Trong tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là một trong những dạng động từ thường gặp trong giao tiếp. Bạn sẽ cần sử dụng các động từ này để nói về cảm giác, suy nghĩ, hay trạng thái của chính mình và những người xung quanh. Tuy nhiên, không ít người vẫn nhầm lẫn động từ chỉ trạng thái và các loại động từ chỉ hành động. Vậy động từ chỉ trạng thái này là gì? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Động từ chỉ trạng thái là gì?
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là một yếu tố quan trọng giúp xây dựng nên câu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Các động từ này gắn với những giác quan của con người hoặc thể hiện suy nghĩ, tình cảm, nhận thức hoặc trạng thái của con người. Hay nói cách khác, động từ chỉ trạng thái nói về các trạng thái, hoạt động của chủ thể trong câu.
Động từ chỉ trạng thái có thể được chia theo các tiêu chí phân loại thành các nhóm chính như sau:
- Động từ trạng thái chỉ tình cảm: want, like, dislike, hate,…
- Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ: know, understand, agree, think,…
- Động từ trạng thái sở hữu: belong, own, include, lack,…
- Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan: seem, sound, look, smell,…
2. Các động từ chỉ trạng thái thường gặp trong tiếng Anh
2.1. Động từ trạng thái chỉ cảm xúc
Trong tiếng Anh có một số động từ trạng thái chỉ cảm xúc, hãy cùng tham khảo ngay dưới đây nhé:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
Want | muốn | She wants a dress for his birthday |
Like | thích | I like him but I don’t like his younger brother much. |
Dislike | không thích | My sister dislikes swimming, but she enjoys trekking |
Hate | ghét | Hoa was beginning to hate the course |
Need | cần | Dung didn’t need to bring a cake |
Adore | yêu thích | Linh is a good nurse. All her patients adore her. |
Care for | quan tâm | My brother really cared for him |
Mind | bận tâm | It was drizzling, but I didn’t mind |
Desire | khao khát | She desired the boss’s approval more than anything |
Hope | hy vọng | That is what Trang hoped would happen |
Appreciate | đánh giá | Living in the big city has taught him to appreciate the differences between people |
Value | coi trọng | We don’t seem to value honesty very highly |
Prefer | thích hơn | This boy prefers vegetables to meat |
Love | yêu | I wanted to tell Linh that I loved him |
Xem thêm:
2.2. Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ
Bên cạnh các động từ trạng thái chỉ cảm xúc, Vietop English gửi đến bạn danh sách các động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ sau đây:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
Know | biết | The boy knows a lot about the history of that city |
Doubt | nghi ngờ | I have always doubted the existence of life on other planets |
Understand | hiểu | Linh doesn’t really understand the case |
Wish | ước | Thi could not believe that she wished his harm |
Agree | đồng ý | We agreed that Tuan was right |
Think | nghĩ | I think this action should be banned |
Believe | tin tưởng | I believe that Hoa was wrong |
Recognize | nhận ra | He recognized his best friend the moment he came into this room |
Forget | quên | Thong will never forget her ex-boyfriend |
Remember | nhớ | I remember being childish back then |
Imagine | tưởng tượng | She asked them to imagine a world without war or poverty. |
Mean | có nghĩa là | This means my college should stop doing this campaign |
Disagree | không đồng ý | Many people disagreed with the authorities’ action |
Deny | từ chối | They denied to give comments on this event |
Promise | hứa | I promised to buy my younger brother his favorite comic |
Satisfy | hài lòng | I hope this answer can satisfy your questions and concerns |
2.3. Động từ trạng thái chỉ sở hữu
Dưới đây là các động từ trạng thái chỉ sự sở hữu, bạn hãy cùng tham khảo nhé:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
Belong | thuộc về | This pink suitcase belong to Lady Tam |
Own | sở hữu | My boyfriend owns 5 apartments in Ha Long city center |
Include | bao gồm | This content of Ha includes many unique ideas |
Possess | sở hữu | She possesses a keen wit |
Lack | thiếu sót | This design lacks a lot of elements |
Consist | bao gồm | Hon Ong island consists of a lot of amenities |
Contain | chứa | This blue bottle contains water |
2.4. Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan
Cuối cùng là các động từ trạng thái chỉ cảm nhận của các giác quan:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
seem | dường như | It seems that this unisex store will have to close down |
sound | nghe(âm thanh) | This sounds familiar |
look | nhìn, trông như | Hien looks happy today |
smell | ngửi (hương thơm) | The food in restaurant smells good |
see | thấy | I see what you mean |
recognize | nhận ra | I recognized my dad’s mistakes |
Xem thêm:
3. Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động
3.1. Sự khác biệt giữa động từ chỉ trạng thái và động từ hành động
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ hành động có thể được chia ở mọi dạng thức (tiếp diễn, hiện tại đơn, hoàn thành).
Trong khi đó, động từ chỉ trạng thái có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành, nhưng lại không chia ở dạng tiếp diễn (V-ing).
Dưới đây là ví dụ cụ thể trong một câu:
Động từ hành động | Động từ chỉ trạng thái |
Oliver runs every day. She’s running on a 30-mile road. So far, she has run 15 routes | He is liking running a lot-> SaiHe likes running a lot -> Đúng |
3.2. Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái và vừa là động từ hành động
Trong tiếng Anh, tồn tại một số động từ vừa là động từ chỉ trạng thái, vừa là động từ hành động và khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn một số động từ thuộc trường hợp này trong bảng dưới đây nhé:
Từ vựng | Động từ chỉ trạng thái | Động từ chỉ hành động | ||
Ý nghĩa | Ví dụ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Think (/θɪŋk/ ) | Nghĩ rằng, tin rằng | My mom thinks, in this case, she is right | Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ | She is thinking of studying for a master’s degree |
Feel (/fiːl/) | Cảm thấy, thấy | I feel that my brother is tired. He should go to the hospital now | Sờ, chạm vào | I am feeling something with soft fur |
Taste (/teɪst/) | Có vị | The dish cooked by her tastes good | Nếm | He is tasting the salad in the kitchen room |
Smell (/smɛl/) | Có mùi | This garbage smells terrible! | Ngửi | The dog is smelling thief |
Have (/hæv/) | Sở hữu | They have 3 vouchers, would you like to receive them? | Ăn, uống, tắm | He is having dinner with her parents |
See (/siː/) | Hiểu được | I see what you mean | Gặp, nhìn | This afternoon, I will see my math teacher |
Look (/lʊk/) | Trông có vẻ | My girlfriend looks adorable wearing this skirt | Nhìn | My younger brother is looking strangely at me |
Appear (/əˈpɪə/) | Dường như, có vẻ như | After failing the test, Hang appears hopeless | Xuất hiện | Tonight, my math teacher is appearing on the TV news |
Stay (/steɪ/ ) | Duy trì | Lan stays calm state in this case | Ở | She is staying at homestay |
Turn (/tɜːn/) | Chuyển sang (trạng thái) | The flower turns red due to dust | Rẽ | Minh is turning at the end of the alley to enter my house |
Expect (/ɪksˈpɛkt/) | Cho rằng, nghĩ rằng | Thanh expects, the teacher doesn’t like him | Mong đợi, kỳ vọng | I am expecting to entering this school |
Weigh (/weɪ/) | Có trọng lượng, nặng | This bag of banana fruit weighs 800 grams | Đo, cân | The seller is weighing the banana fruit |
Enjoy (/ɪnˈʤɔɪ/) | Thích | I enjoy going to the zoo on weekends | Tận hưởng | I am enjoying my holiday |
Xem thêm:
4. Bài tập động từ chỉ trạng thái
Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: own, hope, realize, see
- Chinh’s cousins …… a 4-star hotel and a luxury restaurant.
- I don’t …… that my girlfriend has changed her weight.
- The final test is coming. I …….. I can pass the test with the best scores.
- I ……. what you say. You do not need to explain much.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh
- I’m too hungry – Do you … a Bun Cha?
- Thanh insists he loves Tran because he … she is a nice girl.
- Don’t eat banana cakes. It … terrible.
- Nhung, you … 70kg. You shouldn’t drink a lot of milk tea.
Đáp án
Bài tập 1
- Owns
- See
- Hope
- Realize
Bài tập 2
- Want
- Thinks
- Smells
- Weigh
Trên đây là tổng quan về động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh. Vietop English chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi thực chiến cũng như giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!