Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Delighted + gì? Delighted to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc delighted đơn giản

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Delight thường được xuất hiện trong các bài hát để diễn tả sự vui mừng. Tuy nhiên, từ delight lại được xuất hiện với nhiều dạng và cấu trúc khác nhau. Vậy delight được sử dụng như thế nào? Delighted to V hay Ving? Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các nội dung sau:

  • Delight là gì? Cấu trúc delighted và cách sử dụng chi tiết.
  • Các giới từ đi với delight.
  • Các cụm từ liên quan đến delight.
  • Cách phân biệt cấu trúc delighted và delightful trong tiếng Anh.

Hãy cùng theo dõi ngay để mở rộng kiến thức về cụm từ này nhé!

Nội dung quan trọng
– Delight nghĩa là vui mừng, vừa có thể làm động từ, danh từ, cụm động từ và tính từ. 
– Cấu trúc delighted:
+ Cấu trúc: Delighted + to V
+ Cấu trúc: S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + …
+ Cấu trúc: Delighted + noun
– Giới từ với delight:
+ Delight at + something
+ Delight about + something
+ Delight by + something
+ Delight with + something
+ Delight for + somebody
Family word của delight:
+ Delighted (adj): Vui vẻ, phấn khích, thích thú  
+ Delightedly (adv): Một cách vui sướng, một cách phấn khích 
+ Delightful (adj): Thú vị
+ Delightfully (adv): Một cách thú vị 

1. Delight là gì? Delighted là gì trong tiếng Anh

Phiên âm: /dɪˈlaɪt/

Delight là một trong những dạng từ vựng đa dạng, vừa có thể làm động từ, danh từ, cụm động từtính từ. Với mỗi vai trò, delight có nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:

Delight là gì
Delight là gì

1.1. Delight là động từ

Delight khi đóng vai là động từ sẽ mang nghĩa làm cho ai đó cảm thấy vui mừng và hạnh phúc.

E.g.:

  • Her gift delighted me. (Món quà của cô ấy làm tôi vui mừng.)
  • I was delighted to hear the news. (Tôi rất vui khi nghe tin này.)
  • She delights in spending time with her family. (Cô ấy thích dành thời gian cho gia đình.)

1.2. Delight là cụm động từ

Delight khi đóng vai là cụm động từ sẽ thể hiện cảm giác vui sướng khi tham gia hoặc thực hiện một hành động có thể tác động xấu hoặc gây phiền phức tới người khác.

E.g.:

  • My brother delights in teasing me. (Anh trai tôi thích trêu chọc tôi.)
  • She delights in making a mess in the kitchen. (Cô ấy thích làm bừa bộn trong bếp.)
  • The children delighted in playing pranks on their parents. (Trẻ em thích chơi khăm bố mẹ.)

1.3. Delight là danh từ

Delight khi làm tính từ sẽ diễn đạt niềm vui hoặc hạnh phúc trước một sự việc cụ thể.

E.g.:

  • The children’s delight at opening their presents was contagious. (Niềm vui của trẻ em khi mở quà là điều lan tỏa.)
  • Cooking is my greatest delight. (Nấu ăn là niềm vui lớn nhất của tôi.)
  • A walk in the forest was a pure delight. (Đi dạo trong rừng là một niềm vui tuyệt vời.)

1.4. Delight là tính từ

Khi là một tính từ, delight thường được dùng dưới dạng delighted để thể hiện việc cảm thấy vui mừng, hạnh phúc, hoặc hài lòng với một đối tượng hoặc sự việc cụ thể.

E.g.:

  • I am delighted with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn.)
  • She was delighted to see me. (Cô ấy rất vui khi gặp tôi.)
  • We are delighted about the positive feedback. (Chúng tôi rất vui mừng về những phản hồi tích cực.)

2. Delighted + gì? Cách dùng cấu trúc delighted trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc delight, hãy cùng mình theo dõi phần dưới đây nhé!

2.1. Cấu trúc delighted với mệnh đề

Cấu trúc: S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + …

Cách dùng: Diễn tả việc chủ ngữ 1 vui mừng vì chủ ngữ 2 làm gì.

Cấu trúc delighted với mệnh đề
Cấu trúc delighted với mệnh đề

E.g.:

  • I am delighted that you have decided to stay. (Tôi rất vui vì bạn đã quyết định ở lại.)
  • She was delighted that her son had gotten into his dream university. (Cô ấy rất vui vì con trai mình đã vào được trường đại học mơ ước.)
  • We are delighted that the project was a success. (Chúng tôi rất vui vì dự án đã thành công.)

2.2. Cấu trúc delighted với danh từ

Cấu trúc: Delighted + noun

Cách dùng: Diễn tả việc chủ ngữ cảm thấy vui mừng, hạnh phúc về một điều gì.

Cấu trúc delighted với danh từ
Cấu trúc delighted với danh từ

E.g.:

  • I am delighted with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn.)
  • She was delighted with the gift. (Cô ấy rất vui với món quà.)
  • We are delighted with the positive feedback we have received. (Chúng tôi rất hài lòng với những phản hồi tích cực mà chúng tôi nhận được.)

2.3. Cấu trúc delighted với động từ

Cấu trúc: S + linking verb + delighted + to + V-inf

Cách dùng: Diễn tả việc chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc gì đó.

Cấu trúc delighted với động từ - Delighted to V hay Ving
Cấu trúc delighted với động từ – Delighted to V hay Ving

E.g.:

  • I am delighted to help you. (Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.)
  • She was delighted to see her old friends again. (Cô ấy rất vui khi gặp lại những người bạn cũ.)
  • We are delighted to announce the winners of the competition. (Chúng tôi rất vui mừng được công bố những người chiến thắng trong cuộc thi.)

3. Giải đáp delighted to V hay Ving?

Theo cấu trúc trên, delighted đi với to V để diễn tả việc chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc gì đó.

E.g.:

  • She was delighted to meet her old friends again. (Cô ấy rất vui mừng khi được gặp lại những người bạn cũ.)
  • He is delighted to travel the world. (Anh ấy rất thích thú được đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Xem thêm:

4. Delighted đi với giới từ gì?

Với mỗi giới từ, delight sẽ có cách sử dụng khác nhau như sau:

Giới từ đi với delight
Giới từ đi với delight
Ý nghĩaVí dụ
Delight at + somethingDiễn tả việc vui mừng trước quyết định/ sự việc nào đó.I was delighted at the news of your promotion. (Tôi rất vui mừng khi nghe tin bạn được thăng chức.)
Delight about + somethingDiễn tả việc hài lòng với một tình huống/ kết quả/ sự việc khách quan nào đó.She was delighted about the success of the project. (Cô ấy rất hài lòng với thành công của dự án.)
Delight by + somethingDiễn tả trạng thái vui mừng của chủ ngữ khi nghe thấy ai đó có tin tức tốt.He was delighted by the news of his daughter’s graduation. (Anh ấy rất vui mừng khi nghe tin con gái mình tốt nghiệp.)
Delight with + somethingDiễn tả sự hài lòng, thích thú của chủ ngữ trước một đối tượng cụ thể nào đó.We were delighted with the hospitality of our hosts. (Chúng tôi rất hài lòng với sự hiếu khách của chủ nhà.)
Delight for + somebodyDiễn tả việc cảm thấy vui mừng thay cho ai đó.We were delighted for the couple who had just gotten married. (Chúng tôi rất vui mừng cho cặp vợ chồng vừa mới kết hôn.)

5. Family word của delight

Dưới đây là một vài cụm từ liên quan đến delight, bạn có thể tham khảo vào ứng dụng vào tình huống cụ thể nhé!

Từ vựngTừ loạiNghĩa Ví dụ 
Delighted(adj) Vui vẻ, phấn khích, thích thú  The baby gave her a delighted smile. (Em bé đã trao cho cô ấy một nụ cười vui vẻ.)
Delightedly(adv)  Một cách vui sướng, một cách phấn khích When the baby boy saw his mom, he laughed delightedly. (Khi cậu bé nhìn thấy mẹ mình, cậu bé đã cười một cách phấn khích.)
Delightful (adj) Thú vịI have just bought a delightful book. (Tôi vừa mới mua được một quyển sách thú vị.)
Delightfully (adv) Một cách thú vị This machine is delightfully operated by turning the handle. (Chiếc máy này được vận hành một cách thú vị, bằng cách xoay tay cầm.)

6. Phân biệt cấu trúc delighted và delightful trong tiếng Anh

Delighted và delightful đều là những từ dùng để miêu tả sự vui mừng. Tuy nhiên, mỗi từ sẽ có cách diễn đạt và sử dụng khác nhau như sau:

Phân biệt cấu trúc delighted và delightful
Delighted Delightful 
Cách dùngDùng cho chủ ngữ là con người, con vật, nhân vật có cảm xúc vui sướng, hạnh phúc (bởi ai đó hay sự việc, sự kiện nào đó).Dùng cho chủ ngữ giả, chủ ngữ là vật, sự việc, sự kiện đem đến niềm vui sướng, hạnh phúc.
Ví dụI am delighted to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)She has a delightful personality. (Cô ấy có một tính cách đáng yêu.)

7. Bài tập cấu trúc delighted

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của delight và các cụm từ liên quan, mình đã tổng hợp lại các bài tập phổ biến thường ra thi, hãy thực hành ngay để có được hiệu quả tốt nhất nhé!

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng nhất.
  • Bài tập điền từ phù hợp vào chỗ trống.
Bài tập cấu trúc delighted
Bài tập cấu trúc delighted

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. She was delighted ………. the delicious cake you baked.
  2. We are delighted ………. the progress you’ve made on your project.
  3. They were delighted ………. the chance to travel to Japan.
  4. The audience was delighted ………. the performance of the orchestra.
  5. He was delighted ………. his wife’s support throughout his studies.

1. with

=> Giải thích: Delighted with dùng để diễn tả sự hài lòng, thích thú với chiếc bánh ngon (đối tượng cụ thể).

2. with

=> Giải thích: Delighted with dùng để diễn tả sự hài lòng, thích thú với sự tiến triển (đối tượng cụ thể).

3. at

=> Giải thích: Delighted at dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, vui mừng trước cơ hội đi du lịch nhật bản (sự kiện).

4. by

=> Giải thích: Delighted by dùng để diễn tả sự ấn tượng, thu hút bởi buổi trình diễn.

5. to

=> Giải thích: Sau chỗ trống là help (động từ nguyên mẫu) nên trước động từ này sẽ là to (Delight to + Vinf).

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. I was ………. to receive a gift from my secret admirer.

  • A. delighted
  • B. delightful
  • C. delighting
  • D. delight

2. She was ………. with the results of her exam.

  • A. delighted
  • B. delightful
  • C. delighting
  • D. delight

3. It was a ………. experience to volunteer at the animal shelter.

  • A. delighted
  • B. delightful
  • C. delighting
  • D. delight

4. I am ………. to announce the winners of the contest.

  • A. delighted
  • B. delightful
  • C. delighting
  • D. delight

5. The children were ………. by the magician’s tricks.

  • A. delighted
  • B. delightful
  • C. delighting
  • D. delight
Đáp ánGiải thích
1. ATrong câu có động từ to be nên chỗ trống phải là 1 tính từ hoặc động từ ở dạng bị động. Vì vậy, loại câu C và D. Ngoài ra, sau chỗ trống là cụm từ dạng to V nên delight phải là một động từ (delight + to V).
2. CDelighted là động từ, cần đi kèm với giới từ để chỉ đối tượng khiến bạn hài lòng (bài thi).
3. BExperience là một danh từ nên trước danh từ sẽ là 1 tính từ. Trong đáp án, có câu B (delightful) là tính từ.
4. ACấu trúc delighted to do something dùng để diễn tả sự vui mừng về hành động nào đó. Ngoài ra, trước chỗ trống là động từ tobe nên sử dụng delighted.
5. ADelighted được dùng để diễn tả sự thích thú của con người.

Exercise 3: Fill in the blank with delight or delightful

(Bài tập 3: Điền delight hoặc delightful vào chỗ trống)

  1. It was a ………. surprise to see him at the party.
  2. She has a ………. smile that can brighten anyone’s day.
  3. The children were ………. to play in the snow.
  4. It was a ………. experience to visit the Grand Canyon.
  5. She is a ………. teacher who is passionate about her subject.

1. delightful

=> Giải thích: Sử dụng delightful để miêu tả sự ngạc nhiên, vui mừng trước việc gặp anh ấy ở buổi tiệc (sự việc).

2. delightful

=> Giải thích: Sử dụng delightful để miêu tả nụ cười sẽ mang lạ niềm vui, thích thú (sự vật).

3. delighted

=> Giải thích: Sử dụng delighted để diễn tả cảm xúc vui mừng, thích thú của trẻ em (con người).

4. delightful

=> Giải thích: Sử dụng delightful để miêu tả sự ngạc nhiên của trải nghiệm (sự việc).

5. delightful

=> Giải thích: Sử dụng delightful để miêu tả tính cách của giáo viên (sự vật).

Xem thêm các bài tập khác:

8. Kết bài

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức quan trọng về cấu trúc delighted cũng như giải đáp delighted to V hay Ving. Tuy nhiên, khi làm bài tập, bạn cần lưu ý những điểm sau: 

  • Delight dùng để diễn tả cảm xúc vui mừng của người nên chủ từ sẽ là con người, con vật, nhân vật.
  • Delightful dùng để diễn tả niềm vui của một sự việc nào đó nên chủ thể là một danh từ chỉ sự việc, sự kiện, chủ ngữ giả. 

Hãy nắm rõ những lưu ý này để làm bài tập tự tin hơn nhé! Đừng quên bình luận ngay bên dưới nếu bạn còn thắc mắc bất kỳ điều gì về cấu trúc delight, mình sẽ luôn sẵn sàng giải thích và trả lời bạn bất cứ lúc nào.

Tài liệu tham khảo:

  • Delight: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/delight/ – Truy cập ngày 22/05/2024
  • Delight noun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/delight_1 – Truy cập ngày 22/05/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h