Trong tiếng Anh, phrasal verbs đóng vai trò quan trọng nhưng lại gây không ít khó khăn cho bạn vì tính đa nghĩa. Go off là một ví dụ điển hình. Vậy go off là gì và nó được sử dụng ra sao trong các ngữ cảnh khác nhau?
Bài viết dưới đây Vietop English sẽ hệ thống hóa toàn bộ ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng.
Cùng học nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Go off là một cụm động từ (phrasal verb) với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, thường dùng để chỉ sự rời đi, hỏng hóc, nổ, hoặc chuông reo. *Các ý nghĩa khác của go off trong tiếng Anh: – Rời khỏi vị trí để làm việc gì đó. – Nổ. – Chuông rung (Báo thức, báo động). – Hỏng hóc, ngừng hoạt động. – Chất lượng kém, không được sử dụng tiếp. – Tổ chức, thực hiện, diễn ra. – Ôi thiu. – Chán/ không thích. *Ví dụ: – I went off on the Christmas holiday. (Tôi đã đi nghỉ vào dịp lễ Giáng Sinh.) – The meat goes off so we can’t eat it anymore. (Thịt bị hỏng rồi nên chúng ta không thể ăn được nữa.) |
1. Go off là gì?
Go off là một cụm động từ (phrasal verb) với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, thường dùng để chỉ sự rời đi, hỏng hóc, nổ, hoặc chuông reo.

E.g:
- I went off on the Christmas holiday. (Tôi đã đi nghỉ vào dịp lễ Giáng Sinh.)
- The meat goes off so we can’t eat it anymore. (Thịt bị hỏng rồi nên chúng ta không thể ăn được nữa.)
2. Các ý nghĩa khác của go off
Tùy vào ngữ cảnh mà go off có các nghĩa khác nhau như:
- Rời khỏi vị trí để làm việc gì đó.
- Nổ.
- Chuông rung (Báo thức, báo động).
- Hỏng hóc, ngừng hoạt động.
- Chất lượng kém, không được sử dụng tiếp.
- Tổ chức, thực hiện, diễn ra.
- Ôi thiu.
- Chán/ không thích.

Bảng tổng hợp dưới đây là các ví dụ cụ thể về từng ý nghĩa của go off:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Rời khỏi vị trí để làm việc gì đó. | E.g: My mom went off to get an umbrella. (Mẹ tôi rời khỏi chỗ để đi lấy cái ô.) |
Nổ. | E.g: The bomb went off in the middle of the city. (Quả bom phát nổ giữa trung tâm thành phố.) |
Chuông rung (Báo thức, báo động). | E.g: My alarm goes off at 7.00 A.M everyday. (Chuông báo thức của tôi reo vào lúc 7 giờ sáng hàng ngày.) |
Hỏng hóc, ngừng hoạt động. | E.g: The traffic lights went off. (Đèn giao thông bị tắt.) |
Chất lượng kém, không được sử dụng tiếp. | E.g: His books have gone off in recent years. (Những cuốn sách của anh ta đã không bán được vài năm gần đây.) |
Tổ chức, thực hiện, diễn ra. | E.g: The meeting went off well. (Buổi lễ diễn ra rất thành công.) |
Ôi thiu. | E.g: The fish went off quickly in the hot weather. (Cá bị ôi rất nhanh trong thời tiết nóng.) |
Chán/ không thích. | E.g: He went off the idea of moving abroad. (Anh ấy không còn hứng thú với ý định chuyển ra nước ngoài nữa.) |
3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với go off trong tiếng Anh
Bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự với go off như: Brake, pull down, go away,…
Dưới đây là một vài cụm từ, từ vựng có cùng chủ đề hoặc đồng nghĩa với cụm từ go off ở trong tiếng Anh:
Cụm từ/ Từ | Ví dụ |
Brake: Vỡ | E.g: The car’s brake failed suddenly on the highway. (Chiếc xe bị vỡ phanh đột ngột trên đường cao tốc.) |
Pull down: Kéo đổ | E.g: They decided to pull down the old factory last year. (Họ đã quyết định kéo đổ nhà máy cũ vào năm ngoái.) |
Collapse: Sập | E.g: The building began to collapse after the earthquake. (Tòa nhà bắt đầu sập sau trận động đất.) |
Go away: Biến đi | E.g: Go away and leave me alone for a while. (Biến đi và để tôi yên một lúc.) |
Discharge: Bãi chức, từ chức | E.g: The manager was forced to discharge his duties after the scandal. (Người quản lý buộc phải từ chức sau vụ bê bối.) |
Burst: Nổ, vỡ | E.g: The balloon suddenly burst when it touched the hot light. (Quả bóng bay bất ngờ nổ khi chạm vào đèn nóng.) |
Move out: Chuyển đi, dời đi | E.g: They plan to move out of the city next month. (Họ dự định chuyển đi khỏi thành phố vào tháng tới.) |
Detonate: Làm nổ | E.g: Soldiers were trained to detonate the explosives safely. (Những người lính được huấn luyện để làm nổ chất nổ một cách an toàn.) |
Decamp: Bỏ trốn | E.g: The thieves managed to decamp before the police arrived. (Bọn trộm đã kịp bỏ trốn trước khi cảnh sát đến.) |
4. Thành ngữ đi với cụm từ go off
Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ thường đi với cụm từ go off như: Go off the rails, go off the deep end, go off like clockwork,…
Cụ thể:
Thành ngữ | Ví dụ |
Go off the rails: Hành xử sai lệch, mất kiểm soát. | E.g: After losing his job, he completely went off the rails. (Sau khi mất việc, anh ấy hoàn toàn mất kiểm soát bản thân.) |
Go off the deep end: Phản ứng thái quá, nổi giận mất kiểm soát. | E.g: She really went off the deep end when she heard the news. (Cô ấy đã nổi giận dữ dội khi nghe tin đó.) |
Go off like clockwork: Diễn ra suôn sẻ, đúng kế hoạch. | E.g: The meeting went off like clockwork, without any problems. (Cuộc họp diễn ra trơn tru, đúng kế hoạch, không có vấn đề gì.) |
Go off without a hitch: Thành công, thuận lợi, không gặp trục trặc. | E.g: The wedding went off without a hitch. (Đám cưới diễn ra thành công, không gặp bất kỳ trục trặc nào.) |
Go off on a tangent: Đột ngột đổi chủ đề, nói lan man. | E.g: He went off on a tangent during the presentation. (Anh ấy đột ngột lạc đề trong buổi thuyết trình.) |
5. Một số cụm động từ với go
Ngoài go off, từ go còn kết hợp với các từ khác tạo thành một số cụm động từ như: Go on, go ahead, go over,…
Ý nghĩa và ví dụ minh họa của các cụm động từ với go được trình bày chi tiết dưới đây:

Cụm động từ | Ví dụ |
Go on: Tiếp tục | E.g: The teacher asked the student to go on with the story. (Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục kể câu chuyện.) |
Go ahead: Đi trước | E.g: You go ahead, I’ll catch up later. (Bạn cứ đi trước đi, tôi sẽ theo sau sau.) |
Go over: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng | E.g: Let’s go over the report before the meeting. (Chúng ta hãy xem xét kỹ báo cáo trước cuộc họp.) |
Go up: Tăng trưởng | E.g: The price of gasoline has gone up again. (Giá xăng lại tăng lên nữa rồi.) |
Go after: Theo đuổi mục tiêu | E.g: She decided to go after her dream of becoming a doctor. (Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) |
Go around: Đi vòng quanh | E.g: We went around the city to explore the old streets. (Chúng tôi đi vòng quanh thành phố để khám phá những con phố cổ.) |
Go back: Quay lại | E.g: He promised to go back to his hometown every summer. (Anh ấy hứa sẽ quay lại quê hương vào mỗi mùa hè.) |
Go down: Đi xuống | E.g: The temperature went down sharply last night. (Nhiệt độ đã giảm mạnh vào tối qua.) |
Go by: Đi qua | E.g: Three years went by so quickly. (Ba năm trôi qua thật nhanh.) |
Go into: Đi vào | E.g: She wants to go into the field of education. (Cô ấy muốn tham gia vào lĩnh vực giáo dục.) |
Go forward: Tiến triển | E.g: The project will go forward as planned.(Dự án sẽ tiến triển đúng như kế hoạch.) |
Go out: Đi ra ngoài | E.g: They usually go out on Friday nights. (Họ thường đi ra ngoài vào tối thứ Sáu.) |
6. Một số thành ngữ đi với go
Một số thành ngữ đi với go: Go for it, go for broke, money makes the mare go,…
Hãy mở rộng thêm vốn từ bằng một số thành ngữ đi với go dưới đây:
Thành ngữ | Ví dụ |
Go for it: Nắm bắt cơ hội. | E.g: If you really want that job, just go for it! (Nếu bạn thực sự muốn công việc đó, hãy nắm lấy cơ hội đi!) |
Go for broke: Mạo hiểm để đạt được thành công. | E.g: He decided to go for broke and invest all his savings in the new business. (Anh ấy quyết định liều lĩnh, dốc hết tiền tiết kiệm vào công việc kinh doanh mới.) |
Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được. | E.g: He solved the problem quickly because, as they say, money makes the mare go. (Anh ấy giải quyết vấn đề rất nhanh bởi vì, như người ta nói, có tiền mua tiên cũng được.) |
Easy come easy go: Dễ đến dễ đi. | E.g: Don’t be sad about losing that money; easy come, easy go. (Đừng buồn vì mất số tiền đó; dễ đến thì cũng dễ đi thôi.) |
To go from rags to riches: Cố gắng phấn đầu từ nghèo khổ lên giàu có. | E.g: She went from rags to riches through hard work and determination. (Cô ấy đã từ nghèo khó vươn lên giàu có nhờ làm việc chăm chỉ và quyết tâm.) |
Xem thêm các bài tập khác:
Bài tập trắc nghiệm câu tường thuật trong tiếng Anh
Bài tập về Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
100 bài tập câu điều kiện trắc nghiệm từ dễ đến khó có đáp án
7. Bài tập Go off là gì?
Bên dưới là bài tập vận dụng với từ go để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng từ go trong tiếng Anh:
Bài tập 1: Điền các Phrasal verb với go phù hợp vào chỗ trống
- Did the alarm clock______ ?
- They will _____ secret session.
- I like to______on my own – to sit back and bliss out in a darkened movie theater.
- These misguided people_______ preaching up violence.
- She wants to______ teaching .
- If you don’t ______ what you want, you’ll never have it. If you don’t step forward, then you’re always in the same place
- Agues come on horseback but _______on foot.
- Never let the sun_____ on your anger.
- Love makes the world _______.
- The longer your child can _______ needing a filling, the better.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. Michael decided to (agree)_________ with his father’s suggestion.
- A. Go after
- B. Go along
- C. Go for
2. You should always (examine carefully)_________ a contract before signing it.
- A. Go down
- B. Go into
- C. Go through
3. The red mark on my sweater didn’t (disappear) _________ even though I washed it.
- A. Go off
- B. Go away
- C. Go out
4. Camels are known to (abstain from, not need)______ water for long periods.
- A. Go through
- B. Go off
- C. Go without
5. Taxis (pass)_______ all the time but none of them ever stop.
- A. Go by
- B. Go away
- C. Go over
6. That blouse doesn’t (match) _______your skirt.
- A. Go after
- B. Go along with
- C. Go with
7. Our teacher has (become ill)________ with a bad cold.
- A. Gone off
- B. Gone down
- C. Gone out
8. The electricity (stopped working) ________ because of heavy flooding.
- A. Went down
- B. Went away
- C. Went off
9. He left his wife and _______ a young girl.
- A. Went with
- B. Went off
- C. Went out with
10. We are at home because it ______ raining heavily with strong wind.
- A. Goes in
- B. Goes up
- C. Goes on
11. I ______ her all the way when we were small because we studied in the same school.
- A. Went off with
- B. Went along with
- C. Went out with
12. I know where he is. He often ______ his girlfriend at the weekend to the countryside.
- A. Goes with
- B. Goes out with
- C. Goes on with
Qua bài viết này Vietop English hy vọng bạn đã hiểu rõ go off là gì cùng với những cách dùng phổ biến và ví dụ minh họa cụ thể. Việc nắm vững ý nghĩa đa dạng của cụm động từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài thi.
Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn kiến thức về ngữ pháp và các cụm từ quan trọng khác trong tiếng Anh, đừng quên tham khảo thêm các bài viết tại chuyên mục IELTS Grammar để học tập hiệu quả hơn! Chúc bạn phát triển trên con đường chinh phục IELTS!