something/biː ˈdraʊnɪŋ ɪn ˈsʌmθɪŋ/Bị chìm đắm vào cái gì
Be busy as a bee/biː ˈbɪzi æz ə biː/Rất bận rộn
Be buried in something/biː ˈbɛrid ɪn ˈsʌmθɪŋ/Đang chìm đắm hoặc ngập đầu trong cái gì
Be swamped with something/biː swɒmpt wɪð ˈsʌmθɪŋ/Đang bị áp đảo, quá tải với một công việc hoặc nhiệm vụ
Be overloaded with something/biː ˈəʊvərˌloʊdɪd wɪð ˈsʌmθɪŋ/Áp lực, quá tải

4. Idioms và cụm từ trái nghĩa với up to my ears

Cùng với đó là một số idiom và cụm từ trái nghĩa với up to my ears:

Up to my ears là gì
Cụm từ trái nghĩa với up to my ears
Từ trái nghĩaPhiên âmÝ nghĩa
To take it easy/tə teɪk ɪt ˈiːzi/Thư giãn, nghỉ ngơi
To have time on one’s hands/tə hæv taɪm ɒn wʌnz hændz/Có thời gian rảnh rỗi
Be idle/biː ˈaɪdl/Không có hoạt động hoặc không bận rộn
Be free as a bird/biː friː æz ə bɜːd/Tự do, không bị ràng buộc
To take a breather/tə teɪk ə ˈbriːðər/Nghỉ ngơi hoặc tạm dừng công việc
Be light as a feather/biː laɪt æz ə ˈfɛðər/Nhẹ nhàng, không gặp nhiều áp lực hoặc trách nhiệm
Light workload/laɪt ˈwɜːrkloʊd/Công việc nhẹ nhàng
To not break a sweat/tə nɒt breɪk ə swɛt/Không phải làm việc vất vả

5. Một số thành ngữ khác với ears trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ears không chỉ xuất hiện trong cụm từ up to my ears mà còn có nhiều thành ngữ thú vị khác. Những thành ngữ này giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và biểu đạt ý tưởng một cách sinh động hơn. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:

Up to my ears là gì
Một số thành ngữ khác với ears trong tiếng Anh
IdiomPhiên âmÝ Nghĩa
All ears/ɔːl ɪəz/Hoàn toàn lắng nghe, rất quan tâm đến việc nghe.
Bend someone’s ear/bɛnd ˈsʌmwʌnz ɪə/Nói chuyện dài dòng với ai đó, thường là về một vấn đề cá nhân.
Cock an ear/kɒk ən ɪə/Lắng nghe một cách chăm chú hoặc cố gắng nghe rõ hơn.
Ear candy/ɪə ˈkændi/Âm thanh dễ nghe, hấp dẫn hoặc thú vị.
Ear to the wall/ɪə tə ðə wɔːl/Lắng nghe một cách bí mật hoặc cố gắng nghe thông tin quan trọng.
Fall on deaf ears/fɔːl ɒn dɛf ɪəz/Không được chú ý hoặc không được lắng nghe.
Give someone an earful/ɡɪv ˈsʌmwʌn ən ˈɪəfəl/Chỉ trích hoặc phàn nàn về điều gì đó một cách mạnh mẽ.
Have an ear for music/hæv ən ɪə fɔː ˈmjuzɪk/Có khả năng nhận biết hoặc hiểu biết tốt về âm nhạc.
Have ears burning/hæv ɪəz ˈbɜːnɪŋ/Cảm thấy như thể người khác đang nói về mình.
In one ear and out the other/ɪn wʌn ɪə ənd aʊt ðə ˈʌðə/Không chú ý hoặc quên ngay lập tức những gì đã nghe.
I’m all ears/aɪm ɔːl ɪəz/Tôi đang lắng nghe rất chăm chú.
Keep your ear to the ground/kiːp jɔːr ɪə tə ðə ɡraʊnd/Luôn cập nhật thông tin mới nhất, nghe ngóng tình hình.
Lend an ear/lɛnd ən ɪə/Lắng nghe một cách đồng cảm hoặc hỗ trợ.
Music to my ears/ˈmjuzɪk tə maɪ ɪəz/Điều gì đó rất dễ chịu và hài lòng khi nghe.
Play It by ear/pleɪ ɪt baɪ ɪə/Quyết định hoặc làm điều gì đó mà không có kế hoạch cụ thể, dựa vào tình hình hiện tại.
That’s music to my ears/ðæts ˈmjuzɪk tə maɪ ɪəz/Điều gì đó rất đáng mừng hoặc làm vui lòng khi nghe.
The walls have ears/ðə wɔːlz hæv ɪəz/Có thể có người nghe lén hoặc theo dõi những gì bạn đang nói.
Turn a deaf ear/tɜːn ə dɛf ɪə/Không lắng nghe hoặc làm ngơ trước những gì người khác nói.
Up to one’s ears/ʌp tə wʌnz ɪəz/Rất bận rộn hoặc bị ngập đầu trong công việc hoặc vấn đề.
Wet behind the ears/wɛt bɪˈhaɪnd ðə ɪəz/Còn non nớt hoặc thiếu kinh nghiệm.

Xem thêm:

6. Mẫu hội thoại với idiom up to my ears

Dưới đây là ứng dụng up to my ears vào các tình huống thực tế:

Mẫu hội thoại 1: Tại nơi làm việc

  • Anna: Hey, John, how’s it going? (Chào John, dạo này thế nào?)
  • John: Oh, hey Anna. I’m up to my ears in paperwork right now. I have to finish this report by the end of the day. (Chào Anna. Tôi đang ngập đầu trong giấy tờ đây. Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước cuối ngày.)
  • Anna: Wow, that sounds intense! Do you need any help? (Ôi, nghe có vẻ căng thẳng quá! Bạn có cần giúp đỡ gì không?)
  • John: Thanks for offering, but I think I’ll manage. Just need to push through! (Cảm ơn bạn đã đề nghị, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ tự xoay sở được. Chỉ cần cố gắng thêm một chút thôi!)

Mẫu hội thoại 2: Trong một cuộc họp

  • Sarah: You look exhausted. What’s going on? (Bạn trông mệt mỏi quá. Có chuyện gì vậy?)
  • Mike: I’m up to my ears with planning this charity event. There are so many details to handle, and I haven’t even started on the decorations yet. (Tôi đang ngập đầu trong việc lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện này. Có quá nhiều chi tiết cần xử lý và tôi chưa bắt đầu trang trí gì cả.)
  • Sarah: That’s a lot of work. Maybe you could delegate some tasks? (Đó là một khối lượng công việc lớn. Có lẽ bạn nên phân công một số nhiệm vụ cho người khác?)
  • Mike: I’m trying to, but it’s tricky with so many things on my plate. (Tôi đang cố gắng, nhưng với nhiều việc như vậy thì thật sự khá khó khăn.)

Mẫu hội thoại 3: Khi gặp bạn cũ 

  • Laura: Hi, Dave! Long time no see! (Chào Dave! Lâu rồi không gặp!)
  • Dave: Hi, Laura! I wish we could catch up, but I’m up to my ears with house renovations right now. (Chào Laura! Tôi ước chúng ta có thể trò chuyện, nhưng hiện tại tôi đang ngập đầu trong việc sửa chữa nhà.)
  • Laura: Oh no, that sounds stressful. I hope it’s going well. (Ôi, nghe có vẻ căng thẳng quá. Hy vọng mọi việc đang diễn ra tốt đẹp.)
  • Dave: It’s a bit chaotic, but I’m hoping to have everything sorted out soon. (Thực sự có hơi hỗn loạn, nhưng tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm được sắp xếp ổn thỏa.)

Xem thêm:

7. Bài tập vận dụng với up to my ears

Dưới đây, mình sẽ tổng hợp một số bài tập về up to my ears mà bạn có thể thực hành để củng cố kiến thức đã học:

  • Hoàn thành câu sử dụng cụm từ up to my ears.
  • Sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để hoàn thành các câu sau.
  • Nối từ ở cột A với cột B.

Exercise 1: Complete the sentences using the phrase up to my ears

(Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng cụm từ up to my ears)

  1. This week has been so busy. I am ………. in work.
  2. She can’t join us for dinner because she’s ………. in assignments.
  3. He’s been ………. in debt since he lost his job.
  4. We’re ………. in preparations for the upcoming event.
  5. She feels completely ………. in the new project and can’t take on more tasks.

Đáp ánGiải thích
1. up to my earsCâu này diễn tả rằng bạn đang rất bận rộn với công việc. Up to my ears chỉ mức độ bận rộn cao.
2. up to her earsCâu này miêu tả tình trạng của cô ấy đang bị ngập đầu trong các bài tập. Up to her ears chỉ mức độ bận rộn cực kỳ với các nhiệm vụ.
3. up to his earsCâu này cho thấy anh ấy đang gặp phải một khối lượng nợ lớn kể từ khi mất việc. Up to his ears diễn tả sự bận rộn và căng thẳng về mặt tài chính.
4. up to our earsCâu này cho thấy bạn và nhóm của bạn đang rất bận rộn với việc chuẩn bị cho sự kiện sắp tới. Up to our ears diễn tả mức độ bận rộn cao.
5. up to her earsCâu này diễn tả rằng cô ấy cảm thấy bị áp đảo bởi dự án mới và không thể nhận thêm nhiệm vụ nào khác. Up to her ears cho thấy mức độ bận rộn và quá tải.

Exercise 2: Use synonyms or antonyms to complete the following sentences

(Bài tập 2: Sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để hoàn thành các câu sau)

  1. This week has been hectic. I am ………. with paperwork.
  2. After finishing the project, I plan to ………. and enjoy some time off.
  3. Mary’s job is very demanding; she is always ……….
  4. During the summer break, students usually ……….
  5. With so many assignments due, I feel like I am ……….

Đáp ánGiải thích
1. Up to my ears


Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với một lượng công việc lớn. Câu này thể hiện rằng bạn đang rất bận rộn với giấy tờ.
2. take it easyTake it easy có nghĩa là thư giãn hoặc nghỉ ngơi. Câu này cho thấy bạn dự định sẽ nghỉ ngơi sau khi hoàn thành dự án.
3. busy as a beeBusy as a bee có nghĩa là rất bận rộn, như con ong luôn hoạt động chăm chỉ. Câu này mô tả công việc của Mary là rất bận rộn.
4. have time on their handsHave time on their hands có nghĩa là có thời gian rảnh rỗi. Câu này thể hiện rằng trong kỳ nghỉ hè, học sinh thường có nhiều thời gian rảnh.
5. drowning in workDrowning in work có nghĩa là bị ngập đầu trong công việc. Câu này diễn tả cảm giác bị choáng ngợp với nhiều nhiệm vụ phải làm.

Exercise 3: Connect the words in column A with column B

(Bài tập 3: Nối từ ở cột A với cột B)

Cột ACột B
1. Be busy V-ing/ Be busy with something/ someonea. Bận rộn, ngập đầu bởi nhiều công việc
2. Be up to one’s neck/ eyes/ eyeballs in somethingb. Áp lực, quá tải
3. To take a breatherc. Bận rộn với một lượng công việc lớn
4. Be swamped with somethingd. Thư giãn, nghỉ ngơi
5. To take it easy e. Bận rộn với một công việc cụ thể hoặc với ai đó

Theo kiến thức đã học, chúng ta có đáp án như sau:

1. e2. c3. a4. b5. d

8. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cụm từ up to my ears là gì và ý nghĩa của nó trong các tình huống khác nhau. 

Bên cạnh up to my ears, các bạn còn có thể khám phá thêm một số idioms và cụm từ đồng nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ: Be swamped with something, be snowed under with something, …

Hy vọng rằng những kiến thức mà mình vừa chia sẻ bên trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ up to my ears trong giao tiếp hàng ngày. Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào, bạn hãy comment dưới bài viết này để mình hỗ trợ tốt nhất nhé!

Tài liệu tham khảo: 

  • Up to one’s ears – https://www.dictionary.com/browse/up%20to%20one’s%20ears – Truy cập ngày 28/7/2024.
  • EAR Idioms: 20 Useful Phrases & Idioms with EARS – https://7esl.com/ear-idioms/ – Truy cập ngày 28/7/2024.
Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên