Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Satisfied là gì? Satisfied đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự hài lòng, thỏa mãn về điều gì đó người ta thường sử dụng tính từ Satisfied. Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về Satisfied và tìm hiểu xem Satisfied đi với giới từ gì nhé. 

Định nghĩa về Satisfied

Satisfied là gì?

Satisfied là tính từ có nguồn gốc từ động từ “satisfy” mang 2 ý nghĩa sau:

Làm thỏa mãn, hài lòng ai đó bằng cách đáp ứng những gì họ muốn.

Eg: My mother seems to be very satisfied with my recent academic performance. (Mẹ tôi dường như rất hài lòng về thành tích học tập của tôi trong thời gian qua.)

Chứng tỏ bạn hoặc ai đó đã đáp ứng đủ điều kiện một yêu cầu nhất định nào đó.

Eg: If I can satisfy the entrance requirements, I will work at that company. (Nếu tôi có thể đáp ứng những yêu cầu đầu vào, tôi sẽ làm việc tại công ty đó.)

Từ loại của Satisfy

Từ động từ Satisfy, bạn có thể suy ra được những từ loại khác như sau:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩa
Satisfied /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/Tính từ (Adj)Cảm thấy thỏa mãn, hài lòng, vừa ý. Eg: I’m satisfied with my current life. (Tôi hài lòng với cuộc sống hiện tại.)
Satisfying /ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/Tính từ (Adj)Làm thỏa mãn, đem lại sự thỏa mãn. Eg: It’s very satisfying to know that we can work together. (Tôi rất hài lòng khi biết rằng chúng ta có thể làm việc cùng nhau.)
Satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/Danh từ (n)Sự hài lòng, sự thỏa mãn. Eg: The father looks at his son with satisfaction. Người cha nhìn đứa con của ông ấy với vẻ hài lòng.)
Satisfactory/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/Tính từ (Adj)Vừa ý, thỏa đáng. Eg: Mary seems to think her work is a satisfactory solution. (Mary dường như nghĩ rằng việc làm của cô ấy là một giải pháp thỏa đáng.)
Satisfactorily /ˌsæt̬.ɪsfæk.tɚ.əl.i/Trạng từ (Adv)Một cách thỏa đáng. Eg: The work had been done satisfactorily. (Công việc đã được hoàn thành một cách thỏa đáng.)

Satisfied đi với giới từ gì?

Satisfied đi với giới từ gì? Satisfied là tính từ nên khi nó xuất hiện trong bất kỳ cấu trúc nào thì phải đều dùng sau một liên từ

Satisfied đi với giới từ gì
Satisfied đi với giới từ gì

Công thức chung:

S + linking verb + satisfied + …

Linking verb có thể là: động từ tobe, look (nhìn, trông), seem (có vẻ, dường như), feel (cảm thấy)…

Satisfied with

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả ai đó cảm thấy hài lòng vì đã đạt được điều gì đó hoặc ai đó đã làm điều gì đó xảy ra theo đúng ý muốn.

Cấu trúc:

S + linking verb + satisfied + with + somebody/ something…

Eg: Mark’s coach was very satisfied with his performance. (Huấn luyện viên của Mark rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy.)

Ngoài ra, Satisfied with something còn có nghĩa là bị thuyết phục bởi điều gì đó, đồng nghĩa với cấu trúc convinced of/ by + somebody/ something. 

Eg:

  • The lawyer seemed satisfied with his explanation. 
  • = The lawyer seemed convinced of/by his explanation. (Vị luật sư có vẻ bị thuyết phục bởi lời giải thích của anh ấy.)

Trong trường hợp muốn biểu đạt rõ về mức độ hài lòng, bạn có thể kết hợp thêm các trạng từ chỉ mức độ như excessively (cực kỳ, quá mức), absolutely (hoàn toàn, tuyệt đối), quite (khá), enough (đủ)…

Eg:

  • Her teacher seemed excessively satisfied with her progress. 
  • Giáo viên của cô ấy dường như cực kỳ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.

Lưu ý, các trạng từ chỉ mức độ thì sẽ thường đứng đằng trước “Satisfied” và đứng sau liên từ. Tuy nhiên, động từ enough sẽ đứng ở giữa “satisfied” và giới từ “with”.

Satisfied of

Ý nghĩa: Trong một số tình huống, trường hợp nói đến những vấn đề có tính chất nghiêm trọng, người ra thường sử dụng giới từ “of” theo sau “satisfied” để biểu đạt: chủ ngữ được nhắc tới phải tin hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật, không thể thay đổi.

Eg:

  • You need to be satisfied of the fact that you have been disqualified from the competition. (Bạn cần phải chấp nhận sự thật rằng bạn đã bị loại khỏi cuộc thi.)

Xem thêm:

Cấu trúc When

Cấu trúc will

Các cấu trúc khác đi với Satisfied

Satisfied + Noun

Ý nghĩa: Tính từ Satisfied được theo sau bởi một danh từ là người, sự vật, sự việc sẽ được hiểu theo nghĩa là người, sự vật, sự việc thể hiện ra sự hài lòng, thỏa mãn.

Eg:

  • I was happy to have the first satisfied customer. (Tôi rất vui khi có được khách hàng hài lòng đầu tiên.)
  • She couldn’t hide a satisfied smile. (Cô ấy không thể giấu đi được một nụ cười hài lòng.)

Satisfied + that

Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói chủ ngữ được nhắc tới cần phải tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật.

Cấu trúc:

S1 + linking verb + satisfied + that + S2 + V…

Eg: Her parents were satisfied that she was telling the truth. (Bố mẹ cô ấy tin tưởng rằng cô ấy đã nói sự thật.)

Từ “that” trong cấu trúc này có thể bỏ đi được mà không làm ảnh hưởng tới ý nghĩa hoặc độ chính xác của câu đó.

Cụm từ liên quan tới Satisfied

  • Job satisfaction

Ý nghĩa: Mức độ hài lòng về công việc, cảm thấy vui sướng và thành tựu khi bạn trải qua trong công việc.

Eg: Nowadays, there is a tendency that employees are more interested in job satisfaction rather than the monthly salary. (Ngày nay, có xu hướng người lao động quan tâm đến sự hài lòng trong công việc hơn là mức lương hàng tháng.)

  • Self-satisfied

Ý nghĩa: tự hài lòng với bản thân

Eg: He was really self-satisfied about getting a bonus at the last quarter of the working year. (Anh thực sự rất hài lòng với bản thân về việc nhận được tiền thưởng vào quý cuối cùng của năm làm việc.)

Một số thành ngữ đi với Satisfied

Một số thành ngữ đi với Satisfied
Một số thành ngữ đi với Satisfied
  • Meet (someone’s) expectations

Ý nghĩa: Nói về sự vật, sự việc nào đó diễn ra theo những gì mong đợi, thỏa mãn kỳ vọng của ai đó.

Eg: I’m so excited about the new song, I hope it will meet my expectations. (Tôi rất háo hức về bài hát mới, tôi hy vọng nó sẽ đáp ứng được kỳ vọng của tôi.)

  • To feel a glow of happiness

Ý nghĩa: Cảm nhận được ánh sáng rực rỡ của sự hạnh phúc

Eg: I felt a warm glow of happiness when staying next to her. (Tôi cảm thấy một tia sáng hạnh phúc ấm áp khi ở bên cạnh cô ấy.)

  • To be a happy camper

Ý nghĩa: Cảm thấy hạnh phúc, hài lòng với những gì mình đang có

Eg: he will still be a happy camper regardless of the final outcome. (Cô ấy vẫn sẽ luôn cảm thấy hài lòng cho dù kết quả cuối cùng có như thế nào.)

  • To jump for joy

Ý nghĩa: Nhảy lên vì quá hạnh phúc, vui vẻ

Eg: I jumped for joy after hearing that announcement. (Tôi đã nhảy lên vì sung sướng khi nghe thấy thông báo đó.)

  • Grin from ear to ear

Ý nghĩa: Nghĩa bóng là cười toét miệng đến tận mang tai; nghĩa đen là trông cực kỳ hạnh phúc.

Eg: He was grinning from ear to ear when hearing the good news from us. (Anh ấy cười ngoác miệng khi nghe thấy tin tốt từ chúng tôi.)

Xem thêm:

This is the first time

Câu điều kiện loại 2

Bài tập Satisfied đi với giới từ gì

Bài tập ứng dụng chủ ngữ giả
Bài tập Satisfied đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền “with”, “of”, “that” và chỗ trống thích hợp

1. I’m satisfied ________ my current performance.

2. I am satisfied ________ it is valid.

3. You need to be satisfied _______ all the facts.

4. Is she satisfied ________ the result?

5. She looked at herself in the mirror, satisfied _______ she looked good.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện các câu dưới đây

1. Anne felt a _ of happiness as she held her new baby.

  • A. glow
  • B. signal
  • C. shine

2. Groom grinned from _ to ear at the wedding.

  • A. mouth
  • B. nose
  • C. ear

3. She jumped _ joy when she won the jackpot.

  • A. to
  • B. of
  • C. for

3. I had a _ of a time in Birmingham.

  • A. whale
  • B. dolphin
  • C. fish

4. I’m not a_camper when I have to go to school on Sunday.

  • A. fun
  • B. happy
  • C. good

Bài tập 3: Viết lại những câu dưới đây sử dụng cấu trúc “satisfied”

1. Anh ấy khá hài lòng với công việc mới của anh ấy.

2. Tôi cảm thấy hài lòng với lịch trình của tôi hôm nay.

3. Họ đã không hài lòng với kết quả của cuộc đàm phán.

4. Bố mẹ của cô ấy hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.

5. Gabrielle đã không hài lòng với cuộc trao đổi.

Đáp án

Bài tập 1:

1. With 

2. That

3. Of/with 

4. With 

5. What

Bài tập 2:

1. A

2. C

3. C

4. A

5. B

Bài tập 3:

1. He is quite satisfied with his new job.

2. I feel satisfied with my schedule today.

3. They were not satisfied with the outcome of the talks.

4. Her parents are satisfied with her progress.

5. Gabrielle was not satisfied with the exchange.

Xem thêm các bài tập khác:

Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi Satisfied đi với giới từ gì và sử dụng các cấu trúc liên quan tới “Satisfied” thành thạo nhất nhé. Đừng quên ấn vào mục IELTS Grammar của Vietop để học thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp mới nhé.

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h