Khi muốn nói về hành động cố gắng hoặc sự cố gắng trong tiếng Anh, người ta sẽ sử dụng cấu trúc Try. Vậy Try là cấu trúc gì và cách sử dụng nó như thế nào, mời các bạn cùng Vietop tham khảo qua bài viết dưới đây nhé!
1. Try là gì?
Trong tiếng Anh, “Try” có thể là động từ hoặc danh từ, tuỳ theo ngữ cảnh.
Khi là động từ, try được hiểu như là cố gắng hoặc thử, trong một số trường hợp, Try còn có nghĩa là xét xử hoặc bắt giữ.
E.g.:
- He tries to finish the exam. (Anh ta cố gắng hoàn thành bài thi.)
- I tried the new headphone set. (Tôi thử bộ tai nghe mới.)
- The man was tried for theft. (Người đàn ông bị xét xử/bắt giữ bởi tội cướp giật.)
Khi là danh từ, Try được hiểu như là “sự cố gắng”, “sự nỗ lực”.
E.g.: After many tries, she finally managed to get a driving licence. (Sau nhiều lần cố gắng, cuối cùng cô cũng lấy được bằng lái.)
2. Try your best là gì?
Theo từ điển Cambridge, Try your best có nghĩa là to make the greatest effort possible. Có thể hiểu cụm từ này là cố gắng hết sức để hoàn thành một thử thách hoặc đạt được mục tiêu mong muốn.
E.g.:
- To pass the exam, try your best to study diligently every day. (Để vượt qua kỳ thi, hãy cố gắng hết sức ôn tập mỗi ngày).
- Don’t worry, just try your best to overcome your fears. (Đừng lo lắng, hãy cố gắng hết sức vượt qua nổi sợ của bạn).
3. Try to V hay Ving? Các cấu trúc Try
3.1. Cấu trúc Try + to V
Ta sẽ sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt rằng chủ thể cố gắng làm một việc nào đó.
Cấu trúc: S + try + to + V-infinitive
E.g.:
- My brother tries to exercise as often as possible. (Anh trai tôi cố gắng tập thể dục càng nhiều càng tốt.)
- You must try to learn from your mistakes. (Bạn phải cố gắng học hỏi từ các sai lầm của mình.)
3.2. Cấu trúc Try + Ving
Cấu trúc này được dùng khi ta muốn nói đến chủ thể thử thực hiện một hành động gì đó.
Cấu trúc: S + try + V-ing
E.g.:
- If you decide to go to school on time, you should try getting up earlier. (Nếu bạn quyết định đến trường đúng giờ, thì bạn nên thử dậy sớm hơn.)
- Have you tried turning the computer off and on again? (Bạn đã thử tắt và bật lại máy tính chưa?)
3.3. Một số cấu trúc Try khác
- Try for something: Cố gắng đạt được một điều gì đó.
E.g.: Our team will try for the first prize. (Đội của chúng tôi sẽ cố gắng để giành giải nhất.)
- Try something out (on someone): Thử nghiệm thứ gì đó (để xem người nào đó nghĩ gì về nó)
E.g.: I like the idea, but you should try it out on Abby. (Tôi thích ý tưởng đó, nhưng bạn hãy thử (nói) với Abby xem sao.)
- Try something on: Thử quần áo.
E.g.: You should try that dress on to see if it fits you. (Bạn nên mặc thử cái đầm đó xem nó có vừa với bạn không.)
- Try out for something: Cạnh tranh một vị trí nào đó.
E.g.: Mr.Smith is trying out for the president position of this company. (Ông Smith đang cạnh tranh cho vị trí chủ tịch công ty này.)
Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Try
Để sử dụng thành thạo cấu trúc try, Vietop English đã đúc kết một số lưu ý thường gây nhầm lẫn trong quá trình sử dụng cấu trúc này. Cùng theo dõi để vận dụng tốt khi sử dụng:
- Try là một từ loại đặc biệt, có thể sử dụng với vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu tuỳ vào ngữ cảnh phù hợp. Đồng thời, try cũng mang nhiều nghĩa khác nhau nên bạn cần cẩn thận trong quá trình sử dụng cấu trúc này cho phù hợp.
- Cấu trúc try có thể dùng trong 2 trường hợp, try to V hoặc try Ving. Vì vậy, bạn cần nắm vững cách dùng trong 2 trường hợp này để tránh bị nhầm lẫn.
- Family words của try có danh từ là “trial” có nghĩa là sự dùng thừ/ đợt dùng thử.
E.g.: Customers are welcome to trial our products before making a decision. (Khách hàng được mời thử nghiệm sản phẩm của chúng tôi trước khi quyết định.)
5. Bài tập cấu trúc Try
Bài tập: Complete the sentences with the correct form of the verb
- I want to finish my coffee. It’s hot. Try ________ (put) some ice in it.
- You should try ________ (see) it from my point of view.
- I tried _______ (lift) the box but I couldn’t because it was too heavy
- Last night I had a terrible headache. I tried pain-killers – but they didn’t help. I tried _______ (sleep) – but that didn’t help, too.
- Let’s try ______ (eat) sushi at this restaurant.
- I try ________ (avoid) supermarkets on Saturdays – they’re always so busy.
- I tried ______ (do) my best but it’s really difficult.
- I tried _______ (sing), but no sound came out.
- Why don’t you try _______ (drinking) some warm milk?
- The surgeons tried ______ (save) his life but he died on the operating table.
- The prisoner tried _______ (escape) by filing the window bars.
- Why don’t you try ______ (do) yoga? It’s good for your health.
- They tried _______ (sing) to cheer me up, but it didn’t work.
- We must try ________ (attract) new customers to sell more goods.
- She didn’t want to work for me any more, so I tried _______ (give) her more money; I hoped that this would make her change her mind about leaving.
Xem thêm:
Đáp án:
- Putting
- To see
- To lift
- Sleeping
- Eating
- To avoid
- To do
- To sing
- Drinking
- To save
- To escape
- 12. Doing
- Singing
- To attract
- Giving
Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin cùng việc hoàn thành bài tập nhỏ trên, các bạn đã có thể nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc Try trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài chia sẻ về ngữ pháp tiếp theo từ Vietop nhé!