Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

V trong tiếng Anh là gì? Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, chữ V thường xuất hiện trong nhiều tài liệu và bài tập ngữ pháp. Vậy V trong tiếng Anh là gì? Và nó đại diện cho loại từ nào, có vai trò gì và cách sử dụng ra sao? 

Hiểu rõ V trong tiếng Anh và các dạng sử dụng của động từ sẽ giúp bạn viết và giao tiếp tiếng Anh chính xác, tự nhiên hơn. Hãy cùng Vietop English khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để nắm chắc kiến thức về động từ và áp dụng hiệu quả trong từng tình huống.

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa: 
Trong tiếng Anh, V viết tắt của Verb (động từ). Động từ là từ loại diễn tả hành động, trạng thái hoặc cảm xúc của chủ thể.  Đây là thành phần bắt buộc trong câu, vì không có động từ thì câu không thể hình thành.

*Các ký hiệu V trong tiếng Anh:
– V1 (Động từ nguyên thể).
– V2 (Thì quá khứ đơn).
– V3 (Quá khứ phân từ).
– V-ing (Thì tiếp diễn hoặc danh động từ).
– To V (Động từ nguyên thể có to).

*Ví dụ:
– I read books every day. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)
– They have eaten dinner. (Họ đã ăn tối rồi.)

1. V trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, V viết tắt của Verb (động từ). Động từ là từ loại diễn tả hành động, trạng thái hoặc cảm xúc của chủ thể. Đây là thành phần bắt buộc trong câu, vì không có động từ thì câu không thể hình thành.

V trong tiếng Anh là gì?
V trong tiếng Anh là gì?

E.g:

  • Động từ chỉ hành động: run (chạy), eat (ăn), dance (nhảy múa).
  • Động từ chỉ tình trạng: be (là), seem (dường như), feel (cảm thấy).
  • Động từ chỉ quá trình: study (học), grow (phát triển), evolve (tiến hóa).

2. Các ký hiệu V trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp, chữ V không chỉ đại diện cho “Verb” (động từ) mà còn được dùng trong nhiều ký hiệu khác như: 

  • V1 (Động từ nguyên thể).
  • V2 (Thì quá khứ đơn).
  • V3 (Quá khứ phân từ).
  • V-ing (Thì tiếp diễn hoặc danh động từ).
  • To V (Động từ nguyên thể có to).

Hãy xem thêm các ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn về các ký hiệu của động từ:

Ký hiệuVí dụ
V1 (Infinitive): Động từ nguyên thể.

E.g: I read books every day. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)
V2 (Past Simple): Động từ chia ở thì quá khứ đơn.

E.g: She went to school yesterday. (Cô ấy đã đi học ngày hôm qua.)

V3 (Past Participle): Động từ ở dạng quá khứ phân từ.

E.g: They have eaten dinner. (Họ đã ăn tối rồi.)

V-ing (Gerund/Present Participle): Dùng trong thì tiếp diễn hoặc danh động từ.

E.g: He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)

To V (To-infinitive): Động từ nguyên thể có “to”.

E.g: She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.)

2.1. Phân loại V theo vai trò

Động từ trong tiếng Anh thường được phân loại theo các yếu tố:

  • Theo vai trò
  • Theo đặc điểm
  • Nội động từ và ngoại động từ

Mỗi yếu tối lại có các loại động từ khác nhau, hãy cùng mình xem tiếp các nội dung chi tiết bên dưới để hiểu rõ hơn về các loại động từ:

Phân loại V trong tiếng Anh
Phân loại V trong tiếng Anh

2.1. Phân loại V theo vai trò

Đối với động từ phân loại theo vai trò gồm các loại động từ: Động từ tobe, động từ thường, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.

Xem ngay bảng tổng hợp dưới đây để biết chi tiết và cách dùng của các loại động từ theo vai trò:

Loại động từVai tròVí dụ
Động từ to beChỉ trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của một người, vật, hoặc sự vật. 
To be được sử dụng để diễn tả ngôi, thời gian, tính chất và tình trạng của chủ thể trong câu.
E.g:
I am a student. (Tôi là một học sinh.)
Last year, I was a student. (Năm ngoái, tôi là học sinh.)
She had already been to that museum. (Cô ấy đã từng đến bảo tàng đó rồi.)
Động từ thườngDùng để diễn tả những hành động thông thường.E.g:
I like to read novels before bedtime. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trước giờ đi ngủ.)
He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy trong công viên mỗi buổi sáng.)
We often swim in the pool during the summer. (Chúng tôi thường bơi trong bể bơi vào mùa hè.)
Trợ động từ (Auxiliary verbs)Là những động từ đi kèm với các động từ chính trong câu để tạo ra các cấu trúc câu như thể bị động (passive voice), câu nghi vấn, câu phủ định… Các trợ động từ thông dụng trong tiếng Anh là do và have.E.g:
She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
Do you like ice cream? (Bạn thích kem không?)Have they arrived yet? (Họ đã đến chưa?)
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)Thường dùng để bổ nghĩa để bày tỏ sự chắc chắn, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự định… Một số động từ khiếm khuyết phổ biến gồm: need, should, shall, ought to, can, could, may, might, must, have to.E.g:
I can swim. (Tôi biết bơi.)
You ought to apologize for your behavior. (Bạn nên xin lỗi về cách cư xử của bạn.)
When I was younger, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)

Xem thêm:

2.2. Phân loại V theo đặc điểm

Các loại động từ được phân theo đặc điểm bao gồm: Động từ thể chất, động từ chỉ trạng thái, động từ chỉ hoạt động nhận thức.

Tìm hiểu ngay về vai trò và cách dùng động từ theo đặc điểm qua các ví dụ minh họa chi tiết bên dưới:

Loại động từVai tròVí dụ
Động từ thể chất (Physical verbs)Dùng để mô tả các hành động nhất định, cụ thể nào đó của người hoặc sự vật.E.g:
She loves to run in the park every morning. (Cô ấy thích chạy trong công viên mỗi sáng.)
The cat tried to jump onto the roof. (Con mèo cố gắng nhảy lên mái nhà.)
The children love to climb trees in the forest. (Các em nhỏ thích leo cây trong rừng.)
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)Dùng để biểu đạt trạng thái, hoạt động của một người hoặc sự vật, sự kiện nào đó.E.g:She loves her family. (Cô ấy yêu gia đình.)
They own a beautiful house. (Họ sở hữu một căn nhà đẹp.)
I believe in miracles. (Tôi tin vào những điều kỳ diệu.)
Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mentals verbs)Dùng để chỉ hoạt động nhận thức của con người về sự vật, hiện tượng bằng các giác quan như nhìn, suy nghĩ, biết…E.g:Can you hear the birds singing? (Bạn có nghe thấy tiếng chim hót không?)
I can’t remember her name. (Tôi không thể nhớ tên cô ấy.)
She sees a beautiful sunset. (Cô ấy nhìn thấy một bình minh đẹp.)

2.3. Nội động từ và ngoại động từ

Động từ trong tiếng Anh còn được chia theo nội động từ và ngoại động từ.

Tìm hiểu ngay sự khác nhau giữa 2 loại động từ này:

Loại động từVai tròVí dụ
Nội động từ (Intransitive verbs)Là những từ tác động trực tiếp ở người nói hoặc người thực hiện hành động đó. Nội động từ không được dùng trong câu bị động.Cấu trúc: S (chủ ngữ) + V (nội động từ).E.g:
The birds sing. (Những con chim hót.)
He laughs. (Anh ấy cười.)
She sleeps. (Cô ấy ngủ.)
Ngoại động từ (Transitive verbs)Là những từ dùng để chỉ hành động hoạt động trên một người, sự vật hoặc sự vật. Theo sau ngoại động từ sẽ là một danh từ hoặc một tân ngữ.Cấu trúc: S (chủ ngữ) +  V (ngoại động từ) + N/O (danh từ/tân ngữ).E.g:
She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
They built a house. (Họ xây dựng một ngôi nhà.)

 Xem thêm: Cách phân biệt động từ tính từ trong tiếng Anh

3. Dấu hiệu nhận biết động từ V trong câu

Các động từ thường có những dấu hiệu sau:

  • Tiền tố – en : enlarge, enrich, encourage 
  • Các hậu tố của động từ :
    • Ate: locate, translate, considerate 
    • Fy: satisfy, classify, beautify 
    • Ize, ise: realize, socialize, modernize 
    • En: widen, broaden, enlarge

Xem thêm: 50 động từ tiếng Anh thông dụng

4. Các quy tắc với động từ V trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ (Verb – V) thường tuân theo một số quy tắc biến đổi. Hai quy tắc quan trọng nhất là: thêm -edthêm -ing.

Vậy khi nào thêm đuôi ed và khi nào thêm đuôi ing. Và cách thêm như thế nào thì cùng mình tìm hiểu nội dung sau đây:

Các quy tắc với động từ V trong tiếng Anh
Các quy tắc với động từ V trong tiếng Anh

4.1. Quy tắc thêm ed

Đuôi ed được thêm vào động từ khi nó ở dạng quá khứ và là các động từ có quy tắc.

Quy tắc thêm ed:

  • Thêm trực tiếp đuôi ed vào sau động từ nguyên mẫu.
  • Đối với các động từ có tận cùng là âm “e” thì chỉ cần thêm “d”.
  • Đối với các động từ có tận cùng là âm “y” thì  chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi ed.
  • Đối với các động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed.
  • Đối với những động từ có trọng âm rơi vào âm thứ nhất và kết thúc bằng phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed.

E.g: 

  • Yesterday, I played football with my friends. (Hôm qua tôi đã chơi đá bóng với các bạn.)
  • The bus stopped in front of my house. (Chiếc xe buýt đã dừng trước nhà tôi.)

4.2. Quy tắc thêm Ving

Đuôi ing được thêm vào động từ khi nó ở dạng tiếp diễn.

Quy tắc thêm đuôi ing:

  • Thêm trực tiếp đuôi ing vào cuối động từ nguyên mẫu.
  • Khi động từ có tận cùng là “e” thì bỏ “e” và thêm đuôi “ing”.
  • Khi động từ có tận cùng là “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
  • Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
  • Khi động từ kết thúc bằng âm “L” và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thì gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi “ing”.

E.g:

  • The child is lying on the sofa. (Đứa trẻ đang nằm trên chiếc sofa.)
  • She is writing a letter to her friend. (Cô ấy đang viết thư cho bạn.)

5. Lưu ý khi sử dụng V trong câu

Động từ là một phần không thể thiếu trong câu. Vì vậy, khi sử dụng động từ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Khi câu có hai động từ trở lên thì một động từ chia theo thì còn những động từ còn lại sẽ được chia theo dạng.
  • Trong một câu luôn phải có động từ.
  • Khi sử dụng trợ động từ đi kèm thì động từ chính sẽ ở dạng nguyên mẫu
  • Khi dùng động từ khiếm khuyết sẽ không dùng thêm trợ động từ.

Xem thêm:

6. Bài tập ứng dụng động từ trong tiếng Anh

Hãy áp dụng tất cả kiến thức về động từ mà bạn đã học được qua bài viết trên bằng cách làm các bài tập dưới đây:

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong câu sau

  1. She ___________ (sing) beautifully last night at the concert.
  2. We ___________ (study) English for three hours yesterday.
  3. They ___________ (play) soccer in the park when it started raining.
  4. I usually ___________ (read) a book before bedtime.
  5. He ___________ (work) at that company for five years now.
  6. My friend and I ___________ (go) to the movies every Friday.
  7. The sun ___________ (shine) brightly in the sky this morning.
  8. I ___________ (have) a delicious dinner at the new restaurant downtown.
  9. They ___________ (visit) their grandparents last weekend.
  10. She ___________ (write) a letter to her pen pal right now.

Đáp ánGiải thích
1. SangVì last night là dấu hiệu quá khứ, động từ phải chia ở quá khứ đơn. Sing chia thành sang.
2. StudiedVì last night là dấu hiệu quá khứ, động từ phải chia ở quá khứ đơn. Sing chia thành sang.
3. Were playingKhi nói hành động đang xảy ra trong quá khứ, dùng quá khứ tiếp diễn, were + V-ing.
4. ReadUsually là thói quen, dùng hiện tại đơn. Với I/you/we/they, động từ không thêm s.
5. Has workedFor five years now chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, dùng hiện tại hoàn thành, has + V3.
6. GoEvery Friday là thói quen, dùng hiện tại đơn.
7. Is shiningThis morning chỉ hành động đang diễn ra, dùng hiện tại tiếp diễn, is + V-ing.
8. HadHành động rõ ràng ở quá khứ, dùng quá khứ đơn.
9. VisitedLast weekend là quá khứ đơn.
10. Is writingRight now chỉ hành động đang diễn ra, dùng hiện tại tiếp diễn, is + V-ing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. The house ____________ by a famous architect.

  • A. was designed
  • B. is designed
  • C. has designed
  • D. designing

2. _________ the book ___________ by you yet?

  • A. did/ read
  • B. was/ read
  • C. has/ read
  • D. will/ read

3. English __________ in many countries around the world.

  • A. speaks
  • B. is spoken
  • C. spoke
  • D. has spoken

4. ___________ the cake ___________ by your sister?

  • A. did/ bake
  • B. was/ bake
  • C. has/ baked
  • D. will/ bake

5. The car ____________ by my father last year.

  • A. is bought
  • B. was bought
  • C. bought
  • D. has bought

6. _________ the letter ____________ by him yet?

  • A. did/ write
  • B. was/ write
  • C. has/ written
  • D. will/ write

7. Spanish ___________ in many countries of South America.

  • A. speaks
  • B. is spoken
  • C. spoke
  • D. has spoken

8. ___________ the computer ___________ by your brother?

  • A. did/ fix
  • B. was/ fix
  • C. has/ fixed
  • D. will/ fix

9. The tree ____________ by the storm last night.

  • A. is knocked down
  • B. was knocked down
  • C. knocked down
  • D. has knocked down

10. _________ the news ___________ by anyone yet?

  • A. did/ hear
  • B. was/ hear
  • C. has/ heard
  • D. will/ hear

Đáp ánGiải thích
1. A. was designedQuá khứ đơn và thể bị động, dùng was + V3.
2. C. Has/ readYet cho thấy hiện tại hoàn thành thể bị động, dùng has + V3.
3. B. is spokenSự thật hiển nhiên, hiện tại đơn thể bị động, is + V3.
4. C. Has/ bakedHiện tại hoàn thành thể bị động, has + V3.
5. B. was boughtLast year chỉ quá khứ, thể bị động quá khứ đơn, was + V3.
6. C. Has/ writtenYet cho thấy hiện tại hoàn thành thể bị động, has + V3.
7 . B. is spokenSự thật hiển nhiên, hiện tại đơn thể bị động, is + V3.
8. C. Has/ fixedHành động vừa hoàn thành, hiện tại hoàn thành thể bị động, has + V3.
9. B. was knocked downLast night chỉ quá khứ, thể bị động quá khứ đơn, was + V3.
10. C. Has/ heardYet chỉ hiện tại hoàn thành thể bị động, has + V3.

Như vậy qua bài viết trên đây, bạn đã được giải đáp thắc mắc V trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng các động từ. Có rất nhiều loại động từ khác nhau, mỗi động từ sẽ giữ một vai trò và nhiệm vụ riêng. Vì vậy, bạn cần phải nắm chắc các kiến thức cơ bản này để sử dụng chúng vào đúng tình huống phù hợp.

Bên cạnh đó, tại Vietop English cũng đang có rất nhiều khóa học IELTS dành cho người mới bắt đầu và người đi làm muốn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh. Nếu bạn cũng có nhu cầu tìm hiểu thì tham khảo ngay và liên hệ với Vietop nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình đăng ký cùng đôi bạn

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h