Trong kỳ thi IELTS, từ vựng là phần mà mọi thí sinh phải nắm vững để đạt được số điểm như mong muốn.
Khả năng sử dụng vốn từ vựng linh hoạt của bạn sẽ được đánh giá qua tiêu chí Lexical Resource ở cả phần Speaking và Writing, khi nó chiếm 25% số điểm trên tổng thể. Ngoài ra, kể cả với Listening và Reading cũng yêu cầu thí sinh có vốn từ vựng phong phú để có thể hoàn thành tốt bài thi.
Sau đây, mình sẽ cùng các bạn đến với phần tổng hợp những từ vựng hay ở level IELTS band 8.0 – 9.0 (Vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0) thuộc phần Speaking và Writing.
Bởi vì từ vựng trong bất kì ngôn ngữ nào cũng gần như là vô hạn cho nên ở đây mình sẽ chỉ chắt lọc lại một số từ vựng phổ biến nhất dành cho các bạn.
Chúng ta sẽ đến với từng phần trong bài như sau:
- Tổng quan về tiêu chí Lexical Resource.
- Bộ từ vựng IELTS band 8.0 và 9.0.
- Một số cách học từ vựng IELTS điểm cao.
Hãy cùng mình bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
Từ vựng là nền tảng của mọi ngôn ngữ. Sở hữu vốn từ vựng phong phú, đa dạng và biết cách ứng dụng phù hợp sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho bạn trong việc đạt được band điểm IELTS mong muốn. – Tiêu chí Lexical Resource: Đánh giá vốn từ vựng và khả năng sử dụng từ của bạn trong các ngữ cảnh, chủ đề khác nhau. – Một số chủ đề từ vựng IELTS 8.0, 9.0 phổ biến: Work (công việc), education (giáo dục), hobbies (sở thích), money (tiền), culture (văn hóa), health (sức khỏe), etc. – Cách tự học từ vựng IELTS điểm cao: Hiểu rõ tiêu chí đánh giá, học từ vựng thông qua áp dụng thực tế, thực hành và rút kinh nghiệm, etc. |
1. Tổng quan về tiêu chí Lexical Resource
Một bài thi IELTS có bốn phần: Listening (nghe), Reading (đọc), Writing (viết) và Speaking (nói). Trong đó, khi giám khảo chấm điểm 2 phần Writing và Speaking, sẽ có sự xuất hiện của Lexical Resource.
Tiêu chí Lexical Resource được dùng để đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và khả năng biểu đạt ý kiến một cách chính xác, linh hoạt và phong phú, bao gồm:
- Sử dụng một loạt từ vựng và cụm từ đa dạng để diễn đạt ý kiến và ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt.
- Sử dụng từ vựng với ngữ pháp đúng và cấu trúc câu chính xác để biểu đạt ý kiến một cách rõ ràng, sáng tạo và chính xác.
- Có vốn từ vựng phong phú và linh hoạt, tránh việc lặp lại từ và cách diễn đạt, và biết cách thay thế từ vựng để tránh sự lặp từ.
- Sử dụng từ vựng chuyên ngành phù hợp khi cần thiết, đặc biệt trong các bài viết hay nói có liên quan các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, y học, kinh tế, …
Dưới đây là mô tả tổng quát band 9 và 8 của tiêu chí Lexical Resource. Bạn sẽ thấy, ở cả 2 band đều yêu cầu thí sinh có vốn từ vựng phong phú và sử dụng chúng một cách linh hoạt, tự nhiên, gần với bản xứ nhất:
Band | Lexical Resource | Ý nghĩa |
---|---|---|
9 | – Uses vocabulary with full flexibility and precision in all topics. – Uses idiomatic language naturally and accurately. | – Ứng dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề. – Ứng dụng thành ngữ (idiom) một cách tự nhiên và chính xác. |
8 | – Uses a wide vocabulary resource readily and flexibly to convey precise meaning. – Uses less common and idiomatic vocabulary skilfully, with occasional inaccuracies. – Uses paraphrase effectively as required. | – Ứng dụng nguồn từ vựng phong phú một cách dễ dàng và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác. – Ứng dụng các từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách khéo léo với độ sai sót thấp. – Sử dụng cách diễn giải hiệu quả theo yêu cầu. |
Xem thêm:
- Tiêu chí chấm điểm Grammatical Range và Accuracy trong IELTS Speaking
- Tiêu chí chấm điểm Fluency and Coherence Devices trong IELTS Speaking
- Tiêu chí chấm điểm Speaking – Pronunication bạn cần nắm vững
Sau đây, mời các bạn đến với phần tổng hợp các từ vựng IELTS band 8.0 – 9.0 (Vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0).
Chinh phục IELTS 4.0 từ nền tảng. Ôn thi IELTS 4.0 dành cho người mới bắt đầu với khóa học tại Vietop English
2. Tổng hợp từ vựng IELTS band 8.0, band 9.0 (vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0)
Những từ vựng dưới đây được mình tổng hợp từ bài viết của đội ngũ học thuật Vietop English và các nguồn uy tín khác như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, etc. Mời bạn tham khảo qua và ghi chú lại những từ vựng hay để áp dụng được vào kỳ thi IELTS.
Xem thêm:
2.1. Work and Career
Topic đầu tiên, ta sẽ đến với Work and Career (nghề nghiệp, làm việc). Đây là một trong các chủ đề phổ biến, bạn có thể gặp cả trong Speaking và Writing.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bonuses | /ˈbəʊnəsɪz/ | Tiền thưởng | Employees receive year-end bonuses. (Nhân viên nhận thưởng cuối năm.) |
Career progression | /kəˈrɪə prəʊˈgrɛʃən/ | Sự tiến triển trong sự nghiệp | The company offers opportunities for career progression. (Công ty cung cấp cơ hội thăng tiến sự nghiệp.) |
Financial rewards | /faɪˈnænʃəl rɪˈwɔːdz/ | Thanh toán lương bằng tiền | High-performing employees are rewarded with financial incentives. (Nhân viên có hiệu suất cao được thưởng về mặt tài chính.) |
Human Resources/ HR | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ /eɪʧ-ɑː/ | Nhân sự | The HR department handles recruitment and employee relations. (Bộ phận Nhân sự xử lý việc tuyển dụng và quan hệ nhân viên.) |
Incentives | /ɪnˈsɛntɪvz/ | Ưu đãi | The company provides various incentives to motivate employees. (Công ty cung cấp nhiều động cơ khác nhau để động viên nhân viên.) |
Job prospects | /ʤɒb ˈprɒspɛkts/ | Triển vọng việc làm | The industry offers promising job prospects for graduates. (Ngành công nghiệp cung cấp triển vọng việc làm hứa hẹn cho sinh viên mới tốt nghiệp.) |
Job satisfaction | /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ | Mức độ hài lòng với công việc | Employee feedback surveys help measure job satisfaction. (Các cuộc khảo sát phản hồi của nhân viên giúp đo lường sự hài lòng trong công việc.) |
Ongoing training | /ˈɒŋˌgəʊɪŋ ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo liên tục | The company invests in ongoing training programs for its employees. (Công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo liên tục cho nhân viên.) |
On-the-job training | /ɒn-ðə-ʤɒb ˈtreɪnɪŋ/ | Vào đào tạo nghề | New employees undergo on-the-job training to learn the required skills. (Nhân viên mới trải qua đào tạo ngay tại công việc để học các kỹ năng cần thiết.) |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Số lượng công việc hoặc hàng hóa được sản xuất | The team’s output has significantly improved this quarter. (Sản lượng của nhóm đã cải thiện đáng kể trong quý này.) |
Pay increments | /peɪ ˈɪnkrɪmənts/ | Tăng lương | Employees receive annual pay increments based on their performance. (Nhân viên nhận mức tăng lương hàng năm dựa trên hiệu suất của họ.) |
Performance reviews/ appraisals | /pəˈfɔːməns rɪˈvjuːz/əˈpreɪzəlz/ | Nhận xét/ đánh giá hiệu suất | Regular performance reviews help identify areas for improvement. (Các cuộc đánh giá hiệu suất định kỳ giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện.) |
Perks | /pɜːks/ | Đặc quyền | Executives enjoy various perks such as company cars and expense accounts. (Các cấp quản lý tận hưởng các chế độ phúc lợi khác nhau như ô tô công ty và tài khoản chi phí.) |
Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ | Năng suất | The use of technology has increased productivity in the workplace. (Sự sử dụng công nghệ đã tăng năng suất làm việc.) |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | Cắt giảm nhân công | The company had to make some employees redundant due to financial constraints. (Công ty phải sa thải một số nhân viên do hạn chế tài chính.) |
Superficial | /ˈsuːpəˈfɪʃəl/ | Hời hợt, thiển cận | The former director was a quite superficial person. (Giám đốc trước là một người khá hời hợt.) |
Target-related | /ˈtɑːgɪt-rɪˈleɪtɪd/ | Liên quan đến mục tiêu | The sales team has achieved all target-related goals this quarter. (Đội bán hàng đã đạt được tất cả các mục tiêu liên quan đến chỉ tiêu trong quý này.) |
Workforce | /ˈwɜːkˌfɔːs/ | Lực lượng lao động | The company values diversity in its workforce. (Công ty đánh giá cao sự đa dạng trong lực lượng lao động của mình.) |
To downsize | /tə ˈdaʊnsaɪz/ | Giảm kích thích công ty, giảm nhân công | The company had to downsize its operations due to financial difficulties. (Công ty phải thu nhỏ hoạt động do khó khăn tài chính.) |
To measure | /tə ˈmɛʒə/ | Cân đo, so sánh | Key performance indicators are used to measure employee performance. (Các chỉ số hiệu suất quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất của nhân viên.) |
To motivate | /tə ˈməʊtɪveɪt/ | Động viên | The manager uses incentives to motivate the team. (Quản lý sử dụng động cơ để động viên nhóm.) |
To outsource | /tʊ ˌaʊtˈsɔːs/ | Thuê ngoài | The company decided to outsource the customer service department. (Công ty quyết định thuê ngoài bộ phận chăm sóc khách hàng.) |
To restructure | /tə ˌriːˈstrʌkʧə/ | Tái cơ cấu | The organization plans to restructure its operations for better efficiency. (Tổ chức có kế hoạch tái cơ cấu hoạt động để đạt hiệu suất tốt hơn.) |
To subsidise | /tə ˈsʌbsɪdaɪz/ | Trợ cấp | The government subsidizes small businesses to promote economic growth. (Chính phủ bảo trợ các doanh nghiệp nhỏ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
Work and life balance | /wɜːk ənd laɪf ˈbæləns/ | Idiom: Cân bằng công việc và cuộc sống | Finding a work and life balance is important for overall well-being. (Tìm thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng cho sự phát triển tổng thể.) |
Hit the ground running | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/ | Bắt đầu một công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả | I had to hit the ground running on my first day of work. (Tôi phải bắt đầu làm việc một cách nhanh chóng ngay từ ngày đầu tiên.) |
Burn the midnight oil | /bɜrn ðə ˌmɪdˈnaɪt ˈɔɪl/ | Làm việc khuya, thức khuya làm việc | She burned the midnight oil to finish the project on time. (Cô ấy làm việc khuya để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Climbing the corporate ladder | /ˈklaɪmɪŋ ðə ˈkɔrpərət ˈlædər/ | Thăng tiến trong công việc | He’s been climbing the corporate ladder and is now a senior executive. (Anh ta đã thăng tiến và hiện là một giám đốc cấp cao.) |
Tham khảo:
- IELTS vocabulary topic Social Issues band 7+
- Bài mẫu Topic Job/ Work – IELTS Speaking 1,2,3
- Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
2.2. Education
Bảng bên dưới sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng hữu ích thuộc chủ đề giáo dục (Education) để bạn có thể nâng cao điểm thi Writing và Speaking của mình lên band 8.0 – 9.0.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Academic achievement | /ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt/ | Thành tích học tập | She received an award for her academic achievements. (Cô ấy nhận được một giải thưởng vì thành tích học tập.) |
An integral part of the syllabus | /ən ˈɪntɪgrəl pɑːt əv ðə ˈsɪləbəs/ | Một phần không thể thiếu của giáo trình | Practical exercises are an integral part of the syllabus. (Bài tập thực hành là một phần không thể thiếu của chương trình học.) |
Autonomous learning | /ɔːˈtɒnəməs ˈlɜːnɪŋ/ | Tự học | Online courses offer opportunities for autonomous learning. (Các khóa học trực tuyến cung cấp cơ hội tự học.) |
Continuous assessment | /kənˈtɪnjʊəs əˈsɛsmənt/ | Đánh giá dựa vào điểm bài tập hoặc dự án | The students’ progress is monitored through continuous assessment. (Tiến trình học tập của sinh viên được theo dõi thông qua đánh giá liên tục.) |
Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình giảng dạy | The school has a well-designed curriculum. (Trường có một chương trình học được thiết kế tốt.) |
Data-gathering | /ˈdeɪtə-ˈgæðərɪŋ/ | Thu thập dữ liệu | Data-gathering is an important step in conducting research. (Việc thu thập dữ liệu là một bước quan trọng trong nghiên cứu.) |
Distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | Học từ xa | Many universities offer distance learning programs. (Nhiều trường đại học cung cấp chương trình học từ xa.) |
Formal examinations | /ˈfɔːməl ɪgˌzæmɪˈneɪʃənz/ | Kỳ thi chính thức | Students have to prepare for formal examinations at the end of the semester. (Sinh viên phải chuẩn bị cho các kỳ thi chính thức vào cuối học kỳ.) |
Further education | /ˈfɜːðər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | Giáo dục nâng cao | He decided to pursue further education after completing his bachelor’s degree. (Anh ta quyết định theo học sau khi hoàn thành bằng cử nhân.) |
Group work | /gruːp wɜːk/ | Làm việc nhóm | Group work enhances collaboration and teamwork skills. (Công việc nhóm giúp cải thiện kỹ năng cộng tác và làm việc nhóm.) |
Guided learning | /ˈgaɪdɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Hướng dẫn học tập | The teacher provides guided learning to help students understand the subject better. (Giáo viên cung cấp hướng dẫn học tập để giúp sinh viên hiểu môn học tốt hơn.) |
Higher education | /ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | Giáo dục đại học | She enrolled in a prestigious university for higher education. (Cô ấy nhập học vào một trường đại học danh tiếng để tiếp tục học vấn.) |
Pedagogical experts | /ˌpɛdəˈgɒʤɪkəl ˈɛkspɜːts/ | Chuyên gia lĩnh vực sư phạm | The conference featured presentations by pedagogical experts. (Hội nghị có sự tham gia trình bày của các chuyên gia giáo dục.) |
Rote-learning | /rəʊt-ˈlɜːnɪŋ/ | Học thuộc lòng | Rote-learning involves memorizing information without understanding it. (Học thuộc lòng liên quan đến ghi nhớ thông tin mà không hiểu.) |
Self-study | /sɛlf-ˈstʌdi/ | Tự học | He dedicated several hours each day to self-study. (Anh ta dành vài giờ mỗi ngày cho việc tự học.) |
Study skills | /ˈstʌdi skɪlz/ | Kỹ năng học tập | Developing effective study skills is essential for academic success. (Phát triển kỹ năng học tập hiệu quả là rất quan trọng để đạt thành công trong học tập.) |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Giáo trình | The syllabus outlines the topics to be covered in the course. (Chương trình học đề cập đến các chủ đề cần được nắm vững trong khóa học.) |
Teacher-led lessons | /ˈtiːʧə-lɛd ˈlɛsnz/ | Bài học do giáo viên giảng, hướng dẫn | The teacher conducted interactive teacher-led lessons. (Giáo viên tổ chức các buổi học tương tác do giáo viên dẫn đầu.) |
To assimilate knowledge | /tʊ əˈsɪmɪleɪt ˈnɒlɪʤ/ | Lĩnh hội kiến thức | It takes time to assimilate new knowledge and apply it effectively. (Việc tiếp thu kiến thức mới và áp dụng hiệu quả đòi hỏi thời gian.) |
To discriminate between sources | /tə dɪsˈkrɪmɪnɪt bɪˈtwiːn ˈsɔːsɪz/ | Phân biệt giữa các nguồn | Students need to learn how to discriminate between reliable and unreliable sources. (Sinh viên cần phải học cách phân biệt giữa các nguồn tin đáng tin cậy và không đáng tin cậy.) |
To sift information | /tə sɪft ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Sàng lọc thông tin | Researchers sift through vast amounts of data to find relevant information. (Các nhà nghiên cứu lọc qua lượng lớn dữ liệu để tìm thông tin liên quan.) |
To supplement | /tə ˈsʌplɪmənt/ | Bổ sung | The textbook is supplemented with additional online resources. (Sách giáo trình được bổ sung bằng các tài nguyên trực tuyến bổ sung.) |
To synthesize sources | /tə ˈsɪnθɪˌsaɪz ˈsɔːsɪz/ | Tổng hợp nguồn | The student needs to synthesize information from multiple sources. (Sinh viên cần tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.) |
To work/ study under supervision | /tə wɜːk/ ˈstʌdi ˈʌndə ˈsuːpəˈvɪʒən/ | Làm việc/ học tập dưới sự giám sát | The interns are required to work under the supervision of experienced professionals. (Các thực tập sinh được yêu cầu làm việc dưới sự giám sát của các chuyên gia giàu kinh nghiệm.) |
Hit the books | /hɪt ðə bʊks/ | Bắt đầu học, bắt đầu đọc sách | I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có kỳ thi ngày mai, vì vậy tôi cần ôn tập đêm nay.) |
Learn the ropes | /lɜrn ðə roʊps/ | Học cách làm việc, học cách thích nghi với một công việc mới | It took me some time to learn the ropes of my new job. (Tôi đã mất một thời gian để học cách thích nghi với công việc mới của mình.) |
Teach someone a lesson | /tiːtʃ ˈsʌmwʌn ə ˈlɛsn/ | Trừng phạt ai đó, dạy ai đó một bài học | Jim cheated on the test, so the teacher decided to teach him a lesson by giving him a failing grade. (Jim đã gian lận trong bài kiểm, vì vậy giáo viên đã quyết định phạt anh bằng cách cho điểm thấp.) |
A chalk-and-talk method | /ə tʃɔk ænd tɔk ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảng dạy truyền thống | The teacher used the traditional chalk and talk method to deliver the lecture. (Giáo viên đã sử dụng phương pháp truyền thống để giảng bài.) |
A steep learning curve | /ə stip ˈlɜrnɪŋ kɜrv/ | Quá trình học khó khăn và đòi hỏi nỗ lực nhiều hơn dự kiến | I’m on a steep learning curve in my new job. (Tôi đang trải qua quá trình khó khăn trong công việc mới của mình.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
2.3. Family and Relationship
Chủ đề gia đình và các mối quan hệ thuộc về phạm vi xã hội, thường bạn sẽ dễ gặp chủ đề này hơn trong phần Speaking.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Abduction | /æbˈdʌkʃ(ə)n/ | Nạn bắt cóc | The police are investigating the case of a child abduction. (Cảnh sát đang điều tra vụ án bắt cóc trẻ em.) |
After-school childcare | /ˈɑːftə-skuːl ˈʧaɪldˌkeə/ | Dịch vụ chăm sóc trẻ sau giờ học | The school provides after-school childcare for working parents. (Trường cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ sau giờ học cho các bậc phụ huynh đi làm.) |
Bonding | /ˈbɒndɪŋ/ | Liên kết | Spending quality time together helps strengthen the bonding between family members. (Dành thời gian chất lượng cùng nhau giúp tăng cường mối liên kết giữa các thành viên gia đình.) |
Breadwinner | /ˈbrɛdˌwɪnə/ | Người là nguồn thu nhập chính cho gia đình | In many cultures, the father is considered the breadwinner of the family. (Trong nhiều văn hóa, cha được coi là người nuôi gia đình.) |
Bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | Bắt nạt | The school has implemented strict policies to address bullying among students. (Trường đã áp dụng các chính sách nghiêm khắc để đối phó với vấn đề bắt nạt trong học sinh.) |
Child-minding | /ʧaɪld-ˈmaɪndɪŋ/ | Chăm sóc trẻ em khi bố mẹ bận | She works part-time as a child-minder, taking care of young children. (Cô ấy làm việc bán thời gian làm người trông trẻ, chăm sóc trẻ nhỏ.) |
Codes of conduct | /kəʊdz əv ˈkɒndʌkt/ | Quy tắc ứng xử | The organization has established codes of conduct for its employees. (Tổ chức đã thiết lập các quy tắc ứng xử cho nhân viên của mình.) |
Conventions | /kənˈvɛnʃənz/ | Quy ước | The family follows traditional conventions during holidays and celebrations. (Gia đình tuân thủ các quy ước truyền thống trong các dịp lễ và kỷ niệm.) |
Delinquency | /dɪˈlɪŋkwənsi/ | Phạm pháp (lỗi nhỏ, thường do thiếu niên gây ra) | The government is implementing programs to prevent juvenile delinquency. (Chính phủ đang thực hiện các chương trình nhằm ngăn chặn tội phạm vị thành niên.) |
Dual-income | /ˈdju(ː)əl-ˈɪnkʌm/ | Gia đình có bố mẹ đều làm việc | More families nowadays rely on dual-income to support their household expenses. (Ngày nay, nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập từ cả hai cặp vợ chồng để hỗ trợ chi phí sinh hoạt.) |
Ground rules | /graʊnd ruːlz/ | Các quy tắc cơ bản | It’s important to establish ground rules in the classroom to maintain discipline. (Quy định cơ bản cần được thiết lập trong lớp học để duy trì kỷ luật.) |
Guardians | /ˈgɑːdiənz/ | Người giám hộ | The grandparents are the legal guardians of the children. (Ông bà là những người giám hộ pháp lý của các em bé.) |
Patterns of behaviour | /ˈpætənz əv bɪˈheɪvjə/ | Cách cư xử (lẫn tốt và xấu) | The psychologist studied the patterns of behavior in children with autism. (Nhà tâm lý học nghiên cứu các mẫu hành vi ở trẻ em tự kỷ.) |
Peer pressure | /pɪə ˈprɛʃə/ | Áp lực đồng trang lứa | Many teenagers succumb to peer pressure and engage in risky behaviors. (Nhiều thiếu niên bị áp lực từ bạn bè và tham gia vào những hành vi nguy hiểm.) |
Peers | /pɪəz/ | Đồng trang lứa | The adolescent seeks approval and acceptance from their peers. (Người thanh niên tìm kiếm sự công nhận từ bạn bè đồng trang lứa.) |
Role models | /rəʊl ˈmɒdlz/ | Hình mẫu | Parents should strive to be positive role models for their children. (Cha mẹ nên cố gắng trở thành những tấm gương tích cực cho con cái của mình.) |
Truancy | /ˈtru(ː)ənsi/ | Trốn học | The school has implemented measures to address the issue of truancy among students. (Trường đã triển khai biện pháp để đối phó với vấn đề trốn học trong học sinh.) |
Viable | /ˈvaɪəbl/ | Khả thi | The business proposal seems viable and has good potential for success. (Đề xuất kinh doanh dường như khả thi và có tiềm năng thành công tốt.) |
Well brought-up | /wɛl brɔːt-ʌp/ | Được nuôi dạy tốt | The child is well brought-up and displays good manners. (Đứa trẻ được dạy dỗ tốt và có cách cư xử tốt.) |
Cohesive | /kəʊˈhiːsɪv/ | Đoàn kết, gắn bó | The team members have a cohesive relationship and work well together. (Các thành viên trong nhóm có mối quan hệ gắn bó và làm việc tốt cùng nhau.) |
Harmonious | /hɑːˈməʊniəs/ | Hài hòa, hoà thuận | The family enjoys a harmonious atmosphere at home. (Gia đình tận hưởng một không khí hài hòa tại nhà.) |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | Ân cần, yêu thương | She is known for being affectionate and showing love towards her family. (Cô ấy nổi tiếng với sự ân cần và biểu lộ tình yêu đối với gia đình.) |
Estranged | /ɪˈstreɪndʒd/ | Xa lạ, bất hòa | After the argument, they became estranged and stopped talking to each other. (Sau cuộc cãi vã, họ trở nên xa cách và ngừng nói chuyện với nhau.) |
Domestic violence | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình | The organization provides support for victims of domestic violence. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho nạn nhân bạo lực gia đình.) |
Blood is thicker than water | /blʌd ɪz ˈθɪkə ðæn ˈwɔːtər/ | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | Despite their differences, they always support each other because blood is thicker than water. (Bất chấp sự khác biệt, họ luôn hỗ trợ lẫn nhau vì một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
Like father, like son | /laɪk ˈfɑːðər, laɪk sʌn/ | Cha nào con nấy | He has the same interests and mannerisms as his father. Like father, like son. (Anh ấy có cùng sở thích và cách cư xử với cha mình. Cha nào con nấy.) |
A chip off the old block | /eɪ tʃɪp ɒf ði əʊld blɒk/ | Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh | The daughter inherited her mother’s artistic talent. She’s a chip off the old block. (Con gái thừa hưởng tài năng nghệ thuật từ mẹ mình. Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh.) |
Xem thêm:
- Từ vựng về chủ đề Relationship and Family
- Bỏ túi ngay từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về gia đình
2.4. Health
Sau đây là một số từ vựng nâng cao thuộc chủ đề sức khỏe, thường có mặt ở mọi phần thi của IELTS:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A regime = a programme | /ə reɪˈʒiːm/ = /ə ˈprəʊgræm/ | Một chế độ = một chương trình | She follows a strict fitness regime to stay in shape. (Cô ấy tuân thủ một chế độ tập luyện nghiêm ngặt để giữ dáng.) |
Active lifestyle | /ˈæktɪv ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống năng động, tích cực | Regular exercise and outdoor activities contribute to an active lifestyle. (Tập thể dục đều đặn và các hoạt động ngoài trời góp phần vào một lối sống tích cực.) |
Addiction | /əˈdɪkʃ(ə)n/ | Sự nghiện | He is struggling with a gambling addiction. (Anh ấy đang đấu tranh với sự nghiện cờ bạc.) |
Ameliorating the physical effects | /əˈmiːliəreɪtɪŋ ðə ˈfɪzɪkəl ɪˈfɛkts/ | Cải thiện vấn đề nào đó | Regular exercise can help ameliorate the physical effects of aging. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện những tác động về thể chất của quá trình lão hóa.) |
An initiative | /ən ɪˈnɪʃɪətɪv/ | Một sáng kiến | The government has launched an initiative to promote recycling. (Chính phủ đã khởi xướng một sáng kiến để thúc đẩy việc tái chế.) |
Champions | /ˈʧæmpiənz/ | Nhà vô địch | The team celebrated their victory as the new champions. (Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ khi trở thành nhà vô địch mới.) |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh | She has a competitive nature and always wants to win. (Cô ấy có tính cạnh tranh và luôn muốn chiến thắng.) |
Convenience food | /kənˈviːniəns fuːd/ | Thực phẩm tiện lợi, chế biến sẵn | Many people rely on convenience food due to their busy schedules. (Nhiều người phụ thuộc vào thức ăn tiện lợi do lịch trình bận rộn của họ.) |
Dependency | /dɪˈpɛndənsi/ | Phụ thuộc | He developed a dependency on painkillers after his surgery. (Anh ấy phụ thuộc vào thuốc giảm đau sau phẫu thuật.) |
Figurehead | /ˈfɪgəhɛd/ | Người đại diện | The queen serves as a figurehead for the country. (Nữ hoàng đóng vai trò như một biểu tượng đại diện cho đất nước.) |
Health warnings | /hɛlθ ˈwɔːnɪŋz/ | Cảnh báo sức khỏe | Cigarette packages come with health warnings to inform consumers about the risks. (Hộp thuốc lá đi kèm với cảnh báo sức khỏe để thông báo cho người tiêu dùng về các rủi ro.) |
Impairment | /ɪmˈpeəmənt | Sự suy giảm chức năng | The accident resulted in a permanent impairment of his vision. (Tai nạn dẫn đến sự suy giảm vĩnh viễn về thị lực của anh ấy.) |
Inadequate development | /ɪnˈædɪkwɪt dɪˈvɛləpmənt/ | Sự phát triển không đầy đủ của cơ thể | The child’s educational needs were neglected, leading to inadequate development. (Nhu cầu giáo dục của đứa trẻ bị bỏ qua, dẫn đến sự phát triển không đầy đủ.) |
Interpersonal skills | /ˌɪntəˈpɜːsən(ə)l skɪlz/ | Các kỹ năng giao tiếp xã hội | Good interpersonal skills are essential for effective communication. (Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.) |
Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | Bệnh béo phì | The rise in obesity rates is a major concern for public health. (Sự gia tăng tỷ lệ béo phì là một vấn đề lớn đối với sức khỏe công cộng.) |
Participation | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən/ | Sự tham gia | Active participation in team sports can foster a sense of belonging. (Tham gia tích cực vào các môn thể thao đồng đội có thể phát triển cảm giác thuộc về.) |
Poor diet | /pʊə ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống nghèo nàn, không đảm bảo sức khỏe | A poor diet lacking in fruits and vegetables can lead to various health problems. (Chế độ ăn kém chất lượng thiếu rau và trái cây có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau.) |
Pursuits | /pəˈsjuːts/ | Theo đuổi | He enjoys outdoor pursuits such as hiking and cycling. (Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.) |
Raise awareness | /reɪz əˈweənəs/ | Nâng cao nhận thức | The campaign aims to raise awareness about the importance of recycling. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tái chế.) |
Remedies | /ˈrɛmɪdiz/ | Biện pháp khắc phục | There are various natural remedies for treating common cold symptoms. (Có nhiều phương pháp chữa trị tự nhiên cho các triệu chứng cảm lạnh thông thường.) |
Sedentary lifestyle | /ˈsɛdntəri ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống ít vận động | Sitting at a desk all day can contribute to a sedentary lifestyle. (Ngồi ở bàn làm việc cả ngày có thể góp phần vào lối sống ít vận động.) |
Sponsorship | /ˈspɒnsəʃɪp/ | Sự tài trợ | The company provides sponsorship for local community events. (Công ty tài trợ cho các sự kiện cộng đồng địa phương.) |
Strain | /streɪn/ | Căng thẳng hoặc làm việc quá sức, về cả thể chất hoặc tinh thần | Excessive workload can put a strain on one’s mental health. (Khối lượng công việc quá tải có thể gây áp lực cho sức khỏe tâm lý.) |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng | Coughing is a common symptom of a cold. (Ho là một triệu chứng thông thường của cảm lạnh.) |
To detoxify your body | /tə detoxify jə ˈbɒdi/ | Thải độc cơ thể | Drinking plenty of water helps to detoxify your body. (Uống nhiều nước giúp thanh lọc cơ thể.) |
To impair | /tʊ ɪmˈpeə/ | Làm suy giảm chức năng | Lack of sleep can impair cognitive function. (Thiếu ngủ có thể làm suy giảm chức năng nhận thức.) |
To socialize | /tə ˈsəʊʃəlaɪz/ | Gặp gỡ, giao tiếp xã giao | Children need to socialize and interact with their peers. (Trẻ em cần giao tiếp và tương tác với bạn bè.) |
To stem from | /tə stɛm frɒm/ | Xuất phát từ (thường mang nghĩa tiêu cực) | His fear of heights stems from a childhood incident. (Nỗi sợ độ cao của anh ấy bắt nguồn từ một sự cố trong tuổi thơ.) |
To underperform | /tʊ ʌndərpərfɔrm/ | Hoạt động kém, không hiệu quả | The team underperformed in the last match due to lack of preparation. (Đội thi đấu không hiệu quả trong trận đấu cuối cùng do thiếu chuẩn bị.) |
A clean bill of health | /ə kliːn bɪl ʌv hɛlθ/ | Sự khỏe mạnh hoàn hảo | After a thorough medical examination, the doctor gave him a clean bill of health. (Sau một cuộc khám sức khỏe kỹ lưỡng, bác sĩ đã khẳng định anh ta hoàn toàn khỏe mạnh.) |
Fit as a fiddle | /fɪt æz ə ˈfɪd(ə)l/ | Rất khỏe mạnh, sung sức | Despite her age, she exercises regularly and is fit as a fiddle. (Mặc dù đã già, bà ấy vẫn tập thể dục đều đặn và rất khỏe mạnh.) |
In the pink of health | /ɪn ðə pɪŋk ʌv hɛlθ/ | Trong tình trạng khỏe mạnh tốt nhất | After recovering from the illness, she is now back in the pink of health. (Sau khi hồi phục, cô ấy giờ đây trở lại trong tình trạng khỏe mạnh nhất.) |
Xem thêm:
2.5. Global challenges
Các vấn đề toàn cầu sẽ là một trong những chủ đề bạn có thể gặp ở phần IELTS Writing Task 2, với đa dạng đề như agree/ disagree hoặc so sánh advantages và disadvantages, etc.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A challenge | /ə ˈʧælɪnʤ/ | Một thách thức | Dealing with the pandemic has been a significant challenge for governments worldwide. (Đối mặt với đại dịch đã là một thách thức đáng kể đối với các chính phủ trên toàn thế giới.) |
An issue | /ən ˈɪʃuː/ | Một vấn đề | Climate change is a global issue that requires collective action. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hành động chung.) |
An outbreak | /ən ˈaʊtbreɪk/ | Sự bùng phát | There has been an outbreak of measles in the city, prompting health authorities to take immediate action. (Đã xảy ra một đợt bùng phát bệnh sởi ở thành phố, khiến các cơ quan y tế phải thực hiện biện pháp ngay lập tức.) |
Brain drain | /breɪn dreɪn/ | Chảy máu chất xám | As a result of the brain drain, the country does not have enough doctors. (Hậu quả của việc chảy máu chất xám là đất nước không có đủ bác sĩ.) |
Civil war | /ˈsɪvl wɔː/ | Nội chiến | The country has been torn apart by a brutal civil war that has lasted for years. (Đất nước đã bị chia cắt bởi một cuộc nội chiến tàn khốc kéo dài nhiều năm.) |
Demographics | /ˌdɛməˈgræfɪks/ | Nhân khẩu học | The study of demographics provides insights into population trends and characteristics. (Nghiên cứu dân số học cung cấp thông tin về xu hướng và đặc điểm của dân số.) |
Developed countries | /dɪˈvɛləpt ˈkʌntriz/ | Các nước phát triển | Developed countries usually have higher standards of living compared to developing countries. (Các nước phát triển thường có mức sống cao hơn so với các nước đang phát triển.) |
Developing countries | /dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntriz/ | Các quốc gia đang phát triển | Access to education is still a challenge in many developing countries. (Việc tiếp cận giáo dục vẫn còn là một thách thức ở nhiều quốc gia đang phát triển.) |
Economic/ political instability | /ˌiːkəˈnɒmɪk / pəˈlɪtɪkəl ˌɪnstəˈbɪlɪti/ | Bất ổn kinh tế hoặc chính trị | The country is facing economic and political instability, which is affecting its growth. (Đất nước đang đối mặt với sự bất ổn kinh tế và chính trị, điều này đang ảnh hưởng đến sự phát triển của nó.) |
Economic prospects | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈprɒspɛkts/ | Triển vọng kinh tế | The government is implementing policies to improve the country’s economic prospects. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm cải thiện triển vọng kinh tế của đất nước.) |
Economic prospects | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈprɒspɛkts/ | Triển vọng kinh tế | Climate change and nuclear war are considered existential threats to humanity. (Biến đổi khí hậu và chiến tranh hạt nhân được coi là những mối đe dọa tồn tại đối với nhân loại.) |
Existential threats | /ˌɛgzɪˈstɛnʃəl θrɛts/ | Mối đe dọa hiện sinh | The high rate of joblessness is a pressing issue that needs to be addressed. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề cấp bách cần được giải quyết.) |
Joblessness | /ˈʤɒblɪsnəs/ | Thất nghiệp | Fishing is the primary livelihood for many coastal communities. (Đánh cá là nguồn sống chính cho nhiều cộng đồng ven biển.) |
Livelihood | /ˈlaɪvlɪhʊd/ | Kế sinh nhai | The livelihoods of farmers are threatened by imports from rich countries. (Sinh kế của nông dân đang bị đe dọa bởi hàng nhập khẩu từ các nước giàu.) |
Longevity | /lɒnˈʤɛvɪti/ | Xu hướng có tuổi thọ cao | Advances in healthcare have contributed to increased longevity in the population. (Các tiến bộ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã góp phần vào việc gia tăng tuổi thọ của dân số.) |
Pressing matters | /ˈprɛsɪŋ ˈmætəz/ | Vấn đề cấp bách | The government needs to address pressing matters such as poverty and healthcare. (Chính phủ cần giải quyết những vấn đề cấp bách như đói nghèo và chăm sóc sức khỏe.) |
Social mobility | /ˈsəʊʃəl məʊˈbɪlɪti/ | Khả năng thăng tiến của con người về tiền lương, lối sống và địa vị xã hội | Social mobility refers to the ability of individuals to move up or down the social ladder. (Sự di chuyển xã hội đề cập đến khả năng của cá nhân để leo lên hoặc đi xuống thang xã hội.) |
Social unrest | /ˈsəʊʃəl ʌnˈrɛst/ | Bất ổn xã hội | The country is experiencing social unrest due to widespread inequality and corruption. (Đất nước đang trải qua sự bất ổn xã hội do sự bất công và tham nhũng lan rộng.) |
The private sector | /ðə ˈpraɪvɪt ˈsɛktə/ | Khu vực tư nhân | The private sector plays a crucial role in driving economic growth and innovation. (Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và đổi mới.) |
To migrate | /tə maɪˈgreɪt/ | Di cư | Many people choose to migrate to other countries in search of better opportunities. (Nhiều người lựa chọn di cư sang các nước khác để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững | Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không đặt vào nguy cơ khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của chính mình.) |
Climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change refers to long-term shifts in temperature, precipitation, wind patterns, and other aspects of the Earth’s climate system. (Biến đổi khí hậu là sự thay đổi dài hạn về nhiệt độ, lượng mưa, mô hình gió và các khía cạnh khác của hệ thống khí hậu Trái đất.) |
Global warming | /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu | The Earth’s climate is changing due to global warming. (Khí hậu trái đất đang thay đổi do hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
To be on the brink | /tu bi ɒn ðə brɪŋk/ | Sắp đến ranh giới, sắp đến bờ vực | The country’s economy is on the brink of collapse. (Kinh tế của đất nước đang sắp đến bờ vực sụp đổ.) |
To face an uphill battle | /tu feɪs æn ˈʌpˌhɪl ˈbætl/ | Đối mặt với một cuộc chiến gian nan, khó khăn, đầy thách thức | Implementing effective climate change policies is facing an uphill battle due to political resistance. (Việc thực hiện các chính sách biến đổi khí hậu hiệu quả đang đối mặt với một cuộc chiến gian nan do sự chống đối chính trị.) |
Xem thêm: Chủ đề Global Issues – IELTS Writing Task 2
2.6. Nature and Environment
Chủ đề thiên nhiên và môi trường sẽ thường được nhắc đến trong phần Writing hơn là Speaking, với một số từ vựng sau mà bạn nên lưu ý ghi nhớ:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Aquifers | /ˈækwɪfəz/ | Tầng chứa nước | Aquifers are important sources of fresh water. (Các dòng nước ngầm là nguồn nước ngọt quan trọng.) |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ | Đa dạng sinh học | Biodiversity refers to the variety of living organisms in a particular habitat or on Earth as a whole. (Đa dạng sinh học đề cập đến sự đa dạng của các hệ cơ sở sống trong một môi trường cụ thể hoặc trên Trái đất toàn cầu.) |
Environmental degradation | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Sự suy thoái môi trường | The residents are now the first federally-funded community to be moved because of environmental degradation. (Người dân hiện là cộng đồng được liên bang tài trợ đầu tiên phải di dời vì suy thoái môi trường.) |
Catastrophe | /kəˈtæstrəfi/ | Thảm khốc | The earthquake caused a catastrophic damage. (Trận động đất gây ra thiệt hại thảm khốc.) |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Ô nhiễm | Industrial activities can lead to contamination of water sources. (Các hoạt động công nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước.) |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | The prolonged drought has affected the agricultural output. (Hạn hán kéo dài đã ảnh hưởng đến sản lượng nông nghiệp.) |
Dumping | /ˈdʌmpɪŋ/ | Vứt rác bừa bãi | Illegal dumping of waste is harmful to the environment. (Việc xả rác trái phép gây hại cho môi trường.) |
Dwindling numbers | /ˈdwɪndlɪŋ ˈnʌmbəz/ | Con số giảm dần | The dwindling numbers of endangered species is a cause for concern. (Số lượng các loài đang bị đe dọa giảm dần là một nguyên nhân gây lo ngại.) |
Emissions | /ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải | The government is implementing measures to reduce emissions. (Chính phủ đang triển khai các biện pháp để giảm khí thải.) |
Extinction | /ɪksˈtɪŋkʃən/ | Sự tuyệt chủng | Deforestation is one of the causes of species extinction. (Phá rừng là một trong những nguyên nhân gây tuyệt chủng loài.) |
Famine | /ˈfæmɪn/ | Nạn đói | The country experienced a severe famine due to crop failure. (Đất nước đã trải qua một trận đói nghiêm trọng do thất bại vụ mùa.) |
Filtration | /fɪlˈtreɪʃən/ | Lọc | Water filtration is essential for providing clean drinking water. (Quá trình lọc nước là cần thiết để cung cấp nước uống sạch.) |
Food chain | /fuːd ʧeɪn/ | Chuỗi thức ăn | The lion is at the top of the food chain. (Sư tử ở đỉnh của chuỗi thức ăn.) |
Habitat loss | /ˈhæbɪtæt lɒs/ | Mất môi trường sống | Deforestation has led to habitat loss for many species. (Việc phá rừng đã dẫn đến mất môi trường sống cho nhiều loài.) |
Irrigation | /ˌɪrɪˈgeɪʃən/ | Thủy lợi | Proper irrigation is essential for the healthy growth of crops. (Việc tưới tiêu đúng cách là điều cần thiết để cây trồng phát triển khỏe mạnh.) |
Landfills | /ˈlændfɪlz/ | Bãi rác | The city is running out of space for landfills. (Thành phố đang thiếu không gian để chứa rác.) |
Logging | /ˈlɒgɪŋ/ | Chặt cây để lấy gỗ và sử dụng trong công nghiệp | Illegal logging is causing deforestation in the area. (Việc khai thác gỗ trái phép đang gây phá rừng trong khu vực.) |
Poaching | /ˈpəʊʧɪŋ/ | Săn trộm | The poaching of elephants for their ivory is a serious issue. (Việc săn bắn voi để lấy ngà của chúng là một vấn đề nghiêm trọng.) |
Pollutant particles | /pəˈluːtənt ˈpɑːtɪklz/ | Yếu tố vi mô của ô nhiễm | Air pollution is caused by the presence of pollutant particles in the atmosphere. (Ô nhiễm không khí được gây ra bởi sự hiện diện của các hạt ô nhiễm trong không khí.) |
Run-off | /rʌn-ɒf/ | Dòng chảy | The heavy rain caused run-off and flooded the streets. (Mưa lớn đã gây ra hiện tượng nước chảy xuống và làm ngập lụt đường phố.) |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ | Xói mòn đất | Soil erosion can lead to the loss of fertile land for farming. (Xói mòn đất có thể dẫn đến mất mất đất màu mỡ để canh tác.) |
Tainted | /ˈteɪntɪd/ | Nhiễm độc | The water in the river was tainted with chemicals from the factory. (Nước trong sông đã bị nhiễm chất hóa học từ nhà máy.) |
The biosphere | /ðə ˈbaɪəsfɪə/ | Sinh quyển | The biosphere is the zone of life on Earth, including the land, water, and atmosphere. (Hệ sinh thái là khu vực sống trên Trái Đất, bao gồm đất liền, nước và khí quyển.) |
The water cycle | /ðə ˈwɔːtə ˈsaɪkl/ | Vòng tuần hoàn nước | The water cycle involves the evaporation, condensation, and precipitation of water. (Vòng tuần hoàn nước bao gồm sự bay hơi, ngưng tụ và kết tủa của nước.) |
Waste | /weɪst/ | Chất thải | We need to reduce the amount of waste we produce. (Chúng ta cần giảm lượng rác thải chúng ta tạo ra.) |
Waste processing | /weɪst ˈprəʊsɛsɪŋ/ | Xử lý chất thải | Proper waste processing is important for environmental sustainability. (Xử lý rác thải đúng cách là quan trọng cho việc bảo vệ môi trường.) |
Water table | /ˈwɔːtə ˈteɪbl/ | Mực nước ngầm | The water table has dropped due to drought. (Mực nước ngầm đã giảm do hạn hán.) |
A drop in the ocean | /ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃ(ə.)n/ | Một giọt nước trong biển cả, chỉ việc nhỏ, chẳng thấm vào đâu | Donating a few dollars to charity is just a drop in the ocean when it comes to solving world hunger. (Việc đóng góp vài đô la cho từ thiện chỉ là một giọt nước trong biển cả khi nói đến việc giải quyết vấn đề đói nghèo trên thế giới.) |
To be on thin ice | /tuː biː ɒn θɪn aɪs/ | Tình huống rủi ro | After failing two exams, he knows he’s on thin ice. (Sau khi trượt hai kỳ thi, anh ta biết rằng mình đang đứng trên tình huống rủi ro.) |
To go down the drain | /tuː ɡəʊ daʊn ðə dreɪn/ | Tiêu tan, phí phạm | All of my hard work went down the drain when my computer crashed and I lost all my files. (Tất cả công sức của tôi đã tiêu tan khi máy tính của tôi bị sập và tôi mất hết tất cả các tệp tin.) |
To blow hot and cold | /tuː bləʊ ˈhɒt ənd kəʊld/ | Thay đổi quan điểm, không kiên định | He’s been blowing hot and cold about whether he wants to join the team or not. (Anh ta đã thay đổi quan điểm, không kiên định về việc anh ta có muốn tham gia đội hay không.) |
- Từ vựng tiếng Anh về Môi trường bạn cần biết
- Chủ đề Environment IELTS Writing Task 2
- IELTS Vocabulary topic Nature – Từ vựng IELTS chủ đề Thiên nhiên
2.7. Culture
Chủ đề văn hóa thường được nhắc đến trong phần IELTS Writing (cả 2 part) và Speaking, với các câu hỏi xoay quanh việc tiếp nhận văn hóa, hay cảm nghĩ về một hiện tượng nào đó liên quan, etc.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ceremonies | /ˈsɛrɪməniz/ | Nghi lễ | The wedding ceremony was held in a beautiful garden. (Lễ cưới được tổ chức trong một khu vườn đẹp.) |
Cultural norms | /ˈkʌlʧərəl nɔːmz/ | Chuẩn mực văn hóa | Respect for elders is one of the cultural norms in many Asian countries. (Tôn trọng người lớn tuổi là một trong những chuẩn mực văn hóa ở nhiều quốc gia châu Á.) |
Cultural traditions | /ˈkʌlʧərəl trəˈdɪʃənz/ | Văn hóa truyền thống | The festival celebrates the cultural traditions of the local community. (Lễ hội kỷ niệm các truyền thống văn hóa của cộng đồng địa phương.) |
Fine art | /faɪn ɑːt/ | Mỹ nghệ | The museum exhibits a wide range of fine art, including paintings and sculptures. (Bảo tàng trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, bao gồm tranh và tượng điêu khắc.) |
Folklore | /ˈfəʊklɔː/ | Dân gian | The story is based on local folklore and legends. (Câu chuyện dựa trên truyền thuyết và huyền thoại địa phương.) |
Handicrafts | /ˈhændɪkrɑːfts/ | Thủ công mỹ nghệ | The market is known for its variety of traditional handicrafts. (Chợ nổi tiếng với các sản phẩm thủ công truyền thống đa dạng.) |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪʤ/ | Gia tài | The ancient ruins are part of the country’s cultural heritage. (Những di tích cổ xưa là một phần của di sản văn hóa của đất nước.) |
Inheritance | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Di sản | The family business has been passed down through generations as an inheritance. (Doanh nghiệp gia đình đã được truyền lại qua các thế hệ như một di sản.) |
Legends | /ˈlɛʤəndz/ | Truyền thuyết | The legend of King Arthur has been told for centuries. (Truyền thuyết về Vua Arthur đã được kể từ hàng thế kỷ.) |
Linguistic | /lɪŋˈgwɪstɪk/ | Ngôn ngữ học | The linguistic diversity in the city is evident from the different languages spoken by its residents. (Sự đa dạng ngôn ngữ ở thành phố được thể hiện qua việc người dân nói các ngôn ngữ khác nhau.) |
Media | /ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông | The media plays a crucial role in shaping public opinion. (Phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.) |
Medieval | /ˌmɛdɪˈiːvəl/ | Thời trung cổ | The castle is a well-preserved example of medieval architecture. (Lâu đài là một ví dụ được bảo tồn tốt về kiến trúc thời Trung cổ.) |
Mythology (myth) | /mɪˈθɒləʤi/ /mɪθ/ | Thần thoại | Greek mythology is filled with fascinating stories of gods and heroes. (Thần thoại Hy Lạp chứa đựng những câu chuyện hấp dẫn về các vị thần và anh hùng.) |
Parades | /pəˈreɪdz/ | Cuộc diễu hành | The annual carnival parade attracts visitors from all over the world. (Cuộc diễu hành lễ hội hàng năm thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.) |
Public duty | /ˈpʌblɪk ˈdjuːti/ | Nghĩa vụ công cộng | Serving on a jury is considered a public duty. (Phục vụ trong một ban hội thẩm được coi là một nhiệm vụ công cộng.) |
Rituals | /ˈrɪʧʊəlz/ | Nghi lễ | The wedding ceremony included traditional rituals and customs. (Lễ cưới bao gồm các nghi thức và phong tục truyền thống.) |
Self-sacrifice | /sɛlf-ˈsækrɪfaɪs/ | Hy sinh bản thân | Firefighters demonstrate self-sacrifice by risking their lives to save others. (Lính cứu hỏa thể hiện lòng hy sinh bằng cách liều mạng để cứu người khác.) |
Shanties and dirges | /ˈʃæntiz ənd ˈdɜːʤɪz/ | Những bài hát dân gian về những chủ đề trong cuộc sống | The sailors sang shanties to pass the time during their long voyages. (Thủy thủ hát các bài shanty để giải trí trong suốt hành trình dài của họ.) |
Social memes | /ˈsəʊʃəl miːmz/ | Thói quen xã hội được truyền giữa người với người | Internet memes have become a popular form of social communication. (Meme trên internet đã trở thành một hình thức giao tiếp xã hội phổ biến.) |
The fabric of society | /ðə ˈfæbrɪk əv səˈsaɪəti/ | Kết cấu của xã hội | Education is an essential part of the fabric of society. (Giáo dục là một phần thiết yếu của xã hội.) |
To conserve | /tə kənˈsɜːv/ | Bảo tồn | It is important to conserve natural resources for future generations. (Quan trọng để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.) |
To evoke | /tʊ ɪˈvəʊk/ | Gợi lên | The music evokes strong emotions in the listeners. (Âm nhạc gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong người nghe.) |
To hand something down | /tə hænd ˈsʌmθɪŋ daʊn/ | Lưu truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác | Traditional knowledge and skills are handed down from generation to generation. (Kiến thức và kỹ năng truyền thống được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.) |
To preserve | /tə prɪˈzɜːv/ | Bảo quản | The museum’s mission is to preserve and protect historical artifacts. (Sứ mệnh của bảo tàng là bảo tồn và bảo vệ các hiện vật lịch sử.) |
To transmit | /tə trænzˈmɪt/ | Truyền tải | Parents transmit values and beliefs to their children through upbringing. (Cha mẹ truyền đạt giá trị và niềm tin cho con cái thông qua việc nuôi dạy.) |
A melting pot | /ə ˈmɛltɪŋ pɒt/ | Nơi giao thoa văn hóa, nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa khác nhau | New York City is often referred to as a melting pot because it is home to people from diverse cultural backgrounds. (Thành phố New York thường được gọi là “nơi giao thoa văn hóa” vì nó là nơi sinh sống của những người thuộc các nền văn hóa đa dạng.) |
To be a cultural icon | /tu biː ə ˈkʌltʃərəl ˈaɪkɒn/ | Trở thành biểu tượng văn hóa, biểu tượng của một quốc gia, một vùng | The Eiffel Tower is a cultural icon of France and a symbol of its capital, Paris. (Tháp Eiffel là biểu tượng văn hóa của Pháp và là biểu tượng của thủ đô Paris.) |
To be steeped in tradition | /tu biː stiːpt ɪn trəˈdɪʃən/ | Được một nền văn hóa bao phủ, đậm đà truyền thống | Japan is a country that is steeped in tradition, with customs and rituals deeply ingrained in daily life. (Nhật Bản là một quốc gia được bao phủ bởi nền văn hóa truyền thống, với những tập tục và nghi lễ sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày.) |
Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh về quê hương chi tiết nhất
- 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024
- Tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh
- Bài mẫu Topic Culture – IELTS Speaking Part 1, 2, 3
2.8. Government and the authorities
Đây là một trong các chủ đề khó nhất vì liên quan đến chính trị. Bạn lưu ý là chúng ta sẽ không phải “đào” quá sâu, tuy nhiên cũng cần sở hữu một số từ vựng nhất định để không phải bối rối khi được yêu cầu viết hoặc nói về chủ đề này.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A context | /ə ˈkɒntɛkst/ | Một bối cảnh, tình huống cụ thể | The witness’s statement needs to be understood within the context of the entire case. (Lời khai của nhân chứng cần được hiểu trong bối cảnh của toàn bộ vụ án.) |
A deterrent | /ə dɪˈtɛrənt/ | Răn đe | Harsh penalties are intended to serve as a deterrent to potential criminals. (Các hình phạt nghiêm khắc được thiết kế nhằm đóng vai trò làm ngăn chặn tội phạm tiềm ẩn.) |
A fine | /ə faɪn/ | Tiền phạt | The judge imposed a hefty fine on the company for violating environmental regulations. (Thẩm phán đã áp đặt một khoản tiền phạt lớn đối với công ty vì vi phạm quy định về môi trường.) |
A trial | /ə ˈtraɪəl/ | Thủ tục pháp lý truy tố tội phạm | The defendant will stand trial next month for the alleged robbery. (Bị cáo sẽ bị đưa ra xét xử vào tháng sau vì cáo buộc cướp giật.) |
An offender | /ən əˈfɛndə/ | Người phạm tội | The police apprehended the offender at the scene of the crime. (Cảnh sát đã bắt được kẻ phạm tội tại hiện trường.) |
Bribery | /ˈbraɪbəri/ | Hối lộ | Bribery is a serious offense that undermines the integrity of the legal system. (Hối lộ là một hành vi phạm tội nghiêm trọng làm suy yếu tính toàn vẹn của hệ thống pháp luật.) |
Community service | /kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ cộng đồng | The judge sentenced the defendant to perform community service as part of their punishment. (Thẩm phán đã tuyên án đối tượng bị cáo thực hiện công việc cộng đồng như một phần của hình phạt.) |
Conviction rates | /kənˈvɪkʃən reɪts/ | Tỷ lệ những người bị buộc tội bị kết tội | The conviction rates for violent crimes have increased in recent years. (Tỷ lệ kết án trong các vụ án bạo lực đã tăng trong những năm gần đây.) |
Corruption | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng | The government is taking measures to combat corruption within its ranks. (Chính phủ đang thực hiện biện pháp để chống lại tham nhũng trong cơ quan của mình.) |
Devious | /ˈdiːviəs/ | Xảo trá | The defense lawyer used devious tactics to confuse the jury. (Luật sư bảo vệ đã sử dụng các chiến thuật khéo léo để làm rối trí giám định.) |
Evidence | /ˈɛvɪdəns/ | Chứng cớ | The prosecution presented compelling evidence against the accused. (Bên truy tố đã trình bày bằng chứng thuyết phục chống lại bị cáo.) |
Grievance | /ˈgriːvəns/ | Khiếu nại | The employee filed a formal grievance against their employer for unfair treatment. (Nhân viên đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại nhà tuyển dụng vì đối xử bất công.) |
Imprisonment | /ɪmˈprɪznmənt/ | Bỏ tù | The judge sentenced the convicted murderer to life imprisonment. (Thẩm phán đã tuyên án kẻ giết người bị kết án tù chung thân.) |
Informants | /ɪnˈfɔːmənts/ | Người cung cấp thông tin cho cảnh sát | The police rely on informants to gather information about criminal activities. (Cảnh sát phụ thuộc vào người cung cấp tin tức để thu thập thông tin về hoạt động tội phạm.) |
Investigative | /ɪnˈvɛstɪgeɪtɪv/ | Điều tra | The detective conducted an investigative interview with the suspect. (Thám tử tiến hành một cuộc phỏng vấn điều tra với nghi phạm.) |
Lateral thinking | /ˈlætərəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Khả năng suy nghĩ sáng tạo | The lawyer used lateral thinking to uncover new evidence in the case. (Luật sư đã sử dụng tư duy phiến diện để khám phá bằng chứng mới trong vụ án.) |
Law-abiding | /ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ/ | Tuân thủ pháp luật | The citizens in this town are known for being law-abiding. (Các công dân trong thành phố này được biết đến vì tuân thủ pháp luật.) |
Minutiae | /maɪˈnjuːʃɪiː/ | Chi tiết vụn vặt | The lawyer meticulously examined every minutiae of the contract. (Luật sư đã kiểm tra tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ của hợp đồng.) |
Over-familiarity | /ˈəʊvə-fəˌmɪlɪˈærɪti/ | Quá quen thuộc (khi một quan chức quá thân thiện với công chúng) | The judge recused himself from the case due to over-familiarity with one of the parties involved. (Thẩm phán đã xin rút khỏi vụ án do quá quen biết với một trong các bên liên quan.) |
Paramount | /ˈpærəmaʊnt/ | Tối quan trọng | The safety of the public is paramount in the justice system. (Sự an toàn của công chúng là vô cùng quan trọng trong hệ thống công lý.) |
Rehabilitation | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội) | The focus of the prison system should be on rehabilitation rather than just punishment. (Trọng tâm của hệ thống tù phạm nên là sự cải tạo chứ không chỉ là sự trừng phạt.) |
Sensitivity | /ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/ | Sự nhạy cảm | The lawyer handled the case with great sensitivity due to its delicate nature. (Luật sư đã xử lý vụ án một cách nhạy cảm do tính chất tinh tế của nó.) |
Sentencing | /ˈsɛntənsɪŋ/ | Kết án | The judge will announce the sentencing tomorrow after considering all the evidence. (Thẩm phán sẽ tuyên án vào ngày mai sau khi xem xét tất cả bằng chứng.) |
Tendencies | /ˈtɛndənsiz/ | Khuynh hướng | Some individuals have aggressive tendencies that may lead to violent behavior. (Một số cá nhân có xu hướng hung hăng có thể dẫn đến hành vi bạo lực.) |
To commit an offence/ a crime | /tə kəˈmɪt ən əˈfɛns/ə kraɪm/ | Phạm tội | It is illegal to commit an offense such as theft or assault. (Việc phạm tội như trộm cắp hoặc tấn công là bất hợp pháp.) |
To enforce laws | /tʊ ɪnˈfɔːs lɔːz/ | Thực thi pháp luật | The police are responsible for enforcing laws and maintaining public order. (Cảnh sát có trách nhiệm thi hành pháp luật và duy trì trật tự công cộng.) |
To outweigh | /tʊ aʊtˈweɪ/ | Vượt trội, lớn hơn | The benefits of stricter regulations outweigh the potential disadvantages. (Lợi ích của việc quy định nghiêm ngặt vượt trội so với các bất lợi tiềm năng.) |
To transcend | /tə trænˈsɛnd/ | Vượt quá giới hạn nào đó | Justice should transcend personal biases and treat all individuals equally. (Công lý nên vượt qua các định kiến cá nhân và đối xử công bằng với tất cả cá nhân.) |
Transferable skills | /trænsˈfɜːrəbl skɪlz/ | Kỹ năng có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau | Good communication and problem-solving skills are transferable skills that can be applied in various professions. (Kỹ năng giao tiếp tốt và giải quyết vấn đề là những kỹ năng có thể chuyển đổi có thể được áp dụng trong nhiều nghề nghiệp khác nhau.) |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːði/ | Đáng tin cậy | The witness’s testimony was deemed trustworthy by the jury. (Lời khai của nhân chứng được ban hành xem là đáng tin cậy bởi ban hội thẩm.) |
Inequitable | /ɪˈnɛkwɪtəbᵊl/ | Không công bằng | The judge ruled that the distribution of resources was inequitable and needed to be rectified. (Thẩm phán đã quyết định rằng phân phối tài nguyên không công bằng và cần được khắc phục.) |
Red tape | /ˈrɛd teɪp/ | Quan liêu | The company’s expansion was delayed due to excessive red tape in the government bureaucracy. (Sự mở rộng của công ty bị trì hoãn do sự quan liêu quá mức của chính phủ.) |
Paper pusher | /ˈpeɪpər ˈpʊʃər/ | Nhân viên văn phòng chăm chỉ | He spent his days as a paper pusher, processing endless paperwork for the government. (Anh ta dành ngày làm nhân viên văn phòng chăm chỉ, xử lý vô số giấy tờ công việc cho chính phủ.) |
Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Đóng dấu | The committee’s decision was merely a rubber stamp, as the real power rested with the chairman. (Quyết định của ủy ban chỉ là việc đóng dấu, vì quyền lực thực sự nằm trong tay chủ tịch.) |
2.9. City and countryside
Bảng bên dưới tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề city (thành phố) và đồng quê (countryside), giúp bạn xác định rõ sự khác biệt của 2 nơi và dễ xử lý các loại đề trong IELTS Writing hoặc Speaking hơn.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A bottleneck | /ə ˈbɒtlnɛk/ | Nơi thường xuyên xảy ra ùn tắc | The narrow bridge is a bottleneck during rush hour, causing traffic jams. (Cây cầu hẹp trở thành “chỗ chặn” trong giờ cao điểm, gây tắc nghẽn giao thông.) |
A burden | /ə ˈbɜːdn/ | Một gánh nặng | The increase in taxes has become a burden for many small businesses. (Sự tăng thuế đã trở thành gánh nặng cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.) |
Civic pride | /ˈsɪvɪk praɪd/ | Niềm tự hào của người nào đó về nơi mình sống | The citizens take great pride in their city’s historic landmarks. (Các công dân tự hào với các di tích lịch sử của thành phố.) |
Congestion | /kənˈʤɛsʧən/ | Tắc nghẽn | Heavy traffic congestion is a common problem in urban areas. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến trong các khu vực đô thị.) |
Conurbations | /ˌkɒnɜːˈbeɪʃənz/ | Khu đô thị | Conurbations refer to the interconnected urban areas that have grown and merged together. (Conurbations đề cập đến các khu vực đô thị liên kết với nhau đã phát triển và kết hợp với nhau.) |
Facilities and amenities | /fəˈsɪlɪtiz ənd əˈmiːnɪtiz/ | Cơ sở vật chất và tiện nghi | The neighborhood has excellent facilities and amenities, including parks, schools, and shopping centers. (Khu vực này có các tiện ích và tiện nghi tuyệt vời, bao gồm công viên, trường học và trung tâm mua sắm.) |
High-capacity | /haɪ-kəˈpæsɪti/ | Công suất cao | The new highway has high-capacity lanes to accommodate heavy traffic. (Đường cao tốc mới có làn đường có sức chứa lớn để đáp ứng giao thông nặng.) |
Hinterland | /ˈhɪntəlænd/ | Nội địa | The city’s economy is closely linked to the development of its hinterland. (Kinh tế của thành phố liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của vùng nông thôn xung quanh.) |
Home working | /həʊm ˈwɜːkɪŋ/ | Làm việc tại nhà | Home working has become more common due to advancements in technology. (Làm việc tại nhà đã trở nên phổ biến hơn do sự tiến bộ trong công nghệ.) |
Infrastructure | /ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/ | Cơ sở hạ tầng | The city needs to invest in improving its infrastructure, including roads and public transportation. (Thành phố cần đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, bao gồm đường và giao thông công cộng.) |
Innovations | /ˌɪnəʊˈveɪʃənz/ | Đổi mới | The city encourages startups and innovations in the technology sector. (Thành phố khuyến khích các công ty khởi nghiệp và các đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.) |
Investment or funding | /ɪnˈvɛstmənt ɔː ˈfʌndɪŋ/ | Đầu tư hoặc tài trợ | The government plans to increase investment in urban development projects. (Chính phủ dự định tăng cường đầu tư vào các dự án phát triển đô thị.) |
Outdated | /aʊtˈdeɪtɪd/ | Lỗi thời | The city’s transportation system is outdated and in need of modernization. (Hệ thống giao thông của thành phố đã lỗi thời và cần được hiện đại hóa.) |
Overcrowding | /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/ | Đông đúc | Overcrowding in the city’s public transportation system has become a major issue. (Sự quá tải trong hệ thống giao thông công cộng của thành phố đã trở thành một vấn đề lớn.) |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Phương tiện giao thông công cộng | The city has invested in improving its public transport system to reduce traffic congestion. (Thành phố đã đầu tư vào việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm tắc nghẽn giao thông.) |
Public-private partnerships | /ˈpʌblɪk-ˈpraɪvɪt ˈpɑːtnəʃɪps/ | Quan hệ đối tác công tư | The government has entered into public-private partnerships to develop affordable housing projects. (Chính phủ đã tham gia các đối tác công tư để phát triển các dự án nhà ở giá cả phải chăng.) |
Suburbs | ˈsʌbɜːbz/ | Vùng ngoại ô | Many families prefer to live in the suburbs for a quieter and more spacious environment. (Nhiều gia đình thích sống ở ngoại ô vì môi trường yên tĩnh và rộng rãi hơn.) |
Tax incentives | /tæks ɪnˈsɛntɪvz/ | Ưu đãi thuế | The government offers tax incentives to businesses that invest in urban renewal projects. (Chính phủ cung cấp các khoản khuyến khích thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào các dự án đổi mới đô thị.) |
The inner city | /ði ˈɪnə ˈsɪti/ | Nội thành | The inner city is experiencing a revitalization with new businesses and cultural attractions. (Khu trung tâm đang trải qua một quá trình tái sinh với các doanh nghiệp mới và các điểm thu hút văn hóa.) |
To commute | /tə kəˈmjuːt/ | Đi làm, đi lại đều đặn hằng ngày giữa các địa điểm | Many people have to commute long distances to work every day. (Nhiều người phải đi làm xa hàng ngày.) |
To settle in a place | /tə ˈsɛtl ɪn ə pleɪs/ | Định cư ở một nơi | After years of traveling, they decided to settle in a small town in the countryside. (Sau nhiều năm đi du lịch, họ quyết định định cư ở một thị trấn nhỏ ở nông thôn.) |
Transport hubs | /ˈtrænspɔːt hʌbz/ | Đầu mối giao thông | The city’s central train station serves as one of the major transport hubs. (Ga tàu trung tâm của thành phố phục vụ làm một trong những trung tâm giao thông chính.) |
Urban | /ˈɜːbən/ | Đô thị | Urban areas are characterized by high population density and the presence of infrastructure. (Các khu vực đô thị được đặc trưng bởi mật độ dân số cao và sự hiện diện của cơ sở hạ tầng.) |
Urban sprawl | /ˈɜːbən sprɔːl/ | Phát triển đô thị | Beyond the suburbs, many towns and cities have a green belt to stop urban sprawl. (Ngoài vùng ngoại ô, nhiều thị trấn và thành phố có vành đai xanh để ngăn chặn sự phát triển đô thị.) |
Concrete jungle | /ˈkɒŋkriːt ˈʤʌŋgl̩/ | Rừng bê-tông, ý chỉ thành phố | Living in a concrete jungle can be overwhelming for those accustomed to a more natural environment. (Sống trong một rừng bê-tông có thể làm cho những người đã quen với môi trường tự nhiên cảm thấy áp lực.) |
Gridlock | /ˈgrɪdˌlɒk/ | Tắc nghẽn giao thông | The city’s rush hour traffic often leads to gridlock, causing long delays for commuters. (Giao thông vào giờ cao điểm của thành phố thường dẫn đến tắc nghẽn, gây ra sự chậm trễ lâu dài cho người đi làm.) |
Melting pot | /ˈmɛltɪŋ pɒt/ | Nơi giao thoa văn hóa | New York City is often described as a melting pot of different cultures and ethnicities. (Thành phố New York thường được miêu tả như một nơi giao thoa văn hóa của các nền văn hóa và dân tộc khác nhau.) |
A backwater | /ə ˈbækˌwɔːtə/ | Sự hẻo lánh | The small village remained a backwater, untouched by modern development. (Ngôi làng nhỏ vẫn còn là một nơi hẻo lánh, không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển hiện đại.) |
A scarcity | /ə ˈskeəsɪti/ | Sự khan hiếm | There is a scarcity of clean drinking water in the rural areas. (Có sự khan hiếm nước uống sạch ở các vùng nông thôn.) |
An abundance | /ən əˈbʌndəns/ | Sự phong phú | The countryside is known for its abundance of natural beauty. (Nông thôn được biết đến với sự phong phú về vẻ đẹp thiên nhiên.) |
Animal husbandry | /ˈænɪməl ˈhʌzbəndri/ | Chăn nuôi | Animal husbandry plays a vital role in the rural economy. (Chăn nuôi động vật đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông thôn.) |
Country dwellers | /ˈkʌntri ˈdwɛləz/ | Cư dân nông thôn | The local market is a gathering place for country dwellers to buy and sell their produce. (Chợ địa phương là nơi tập trung của người dân nông thôn để mua bán sản phẩm của họ.) |
Crop rotation | /krɒp rəʊˈteɪʃən/ | Quá trình sử dụng các đồng ruộng khác nhau mỗi năm để giữ cho đất khỏe mạnh | Farmers practice crop rotation to maintain soil fertility. (Nông dân thực hiện việc luân phiên trồng cây để duy trì độ màu mỡ của đất.) |
Environmental awareness | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl əˈweənəs/ | Sự nhận thức về môi trường | There is a growing environmental awareness among rural communities. (Ý thức về môi trường đang ngày càng tăng trong cộng đồng nông thôn.) |
Far-flung | /ˈfɑːˈflʌŋ/ | Xa xôi | The remote village is located in a far-flung corner of the country. (Ngôi làng xa xôi nằm ở một góc hẻo lánh của đất nước.) |
Forestry | /ˈfɒrɪstri/ | Lâm nghiệp | Forestry is an important industry in rural areas, providing jobs and natural resources. (Lâm nghiệp là một ngành công nghiệp quan trọng trong các vùng nông thôn, cung cấp việc làm và tài nguyên thiên nhiên.) |
Material considerations | /məˈtɪərɪəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/ | Mối lo về tiền bạc và của cải vật chất | When designing sustainable rural housing, material considerations should prioritize renewable and locally sourced materials. (Khi thiết kế nhà ở nông thôn bền vững, yếu tố vật liệu nên ưu tiên các vật liệu tái tạo và nguồn gốc địa phương.) |
Rural | /ˈrʊərəl/ | Nông thôn | Bus services to rural areas have been reduced. (Dịch vụ xe buýt đến khu vực nông thôn đã bị giảm.) |
Rural depopulation | /ˈrʊərəl diːˌpɒpjʊˈleɪʃən/ | Giảm dân số nông thôn | The phenomenon of rural depopulation is a significant challenge for many countries. (Hiện tượng mất dân nông thôn là một thách thức đáng kể đối với nhiều quốc gia.) |
Rural poverty | /ˈrʊərəl ˈpɒvəti/ | Nông thôn nghèo | Efforts should be made to alleviate rural poverty and improve living conditions. (Cần nỗ lực giảm nghèo nông thôn và cải thiện điều kiện sống.) |
Rural unemployment | /ˈrʊərəl ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp nông thôn | Creating job opportunities in rural areas is crucial to tackle rural unemployment. (Tạo ra cơ hội việc làm trong các vùng nông thôn là rất quan trọng để giải quyết vấn đề thất nghiệp nông thôn.) |
Self-sufficient | /sɛlf-səˈfɪʃənt/ | Tự túc | The community aims to become self-sufficient in food production by growing their own crops. (Cộng đồng nhằm trở nên tự cung tự cấp về sản xuất thực phẩm bằng cách trồng cây của riêng họ.) |
Smallholders | /ˈsmɔːlˌhəʊl.dər/ | Tiểu nông, người canh tác nhỏ | Smallholders play a vital role in sustaining local agriculture and preserving rural traditions. (Những người sở hữu ruộng nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nông nghiệp địa phương và bảo tồn truyền thống nông thôn.) |
Subsistence | /səbˈsɪstəns/ | Sinh kế | Many rural communities rely on subsistence farming for their livelihoods. (Nhiều cộng đồng nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp tự cung tự cấp để kiếm sống.) |
The wider economy | /ðə ˈwaɪdər i(ː)ˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế rộng lớn hơn | Rural development has a significant impact on the wider economy of the country. (Phát triển nông thôn có tác động đáng kể đến nền kinh tế tổng thể của đất nước.) |
To afflict | /tʊ əˈflɪkt/ | Làm ảnh hưởng | Droughts and floods often afflict rural areas, affecting agriculture and livelihoods. (Hạn hán và lũ lụt thường gây khó khăn cho các vùng nông thôn, ảnh hưởng đến nông nghiệp và sinh kế.) |
Water bodies | /ˈwɔːtə ˈbɒdiz/ | Vùng nước | The pollution of water bodies poses a threat to the ecosystem and the health of rural communities. (Ô nhiễm các nguồn nước gây mối đe dọa đến hệ sinh thái và sức khỏe của cộng đồng nông thôn.) |
Back to nature | /bæk tuː ˈneɪʧər/ | Trở về với thiên nhiên | After living in the city for years, she decided to move to the countryside to get back to nature. (Sau khi sống ở thành phố nhiều năm, cô ấy quyết định chuyển đến nông thôn để trở về với thiên nhiên.) |
Breath of fresh air | /brɛθ ʌv frɛʃ ɛr/ | Hơi thở tươi mát | The peaceful atmosphere of the countryside was like a breath of fresh air after the hustle and bustle of the city. (Bầu không khí yên bình của nông thôn như một hơi thở tươi mát sau sự hối hả và ồn ào của thành phố.) |
Picture postcard | /ˈpɪkʧər ˈpəʊstˌkɑːd/ | Bức ảnh đẹp như trong bưu thiếp | The village with its thatched cottages and rolling hills looked like a picture postcard. (Ngôi làng với những ngôi nhà tranh dán và những đồi núi trải dài trông giống như một bức ảnh đẹp như trong bưu thiếp.) |
Xem thêm: Bài mẫu Topic City – IELTS Speaking Part 1
2.10. Leisure time
Cuối cùng, chúng ta sẽ đến với chủ đề thời gian rảnh rỗi, bạn có thể gặp nó đi kèm với chủ đề sở thích (hobbies) hoặc du lịch (travel & tourism) trong khi làm bài IELTS Writing và Speaking.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pastime | /ˈpæstaɪm/ | Sở thích | Reading is my favorite pastime. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.) |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | Sự giải trí | Outdoor activities provide recreation and relaxation. (Các hoạt động ngoài trời mang lại sự giải trí và thư giãn.) |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | I love to explore new places and discover different cultures. (Tôi thích khám phá những địa điểm mới và khám phá những nền văn hóa khác nhau.) |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia | He actively engages in various outdoor activities during his free time. (Anh ấy tích cực tham gia vào các hoạt động ngoài trời khác nhau trong thời gian rảnh rỗi.) |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra | She enjoys creating beautiful artworks using different mediums. (Cô ấy thích tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp bằng các phương tiện khác nhau.) |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức | The mountain climbing expedition challenged us both physically and mentally. (Chuyến leo núi đã thách thức chúng tôi cả về thể chất lẫn tinh thần.) |
Master | /ˈmæstər/ | Thạo, thành thạo | He has spent years practicing to master the art of playing the violin. (Anh ấy đã dành nhiều năm luyện tập để trở thành chuyên gia trong việc chơi đàn violin.) |
Wanderlust | /ˈwɑːndərlʌst/ | Sự ham muốn khám phá | She has a strong wanderlust, always seeking new adventures in far-off lands. (Cô ấy có một sự ham muốn khám phá mạnh mẽ, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới ở những vùng đất xa xôi.) |
Off the beaten path | /ɒf ðə ˈbiːtən pæθ/ | Ngoài những địa điểm thông thường | If you want to experience something unique, you should try exploring places off the beaten path. (Nếu bạn muốn trải nghiệm điều gì độc đáo, bạn nên thử khám phá những nơi ngoài những địa điểm thông thường.) |
Serendipity | /ˌsɛrənˈdɪpəti/ | Sự tình cờ may mắn | The couple’s encounter on the train was a serendipitous moment that led to a lifelong relationship. (Sự gặp gỡ của cặp đôi trên tàu hỏa là một khoảnh khắc tình cờ may mắn dẫn đến một mối quan hệ cả đời.) |
Quaint | /kweɪnt/ | Độc đáo, lạ lùng | The small town had a quaint charm with its narrow streets and old-fashioned houses. (Thị trấn nhỏ có một sự quyến rũ độc đáo với những con phố hẹp và những căn nhà cổ.) |
Sojourn | /ˈsoʊdʒɜːrn/ | Kỳ nghỉ ngắn | They decided to take a sojourn in the countryside to escape the city’s hustle and bustle. (Họ quyết định làm chuyến đi đi nghỉ ngắn ở vùng quê để thoát khỏi sự ồn ào của thành phố.) |
Ponder | /ˈpɑːndər/ | Suy ngẫm, suy tư | I like to sit by the lake and ponder about life’s mysteries. (Tôi thích ngồi bên hồ và suy ngẫm về những bí ẩn của cuộc sống.) |
Bask | /bæsk/ | Tận hưởng, tắm nắng | She loves to bask in the sun on the beach during her free time. (Cô ấy thích tận hưởng ánh nắng mặt trời trên bãi biển trong thời gian rảnh rỗi.) |
Unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn, nghỉ ngơi | After a long day at work, I like to unwind by reading a good book. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay.) |
Revel | /ˈrɛvl/ | Vui chơi, mừng rỡ | They decided to go out and revel in the celebration of their team’s victory. (Họ quyết định đi ra ngoài và vui chơi trong buổi kỷ niệm chiến thắng của đội họ.) |
Delve | /dɛlv/ | Khám phá sâu hơn, nghiên cứu | During my leisure time, I like to delve into topics that interest me and learn more about them. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích khám phá sâu hơn về những chủ đề mà tôi quan tâm và tìm hiểu thêm về chúng.) |
Whittling | /ˈwɪtlɪŋ/ | Đục gỗ, chạm khắc gỗ | He spends his leisure time whittling small figurines out of blocks of wood. (Anh ấy dành thời gian rảnh rỗi để đục các hình tượng nhỏ từ khối gỗ.) |
Calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | Thư pháp | She practices calligraphy as a hobby, creating beautiful handwritten pieces. (Cô ấy luyện thư pháp như một sở thích, tạo ra những tác phẩm viết tay đẹp mắt.) |
Numismatics | /njuːˈmɪzmætɪks/ | Sưu tầm tiền xu, giấy tiền | His hobby is numismatics, and he collects coins from different historical periods. (Sở thích của anh ấy là sưu tầm tiền xu, và anh ấy thu thập các đồng xu từ các thời kỳ lịch sử khác nhau.) |
Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Thêu | She finds joy in embroidery and often creates intricate designs on fabric. (Cô ấy tìm niềm vui trong việc thêu và thường tạo ra những thiết kế tinh xảo trên vải.) |
Lapidary | /ˈlæpɪdəri/ | Chế tác đá quý | He has a passion for lapidary and enjoys cutting and polishing gemstones to create jewelry. (Anh ấy đam mê chế tác đá quý và thích cắt và mài chúng để tạo ra trang sức.) |
Paint the town red | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Vui chơi, ăn mừng | We’re going to paint the town red tonight to celebrate her birthday. (Chúng ta sẽ đi vui chơi đêm nay để ăn mừng sinh nhật của cô ấy.) |
Go the extra mile | /ɡoʊ ði ˈɛkstrə maɪl/ | Cố gắng hơn | If you want to succeed, you have to go the extra mile and put in the effort. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải cố gắng hơn và nỗ lực.) |
Hit the nail on the head | /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/ | Nói chính xác, đúng mục tiêu | She hit the nail on the head when she identified the main cause of the problem. (Cô ấy nói chính xác khi xác định nguyên nhân chính của vấn đề.) |
Have a ball | /hæv ə bɔːl/ | Vui chơi, thích thú | We had a ball at the amusement park, riding roller coasters and playing games. (Chúng tôi đã vui chơi thích thú ở công viên giải trí, tham gia các trò chơi và chơi đu quay.) |
Xem thêm:
3. Một số cách tự học từ vựng IELTS điểm cao
Với phần cuối, mình sẽ có một số cách giúp bạn tự học từ vựng IELTS, được tổng hợp từ kinh nghiệm của những bạn thí sinh đã đạt band cao:
- Người sở hữu band 8.0, 9.0 hiểu rõ IELTS không phải là một kỳ kiểm tra về các mẹo hay thủ thuật, mà hầu hết đều có niềm yêu thích dành cho tiếng Anh, không còn xem nó như là một “nhiệm vụ” phải hoàn thành.
- Hiểu rõ các tiêu chí đánh giá trong kỳ thi IELTS, ở đây là về Lexical Resource.
- Kiên nhẫn, có kế hoạch học IELTS với lộ trình rõ ràng, tập trung vào điểm yếu của mình và thường xuyên luyện tập để nâng cao điểm mạnh.
- Dành nhiều thời gian để xây dựng vốn từ vựng, luyện tập với những từ mới và thay thế chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để xây dựng ngôn ngữ của mình.
- “Thấy một từ” không phải là “biết một từ”, các bạn cần trải qua các giai đoạn học – sử dụng – rút kinh nghiệm từ sai lầm của mình.
- Đầu tư vào việc học, hiểu rằng việc học ngôn ngữ là một khoản đầu tư cả đời mà ta sẽ được hưởng lợi trong tương lai. Bạn không nên thúc ép, chạy nước rút nếu như level của mình không cho phép.
- Làm bài tập dựa vào đề IELTS thực tế để quen với thời gian cho phép, độ khó của đề thi thực và các loại bài thường gặp, qua đó ứng dụng từ vựng nhanh hơn, không mất thời gian suy nghĩ.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm khóa học IELTS 7.0+ tại Vietop English để rèn luyện thêm các kỹ năng cần thiết nhé!
Xem thêm:
4. Lời kết
Hy vọng với bài viết trên, mình đã cung cấp được đến các bạn kho tàng vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0 (từ vựng IELTS band 8.0 – 9.0) có ích, giúp việc ôn tập và thi IELTS của các bạn dễ dàng hơn trong tương lai.
Trước khi kết thúc, đây là những lưu ý nhỏ mà mình muốn gửi đến cho các bạn khi sử dụng từ vựng trong các phần thi IELTS Writing hoặc Speaking:
- Đối với phần thi viết, hãy sử dụng từ vựng mở rộng như từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ vựng miêu tả và từ vựng liên quan để tăng điểm trong tiêu chí đánh giá từ vựng.
- Chỉ dùng một từ vựng khi bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Không sử dụng từ vựng mà bạn không chắc chắn về nghĩa hoặc không biết cách sử dụng chính xác.
- Tránh “học tủ” và lạm dụng quá nhiều từ vựng, idiom nâng cao. Điều này sẽ khiến câu từ của bạn mất tự nhiên và “phản tác dụng”, kéo điểm của bạn xuống.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học luyện thi từ Vietop English được thiết kế chuyên biệt theo từng độ tuổi, trình độ, đối tượng người học với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cam kết giúp bạn cải thiện band điểm đầu ra.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào trong lúc ôn luyện từ vựng IELTS, hãy để thắc mắc của bạn được giải đáp bằng cách để lại bình luận bên dưới.
Chúc các bạn học và thi IELTS thật tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Topic Vocabulary 📚 | Learn English: https://www.englishclub.com/vocabulary/topic.php – Truy cập ngày 16-04-2024
- English vocabulary lists and topics: https://www.vocabulary.cl/Lists.htm – Truy cập ngày 16-04-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 16-04-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 16-04-2024