Thời gian là chủ đề giao tiếp chúng ta thường xuyên gặp, ví dụ như thắc mắc về giờ giấc, thậm chí là câu mở đầu cuộc hội thoại. Vì vậy, chúng ta cần phải trang bị cho bản thân một lượng từ vựng nhất định về chủ đề này để giao tiếp như người bản ngữ. Do đó, bài viết hôm nay Vietop English sẽ gửi đến các bạn từ vựng tiếng Anh về thời gian. Cùng theo dõi nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
1.1. Từ vựng về các ngày trong tuần
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Monday | ˈmʌndeɪ | Thứ hai |
Tuesday | ˈtjuːzdeɪ | Thứ ba |
Wednesday | ˈwɛnzdeɪ | Thứ tư |
Thursday | ˈθɜːzdeɪ | Thứ năm |
Friday | ˈfraɪdeɪ | Thứ sáu |
Saturday | ˈsætədeɪ | Thứ bảy |
Sunday | ˈsʌndeɪ | Chủ nhật |
Khi nói về các ngày trong tuần, ta sẽ sử dụng chúng cùng với giới từ ON và có cấu trúc như sau:
On + day of the week
E.g.: Do you go to school on Saturday? (Bạn có phải đến trường vào thứ bảy không?)
I have English on Monday, Wednesday and Friday. (Tôi có môn tiếng Anh vào thứ hai, thứ tư và thứ sáu)
Bạn đừng quên viết hoa tên những ngày trong tuần trong tiếng Anh nhé!
1.2. Từ vựng về các tháng trong năm
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
January | ˈʤænjʊəri | Tháng 1 |
February | ˈfɛbrʊəri | Tháng 2 |
March | mɑːʧ | Tháng 3 |
April | ˈeɪprəl | Tháng 4 |
May | meɪ | Tháng 5 |
June | ʤuːn | Tháng 6 |
July | ʤu(ː)ˈlaɪ | Tháng 7 |
August | ˈɔːgəst | Tháng 8 |
September | sɛpˈtɛmbə | Tháng 9 |
October | ɒkˈtəʊbə | Tháng 10 |
November | nəʊˈvɛmbə | Tháng 11 |
December | dɪˈsɛmbə | Tháng 12 |
Khi nói về các tháng trong tiếng Anh, ta sẽ sử dụng chúng cùng với giới từ IN và có cấu trúc như sau:
In + month of the year
E.g.: Do you go to school in September? (Bạn có đến trường vào tháng 9 không?)
I will fly to Hongkong in January. (Tôi sẽ bay đi Hongkong vào tháng 1)
Bạn nhớ viết hoa tên những tháng trong năm trong tiếng Anh nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về thời trang
- Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
- Từ vựng tiếng Anh về Phòng ngủ
- Từ vựng tiếng Anh về Trường học
1.3. Từ vựng về các mùa trong năm
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Spring | sprɪŋ | Mùa xuân |
Summer | ˈsʌmə | Mùa hè |
Autumn | ˈɔːtəm | Mùa thu |
Winter | ˈwɪntə | Mùa đông |
Khi nói về các mùa, ta sẽ sử dụng chúng cùng với giới từ IN và có cấu trúc như sau:
In + season
E.g.: Do you go to school in summer? (Bạn có đến trường vào mùa hè không?)
Flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân)
1.4. Từ vựng về đơn vị thời gian (Units of time)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Second | ˈsɛkənd | Giây |
Minute | ˈmɪnɪt | Phút |
Hours | ˈaʊəz | Giờ |
Day | deɪ | Thứ |
Date | deɪt | Ngày |
Week | wiːk | Tuần |
Fortnight | ˈfôrtˌnīt | Nửa tháng |
Month | mʌnθ | Tháng |
Year | jɪə | Năm |
Decade | ˈdɛkeɪd | Thập kỷ |
Century | ˈsɛnʧʊri | Thế kỷ |
Millennium | mɪˈlɛnɪəm | Thiên niên kỷ |
Tùy vào ý của đối tượng giao tiếp mà chúng ta sẽ sử dụng các giới từ khác nhau để đi cùng đơn vị thời gian.
E.g.: I was born in 1990. (Tôi sinh vào năm 1990)
She has been waiting for a week. (Cô ấy đã đợi suốt một tuần)
I have known them for 2 decades. (Tôi biết họ đã 2 thập kỷ / 20 năm)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.5. Từ vựng về thời gian trong 1 ngày (Times of day)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Morning | ˈmɔːnɪŋ | Buổi sáng |
Afternoon | ˈɑːftəˈnuːn | Buổi trưa chiều |
Evening | ˈiːvnɪŋ | Buổi tối |
Night/night time | naɪt/naɪt taɪm | Buổi đêm |
Midday/noon | ˈmɪddeɪ/nuːn | Buổi trưa |
Midnight | ˈmɪdnaɪt | Nửa đêm |
Sunrise | ˈsʌnraɪz | Mặt trời mọc |
Sunset | ˈsʌnsɛt | Mặt trời lặn |
Dawn | dɔːn | Bình minh |
Dusk | dʌsk | Hoàng hôn |
Đối với các buổi: morning, afternoon, evening thì ta sẽ dùng giới từ IN, như:
I saw him in the morning. (Tôi gặp anh ta lúc sáng)
She went home in the evening. (Cô ta về nhà vào buổi tối)
Đối với những buổi còn lại, ta sẽ dùng giới từ AT, như:
He called me at midnight. (Anh ta gọi tôi lúc nửa đêm)
They will meet me at sunset/dusk. (Họ sẽ gặp tôi vào lúc hoàng hôn)
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
1.6. Một số ngày lễ phổ biến trong năm (Holidays of year)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Children’s Day | ˈʧɪldrənz deɪ | Quốc tế thiếu nhi |
Christmas | ˈkrɪsməs | Giáng sinh |
Easter | ˈiːstə | Lễ phục sinh |
Halloween | ˌhæləʊˈiːn | Lễ hội ma |
Independence Day / National Day | ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ / ˈnæʃənl deɪ | Quốc khánh |
International Women’s Day | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈwɪmɪnz deɪ | Quốc tế phụ nữ |
International Workers’ Day | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈwɜːkəz deɪ | Quốc tế lao động |
Lunar New Year | ˈluːnə njuː jɪə | Tết âm lịch |
New Year | njuː jɪə | Tết dương lịch |
St. Patrick’s Day | seɪnt ˈpætrɪks deɪ | Lễ Thánh Patrick |
Thanksgiving | ˈθæŋksˌgɪvɪŋ | Lễ tạ ơn |
Valentine’s Day | ˈvæləntaɪnz deɪ | Lễ tình nhân |
Xem thêm:
1.7. Một số trạng từ tiếng Anh chỉ tần suất
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Always | ˈɔːlweɪz | Luôn luôn |
Usually | ˈjuːʒʊəli | Thường xuyên |
Often | ˈɒf(ə)n | Thường |
Occasionally | əˈkeɪʒnəli | Thỉnh thoảng |
Sometimes | ˈsʌmtaɪmz | Đôi khi |
Seldom | ˈsɛldəm | Hiếm khi |
Rarely | ˈreəli | Ít khi |
Hardly ever | ˈhɑːdli ˈɛvə | Hầu như không bao giờ |
Never | ˈnɛvə | Không bao giờ |
Đối với các trạng từ chỉ tuần suất, ta thường sẽ đặt chúng đứng trước động từ.
E.g.: I sometimes go to the cinema. (Tôi đôi khi đi xem phim.)
She never walks home at night. (Cô ấy không bao giờ đi bộ về nhà vào ban đêm.)
1.8. Một số từ vựng tiếng Anh về thời gian khác
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
The day after tomorrow | ðə deɪ ˈɑːftə təˈmɒrəʊ | Ngày kia |
Tomorrow | təˈmɒrəʊ | Ngày mai |
Today | təˈdeɪ | Hôm nay |
Yesterday | ˈjɛstədeɪ | Hôm qua |
The day before yesterday | ðə deɪ bɪˈfɔː ˈjɛstədeɪ | Hôm kia |
Five minutes ago | faɪv ˈmɪnɪts əˈgəʊ | Năm phút trước |
An hour ago | ən ˈaʊər əˈgəʊ | Một giờ trước |
A week ago | ə wiːk əˈgəʊ | Một tuần trước |
Two weeks ago | tuː wiːks əˈgəʊ | Hai tuần trước |
A month ago | ə mʌnθ əˈgəʊ | Một tháng trước |
A year ago | ə jɪər əˈgəʊ | Một năm trước |
A long time ago | ə lɒŋ taɪm əˈgəʊ | Lâu rồi |
In ten minutes’ time or in ten minutes | ɪn tɛn ˈmɪnɪts taɪm ɔːr ɪn tɛn ˈmɪnɪts | Mười phút nữa |
In an hour’s time or in an hour | ɪn ən ˈaʊəz taɪm ɔːr ɪn ən ˈaʊə | Một tiếng nữa |
In a week’s time or in a week | ɪn ə wiːks taɪm ɔːr ɪn ə wiːk | Một tuần nữa |
In ten days’ time or in ten days | ɪn tɛn deɪz taɪm ɔːr ɪn tɛn deɪz | Mười ngày nữa |
In three weeks’ time or in three weeks | ɪn θriː wiːks taɪm ɔːr ɪn θriː wiːks | Ba tuần nữa |
In two months’ time or in two months | ɪn tuː mʌnθs taɪm ɔːr ɪn tuː mʌnθs | Hai tháng nữa |
In ten years’ time or in ten years | ɪn tɛn jɪəz taɪm ɔːr ɪn tɛn jɪəz | Mười năm nữa |
The previous day | ðə ˈpriːviəs deɪ | Ngày trước đó |
The previous week | ðə ˈpriːviəs wiːk | Tuần trước đó |
The previous month | ðə ˈpriːviəs mʌnθ | Tháng trước đó |
The previous year | ðə ˈpriːviəs jɪə | Năm trước đó |
The following day | ðə ˈfɒləʊɪŋ deɪ | Ngày sau đó |
The following week | ðə ˈfɒləʊɪŋ wiːk | Tuần sau đó |
The following month | ðə ˈfɒləʊɪŋ mʌnθ | Tháng sau đó |
The following year | ðə ˈfɒləʊɪŋ jɪə | Năm sau đó |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
2. Cách học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả
Vietop gợi ý cho các bạn một số cách học từ vựng chỉ thời gian tiếng Anh hiệu quả như sau:
- Học qua các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, etc.
- Học qua flashcards.
- Học qua phim ảnh, sách truyện, etc.
- Luyện tập với các bài tập về từ vựng chỉ thời gian tiếng Anh.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời gian mà chúng tôi đã tổng hợp để gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp. Chúc bạn có một buổi học tập thật hiệu suất!