Trong cuộc sống hàng ngày, cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản thân và tương tác với người khác. Để diễn đạt một cách chính xác và đầy đủ về các tình cảm và tâm trạng, việc sử dụng từ vựng phong phú về cảm xúc là không thể thiếu. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:
- List 600+ từ vựng về cảm xúc, bao gồm cả từ vựng tích cực và tiêu cực.
- Các thành ngữ và cụm từ phổ biến liên quan đến cảm xúc trong tiếng Anh.
- Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
Cùng vào bài với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp, đề thi tiếng Anh, IELTS, … – Một số từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh: + Từ vựng về cảm xúc tích cực: Joyful (vui mừng), elated (phấn chấn), content (hài lòng), blissful (vui vẻ), … + Từ vựng về cảm xúc tiêu cực: Sad (buồn), angry (tức giận), frustrated (thất vọng), anxious (lo lắng), … + Các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác: Over the moon (Vui sướng, hạnh phúc), on cloud nine (rất vui vẻ, hạnh phúc), walking on air (cảm giác hạnh phúc tột cùng), … – … |
1. Danh sách các từ vựng về cảm xúc con người bằng tiếng Anh
Việc biểu hiện cảm xúc là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Từ vựng chỉ cảm xúc con người bằng tiếng Anh giúp chúng ta diễn đạt và hiểu được trạng thái tinh thần của bản thân và người khác một cách chính xác và sâu sắc hơn.
1.1. Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
Cảm xúc tích cực là những trạng thái cảm xúc mang lại niềm vui, hạnh phúc và sự hài lòng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Happy | Adj | /ˈhæpi/ | Vui vẻ |
Joyful | Adj | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Vui sướng |
Content | Adj | /kənˈtɛnt/ | Hài lòng |
Pleased | Adj | /pliːzd/ | Hài lòng |
Cheerful | Adj | /ˈtʃɪər.fəl/ | Vui tươi |
Excited | Adj | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng |
Delighted | Adj | /dɪˈlaɪ.tɪd/ | Vui mừng |
Grateful | Adj | /ˈɡreɪt.fəl/ | Biết ơn |
Hopeful | Adj | /ˈhoʊp.fəl/ | Đầy hy vọng |
Blissful | Adj | /ˈblɪs.fəl/ | Hạnh phúc |
Elated | Adj | /ɪˈleɪ.tɪd/ | Phấn chấn |
Thrilled | Adj | /θrɪld/ | Phấn khích |
Enthusiastic | Adj | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ | Nhiệt tình |
Optimistic | Adj | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Satisfied | Adj | /ˈsætɪsfaɪd/ | Thỏa mãn |
Peaceful | Adj | /ˈpiːs.fəl/ | Thanh thản |
Serene | Adj | /səˈriːn/ | Thanh bình |
Jubilant | Adj | /ˈdʒuː.bɪ.lənt/ | Vui mừng rỡ |
Relaxed | Adj | /rɪˈlækst/ | Thư giãn |
Proud | Adj | /praʊd/ | Tự hào |
Amused | Adj | /əˈmjuːzd/ | Vui vẻ, thích thú |
Inspired | Adj | /ɪnˈspaɪərd/ | Đầy cảm hứng |
Encouraged | Adj | /ɪnˈkʌr.ɪdʒd/ | Được khích lệ |
Confident | Adj | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Affectionate | Adj | /əˈfɛk.ʃən.ɪt/ | Yêu thương |
Loving | Adj | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Đầy tình thương |
Compassionate | Adj | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương xót |
Gracious | Adj | /ˈɡreɪ.ʃəs/ | Tử tế |
Appreciative | Adj | /əˈpriː.ʃə.tɪv/ | Biết ơn |
Playful | Adj | /ˈpleɪ.fəl/ | Vui tươi, vui đùa |
1.2. Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực
Cảm xúc tiêu cực là những trạng thái cảm xúc mang lại sự buồn bã, lo lắng và khó chịu. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sad | Adj | /sæd/ | Buồn |
Angry | Adj | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
Frustrated | Adj | /ˈfrʌs.treɪ.tɪd/ | Bực bội |
Anxious | Adj | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Depressed | Adj | /dɪˈprest/ | Trầm cảm |
Disappointed | Adj | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ | Thất vọng |
Upset | Adj | /ʌpˈsɛt/ | Khó chịu, bực bội |
Worried | Adj | /ˈwʌr.id/ | Lo lắng |
Fearful | Adj | /ˈfɪər.fəl/ | Sợ hãi |
Guilty | Adj | /ˈɡɪl.ti/ | Có tội, tội lỗi |
Lonely | Adj | /ˈləʊn.li/ | Cô đơn |
Hopeless | Adj | /ˈhoʊp.lɪs/ | Tuyệt vọng |
Jealous | Adj | /ˈdʒel.əs/ | Ghen tỵ |
Hurt | Adj | /hɜːt/ | Tổn thương |
Resentful | Adj | /rɪˈzent.fəl/ | Oán giận |
Bitter | Adj | /ˈbɪt.ər/ | Cay đắng |
Envious | Adj | /ˈen.vi.əs/ | Đố kỵ |
Insecure | Adj | /ˌɪn.sɪˈkjʊər/ | Bất an |
Humiliated | Adj | /hjuːˈmɪl.i.eɪ.tɪd/ | Bị làm nhục |
Embarrassed | Adj | /ɪmˈbær.əst/ | Xấu hổ |
Irritated | Adj | /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/ | Khó chịu |
Miserable | Adj | /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ | Khổ sở |
Regretful | Adj | /rɪˈɡret.fəl/ | Hối tiếc |
Ashamed | Adj | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ, tủi nhục |
Overwhelmed | Adj | /ˌəʊ.vəˈwelmd/ | Quá tải cảm xúc |
Stressed | Adj | /strest/ | Căng thẳng |
Agitated | Adj | /ˈædʒ.ɪ.teɪ.tɪd/ | Kích động |
Desperate | Adj | /ˈdes.pər.ət/ | Tuyệt vọng |
Terrified | Adj | /ˈter.ɪ.faɪd/ | Khiếp sợ |
Annoyed | Adj | /əˈnɔɪd/ | Bực mình |
1.3. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác
Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp biểu đạt các trạng thái tâm lý khác nhau của con người. Dưới đây là các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Angry | Adj | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận |
Annoyed | Adj | /əˈnɔɪd/ | Khó chịu |
Anxious | Adj | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Bored | Adj | /bɔːrd/ | Buồn chán |
Confused | Adj | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
Depressed | Adj | /dɪˈprest/ | Trầm cảm |
Disappointed | Adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng |
Disgusted | Adj | /dɪsˈɡʌstɪd/ | Ghê tởm |
Embarrassed | Adj | /ɪmˈbærəst/ | Xấu hổ |
Frustrated | Adj | /ˈfrʌs.treɪ.tɪd/ | Nản lòng |
Furious | Adj | /ˈfjʊəriəs/ | Phẫn nộ |
Guilty | Adj | /ˈɡɪlti/ | Tội lỗi |
Jealous | Adj | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị |
Lonely | Adj | /ˈloʊn.li/ | Cô đơn |
Nervous | Adj | /ˈnɜː.vəs/ | Lo sợ |
Overwhelmed | Adj | /ˌoʊ.vərˈwelmd/ | Quá tải |
Puzzled | Adj | /ˈpʌzld/ | Lúng túng |
Relieved | Adj | /rɪˈliːvd/ | Nhẹ nhõm |
Sad | Adj | /sæd/ | Buồn |
Scared | Adj | /skɛrd/ | Sợ hãi |
Shocked | Adj | /ʃɑːkt/ | Sốc |
Stressed | Adj | /strɛst/ | Căng thẳng |
Surprised | Adj | /səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
Terrified | Adj | /ˈter.ɪ.faɪd/ | Khiếp sợ |
Uncomfortable | Adj | /ʌnˈkʌmfərtəbl/ | Khó chịu |
Upset | Adj | /ʌpˈsɛt/ | Buồn bã |
Worried | Adj | /ˈwɜːrid/ | Lo lắng |
Amazed | Adj | /əˈmeɪzd/ | Kinh ngạc |
Astonished | Adj | /əˈstɒnɪʃt/ | Sửng sốt |
Bewildered | Adj | /bɪˈwɪldərd/ | Hoang mang |
Xem thêm:
- Chinh phục “người ấy” với 199+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu
- Học ngay 120+ từ vựng tiếng Anh về tình bạn thông dụng nhất 2024
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp diễn tả các trạng thái cảm xúc một cách rõ ràng và chi tiết hơn. Dưới đây là những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
On cloud nine | Phrase | /ɒn klaʊd naɪn/ | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
Over the moon | Phrase | /ˈoʊ.vər ðə muːn/ | Vui sướng, hạnh phúc |
In seventh heaven | Phrase | /ɪn ˈsɛvənθ ˈhɛvən/ | Rất hạnh phúc |
Walking on air | Phrase | /ˈwɔː.kɪŋ ɒn ɛər/ | Cảm giác hạnh phúc tột cùng |
On top of the world | Phrase | /ɒn tɒp ɒv ðə wɜːrld/ | Rất vui sướng, hạnh phúc |
In high spirits | Phrase | /ɪn haɪ ˈspɪrɪts/ | Tinh thần phấn chấn |
Full of the joys of spring | Phrase | /fʊl əv ðə dʒɔɪz əv sprɪŋ/ | Tràn đầy niềm vui |
Thrilled to bits | Phrase | /θrɪld tə bɪts/ | Vui sướng vô cùng |
On edge | Phrase | /ɒn ɛdʒ/ | Lo lắng, bồn chồn |
Down in the dumps | Phrase | /daʊn ɪn ðə dʌmps/ | Buồn chán, thất vọng |
Feel blue | Phrase | /fiːl bluː/ | Buồn bã |
A bundle of nerves | Phrase | /ə ˈbʌndl əv nɜːrvz/ | Rất lo lắng |
Butterflies in my stomach | Phrase | /ˈbʌtəflaɪz ɪn maɪ ˈstʌmək/ | Cảm giác hồi hộp |
Beside oneself with joy | Phrase | /bɪˈsaɪd wʌnˈsɛlf wɪð dʒɔɪ/ | Rất vui mừng |
Jump for joy | Phrase | /dʒʌmp fər dʒɔɪ/ | Nhảy lên vì vui sướng |
Tears of joy | Phrase | /tɪrz əv dʒɔɪ/ | Nước mắt hạnh phúc |
Overcome with emotion | Phrase | /ˌoʊvərˈkʌm wɪð ɪˈmoʊʃən/ | Tràn ngập cảm xúc |
At the end of one’s tether | Phrase | /æt ði ɛnd əv wʌnz ˈtɛðər/ | Kiệt sức, không còn chịu nổi |
Cry one’s eyes out | Phrase | /kraɪ wʌnz aɪz aʊt/ | Khóc rất nhiều |
Go through the roof | Phrase | /ɡoʊ θruː ðə ruːf/ | Rất tức giận |
Hit the roof | Phrase | /hɪt ðə ruːf/ | Rất tức giận |
Break down in tears | Phrase | /breɪk daʊn ɪn tɪrz/ | Bật khóc |
Grin from ear to ear | Phrase | /ɡrɪn frəm ɪər tʊ ɪər/ | Cười tươi rói |
Heart skips a beat | Phrase | /hɑːrt skɪps ə biːt/ | Tim đập nhanh vì vui sướng |
Walking on sunshine | Phrase | /ˈwɔː.kɪŋ ɒn ˈsʌn.ʃaɪn/ | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
Be on tenterhooks | Phrase | /biː ɒn ˈtɛntəhʊks/ | Lo lắng, hồi hộp |
A sigh of relief | Phrase | /ə saɪ əv rɪˈliːf/ | Thở phào nhẹ nhõm |
Light up like a Christmas tree | Phrase | /laɪt ʌp laɪk ə ˈkrɪsməs triː/ | Rất vui mừng |
Have a lump in one’s throat | Phrase | /hæv ə lʌmp ɪn wʌnz θroʊt/ | Nghẹn ngào, xúc động |
Feel down and out | Phrase | /fiːl daʊn ənd aʊt/ | Cảm thấy buồn chán và thất vọng |
Xem thêm: Tổng hợp 88+ Idioms về cảm xúc hay nhất 2024
3. Mẫu câu áp dụng tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Mình đã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp về chủ đề thông dụng bên dưới để giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện bằng tiếng Anh với chủ đề này.
3.1. Các mẫu câu hỏi tâm trạng, cảm xúc
Tâm trạng và cảm xúc là những yếu tố quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các mẫu câu hỏi về tâm trạng và cảm xúc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc của người khác và giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là các mẫu câu hỏi tâm trạng, cảm xúc:
Mẫu câu hỏi | Ý nghĩa |
---|---|
How are you feeling today? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
What’s on your mind? | Bạn đang nghĩ gì vậy? |
Are you okay? | Bạn ổn chứ? |
How do you feel about that? | Bạn cảm thấy thế nào về điều đó? |
What’s bothering you? | Điều gì đang làm phiền bạn? |
How’s everything going? | Mọi thứ diễn ra thế nào rồi? |
Do you want to talk about it? | Bạn có muốn nói về điều đó không? |
Is something wrong? | Có điều gì không ổn sao? |
Are you feeling any better? | Bạn cảm thấy khá hơn chút nào chưa? |
How was your day? | Ngày hôm nay của bạn thế nào? |
3.2. Các mẫu câu trả lời sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh
Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các tính từ miêu tả cảm xúc là cách hiệu quả để diễn đạt những tâm trạng và cảm xúc của chúng ta. Dưới đây là các mẫu câu trả lời sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh:
Câu trả lời | Ý nghĩa |
---|---|
I’m feeling ecstatic today. | Hôm nay tôi cảm thấy rất hạnh phúc, vui mừng. |
I’m absolutely thrilled about the news. | Tôi hoàn toàn phấn khích về tin tức đó. |
I’m feeling quite content with how things are going. | Tôi cảm thấy khá hài lòng với cách mọi thứ diễn ra. |
I’m feeling a bit overwhelmed with all the work. | Tôi cảm thấy hơi bị áp đặt bởi tất cả công việc. |
I’m feeling rather frustrated with the situation. | Tôi cảm thấy khá nản lòng với tình hình hiện tại. |
I’m feeling extremely anxious about the presentation. | Tôi cảm thấy cực kỳ lo lắng về bài thuyết trình. |
I’m feeling somewhat uneasy about the upcoming trip. | Tôi cảm thấy hơi bất an về chuyến đi sắp tới. |
I’m feeling utterly exhausted after a long day. | Tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau một ngày dài làm việc. |
I’m feeling really disappointed with the outcome. | Tôi cảm thấy thực sự thất vọng về kết quả. |
I’m feeling incredibly grateful for your help. | Tôi cảm thấy rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn. |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
4. Download bộ từ vựng chủ đề cảm xúc PDF
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
5. Đoạn văn mẫu sử dụng các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Dưới đây là bài viết mẫu miêu tả cảm xúc con người:
Đoạn văn:
Understanding emotions is a fundamental aspect of human experience. From the depths of joy to the peaks of sorrow, our emotional landscape shapes our perceptions and interactions with the world around us.
Emotions can be complex and multifaceted, ranging from happiness and excitement to sadness and anger. Each emotion carries its own unique set of sensations and expressions, allowing us to navigate the ups and downs of life.
One of the most fascinating aspects of emotions is their universality. While cultural differences may influence how emotions are expressed and interpreted, the core essence of feelings transcends borders and languages. Whether we’re laughing with friends or shedding tears of empathy, emotions serve as a powerful bridge connecting us to one another.
Dịch nghĩa:
Hiểu biết về cảm xúc là một khía cạnh căn bản của trải nghiệm con người. Từ những khoảnh khắc hạnh phúc đến những thời điểm buồn bã, cảnh quan cảm xúc của chúng ta tạo nên nhận thức và tương tác với thế giới xung quanh.
Cảm xúc có thể phức tạp và đa diện, từ niềm hạnh phúc và sự phấn khích đến nỗi buồn và sự tức giận. Mỗi cảm xúc mang theo một bộ cảm nhận và biểu hiện đặc trưng riêng, cho phép chúng ta điều hướng qua các thăng trầm của cuộc sống.
Một trong những khía cạnh thú vị nhất của cảm xúc là tính phổ quát của chúng. Mặc dù sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức biểu hiện và hiểu cảm xúc, nhưng bản chất cốt lõi của tình cảm vượt qua ranh giới và ngôn ngữ. Dù chúng ta đang cười vui cùng bạn bè hay rơi nước mắt đồng cảm, cảm xúc đóng vai trò là một cây cầu mạnh mẽ kết nối chúng ta với nhau.
6. Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá bộ từ vựng về cảm xúc và chúng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu biết về từ vựng liên quan sẽ giúp chúng ta diễn đạt và hiểu rõ hơn về những trạng thái tinh thần của mình cũng như của người khác.
Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English.
Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
- Emotion: https://www.vocabulary.com/lists/274029 – Ngày truy cập: 12/06/2024
- Emotion: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/emotions-vocabulary-english – Ngày truy cập: 12/06/2024
- Negative Emotion: https://www.englishclass101.com/english-vocabulary-lists/feeling-sad-learn-the-top-21-words-for-negative-emotions – Ngày truy cập: 12/06/2024